ở ử ổ

ạ ẽ ầ

đ c bi

t mà b n s  c n khi không

i nh ng file b  h ng

ẹ ổ ứ

ị ỏ ạ

ọ ổ ể ọ

đ  d n d p)

c ng (b n có th  tùy ch n

ể ớ ạ

ụ ạ

ụ ậ ạ

ị ỗ

ươ

ữ ữ i nh ng ch

ng trình b  l

i, crash trên

ở ử ụ

ể ỉ

ườ

ử ng l a

ươ

t tên c a máy tính

ế

ệ ở ả ử ụ

ụ ạ ỏ

ử ụ

ụ ị

ụ ộ

ệ ạ

ế

Nh ng l nh Run thông d ng cho windows ­ appwiz.cpl : m  c a s  Add/Remove Program ụ ­ calc : M  công c  máy tính cá nhân ự ặ ở ả ­ charmap: m  b ng có các kí t ấ th  tìm th y nó trên bàn phím ữ ử ỗ ­ chkdsk: s a l ọ ­ cleanmgr : d n d p  ộ ở ử ổ ­ clipbrd : m  c a s  xem trong b  nh  t m c a windows đang có gì ở ­ control : m  Control Panel ệ ở ử ổ ­ cmd : m  c a s  dòng l nh ộ ể ề ở ả ­ control mouse: m  b ng đi u khi n chu t ữ ủ ở ả ­   dcomcnfg   :   m   b ng   c a   nh ng   component   serivices   có   trong windows. ­ debug : công c  l p trình ngôn ng  Assembly ­ drwatson : ghi l i và ch p l windows ở ả ­ dxdiag : m  b ng chu n đoán DirectX ở ­ explorer : m  Windows Explorer ồ ọ ở ạ ­ fontview : công c  xem font   d ng đ  h a ẻ ­ fsmgmt.msc: m  các folder đang chia s . ­ firewall.cpl : s  d ng đ  ch nh s a, c u hình t ng trình ftp ­ ftp : ch y ch ế ­ hostname : cho chúng ta bi ở ả ­ hdwwiz.cpl : m  b ng Add Hardware ố ị ­ ipconfig : hi n th  thông s  liên quan đ n card m ng ể ­ logoff : l nh đ  logoff máy tính ­ mmc : m  b ng console qu n lý c a Microsoft ể ­ mstsc : s  d ng đ  dùng remote desktop ộ ­ mrc : công c  lo i b  các ph n m m đ c ệ ố ­ msinfo32 : công c  xem thông tin h  th ng c a Microsoft ế ố ể ­ nbtstat : hi n th  các stat và k t n i hi n th i đang s  d ng giao th c NetBIOS qua TCP/IP ­ nslookup : cho chúng ta bi

i DNS server c c b

t hi n t

ử ụ

ể ấ

ạ ộ

ử ữ ệ

ể ấ

ề ử ụ

ụ ể ự

ở ả

ử ụ

ệ ố ẵ

ở ể ắ

t windows ủ

ở ộ

ở ươ

ị ườ

ể ể

ế

ế

ng đi đ n các host

ỉ ủ ể ở ứ

ở ở ử ổ ị ử ụ ể

ệ ạ ủ

i c a Windows

ấ ử ụ

ể ở ­ osk : s  d ng đ  m  bàn phím  o ử ụ ­ perfmon.msc: s  d ng đ  c u hình ho t đ ng c a màn hình ế ­ ping : g i d  li u đ n 1 host/Ip c  th ử ụ ­ powercfg.cpl: s  d ng đ  c u hình l a ch n v  s  d ng đi n năng trong máy ụ ỉ ­ regedit : công c  ch nh s a Registry ­ regwiz : m  b ng Registration ể ể ­ sfc /scannow: s  d ng đ  ki m tra file h  th ng ­ sndrec32 : m  Sound Recorder (trình ghi âm s n có c a windows) ­ shutdown : đ  t ­ spider : m  game spider c a windows ủ ộ ­ sndvol32 : ch nh đ  to c a volume card âm thanh ạ ữ ử ­ sysedit : ch nh s a nh ng file ch y kh i đ ng ở ử ổ ­ taskmgr : m  c a s  task manager ể ử ụ ­ telephon.cpl: s  d ng đ  config modem ng trình telnet ­ telnet : m  ch ­ tracert : dùng đ  ki m tra d u v t và hi n th  đ trên internet. ụ ­ winchat : công c  chat c a Microsoft ­ wmplayer : m  Windows Media Player ­ wab : m  c a s  đ a ch  c a Windows ụ ­ winword : s  d ng đ  m   ng d ng Word c a Windows ị ấ ­ winipcfg : hi n th  c u hình c a IP ả ể ể ­ winver : dùng đ  ki m tra phiên b n hi n t ­ wupdmgr : c u hình Update c a Windows. ể ở ­ write : s  d ng đ  m  WordPad.

ắ ữ

t h u ích trong win 7:

Danh sách các phím t Phím tắt

Mô tả

Win + Mũi tên lên Mở tối đa cửa sổ hiện tại

Win + Mũi tên xuống Khôi phục hoặc thu nhỏ cửa sổ hiện tại

Win + Mũi tên trái Đưa cửa sổ hiện tại về nửa bên trái màn hình

Phím tắt Mô tả

Win + Mũi tên phải Đưa cửa sổ hiện tại về nửa bên phải màn hình

Win + [số] Kích hoạt/Chạy chương trình được “pinned” ở thanh taskbar (Chương trình đang chạy không bị ảnh hưởng)

Win + Home Thu nhỏ tất cả của sổ, trừ cửa sổ hiện tại

Win + Nút cách Làm trong suốt tất cả các cửa sổ để bạn có thể nhìn thấy màn hình desktop

Win + Pause/Break Mở hộp thoại System Properties

Win + Tab Mở Aero 3D [Ấn nút Tab để thay đổi các cửa sổ]

Win + B Di chuyển về thanh taskbar (Thanh dưới cùng bên phải)

Hiện/ Ẩn desktop Win + D

Bật Window Explorer Win + E

Tìm kiếm Win + F

Đưa tất cả gadgets lên đầu Win + G

KHóa máy Win + L

Thu nhỏ tất cả các cửa sổ Win + M

Mở menu cho máy chiếu Win + P

Win + R Bật hộp thoại Run để chạy các lệnh.

Win + T Hiện thumbnail của các ứng dụng đang chạy dưới thanh Taskbar mà không cần di chuột qua

Win + = Bật kính lúp

Win + [+/-] Chỉnh kính lúp zoom to/nhỏ

Chỉnh tối đa kích thước theo chiều dọc Win + Shift + Mũi tên lên

Win + Shift + Mũi tên Khôi phục kích thước theo chiều dọc

Phím tắt Mô tả

xuống

Chuyển sang màn hình trái Win + Shift + Mũi tên trái

Chuyển sang màn hình phải Win + Shift + mũi tên phải

Win + Shift + M Hoàn tác (undo) thu nhỏ tất cả các cửa sổ

Ctrl + mũi tên phải Chỉnh con trỏ đến đầu của từ kế tiếp

Ctrl + mũi tên trái Chỉnh con trỏ đến đầu của từ trước

Ctrl + Up Arrow Chỉnh con trỏ đến đầu của đoạn trước

Ctrl + Down Arrow Chỉnh con trỏ đến đầu của đoạn sau

Chọn 1 khối văn bản Ctrl + Shift và các phím mũi tên

Ctrl + Shift + Esc Bật Task Manager

Ctrl + Shift + N Tạo thư mục mới

ớ V i Window Explorer Phím tắt

Mô tả

Trở lại Alt + Mũi tên trái

Đi tiếp Alt + Mũi tên phải

Alt + Mũi tên lên Đi lên 1 thư mục

Alt + Enter Mở cửa sổ thuộc tính (Properties) của vùng chọn hiện tại

Alt + Nút cách Mở menu phím tắt cho cửa sổ đang hoạt động

Alt + F4 Đóng cửa sổ hiện tại

Phím tắt Mô tả

Alt + Tab Chuyển sang cửa sổ vừa hoạt động

Alt + D Chuyển con trỏ lên thanh địa chỉ

Alt + P Hiện/Ẩn các bảng xem trước (preview)

Ctrl + N Mở cửa sổ mới

Ctrl + Cuộn chuột Thay đổi kiểm xem (lớn, nhỏ, list, chi tiêt…)

Num Lock + Nút sao(*) trên bàn phím số Hiển thị tất cả thư mục con trong thư mục đã chọn

Num Lock + Nút dấu cộng (+) trên bàn phím số Hiển thị tất cả nội dung thư mục đã chọn

Thu hẹp thư mục đã chọn Num Lock + Nút dấu trừ (-) trên bàn phím số

ầ ụ Ấ ả ấ t t ng nút m t (Ví d :  n nút Win, sau đó th  ra,  n

ả ắ

Login và Logout Windows 7 ộ ạ ầ ấ ầ ượ ừ Ph n này b n c n  n l n l ồ ấ ả mũi tên ph i, th  ra r i  n enter ­> T t máy) Phím tắt

Mô tả

Win + Mũi tên phải + Enter Tắt máy (Shutdown)

Win + Mũi tên phải + Mũi tên phải + R Khởi động lại (Restart)

Win + Mũi tên phải + Mũi tên phải + S Ngủ (Sleep)

Win + Mũi tên phải + Mũi tên phải + W Chuyển User