NGUY N HOÀNG TI N

PhD in Business Administration Of Warsaw School of Economics

QU N TR NGU N NHÂN L C Ồ QU N TR NGU N NHÂN L C Ồ

Ự Ự

Ả Ả

Ị Ị

ề ạ ươ

ng v QT NNL ch c ổ ứ

2

1. Đ i c 2. PNS & văn hoá t NNL 3. Ho ch đ nh ị ạ 4. Tuy n d ng ể ụ 5. Đào t o và h c h i ọ ỏ ạ ệ 6. Phát tri n s nghi p 7. Đ ng c thúc đ y và ti n ể ự ơ ề ẩ

l ộ ngươ

PHÁT TRI N S NGHI P Ể Ự

Ch

ng 6

ươ

ướ

ế ố

ế

1. Các giai đo n cu c s ng ộ ố ạ ng s nghi p 2. Đ nh h ệ ự ị 3. Các giai đo n s nghi p ệ ạ ự tác đ ng t i 4. Y u t ớ ộ phát tri n s nghi p ệ ể ự 5. Vai trò c a mentor ủ 6. Đánh giá k t qu ả làm vi cệ 7. Thăng ti nế

3

1. CÁC GIAI ĐO N CU C S NGỐ

 15-20 – ti n t ế ớ  Nh ng năm 20

ạ ồ ể ệ s đ c l p cá nhân ự ộ ậ

mình, h c đ i h c và nh ng ọ ạ ọ ộ ố . c a cu c s ng ủ  Nh ng năm 30

– đ nh hình l

l

 Theo Shein, cu c đ i bao g m các giai đo n: ộ ờ i và . th hi n kh ả năng c a ủ – tìm ki m cái tôi, ế ữ tr iả nghi m đ u tiên ệ

ữ kh năng; duy t l ả đ i ngh nghi p; b ề ổ

ị i s nghi p t ệ ạ ự ướ ệ

iạ i cái tôi, ki m soát ể ạ c, ệ ừ ướ có th ể thay ệ

tr ự . c vào giai đo n hi n th c ạ

4

1. CÁC GIAI ĐO N CU C S NGỐ

ộ ờ ị ồ ệ ề

i khác, tin t

 Theo Shein, cu c đ i bao g m các giai đo n: ạ ổ –ch u trách nhi m v hành vi, s ố ng l ưở ạ ệ i vào ; th i kỳ trách nhi m và th c ự ườ ờ

ủ ng thành .

.

 T 35 tu i ừ ph n c a mình và ng ậ ủ kh năng c a mình ả s tr ự ưở  T 65 tu i ừ

5

ế ổ – tìm ki m s n đ nh ự ổ ị

2. Đ NH H Ị

NG S Ự

ƯỚ NGHI PỆ

 Theo Shein, s tr

ộ,

ng, nhu c u, đ ng c , thái đ ơ ộ sự nghi p quan ố đ nh h ệ ị

ầ ng ướ

ở ườ giá trị là các nhân t tr ng. ọ

 Phân lo i đ nh h

ệ : nghi p

ng s ứ

ng

ự ậ

t ư ưở

6

ướ ng k thu t-ch c năng ậ ỹ ị ng qu n tr ả do và đ c l p ng t ộ ậ ự ng an toàn và n đ nh ổ ị ng sáng t o ạ ng ý nghĩa, s th t và t ng thách th c ứ ng phong cách s ng

ạ ị ướ ướ ướ ướ ướ ướ ướ ướ

 Đ nh h ị  Đ nh h ị  Đ nh h ị  Đ nh h ị  Đ nh h ị  Đ nh h ị  Đ nh h ị  Đ nh h ị

2. Đ NH H Ị

NG S Ự

ƯỚ NGHI PỆ

ủ ạ ố ấ sau: ch t

 S nghi p kinh doanh ệ  Theo P. Drucker, nhà lãnh đ o, ch và nhà sáng ữ t l p ậ DN ph i có nh ng ả  Linh tính nh n ra các c h i th tr

ậ ơ

ơ ộ ị ườ –th ư

ng ả ễ

ườ ậ – kiên ,

ả ng kinh doanh ế ố ớ quy t chi n th ng nh ng c n tr và hoài nghi ở ữ ắ ế  Kh năng tìm ki m và

v nậ d ng ki ụ

ủ ể

ến th cứ – ki n ế ầ ử ụ , th c h n ch nh ng đ đ đáp ng nhu c u s d ng so v i ớ

ế ế ư ở

ủ –đ nh v ị

ị b n thân

ng , đ c coi là đ n gi n nh ng không ph i d nh n ra ượ t huy t đ i v i các ý t  Nhi ưở ệ ả ế ả ứ ạ  Khát v ng tr thành ch ọ i khác trong

ng

DN và xã h iộ .

ườ

7

3. CÁC GIAI ĐO N S Ạ Ự NGHI PỆ

 Đ phát tri n NNL ta ph i có k ho ch ch ủ

ế ạ

ệ các ch c v qu n tr , ị ứ ụ ả

ộ ả ề ướ ng án thay th

ể ể đ ng đ i v i: ố ớ ộ  Thăng ti n, b nhi m ổ ế  Nâng cao trình đ nghi p v  Quy ho chạ c v tr  Các ph ươ

8

ệ ụ, c m t l n lâu dài, ắ ẫ ế cho m i ch c v . ứ ụ ỗ

3. CÁC GIAI ĐO N S Ạ Ự NGHI PỆ

ử ệ : i th vi c) ườ c c p trên công nh

 Terminator (ng  C g ng ố ắ đ đ

ể ượ ấ

ận và

thăng ti n. ế

 Luôn có mentor (nhà t

v n, giáo d c viên)

ư ấ

ỗ ợ m quen v i các qui t c không tên h tr là nh ng b t bu c trong t ắ ư

ắ ch c. ổ ứ

9

3. CÁC GIAI ĐO N S Ạ Ự NGHI PỆ

ụ ủ terminator:

nghi p vệ ụ, làm vi c trong c ơ

 Nhi m v c a ệ k năng  H c h i các ỹ ọ ỏ ứ , c u hình th c ấ

ệ ,  Tham gia CV nhóm, đ m ả nh n trách nhi m  Xác l p quan h v i mentor, c p trên và các đ ng

ệ ớ

;

ậ nghi pệ , ậ ấ d n d n ầ

 Ch p nh n các ý ki n khác, s vô danh c a mình ế ưở và đ ng

ự c ượ công nh n,ậ

ầ gây nh h

10

3. CÁC GIAI ĐO N S Ạ Ự NGHI PỆ

t

ự tin

,

 Partner (đ i tác) :  Hình thành ý ki n và quan đi m riêng, ế ủ ả

vào khả năng c a b n thân

ứ ộ t ớ các partner khác, m c đ

ch ự ủ

 H p tác v i cao h nơ .

11

3. CÁC GIAI ĐO N S Ạ Ự NGHI PỆ

trách;

 Nhi m v c a p ụ ủ artner: ệ  Đ c bi t đ n và ế ế ượ  Ch u trách nhi m v ệ ị

nh nậ các nhi m v tr ng ệ i khác, ít l ề ng

ụ ọ ệ

ườ

thu c vào ộ

 D đoán di n bi n s vi c, t

đánh giá

CV mình

ế ự ệ ự

 T ho ch đ nh s nghi p, nh n

ậ bi

t rõế

khả năng

.

ơ ; c p trên h n ấ ễ ự ệ ; th c hi n ự ự ạ c a mình ủ

12

3. CÁC GIAI ĐO N S Ạ Ự NGHI PỆ

v n viên

): i khác gi

ư ấ ỡ ườ

ữ ữ

v ng ni m tin vào ề

i khác

ệ về mình và ng

ườ

d

 Mentor (t  Giúp đ ng ả ị ướ

kh năng c a h . ủ ọ  Ch u trách nhi m ề . i quy n

13

3. CÁC GIAI ĐO N S Ạ Ự NGHI PỆ

 Nhi m v c a m

entor:

 Gi

ủ ụ

ụ ủ ệ ch c năng ữ ứ ớ  Phát tri n m ng l ể

 Dàn x p và đi u ch nh

mình v i m c tiêu c a t ụ ạ t lãnh đ oạ , liên k t m c tiêu c a ế ủ ổ ứ ; ch c i quan h , cung c p thông ệ ướ ế cho NV các c pấ ; tin c n thi ầ

14

ỉ CV trong nhi u v n đ ế ề ề ấ ề;

3. CÁC GIAI ĐO N S Ạ Ự NGHI PỆ

 Sponsor:  Tham gia đi u hành

quy n l c ề ự

v i t ớ ấ ả

b máy ộ ả éo theo,

t c các h u qu k ậ  Đại di n ệ DN v i các đ i tác ngoài. ố ớ

15

3. CÁC GIAI ĐO N S Ạ Ự NGHI PỆ

giám đ c ố đ ể l p k ho ch chi n

ế

ệ ề

c

khác, d ễ

 Nhi m v c a s Đi u ph i các cượ và đ t đ l Th ườ ậ

ứ ạ

ề ph c t p và duy trì s cân

ng trình t

v n cá nhân,

ư ấ

ụ ủ ponsor: ố ạ ế ủ DN, ạ ượ các m c tiêu c a VIP c a các DN ng g p g các ặ ộ , nh n ra trong xã h i Quy t ế nh ng v n đ ữ ữ CV trong và ngoài DN, b ng gi a ằ c a các ch Tác gi ươ ả ủ ổ ơ ấ ổ ứ . ch c thay đ i c c u t

16

3. CÁC GIAI ĐO N S Ạ Ự NGHI PỆ

 PriceWaterhouseCoopers:

17

Ế Ố

4. Y U T TÁC Đ NG T I Ớ PHÁT TRI N S NGHI P Ệ Ể Ự

 Các y u t

quan tr ng

ọ t

 Nhi m v đ u tiên

ế ố ệ

ụ ầ

ạ ầ : iạ giai đo n đ u – đòi h i t p trung m i n ọ ỗ

ỏ ậ

l cự ; ấ ỗ ợ đ nh h ị

ng ệ ượ

ế ạ phát tri nể ; c giao; ấ

h ằ ướ – công vi c đ ớ c p trên và các ế – h i ý v i ộ ngướ s nghi p c ự ị aủ ệ

– h tr  C p trên  Xét duy t đ nh kỳ ệ ị  K ho ch thăng ti n chuyên gia nh m đ nh mình;

18

 Nhóm b n bèạ tr quá trình

ặ ả ể ạ

 Đi u ki n cá nhân

– có th t o đi u ki n ho c c n ệ ề ớ ổ ứ ; h iộ nh p v i t ch c ậ ở

– gia đình và môi tr ề ệ ngườ .

Ế Ố

4. Y U T TÁC Đ NG T I Ớ PHÁT TRI N S NGHI P Ệ Ể Ự

quan tr ng t

 B n ch t công

vi cệ – đòi h i các k năng và n ỗ

iạ các giai đo nạ : ỹ

ệ . t

– quan h v i các đ i tác

ệ ớ ng đ n thành công

 Các y u t ế ố ả ấ l c đ c bi ự ặ ệ ả

khác có nh h  S thích ng

 Quan h liên cá nhân ế ưở ề ặ t ứ v m t

ự và giá ng làm

trong CV. ổ ứ – chu n m c ẩ môi tr ườ

ch c ả

ự tr văn hoá, phong cách qu n lý và ị vi c.ệ

– các ch

 Phát tri n tài năng ể

19

ươ và phát tri n và cách đánh giá

ng trình hu n luy n ồ ph n h i.

I

ƯỜ

5. VAI TRÒ C A NG TH Y(MENTOR)

 Trong quá trình phát tri n vai trò c a mentor r t ấ ể ủ kinh nghi mệ , Họ là các nhà qu n lý ả c các mentor khác h tr phát tri n.

quan tr ng. ọ đã t ng ừ đ ượ

ỗ ợ

 Mentor không th làể :

 Cá nhân chuyên tâm v i ớ m t ộ công vi c ệ c thụ ể;  NV s p ắ thôi vi c; ệ  GĐ phòng ban hay thay đ i nhân s và

bị đánh ự ổ

20

giá kém.

I

ƯỜ

5. VAI TRÒ C A NG TH Y(MENTOR)

;

 Mentor t

t trong h tr phát tri n cá nhân ễ

ế ự ệ trong

ể DN;

ng x ; ử

 Kiên nh nẫ , hi u bi  Th c hi n ự  Uy tín và đ ượ  Quan h xã h i r ng và

ể; nh h

ng

t và có k năng ỹ ế ơ ấ ; ệ các CV phi c c u c tôn tr ng kính n ọ ộ ộ

s c ứ

ưở

l nớ .

21

ặ tính sau: ể di n bi n s vi c t s có nh ng đ c ữ ố ẽ  Thành tích t ỗ ợ ố  Hi u th u các v n đ và ề

I

ƯỜ

5. VAI TRÒ C A NG TH Y(MENTOR)

 Ch ng trình mentor ươ

ậ ợ

ạ n i b đ ộ ộ ượ

 Mentor – chuy n đ t l

 NV m iớ – gia tăng hi u ể bi  DN – t o đi u ki n k nghi p thu n l ế ệ ề ệ ệ ố ơ , c th c hi n t t h n ạ ạ

i cho th h m i các giá tr , ị

ự ể ni m tin và đ c tr ng văn hoá t

ế ệ ớ ổ ứ . ch c

ư

ẽ ạ ợ ích cho các bên: i s t o l uấ c a ủ DN, tế v c c ề ơ i, truy n thông ề

ệ ả

22

 Coaching. Các nhà qu n lý có kinh nghi m gi ao cho tr lý gi ộ ố CV c a mình, ti p i quy t m t s ế ủ ế ợ ả nh n m t ph m vi trách nhi m m i. ớ ệ ạ ậ ộ

6. ĐÁNH GIÁ K T QU LÀM Ế VI CỆ

 Khái ni m đánh giá ệ

ế l ườ ủ

ụ ả ự  Th t c có tính h th ng nh m đo l ằ ng giá tr ị

 Quá trình áp d ng nh ng PP khoa h c đ đo ọ ể ữ ng k t qu th c hi n CV c a m i NV ỗ ệ ườ ệ ố ủ ụ ủ ầ

và t m quan tr ng c a CV ọ

6. ĐÁNH GIÁ K T QU LÀM Ế VI CỆ

 M c tiêu đánh giá ụ

ng trình đào t o ạ ng b ng, đãi ng , thăng ti n) ươ ổ ộ

 Cung c p thông tin ph n h i ồ ấ  Đi u ch nh s a ch a sai sót ử ỉ ề  C s đ xây d ng ch ự ở ơ ể  Khuy n khích (l ươ ế  Phát tri n quan h gi a ng ệ ữ ể  Xây d ng PP qu n lý cho phù h p ợ ả ự

ế i đánh giá và NV ườ

6. ĐÁNH GIÁ K T QU LÀM Ế VI CỆ

 Nô dung đánh giá ị

ng và ch t l ng ấ ượ ế

ch c, k lu t, tinh th n trách nhi m ứ ổ ứ ệ

 K t qu CV v s l ả ề ố ượ  Trình đ nghi p v chuyên môn ệ ụ ộ  Ý th c t ỷ ậ ầ  Năng l c t ả  Ti m năng phát tri n

ự ổ ứ

ch c qu n lý ể ề

6. ĐÁNH GIÁ K T QU LÀM Ế VI CỆ

 Yêu c u đánh giá ầ

ả ị

ng) ượ ng đánh ả ụ ể ợ

 PP đánh giá ph i khoa h c và d th c hi n.  Đ m b o s nh t quán trong đánh giá NV các

 Tiêu chí đánh giá (c đ nh tính l n đ nh l ị ẫ ph i rõ ràng c th , phù h p v i đ i t ớ ố ượ giá, khách quan và công b ng.ằ ả ả ự ấ

ễ ự ệ ọ

ả b ph n khác nhau. ộ ậ

6. ĐÁNH GIÁ K T QU LÀM Ế VI CỆ

đánh giá ướ

ừ ậ

ơ ộ ổ

 Quy trình đánh giá – v1:  H ng d n cho NV t ự ẫ  Thu th p thông tin v k t qu CV c a NV ả ề ế ậ NV đánh giá t  Nh n k t qu t ả ự ế  T ng h p thông tin, đánh giá s b ợ  Trao đ i k t qu đánh giá v i lãnh đ o ạ ả ổ ế  T ng h p k t qu đánh giá ả ế ợ ổ

6. ĐÁNH GIÁ K T QU LÀM Ế VI CỆ

 Quy trình đánh giá – v2:

ệ ự

ấ ả ng pháp đánh giá phù h p ợ i th c hi n đánh giá ệ ườ ạ ề ộ ậ

 Xác đ nh tiêu chí đánh giá ị  L a ch n ph ươ ọ  Hu n luy n ng  Th o lu n v n i dung, ph m vi đánh giá  Đánh giá s bơ ộ  Th o lu n k t qu đánh giá ế  Xác đ nh m c tiêu và k t qu m i cho NV ụ

ả ả ậ

ả ớ ế ị

6. ĐÁNH GIÁ K T QU LÀM Ế VI CỆ

ế

ng

ữ ụ ượ

 So sánh các y u tế ố  Dùng m u thang đi m ể ẫ  X p h ng luân phiên  So sánh c pặ  Phê bình l u giư  Đánh giá theo m c tiêu  Phân tích đ nh l ị  Quan sát hành vi

 Ph ng pháp đánh giá ươ

6. ĐÁNH GIÁ K T QU LÀM Ế VI CỆ

 Th t c ti n hành đánh giá

 So sánh các y u tế ố ủ ụ ế

Phân tích CV

Xác đ nh các y u t

Tính t l

các y u t

ế ố

ỉ ệ

ế ố

L a ch n CV đi n hình ể

B ph n đánh giá CV

Chu n b các b n mô t

ộ ậ

Xác đ nh b c ậ ị c a các y u t ế ố ủ

ố ố ể

Đánh giá CV

Xác đ nh t ng s đi m ổ

ố ể

So n th o c m nang ả ẩ đánh giá CV

Phân ph i s đi m cho các b cậ

Hoàn ch nh c m nang đánh giá CV

6. ĐÁNH GIÁ K T QU LÀM Ế VI CỆ

CV:

 Quy t đ nh các y u t ế ố Đi u ki n tri th c ứ ệ K năng tay ngh ề Đi u ki n th l c ể ự ệ Trách nhi mệ Đi u ki n làm vi c ệ ệ

 So n các y u t

ế ị ề ỹ ề

thành ma tr n m c đ ph c ế ố ứ ộ ứ ậ

ạ t pạ

6. ĐÁNH GIÁ K T QU LÀM Ế VI CỆ

CV và t ng các giá tr này ng đ i c a CV; ố ủ  C NQT và NV đ u th c hi n đánh giá, nh ng ự

ổ cung c p m t b n đánh giá t ươ ộ ả ệ

ư

ế ị

CV và tiêu

ề ả k t qu sau cùng do NQT quy t đ nh; ế  K t qu đánh giá d a trên b ng mô t ả ự ế c h i đ ng đánh giá thông

ượ ộ ồ

ả ả chu n m u đã đ ẩ qua.

 Dùng m u thang đi m ể ẫ  Cho đi m các y u t ể ế ố ấ

6. ĐÁNH GIÁ K T QU LÀM Ế VI CỆ

BI U M U ĐÁNH GIÁ NV THEO THANG ĐI M

ứ ộ

ậ ạ

Tên NV……………… Ch c danh CV………. B ph n……………… Giai đo n đánh giá….. T ……đ n…………..

ế

Các y u t

đánh giá

Kém (1)

D i TB (2)

TB (3)

Gi

i (4)

ế ố

ướ

Xu t s c (5) ấ ắ

Kh i l

ng CV

ố ượ

Ch t l

ng CV

ấ ượ

Đáng tin c yậ

Sáng ki nế

Tính thích nghi

S ph i h p ự ố ợ

6. ĐÁNH GIÁ K T QU LÀM Ế VI CỆ

BI U M U ĐÁNH GIÁ NV THEO THANG ĐI M

NG VÀ PHÁT TRI N TRONG T

NG

ƯỞ

ƯƠ

TI M NĂNG TĂNG TR Ề LAI

i đa hoàn thành CV

m c t ở ứ ố m c g n t ở ứ ầ ố

i đa hoàn thành công vi c, nh ng có ti m năng ệ

ư c đào t o và có kinh nghi m

Hi n đang ệ Hi n đang ư ệ c i ti n đ i v i công tác khác nh …………………….. ố ớ ả ế Có kh năng ti n b sau khi đ ượ ế ả Không th y có nh ng h n ch ế

6. ĐÁNH GIÁ K T QU LÀM Ế VI CỆ

B NG X P H NG Đ NH KỲ Ạ

C t 1ộ

C t 2ộ

 X p h ng luân ạ

1. Võ Văn Toàn 11.

2.

12.

3.

12.

ế

10.

20. Tr n Chí ầ Kiên

quá trình làm vi c, ệ các NV x p th t ứ ự ế theo các tiêu chí sau: Thái đ làm vi c ệ ộ K t qu CV ả Ý th c trách ứ nhi mệ

ế phiên  Đánh giá đ nh kỳ

6. ĐÁNH GIÁ K T QU LÀM Ế VI CỆ

 T ng đi m c a hai ng

i;

 So sánh c pặ  M i NV đ ỗ ể ổ

i đa (4/0; 3/1; i là t ể ườ ố

c so sánh theo t ng c p và cho ừ ượ đi m t ng ng ườ ừ ủ 2/2; 1/3; 0/4);

 Đi m đ ượ ể sánh gi a hai ng ữ

ơ ở ừ

c chia cho t ng ng i trên m i m t. ọ i trên c s so ườ ặ ườ

6. ĐÁNH GIÁ K T QU LÀM Ế VI CỆ

CH T L

NG CÔNG VI C

So sánh

Ấ ƯỢ Tên NV đ

c đánh giá

ượ

T ng h p ợ

Hùng

Toàn

Thành

Th ngắ

3

4

3

10

Th ngắ Hùng

1

3

1

5

Toàn

0

1

0

1

Thành

1

1

4

6

6. ĐÁNH GIÁ K T QU LÀM Ế VI CỆ

 Phê bình l u giư

 NQT ghi chép k t qu th c hi n công vi c

ữ ế

ệ ấ ắ ệ ữ ữ

 NQT l p k ho ch theo dõi, h

ả ự t ng NV, nh ng thành tích xu t s c, nh ng sai ừ l m khi m khuy t; ế ầ ế

ng d n giúp ậ ạ ướ ẫ

ế h ti n b và thăng ti n. ọ ế ế ộ

6. ĐÁNH GIÁ K T QU LÀM Ế VI CỆ

 Đánh giá theo m c tiêu ụ ứ ộ ủ

 NQT đánh gia m c đ hoàn thành và PP hoàn thành m c tiêu c a NV trên c s m c tiêu chung c a DNủ

ơ ở ụ ụ

ng ả ứ ệ ứ ươ

 Tiêu chí đánh giá là hi u qu t c m c t ả

quan gi a k t qu và chi phí ữ ế

6. ĐÁNH GIÁ K T QU LÀM Ế VI CỆ

ng

 Phân tích đ nh l ượ ầ ị

 Xác đ nh yêu c u ch y u chuyên môn – ph m ủ ế

ch tấ

 Phân lo i m c đ th a mãn yêu c u ầ ứ ộ ỏ  Xác đ nh t m quan trong (trong s ) c a các ố ủ

 Đánh giá t ng h p: G = ổ

ị tiêu chí

ợ Σ(Ki*Gi) / Ki

6. ĐÁNH GIÁ K T QU LÀM Ế VI CỆ

 Ng

 Ng

i đánh giá trong su t kỳ đánh giá th ng

 Thu th p thông tin ậ i đánh giá giám sát quá trình làm vi c ườ c a NVủ ườ

 C n l u tr các thông tin thu th p đ

ậ ả ấ

c trong ậ ượ ữ

ườ xuyên ph i thu th p và cung c p thông tin ph n h i ồ ả ầ ư h s đánh giá c a t ng NV ồ ơ ủ ừ

6. ĐÁNH GIÁ K T QU LÀM Ế VI CỆ

 Chu n b ph ng v n, xác đ nh nh ng v n đ ề

ữ ấ ị

 Ph ng v n đánh giá ấ ấ ị

ớ ả

i c a NV ề ợ ủ

ỏ c n th o lu n v i NV ậ ầ  Thông báo v quy n l ề  Nh n xét v NV ề ậ  Th o lu n ậ ả  L u ý và h ư ướ ng d n NV ẫ

7. THĂNG TI NẾ

 Đánh giá thăng ti n d a trên

ế

 Ki n th c văn b ng; ứ  Thành tích th c hi n CV; ự ệ  Thâm niên, ch c v ; ứ ụ  Đ c đi m tính cách và ph m ch t cá nhân;  Nghi p v chuyên môn;

ể ệ ụ

ế ự ằ

7. THĂNG TI NẾ

NV s nghi p

 Trong thăng ti n ta có hai thang b c song song là ế ậ

ố ư nh t, ấ nh đ u tiên

ư ầ

i u ả

qu n lý ả  B o đ m cho ả ả

 T p trung k năng chuyên môn và qu n lý vào các d ự

và chuyên viên để: ệ t ự ; là chuyên viên, sau đó s là nhà qu n lý ả

 Có th l a ch n gi a thang b c qu n lý ữ ậ ả

ỹ án quan tr ngọ ; ọ ể ự quy n l c h n l n h n và áp l c ít h n ớ

(t ậ (nhi u ề do ự

44

ự ơ ề ự ơ ) và thang b c chuyên viên ơ )

7. THĂNG TI NẾ

 K nghi p

ế

ệ – nh m đ m b o tính liên t c c a ả

ụ ủ ả ch c ứ vụ lãnh đ o và duy trì nh ng v trí đó. ả

ữ ế

ế v n viên bên ngoài

ị  Căn c đánh giá kh năng k nghi p ệ : ả à cách th c ự  D a trên xét duy t đ nh kỳ k t qu v ệ ị ti n hành ế ư ấ

đ c ộ

hi n ệ CV do các t l pậ ;  Ph

ươ

ộ – ý ki n và d lu n không

ế

ng pháp 360 đ c p trên, c p d

tên t

ừ ấ

ấ ướ

 Assessment Center – c s đ đánh giá ti m năng

ư ậ i, khách hàng v.v.. ề

45

phát tri n c a đ i ngũ ể ủ ộ

ở ở ể qu n lý. ả

7. THĂNG TI NẾ

 Ch

ươ

ệ : ng trình s nghi p ự

 Đ c ượ NV, c p trên, mentor và các chuyên ự

viên c, s thích tr ệ ừ ướ ẩ ở

chu n b d a trên s nghi p t ị ự và hoàn c nh cá nhân. ả

 N u phù h p c  Không liên quan t

ế ợ ó th là c m t s đ ng viên l n. ả ộ ự ộ ớ

NV không thể thăng ti n, ế NVs p s a v h u ho c thôi vi c. ắ ử ề ư

46

ể i:ớ