YOMEDIA

ADSENSE
Quyết định số 104/2019/QĐ-UBND tỉnh Ninh Bình
13
lượt xem 3
download
lượt xem 3
download

Quyết định số 104/2019/QĐ-UBND công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; UBND cấp huyện; UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình. Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Quyết định số 104/2019/QĐ-UBND tỉnh Ninh Bình
- ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH NINH BÌNH Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: 104/QĐUBND Ninh Bình, ngày 25 tháng 01 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH, BÃI BỎ MỘT SỐ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN; UBND CẤP HUYỆN; UBND CẤP XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NINH BÌNH CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐCP ngày 08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính; Căn cứ Nghị định số 48/2013/NĐCP ngày 14/5/2013; Nghị định số 92/2017/NĐCP ngày 07/8/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính; Căn cứ Thông tư số 02/2017/TTVPCP ngày 31 tháng 10 năm 2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn nghiệp vụ về kiểm soát thủ tục hành chính; Căn cứ Quyết định số 3457/QĐBNNTCTS ngày 30/8/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung, thủ tục hành chính bị bãi bỏ lĩnh vực thủy sản thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Căn cứ Quyết định số 4638/QĐBNNTCTL ngày 22/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung lĩnh vực thủy lợi thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Căn cứ Quyết định số 4660/QĐBNNKTHT ngày 26/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố thủ tục hành chính mới ban hành, thay thế, bị bãi bỏ trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Xét đề nghị của Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; UBND cấp huyện; UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình (theo Phụ lục I ban hành kèm theo Quyết định này).
- Điều 2. Bãi bỏ 26 thủ tục hành chính (04 TTHC thuộc lĩnh vực Thủy lợi, 22 TTHC thuộc lĩnh vực Thủy sản) ban hành tại Quyết định số 83/QĐUBND ngày 24/01/2017 của Chủ tịch UBND tỉnh Ninh Bình về việc công bố danh mục và nội dung thủ tục hành chính chuẩn hóa; sửa đổi, bổ sung; thay thế, bị thay thế; bãi bỏ thuộc phạm vi chức năng quản lý, thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện và UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình; Quyết định số 335/QĐUBND ngày 19/6/2017 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình về việc công bố Danh mục và nội dung thủ tục hành chính ban hành mới, sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ thuộc phạm vi chức năng quản lý, thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Ninh Bình; Quyết định số 408/QĐ UBND ngày 09/8/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh Ninh Bình về việc công bố danh mục thủ tục hành chính, bãi bỏ một số thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Ninh Bình; Quyết định số 475/QĐUBND ngày 24/9/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh Ninh Bình về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính, bãi bỏ một số thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; UBND cấp huyện, UBND cấp xã tỉnh Ninh Bình (theo Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này). Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Nông nghiệp & Phát triển nông thôn; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố; Chủ tịch UBND các xã, phường, thị trấn, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị và tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./. KT. CHỦ TỊCH Nơi nhận: PHÓ CHỦ TỊCH Như Điều 4; Cục KSTTHC, Văn phòng Chính Phủ; Lãnh đạo UBND tỉnh; Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh; Trung tâm tin học Công báo; Lưu: VT, VP11; ĐN/KSTT2019 Tống Quang Thìn PHỤ LỤC I DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN; UBND CẤP HUYỆN; UBND CẤP XÃ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NINH BÌNH (Ban hành kèm theo Quyết định số 104/QĐUBND ngày 25/01/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh Ninh Bình) I. Thủ tục hành chính cấp tỉnh TT Tên thủ Thời hạn giải Thời hạn Địa Phí, lệ phí (nếu có)Căn cứ tục hành quyết giải điểm pháp lý chính quyếtThời thực
- hạn giải hiệnĐị quyếtThời a điểm hạn giải thực quyếtThời hiệnPhí hạn giải , lệ phí quyếtĐịa (nếu điểm thực có) hiện 19 (mười chín) ngày làm việc, kể Thủ tục hỗ từ ngày Bộ phận trợ một lần nhận đủ hồ Một cửa Sở Chưa quy địnhChưa quy sau đầu tư sơ hợp lệ19 Nông nghiệp định Nghị định số Thủ tục hỗ trợ đóng mới tàu (mười chín) & PTNTBộ 17/2018/NĐCP ngày một lần sau cá19 (mười ngày làm 1 phận Một 02/02/2018; đầu tư đóng chín) ngày việc, kể từ cửa Sở Nông mới tàu cá làm việc, kể ngày nhận nghiệp & Nghị định số 67/2014/NĐ từ ngày đủ hồ sơ PTNTChưa CP ngày 07/7/2014. nhận đủ hồ hợp lệBộ quy định sơ hợp lệ phận Một cửa Sở Nông nghiệp & PTNT Thủ tục kiểm tra 01 (một) chất lượng Bộ phận ngày làm giống thủy Một cửa Sở Thủ tục kiểm việc sau khi sản nhập Nông nghiệp tra chất lượng có kết quả 470.000 đồng + Số lượng khẩu (bao & PTNTBộ giống thủy sản kiểm tra01 mẫu x 80.000 gồm cả phận Một nhập khẩu (một) ngày đồng/mẫu470.000 đồng + giống thủy cửa Sở Nông 2 (bao gồm cả làm việc sau Số lượng mẫu x 80.000 sản bố mẹ nghiệp & giống thủy sản khi có kết đồng/mẫuThông tư số chủ lực nếu PTNT470.00 bố mẹ chủ lực quả kiểm 26/2013/TTBNNPTNT ngày được ủy 0 đồng + Số nếu được ủy traBộ phận 22/5/2013. quyền)01 lượng mẫu x quyền) Một cửa Sở (một) ngày 80.000 Nông nghiệp làm việc sau đồng/mẫu & PTNT khi có kết quả kiểm tra 3 Thủ tục cấp Thủ tục cấp 02 (hai) ngày Bộ phận KhôngKhôngNghị định số mã số nhận mã số nhận làm việc, kể Một cửa Sở 55/2017/NĐCP ngày diện ao nuôi cá diện ao nuôi từ ngày Nông nghiệp 09/5/2017. Tra thương cá Tra nhận đủ hồ &PTNTBộ phẩm (cấp lần thương sơ hợp lệ.02 phận Một đầu và cấp phẩm (cấp (hai) ngày cửa Sở Nông lại). lần đầu và làm việc, kể nghiệp
- từ ngày cấp lại).02 nhận đủ hồ (hai) ngày sơ hợp làm việc, kể &PTNTKhô lệ.Bộ phận từ ngày ng Một cửa Sở nhận đủ hồ Nông nghiệp sơ hợp lệ. &PTNT 03 (ba) ngày Thủ tục cấp làm việc, kể giấy chứng từ ngày nhận đăng Bộ phận nhận đủ hồ Thủ tục cấp ký tàu cá Một cửa Sở sơ hợp lệ.03 KhôngKhông Nghị định giấy chứng không thời Nông nghiệp (ba) ngày 52/2010/NĐCP ngày nhận đăng ký hạn (đối với &PTNTBộ làm việc, kể 17/5/2010; 4 tàu cá không tàu cá nhập phận Một từ ngày thời hạn (đối khẩu)03 (ba) cửa Sở Nông nhận đủ hồ Nghị định 53/2012/NĐCP với tàu cá ngày làm nghiệp sơ hợp ngày 20/6/2012. nhập khẩu) việc, kể từ &PTNTKhô lệ.Bộ phận ngày nhận ng Một cửa Sở đủ hồ sơ Nông nghiệp hợp lệ. &PTNT 03 (ba) ngày Thủ tục cấp làm việc, kể KhôngKhông Nghị định số giấy chứng từ ngày 52/2010/NĐCP ngày nhận đăng nhận đủ hồ Bộ phận 17/5/2010; ký tàu cá Thủ tục cấp sơ hợp lệ.03 Một cửa Sở tạm thời giấy chứng (ba) ngày Nông nghiệp Nghị định số 53/2012/NĐ (đối với tàu nhận đăng ký làm việc, kể & PTNTBộ CP ngày 20/6/2012; 5 cá nhập tàu cá tạm thời từ ngày phận Một khẩu)03 (ba) (đối với tàu cá nhận đủ hồ cửa Sở Nông Quyết định số ngày làm nhập khẩu) sơ hợp nghiệp & 10/2006/QĐBTS ngày việc, kể từ lệ.Bộ phận PTNTKhông 03/7/2006; ngày nhận Một cửa Sở đủ hồ sơ Nông nghiệp Thông tư số 24/2011/TT hợp lệ. & PTNT 6 Thủ tục xác Thủ tục xác 02 (hai) ngày Bộ phận 700.000 đồng/lần700.000 nhận nguyên nhận nguyên làm việc, kể Một cửa Sở đồng/lần Thông tư số liệu thủy sản liệu thủy từ ngày Nông nghiệp 02/2018/TTBNNPTNT ngày khai thác sản khai nhận đủ hồ & PTNTBộ 31/01/2018; thác02 (hai) sơ hợp lệ.02 phận Một ngày làm (hai) ngày cửa Sở Nông Thông t ư số 62/2008/TT việc, kể từ làm việc, kể nghiệp & BNN ngày 20/5/2008 và ngày nhận từ ngày PTNT700.00 Thông tư số 26/2016/TT đủ hồ sơ nhận đủ hồ 0 đồng/lần BNNPTNT ngày 30/6/2016; hợp lệ. sơ hợp lệ.Bộ phận Thông tư số 50/2015/TT Một cửa Sở BNNPTNT ngày 30/12/2015. Nông nghiệp
- & PTNT Thủ tục chứng nhận 02 (hai) ngày sản phẩm làm việc, kể thủy sản từ ngày Thủ tục chứng khai thác nhận đủ hồ Bộ phận nhận sản trong nước sơ hợp lệ.02 Một cửa Sở phẩm thủy sản không vi (hai) ngày Nông nghiệp BNNPTNT ngày 06/4/2011. khai thác trong phạm quy làm việc, kể & PTNTBộ 7 nước không vi định về đánh từ ngày phận Một phạm quy định bắt bất hợp nhận đủ hồ cửa Sở Nông về đánh bắt pháp02 (hai) sơ hợp nghiệp & bất hợp pháp ngày làm lệ.Bộ phận PTNTKhông việc, kể từ Một cửa Sở ngày nhận Nông nghiệp KhôngKhông Thông tư số đủ hồ sơ & PTNT 02/2018/TTBNNPTNT ngày hợp lệ. 31/01/2018; Thủ tục chứng nhận 02 (hai) ngày Thông tư số 50/2015/TT lại sản làm việc, kể BNNPTNT ngày 30/12/2015. phẩm thủy từ ngày Thủ tục chứng sản khai thác nhận đủ hồ Bộ phận nhận lại sản trong nước sơ hợp lệ.02 Một cửa Sở phẩm thủy sản không vi (hai) ngày Nông nghiệp khai thác trong phạm quy làm việc, kể & PTNTBộ 8 nước không vi định về đánh từ ngày phận Một phạm quy định bắt bất hợp nhận đủ hồ cửa Sở Nông về đánh bắt pháp02 (hai) sơ hợp nghiệp & bất hợp pháp ngày làm lệ.Bộ phận PTNTKhông việc, kể từ Một cửa Sở ngày nhận Nông nghiệp KhôngKhông Thông tư số đủ hồ sơ & PTNT 02/2018/TTBNNPTNT ngày hợp lệ. 31/01/2018; 9 Thủ tục đưa Thủ tục đưa 05 (năm) Bộ phận Thông t KhôngKhôngThông t ư số ư số 50/2015/TT tàu cá ra khỏi tàu cá ra ngày làm Một cửa Sở BNNPTNT ngày 30/12/2015. 50/2015/TTBNNPTNT ngày danh sách tàu khỏi danh việc, kể từ Nông nghiệp 30/12/2015. cá khai thác sách tàu cá ngày nhận & PTNTBộ bất hợp pháp khai thác bất đủ hồ sơ phận Một hợp pháp05 hợp lệ.05 cửa Sở Nông (năm) ngày (năm) ngày nghiệp & làm việc, kể làm việc, kể PTNTKhông từ ngày từ ngày nhận đủ hồ nhận đủ hồ sơ hợp lệ. sơ hợp lệ.Bộ phận Một cửa Sở Nông nghiệp & PTNT
- 03 (ba) ngày KhôngKhông Nghị định làm việc, kể Thủ tục cấp từ ngày giấy chứng nhận đủ hồ Bộ phận nhận đăng sơ hợp lệ.03 Một cửa Sở Thủ tục cấp ký tàu cá (ba) ngày Nông nghiệp giấy chứng đóng mới03 làm việc, kể & PTNTBộ 10 nhận đăng ký (ba) ngày từ ngày phận Một tàu cá đóng làm việc, kể nhận đủ hồ cửa Sở Nông mới từ ngày sơ hợp nghiệp & nhận đủ hồ lệ.Bộ phận PTNTKhông sơ hợp lệ. Một cửa Sở Nông nghiệp & PTNT 03 (ba) ngày làm việc, kể Thủ tục cấp từ ngày lại giấy nhận đủ hồ Bộ phận chứng nhận sơ hợp lệ.03 Một cửa Sở Thủ tục cấp đăng ký tàu (ba) ngày Nông nghiệp lại giấy chứng cá03 (ba) làm việc, kể & PTNTBộ 11 nhận đăng ký ngày làm từ ngày phận Một tàu cá việc, kể từ nhận đủ hồ cửa Sở Nông ngày nhận sơ hợp nghiệp & đủ hồ sơ lệ.Bộ phận PTNTKhông hợp lệ. Một cửa Sở Nông nghiệp & PTNT 03 (ba) ngày Thủ tục cấp làm việc, kể giấy chứng từ ngày nhận đăng nhận đủ hồ Bộ phận ký tàu cá Thủ tục cấp sơ hợp lệ.03 Một cửa Sở chuyển giấy chứng (ba) ngày Nông nghiệp nhượng nhận đăng ký làm việc, kể & PTNTBộ 12 quyền sở tàu cá chuyển từ ngày phận Một hữu03 (ba) nhượng quyền nhận đủ hồ cửa Sở Nông ngày làm sở hữu sơ hợp nghiệp & việc, kể từ lệ.Bộ phận PTNTKhông ngày nhận Một cửa Sở đủ hồ sơ Nông nghiệp hợp lệ. & PTNT 13 Thủ tục cấp Thủ tục cấp 03 (ba) ngày Bộ phận KhôngKhông Nghị định giấy chứng giấy chứng làm việc, kể Một cửa Sở 66/2005/NĐCP ngày nhận đăng ký nhận đăng từ ngày Nông nghiệp 19/5/2005; tàu cá thuộc ký tàu cá nhận đủ hồ & PTNTBộ diện thuê tàu thuộc diện sơ hợp lệ.03 phận Một Quyết định số trần hoặc thuê thuê tàu trần (ba) ngày cửa Sở Nông10/2006/QĐBTS ngày
- làm việc, kể KhôngKhông Nghị định hoặc thuê từ ngày mua tàu03 nhận đủ hồ (ba) ngày sơ hợp nghiệp & mua tàu làm việc, kể lệ.Bộ phận PTNTKhông từ ngày Một cửa Sở nhận đủ hồ Nông nghiệp sơ hợp lệ. & PTNT 03 (ba) ngày Thủ tục làm việc, kể đăng ký từ ngày thuyền viên nhận đủ hồ Bộ phận và cấp sổ sơ hợp lệ.03 Một cửa Sở Thủ tục đăng danh bạ (ba) ngày Nông nghiệp ký thuyền viên thuyền viên làm việc, kể & PTNTBộ 14 và cấp sổ danh tàu cá03 (ba) từ ngày phận Một bạ thuyền viên ngày làm nhận đủ hồ cửa Sở Nông tàu cá việc, kể từ sơ hợp nghiệp & ngày nhận lệ.Bộ phận PTNTKhông đủ hồ sơ Một cửa Sở hợp lệ. Nông nghiệp & PTNT 03 (ba) ngày làm việc, kể từ ngày Thủ tục cấp nhận đủ hồ Bộ phận giấy chứng sơ hợp lệ.03 Một cửa Sở nhận đăng Thủ tục cấp (ba) ngày Nông nghiệp ký bè cá03 giấy chứng làm việc, kể & PTNTBộ 15 (ba) ngày nhận đăng ký từ ngày phận Một làm việc, kể bè cá nhận đủ hồ cửa Sở Nông từ ngày sơ hợp nghiệp & nhận đủ hồ lệ.Bộ phận PTNTKhông sơ hợp lệ. Một cửa Sở Nông nghiệp & PTNT 16 Thủ tục cấp Thủ tục cấp 03 (ba) ngày Bộ phận KhôngKhông Nghị định số giấy chứng giấy chứng làm việc, kể Một cửa Sở 66/2005/NĐCP ngày nhận đăng ký nhận đăng từ ngày Nông nghiệp 19/5/2005; tàu cá cải hoán ký tàu cá cải nhận đủ hồ & PTNTBộ hoán03 (ba) sơ hợp lệ.03 phận Một Quyết định số ngày làm (ba) ngày cửa Sở Nông10/2006/QĐBTS ngày việc, kể từ làm việc, kể nghiệp & 03/7/2006; ngày nhận từ ngày PTNTKhông đủ hồ sơ nhận đủ hồ Thông tư số 24/2011/TT hợp lệ. sơ hợp BNNPTNT ngày 06/4/2011. lệ.Bộ phận Một cửa Sở
- Nông nghiệp & PTNT KhôngKhông Nghị định số 10 (mười) 66/2005/NĐCP ngày Bộ phận ngày làm 19/5/2005; Một cửa Sở việc, kể từ Thủ tục cấp Nông nghiệp ngày nhận Quyết định số giấy chứng & PTNTBộ đủ hồ sơ 10/2006/QĐBTS ngày nhận an toàn phận Một hợp lệ.10 03/7/2006; Thủ tục cấp kỹ thuật tàu cửa Sở Nông (mười) ngày giấy chứng cá10 (mười) nghiệp & 17 làm việc, kể Thông tư 24/2011/TTBNN nhận an toàn ngày làm PTNTTheo từ ngày ngày 06/4/2011. kỹ thuật tàu cá việc, kể từ từng hạng nhận đủ hồ ngày nhận mục tại Theo từng hạng mục tại sơ hợp đủ hồ sơ Thông tư số Thông tư số 230/2016/TT lệ.Bộ phận hợp lệ. 230/2016/TT BTC ngày 11/11/2016Theo Một cửa Sở BTC ngày từng hạng mục tại Thông tư Nông nghiệp 11/11/2016 số 230/2016/TTBTC ngày & PTNT 11/11/2016 Quyết định số 05 (năm) 96/2007/QĐ BNN ngày ngày làm 28/11/2007; việc, kể từ Thủ tục cấp ngày nhận Bộ phận Thông tư 24/2011/TT giấy phép đủ hồ sơ Một cửa Sở BNNPTNT ngày 06/4/2011. khai thác hợp lệ.05 Nông nghiệp Thủ tục cấp thủy sản05 (năm) ngày & PTNTBộ 18 giấy phép khai (năm) ngày làm việc, kể phận Một thác thủy sản làm việc, kể từ ngày cửa Sở Nông từ ngày nhận đủ hồ nghiệp & nhận đủ hồ sơ hợp PTNT40.000 sơ hợp lệ. lệ.Bộ phận đ/lần Một cửa Sở Nông nghiệp & PTNT 02 (hai) ngày làm việc, kể Thủ tục cấp từ ngày Bộ phận gia hạn giấy nhận đủ hồ Một cửa Sở phép khai sơ hợp lệ.02 Nông nghiệp Thủ tục cấp thác thủy (hai) ngày & PTNTBộ gia hạn giấy sản02 (hai) làm việc, kể 19 phận Một phép khai thác ngày làm từ ngày cửa Sở Nông thủy sản việc, kể từ nhận đủ hồ nghiệp & ngày nhận sơ hợp PTNT20.000 đủ hồ sơ lệ.Bộ phận đ/lần hợp lệ. Một cửa Sở Nông nghiệp & PTNT 20 Thủ tục cấp Thủ tục cấp 05 (năm) Bộ phận 20.000đ/lần20.000đ/lần
- ngày làm 20.000đ/lần20.000đ/lần việc, kể từ ngày nhận lại giấy đủ hồ sơ Một cửa Sở phép khai hợp lệ.05 Nông nghiệp thác thủy (năm) ngày & PTNTBộ lại giấy phép sản05 (năm) làm việc, kể phận Một khai thác thủy ngày làm từ ngày cửa Sở Nông sản việc, kể từ nhận đủ hồ nghiệp & ngày nhận sơ hợp PTNT20.000 đủ hồ sơ lệ.Bộ phận đ/lần hợp lệ. Một cửa Sở Nông nghiệp & PTNT Bộ phận Chưa quy Một cửa Sở Thủ tục xác địnhChưa Nông nghiệp Thủ tục xác nhận đăng quy địnhBộ & PTNTBộ 21 nhận đăng ký ký tàu phận Một phận Một tàu cá cáChưa quy cửa Sở Nông cửa Sở Nông định nghiệp & nghiệp & PTNT PTNTKhông 07 (bảy) KhôngKhôngThông tư số ngày làm 02/2007/TTBTS ngày Thủ tục cấp việc, kể từ 13/7/2007; văn bản ngày nhận Bộ phận chấp thuận đủ hồ sơ Nghị định số 66/2005/NĐ Một cửa Sở Thủ tục cấp đóng mới, hợp lệ.07 CP ngày 19/5/2005. Nông nghiệp văn bản chấp cải hoán tàu (bảy) ngày & PTNTBộ 22 thuận đóng cá07 (bảy) làm việc, kể phận Một mới, cải hoán ngày làm từ ngày cửa Sở Nông tàu cá việc, kể từ nhận đủ hồ nghiệp & ngày nhận sơ hợp PTNTKhông đủ hồ sơ lệ.Bộ phận hợp lệ. Một cửa Sở Nông nghiệp & PTNT 1 Thủ tục thẩm định, Thủ tục thẩm 30 (ba mươi) Bộ Không Luật thủy lợi phê duyệt, điều định, phê duyệt, ngày làm phận ngày 19/6/2017; chỉnh và công bố điều chỉnh và việc, kể từ Một cửa công khai quy trình công bố công ngày nhận Sở Nghị định số vận hành hồ chứa khai quy trình đủ hồ sơ Nông 114/2018/NĐCP ngày II. Lĩnh v ực Th nước thu ủẩy L ộc th m ợivận hành hồ hợp lệ.30 nghiệp 04/9/2018. quyền của UBND chứa nước thuộc (ba mươi) & tỉnh thẩm quyền của ngày làm PTNTB UBND tỉnhThủ việc, kể từ ộ phận tục thẩm định, ngày nhận Một cửa phê duyệt, điều đủ hồ sơ Sở
- chỉnh và công bố hợp lệ.30 công khai quy (ba mươi) trình vận hành ngày làm hồ chứa nước việc, kể từ Nông thuộc thẩm ngày nhận nghiệp quyền của đủ hồ sơ & UBND tỉnh30 (ba hợp lệ.Bộ PTNTK mươi) ngày làm phận Một hông việc, kể từ ngày cửa Sở Nông nhận đủ hồ sơ nghiệp & hợp lệ. PTNT Thủ tục thẩm 15 (Mười định, phê duyệt lăm) ngày đề cương, kết làm việc, kể quả kiểm định từ ngày Bộ an toàn đập, hồ nhận đủ hồ phận chứa thủy lợi sơ hợp lệ.15 Một cửa thuộc thẩm (Mười lăm) Sở Thủ tục thẩm định, quyền của ngày làm Nông phê duyệt đề UBND tỉnh.Thủ việc, kể từ nghiệp Không Luật thủy lợi cương, kết quả tục thẩm định, ngày nhận & ngày 19/6/2017; kiểm định an toàn phê duyệt đề đủ hồ sơ PTNTB 2 đập, hồ chứa thủy cương, kết quả hợp lệ.15 ộ phận Nghị định số lợi thuộc thẩm kiểm định an (Mười lăm) Một cửa 114/2018/NĐCP ngày quyền của UBND toàn đập, hồ ngày làm Sở 04/9/2018. tỉnh. chứa thủy lợi việc, kể từ Nông thuộc thẩm ngày nhận nghiệp quyền của đủ hồ sơ & UBND tỉnh.15 hợp lệ.Bộ PTNTK (Mười lăm) ngày phận Một hông làm việc, kể từ cửa Sở Nông ngày nhận đủ hồ nghiệp & sơ hợp lệ. PTNT 3 Thủ tục thẩm định, Thủ tục thẩm 20 (hai Bộ Không Luật thủy lợi phê duyệt phương định, phê duyệt mươi) ngày phận ngày 19/6/2017; án ứng phó thiên tai phương án ứng làm việc, kể Một cửa cho công trình, phó thiên tai cho từ ngày Sở Nghị định số vùng hạ du đập công trình, vùng nhận đủ hồ Nông 114/2018/NĐCP ngày trong quá trình thi hạ du đập trong sơ hợp lệ.20 nghiệp 04/9/2018. công thuộc thẩm quá trình thi công (hai mươi) & quyền của UBND thuộc thẩm ngày làm PTNTB tỉnh. quyền của việc, kể từ ộ phận UBND tỉnh.Thủ ngày nhận Một cửa tục thẩm định, đủ hồ sơ Sở phê duyệt hợp lệ.20 Nông phương án ứng (hai mươi) nghiệp phó thiên tai cho ngày làm & công trình, vùng việc, kể từ PTNTK
- hạ du đập trong quá trình thi công ngày nhận thuộc thẩm đủ hồ sơ quyền của hợp lệ.Bộ UBND tỉnh.20 phận Một hông (hai mươi) ngày cửa Sở Nông làm việc, kể từ nghiệp & ngày nhận đủ hồ PTNT sơ hợp lệ. 20 (hai Thủ tục thẩm mươi) ngày định, phê duyệt làm việc, kể phương án ứng từ ngày Bộ phó với tình nhận đủ hồ phận huống khẩn cấp sơ hợp lệ.20 Một cửa thuộc thẩm (hai mươi) Sở quyền của ngày làm Nông Thủ tục thẩm định, UBND tỉnh.Thủ việc, kể từ nghiệp Không Luật thủy lợi phê duyệt phương tục thẩm định, ngày nhận & ngày 19/6/2017; án ứng phó với tình phê duyệt đủ hồ sơ PTNTB 4 huống khẩn cấp phương án ứng hợp lệ.20 ộ phận Nghị định số thuộc thẩm quyền phó với tình (hai mươi) Một cửa 114/2018/NĐCP ngày của UBND tỉnh. huống khẩn cấp ngày làm Sở 04/9/2018. thuộc thẩm việc, kể từ Nông quyền của ngày nhận nghiệp UBND tỉnh.20 đủ hồ sơ & (hai mươi) ngày hợp lệ.Bộ PTNTK làm việc, kể từ phận Một hông ngày nhận đủ hồ cửa Sở Nông sơ hợp lệ. nghiệp & PTNT Bộ Thủ tục phê phận duyệt phương án Một cửa bảo vệ đập, hồ Sở Không quy chứa nước thuộc Nông địnhKhông thẩm quyền của nghiệp Không Luật thủy lợi Thủ tục phê duyệt quy UBND tỉnh.Thủ & ngày 19/6/2017; phương án bảo vệ địnhKhông tục phê duyệt PTNTB 5 đập, hồ chứa nước quy địnhBộ phương án bảo ộ phận Nghị định số thuộc thẩm quyền phận Một vệ đập, hồ chứa Một cửa 114/2018/NĐCP ngày của UBND tỉnh. cửa Sở Nông nước thuộc thẩm Sở 04/9/2018. nghiệp & quyền của Nông PTNT UBND nghiệp tỉnh.Không quy & định PTNTK hông 6 Thủ tục cấp lại Thủ tục cấp lại 03 (ba) ngày Bộ KhôngNghị định số
- giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công làm việc, kể trình thủy lợi từ ngày trong trường hợp phận nhận đủ hồ bị mất, bị rách, Một cửa sơ hợp lệ.03 hư hỏng thuộc Sở (ba) ngày giấy phép cho các thẩm quyền cấp Nông làm việc, kể hoạt động trong phép của UBND nghiệp từ ngày phạm vi bảo vệ tỉnh.Thủ tục cấp & nhận đủ hồ công trình thủy lợi lại giấy phép cho PTNTB sơ hợp lệ.03 67/2018/NĐCP ngày trong trường hợp bị các hoạt động ộ phận (ba) ngày 14/5/2018. mất, bị rách, hư trong phạm vi Một cửa làm việc, kể hỏng thuộc thẩm bảo vệ công Sở từ ngày quyền cấp phép trình thủy lợi Nông nhận đủ hồ của UBND tỉnh. trong trường hợp nghiệp sơ hợp bị mất, bị rách, & lệ.Bộ phận hư hỏng thuộc PTNTK Một cửa Sở thẩm quyền cấp hông Nông nghiệp phép của UBND & PTNT tỉnh.03 (ba) ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. 7 Thủ tục cấp lại Thủ tục cấp lại 03 (ba) ngày Bộ KhôngNghị định số giấy phép cho các giấy phép cho làm việc, kể phận 67/2018/NĐCP ngày hoạt động trong các hoạt động từ ngày Một cửa 14/5/2018. phạm vi bảo vệ trong phạm vi nhận đủ hồ Sở công trình thủy lợi bảo vệ công sơ hợp lệ03 Nông trong trường hợp trình thủy lợi (ba) ngày nghiệp tên chủ giấy phép trong trường hợp làm việc, kể & đã được cấp bị tên chủ giấy từ ngày PTNTB thay đổi do chuyển phép đã được nhận đủ hồ ộ phận nhượng, sáp nhập, cấp bị thay đổi sơ hợp lệ03 Một cửa chia tách, cơ cấu do chuyển (ba) ngày Sở lại tổ chức thuộc nhượng, sáp làm việc, kể Nông thẩm quyền cấp nhập, chia tách, từ ngày nghiệp phép của UBND cơ cấu lại tổ nhận đủ hồ & tỉnh. chức thuộc thẩm sơ hợp lệBộ PTNTK quyền cấp phép phận Một hông của UBND cửa Sở Nông tỉnh.Thủ tục cấp nghiệp & lại giấy phép cho PTNT các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp
- tên chủ giấy phép đã được cấp bị thay đổi do chuyển nhượng, sáp nhập, chia tách, cơ cấu lại tổ chức thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh.03 (ba) ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ Thủ tục cấp giấy phép xả nước thải vào công trình thủy 30 (ba mươi) lợi, trừ xả nước ngày làm thải với quy mô việc, kể từ nhỏ và không Bộ ngày nhận chứa chất độc phận đủ hồ sơ hại, chất phóng Một cửa Thủ tục cấp giấy hợp lệ30 (ba xạ thuộc thẩm Sở phép xả nước thải mươi) ngày quyền cấp phép Nông vào công trình thủy làm việc, kể của UBND nghiệp lợi, trừ xả nước từ ngày tỉnh.Thủ tục cấp & thải với quy mô nhận đủ hồ KhôngNghị định số giấy phép xả PTNTB 8 nhỏ và không chứa sơ hợp lệ30 67/2018/NĐCP ngày nước thải vào ộ phận chất độc hại, chất (ba mươi) 14/5/2018. công trình thủy Một cửa phóng xạ thuộc ngày làm lợi, trừ xả nước Sở thẩm quyền cấp việc, kể từ thải với quy mô Nông phép của UBND ngày nhận nhỏ và không nghiệp tỉnh. đủ hồ sơ chứa chất độc & hợp lệBộ hại, chất phóng PTNTK phận Một xạ thuộc thẩm hông cửa Sở Nông quyền cấp phép nghiệp & của UBND PTNT tỉnh.30 (ba mươi) ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ 9 Thủ tục cấp gia Thủ tục cấp gia 15 (mười Bộ KhôngNghị định số hạn, điều chỉnh nội hạn, điều chỉnh lăm) ngày phận 67/2018/NĐCP ngày dung giấy phép xả nội dung giấy làm việc, kể Một cửa 14/5/2018. nước thải vào công phép xả nước từ ngày Sở trình thủy lợi trừ thải vào công nhận đủ hồ Nông xả nước thải với trình thủy lợi trừ sơ hợp lệ15 nghiệp
- xả nước thải với quy mô nhỏ và không chứa chất độc hại, chất phóng xạ thuộc thẩm quyền cấp (mười lăm) phép của UBND ngày làm tỉnh.Thủ tục cấp việc, kể từ gia hạn, điều ngày nhận & chỉnh nội dung đủ hồ sơ PTNTB quy mô nhỏ và giấy phép xả hợp lệ15 ộ phận không chứa chất nước thải vào (mười lăm) Một cửa độc hại, chất công trình thủy ngày làm Sở phóng xạ thuộc lợi trừ xả nước việc, kể từ Nông thẩm quyền cấp thải với quy mô ngày nhận nghiệp phép của UBND nhỏ và không đủ hồ sơ & tỉnh. chứa chất độc hợp lệBộ PTNTK hại, chất phóng phận Một hông xạ thuộc thẩm cửa Sở Nông quyền cấp phép nghiệp & của UBND PTNT tỉnh.15 (mười lăm) ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ Thủ tục thủ 25 (hai lăm) Bộ tục hỗ trợ ngày làm phận dự án liên việc kể từ Một cửa kếtThủ tục ngày nhận Sở thủ tục hỗ đủ hồ sơ Nông trợ dự án hợp lệ25 nghiệp liên kếtThủ (hai lăm) & KhôngNghị định số Thủ tục thủ tục hỗ trợ tục thủ tục ngày làm PTNTB 1 98/2018/NĐCP ngày dự án liên kết hỗ trợ dự án việc kể từ ộ phận 05/7/2018. liên kết25 ngày nhận Một cửa (hai lăm) đủ hồ sơ Sở ngày làm hợp lệBộ Nông việc kể từ phận Một nghiệp ngày nhận cửa Sở Nông & đủ hồ sơ nghiệp & PTNTK hợp lệ PTNT hông II. Thủ tục hành chính cấp huyện TT TTTên thủ Tên thủ tục Thời hạn Địa điểm Phí, lệ phí (nếu tục hành hành giải thực có)Căn cứ pháp lý chính chínhThời quyếtĐịa hiệnPhí, lệ
- hạn giải điểm thực phí (nếu có) quyết hiện Thủ tục thẩm định, 1Thủ tục phê duyệt, thẩm định, điều chỉnh và phê duyệt, công bố công 30 (ba mươi) điều chỉnh khai quy trình ngày làm Không Luật thủy lợi và công bố vận hành hồ việc, kể từ Bộ phận Một ngày 19/6/2017; công khai chứa nước ngày nhận đủ cửa UBND 1 quy trình thuộc thẩm hồ sơ hợp cấp Nghị định số vận hành quyền của lệ.Bộ phận huyệnKhông 114/2018/NĐCP ngày hồ chứa UBND Một cửa 04/9/2018. nước thuộc huyện30 (ba UBND cấp thẩm quyền mươi) ngày huyện của UBND làm việc, kể huyện từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Thủ tục thẩm định, phê duyệt đề cương, kết 2Thủ tục quả kiểm 15 (mười lăm thẩm định, định an toàn ) ngày làm Không Luật thủy lợi phê duyệt đập, hồ chứa việc, kể từ Bộ phận Một ngày 19/6/2017; đề cương, thủy lợi ngày nhận đủ cửa UBND 2 kết quả thuộc thẩm hồ sơ hợp cấp Nghị định số kiểm định quyền của lệ.Bộ phận huyệnKhông 114/2018/NĐCP ngày an toàn đập, UBND Một cửa 04/9/2018. hồ chứa huyện.15 UBND cấp thủy lợi (mười lăm ) huyện thuộc thẩm ngày làm quyền của việc, kể từ UBND ngày nhận đủ huyện. hồ sơ hợp lệ. 3 3Thủ tục Thủ tục 20 (hai mươi) Bộ phận Một Không Luật thủy lợi thẩm định, thẩm định, ngày làm cửa UBND ngày 19/6/2017; phê duyệt phê duyệt việc, kể từ cấp phương án phương án ngày nhận đủ huyệnKhông Nghị định số ứng phó ứng phó thiên hồ sơ hợp 114/2018/NĐCP ngày thiên tai cho tai cho công lệ.Bộ phận 04/9/2018. công trình, trình, vùng hạ Một cửa vùng hạ du du đập trong UBND cấp đập trong quá trình thi huyện quá trình thi công thuộc công thuộc thẩm quyền thẩm quyền của UBND
- huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên).20 của UBND (hai mươi) huyện (trên ngày làm địa bàn từ việc, kể từ 02 xã trở ngày nhận đủ lên). hồ sơ hợp lệ. Thủ tục thẩm định, phê duyệt phương án 4Thủ tục ứng phó với 20 (hai mươi) thẩm định, tình huống ngày làm phê duyệt khẩn cấp Không Luật thủy lợi việc, kể từ phương án thuộc thẩm Bộ phận Một ngày 19/6/2017; ngày nhận đủ ứng phó với quyền của cửa UBND 4 hồ sơ hợp tình huống UBND huyện cấp Nghị định số lệ.Bộ phận khẩn cấp (trên địa bàn huyệnKhông 114/2018/NĐCP ngày Một cửa thuộc thẩm từ 02 xã trở 04/9/2018. UBND cấp quyền của lên).20 (hai huyện UBND mươi) ngày huyện (trên làm việc, kể địa bàn từ từ ngày nhận 02 xã trở đủ hồ sơ hợp lên). lệ. Thủ tục hỗ 25 (hai mươi trợ dự án lăm) ngày liên kết25 làm việc, kể Bộ phận Một Thủ tục hỗ (hai mươi từ ngày nhận KhôngNghị định số cửa UBND 1 trợ dự án lăm) ngày đủ hồ sơ hợp 98/2018/NĐCP ngày cấp liên kết làm việc, kể lệ.Bộ phận 05/7/2018. huyệnKhông từ ngày Một cửa nhận đủ hồ UBND cấp sơ hợp lệ. huyện III. Thủ tục hành chính cấp xã Phí, lệ Tên thủ tục hành Thời hạn giải Địa điểm phí TT Căn cứ pháp lý chính quyết thực hiện (nếu có) 1 Thủ tục thẩm định, 20 (Hai mươi) Bộ phận Không Luật thủy lợi ngày phê duyệt phương ngày làm việc, Một cửa 19/6/2017; án ứng phó thiên tai I. Lĩnh vực Thủy lợi k ể từ ngày nhậ n UBND c ấ p cho công trình, vùng đủ hồ sơ hợp lệ. xã Nghị định số hạn du đập trong 114/2018/NĐCP ngày
- quá trình thi công thuộc thẩm quyền 04/9/2018. của UBND cấp xã. Thủ tục thẩm định, Luật thủy lợi ngày phê duyệt phương 20 (Hai mươi) Bộ phận 19/6/2017; án ứng phó với tình ngày làm việc, Một cửa 2 Không huống khẩn cấp kể từ ngày nhận UBND cấp Nghị định số thuộc thẩm quyền đủ hồ sơ hợp lệ. xã 114/2018/NĐCP ngày của UBND cấp xã. 04/9/2018. PHỤ LỤC II DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BỊ BÃI BỎ THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỈNH NINH BÌNH (Ban hành kèm theo Quyết định số 104/QĐUBND ngày 25/01/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh Ninh Bình) Thủ tục hành chính cấp tỉnh Tên VBQPPL quy định Mã số Tên thủ tục hành TT việc bãi bỏ, hủy bỏ thủ Ghi chú TTHC chính tục hành chính Thủ tục kiểm tra Thủ tục hành chính được chất lượng giống ban hành tại Quyết định số BNN thủy sản nhập khẩu Thông tư số 26/2013/TT 335/QĐUBND ngày 1 NBI (bao gồm cả giống BNNPTNT ngày 22/5/2013. 19/6/2017 của Chủ tịch 288210 thủy sản bố mẹ UBND tỉnh Ninh Bình về chủ lực nếu được việc công bố danh mục và I. Lĩnh vực Th ủy s ủy quy ềnản nội dung thủ tục hành 2 BNN Thủ tục cấp giấy Nghị định số 55/2017/NĐ Th ủ tục hành chính đ chính m ới; sửa đổi, bượ ổ c 288027 chứng nhận mã số CP ngày 09/5/2017. sung; bãi bạỏi Quy ban hành t thuộế t địạnh s c ph m viố nhận diện ao nuôi chức năng quản lý, thẩm 408/QĐUBND ngày cá Tra thương quyền giải quy 09/8/2018 c ủa Chết c ủủ tịa S ch ở phẩm. ỉnh Ninh Bình v Nông nghi UBND t ệp và Phát triểền
- Thủ tục cấp lại nông thôn tỉnh Ninh Bình. giấy chứng nhận BNN Nghị định số 55/2017/NĐ 3 mã số nhận diện ao 288027 CP ngày 09/5/2017. nuôi cá Tra thương phẩm. Thủ tục cấp giấy Nghị định 52/2010/NĐCP BNN chứng nhận đăng ký ngày 17/5/2010. 4 NBI tàu cá không thời 288029 hạn (đối với tàu cá Nghị định 53/2012/NĐCP nhập khẩu) ngày 20/6/2012. Nghị định số 52/2010/NĐ CP ngày 17/5/2010. Nghị định số 53/2012/NĐ Thủ tục cấp giấy CP ngày 20/6/2012. BNN chứng nhận đăng ký 5 NBI tàu cá tạm thời (đối Quyết định số 288030 với tàu cá nhập 10/2006/QĐBTS ngày khẩu) 03/7/2006. Thông tư số 24/2011/TT BNNPTNT ngày 06/4/2011. Thông tư số 02/2018/TT BNNPTNT ngày 31/01/2018. Thông tư số 62/2008/TT BNN Thủ tục xác nhận BNN ngày 20/5/2008 và 6 NBI nguyên liệu thủy Thông tư số 26/2016/TT 288031 sản khai thác BNNPTNT ngày 30/6/2016. Thông tư số 50/2015/TT BNNPTNT ngày 30/12/2015. 7 BNN Thủ tục chứng Thông tư số 02/2018/TT Thủ tục hành chính được T NBI nhận sản phẩm BNNPTNT. ban hành tại Quyết định h 288033 thủy sản khai thác số 83/QĐUBND ngày ủ trong nước không vi Thông tư số 50/2015/TT 24/01/2017 của Chủ tịch phạm quy định về BNNPTNT ngày UBND tỉnh Ninh Bình về t đánh bắt bất hợp 30/12/2015. việc công bố danh mục và ụ pháp nội dung thủ tục hành c chính chuẩn hóa; sửa đổi, bổ sung; thay thế, bị thay h thế; bãi bỏ thuộc phạm vi à chức năng quản lý, thẩm n quyền giải quyết của Sở h Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; thẩm quyền c
- h í n h đ ư ợ c b a n h à n h t ạ i Q u y ế t đ ị n h s ố 8 3 / Q Đ U B N D giải quyết của UBND cấp huyện và UBND cấp n xã trên địa bàn tỉnh Ninh g Bình à
- y 2 4 / 0 1 / 2 0 1 7 c ủ a C h ủ t ị c h U B N D t ỉ n h N i n h B ì n h v ề

ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:

Báo xấu

LAVA
ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
