BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ<br />
PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN<br />
----------<br />
<br />
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM<br />
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc<br />
--------------Hà Nội, ngày 03 tháng 01 năm 2017<br />
<br />
Số: 03/QĐ-BNN-BVTV<br />
<br />
QUYẾT ĐỊNH<br />
VỀ VIỆC LOẠI BỎ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT CARBENDAZIM,<br />
BENOMYL VÀ THIOPHANATE-METHYL RA KHỎI DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ<br />
THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM<br />
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN<br />
Căn cứ Nghị định số 199/2013/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định<br />
chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;<br />
Căn cứ Luật Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật số 41/2013/QH13 ngày 25 tháng 11 năm 2013;<br />
Căn cứ Thông tư số 21/2015/TT-BNNPTNT ngày 06/8/2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và<br />
Phát triển nông thôn về quản lý thuốc bảo vệ thực vật;<br />
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật,<br />
QUYẾT ĐỊNH:<br />
Điều 1. Ban hành Phụ lục kèm theo Quyết định này “Danh sách thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt<br />
chất Carbendazim, Benomyl và Thiophanate-methyl loại bỏ ra khỏi Danh mục thuốc bảo vệ thực<br />
vật được phép sử dụng tại Việt Nam”.<br />
Điều 2. Danh sách thuốc bảo vệ thực vật tại Phụ lục ban hành kèm theo chỉ được sản xuất, nhập<br />
khẩu tối đa 01 năm, được buôn bán, sử dụng tối đa 02 năm kể từ ngày quyết định này có hiệu<br />
lực. Ngừng toàn bộ các thủ tục đưa vào Danh mục đối với các hồ sơ đăng ký thuốc bảo vệ thực<br />
vật có chứa hoạt chất Carbendazim, Benomyl và Thiophanate-methyl kể từ ngày Quyết định này<br />
có hiệu lực.<br />
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.<br />
Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Thủ trưởng các cơ quan thuộc<br />
Bộ, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ<br />
chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.<br />
<br />
BỘ TRƯỞNG<br />
<br />
Nơi nhận:<br />
- Như Điều 4;<br />
- Lãnh đạo Bộ;<br />
- Các Hội, Hiệp hội ngành hàng;<br />
- Tổng Cục Hải quan (để phối hợp)<br />
- Lưu: VT, BVTV.<br />
<br />
Nguyễn Xuân Cường<br />
<br />
PHỤ LỤC 1<br />
DANH SÁCH THUỐC CHỨA HOẠT CHẤT CARBENDAZIM LOẠI KHỎI DANH MỤC<br />
ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM<br />
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 03/QĐ-BNN-BVTV ngày 03 tháng 01 năm 2017 của Bộ<br />
Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)<br />
TT MÃ<br />
HS<br />
<br />
TÊN HOẠT CHẤT<br />
NGUYÊN LIỆU<br />
(COMMON NAME)<br />
<br />
TÊN<br />
THƯƠNG<br />
PHẨM<br />
(TRADE<br />
NAME)<br />
<br />
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ TỔ CHỨC ĐỀ<br />
(CROP/PEST)<br />
NGHỊ ĐĂNG<br />
KÝ<br />
(APPLICANT)<br />
<br />
1<br />
<br />
3808 Azoxystrobin 125g/l<br />
+ Carbendazim<br />
500g/l<br />
<br />
Azostargold nấm hồng/ cao su<br />
625SC<br />
<br />
2<br />
<br />
3808 Azoxystrobin 10g/l<br />
Amiusatop 80SC: khô vằn/lúa<br />
(10g/kg), (300g/l), 80SC, 210WP,<br />
(50g/l), (200g/kg) + 320SC, 370SC, 210WP, 320SC, 370SC,<br />
Carbendazim 10g/l<br />
766WG<br />
766WG: lem lép hạt/lúa<br />
(170g/kg), (10g/l),<br />
(300g/l), (1g/kg) +<br />
Hexaconazole 60g/l<br />
(30g/kg), (10g/l),<br />
(20g/l), (565g/kg)<br />
<br />
3<br />
<br />
3808 Azoxystrobin 20g/l + Luscar 425SC<br />
Carbendazim 375g/l<br />
+ Hexaconazole<br />
30g/l<br />
<br />
4<br />
<br />
3808 Carbendazim (min<br />
98%)<br />
<br />
Công ty TNHH<br />
Hóa chất & TM<br />
Trần Vũ<br />
Công ty CP<br />
thuốc BVTV<br />
Việt Trung<br />
<br />
Vàng lá chín sớm, lem lép hạt/ Công ty CP NN<br />
lúa; phấn trắng/ hoa hồng;<br />
HP<br />
thán thư/ vải; rỉ sắt/ cà phê;<br />
vàng rụng lá/ cao su; sương<br />
mai/ hành<br />
<br />
Acovil 50 SC khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, Công ty TNHH đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ<br />
TM Thái Nông<br />
tiêu<br />
Adavin 500 FL khô vằn, lem lép hạt/ lúa<br />
<br />
Công ty CP<br />
XNK Nông dược<br />
Hoàng Ân<br />
<br />
Agrodazim 50 50SL: mốc sương/ khoai tây;<br />
SL, 500SC đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều<br />
<br />
Công ty TNHH<br />
Alfa (Sài gòn)<br />
<br />
500SC: khô vằn/lúa<br />
Appencarb 50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ Công ty TNHH<br />
super 50FL, xoài, thán thư/điều, thối khô<br />
Kiên Nam<br />
75WG<br />
quả/cà phê<br />
75WG: khô vằn/ lúa, thán thư/<br />
đậu tương<br />
Arin 25SC, 25SC: vàng lá, lem lép hạt/<br />
Công ty CP SX 50SC, 50WP lúa; rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ TM - DV Ngọc<br />
cà phê<br />
Tùng<br />
50SC: đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử<br />
lý hạt giống trừ bệnh lúa von/<br />
lúa; đốm lá/ đậu tương; thán<br />
thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê<br />
50WP: khô vằn/ lúa<br />
Baberim 500 Đốm lá/ đậu tương; vàng rụng Công ty TNHH<br />
FL<br />
lá, nấm hồng/cao su; khô vằn,<br />
Việt Thắng<br />
đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm<br />
lá/lạc, rỉ sắt/cà phê<br />
Bavisan 50 WP đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu<br />
tương<br />
Benvil 50 SC khô vằn/ lúa<br />
<br />
Chia Tai Seeds<br />
Co., Ltd<br />
Công ty TNHH<br />
An Nông<br />
<br />
Benzimidine lem lép hạt lúa, thán thư/ điều Công ty CP Đầu<br />
50 SC<br />
tư Hợp Trí<br />
Binhnavil 50 khô vằn, lem lép hạt, vàng lá,<br />
SC<br />
đạo ôn/ lúa; thán thư/ cà phê;<br />
đốm lá/ lạc; phấn trắng/ cao<br />
su; đốm lá/ bông vải<br />
Biodazim<br />
500SC<br />
<br />
Lem lép hạt/ lúa<br />
<br />
Cadazim 500 khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê<br />
FL<br />
<br />
Bailing<br />
Agrochemical<br />
Co., Ltd<br />
Công ty CP<br />
Nông dược Việt<br />
Nam<br />
Công ty TNHH TM Nông Phát<br />
<br />
Carban 50 SC vàng lá chín sớm/ lúa; chết<br />
Công ty CP Tập<br />
cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, đoàn Lộc Trời<br />
<br />
điều, vải; héo đen đầu lá, vàng<br />
rụng lá, khô nứt vỏ/cao su<br />
Carben 50 WP, 50WP: khô vằn/ lúa, mốc<br />
50 SC<br />
xám/ rau<br />
<br />
Công ty CP Vật<br />
tư NN Tiền<br />
Giang<br />
<br />
50SC: khô vằn, đạo ôn, lem<br />
lép hạt/ lúa; mốc xám/ cà chua<br />
Carbenda 50SC: lem lép hạt, đốm nâu,<br />
Công ty CP<br />
supper 50 SC, khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ Nông dược HAI<br />
60WP<br />
lạc; thán thư/ xoài, vải, điều,<br />
thanh long; thối cổ rễ/ dưa<br />
hấu; thối quả/cà phê; vàng<br />
rụng lá/cao su; phấn trắng/cao<br />
su<br />
60WP: đốm nâu/ lúa, thán<br />
thư/ xoài<br />
Carbenvil 50 đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau<br />
SC<br />
<br />
Sino Ocean<br />
Enterprises Ltd<br />
<br />
Carbenzim 50 50WP: khô vằn/ lúa<br />
Công ty CP<br />
WP, 500 FL<br />
BVTV Sài Gòn<br />
500FL: khô vằn, vàng lá/ lúa;<br />
đốm lá/ lạc; thán thư/ điều;<br />
thối quả/ cà phê; Phấn trắng,<br />
đốm đen/hoa hồng; thán thư,<br />
vàng rụng lá, phấn trắng/cao<br />
su; đốm vòng/xà lách; thán<br />
thư/dưa hấu<br />
Care 50 SC lem lép hạt/ lúa<br />
Carbe-TB<br />
500SC<br />
<br />
Thán thư/xoài, khô vằn/lúa<br />
<br />
Công ty TNHH<br />
ADC<br />
Công ty TNHH<br />
SX-TM Tô Ba<br />
<br />
Car.td 500SC Lem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm<br />
lá/ lạc; thán thư/ xoài<br />
<br />
Công ty CP<br />
Thanh Điền<br />
<br />
Cavil 50SC, 50WP, 60WP: khô vằn/ lúa, rỉ<br />
50WP, 60WP sắt/ cà phê<br />
<br />
Công ty CP<br />
BVTV I TW<br />
<br />
50SC: Thối hạch/lạc, khô vằn/<br />
lúa, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng<br />
lá/cao su<br />
Carzenthai 50 Thán thư/ vải<br />
SC<br />
<br />
Công ty CP Sinh<br />
học NN Hai Lúa<br />
<br />
Vàng<br />
Crop - Care khô vằn/ lúa, thán thư/cà phê<br />
500 SC<br />
<br />
Imaspro<br />
Resources Sdn<br />
Bhd<br />
<br />
Daphavil 50 lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ<br />
SC<br />
sắt/ cà phê; thán thư/ điều<br />
<br />
Công ty TNHH<br />
Kinh doanh hóa<br />
chất Việt Bình<br />
Phát<br />
<br />
Dibavil 50FL, 50FL: khô vằn/ lúa, đốm lá/<br />
50WP<br />
bắp cải<br />
<br />
Công ty TNHH<br />
XNK Quốc tế<br />
SARA<br />
<br />
50WP: rỉ sắt/ cà phê<br />
Forsol 50SC, 50SC: đạo ôn/ lúa<br />
50WP, 60WP<br />
50WP: khô vằn/ lúa<br />
<br />
Forward<br />
International Ltd<br />
<br />
60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/<br />
xoài<br />
Glory 50SC thán thư/ điều; khô vằn, vàng<br />
lá chín sớm/lúa; rỉ sắt, thán<br />
thư/cà phê,<br />
<br />
Công ty TNHH<br />
Adama Việt<br />
Nam<br />
<br />
Kacpenvil 50WP: lem lép hạt/ lúa, thối<br />
50WP, 500SC nhũn/ rau<br />
<br />
Công ty TNHH<br />
US.Chemical<br />
<br />
500SC: lem lép hạt/ lúa<br />
Megacarben lem lép hạt/lúa<br />
500SC<br />
Monet 50SC khô vằn/ lúa<br />
<br />
Nicaben 50SC, 50SC: thối quả/ cà phê; thán<br />
500WP<br />
thư/xoài; lem lép hạt, khô vằn/<br />
lúa; nấm hồng/ cao su<br />
<br />
Công ty TNHH<br />
Hóa chất và TM<br />
Trần Vũ<br />
Sinon<br />
Corporation,<br />
Taiwan<br />
Công ty CP<br />
Nicotex<br />
<br />
500WP: Phấn trắng/ cao su<br />
S-Cabedazim rỉ sắt/ cà phê<br />
500SC<br />
<br />
Công ty TNHH<br />
Hóa sinh Á<br />
Châu<br />
<br />
Scarbenindia thán thư/ xoài<br />
super 500SC<br />
<br />
Công ty TNHH<br />
TM DV Thôn<br />
<br />