YOMEDIA
Quyết định số 1406/1998/QĐ/BTM
Chia sẻ: Son Pham
| Ngày:
| Loại File: PDF
| Số trang:3
65
lượt xem
2
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Quyết định số 1406/1998/QĐ/BTM về việc quy định việc tổ chức đấu thầu hạn ngạch hàng dệt, may xuất khẩu vào thị trường EU năm 1999 do Hội đồng đấu thầu Bộ thương mại ban hành
AMBIENT/
Chủ đề:
Nội dung Text: Quyết định số 1406/1998/QĐ/BTM
- B THƯƠNG M I C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
******** c l p - T do - H nh phúc
********
S : 1406/1998/Q /BTM Hà N i, ngày 17 tháng 11 năm 1998
QUY T NNH
C AH I NG U TH U B THƯƠNG M I S 1406/1998/Q /BTM NGÀY
17 THÁNG 11 NĂM 1998 QUI NNH VI C T CH C U TH U H N NG CH
HÀNG D T, MAY XU T KH U VÀO THN TRƯ NG EU NĂM 1999
Căn c Quy t nh s 1349/BTM/Q ngày 7/11/1998 c a B trư ng B Thương m i
v vi c thành H i ng u th u h n ng ch hàng d t, may;
Căn c Quy t nh s 1405/1998/Q /BTM ngày 17/11/1998 c a B Thương m i v
vi c ban hành Qui ch u th u h n ng ch hàng d t may, xu t kh u vào th trư ng có
qui nh h n ng ch;
Căn c Thông tư Liên t ch s 20/1998/TTLT/BTM/BKH T/BCN ngày 12/10/1998 c a
B Thương m i - B k ho ch u tư và B Công tư qui nh giao h n ng ch hàng
d t, may xu t kh u vào th trư ng có qui nh h n ng ch;
CH TNCH H I NG U TH U QUY T NNH
i u 1: Công b danh m c, s lư ng h n ng ch, giá chào th u c a t ng m t hàng
(Cat.), và s lư ng t i a cho m t ơn ăng ký d th u h n ng ch hàng d t may xu t
khNu vào th trư ng EU năm 1999, như ph l c kèm theo Quy t nh này.
i u 2: Các doanh nghi p tham gia u th u h n ng ch hàng d t, may ph i n p l phí
d th u và ti n ký qũy d th u cho m t m t hàng (Cat.) d th u như sau:
L phí d th u: 50.000,00 ng Vi t nam.
Ti n ký qu d th u: 2.000.000,00 ng Vi t nam.
Ti n l phí d th u dùng trang tr i cho công tác chuNn b và t ch c u th u (in
n, phát hành, g i tài li u, h sơ và các chi phí ph c v công tác u th u...).
Ti n ký qu d th u chuy n vào tài kho n c a B Thương m i s 361-111-000-725
T i Ngân hàng Ngo i thương TW.
i u 3:
Th i gian ăng ký d th u: t ngày 01/12/1998 n ngày 14/12/1998.
Th i gian m th u ngày: 15/12/1998.
a i m m th u: Tr s B Thương M i - 21 Ngô Quy n - Hà N i.
- Các cơ quan, doanh nghi p ch ng ki n m th u: i di n S thương m i Hà N i, TP
HCM, h i Công thương TP H Chí Minh, phòng Thương m i và CNVN, t ng Công
ty d t, may Vi t nam, BáoThương m i, Báo u tư, Báo Công Nghi p, Báo Tài
chính.
i u 4: Quy t nh này có hi u l c t ngày ký.
i u 5: Các thành viên H i ng u th u và các Doanh nghi p tham gia d u th u
ch u trách nhi m thi hành Quy t nh này.
Lương Văn T
( ã ký)
PH L C
DANH M C H N NG CH CÁC M T HÀNG D T MAY XU T KH U SANG
EU Ư C ƯA RA U TH U NĂM 1999
(Kèm theo Quy t nh s 1406/1998/Q /BTM ngày 17 tháng 11 năm 1998)
M t hàng Cat ơn S lư ng S lư ng t i Giá chào
a ư c
v tính h n ng ch th u
ăng ký
u th u (USD/chi c/b )
d th u
1. Áo len, áo d t kim 5 Chi c 240.000 30.000 0,05
2. Qu n 6 Chi c 280.000 40.000 0,05
3. Áo sơ mi n 7 Chi c 210.000 30.000 0,05
4. Áo khoác n 15 Chi c 25.000 10.000 0,40
5. Jacket 21 Chi c 1.400.000 50.000(1) 0,25
100.000(2) 0,25
150.000(3) 0,25
6. Áo dài n 26 Chi c 80.000 20.000 0,05
7. B qu n áo th 73 B 50.000 20.000 0,10
thao
Ghi chú:
1): i v i các doanh nghi p có s máy may công nghi p 1 kim dư i 500 chi c
- (2): i v i các doanh nghi p có s máy may công nghi p 1 kim t 500-1.000 chi c
(3): i v i các doanh nghi p có s máy may công nghi p 1 kim t 1.000 chi c tr
lên
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
ERROR:connection to 10.20.1.101:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.101:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
Đang xử lý...