YOMEDIA
ADSENSE
Phân tích khuôn khổ của ISSB về công bố liên quan đến khí hậu: Tích hợp tính chất và các khía cạnh xã hội trong báo cáo tài chính
1
lượt xem 0
download
lượt xem 0
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Bài viết này tập trung vào vai trò của Hội đồng Tiêu chuẩn Báo cáo bền vững quốc tế (ISSB) trong việc phát triển các tiêu chuẩn báo cáo bền vững toàn cầu, nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin của các nhà đầu tư và các bên liên quan khác trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu.
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Phân tích khuôn khổ của ISSB về công bố liên quan đến khí hậu: Tích hợp tính chất và các khía cạnh xã hội trong báo cáo tài chính
- 17. PHÂN TÍCH KHUÔN KHỔ CỦA ISSB VỀ CÔNG BỐ LIÊN QUAN ĐẾN KHÍ HẬU: TÍCH HỢP TÍNH CHẤT VÀ CÁC KHÍA CẠNH XÃ HỘI TRONG BÁO CÁO TÀI CHÍNH ANALYSIS OF THE ISSB FRAMEWORK ON CLIMATE-RELATED DISCLOSURES: INTEGRATING NATURAL AND SOCIAL ASPECTS IN FINANCIAL REPORTING TS. Trần Khánh Lâm* *Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH) Tóm tắt Bài viết này tập trung vào vai trò của Hội đồng Tiêu chuẩn Báo cáo bền vững quốc tế (ISSB) trong việc phát triển các tiêu chuẩn báo cáo bền vững toàn cầu, nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin của các nhà đầu tư và các bên liên quan khác trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu. Hai tiêu chuẩn chính là IFRS S1 và IFRS S2, với IFRS S1 tập trung vào thông tin tác động môi trường và IFRS S2 chú trọng vào các vấn đề xã hội và quản trị. Mục đích chính của bài viết là phân tích sâu về hai tiêu chuẩn này, đặc biệt là về cách thức tích hợp các khía cạnh tự nhiên và xã hội liên quan đến rủi ro và cơ hội do biến đổi khí hậu. Nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giao tiếp hiệu quả giữa các doanh nghiệp (DN) và các bên liên quan, cũng như việc nâng cao nhận thức và kỹ năng trong việc triển khai các tiêu chuẩn bền vững. Từ khóa: IFRS S1, IFRS S2, phát triển bền vững. Abstract This article focuses on the role of the International Sustainability Standards Board (ISSB) in developing global sustainability reporting standards to meet the information needs of investors and other stakeholders in the context of globalization and climate change. The two main standards are IFRS S1, which focuses on environmental impact information, and IFRS S2, which emphasizes social and governance issues. The primary objective of the article is to provide an in-depth analysis of these two standards, particularly on how natural and social aspects related to the risks and opportunities arising from climate change are integrated. It also highlights the importance of effective communication between businesses and stakeholders, as well as the need to raise awareness and develop skills in the implementation of sustainability standards. Keywords: IFRS S1, IFRS S2, sustainable development. JEL Classifications: M40, M42, M49. 1
- 1. Giới thiệu Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu nhanh chóng, việc thiết lập các tiêu chuẩn bền vững đã trở thành một yếu tố quan trọng trong quản lý DN. Bài viết này tập trung vào vai trò của ISSB - một tổ chức mới được thành lập với mục đích xây dựng những tiêu chuẩn báo cáo bền vững toàn cầu. ISSB được thành lập như một cơ quan độc lập, nhằm mục đích phát triển và duy trì một bộ tiêu chuẩn báo cáo bền vững toàn cầu, giúp các tổ chức cung cấp thông tin quan trọng về tác động môi trường và xã hội của họ. Tiêu chuẩn này không chỉ giúp cải thiện tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, mà còn hỗ trợ các nhà đầu tư và các bên liên quan khác trong việc đánh giá bền vững của DN. IFRS S1 và IFRS S2 là hai tiêu chuẩn quan trọng do ISSB phát triển. IFRS S1 tập trung vào việc báo cáo thông tin về tác động môi trường, trong khi IFRS S2 chú trọng vào các vấn đề xã hội và quản trị. Cả hai tiêu chuẩn này đều nhằm mục đích cung cấp một khung công cụ rõ ràng và thống nhất cho việc báo cáo các vấn đề bền vững, giúp các tổ chức truyền đạt thông tin một cách minh bạch và hiệu quả. Mục tiêu chính của bài viết này là phân tích sâu rộng về IFRS S1 và IFRS S2. Bằng việc tập trung vào các khía cạnh tự nhiên và xã hội liên quan đến rủi ro và cơ hội do biến đổi khí hậu mang lại, bài viết nhấn mạnh sự cần thiết của việc hiểu sâu sắc các yếu tố này trong quá trình báo cáo. Qua đó, nó cung cấp cái nhìn toàn diện về cách thức các DN có thể tích hợp các vấn đề liên quan đến khí hậu vào báo cáo bền vững của họ, đồng thời phản ánh một cách chính xác những tác động và cơ hội mà biến đổi khí hậu mang lại. Bài viết nhằm mục đích, giúp các DN, nhà quản lý và các bên liên quan khác, hiểu rõ hơn về cách thức triển khai các tiêu chuẩn IFRS S1 và IFRS S2 một cách hiệu quả. Điều này bao gồm việc nhận diện và đánh giá các rủi ro và cơ hội liên quan đến khí hậu, cũng như việc phát triển các chiến lược và chính sách để quản lý những rủi ro và tận dụng cơ hội này. Ngoài ra, bài viết cũng nhấn mạnh sự cần thiết của việc giao tiếp hiệu quả giữa các DN và các bên liên quan. Việc này không chỉ giúp cải thiện tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, mà còn hỗ trợ các nhà đầu tư và các bên liên quan khác trong việc đánh giá và phản hồi với các vấn đề bền vững. Bài viết kỳ vọng, sẽ góp phần nâng cao nhận thức và kỹ năng của các DN trong việc triển khai các tiêu chuẩn bền vững, đặc biệt là trong lĩnh vực liên quan đến khí hậu. Qua đó, góp phần vào việc thúc đẩy sự phát triển bền vững và chịu trách nhiệm đối với môi trường và xã hội, đồng thời tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho thế hệ tương lai. 2. Tổng quan về IFRS S1 và IFRS S2 2
- Trong bối cảnh hiện đại, khi mà các vấn đề bền vững và biến đổi khí hậu ngày càng được quan tâm, việc nắm bắt và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như IFRS S1 và IFRS S2 trở nên cực kỳ quan trọng. Cả hai tiêu chuẩn này đều là những bước tiến quan trọng trong việc thiết lập một khuôn khổ báo cáo tài chính liên quan đến bền vững và khí hậu. IFRS S1 - Yêu cầu chung về công bố thông tin tài chính liên quan đến phát triển bền vững IFRS S1, một chuẩn mực đầu tiên và cốt lõi trong việc báo cáo thông tin bền vững, đưa ra các yêu cầu cụ thể cho việc công bố thông tin (CBTT) tài chính liên quan đến bền vững. Chuẩn mực này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp thông tin minh bạch và đáng tin cậy về cách thức mà các DN tạo ra hoặc phá hủy giá trị bền vững. Điều này bao gồm việc tiết lộ thông tin về tác động môi trường, xã hội và quản trị (ESG), cũng như thông tin về chiến lược, chính sách và rủi ro liên quan đến các vấn đề bền vững. Cụ thể, IFRS S1 yêu cầu các tổ chức phải: Công bố chiến lược bền vững: DN cần phải mô tả chiến lược bền vững của mình, bao gồm cách họ xác định, đánh giá và quản lý các vấn đề bền vững có tác động đến giá trị tài chính. Điều này bao gồm việc giải thích cách các vấn đề bền vững được tích hợp vào trong mô hình kinh doanh và chiến lược tổng thể. Xác định và đánh giá rủi ro và cơ hội: các DN cần phải xác định và đánh giá cách thức các vấn đề bền vững ảnh hưởng đến họ, bao gồm cả rủi ro và cơ hội. Điều này yêu cầu một sự hiểu biết sâu sắc về cách thức các vấn đề bền vững tác động đến hoạt động kinh doanh, hiệu suất tài chính và triển vọng. CBTT về hiệu suất bền vững: tiêu chuẩn yêu cầu các DN cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất của họ liên quan đến các vấn đề bền vững quan trọng. Điều này bao gồm việc tiết lộ các chỉ số và mục tiêu cụ thể, cũng như tiến trình và kết quả đã đạt được. Minh bạch trong quản trị và lãnh đạo: IFRS S1 cũng yêu cầu thông tin về cách thức quản trị và lãnh đạo của DN đối với các vấn đề bền vững. Điều này bao gồm thông tin về vai trò của ban quản trị và cấp quản lý cao cấp, trong việc giám sát và quản lý các vấn đề bền vững. Nói chung, IFRS S1 không chỉ tập trung vào việc công bố các vấn đề bền vững mà còn nhấn mạnh việc tích hợp các vấn đề này vào trong quản trị DN, chiến lược và hoạt động hàng ngày. Điều này giúp đảm bảo rằng, thông tin bền vững được báo cáo không chỉ là một báo cáo riêng biệt mà còn là một phần không thể tách rời của báo cáo tài chính và quản trị DN tổng thể. IFRS S2 – công bố thông tin liên quan đến khí hậu 3
- IFRS S2, chuẩn mực này cũng không kém phần quan trọng, vì tập trung vào việc CBTT liên quan đến khí hậu. IFRS S2 đóng vai trò trọng yếu trong việc cung cấp một khung chuẩn mực cho việc báo cáo rủi ro và cơ hội liên quan đến khí hậu. Chuẩn mực này đòi hỏi các DN phải CBTT về cách thức họ quản lý và giảm thiểu rủi ro, cũng như tận dụng cơ hội liên quan đến khí hậu. Điều này không chỉ giúp các bên liên quan hiểu rõ hơn về tác động của DN đối với môi trường, mà còn góp phần vào việc xác định và triển khai các giải pháp hiệu quả cho vấn đề biến đổi khí hậu. Phạm vi và mục đích của IFRS S2: chuẩn mực này yêu cầu các DN phải cung cấp thông tin chi tiết về cách họ nhận diện, đánh giá và quản lý các rủi ro, cũng như các cơ hội liên quan đến khí hậu. Điều này bao gồm cả những tác động trực tiếp từ hoạt động của DN lên môi trường và những tác động gián tiếp thông qua sản phẩm, dịch vụ và chuỗi cung ứng. Công bố rủi ro và cơ hội liên quan đến khí hậu: IFRS S2 yêu cầu DN phải CBTT cụ thể về các rủi ro và cơ hội liên quan đến khí hậu mà họ đối mặt. Điều này bao gồm cả rủi ro vật lý do biến đổi khí hậu (như thảm họa thiên nhiên) và rủi ro chuyển đổi (như thay đổi chính sách, công nghệ và sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng). Chiến lược và mục tiêu liên quan đến khí hậu: các DN cần phải mô tả chiến lược và mục tiêu của họ liên quan đến việc quản lý rủi ro và cơ hội khí hậu. Điều này bao gồm việc tiết lộ các kế hoạch hành động, chính sách và mục tiêu cụ thể, cũng như tiến độ và hiệu quả trong việc đạt được mục tiêu này. Minh bạch trong CBTT: IFRS S2 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc CBTT một cách minh bạch và đáng tin cậy. Điều này không chỉ giúp các nhà đầu tư và các bên liên quan đánh giá được mức độ ảnh hưởng và ứng phó của DN với các rủi ro và cơ hội liên quan đến khí hậu, mà còn góp phần vào việc xây dựng lòng tin và uy tín của DN. Ứng dụng và tích hợp vào hoạt động kinh doanh: IFRS S2 không chỉ đơn thuần là việc CBTT, mà còn là việc tích hợp nhận thức về khí hậu vào trong hoạt động kinh doanh hàng ngày. Điều này bao gồm việc xác định cách thức các quyết định kinh doanh, đầu tư và hoạt động có thể ảnh hưởng lên khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu, cũng như việc tận dụng các cơ hội mà biến đổi khí hậu mang lại. Cả hai chuẩn mực IFRS S1 và S2 đều tích hợp sâu rộng các khía cạnh tự nhiên và xã hội vào trong việc đánh giá rủi ro liên quan đến khí hậu. Điều này không chỉ đòi hỏi DN phải xem xét các tác động trực tiếp của họ lên môi trường, như phát thải khí nhà kính và sử dụng năng lượng, mà còn cả các tác động gián tiếp thông qua chuỗi cung ứng và hành vi tiêu dùng. Ngoài ra, việc tích hợp các vấn đề xã hội như quyền lao động và tác động đối với cộng đồng địa phương cũng là một phần không thể tách rời, giúp các tổ chức hiểu rõ hơn về 4
- các rủi ro và cơ hội liên quan đến khí hậu từ một góc độ xã hội hóa. Các khía cạnh tự nhiên và xã hội trong rủi ro liên quan đến khí hậu không chỉ giới hạn ở tác động môi trường trực tiếp, mà còn bao gồm việc đánh giá và quản lý các tác động gián tiếp thông qua các hoạt động kinh doanh. Điều này yêu cầu các DN phải có cái nhìn toàn diện, từ việc giảm thiểu tác động môi trường đến việc tạo ra giá trị xã hội tích cực, như tạo công ăn việc làm bền vững, bảo vệ quyền lợi người lao động và tham gia vào các sáng kiến cộng đồng. Việc hiểu biết và áp dụng các tiêu chuẩn IFRS S1 và IFRS S2 không chỉ là trách nhiệm của các DN, mà còn là cơ hội để họ thể hiện cam kết đối với bền vững và phản ánh tác động của mình đối với môi trường và xã hội một cách chính xác và trách nhiệm. Như vậy, thông qua việc nắm vững và áp dụng hiệu quả các tiêu chuẩn IFRS S1 và IFRS S2 các tổ chức có thể không chỉ cải thiện báo cáo tài chính của mình, mà còn góp phần vào việc thúc đẩy sự bền vững trên phạm vi toàn cầu. 3. Nghiên cứu và phân tích tình huống Ví dụ 1: Rủi ro liên quan đến khí hậu (khía cạnh tự nhiên) Trong ví dụ này, chúng ta sẽ xem xét một DN hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp và các thách thức mà họ đối mặt liên quan đến biến đổi khí hậu. Đặc biệt, chúng ta sẽ tập trung vào vấn đề khan hiếm nước, một rủi ro liên quan đến khí hậu đáng kể và cách thức DN này ứng phó với nó. Tổng quan về ví dụ: Giới thiệu về DN Nông nghiệp và những thách thức DN Nông nghiệp trong ví dụ này hoạt động chủ yếu ở Khu vực 1, một khu vực đang trải qua sự thay đổi khí hậu đáng kể và dẫn đến tình trạng khan hiếm nước. Điều này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sản lượng và chất lượng cây trồng, mà còn gây ra những thách thức lớn cho việc bảo tồn tài nguyên nước và bảo đảm an ninh lương thực. Khan hiếm nước như một rủi ro liên quan đến khí hậu: phân tích cách thức DN đối phó với khan hiếm nước Khan hiếm nước không chỉ là kết quả của sự biến đổi khí hậu, mà còn do quản lý tài nguyên nước không hiệu quả. DN này đã phải thích ứng với điều kiện này bằng cách áp dụng các phương pháp tưới tiêu tiết kiệm nước, cải thiện quản lý nguồn nước và áp dụng các giống cây trồng chịu hạn. Họ cũng tập trung vào việc nghiên cứu và áp dụng công nghệ mới để giảm thiểu lượng nước cần thiết cho sản xuất nông nghiệp. Áp dụng IFRS S2: Thảo luận về chuẩn mực được áp dụng trong bối cảnh này Trong việc áp dụng IFRS S2, DN Nông nghiệp này cần tiết lộ cách họ quản lý rủi ro liên quan đến khí hậu, đặc biệt là khan hiếm nước. Điều này bao gồm việc cung cấp thông tin về chiến lược và hành động cụ thể họ đã thực hiện để giảm thiểu và quản lý rủi ro này. 5
- Chuẩn mực IFRS S2 yêu cầu DN phải minh bạch trong việc CBTT này, giúp các nhà đầu tư và các bên liên quan hiểu rõ hơn về tác động của biến đổi khí hậu đối với DN và các biện pháp ứng phó của họ. Công bố các chỉ số chính: Phân tích về các chỉ số được sử dụng và tầm quan trọng Trong việc báo cáo về rủi ro liên quan đến khí hậu, các chỉ số chính mà DN nông nghiệp này có thể sử dụng bao gồm: - Lượng nước tiêu thụ: đây là một chỉ số quan trọng, cho thấy lượng nước được sử dụng trong quá trình sản xuất. DN cần công bố tổng lượng nước tiêu thụ và các biện pháp đã được áp dụng để giảm thiểu lượng tiêu thụ này. - Hiệu quả sử dụng nước: chỉ số này phản ánh khả năng của DN trong việc tối ưu hóa việc sử dụng nước, nó có thể được tính bằng cách chia tổng sản lượng nông sản cho tổng lượng nước tiêu thụ. - Tác động của biến đổi khí hậu đối với nguồn nước: đây là một chỉ số đánh giá tác động môi trường của DN, bao gồm cả việc đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đối với nguồn nước của khu vực. - Các biện pháp ứng phó với khan hiếm nước: công bố các chiến lược và hành động cụ thể mà DN đã áp dụng để đối phó với khan hiếm nước, như cải tiến công nghệ tưới tiêu, sử dụng nguồn nước tái chế, hoặc đầu tư vào nghiên cứu về cây trồng chịu hạn. Tầm quan trọng của việc CBTT này không chỉ nằm ở việc tuân thủ các yêu cầu của IFRS S2, mà còn góp phần vào việc xây dựng niềm tin và minh bạch với các nhà đầu tư và các bên liên quan. Thông qua việc cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy về cách thức quản lý rủi ro liên quan đến khí hậu, DN có thể chứng minh cam kết của mình đối với việc bảo vệ môi trường và tối ưu hóa nguồn lực. Điều này không chỉ tăng cường uy tín và hình ảnh của DN trong mắt công chúng, mà còn hỗ trợ trong việc thu hút và giữ chân các nhà đầu tư có trách nhiệm xã hội. Việc CBTT về rủi ro liên quan đến khí hậu, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp như khan hiếm nước, không chỉ là một yêu cầu theo tiêu chuẩn IFRS S2 mà còn là một phần quan trọng trong việc quản lý rủi ro và trách nhiệm xã hội của DN. Thông qua việc áp dụng các chiến lược ứng phó hiệu quả và tiết lộ thông tin một cách minh bạch, DN nông nghiệp có thể không chỉ đối phó hiệu quả với các thách thức do biến đổi khí hậu mang lại, mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành và xã hội rộng lớn hơn. Chính việc này giúp củng cố mối quan hệ giữa DN và cộng đồng, tăng cường niềm tin của các nhà đầu tư và khách hàng trong việc DN đang làm việc hướng tới một tương lai bền vững. Nó cũng cho thấy rằng, DN không chỉ chú trọng đến lợi nhuận ngắn hạn mà còn quan tâm đến ảnh hưởng 6
- dài hạn của họ đối với môi trường và xã hội. Đặc biệt, trong lĩnh vực nông nghiệp, việc quản lý nguồn nước và ứng phó với khan hiếm nước không chỉ là vấn đề về môi trường, mà còn là vấn đề về an ninh lương thực và phát triển kinh tế. Các biện pháp tiết kiệm nước và tối ưu hóa sử dụng nước không chỉ giúp bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá, mà còn giúp đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của hoạt động sản xuất nông nghiệp. Ngoài ra, việc CBTT về rủi ro và cơ hội liên quan đến khí hậu theo tiêu chuẩn IFRS S2, còn giúp DN nhận diện và đánh giá các cơ hội mới. Ví dụ, thông qua việc nghiên cứu và áp dụng công nghệ mới, DN có thể phát triển các giải pháp sáng tạo không chỉ giúp giảm thiểu tác động môi trường, mà còn tăng cường hiệu quả kinh doanh. Cuối cùng, thông qua việc công bó thông tin chi tiết và minh bạch theo tiêu chuẩn IFRS S2, DN nông nghiệp không chỉ thể hiện trách nhiệm xã hội của mình, mà còn góp phần vào việc xây dựng một ngành nông nghiệp bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu. Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho DN, mà còn cho cả xã hội và môi trường, đồng thời tạo ra một mô hình kinh doanh bền vững có thể được áp dụng rộng rãi trong ngành và trên toàn cầu. Ví dụ 2: Rủi ro liên quan đến khí hậu (khía cạnh xã hội) Đối với ví dụ này, chúng ta sẽ xét đến ngành công nghiệp điện lực và các nhà sản xuất năng lượng, một lĩnh vực đang phải đối mặt với những thay đổi lớn trong bối cảnh chuyển đổi sang nền kinh tế ít carbon. Đặc biệt, chúng ta sẽ tập trung vào việc quản lý rủi ro về quy định và khái niệm "Chuyển đổi Công bằng". Tổng quan về Ví dụ: Thảo luận về ngành công nghiệp điện lực và nhà sản xuất năng lượng. Ngành công nghiệp điện lực và nhà sản xuất năng lượng là một trong những lĩnh vực chịu ảnh hưởng lớn bởi các chính sách chuyển đổi sang nền kinh tế ít carbon. Do tác động lớn của ngành này đối với môi trường, đặc biệt qua việc phát thải khí nhà kính, các DN trong ngành này phải đối mặt với sức ép lớn từ phía các quy định và yêu cầu chuyển đổi năng lượng. Rủi ro quy định và “Chuyển đổi Công bằng”: xem xét cách tiếp cận của DN trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế ít carbon. Chuyển đổi công bằng (Just Transition) là một khái niệm quan trọng trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế ít carbon, nhằm đảm bảo rằng quá trình này không chỉ thân thiện với môi trường, mà còn công bằng với các bên liên quan, đặc biệt là người lao động và cộng đồng địa phương. DN trong ngành này cần phải xác định cách thức họ sẽ thích nghi với các quy định mới, đồng thời bảo đảm rằng quá trình chuyển đổi không gây ra tác động tiêu cực đến người lao động và cộng đồng. 7
- Áp dụng IFRS S2: Thảo luận về cách DN đối phó với khía cạnh xã hội của rủi ro liên quan đến khí hậu. Trong việc áp dụng IFRS S2, DN cần phải CBTT về cách họ quản lý các khía cạnh xã hội của rủi ro liên quan đến khí hậu. Điều này bao gồm việc công bố cách thức họ lập kế hoạch cho việc chuyển đổi công bằng, bảo đảm quyền lợi và việc làm cho người lao động, cũng như cách thức mà họ tương tác và hỗ trợ cộng đồng địa phương. Quản lý người lao động và CBTT: phân tích kế hoạch của DN đối với đội ngũ nhân sự và tầm quan trọng của sự minh bạch Quản lý người lao động trong quá trình chuyển đổi là một thách thức lớn đối với các DN trong ngành điện lực và sản xuất năng lượng. Việc chuyển đổi sang nền kinh tế ít carbon có thể dẫn đến việc thay đổi nhu cầu về lao động, cũng như yêu cầu kỹ năng mới. DN cần phải phát triển các kế hoạch chi tiết để quản lý và hỗ trợ đội ngũ nhân sự của mình, bao gồm cả việc đào tạo lại, chuyển đổi công việc và hỗ trợ tài chính cho những người lao động có thể bị ảnh hưởng bởi quá trình chuyển đổi. Việc CBTT về quản lý nguồn nhân lực không chỉ thể hiện sự minh bạch của DN, mà còn cho thấy cam kết của họ đối với người lao động và cộng đồng. Thông tin này quan trọng đối với các nhà đầu tư và các bên liên quan khác trong việc đánh giá sự ổn định và khả năng thích ứng của DN với các thay đổi trong môi trường kinh doanh. Ngoài ra, sự minh bạch trong việc công bố các kế hoạch và chính sách liên quan đến nguồn nhân lực còn giúp tăng cường lòng tin của người lao động vào DN. Điều này có thể góp phần vào việc tăng cường mối quan hệ lao động, cải thiện sự hài lòng và gắn kết của người lao động, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và sự sáng tạo. Cuối cùng, trong bối cảnh chuyển đổi sang nền kinh tế ít carbon, việc quản lý nguồn nhân lực và CBTT một cách minh bạch và rõ ràng không chỉ là một yêu cầu theo tiêu chuẩn IFRS S2, mà còn là một phần quan trọng của việc thực hiện trách nhiệm xã hội DN. Qua đó, DN không chỉ đối mặt hiệu quả với các thách thức do biến đổi khí hậu mang lại, mà còn góp phần vào việc xây dựng một tương lai bền vững cho cả ngành công nghiệp và xã hội rộng lớn hơn. 4. Kết luận Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về cách các DN, đặc biệt là trong ngành công nghiệp điện lực và nhà sản xuất năng lượng, có thể đối mặt và quản lý các rủi ro liên quan đến khí hậu, cả về mặt tự nhiên và xã hội, thông qua việc áp dụng các tiêu chuẩn như IFRS S2; xem xét cách các DN nông nghiệp đối phó với rủi ro về khan hiếm nước và cách ngành công nghiệp điện lực đối mặt với thách thức trong việc chuyển đổi công bằng 8
- sang nền kinh tế ít carbon. Qua đó cho thấy rằng, việc CBTT liên quan đến khí hậu không chỉ giúp DN quản lý rủi ro, mà còn tạo ra cơ hội mới trong việc chuyển đổi và phát triển bền vững. Các ví dụ tình huống đã hướng dẫn các DN, cách tiếp cận việc CBTT liên quan đến khí hậu một cách hiệu quả. Điều này không chỉ giúp DN tuân thủ các quy định và chuẩn mực, mà còn cải thiện mối quan hệ với các bên liên quan, bao gồm cả nhà đầu tư và cộng đồng. Việc tích hợp các khía cạnh tự nhiên và xã hội trong việc đánh giá rủi ro và cơ hội liên quan đến khí hậu là hết sức quan trọng. Nó không chỉ giúp các DN quản lý rủi ro một cách hiệu quả hơn, mà còn giúp họ tận dụng được những cơ hội mới, từ đó góp phần vào việc phát triển bền vững cả về mặt kinh tế, xã hội và môi trường. Việc tiếp tục phát triển và áp dụng các tiêu chuẩn như IFRS S2 sẽ là yếu tố quan trọng trong việc định hình tương lai của DN trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu. Tài liệu tham khảo International Sustainability Standards Board-ISSB. (2023). IFRS S1 General Requirements for Disclosure of Sustainability-related Financial Information, link: https://www.ifrs.org/issued-standards/ifrs-sustainability-standards-navigator/ifrs-s1- general-requirements/ International Sustainability Standards Board-ISSB. (2023). IFRS S2 Climate-related Disclosures, link: https://www.ifrs.org/issued-standards/ifrs-sustainability-standards- navigator/ifrs-s2-climate-related-disclosures/ International Sustainability Standards Board-ISSB. (2023). Educational material: Nature and social aspects of climate-related risks and opportunities, link: https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/supporting-implementation/ifrs-s2/issb- naturesocialaspectsofclimate-relatedrisks-dec2023.pdf Grant Thornton insights. (2023). Overview of IFRS S1 and IFRS S2, link: https://www.grantthornton.global/en/insights/articles/overview-of-ifrs-s1-and-ifrs-s2/ 9
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn