YOMEDIA
ADSENSE
Quyết định 4201/QĐ-UBND năm 2013
28
lượt xem 2
download
lượt xem 2
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Quyết định 4201/QĐ-UBND năm 2013 về giảm tiền thuê đất năm 2011 và năm 2012 do tỉnh Thanh Hóa ban hành.
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Quyết định 4201/QĐ-UBND năm 2013
- ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH THANH HÓA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------- --------------- Số: 4201/QĐ-UBND Thanh Hóa, ngày 28 tháng 11 năm 2013 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC GIẢM TIỀN THUÊ ĐẤT NĂM 2011, NĂM 2012 CHỦ TỊCH UBND TỈNH THANH HÓA Căn cứ Luật tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003; Căn cứ Quyết định số 2093/QĐ-TTg ngày 23/11/2011 của Thủ tướng Chính phủ về việc giảm tiền thuê đất trong năm 2011 và năm 2012 đối với một số tổ chức kinh tế; Căn cứ Thông tư số 83/2012/TT-BTC ngày 23/5/2012 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện việc miễn, giảm, gia hạn một số khoản thu Ngân sách Nhà nước theo Nghị quyết số 13/NQ-CP ngày 10/5/2012 của Chính phủ về một số giải pháp tháo gỡ khó khăn cho sản xuất, kinh doanh, hỗ trợ thị trường; Căn cứ Công văn s ố 17969/BTC-QLCS ngày 30/12/2011 c ủa B ộ Tài chính v ề vi ệc h ướng d ẫn Quyết định số 2093/QĐ-TTg ngày 23/11/2011 c ủa Th ủ t ướng Chính ph ủ; Xét đề nghị của Cục Thuế Thanh Hoá tại Tờ trình số 3930/TTr-CT ngày 18/11/2013 về việc đề nghị phê duyệt giảm tiền thuê đất năm 2011 và năm 2012, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Giảm tiền thuê đất năm 2011 và năm 2012 đối với các tổ chức kinh tế trên địa bàn tỉnh Thanh Hoá, gồm những nội dung chính như sau: 1. Năm 2011: - Tổng số lô đất được giảm tiền thuê đất: 17 lô; - Tổng diện tích đất được giảm tiền thuê đất: 903.043 m2; - Số tiền giảm: 8.290.137.000 đồng; 2. Năm 2012: - Tổng số lô đất được giảm tiền thuê đất: 26 lô; - Tổng diện tích đất được giảm tiền thuê đất: 946.941m2; - Số tiền giảm: 8.869.408.000 đồng; (Có phụ lục số 1, 2 kèm theo).
- Điều 2. Căn cứ nội dung Điều 1 Quyết định này và các quy định hiện hành của Nhà nước, Cục Thuế tỉnh Thanh Hoá thông báo cho các tổ chức kinh tế; đồng thời phối hợp với Sở Tài chính, Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa, UBND các huyện, thị xã, thành phố thực hiện thủ tục giảm tiền thuê đất theo quy định. Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh Thanh Hoá, Giám đốc Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa, Chủ tịch UBND thành phố Thanh Hóa, Chủ tịch UBND thị xã Bỉm Sơn, Chủ tịch UBND các huyện: Thọ Xuân, Như Thanh, Nga Sơn, Thiệu Hóa, Thủ trưởng các tổ chức có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Đình Xứng PHỤ LỤC SỐ 1 CÁC TỔ CHỨC ĐƯỢC GIẢM TIỀN THUÊ ĐẤT NĂM 2011 (Kèm theo Quyết định số 4201/QĐ-UBND ngày 28/11/2013 của Chủ tịch UBND tỉnh) Đơn vị: 1000 đồng Số Địa chỉ lô Ngành Diện tích Số tiền Số tiền Số tiền Còn phải Đơn vị Mã số TT đất nghề m2 2011 2010 giảm nộp Phường Công ty xi Ba Đình, Sản xuất 1 măng Bỉm 2800232620 526.853 6.353.847 257.374 5.839.099 514.748 thị xã Bỉm xi măng Sơn Sơn Phường Công ty xi Đông Sơn, Sản xuất 2 măng Bỉm 2800232620 473 12.175 3.633 6.087 6.088 thị xã Bỉm xi măng Sơn Sơn Phường Công ty xi Lam Sơn, Sản xuất 3 măng Bỉm 2800232620 15.723 78.961 15.094 48.773 30.188 thị xã Bỉm xi măng Sơn Sơn Phường Công ty xi Ba Đình, Sản xuất 4 măng Bỉm 2800232620 821 7.919 788 6.343 1.576 thị xã Bỉm xi măng Sơn Sơn Phường Công ty xi Ba Đình, Sản xuất 5 măng Bỉm 2800232620 1.389 20.109 8.492 10.054 10.055 thị xã Bỉm xi măng Sơn Sơn 6 Công ty xi 2800232620 Phường Sản xuất 17.218 249.179 16.230 216.719 32.460 măng Bỉm Ba Đình, xi măng
- thị xã Bỉm Sơn Sơn Phường Công ty xi Ba Đình, Sản xuất 7 măng Bỉm 2800232620 24.000 347.328 36.780 273.768 73.560 thị xã Bỉm xi măng Sơn Sơn Phường Công ty xi Ba Đình, Sản xuất 8 măng Bỉm 2800232620 29.250 282.204 6.435 269.334 12.870 thị xã Bỉm xi măng Sơn Sơn Phường Công ty xi Lam Sơn, Sản xuất 9 măng Bỉm 2800232620 6.280 22.720 1.382 19.956 2.764 thị xã Bỉm xi măng Sơn Sơn Phường Công ty xi Lam Sơn, Sản xuất 10 măng Bỉm 2800232620 41.497 1.201.089 43.779 1.113.531 87.558 thị xã Bỉm xi măng Sơn Sơn Phường Công ty xi Đông Sơn, Sản xuất 11 măng Bỉm 2800232620 4.464 132.581 25.854 80.873 51.708 thị xã Bỉm xi măng Sơn Sơn Phường Công ty xi Đông Sơn, Sản xuất 12 măng Bỉm 2800232620 83.195 296.507 119.852 56.803 239.704 thị xã Bỉm xi măng Sơn Sơn Phường Công ty xi Đông Sơn, Sản xuất 13 măng Bỉm 2800232620 10.532 52.895 23.654 26.448 26.448 thị xã Bỉm xi măng Sơn Sơn Công ty CP giống Xã Xuân Chăn nuôi và phát Trường, 14 2800790382 và gia 118.889 57.517 18.233 28.759 28.759 triển chăn huyện cầm nuôi Thọ Thọ Xuân Xuân Phường Công ty cổ Hàm SX phân 15 phần Hàm 2800228455 10.064 140.262 11.070 118.122 22.140 Rồng, bón Rồng TPTH Tổng công ty CT giao Xã Đông XD công 16 thông 1 - 2800803835 Hưng, 11.551 152.473 16.251 119.971 32.502 trình Công ty cổ TPTH phần Công ty Phường Quản lý TNHH 1 17 2800111224 Đông vệ, CT T L 845 63.609 4.056 55.497 8.112 thành viên TPTH tươi tiêu Sông Chu Tổng 903.043 9.471.375 608.957 8.290.137 1.181.240 cộng PHỤ LỤC SỐ 2 CÁC TỔ CHỨC ĐƯỢC GIẢM TIỀN THUÊ ĐẤT NĂM 2012 (Kèm theo Quyết định số 4201/QĐ-UBND ngày 28/11/2013 của Chủ tịch UBND tỉnh)
- Đơn vị: 1000 đồng Số Địa chỉ lô Ngành Diện tích Số tiền Số tiền Còn phải Đơn vị Mã số thuế Số tiền 2012 TT đất nghề m2 2010 giảm nộp Công ty cổ phần Xã Quang SX giấy, 1 giấy bao 2800750326 Trung, 33.702 248.047 32.246 183.555 64.492 bao bì bì Bỉm Bỉm Sơn Sơn Ngân hàng NN& PT NT Việt TT Bến 2 Nam-Chi 2800112411 Sung, Như Tín dụng 2.574 32.317 3.417 25.483 6.834 nhánh Thanh Như Thanh Công ty cổ phần Phường KD sách 3 Sách thiết 2800230817 Tân Sơn, thiết bị 2.069 364.980 62.073 240.834 124.146 bị trường TPTH giáo dục học TH Thị trấn Bưu Bưu điện Nga Sơn, chính 4 2801124917 1.600 77.184 5.800 65.584 11.600 Thanh Hoá huyện Nga viễn Sơn thông Xã Nga Bưu Bưu điện Thanh, chính 5 2801124917 240 2.851 600 1.651 1.200 Thanh Hoá huyện Nga viễn Sơn thông Xã Nga Bưu Bưu điện Nhân, chính 6 2801124917 256 2.534 1.150 1.267 1.267 Thanh Hoá huyện Nga viễn Sơn thông Bưu TT Vạn Bưu điện chính 7 2801124917 Hà, huyện 798 38.496 5.191 28.114 10.382 Thanh Hoá viễn Thiệu Hoá thông Bưu Xã Thiệu Bưu điện chính 8 2801124917 Đô, huyện 290 4.785 725 3.335 1.450 Thanh Hoá viễn Thiệu Hoá thông Công ty TNHH cơ Xã Đông khí Sửa chữa 9 2800805487 Cương, 2.369 31.179 866 29.447 1.732 thương ô tô TPTH mại Việt Bắc Phường Công ty xi Ba Đình, Sản xuất 10 măng Bỉm 2800232620 526.853 6.353.847 257.374 5.839.099 514.748 thị xã Bỉm xi măng Sơn Sơn Phường Công ty xi Đông Sơn, Sản xuất 11 măng Bỉm 2800232620 473 12.175 3.633 6.087 6.088 thị xã Bỉm xi măng Sơn Sơn Phường Công ty xi Lam Sơn Sản xuất 12 măng Bỉm 2800232620 15.723 78.961 15.094 48.773 30.188 thị xã Bỉm xi măng Sơn Sơn 13 Công ty xi 2800232620 Phường Sản xuất 821 7.919 788 6.343 1.576
- măng Bỉm Ba Đình, xi măng Sơn Bỉm Sơn Công ty xi Phường Sản xuất 14 măng Bỉm 2800232620 Ba Đình, 1.389 20.109 8.492 10.055 10.055 xi măng Sơn Bỉm Sơn Công ty xi Phường Sản xuất 15 măng Bỉm 2800232620 Ba Đình, 17.218 249.179 16.230 216.719 32.460 xi măng Sơn Bỉm Sơn Công ty xi Phường Sản xuất 16 măng Bỉm 2800232620 Ba Đình, 24.000 347.328 36.780 273.768 73.560 xi măng Sơn Bỉm Sơn Công ty xi Phường Sản xuất 17 măng Bỉm 2800232620 Ba Đình, 29.250 282.204 6.435 269.334 12.870 xi măng Sơn Bỉm Sơn Công ty xi Phường Sản xuất 18 măng Bỉm 2800232620 Lam Sơn, 6.280 22.720 1.382 19.956 2.764 xi măng Sơn Bỉm Sơn Công ty xi Phường Sản xuất 19 măng Bỉm 2800232620 Lam Sơn, 41.497 1.201.089 43.779 1.113.531 87.558 xi măng Sơn Bỉm Sơn Công ty xi Đông Sơn, Sản xuất 20 măng Bỉm 2800232620 thị xã Bỉm 4.464 132.581 25.854 80.873 51.708 xi măng Sơn Sơn Công ty xi Đông Sơn, Sản xuất 21 măng Bỉm 2800232620 thị xã Bỉm 83.195 296.507 119.852 56.803 239.704 xi măng Sơn Sơn Công ty xi Đông Sơn, Sản xuất 22 măng Bỉm 2800232620 thị xã Bỉm 10.532 52.895 23.654 26.448 26.448 xi măng Sơn Sơn Công ty CP giống Xuân Chăn nuôi và phát 23 2800790382 Trường, và gia 118.889 57.517 18.233 28.759 28.759 triển chăn Thọ Xuân cầm nuôi Thọ Xuân Công ty Hàm cổ phần SX phân 24 2800228455 Rồng, 10.064 140.262 11.070 118.122 22.140 Hàm bón TPTH Rồng Tổng công ty CT giao Đông XD công 25 thông 1 - 2800803835 Hưng, 11.551 152.473 16.251 119.971 32.502 trình Công ty TPTH cổ phần Công ty Quản lý TNHH 1 Đông vệ, 26 2800111224 CT TL 845 63.609 4.056 55.497 8.112 thành viên TPTH tưới tiêu Sông Chu Tổng 946.941 10.273.748 721.025 8.869.408 1.404.343 cộng
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn