intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Quyết định số 241/QĐ-QLD

Chia sẻ: Nguyen Nhi | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:75

46
lượt xem
6
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 401 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM – ĐỢT 79 CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Quyết định số 241/QĐ-QLD

  1. BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------- ---------------- Số: 241/QĐ-QLD Hà Nội, ngày 10 tháng 10 năm 2012 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 401 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM – ĐỢT 79 CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005; Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế; Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế; Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc; Căn cứ ý kiến của Hôi đồng Xét duyệt thuốc - Bộ Y tế; Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 401 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 79. Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-…-12 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định. Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam. Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành. Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. CỤC TRƯỞNG Nơi nhận: - Như Điều 5; - BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c); - TT. Cao Minh Quang (để b/c); - Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an; - Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ Giao thông vận tải; Trường Quốc Cường - Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính; - Bảo hiểm Xã hội Việt Nam; - Vụ Pháp chế, Vụ Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế; - Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM; - Tổng Công ty Dược VN; - Các Công ty XNK Dược phẩm; - Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế; - Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP - Cục QLD; - Lưu: VP, KDD, ĐKT(10) DANH MỤC 401 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 79 (Ban hành kèm theo Quyết định sổ 241/QĐ-QLD ngày 10/10/2012) STT Tên thuốc Hoạt chất chính Dạng thuốc Tuổi Tiêu Quy cách Số đăng ký hàm lượng thọ chuẩn đóng gói
  2. 1. CÔNG TY ĐĂNG KÝ ACI Pharm. Inc. 292 Fifth Avenue, New York, NY 100.1. - USA 1.1 Nhà sản xuất ACI Pharma PVT., Ltd. Unit 2, Sy No. 172/A, Plot No. 135/A, IDA Bollaram, Medak District, AP 502325 – India 1 Acefdrox-250 Cefadroxil Hỗn dịch uống- 36 NSX Hộp 1 chai VN-15700-12 250mg/5ml tháng 30ml 2. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Actavis EAD 29 Atanas Dukov Lozenes Sofia 1407 - Bulgaria 2.1 Nhà sản xuất Balkanpharma - Dupnitza AD 3, Samokovsko shoose Str. 2600 Dupnitza. – Bulgaria 2 Phezam Piracetam, Viên nang cứng- 36 NSX Hộp 6 vỉ x VN-15701-12 Cinarizine 400mg; 25 mg tháng 10 viên 2.2 Nhà sản xuất Balkanpharma Razgrad AD 68, Aprilsko Vastanie Blvd. 7200 Razgrad. – Bulgaria 3 Tobramycin Actavis Tobramycin sulfate Dung dịch tiêm- 24 USP Hộp 5 lọ VN-15702-12 80mg/ 2ml tháng 2ml Tobramycin 3. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ajanta Pharma Ltd. Ajanta House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli(W),Mumbai- 400067 - India 3.1 Nhà sản xuất Ciron Drugs & Pharmaceuticals (P) Ltd. N118, MIDC, Tarapur, Dist: Thane, M.S. Boisar 401506 – India 4 Olopat OD Olopatadine Thuốc nhỏ mắt- 36 NSX Hộp 1 lọ x VN-15703-12 hydrochloride 2mg tháng 3ml Olopatadine /ml 4. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ajinomoto Pharmaceutical Co., Ltd. 1-1, Irifune 2-chome, Chuo- ku, Tokyo 104-0042 - Japan 4.1 Nhà sản xuất
  3. Ajinomoto Pharmaceutical Co., Ltd. 103-1, Shirasakaushishimizu, Shirakawa-shi, Fukushima, 961-0835 - Japan 5 Atelec Tabtets 10 Cilnidipine viên nén bao 36 NSX Hộp 10 vỉ x VN-15704-12 phim-10 mg tháng 10 viên, hộp 10 vỉ x 14 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 50 viên, hộp 100 vỉ x 10 6 Atelec Tablets 5 Cilnidipine viên nén bao 36 NSX Hộp 10 vỉ x VN-15705-12 phim-5mg tháng 10 viên, hộp 10 vỉ x 14 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên 5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. 304, Mohan Place, L.S.C.,Block “C”, Saraswati Vihar, Delhi-34 - India 5.1 Nhà sản xuất Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. 2,3,4,5, Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar- 249403 - India 7 Plenmoxi Moxifloxacin HCl dung dịch tiêm- 24 NSX hộp 1 chai VN-15706-12 400mg tháng 100ml moxifloxacin/ 100ml 6. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Alcon Pharmaceuticals Ltd. Route des Arsenaux 41 P.O Box 61, 1701 Fribourg - Switzeriand 6.1. Nhà sản xuất Alcon Laboratories, Inc. 6201 South Freeway Fort Worth, Texas 76134 - USA 8 Vigamox Moxifloxacin HCl Dung dịch nhỏ 24 NSX Hộp 1lọ 5ml VN-15707-12 mắt-0,5% tháng moxifloxacin 7. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Alembic Pharmaceuticals Limited Alembic Road Vadodara
  4. 390 003 - India 7.1. Nhà sản xuất Alembic Limited 72, EPIP-I, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P), India - India 9 Alpenam 1000 mg Meropenem sodium Bột pha tiêm- 24 NSX Hộp 1 lọ VN-15708-12 carbonate 1000mg tháng meropenem 8. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Amoli Enterprises Ltd. Room 1101, Paramount Bld., 12 Ka Yip Str., Chaiwan - HongKong 8.1. Nhà sản xuất Umedica Laboratories PVT. Ltd. Plot No. 221, G.I.D.C., Vapi 396195 Gujarat - India 10 Umeran 75 Diclofenac Sodium Dung dịch tiêm 36 NSX Hộp 10 ống VN-15709-12 bắp-75mg/3ml tháng 3ml 9. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Amtec Healthcare Pvt., Ltd. 204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India 9.1 Nhà sản xuất Atoz Pharmaceuticals Pvt. Ltd. No. 12 Balaji Nagar Ambattur, Chennai - 600 053 – India 11 Zolevox -500 Levofloxacin viên nén bao 36 NSX Hộp 3 vỉ x 5 VN-15710-12 hemihydrat phim- 500mg tháng viên Levofloxacine 10. CÔNG TY ĐĂNG KÝ APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong 10.1 Nhà sản xuất Lyka Labs Ltd. Plot No. 4801/B GIDC, Ankleshvar - 393002 - Gujarat State - India 12 Pantoz Pantoprazole natri Bột đông khô 24 NSX Hộp 1 lọ + VN-15711-12 sesquihydrate pha tiêm-40mg tháng 1 ống 10 ml Pantoprazole dung môi NaCl 0,9% (NSX: Nirma Ltd., India)
  5. 10.2 Nhà sản xuất M/s Cipla Ltd Malpur, Solan, (H.P.) 173205 - India 13 Coughnil (Ginger lemon) 2,4 Dichlorobenzyl Viên ngậm- 36 NSX Hộp 25 vỉ VN-15712-12 Alcohol; 1,2mg; 0,6mg tháng xé x 8 viên Amylmetacresol 10.3 Nhà sản xuất Macleods Pharmaceuticals Ltd. Plot No. 25&27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India 14 Coxerin Cycloserine Viên nang cứng- 24 USP Hộp 10 vỉ x VN-15713-12 250mg tháng 10 viên 10.4 Nhà sản xuất MSN Laboratories Limited Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India 15 Safebo 125 Bosentan Viên nén bao 24 NSX Hộp 1 vỉ x VN-15714-12 monohydrat phim- 125mg tháng 10 viên Bosentan 10.5 Nhà sản xuất Mylan Laboratories Limited F-4 & F-12, MIDC, Malegaon, Sinnar, Nashik- 422113, Maharashtra - India 16 Nevirapine Nevirapine Viên nén-200mg 36 USP Hộp 1 chai VN-15715-12 tháng 60 viên 17 Zidovudine 300mg Zidovudine Viên nén bao 24 NSX Hộp 1 chai VN-15716-12 phim- 300mg tháng 60 viên 11. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aristo pharma Ltd. 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh 11.1 Nhà sản xuất Aristopharma Ltd. Plot No. 21, Road No. 11 Shampur - Kadamtali I/A Dhaka -1204 - Bangladesh 18 Taxetil Powder for Cefpodoxime Bột pha hỗn 24 USP Hộp 1 lọ VN-15717-12 suspension proxetil dịch uống- sau tháng 50ml chứa khi pha: 40mg bột pha hỗn dịch uống Cefpodoxime/ 5ml 12. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
  6. Ascent Pharmahealth Limited 151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205 - Australia 12.1 Nhà sản xuất Ipca Laboratories Ltd. Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin. 396 230, (D & NH) - India 19 Panzole Pantoprazole natri Viên nén bao 24 NSX Hộp 3 vỉ x VN-15718-12 sesquihydrate tan trong ruột- tháng 10 viên 40mg Pantoprazole 13. CÔNG TY ĐĂNG KÝ AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge - Singapore 13.1 Nhà sản xuất Corden Pharma S.P.A Viale Dell’lndustria 3 20040 Caponag, Milan - Italy 20 Diprivan (Cơ sở đóng gói: Propofol Nhũ tương tiêm 24 NSX Hộp chứa 5 VN-15720-12 AstraZeneca UK Ltd, đ/c: hoặc truyền tĩnh tháng ống x 20ml Silk Road Business Park, mạch-10mg /ml Macclesfield, Cheshire SK10 2NA 14. CÔNG TY ĐĂNG KÝ AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, Singapore 228095 - Singapore 14.1 Nhà sản xuất Astra Zeneca AB SE-151 85 Sodertalje - Sweden 21 Nexium Esomeprazole natri Bột pha dung 24 NSX Hộp 1 lọ bộtVN-15719-12 dịch tiêm/ truyền tháng pha tiêm tĩnh mạch- 5ml 40mg Esomeprazole 15. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aurobindo Pharma Ltd. Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - India 15.1 Nhà sản xuất - Aurobindo Pharma Ltd. Unit III, Survey No 313 Bachupally Village, Quthubullapur Mandal,
  7. Ranga Reddy District, (A.P.) - India 22 Be-Stedy 16 Betahistine viên nén-16mg 36 NSX Hộp 10 vỉ x VN-15721-12 dihydrochlorid tháng 10 viên 23 Be-Stedy 24 Betahistine viên nén-24mg 36 NSX Hộp 10 vỉ x VN-15722-12 dihydrochlorid tháng 10 viên 16. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aurobindo Pharma Ltd. Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - 500 038. - India 16.1 Nhà sản xuất Aurobindo Pharma Ltd. Unit III, Survey No 313 Bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, (A.P.) - India 24 Omeprazole Omeprazole dạng Viên nang cứng- 36 USP Hộp 10 vỉ x VN-15723-12 bao tan ở ruột 20mg tháng 10 viên 17. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Austin Pharma Specialties Company Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong 17.1 Nhà sản xuất Miracle Labs (P) Ltd. 449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand – India 25 Miracin Levofloxacin Viên nén bao 36 NSX Hộp 10 vỉ x VN-15724-12 hemihydrate phim- 500mg tháng 10 viên Levofloxacin 18. CÔNG TY ĐĂNG KÝ B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bay an Lepas, Pulau Pinang - Malaysia 18.1 Nhà sản xuất B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bay an Lepas, Pulau Pinang – Malaysia 26 0.9% Sodium Chloride Sodium chloride Dung dịch 36 NSX Hộp 50 chai VN-15725-12 Intravenous Infusion B.P. truyền tĩnh tháng nhựa 100 mạch-0,9% ml; hộp 30 chai nhựa 250ml; hộp 10 chai nhựa 500ml; hộp
  8. 10 chai nhựa 1000 ml 27 Compound Sodium Lactate Sodium chloride, Dung dịch 36 NSX Hộp 10 chai VN-15726-12 Intravenous Infusion B.P. Potassium chloride, truyền tĩnh mạch tháng nhựa (Hartmann's Solution) Calcium chloride 500ml; hộp dihydrate, Sodium 10 chai lactate nhựa 1000 ml 19. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Bayer (South East Asia) Pte, Ltd. 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore 19.1. Nhà sản xuất Bayer Schering Pharma AG D-51368 Leverkusen - Germany 28 Adalat LA 20mg Nifedipine Viên phóng 36 NSX Hộp 3 vỉ x VN-15727-12 thích kéo dài- tháng 10 viên 20mg 19.2. Nhà sản xuất Delpharm Lille SAS Zone Industrielle de Roubaix-Est, Rue de Toufflers, F-59390 Lys-Lez- Lannoy - France 29 Climen Estradiol (viên màu Viên nén bao- 36 NSX Hộp 1 vỉ 21 VN-15728-12 trắng); Estradiol, 2mg; 2mg+ 1mg tháng viên (11 Cyproterone viên trắng acetate (viên màu và 10 viên hồng) hồng) 20. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. 63 Chulia Street, OCBC Centre East, 14th Floor, 049514 - Singapore 20.1 Nhà sản xuất Schering GmbH & Co. Produktions KG Doebereinerstrasse 20, D- 99427 Weimar - Germany 30 Yaz (Đóng gói: Bayer Drospirenone, Viên nén bao 60 NSX Hộp 1 vỉ x VN-15729-12 Schering Pharma AG địa Ethinyl estradiol phim-3mg; tháng 28 viên chỉ D-13342, Berlin, (dưới dạng 0,02mg Germany) Ethinylestradiol Betadex clathrate) 21. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Bayer South East Asia Pte., Ltd. 63 Chulia Street, 14th Floor, 049514-Singapore - Singapore
  9. 21.1 Nhà sản xuất Bayer Schering Pharma AG Kaiser- Wilhelm-Alle 51368 Leverkusen - Germany 31 Canesten Clotrimazole Viên đặt âm 48 NSX Hộp 1 vỉ x 1 VN-15730-12 đạo-500mg tháng viên + 1 dụng cụ đặt thuốc 22. CÔNG TY ĐĂNG KÝ BDR Pharmaceuticals International Pvt. Ltd. 407/408, Sharda Chambers New Marine Lines Mumbai 400020 - India 22.1 Nhà sản xuất Lyka Labs Ltd. Plot No. 4801/B GIDC, Ankleshwar - 393002 - Gujarat State - India 32 Piperbact 4,5gm Piperacillin natri, Bột pha tiêm-4g 36 NSX Hộp 1 lọ VN-15731-12 Tazobactam natri Piperacillin; 0,5g tháng Tazobactam 23. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Berlin Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 D- 12489 Berlin - Germany 23.1 Nhà sản xuất Menarini - von Heyden GmbH Leipziger Str. 7 - 13, 01097 Dresden - Germany 33 Siofor 500 (xuất xưởng: Metformin Viên nén bao 60 NSX Hộp 3 vỉ, 6 VN-15732-12 Berlin Chemie AG Hydrochloride phim- 500mg tháng vỉ, 12 vỉ x (Menarini Group), địa chỉ: 10 viên Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany) 34 Siofor 850 (xuất xưởng: Metformin Viên nén bao 60 NSX Hộp 2 vỉ x VN-15733-12 Berlin Chemie AG phim- 850mg tháng 15 viên; Hydrochloride (Menarini Group), địa chỉ: hộp 4 vỉ x Glienicker Weg 125-12489 15 viên; Berlin, Germany) hộp 8 vỉ x 15 viên 24. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Binex Co., Ltd. 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea 24.1 Nhà sản xuất Binex Co., Ltd. 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busart. - Korea 35 Luverican Ophthalmic Polyvinyl Alcohol Dung dịch thuốc 36 NSX Hộp 1 lọ 10 VN-15734-12 Solution nhỏ mắt- tháng ml 14mg/ml
  10. 25. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Boehringer Ingelheim International GmbH Binger St. 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany 25.1 Nhà sản xuất PT. Boehringer Ingelheim Indonesia JI. Lawang Gintung No. 89 Bogor - Indonesia 36 Bisolvon Tablets Bromhexine Viên nén- 8 mg 24 NSX Hộp 3 vỉ x VN-15737-12 hydrochloride tháng 10 viên 26. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Boehringer Ingelheim International GmbH Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein - Germany 26.1 Nhà sản xuất Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. Binger Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein - Germany 37 Sifrol Pramipexole Viên nén phóng 36 NSX Hộp 3 vỉ 10 VN-15735-12 dihydrochloride thích chậm- 5mg tháng viên monohydrate (tương đương 1,05mg Pramipexole) 38 Sifrol Pramipexole Viên nén phóng 36 NSX Hộp 3 vỉ 10 VN-15736-12 dihydrochloride thích chậm- tháng viên monohydrate 0,75mg (tương đương 0,52mg Pramipexole) 27. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Brawn Laboratories Ltd Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India 27.1 Nhà sản xuất Brawn Laboratories Ltd 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India 39 Clarithromycin tablets Clarithromycin Viên nén bao 36 USP Hộp đựng VN-15738-12 phim- 250mg tháng 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên 40 Nefian Lansoprazole (dạng Viên nang cứng- 36 NSX Hộp 3 vỉ x VN-15739-12 pellet bao tan trong 30mg tháng 10 viên ruột) 41 Viên nang Cefalexin 500mg Cefalexin Viên nang cứng- 36 BP Hộp 10 vỉ x VN-15740-12 monohydrate 500mg tháng 2011 10 viên
  11. Cefalexin 28. CÔNG TY ĐĂNG KÝ BRN Science Co., Ltd. 924 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea 28.1 Nhà sản xuất Chunggei Pharma. Co., Ltd. 1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea 42 Mezondin Thymomodulin Viên nang cứng- 36 NSX Hộp 6 vỉ x VN-15741-12 80mg tháng 10 viên 29. CÔNG TY ĐĂNG KÝ BRN Science Co., Ltd. 924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea 29.1 Nhà sản xuất Kolmar Korea 618-3, Shinjeong-Ri, Jeonui-Myun, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea 43 CereDone Cefprozil Bột pha hỗn 36 USP Hộp 30 túi x VN-15742-12 dịch uống- tháng 32 2,5g 125mg/5ml 29.2 Nhà sản xuất SK Chemicals Co., Ltd 12, Gohyun-dong, Osan-si, Gyeonggi-do - Korea 44 SK Albumin 20% Albumin (Human) Dung dịch tiêm- 39 BP Hộp 1 lọ VN-15743-12 20g/100ml tháng 2008 50ml 29.3 Nhà sản xuất SS Pharm. Co., Ltd. 779-8, Wonsi-dong, Danwon-Gu, AnSan-si, Gyeonggi-do - Korea 45 Mosismin DL-Methionine, L- Viên nang cứng 36 NSX Hộp 10 vỉ x VN-15744-12 Leucine, L-Valine, tháng 10 viên L-Isoleucine, L- Threonin, L- Tryptophan, L- Phenylalanine, LysineHCl, Vitamin A, C, D3, E, B1, B2, PP, B6, B12, Acid Folic 30. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Cadila Healthcare Ltd. Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India
  12. 30.1 Nhà sản xuất Cadila Healthcare Ltd. Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 -India 46 Astenzyd Nasal Spray Azelastine HCl Khí dung xịt 24 NSX Hộp 1 lọ VN-15745-12 mũi- 1mg/ml tháng 30ml 47 Forair 125 Salmeterol Thuốc xịt phun 24 NSX Hộp 1 ống VN-15746-12 xinafoate, mù- 25mcg tháng 150 liều Fluticasone Salmeterol; propionate 125mcg Fluticasone/liều xịt 48 Forair 250 Salmeterol Thuốc xịt phun 24 NSX Hộp 1 ống VN-15747-12 xinafoate, mù-25mcg tháng 150 liều Fluticasone Salmeterol; propionate 250mcg Fluticasone/liều xịt 30.2 Nhà sản xuất Cadila Healthcare Ltd. Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 – India 49 Irbezyd H 150/12,5 Irbesartan, Viên nén- 24 NSX Hộp 3 vỉ x VN-15748-12 Hydrochlorothiaz 150mg; 12,5mg tháng 10 viên ide 50 Irbezyd H 300/12.5 Irbesartan, Viên nén- 24 NSX Hộp 3 vỉ x VN-15749-12 Hydrochlorothiaz 300mg; 12,5mg tháng 10 viên ide 51 Irbezyd H 300/25 Irbesartan, Viên nén bao 24 NSX Hộp 3 vỉ x VN-15750-12 Hydrochlorothiaz phim- 300mg; tháng 10 viên ide 25mg 31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Chi nhánh công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà 96 Thái Hà, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 31.1 Nhà sản xuất Kunming Pharmaceutical Corp. Qigongli, West Suburb, Kunming, Yunnan - China 52 Bmaxzyme Vitamin B1, Vitamin Dung dịch tiêm 36 NSX Hộp 10 ống VN-15751-12 B2, Vitamin B6, tháng 2ml Nicotinamide, Calcium pantothenate 32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino- Pharm) No. 20, Zhichun Road, Haidian District, Beijing -
  13. China 32.1 Nhà sản xuất Zhejiang Ruixin Pharmaceutical Co., Ltd. Kaifa Road, Tiannaing Industrial Zone, Lishui, Zhejiang - China 53 Piracetam injection 5ml Piracetam dung dịch tiêm- 36 NSX Hộp 10 ống VN-15752-12 1g/5ml tháng x 5ml 33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Cipla Ltd. Mumbai Central Mumbai 400 008 - India 33.1 Nhà sản xuất Cipla Ltd Plot No 9 & 10, Pharma zone, Phase II, Indore SEZ, Pithampur (MP)-454775 - India 54 Beclate Aquanase Beclomethasone Thuốc xịt mũi- 36 NSX Hộp 1 lọ x VN-15753-12 dipropionate 50mcg/ liều xịt tháng 150 liều 33.2 Nhà sản xuất Cipla Ltd. L139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa – India 55 Budecort 0,5mg Respules Budesonide Dung dịch khí 24 NSX Hộp 4 dài x VN-15754-12 dung- tháng 5 nang x 0,5mg/2ml 2ml 34. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Claris Lifesciences Limited Corporate Towers, Near Parimal Raihvay Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India 34.1 Nhà sản xuất Claris Lifesciences Limited Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213. - India 56 Declonac Diclofenac Sodium Dung dịch tiêm- 24 NSX Hộp 10 ống VN-15755-12 25mg/ml tháng x 3 ml 57 Eminil Metoclopramide Dung dịch tiêm- 24 BP Hộp 10 ống VN-15756-12 hydrochloride 5mg/ml tháng x 2ml Anhydrous Metoclopra mide Hydrochloride 58 Sensinil Lidocain Dung dịch tiêm- 36 BP Hộp 1 chai VN-15757-12 Hydrochloride 639mg /30ml tháng 30ml 35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Colorama Pharmaceuticals Ltd.
  14. Colorama House, 23 Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB 6,7 JS - U.K 35.1 Nhà sản xuất Zim Labratories Ltd. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur, Maharashtra State - india 59 Rokzy-150 Roxithromycin viên nén bao 36 NSX Hộp 10 vỉ x VN-15758-12 phim- 150mg tháng 10 viên 36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược Đại Nam T.1 Hồng Lĩnh, Cư xá Bắc Hải, P.15, Q.10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 36.1 Nhà sản xuất Gland Pharma Ltd. D.P Pally, Dundigal Quthbullapur Mandal, Ranga Reddy District Hyderabad- 500 043 - India 60 Rocuronium Bromide Rocuronium Dung dịch pha 24 NSX Hộp 10 ống VN-15759-12 Injection bromide tiêm- tháng 50.0mg/5ml 37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược Mỹ phẩm May 53-55 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 37.1 Nhà sản xuất Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. No. 1, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia 61 Appeton Multivitamin L-Lysine HCl, Si rô 24 NSX Hộp 1 chai VN-15760-12 Lysine Syrup Vitamin A, Vitamin tháng 60ml; hộp 1 D3, Vitamin E, chai 120ml Vitamin E, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Nicotinamide, Vitamin C, D- Panthenol 38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao 37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 38.1 Nhà sản xuất
  15. IKO Overseas 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad - 121003 Haryana - India 62 Ikotiz 2 Tizanidine Viên nén không 36 USP Hộp 10 vỉ VN-15761-12 hydrochloride bao- 2mg tháng 32 nhôm x 10 viên Tizanidine 63 Ikotiz 4 Tizanidine Viên nén không 36 USP Hộp 10 vỉ VN-15762-12 hydrochloride bao-4mg tháng 32 nhôm x 10 Tizanidine viên 39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 39.1 Nhà sản xuất Drogsan Ilaclari San. ve Tic. A.S. Guldarpi Mahallesi, Cubuk Caddesi No: 31, Esenboga - Cubuk, Ankara - Turkey 64 Flunex AQ Fluticasone Hỗn dịch xịt mũi- 24 NSX Hộp 1 lọ VN-15763-12 propionate 50mcg/ liều tháng 14,5g chứa 120 liều xịt 39.2 Nhà sản xuất EMS S/A Rodovia Jornalista Francisco Aguirre Proenca, Km 08, Chacara Assay- CEP 13.186-901 - Hortolândia - SP - Brazil 65 Rioprazol Pantoprazole natri Viên nén bao 24 NSX Hộp 4 vỉ x 7 VN-15764-12 sesquihydrate phim- 40mg tháng viên Pantoprazole 39.3 Nhà sản xuất Instituto Biologico Contemporaneo S.A. Bogota 3921/25 (C1407ESM), Ciudad de Buenos Aires -Argentina 66 Artamciclin Piperacillin natri, Bột pha tiêm- 24 CP Hộp 1 lọ VN-15765-12 Tazobactam natri 4,0g Piperacillin; tháng 2010 0,5g Tazobactam 39.4 Nhà sản xuất Instituto Biologico Contemporaneo S.A. Bogota 3921/25, Ciudad de Buenos Aires - Argentina 67 Epocassa (đóng gói: Human Dung dịch tiêm- 24 NSX Hộp 1 lọ VN-15766-12 Laboratorio Pablo Cassara recombinant 2000IU tháng 1ml S.R.L. - Argentina) erythropoietin
  16. 39.5 Nhà sản xuất Laboratorio Pablo Cassará S.R.L Carhué 1096 (C1408GBV), Buenos Aires - Argentina 68 Neutrofil 30 Filgrastim Dung dịch tiêm- 24 NSX Hộp 1 lọ VN-15767-12 30 MU/ml tháng 1ml 69 Neutrofil 48 Filgrastim Dung dịch tiêm- 24 NSX Hộp 1 lọ VN-15768-12 48 MU/1,6ml tháng 1,6ml 39.6 Nhà sản xuất Laboratorio Pablo Cassará S.R.L. Carhué 1096 (C1408GBV), Ciudad de Buenos Aires - Argentina 70 Betahema Recombinant Dung dịch tiêm- 24 NSX Hộp 1 lọ VN-15769-12 human 2000 IU tháng 1ml erythropoietin beta 39.7 Nhà sản xuất Laboratorios IMA S.A.I.C. Palpa 2870, Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina 71 Oxarich Oxaliplatin Bột đông khô 36 NSX Hộp 1 lọ VN-15770-12 pha tiêm-50mg tháng 72 Oxarich Oxaliplatin Bột đông khô 36 NSX Hộp 1 lọ VN-15771-12 pha tiêm-100mg tháng 40. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 40.1 Nhà sản xuất Kocak Farma Ilac Ve Kimya Sanayi A Organize Sanayi Bolgesi, Fatih Cad., 11. Sok., No:3 Cerkezkoy/Tekirdag - Turkey 73 Zomebon zolendronic acid dung dịch đậm 24 NSX Hộp chứa 1 VN-15772-12 monohydrate đặc pha dịch tháng xylanh đóng truyền tĩnh sẵn 5ml mạch- 4mg/5ml dung dịch zoledronic acid thuốc 40.2 Nhà sản xuất Santa Farma Ilac Sanayii A.S. Sofali Cesme Sokak No.: 72-74 34091-Edirnekapi Istanbul - Turkey 74 Santafer Sắt III Hydroxide siro-1500mg sắt 24 NSX Chai 150ml VN-15773-12 Polymaltose nguyên tố/150ml tháng complex 40.3 Nhà sản xuất
  17. Vecchi & C Piam S.A.P.A Via Padre G.Semeria, 5- 16131-Genova (GE) - Italy 75 Citicolin Citicolin sodium Dung dịch tiêm- 60 NSX Hộp 5 ống x VN-15774-12 500mg tháng 4ml Citicolin/4ml 41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa 48 Sinh Trung, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam 41.1 Nhà sản xuất Bharat Parenterals Ltd. Vill. Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara, Gujarat - India 76 Ceftazidime for Injection Ceftazidime Bột pha tiêm-1g 24 USP Hộp 1 lọ VN-15775-12 USP 1 g pentahydrate Ceftazidime tháng 42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 42.1 Nhà sản xuất Lainco, S.A. Avda. Bizet, 8-12-Pol.Ind. Can Jardí 08191 Rubi (Barcelona) Espana - Spain 77 Lainema 14/3 g/100ml Sodium dihydrogen Dung dịch thụt 30 NSX Hộp 1 chai VN-15779-12 phosphate trực tràng-13,9g tháng 250ml dihydrate, Disodium Monosodium phosphate Phosphate; 3,2g dodecahydrate Disodium Phosphat 43. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ Số 3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 43.1 Nhà sản xuất Alfa Wassermann S.p.A. Contrada S Emidio (Alanno Scalo (Pescara)) 1- 65020 - Italy 78 Omeprazol G.E.S. 40mg omeprazol thuốc bột pha 24 EP Hộp 50 lọ VN-15776-12 micronised tiêm truyền tĩnh tháng mạch-40mg 43.2 Nhà sản xuất Biomendi, S.A. Poligono Industrial de
  18. Bernedo s/n 01118 Bernedo, Álava - Spain 79 Levofloxacino G.E.S. Levofloxacin Dịch truyền- 24 NSX Hộp 20 túi VN-15777-12 5mg/ml 5mg/ml tháng PVC 100ml 43.3 Nhà sản xuất Farma Mediterrania, S.L. c/ San Sebastian, s/n- 08960 Sant Just Desvern Barcelona - Tây Ban Nha 80 Pantoprazol G.E.S. 40mg Natri Pantoprazol Bột đông khô 24 NSX Hộp 50 lọ VN-15778-12 (Xuất xưởng: Biomendi, sesquihydrate pha tiêm-40mg tháng thủy tinh S.A, Địa chỉ: Pol. Ind. De Pantoprazole Bemedo s/n-01118 base Bemedo (Alava) Tây Ban Nha 43.4 Nhà sản xuất S.C. Infomed FIuids S.R.L Str. Theodor Pallady NR 50 032266 Bucarest - Rumani 81 Paracetamol G.E.S. Paracetamol Dung dịch tiêm 18 NSX Hộp 12 túi VN-15780-12 10mg/ml (Xuất xưởng truyền tĩnh tháng 100 ml Bíomendí, S.A. Địa chỉ: mạch- 10 mg/ml Pol.Ind. De Bernedo s/n 01118 Bernedo (Alava) Tây Ban Nha 44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà 415 Hàn Thuyên, P. Vị Xuyên, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam 44.1 Nhà sản xuất Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutical Co., Ltd. Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutiacal General Factory No. 88, Yunxiang Road, Tonghe, Baiyun District, Guangzhou - China 82 Cefvalis Cefradine Bột pha dung 36 USP Hộp 10 lọ VN-15781-12 dịch tiêm-1g tháng 30 1g 45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Văn Lam Số 34, ngách 155/206 Trường Chinh, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam 45.1 Nhà sản xuất Kontam Pharmaceutical (Zhongshan) Co. Ltd. No. 63, Hongshan Road, Xiaolan Town, Zhongshan, Guangdong – China 83 Greenthion 300mg Glutathion Bột đông khô 24 NSX Hộp 1 lọ VN-15782-12 pha tiêm-300mg tháng
  19. 84 Greenthion 600mg Glutathion Bột đông khô 24 NSX Hộp 1 lọ VN-15783-12 pha tiêm-600mg tháng 85 Greenthion 900mg Glutathion Bột đông khô 24 NSX Hộp 1 lọ VN-15784-12 pha tiêm-900mg tháng 46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar 498 Nguyễn Thái Học, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam 46.1 Nhà sản xuất Fresenius Kabi Austria mbH Hafnerstrasse 36, AT-8055, Graz - Austria 86 Flumazenil Kabi 0,1 mg/ml Flumazenil Dung dịch tiêm 36 NSX Hộp 5 ống x VN-15785-12 truyền tĩnh tháng 5ml; hộp 5 mạch- 0,1mg/ml ống x 10ml 47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Hoàng Nam 65/15 Hồ Văn Huê, P.9, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 47.1 Nhà sản xuất Kilitch Drugs (India) Ltd. Vill. & P. O. Nihalgarh, Paonta Sahib, Distt. Sirmour Himachal, Pradesh - 173025 – India 87 Prosia 125mg/ml Paracetamol Dung dịch tiêm- 24 NSX Hộp 1 lọ VN-15786-12 125mg/ml tháng 4ml 48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm & Thương mại Sohaco Số 5 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam 48.1 Nhà sản xuất Boryung Pharmaceutical Co., Ltd. 1122-3, Singil-dong, Danwon-ku, Ansan-si, Kyungki-do 425120 – Korea 88 Inoxel Inj. 100mg/16,7ml Paclitaxel Dung dịch tiêm- 24 USP Hộp 1 lọ VN-15787-12 6mg/ml tháng 16,7ml 89 Inoxel Inj. 30mg/5ml Paclitaxel Dung dịch tiêm- 24 USP Hộp 1 lọ VN-15788-12 6mg/ml tháng 5ml 90 Xalipla inj 50mg Oxaliplatin Thuốc bột đông 36 NSX Hộp 1 lọ VN-15789-12 khô pha tiêm- tháng 50mg 50mg 49. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
  20. Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam Số nhà 106, ngõ 459/82, phố Bạch Mai, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam 49.1 Nhà sản xuất Open Joint Stock Company "Biosihtez" Druzhby str. 4, 440033, Penza - Russia 91 Cabemus Ceftriaxone sodium Bột pha tiêm-1g 24 USP Hộp 1 lọ VN-15790-12 Cefriaxone tháng 50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần ứng dụng & Phát triển Công nghệ Y học Sao Việt Phòng 5 nhà A10, tập thể Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam, ngõ 59 phố Chùa Láng, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 50.1 Nhà sản xuất Probiotec Pharma Pty., Ltd. 83 Cherry Lane Laverton North VIC 3026 - Australia 92 Join-Flex Glucosamine Viên nang cứng- 36 NSX Hộp 5 vỉ x VN-15791-12 sulfate potassium 295mg tháng 12 viên chlorid complex Glucosamine 51. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Y tế Việt Phương Số 26, tổ 10A, ngách 98/26 ngõ Thái Thịnh II, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 51.1 Nhà sản xuất Polfarmex S.A 9 Jozefow Street, 99-300 Kutno - Poland 93 Aldan Tablets 10 mg Amlodipine Viên nén-10mg 36 NSX Hộp 3 vỉ x VN-15792-12 tháng 10 viên 94 Aldan Tablets 5 mg Amlodipine Viên nén-5mg 36 NSX Hộp 3 vỉ x VN-15793-12 tháng 10 viên 95 Diuresin SR Indapamide Viên nén bao 24 NSX Hộp 3 vỉ x VN-15794-12 phim giải phóng tháng 10 viên kéo dài- 1,5mg 96 Fluconazole Polfarmex Fluconazole Viên nén-100mg 24 NSX Hộp 1 vỉ x 7 VN-15795-12 Tablets 100 mg tháng viên 97 Fluconazole Polfarmex Fluconazole Viên nén-150mg 24 NSX Hộp 1 vỉ x 1 VN-15796-12 Tablets 150 mg tháng viên
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2