intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Quyết định số 104/2019/QĐ-UBND tỉnh Ninh Bình

Chia sẻ: Trần Văn Ban | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:36

13
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Quyết định số 104/2019/QĐ-UBND công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; UBND cấp huyện; UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình. Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Quyết định số 104/2019/QĐ-UBND tỉnh Ninh Bình

  1. ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH NINH BÌNH Độc lập ­ Tự do ­ Hạnh phúc  ­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­­­­­ Số: 104/QĐ­UBND Ninh Bình, ngày 25 tháng 01 năm 2019   QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH, BÃI BỎ MỘT SỐ THỦ TỤC  HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT  TRIỂN NÔNG THÔN; UBND CẤP HUYỆN; UBND CẤP XàTRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NINH  BÌNH CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ­CP ngày 08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành  chính; Căn cứ Nghị định số 48/2013/NĐ­CP ngày 14/5/2013; Nghị định số 92/2017/NĐ­CP ngày  07/8/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định liên quan đến kiểm  soát thủ tục hành chính; Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT­VPCP ngày 31 tháng 10 năm 2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm  Văn phòng Chính phủ hướng dẫn nghiệp vụ về kiểm soát thủ tục hành chính; Căn cứ Quyết định số 3457/QĐ­BNN­TCTS ngày 30/8/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và  Phát triển nông thôn về việc công bố thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa  đổi, bổ sung, thủ tục hành chính bị bãi bỏ lĩnh vực thủy sản thuộc phạm vi chức năng quản lý  của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Căn cứ Quyết định số 4638/QĐ­BNN­TCTL ngày 22/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và  Phát triển nông thôn về việc công bố thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính được   sửa đổi, bổ sung lĩnh vực thủy lợi thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Nông nghiệp và  Phát triển nông thôn; Căn cứ Quyết định số 4660/QĐ­BNN­KTHT ngày 26/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và   Phát triển nông thôn về việc công bố thủ tục hành chính mới ban hành, thay thế, bị bãi bỏ trong  lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Nông  nghiệp và Phát triển nông thôn; Xét đề nghị của Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải  quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; UBND cấp huyện; UBND cấp xã trên địa  bàn tỉnh Ninh Bình (theo Phụ lục I ban hành kèm theo Quyết định này).
  2. Điều 2. Bãi bỏ 26 thủ tục hành chính (04 TTHC thuộc lĩnh vực Thủy lợi, 22 TTHC thuộc lĩnh  vực Thủy sản) ban hành tại Quyết định số 83/QĐ­UBND ngày 24/01/2017 của Chủ tịch UBND  tỉnh Ninh Bình về việc công bố danh mục và nội dung thủ tục hành chính chuẩn hóa; sửa đổi, bổ  sung; thay thế, bị thay thế; bãi bỏ thuộc phạm vi chức năng quản lý, thẩm quyền giải quyết của  Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện và  UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình; Quyết định số 335/QĐ­UBND ngày 19/6/2017 của  Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình về việc công bố Danh mục và nội dung thủ tục hành  chính ban hành mới, sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ thuộc phạm vi chức năng quản lý, thẩm quyền giải  quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Ninh Bình; Quyết định số 408/QĐ­ UBND ngày 09/8/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh Ninh Bình về việc công bố danh mục thủ tục  hành chính, bãi bỏ một số thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp  và Phát triển nông thôn tỉnh Ninh Bình; Quyết định số 475/QĐ­UBND ngày 24/9/2018 của Chủ  tịch UBND tỉnh Ninh Bình về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính, bãi bỏ một số thủ tục  hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; UBND  cấp huyện, UBND cấp xã tỉnh Ninh Bình (theo Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này). Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Nông nghiệp & Phát triển nông  thôn; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố; Chủ tịch UBND các xã, phường, thị trấn, Thủ  trưởng các cơ quan, đơn vị và tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định  này./.   KT. CHỦ TỊCH Nơi nhận: PHÓ CHỦ TỊCH ­ Như Điều 4; ­ Cục KSTTHC, Văn phòng Chính Phủ; ­ Lãnh đạo UBND tỉnh; ­ Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh; ­ Trung tâm tin học ­ Công báo; ­ Lưu: VT, VP11; ĐN/KSTT2019 Tống Quang Thìn   PHỤ LỤC I DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ  NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN; UBND CẤP HUYỆN; UBND CẤP XàTRÊN  ĐỊA BÀN TỈNH NINH BÌNH (Ban hành kèm theo Quyết định số 104/QĐ­UBND ngày 25/01/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh   Ninh Bình) I. Thủ tục hành chính cấp tỉnh TT Tên thủ  Thời hạn giải  Thời hạn  Địa  Phí, lệ phí (nếu có)Căn cứ  tục hành  quyết giải  điểm  pháp lý chính quyếtThời  thực 
  3. hạn giải  hiệnĐị quyếtThời  a điểm  hạn giải  thực  quyếtThời  hiệnPhí hạn giải  , lệ phí  quyếtĐịa  (nếu  điểm thực  có) hiện 19 (mười  chín) ngày  làm việc, kể  Thủ tục hỗ  từ ngày  Bộ phận  trợ một lần  nhận đủ hồ  Một cửa Sở  Chưa quy địnhChưa quy  sau đầu tư  sơ hợp lệ19  Nông nghiệp  định­ Nghị định số  Thủ tục hỗ trợ đóng mới tàu (mười chín)  & PTNTBộ  17/2018/NĐ­CP ngày  một lần sau  cá19 (mười  ngày làm  1 phận Một  02/02/2018; đầu tư đóng  chín) ngày  việc, kể từ  cửa Sở Nông  mới tàu cá làm việc, kể  ngày nhận  nghiệp &  ­Nghị định số 67/2014/NĐ­ từ ngày  đủ hồ sơ  PTNTChưa  CP ngày 07/7/2014. nhận đủ hồ  hợp lệBộ  quy định sơ hợp lệ phận Một  cửa Sở Nông  nghiệp &  PTNT Thủ tục  kiểm tra  01 (một)  chất lượng  Bộ phận  ngày làm  giống thủy  Một cửa Sở  Thủ tục kiểm  việc sau khi  sản nhập  Nông nghiệp  tra chất lượng  có kết quả  470.000 đồng + Số lượng  khẩu (bao  & PTNTBộ  giống thủy sản  kiểm tra01  mẫu x 80.000  gồm cả  phận Một  nhập khẩu  (một) ngày  đồng/mẫu470.000 đồng +  giống thủy  cửa Sở Nông  2 (bao gồm cả  làm việc sau  Số lượng mẫu x 80.000  sản bố mẹ  nghiệp &  giống thủy sản  khi có kết  đồng/mẫuThông tư số  chủ lực nếu  PTNT470.00 bố mẹ chủ lực  quả kiểm  26/2013/TT­BNNPTNT ngày  được ủy  0 đồng + Số  nếu được ủy  traBộ phận  22/5/2013. quyền)01  lượng mẫu x  quyền) Một cửa Sở  (một) ngày  80.000  Nông nghiệp  làm việc sau  đồng/mẫu & PTNT khi có kết  quả kiểm tra 3 Thủ tục cấp  Thủ tục cấp  02 (hai) ngày  Bộ phận  KhôngKhôngNghị định số  mã số nhận  mã số nhận  làm việc, kể  Một cửa Sở  55/2017/NĐ­CP ngày  diện ao nuôi cá diện ao nuôi  từ ngày  Nông nghiệp  09/5/2017. Tra thương  cá Tra  nhận đủ hồ  &PTNTBộ  phẩm (cấp lần thương  sơ hợp lệ.02  phận Một  đầu và cấp  phẩm (cấp  (hai) ngày  cửa Sở Nông  lại). lần đầu và  làm việc, kể  nghiệp 
  4. từ ngày  cấp lại).02  nhận đủ hồ  (hai) ngày  sơ hợp  làm việc, kể  &PTNTKhô lệ.Bộ phận  từ ngày  ng Một cửa Sở  nhận đủ hồ  Nông nghiệp  sơ hợp lệ. &PTNT 03 (ba) ngày  Thủ tục cấp  làm việc, kể  giấy chứng  từ ngày  nhận đăng  Bộ phận  nhận đủ hồ  Thủ tục cấp  ký tàu cá  Một cửa Sở  sơ hợp lệ.03  KhôngKhông­ Nghị định  giấy chứng  không thời  Nông nghiệp  (ba) ngày  52/2010/NĐ­CP ngày  nhận đăng ký  hạn (đối với  &PTNTBộ  làm việc, kể  17/5/2010; 4 tàu cá không  tàu cá nhập  phận Một  từ ngày  thời hạn (đối  khẩu)03 (ba)  cửa Sở Nông  nhận đủ hồ  ­ Nghị định 53/2012/NĐ­CP  với tàu cá  ngày làm  nghiệp  sơ hợp  ngày 20/6/2012. nhập khẩu) việc, kể từ  &PTNTKhô lệ.Bộ phận  ngày nhận  ng Một cửa Sở  đủ hồ sơ  Nông nghiệp  hợp lệ. &PTNT 03 (ba) ngày  Thủ tục cấp  làm việc, kể  KhôngKhông­ Nghị định số  giấy chứng  từ ngày  52/2010/NĐ­CP ngày  nhận đăng  nhận đủ hồ  Bộ phận  17/5/2010; ký tàu cá  Thủ tục cấp  sơ hợp lệ.03  Một cửa Sở  tạm thời  giấy chứng  (ba) ngày  Nông nghiệp ­ Nghị định số 53/2012/NĐ­ (đối với tàu  nhận đăng ký  làm việc, kể  & PTNTBộ  CP ngày 20/6/2012; 5 cá nhập  tàu cá tạm thời  từ ngày  phận Một  khẩu)03 (ba)  (đối với tàu cá  nhận đủ hồ  cửa Sở Nông ­ Quyết định số  ngày làm  nhập khẩu) sơ hợp  nghiệp &  10/2006/QĐ­BTS ngày  việc, kể từ  lệ.Bộ phận  PTNTKhông 03/7/2006; ngày nhận  Một cửa Sở  đủ hồ sơ  Nông nghiệp  ­ Thông tư số 24/2011/TT­ hợp lệ. & PTNT 6 Thủ tục xác  Thủ tục xác  02 (hai) ngày  Bộ phận  700.000 đồng/lần700.000  nhận nguyên  nhận nguyên làm việc, kể  Một cửa Sở  đồng/lần­ Thông tư số  liệu thủy sản  liệu thủy  từ ngày  Nông nghiệp 02/2018/TT­BNNPTNT ngày  khai thác sản khai  nhận đủ hồ  & PTNTBộ  31/01/2018; thác02 (hai)  sơ hợp lệ.02  phận Một  ngày làm  (hai) ngày  cửa Sở Nông­ Thông t   ư số 62/2008/TT­ việc, kể từ  làm việc, kể  nghiệp &  BNN ngày 20/5/2008 và  ngày nhận  từ ngày  PTNT700.00 Thông tư số 26/2016/TT­ đủ hồ sơ  nhận đủ hồ  0 đồng/lần BNNPTNT ngày 30/6/2016; hợp lệ. sơ hợp  lệ.Bộ phận  ­ Thông tư số 50/2015/TT­ Một cửa Sở  BNNPTNT ngày 30/12/2015. Nông nghiệp 
  5. & PTNT Thủ tục  chứng nhận  02 (hai) ngày  sản phẩm  làm việc, kể  thủy sản  từ ngày  Thủ tục chứng khai thác  nhận đủ hồ  Bộ phận  nhận sản  trong nước  sơ hợp lệ.02  Một cửa Sở  phẩm thủy sản không vi  (hai) ngày  Nông nghiệp BNNPTNT ngày 06/4/2011. khai thác trong  phạm quy  làm việc, kể  & PTNTBộ  7 nước không vi  định về đánh  từ ngày  phận Một  phạm quy định bắt bất hợp  nhận đủ hồ  cửa Sở Nông  về đánh bắt  pháp02 (hai)  sơ hợp  nghiệp &  bất hợp pháp ngày làm  lệ.Bộ phận  PTNTKhông việc, kể từ  Một cửa Sở  ngày nhận  Nông nghiệp  KhôngKhông­ Thông tư số  đủ hồ sơ  & PTNT 02/2018/TT­BNNPTNT ngày  hợp lệ. 31/01/2018; Thủ tục  chứng nhận  02 (hai) ngày  ­ Thông tư số 50/2015/TT­ lại sản  làm việc, kể  BNNPTNT ngày 30/12/2015. phẩm thủy  từ ngày  Thủ tục chứng sản khai thác  nhận đủ hồ  Bộ phận  nhận lại sản  trong nước  sơ hợp lệ.02  Một cửa Sở  phẩm thủy sản không vi  (hai) ngày  Nông nghiệp  khai thác trong  phạm quy  làm việc, kể  & PTNTBộ  8 nước không vi  định về đánh  từ ngày  phận Một  phạm quy định bắt bất hợp  nhận đủ hồ  cửa Sở Nông  về đánh bắt  pháp02 (hai)  sơ hợp  nghiệp &  bất hợp pháp ngày làm  lệ.Bộ phận  PTNTKhông việc, kể từ  Một cửa Sở  ngày nhận  Nông nghiệp  KhôngKhông­ Thông tư số  đủ hồ sơ  & PTNT 02/2018/TT­BNNPTNT ngày  hợp lệ. 31/01/2018; 9 Thủ tục đưa  Thủ tục đưa  05 (năm)  Bộ phận  ­ Thông t KhôngKhôngThông t ư số  ư số 50/2015/TT­ tàu cá ra khỏi  tàu cá ra  ngày làm  Một cửa Sở BNNPTNT ngày 30/12/2015. 50/2015/TT­BNNPTNT ngày  danh sách tàu  khỏi danh  việc, kể từ  Nông nghiệp  30/12/2015. cá khai thác  sách tàu cá  ngày nhận  & PTNTBộ  bất hợp pháp khai thác bất  đủ hồ sơ  phận Một  hợp pháp05  hợp lệ.05  cửa Sở Nông  (năm) ngày  (năm) ngày  nghiệp &  làm việc, kể  làm việc, kể PTNTKhông từ ngày  từ ngày  nhận đủ hồ  nhận đủ hồ  sơ hợp lệ. sơ hợp  lệ.Bộ phận  Một cửa Sở  Nông nghiệp  & PTNT
  6. 03 (ba) ngày  KhôngKhông­ Nghị định  làm việc, kể  Thủ tục cấp  từ ngày  giấy chứng  nhận đủ hồ  Bộ phận  nhận đăng  sơ hợp lệ.03  Một cửa Sở  Thủ tục cấp  ký tàu cá  (ba) ngày  Nông nghiệp  giấy chứng  đóng mới03  làm việc, kể  & PTNTBộ  10 nhận đăng ký  (ba) ngày  từ ngày  phận Một  tàu cá đóng  làm việc, kể  nhận đủ hồ  cửa Sở Nông  mới từ ngày  sơ hợp  nghiệp &  nhận đủ hồ  lệ.Bộ phận  PTNTKhông sơ hợp lệ. Một cửa Sở  Nông nghiệp  & PTNT 03 (ba) ngày  làm việc, kể  Thủ tục cấp  từ ngày  lại giấy  nhận đủ hồ  Bộ phận  chứng nhận  sơ hợp lệ.03  Một cửa Sở  Thủ tục cấp  đăng ký tàu  (ba) ngày  Nông nghiệp  lại giấy chứng cá03 (ba)  làm việc, kể  & PTNTBộ  11 nhận đăng ký  ngày làm  từ ngày  phận Một  tàu cá việc, kể từ  nhận đủ hồ  cửa Sở Nông  ngày nhận  sơ hợp  nghiệp &  đủ hồ sơ  lệ.Bộ phận  PTNTKhông hợp lệ. Một cửa Sở  Nông nghiệp  & PTNT 03 (ba) ngày  Thủ tục cấp  làm việc, kể  giấy chứng  từ ngày  nhận đăng  nhận đủ hồ  Bộ phận  ký tàu cá  Thủ tục cấp  sơ hợp lệ.03  Một cửa Sở  chuyển  giấy chứng  (ba) ngày  Nông nghiệp  nhượng  nhận đăng ký  làm việc, kể  & PTNTBộ  12 quyền sở  tàu cá chuyển  từ ngày  phận Một  hữu03 (ba)  nhượng quyền  nhận đủ hồ  cửa Sở Nông  ngày làm  sở hữu sơ hợp  nghiệp &  việc, kể từ  lệ.Bộ phận  PTNTKhông ngày nhận  Một cửa Sở  đủ hồ sơ  Nông nghiệp  hợp lệ. & PTNT 13 Thủ tục cấp  Thủ tục cấp  03 (ba) ngày  Bộ phận  KhôngKhông­ Nghị định  giấy chứng  giấy chứng  làm việc, kể  Một cửa Sở  66/2005/NĐ­CP ngày  nhận đăng ký  nhận đăng  từ ngày  Nông nghiệp  19/5/2005; tàu cá thuộc  ký tàu cá  nhận đủ hồ  & PTNTBộ  diện thuê tàu  thuộc diện  sơ hợp lệ.03  phận Một  ­ Quyết định số  trần hoặc thuê  thuê tàu trần  (ba) ngày  cửa Sở Nông10/2006/QĐ­BTS ngày   
  7. làm việc, kể  KhôngKhông­ Nghị định  hoặc thuê ­  từ ngày  mua tàu03  nhận đủ hồ  (ba) ngày  sơ hợp  nghiệp &  ­ mua tàu làm việc, kể  lệ.Bộ phận  PTNTKhông từ ngày  Một cửa Sở  nhận đủ hồ  Nông nghiệp  sơ hợp lệ. & PTNT 03 (ba) ngày  Thủ tục  làm việc, kể  đăng ký  từ ngày  thuyền viên  nhận đủ hồ  Bộ phận  và cấp sổ  sơ hợp lệ.03  Một cửa Sở  Thủ tục đăng  danh bạ  (ba) ngày  Nông nghiệp  ký thuyền viên  thuyền viên  làm việc, kể  & PTNTBộ  14 và cấp sổ danh  tàu cá03 (ba)  từ ngày  phận Một  bạ thuyền viên  ngày làm  nhận đủ hồ  cửa Sở Nông  tàu cá việc, kể từ  sơ hợp  nghiệp &  ngày nhận  lệ.Bộ phận  PTNTKhông đủ hồ sơ  Một cửa Sở  hợp lệ. Nông nghiệp  & PTNT 03 (ba) ngày  làm việc, kể  từ ngày  Thủ tục cấp  nhận đủ hồ  Bộ phận  giấy chứng  sơ hợp lệ.03  Một cửa Sở  nhận đăng  Thủ tục cấp  (ba) ngày  Nông nghiệp  ký bè cá03  giấy chứng  làm việc, kể  & PTNTBộ  15 (ba) ngày  nhận đăng ký  từ ngày  phận Một  làm việc, kể  bè cá nhận đủ hồ  cửa Sở Nông  từ ngày  sơ hợp  nghiệp &  nhận đủ hồ  lệ.Bộ phận  PTNTKhông sơ hợp lệ. Một cửa Sở  Nông nghiệp  & PTNT 16 Thủ tục cấp  Thủ tục cấp  03 (ba) ngày  Bộ phận  KhôngKhông­ Nghị định số  giấy chứng  giấy chứng  làm việc, kể  Một cửa Sở  66/2005/NĐ­CP ngày  nhận đăng ký  nhận đăng  từ ngày  Nông nghiệp  19/5/2005; tàu cá cải hoán ký tàu cá cải  nhận đủ hồ  & PTNTBộ  hoán03 (ba)  sơ hợp lệ.03  phận Một  ­ Quyết định số  ngày làm  (ba) ngày  cửa Sở Nông10/2006/QĐ­BTS ngày    việc, kể từ  làm việc, kể  nghiệp &  03/7/2006; ngày nhận  từ ngày  PTNTKhông đủ hồ sơ  nhận đủ hồ  ­ Thông tư số 24/2011/TT­ hợp lệ. sơ hợp  BNNPTNT ngày 06/4/2011. lệ.Bộ phận  Một cửa Sở 
  8. Nông nghiệp  & PTNT KhôngKhông­ Nghị định số  10 (mười)  66/2005/NĐ­CP ngày  Bộ phận  ngày làm  19/5/2005; Một cửa Sở  việc, kể từ  Thủ tục cấp  Nông nghiệp  ngày nhận  ­ Quyết định số  giấy chứng  & PTNTBộ  đủ hồ sơ  10/2006/QĐ­BTS ngày  nhận an toàn  phận Một  hợp lệ.10  03/7/2006; Thủ tục cấp  kỹ thuật tàu  cửa Sở Nông  (mười) ngày  giấy chứng  cá10 (mười)  nghiệp &  17 làm việc, kể  ­ Thông tư 24/2011/TT­BNN  nhận an toàn  ngày làm  PTNTTheo  từ ngày  ngày 06/4/2011. kỹ thuật tàu cá việc, kể từ  từng hạng  nhận đủ hồ  ngày nhận  mục tại  Theo từng hạng mục tại  sơ hợp  đủ hồ sơ  Thông tư số Thông tư số 230/2016/TT­ lệ.Bộ phận  hợp lệ. 230/2016/TT BTC ngày 11/11/2016Theo  Một cửa Sở  ­BTC ngày  từng hạng mục tại Thông tư  Nông nghiệp  11/11/2016 số 230/2016/TT­BTC ngày  & PTNT 11/11/2016­ Quyết định số  05 (năm)  96/2007/QĐ­ BNN ngày  ngày làm  28/11/2007; việc, kể từ  Thủ tục cấp  ngày nhận  Bộ phận  ­ Thông tư 24/2011/TT­ giấy phép  đủ hồ sơ  Một cửa Sở BNNPTNT ngày 06/4/2011. khai thác  hợp lệ.05  Nông nghiệp  Thủ tục cấp  thủy sản05  (năm) ngày  & PTNTBộ  18 giấy phép khai (năm) ngày  làm việc, kể  phận Một  thác thủy sản làm việc, kể  từ ngày  cửa Sở Nông  từ ngày  nhận đủ hồ  nghiệp &  nhận đủ hồ  sơ hợp  PTNT40.000 sơ hợp lệ. lệ.Bộ phận  đ/lần Một cửa Sở  Nông nghiệp  & PTNT 02 (hai) ngày  làm việc, kể  Thủ tục cấp  từ ngày  Bộ phận  gia hạn giấy  nhận đủ hồ  Một cửa Sở  phép khai  sơ hợp lệ.02  Nông nghiệp  Thủ tục cấp  thác thủy  (hai) ngày  & PTNTBộ  gia hạn giấy  sản02 (hai)  làm việc, kể  19 phận Một  phép khai thác  ngày làm  từ ngày  cửa Sở Nông  thủy sản việc, kể từ  nhận đủ hồ  nghiệp &  ngày nhận  sơ hợp  PTNT20.000 đủ hồ sơ  lệ.Bộ phận  đ/lần hợp lệ. Một cửa Sở  Nông nghiệp  & PTNT 20 Thủ tục cấp  Thủ tục cấp  05 (năm)  Bộ phận  20.000đ/lần20.000đ/lần­ 
  9. ngày làm  20.000đ/lần20.000đ/lần­  việc, kể từ  ngày nhận  lại giấy  đủ hồ sơ  Một cửa Sở  phép khai  hợp lệ.05  Nông nghiệp  thác thủy  (năm) ngày  & PTNTBộ  lại giấy phép  sản05 (năm)  làm việc, kể  phận Một  khai thác thủy  ngày làm  từ ngày  cửa Sở Nông  sản việc, kể từ  nhận đủ hồ  nghiệp &  ngày nhận  sơ hợp  PTNT20.000 đủ hồ sơ  lệ.Bộ phận  đ/lần hợp lệ. Một cửa Sở  Nông nghiệp  & PTNT Bộ phận  Chưa quy  Một cửa Sở  Thủ tục xác  địnhChưa  Nông nghiệp  Thủ tục xác  nhận đăng  quy địnhBộ  & PTNTBộ  21 nhận đăng ký  ký tàu  phận Một  phận Một  tàu cá cáChưa quy  cửa Sở Nông  cửa Sở Nông  định nghiệp &  nghiệp &  PTNT PTNTKhông 07 (bảy)  KhôngKhôngThông tư số  ngày làm  02/2007/TT­BTS ngày  Thủ tục cấp  việc, kể từ  13/7/2007; văn bản  ngày nhận  Bộ phận  chấp thuận  đủ hồ sơ  ­Nghị định số 66/2005/NĐ­ Một cửa Sở  Thủ tục cấp  đóng mới,  hợp lệ.07  CP ngày 19/5/2005. Nông nghiệp  văn bản chấp  cải hoán tàu  (bảy) ngày  & PTNTBộ  22 thuận đóng  cá07 (bảy)  làm việc, kể  phận Một  mới, cải hoán  ngày làm  từ ngày  cửa Sở Nông  tàu cá việc, kể từ  nhận đủ hồ  nghiệp &  ngày nhận  sơ hợp  PTNTKhông đủ hồ sơ  lệ.Bộ phận  hợp lệ. Một cửa Sở  Nông nghiệp  & PTNT 1 Thủ tục thẩm định, Thủ tục thẩm  30 (ba mươi)  Bộ  Không­ Luật thủy lợi  phê duyệt, điều  định, phê duyệt,  ngày làm  phận  ngày 19/6/2017; chỉnh và công bố  điều chỉnh và  việc, kể từ  Một cửa  công khai quy trình  công bố công  ngày nhận  Sở  ­ Nghị định số  vận hành hồ chứa  khai quy trình  đủ hồ sơ  Nông  114/2018/NĐ­CP ngày  II. Lĩnh v ực Th nước thu ủẩy L ộc th m ợivận hành hồ  hợp lệ.30  nghiệp  04/9/2018. quyền của UBND  chứa nước thuộc  (ba mươi)  &  tỉnh thẩm quyền của  ngày làm  PTNTB UBND tỉnhThủ  việc, kể từ  ộ phận  tục thẩm định,  ngày nhận  Một cửa  phê duyệt, điều  đủ hồ sơ  Sở 
  10. chỉnh và công bố  hợp lệ.30  công khai quy  (ba mươi)  trình vận hành  ngày làm  hồ chứa nước  việc, kể từ  Nông  thuộc thẩm  ngày nhận  nghiệp  quyền của  đủ hồ sơ  &  UBND tỉnh30 (ba  hợp lệ.Bộ  PTNTK mươi) ngày làm  phận Một  hông việc, kể từ ngày  cửa Sở Nông  nhận đủ hồ sơ  nghiệp &  hợp lệ. PTNT Thủ tục thẩm  15 (Mười  định, phê duyệt  lăm) ngày  đề cương, kết  làm việc, kể  quả kiểm định  từ ngày  Bộ  an toàn đập, hồ  nhận đủ hồ  phận  chứa thủy lợi  sơ hợp lệ.15 Một cửa  thuộc thẩm  (Mười lăm)  Sở  Thủ tục thẩm định, quyền của  ngày làm  Nông  phê duyệt đề  UBND tỉnh.Thủ  việc, kể từ  nghiệp  Không­ Luật thủy lợi  cương, kết quả  tục thẩm định,  ngày nhận  &  ngày 19/6/2017; kiểm định an toàn  phê duyệt đề  đủ hồ sơ  PTNTB 2 đập, hồ chứa thủy  cương, kết quả  hợp lệ.15  ộ phận  ­ Nghị định số  lợi thuộc thẩm  kiểm định an  (Mười lăm)  Một cửa 114/2018/NĐ­CP ngày  quyền của UBND  toàn đập, hồ  ngày làm  Sở  04/9/2018. tỉnh. chứa thủy lợi  việc, kể từ  Nông  thuộc thẩm  ngày nhận  nghiệp  quyền của  đủ hồ sơ  &  UBND tỉnh.15  hợp lệ.Bộ  PTNTK (Mười lăm) ngày  phận Một  hông làm việc, kể từ  cửa Sở Nông  ngày nhận đủ hồ  nghiệp &  sơ hợp lệ. PTNT 3 Thủ tục thẩm định, Thủ tục thẩm  20 (hai  Bộ  Không­ Luật thủy lợi  phê duyệt phương  định, phê duyệt  mươi) ngày  phận  ngày 19/6/2017; án ứng phó thiên tai phương án ứng  làm việc, kể Một cửa  cho công trình,  phó thiên tai cho  từ ngày  Sở  ­ Nghị định số  vùng hạ du đập  công trình, vùng  nhận đủ hồ  Nông  114/2018/NĐ­CP ngày  trong quá trình thi  hạ du đập trong  sơ hợp lệ.20  nghiệp  04/9/2018. công thuộc thẩm  quá trình thi công  (hai mươi)  &  quyền của UBND  thuộc thẩm  ngày làm  PTNTB tỉnh. quyền của  việc, kể từ  ộ phận  UBND tỉnh.Thủ  ngày nhận  Một cửa  tục thẩm định,  đủ hồ sơ  Sở  phê duyệt  hợp lệ.20  Nông  phương án ứng  (hai mươi)  nghiệp  phó thiên tai cho  ngày làm  &  công trình, vùng  việc, kể từ  PTNTK
  11. hạ du đập trong  quá trình thi công  ngày nhận  thuộc thẩm  đủ hồ sơ  quyền của  hợp lệ.Bộ  UBND tỉnh.20  phận Một  hông (hai mươi) ngày  cửa Sở Nông  làm việc, kể từ  nghiệp &  ngày nhận đủ hồ  PTNT sơ hợp lệ. 20 (hai  Thủ tục thẩm  mươi) ngày  định, phê duyệt  làm việc, kể  phương án ứng  từ ngày  Bộ  phó với tình  nhận đủ hồ  phận  huống khẩn cấp  sơ hợp lệ.20 Một cửa  thuộc thẩm  (hai mươi)  Sở  quyền của  ngày làm  Nông  Thủ tục thẩm định, UBND tỉnh.Thủ  việc, kể từ  nghiệp  Không­ Luật thủy lợi  phê duyệt phương  tục thẩm định,  ngày nhận  &  ngày 19/6/2017; án ứng phó với tình phê duyệt  đủ hồ sơ  PTNTB 4 huống khẩn cấp  phương án ứng  hợp lệ.20  ộ phận  ­ Nghị định số  thuộc thẩm quyền  phó với tình  (hai mươi)  Một cửa 114/2018/NĐ­CP ngày  của UBND tỉnh. huống khẩn cấp  ngày làm  Sở  04/9/2018. thuộc thẩm  việc, kể từ  Nông  quyền của  ngày nhận  nghiệp  UBND tỉnh.20  đủ hồ sơ  &  (hai mươi) ngày  hợp lệ.Bộ  PTNTK làm việc, kể từ  phận Một  hông ngày nhận đủ hồ cửa Sở Nông  sơ hợp lệ. nghiệp &  PTNT Bộ  Thủ tục phê  phận  duyệt phương án  Một cửa  bảo vệ đập, hồ  Sở  Không quy  chứa nước thuộc  Nông  địnhKhông  thẩm quyền của  nghiệp  Không­ Luật thủy lợi  Thủ tục phê duyệt  quy  UBND tỉnh.Thủ  &  ngày 19/6/2017; phương án bảo vệ  địnhKhông  tục phê duyệt  PTNTB 5 đập, hồ chứa nước  quy địnhBộ  phương án bảo  ộ phận  ­ Nghị định số  thuộc thẩm quyền  phận Một  vệ đập, hồ chứa  Một cửa 114/2018/NĐ­CP ngày  của UBND tỉnh. cửa Sở Nông  nước thuộc thẩm  Sở  04/9/2018. nghiệp &  quyền của  Nông  PTNT UBND  nghiệp  tỉnh.Không quy  &  định PTNTK hông 6 Thủ tục cấp lại  Thủ tục cấp lại  03 (ba) ngày  Bộ  KhôngNghị định số 
  12. giấy phép cho  các hoạt động  trong phạm vi  bảo vệ công  làm việc, kể  trình thủy lợi  từ ngày  trong trường hợp  phận  nhận đủ hồ  bị mất, bị rách,  Một cửa  sơ hợp lệ.03  hư hỏng thuộc  Sở  (ba) ngày  giấy phép cho các  thẩm quyền cấp  Nông  làm việc, kể  hoạt động trong  phép của UBND  nghiệp  từ ngày  phạm vi bảo vệ  tỉnh.Thủ tục cấp  &  nhận đủ hồ  công trình thủy lợi  lại giấy phép cho  PTNTB sơ hợp lệ.03  67/2018/NĐ­CP ngày  trong trường hợp bị các hoạt động  ộ phận  (ba) ngày  14/5/2018. mất, bị rách, hư  trong phạm vi  Một cửa  làm việc, kể  hỏng thuộc thẩm  bảo vệ công  Sở  từ ngày  quyền cấp phép  trình thủy lợi  Nông  nhận đủ hồ  của UBND tỉnh. trong trường hợp  nghiệp  sơ hợp  bị mất, bị rách,  &  lệ.Bộ phận  hư hỏng thuộc  PTNTK Một cửa Sở  thẩm quyền cấp  hông Nông nghiệp  phép của UBND  & PTNT tỉnh.03 (ba) ngày  làm việc, kể từ  ngày nhận đủ hồ  sơ hợp lệ. 7 Thủ tục cấp lại  Thủ tục cấp lại  03 (ba) ngày  Bộ  KhôngNghị định số  giấy phép cho các  giấy phép cho  làm việc, kể  phận  67/2018/NĐ­CP ngày  hoạt động trong  các hoạt động  từ ngày  Một cửa  14/5/2018. phạm vi bảo vệ  trong phạm vi  nhận đủ hồ  Sở  công trình thủy lợi  bảo vệ công  sơ hợp lệ03  Nông  trong trường hợp  trình thủy lợi  (ba) ngày  nghiệp  tên chủ giấy phép  trong trường hợp làm việc, kể  &  đã được cấp bị  tên chủ giấy  từ ngày  PTNTB thay đổi do chuyển phép đã được  nhận đủ hồ  ộ phận  nhượng, sáp nhập,  cấp bị thay đổi  sơ hợp lệ03 Một cửa  chia tách, cơ cấu  do chuyển  (ba) ngày  Sở  lại tổ chức thuộc  nhượng, sáp  làm việc, kể  Nông  thẩm quyền cấp  nhập, chia tách,  từ ngày  nghiệp  phép của UBND  cơ cấu lại tổ  nhận đủ hồ  &  tỉnh. chức thuộc thẩm  sơ hợp lệBộ PTNTK quyền cấp phép  phận Một  hông của UBND  cửa Sở Nông  tỉnh.Thủ tục cấp  nghiệp &  lại giấy phép cho  PTNT các hoạt động  trong phạm vi  bảo vệ công  trình thủy lợi  trong trường hợp 
  13. tên chủ giấy  phép đã được  cấp bị thay đổi  do chuyển  nhượng, sáp  nhập, chia tách,  cơ cấu lại tổ  chức thuộc thẩm  quyền cấp phép  của UBND  tỉnh.03 (ba) ngày  làm việc, kể từ  ngày nhận đủ hồ  sơ hợp lệ Thủ tục cấp  giấy phép xả  nước thải vào  công trình thủy  30 (ba mươi)  lợi, trừ xả nước  ngày làm  thải với quy mô  việc, kể từ  nhỏ và không  Bộ  ngày nhận  chứa chất độc  phận  đủ hồ sơ  hại, chất phóng  Một cửa  Thủ tục cấp giấy  hợp lệ30 (ba  xạ thuộc thẩm  Sở  phép xả nước thải  mươi) ngày  quyền cấp phép  Nông  vào công trình thủy  làm việc, kể  của UBND  nghiệp  lợi, trừ xả nước  từ ngày  tỉnh.Thủ tục cấp  &  thải với quy mô  nhận đủ hồ  KhôngNghị định số  giấy phép xả  PTNTB 8 nhỏ và không chứa  sơ hợp lệ30  67/2018/NĐ­CP ngày  nước thải vào  ộ phận  chất độc hại, chất  (ba mươi)  14/5/2018. công trình thủy  Một cửa  phóng xạ thuộc  ngày làm  lợi, trừ xả nước  Sở  thẩm quyền cấp  việc, kể từ  thải với quy mô  Nông  phép của UBND  ngày nhận  nhỏ và không  nghiệp  tỉnh. đủ hồ sơ  chứa chất độc  &  hợp lệBộ  hại, chất phóng  PTNTK phận Một  xạ thuộc thẩm  hông cửa Sở Nông  quyền cấp phép  nghiệp &  của UBND  PTNT tỉnh.30 (ba mươi)  ngày làm việc,  kể từ ngày nhận  đủ hồ sơ hợp lệ 9 Thủ tục cấp gia  Thủ tục cấp gia  15 (mười  Bộ  KhôngNghị định số  hạn, điều chỉnh nội hạn, điều chỉnh  lăm) ngày  phận  67/2018/NĐ­CP ngày  dung giấy phép xả  nội dung giấy  làm việc, kể Một cửa  14/5/2018. nước thải vào công phép xả nước  từ ngày  Sở  trình thủy lợi trừ  thải vào công  nhận đủ hồ  Nông  xả nước thải với  trình thủy lợi trừ  sơ hợp lệ15  nghiệp 
  14. xả nước thải với  quy mô nhỏ và  không chứa chất  độc hại, chất  phóng xạ thuộc  thẩm quyền cấp  (mười lăm)  phép của UBND  ngày làm  tỉnh.Thủ tục cấp  việc, kể từ  gia hạn, điều  ngày nhận  &  chỉnh nội dung  đủ hồ sơ  PTNTB quy mô nhỏ và  giấy phép xả  hợp lệ15  ộ phận  không chứa chất  nước thải vào  (mười lăm)  Một cửa  độc hại, chất  công trình thủy  ngày làm  Sở  phóng xạ thuộc  lợi trừ xả nước  việc, kể từ  Nông  thẩm quyền cấp  thải với quy mô  ngày nhận  nghiệp  phép của UBND  nhỏ và không  đủ hồ sơ  &  tỉnh. chứa chất độc  hợp lệBộ  PTNTK hại, chất phóng  phận Một  hông xạ thuộc thẩm  cửa Sở Nông  quyền cấp phép  nghiệp &  của UBND  PTNT tỉnh.15 (mười  lăm) ngày làm  việc, kể từ ngày  nhận đủ hồ sơ  hợp lệ Thủ tục thủ  25 (hai lăm)  Bộ  tục hỗ trợ  ngày làm  phận  dự án liên  việc kể từ  Một cửa  kếtThủ tục  ngày nhận  Sở  thủ tục hỗ  đủ hồ sơ  Nông  trợ dự án  hợp lệ25  nghiệp  liên kếtThủ  (hai lăm)  &  KhôngNghị định số  Thủ tục thủ tục hỗ trợ  tục thủ tục  ngày làm  PTNTB 1 98/2018/NĐ­CP ngày  dự án liên kết hỗ trợ dự án  việc kể từ  ộ phận  05/7/2018. liên kết25  ngày nhận  Một cửa  (hai lăm)  đủ hồ sơ  Sở  ngày làm  hợp lệBộ  Nông  việc kể từ  phận Một  nghiệp  ngày nhận  cửa Sở Nông  &  đủ hồ sơ  nghiệp &  PTNTK hợp lệ PTNT hông II. Thủ tục hành chính cấp huyện TT TTTên thủ  Tên thủ tục  Thời hạn  Địa điểm  Phí, lệ phí (nếu  tục hành  hành  giải  thực  có)Căn cứ pháp lý chính chínhThời  quyếtĐịa  hiệnPhí, lệ 
  15. hạn giải  điểm thực  phí (nếu có) quyết hiện Thủ tục  thẩm định,  1Thủ tục  phê duyệt,  thẩm định,  điều chỉnh và  phê duyệt,  công bố công  30 (ba mươi)  điều chỉnh  khai quy trình  ngày làm  Không­ Luật thủy lợi  và công bố  vận hành hồ  việc, kể từ  Bộ phận Một  ngày 19/6/2017; công khai  chứa nước  ngày nhận đủ  cửa UBND  1 quy trình  thuộc thẩm  hồ sơ hợp  cấp  ­ Nghị định số  vận hành  quyền của  lệ.Bộ phận  huyệnKhông 114/2018/NĐ­CP ngày  hồ chứa  UBND  Một cửa  04/9/2018. nước thuộc huyện30 (ba  UBND cấp  thẩm quyền mươi) ngày  huyện của UBND  làm việc, kể  huyện từ ngày nhận  đủ hồ sơ hợp  lệ. Thủ tục  thẩm định,  phê duyệt đề  cương, kết  2Thủ tục  quả kiểm  15 (mười lăm  thẩm định,  định an toàn  ) ngày làm  Không­ Luật thủy lợi  phê duyệt  đập, hồ chứa  việc, kể từ  Bộ phận Một  ngày 19/6/2017; đề cương,  thủy lợi  ngày nhận đủ  cửa UBND  2 kết quả  thuộc thẩm  hồ sơ hợp  cấp  ­ Nghị định số  kiểm định  quyền của  lệ.Bộ phận  huyệnKhông 114/2018/NĐ­CP ngày  an toàn đập, UBND  Một cửa  04/9/2018. hồ chứa  huyện.15  UBND cấp  thủy lợi  (mười lăm )  huyện thuộc thẩm  ngày làm  quyền của  việc, kể từ  UBND  ngày nhận đủ  huyện. hồ sơ hợp lệ. 3 3Thủ tục  Thủ tục  20 (hai mươi) Bộ phận Một  Không­ Luật thủy lợi  thẩm định,  thẩm định,  ngày làm  cửa UBND  ngày 19/6/2017; phê duyệt  phê duyệt  việc, kể từ  cấp  phương án  phương án  ngày nhận đủ huyệnKhông ­ Nghị định số  ứng phó  ứng phó thiên  hồ sơ hợp  114/2018/NĐ­CP ngày  thiên tai cho tai cho công  lệ.Bộ phận  04/9/2018. công trình,  trình, vùng hạ  Một cửa  vùng hạ du  du đập trong  UBND cấp  đập trong  quá trình thi  huyện quá trình thi công thuộc  công thuộc  thẩm quyền  thẩm quyền của UBND 
  16. huyện (trên  địa bàn từ 02  xã trở lên).20  của UBND  (hai mươi)  huyện (trên  ngày làm  địa bàn từ  việc, kể từ  02 xã trở  ngày nhận đủ  lên). hồ sơ hợp lệ. Thủ tục  thẩm định,  phê duyệt  phương án  4Thủ tục  ứng phó với  20 (hai mươi)  thẩm định,  tình huống  ngày làm  phê duyệt  khẩn cấp  Không­ Luật thủy lợi  việc, kể từ  phương án  thuộc thẩm  Bộ phận Một  ngày 19/6/2017; ngày nhận đủ  ứng phó với quyền của  cửa UBND  4 hồ sơ hợp  tình huống  UBND huyện  cấp  ­ Nghị định số  lệ.Bộ phận  khẩn cấp  (trên địa bàn  huyệnKhông 114/2018/NĐ­CP ngày  Một cửa  thuộc thẩm  từ 02 xã trở  04/9/2018. UBND cấp  quyền của  lên).20 (hai  huyện UBND  mươi) ngày  huyện (trên  làm việc, kể  địa bàn từ  từ ngày nhận  02 xã trở  đủ hồ sơ hợp  lên). lệ. Thủ tục hỗ  25 (hai mươi  trợ dự án  lăm) ngày  liên kết25  làm việc, kể  Bộ phận Một  Thủ tục hỗ  (hai mươi  từ ngày nhận  KhôngNghị định số  cửa UBND  1 trợ dự án  lăm) ngày  đủ hồ sơ hợp  98/2018/NĐ­CP ngày  cấp  liên kết làm việc, kể  lệ.Bộ phận  05/7/2018. huyệnKhông từ ngày  Một cửa  nhận đủ hồ  UBND cấp  sơ hợp lệ. huyện III. Thủ tục hành chính cấp xã Phí, lệ  Tên thủ tục hành  Thời hạn giải  Địa điểm  phí TT Căn cứ pháp lý chính quyết thực hiện (nếu có) 1 Thủ tục thẩm định,  20 (Hai mươi)  Bộ phận  Không ­ Luật thủy lợi ngày  phê duyệt phương  ngày làm việc,  Một cửa  19/6/2017; án  ứng phó thiên tai  I. Lĩnh vực Thủy lợi k ể  từ  ngày nhậ n  UBND c ấ p   cho công trình, vùng đủ hồ sơ hợp lệ. xã ­ Nghị định số  hạn du đập trong  114/2018/NĐ­CP ngày 
  17. quá trình thi công  thuộc thẩm quyền  04/9/2018. của UBND cấp xã. Thủ tục thẩm định,  ­ Luật thủy lợi ngày  phê duyệt phương  20 (Hai mươi)  Bộ phận  19/6/2017; án ứng phó với tình  ngày làm việc,  Một cửa  2 Không huống khẩn cấp  kể từ ngày nhận  UBND cấp  ­ Nghị định số  thuộc thẩm quyền  đủ hồ sơ hợp lệ. xã 114/2018/NĐ­CP ngày  của UBND cấp xã. 04/9/2018.   PHỤ LỤC II DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BỊ BÃI BỎ THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT  CỦA SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH NINH BÌNH (Ban hành kèm theo Quyết định số 104/QĐ­UBND ngày 25/01/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh   Ninh Bình) Thủ tục hành chính cấp tỉnh Tên VBQPPL quy định  Mã số  Tên thủ tục hành  TT việc bãi bỏ, hủy bỏ thủ  Ghi chú TTHC chính tục hành chính Thủ tục kiểm tra  Thủ tục hành chính được  chất lượng giống  ban hành tại Quyết định số  BNN­ thủy sản nhập khẩu  Thông tư số 26/2013/TT­ 335/QĐ­UBND ngày  1 NBI­ (bao gồm cả giống  BNNPTNT ngày 22/5/2013. 19/6/2017 của Chủ tịch  288210 thủy sản bố mẹ  UBND tỉnh Ninh Bình về  chủ lực nếu được  việc công bố danh mục và  I. Lĩnh vực Th ủy s ủy quy ềnản nội dung thủ tục hành  2 BNN­ Thủ tục cấp giấy  Nghị định số 55/2017/NĐ­ Th ủ tục hành chính đ chính m ới; sửa đổi, bượ ổ  c  288027 chứng nhận mã số  CP ngày 09/5/2017. sung; bãi bạỏi Quy ban hành t  thuộế t địạnh s c ph m viố   nhận diện ao nuôi  chức năng quản lý, thẩm  408/QĐ­UBND ngày  cá Tra thương  quyền giải quy 09/8/2018 c ủa Chết c ủủ  tịa S ch ở  phẩm. ỉnh Ninh Bình v Nông nghi UBND t ệp và Phát triểền   
  18. Thủ tục cấp lại  nông thôn tỉnh Ninh Bình. giấy chứng nhận  BNN­ Nghị định số 55/2017/NĐ­ 3 mã số nhận diện ao  288027 CP ngày 09/5/2017. nuôi cá Tra thương  phẩm. Thủ tục cấp giấy  ­ Nghị định 52/2010/NĐ­CP  BNN­ chứng nhận đăng ký ngày 17/5/2010. 4 NBI­ tàu cá không thời  288029 hạn (đối với tàu cá  ­ Nghị định 53/2012/NĐ­CP  nhập khẩu) ngày 20/6/2012. ­ Nghị định số 52/2010/NĐ­ CP ngày 17/5/2010. ­ Nghị định số 53/2012/NĐ­ Thủ tục cấp giấy  CP ngày 20/6/2012. BNN­ chứng nhận đăng ký  5 NBI­ tàu cá tạm thời (đối  ­ Quyết định số  288030 với tàu cá nhập  10/2006/QĐ­BTS ngày  khẩu) 03/7/2006. ­ Thông tư số 24/2011/TT­ BNNPTNT ngày 06/4/2011. ­ Thông tư số 02/2018/TT­ BNNPTNT ngày  31/01/2018. ­ Thông tư số 62/2008/TT­ BNN­ Thủ tục xác nhận  BNN ngày 20/5/2008 và  6 NBI­ nguyên liệu thủy  Thông tư số 26/2016/TT­ 288031 sản khai thác BNNPTNT ngày 30/6/2016. ­ Thông tư số 50/2015/TT­ BNNPTNT ngày  30/12/2015. 7 BNN­ Thủ tục chứng  ­ Thông tư số 02/2018/TT­ Thủ tục hành chính được  T NBI­ nhận sản phẩm  BNNPTNT. ban hành tại Quyết định  h 288033 thủy sản khai thác  số 83/QĐ­UBND ngày  ủ trong nước không vi ­ Thông tư số 50/2015/TT­ 24/01/2017 của Chủ tịch    phạm quy định về  BNNPTNT ngày  UBND tỉnh Ninh Bình về  t đánh bắt bất hợp  30/12/2015. việc công bố danh mục và ụ pháp nội dung thủ tục hành  c chính chuẩn hóa; sửa đổi,    bổ sung; thay thế, bị thay  h thế; bãi bỏ thuộc phạm vi à chức năng quản lý, thẩm  n quyền giải quyết của Sở  h Nông nghiệp và Phát triển   nông thôn; thẩm quyền  c
  19. h í n h   đ ư ợ c   b a n   h à n h   t ạ i  Q u y ế t  đ ị n h   s ố   8 3 / Q Đ ­ U B N D giải quyết của UBND    cấp huyện và UBND cấp  n xã trên địa bàn tỉnh Ninh  g Bình à
  20. y   2 4 / 0 1 / 2 0 1 7   c ủ a   C h ủ   t ị c h   U B N D   t ỉ n h   N i n h   B ì n h   v ề  
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD


ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)

 

Đồng bộ tài khoản
131=>2