intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Niên giám Thống kê Y tế 2018

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:277

23
lượt xem
4
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Niên giám Thống kê Y tế 2018 được sắp xếp thành các phần chính: Mục tiêu chiến lược y tế 2015-2020; các chỉ tiêu Dân số, kinh tế, xã hội, môi trường liên quan đến sức khỏe của con người, hoạt động của các lĩnh vực, các chương trình y tế Quốc gia trong công tác chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cho nhân dân. Mời các bạn cùng tham khảo!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Niên giám Thống kê Y tế 2018

  1. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM - S.R. VIETNAM BỘ Y TẾ - MINISTRY OF HEALTH NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ HEALTH STATISTICS YEARBOOK 2018
  2. BAN BIÊN SOẠN PGS.TS. NGUYỄN TRƯỜNG SƠN ThS. NGUYỄN NAM LIÊN PGS.TS. PHAN LÊ THU HẰNG THAM GIA BIÊN SOẠN ThS. HOÀNG THANH HƯƠNG ThS. PHÙNG NGUYÊN CƯƠNG ThS. ĐỖ THỊ PHƯƠNG LAN ThS. NGÔ ĐỨC ANH CN. TRẦN THỊ QUỲNH ANH CN. NGUYỄN HẠNH VY VIẾT BÌNH LUẬN TS. CHU PHÚC THI và nhóm chuyên gia
  3. MỤC LỤC - CONTENTS Lời nói đầu - Foreword I. CÁC CHỈ TIÊU DÂN SỐ - KINH TẾ - XÃ HỘI - MÔI TRƯỜNG POPULATION, SOCIAL AND ECONOMIC, ENVIRONMENT INDICATORS Chỉ tiêu mục tiêu Target indicaters Chỉ tiêu dân số - kinh tế - xã hội - môi trường Population, social and economic, environment indicators Đơn vị hành chính Administative divisions Dân số trung bình hàng năm Average population by years Dân số phân theo tuổi và giới Population by age and sex group Dân số năm 2018 The population Dân số, diện tích và mật độ dân số năm 2018 The population area & population density Tỷ số giới tính dân số 2018 Sex ratio at birth Tỷ số giới tính dân số theo địa phương Sex ratio at residence Tỷ suất chết TE
  4. MỤC LỤC - CONTENTS Health facilities & beds by level
  5. MỤC LỤC - CONTENTS Cơ sở, giường bệnh phân theo loại 2018 Health facilities & beds by categories Cơ sở, giường bệnh tuyến tỉnh 2018 Facilities & beds at provincial level Cơ sở, giường bệnh tuyến huyện, xã 2018 Facilities & beds at district & communal level Bệnh viện tư nhân và bán công 2018 Private hospital Cán bộ y tế theo các năm Health personnel by years Y bác sĩ phục vụ dân Physicians per inhabitants by years Tình hình cán bộ y tế phân theo tuyến 2018 Health personnel by level Lao động tỉnh, huyện, xã năm 2018 Health personnel by provincial, distric, communal level Lao động nữ ngành y tế năm 2018 Health female personnel Tình hình y tế xã 2018 Health situation at communal level Tình hình y tế thôn bản 2018 Health situation at villages Tình hình sản xuất kinh doanh dược Pharmaceutical production & trading Một số chỉ tiêu sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu dược Pharmaceutical production, trading, import and export index Số lượng sinh viên đại học tốt nghiệp năm 2018 No. of graduates Học viên sau đại học tốt nghiệp năm 2018 No. of postgraduates Tổng số sinh viên bậc đại học theo hình thức đào tạo (tính đến 31/12/2018) No. of current students by Trainning types up to 31/12/2018 III. HOẠT ĐỘNG KHÁM CHỮA BỆNH CURATIVE CARE & CONSULTATION Hoạt động khám chữa bệnh tại bệnh viện và phòng khám 2018 Curative care & consultation at hospitals & policlinics Hoạt động khám, chữa bệnh địa phương 2018 (bao gồm cả TYT xã) Local curative care & consultation (including CHS) Phẫu thuật, xét nghiệm, chiếu chụp 2018 Operation, test, X ray and ultrasound Hoạt động khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền 2018 (số sơ bộ) Curative care & consultation by traditional method (Prel.)
  6. MỤC LỤC - CONTENTS IV. CHĂM SÓC TRẺ EM CHILD HEALTH CARE Tình hình suy dinh dưỡng của trẻ em < 5 tuổi 2018 Malnutritional situation children < 5 years of age Tình hình suy dinh dưỡng của trẻ em < 5 tuổi qua các năm Malnutritional situation children < 5 years of age by years Tình hình suy dinh dưỡng của trẻ em < 5 tuổi theo mức độ 2018 Malnutritional situation children < 5 years of age by severity Tiêm chủng cho trẻ em < 1 tuổi Immunization coverage among children
  7. MỤC LỤC - CONTENTS Treatment results of new TB patients, bacteriologically confirmed, 2018 Chương trình phòng chống sốt rét 2012-2016 Malaria control Mắc chết do sốt rét 2018 Malaria morbidity and mortality Hoạt động phòng chống phong và hoa liễu qua các năm Leprosy and venereal control activities by years Hoạt động phòng chống phong 2018 Leprosy control activities Tỷ lệ nhiễm HIV phân theo nhóm tuổi HIV (+) by age group Tỷ lệ nhiễm HIV qua các năm HIV (+) by years Số trường hợp HIV/AIDS hiện đang còn sống và tử vong đến 31/12/2018 HIV/AIDS up to 31/12/2018 by province Tình hình nhiễm HIV và AIDS tại các tỉnh thành tính đến 31/12/2018 (số mới) HIV and AIDS up to 31/12/2018 by province (new cases) Bệnh truyền nhiễm gây dịch 2018 Communicable diseases Hoạt động phòng chống bệnh tâm thần 2017 Mental health control Tình hình ngộ độc thực phẩm Food Poisioning Tình hình ngộ độc thực phẩm theo địa điểm Food Poisioning by location Tình hình ngộ độc thực phẩm theo tỉnh/thành phố Food Poisioning Tử vong tai nạn thương tích theo vùng Deaths due to accidents by regions Tử vong tai nạn thương tích theo nguyên nhân Deaths due to accidents by causes Tử vong tai nạn thương tích theo tỉnh/ thành phố Deaths due to accidents by provinces & cities Kết quả khám bệnh nghề nghiệp năm 2018 Result of occupational health exams Khám sức khỏe định kỳ hàng năm Annualy health examination situation for workers VII. BỆNH TẬT TỬ VONG TẠI BỆNH VIỆN MORBIDITY & MORTALITY IN HOSPITALS Xu hướng bệnh tật tử vong 1976 - 2018 Trend morbidity and mortality Xu hướng bệnh tật tử vong 2014 - 2018 Trend morbidity and mortality
  8. MỤC LỤC - CONTENTS Cơ cấu bệnh tật tử vong theo chương Proportion and Mortality by disease chapters Các bệnh mắc cao nhất Leading causes of morbidity Các bệnh mắc cao nhất theo vùng Leading causes of morbidity Các bệnh chết cao nhất Leading causes of mortality Các bệnh chết cao nhất theo vùng Leading causes of mortality VIII. MỤC TIÊU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG - SDGs Sustainable Development Goals IX. SỐ LIỆU THAM KHẢO REFERENCE DATA Tỷ lệ hộ nghèo phân theo vùng 2016 Poverty rate by regions Mật độ, tốc độ tăng dân số và tỷ lệ dân số thành thị các nước Đông Nam Á 2018 Population density, growth and urban population - ASEAN countries, 2018 Tổng sản phẩm trong nước bình quân đầu người theo giá thực tế GDP per capita at current prices (USD) Chỉ số phát triển con người (HDI) của các nước Đông Nam Á HDI of Southeast Asia Tỉ lệ sinh, tỉ lệ chết, tỉ lệ tăng tự nhiên và tuổi thọ trung bình của các nước Đông Nam Á Birth rate, death rate, nir and life expectancy at birth of Southeast Asia, 2018 Tỉ suất chết trẻ em dưới 5 tuối của cÁc nước Đông Nam Á Under-five mortality (per 1,000 live births) of southeast asia Chỉ số bất bình đẳng về giới của các nước Đông Nam Á Gender inequality index of Southeast Asia (GII) Chỉ số sức khỏe của các nước Đông Nam Á Health index of Southeast Asia
  9. I. CÁC CHỈ TIÊU DÂN SỐ - KINH TẾ - XÃ HỘI - MÔI TRƯỜNG POPULATION, SOCIAL AND ECONOMIC, ENVIRONMENT INDICATORS
  10. CHỈ TIÊU MỤC TIÊU TARGET INDICATORS Thực hiện Mục tiêu đến Mục tiêu đến Implemente năm 2020 năm 2025 d target Target to Target to 2018 2020 2025** Số bác sỹ cho 10000 dân 1 8.67 9 10 No. of doctors per 10000 population Số dược sỹ ĐH cho 10000 dân 2 2.91 2.2 2.8 No. of pharmacists per 10000 population Tỷ lệ thôn bản có nhân viên y tế 3 98.6 >90 % Village have VHW Tỷ lệ TYT xã có bác sỹ (%) 4 90.8 90 % of CHC have physician Tỷ lệ TYT xã có hộ sinh hoặc YSSN (%) 5 94.5 >95 % of CHC have midwife or pediatric ... Giường bệnh bệnh viện trên 10000 dân 6 30.10 25 30 No. of beds per 10000 population Trong đó: Giường bệnh viện ngoài công lập In 2.23 0.76 10% which: Private hospital TL tiêm chủng đầy đủ của trẻ em 90 >95 Fully vaccinated for children under 1 year % xã đạt tiêu chí QG về y tế xã 2011-2020 8 % of communes reached national criteria for 81.0 80 commune health Tỷ lệ dân số tham gia BHYT - Percentage of 9 86.80 >80 95 H. insured pop (%) 10 Hy vọng sống - Life expectancy ( Năm- years ) 73.5 75 74.5 Tỷ số tử vong mẹ (/100000 trẻ đẻ ra sống) 11 46* 52 Maternal mortality ratio (100000 live births) 12 Tỷ suất chết trẻ em
  11. CHỈ TIÊU DÂN SỐ - KINH TẾ XÃ HỘI - MÔI TRƯỜNG POPULATION, SOCIAL AND ECONOMIC, ENVIRONMENT INDICATORS TT Chỉ tiêu Tốc độ tăng 2017 2018 No. Indicators - GR (%) 1 Dân số - Population ('000) 93,677.6 94,666.0 1.06% Trong đó - In which Nữ - Female ('000) 47,411.3 47,880.8 0.99% Tỷ lệ nữ - Female rate 50.61 50.58 -0.06% Dân số thành thị - Urban Pop. (000) 32,823.1 33,830.0 3.07% Tỷ lệ dân số thành thị (%) 33.88 35.74 5.48% % of Urban. Population 2 Mật độ dân số (người/km2) 283 286 1.06% Pop. Density (pers./ km2) 3 Tốc độ tăng dân số - PGR ( %) 1.06 1.06 0.00% 4 Tổng sản phẩm trong nước 5,005,975 5,542,332 10.71% GDP (Tỷ - Billion VND) 5 Tổng sản phẩm trong nước bình quân đầu 53,442 58,546 9.55% người ('000vnd) GDP per capita ('usd) 2,389 2,590 8.41% 6 Tổng chi ngân sách nhà nước ( Tỷ) 1,355,034 1,616,414 19.29% Expenditure of State budget ( Billion) 7 Tổng chi ngân sách cho y tế ( Tỷ) 214,479 222,646 3.81% Total state budget for health (Billion) 8 Tỷ lệ ngân sách y tế so với Tổng SPTN (%) 3.85 4.02 4.22% % Health budget in GDP 9 Tỷ lệ ngân sách y tế so với Tổng chi NS (%) 14.2 13.8 -2.86% % Health budget in State budget expenditure 10 Ngân sách y tế bình quân đầu người 2289.5 2351.9 2.72% Health budget per capita ( 1000VND)
  12. ®¬n vÞ hµnh chÝnh Cã §ÕN 31/12/2018 administative unit Tæng sè Thµnh phè QuËn - ThÞ x·- HuyÖn - huyÖn vµ trùc thuéc Urban Town Rural VÙNG t-¬ng ®-¬ng - tØnh - City district district REGIONS Total Districts under & Equivalents province Tổng số - Total 713 71 49 48 545 Đồng bằng sông Hồng - Red 130 14 19 5 92 river delta Trung du và miền núi phía Bắc - Northern midlands and 141 15 4 122 mountain areas Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung - North central 174 16 6 15 137 and central coastal areas Tây Nguyên - Central 62 5 4 53 highlands Đông Nam Bộ - South east 72 6 19 8 39 Đồng bằng sông Cửu Long - 134 15 5 12 102 Mekong river delta Tæng sè x· vµ Ph-êng - ThÞ trÊn - Township X· - t-¬ng ®-¬ng - Precinct Commune VÙNG Total REGIONS commune & Equivalents Tổng số - Total 11,162 1,596 607 8,959 Đồng bằng sông Hồng - Red 2,458 442 118 1,898 river delta Trung du và miền núi phía Bắc - Northern midlands and 2,566 145 139 2,282 mountain areas Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung - North central 2,916 340 145 2,431 and central coastal areas Tây Nguyên - Central 726 77 50 599 highlands Đông Nam Bộ - South east 872 380 35 457 Đồng bằng sông Cửu Long - 1,624 212 120 1,292 Mekong river delta
  13. ®¬n vÞ hµnh chÝnh Cã §ÕN 31/12/2018 administative unit Tæng sè Thµnh phè QuËn - ThÞ x·- HuyÖn - huyÖn vµ trùc thuéc Urban Town Rural VÙNG t-¬ng ®-¬ng - tØnh - City district district REGIONS Total Districts under & Equivalents province Tổng số - Total 713 71 49 48 545 Đồng bằng sông Hồng - Red 130 14 19 5 92 river delta Trung du và miền núi phía Bắc - Northern midlands and 141 15 4 122 mountain areas Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung - North central 174 16 6 15 137 and central coastal areas Tây Nguyên - Central 62 5 4 53 highlands Đông Nam Bộ - South east 72 6 19 8 39 Đồng bằng sông Cửu Long - 134 15 5 12 102 Mekong river delta Nguån sè liÖu: Tæng côc thèng kª - Source: GSO ThÞ trÊn - Township VÙNG REGIONS
  14. ®¬n vÞ hµnh chÝnh Cã §ÕN 31/12/2018 administative unit Huyện và tương đương Xã và tương đương Districts & Equivalents Communes & Equivalents TT Tỉnh & thành phố No. Provinces & cities Tổng số TĐ: Thành thị Tổng số TĐ: Thành thị Total Of which: Urban Total Of which: Urban Toàn quốc - Whole country 713 168 11,162 2,203 Đồng bằng sông Hồng 130 38 2,458 560 Red river delta 1 Hà Nội 30 13 584 198 2 Vĩnh Phúc 9 2 137 27 3 Bắc Ninh 8 2 126 29 4 Quảng Ninh 14 6 186 75 5 Hải Dương 12 2 265 38 6 Hải Phòng 15 7 223 80 7 Hưng Yên 10 1 161 16 8 Thái Bình 8 1 286 19 9 Hà Nam 6 1 116 18 10 Nam Định 10 1 229 36 11 Ninh Bình 8 2 145 24 Trung du và miền núi phía Bắc - Northern midlands and 141 19 2,566 284 mountain areas 12 Hà Giang 11 1 195 18 13 Cao Bằng 13 1 199 22 14 Bắc Kạn 8 1 122 12 15 Tuyên Quang 7 1 141 12 16 Lào Cai 9 1 164 21 17 Yên Bái 9 2 180 23 18 Thái Nguyên 9 3 180 41 19 Lạng Sơn 11 1 226 19 20 Bắc Giang 10 1 230 26 21 Phú Thọ 13 2 277 29 22 Điện Biên 10 2 130 14 23 Lai Châu 8 1 108 12 24 Sơn La 12 1 204 16 25 Hoà Bình 11 1 210 19 Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung - North central and 174 37 2,916 485 central coastal areas 26 Thanh Hoá 27 3 635 62 27 Nghệ An 21 4 480 49 28 Hà Tĩnh 13 3 262 33 29 Quảng Bình 8 2 159 23 30 Quảng Trị 10 2 141 24
  15. ®¬n vÞ hµnh chÝnh Cã §ÕN 31/12/2018 administative unit Huyện và tương đương Xã và tương đương Districts & Equivalents Communes & Equivalents TT Tỉnh & thành phố No. Provinces & cities Tổng số TĐ: Thành thị Tổng số TĐ: Thành thị Total Of which: Urban Total Of which: Urban 31 Thừa Thiên Huế 9 3 152 47 32 Đà Nẵng 8 6 56 45 33 Quảng Nam 18 3 244 37 34 Quảng Ngãi 14 1 184 18 35 Bình Định 11 2 159 33 36 Phú Yên 9 2 112 24 37 Khánh Hoà 9 3 140 41 38 Ninh Thuận 7 1 65 18 39 Bình Thuận 10 2 127 31 Tây Nguyên 62 9 726 127 Central highlands 40 Kon Tum 10 1 102 16 41 Gia Lai 17 3 222 38 42 Đắk Lắk 15 2 184 32 43 Đăk Nông 8 1 71 10 44 Lâm Đồng 12 2 147 31 Đông Nam Bộ 72 33 872 415 South east 45 Bình Phước 11 3 111 21 46 Tây Ninh 9 1 95 15 47 Bình Dương 9 5 91 45 48 Đồng Nai 11 2 171 35 49 Bà Rịa Vũng Tàu 8 3 82 35 50 Tp. Hồ Chí Minh 24 19 322 264 Đồng bằng sông Cửu Long 134 32 1,624 332 Mekong river delta 51 Long An 15 2 192 26 52 Tiền Giang 11 3 173 29 53 Bến Tre 9 1 164 17 54 Trà Vinh 9 2 106 21 55 Vĩnh Long 8 2 109 15 56 Đồng Tháp 12 3 144 25 57 An Giang 11 3 156 37 58 Kiên Giang 15 2 145 28 59 Cần Thơ 9 5 85 49 60 Hậu Giang 8 3 76 22 61 Sóc Trăng 11 3 109 29 62 Bạc Liêu 7 2 64 15 63 Cà Mau 9 1 101 19
  16. ®¬n vÞ hµnh chÝnh Cã §ÕN 31/12/2018 administative unit Huyện và tương đương Xã và tương đương Districts & Equivalents Communes & Equivalents TT Tỉnh & thành phố No. Provinces & cities Tổng số TĐ: Thành thị Tổng số TĐ: Thành thị Total Of which: Urban Total Of which: Urban Nguån sè liÖu: Tæng côc thèng kª - Source: GSO
  17. DÂN SỐ TRUNG BÌNH HÀNG NĂM 2009 - 2018 Average population by year Dân số phân theo giới - Population by sex ('000) Tổng số - Total Nam - Male Nữ - Female 2009 86025.0 42523.4 43501.6 2010 86947.4 42993.5 43953.9 2011 87860.4 43446.8 44413.6 2012 88809.3 43908.2 44901.1 2013 89759.5 44364.9 45394.6 2014 90728.9 44758.1 45970.8 2015 91709.8 45224.0 46485.8 2016 92692.2 45753.4 46938.8 2017 93677.6 46266.3 47411.3 Sơ bộ - Prel. 2018 94666.0 46785.2 47880.8 Tỷ lệ tăng so với năm trước - Growth rate 2009 1,06 1,35 0,79 2010 1,07 1,11 1,04 2011 1,05 1,05 1,05 2012 1,08 1,06 1,10 2013 1,07 1,04 1,10 2014 1,08 0,89 1,27 2015 1,08 1,04 1,12 2016 1.07 1.17 0.97 2017 1.06 1.12 1.01 Sơ bộ - Prel. 2018 1.06 1.12 0.99 Cơ cấu - Structure (%) 2009 100 49.43 50.57 2010 100 49.45 50.55 2011 100 49.45 50.55 2012 100 49.44 50.56 2013 100 49.43 50.57 2014 100 49.33 50.67 2015 100 49.31 50.69 2016 100 49.36 50.64 2017 100 49.39 50.61 Sơ bộ - Prel. 2018 100 49.42 50.58 Nguồn số liệu: TCTK - Source: GSO
  18. DÂN SỐ PHÂN THEO TUỔI VÀ GIỚI - 2018 population by age and sex group Chung - General (%) Nhóm tuổi - Age group Tổng số - Total Nữ - Female Nam - Male Toàn quốc - Whole country 100 100 100 0-4 7.82 7.29 8.37 5-9 8.38 7.80 8.98 10-14 8.03 7.66 8.41 15-19 6.60 6.38 6.83 20-24 7.43 7.17 7.69 25-29 7.99 7.78 8.22 30-34 8.02 8.02 8.01 35-39 7.41 7.39 7.44 40-44 7.21 7.19 7.22 45-49 6.78 6.66 6.89 50-54 6.73 6.99 6.45 55-59 5.71 6.04 5.36 60-64 3.93 4.22 3.63 65-69 2.67 2.97 2.37 70-74 1.64 1.91 1.37 75-79 1.49 1.78 1.19 80+ 2.16 2.74 1.57 Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO Tháp tuổi 2018 Pop. pyramid 85+ 80-84 75-79 70-74 65-69 60-64 55-59 50-54 45-49 40-44 35-39 30-34 25-29 20-24 15-19 10-14 5-9 0-4 Nam - Male Nữ - Female
  19. DÂN SỐ NĂM 2018 Population Đơn vị: '000 người - Unit: '000 pers. Nữ - Female Thành thị - Urban Tổng dân TT Tỉnh & thành phố Provinces & số No. cities Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ Population Number Rate (%) Number Rate (%) Toàn quốc- Whole country 94,666.0 47,880.8 50.6 33,830.0 35.7 Đồng bằng sông Hồng 21,566.4 10,937.7 50.7 8,719.8 40.4 Red river delta 1 Hà Nội 7,520.7 3,811.4 50.7 4,859.5 64.6 2 Vĩnh Phúc 1,092.4 551.5 50.5 273.6 25.0 3 Bắc Ninh 1,247.5 641.2 51.4 353.6 28.3 4 Quảng Ninh 1,266.5 627.4 49.5 809.4 63.9 5 Hải Dương 1,807.5 921.5 51.0 456.8 25.3 6 Hải Phòng 2,013.8 1,011.7 50.2 941.9 46.8 7 Hưng Yên 1,188.9 605.7 50.9 154.8 13.0 8 Thái Bình 1,793.2 926.0 51.6 188.6 10.5 9 Hà Nam 808.2 408.4 50.5 128.2 15.9 10 Nam Định 1,854.4 945.6 51.0 347.6 18.7 11 Ninh Bình 973.3 487.3 50.1 205.8 21.1 Trung du và miền núi phía Bắc Northern midlands and mountain 12,292.7 6,170.7 50.2 2,284.0 18.6 areas 12 Hà Giang 846.5 419.3 49.5 127.6 15.1 13 Cao Bằng 540.4 271.3 50.2 125.5 23.2 14 Bắc Kạn 327.9 169.8 51.8 61.6 18.8 15 Tuyên Quang 780.1 400.2 51.3 108.1 13.9 16 Lào Cai 705.6 349.2 49.5 161.7 22.9 17 Yên Bái 815.6 408.0 50.0 168.6 20.7 18 Thái Nguyên 1,268.3 643.3 50.7 447.4 35.3 19 Lạng Sơn 790.5 394.2 49.9 160.2 20.3 20 Bắc Giang 1,691.8 851.2 50.3 194.5 11.5 21 Phú Thọ 1,404.2 711.4 50.7 268.2 19.1 22 Điện Biên 576.7 287.7 49.9 87.2 15.1 23 Lai Châu 456.3 225.0 49.3 78.8 17.3 24 Sơn La 1,242.7 617.1 49.7 169.8 13.7 25 Hoà Bình 846.1 423.0 50.0 124.8 14.8 Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung - North central and central 20,056.9 10,081.6 50.3 5,777.3 28.8 coastal areas 26 Thanh Hoá 3,558.2 1,771.4 49.8 616.1 17.3 27 Nghệ An 3,157.1 1,585.6 50.2 475.4 15.1 28 Hà Tĩnh 1,277.5 648.8 50.8 239.5 18.7 29 Quảng Bình 887.6 443.3 49.9 175.9 19.8
  20. DÂN SỐ NĂM 2018 Population Đơn vị: '000 người - Unit: '000 pers. Nữ - Female Thành thị - Urban Tổng dân TT Tỉnh & thành phố Provinces & số No. cities Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ Population Number Rate (%) Number Rate (%) 30 Quảng Trị 630.6 320.6 50.8 190.9 30.3 31 Thừa Thiên Huế 1,163.6 583.1 50.1 568.6 48.9
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
12=>0