B Y T
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 1827/QĐ-BYTHà N i, ngày 08 tháng 04 năm 2021
QUY T ĐNH
V VI C PHÊ DUY T K HO CH T NG TH D ÁN “SÁNG KI N KHU V C NGĂN
CH N VÀ LO I TR S T RÉT KHÁNG THU C ARTEMISININ” GIAI ĐO N 2021-2023
(RAI3E) DO QU TOÀN C U PHÒNG CH NG AIDS, LAO VÀ S T RÉT TÀI TR
B TR NG B Y T ƯỞ
Căn c Ngh đnh s 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 c a Chính ph quy đnh ch c năng, nhi m
v , quy n h n và c c u t ch c c a B Y t ; ơ ế
Căn c Ngh đnh s 56/2020/NĐ-CP ngày 25/5/2020 c a Chính ph v qu n lý và s d ng
ngu n h tr phát tri n chính th c (ODA) và ngu n v n vay u đãi c a nhà tài tr n c ngoài; ư ướ
Căn c Th chính th c phê duy t ngân sách cho D án ngày 10/12/2020 c a Qu Toàn c u; ư
Căn c Th a thu n b sung cam k t th c hi n D án giai đo n 2021-2023 gi a Qu Toàn c u ế
phòng ch ng AIDS, Lao và S t rét, B Y t và UNOPS; ế
Căn c Công văn s 184/TTg-QHQT ngày 09/02/2021 c a Th t ng chính ph v vi c phê ướ
duy t ch tr ng tham gia d án “Sáng ki n khu v c ngăn ch n và lo i tr s t rét kháng thu c ươ ế
Artemisinin” giai đo n 2021 - 2023;
Căn c Công văn s 15236/BTC-QLN ngày 11/12/2020 c a B Tài chính góp ý tham gia d án
khu v c d án do Qu Toàn c u tài tr cho B Y t và Công văn s 1395/BKHĐT-KTĐN ngày ế
16/03/2021 c a B K ho ch và Đu t góp ý ki n v văn ki n d án khu v c RAI3E do Qu ế ư ế
Toàn c u tài tr ;
Xét báo cáo s 182/KH-TC ngày 26/3/2021 v k t qu th m đnh Văn ki n và K ho ch t ng th ế ế
D án “Sáng ki n khu v c ngăn ch n và lo i tr s t rét kháng thu c Artemisinin giai đo n 2021- ế
2023” do Qu Toàn c u phòng ch ng AIDS, Lao và S t rét tài tr ;
Xét đ ngh c a Vi n S t rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ng t i công văn s 148/VSR- ươ
QTC ngày 24/02/2021 và công văn s 213/VSR-RAI ngày 22/3/2021 v vi c xin phê duy t Văn
ki n D án “Sáng ki n khu v c ngăn ch n và lo i tr s t rét kháng thu c Artemisinin” do Qu ế
Toàn c u tài tr ;
Xét đ ngh c a V tr ng V K ho ch - Tài chính, B Y t , ưở ế ế
QUY T ĐNH:
Đi u 1. Phê duy t K ho ch t ng th D án “Sáng ki n khu v c ngăn ch n và lo i tr s t rét ế ế
kháng thu c Artemisinin” giai đo n 2021-2023 (RAI3E) do Qu Toàn c u phòng ch ng AIDS,
Lao và S t rét tài tr v i n i dung c th nh sau: ư
1. Tên D án: Sáng ki n khu v c ngăn ch n và lo i tr s t rét kháng thu c Artemisinin.ế
2. Nhà tài tr : Qu Toàn c u phòng ch ng AIDS, Lao và S t rét.
3. C quan ch qu n:ơ B Y t . ế
4. Ch D án: Vi n S t rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ng. ươ
5. Th i gian th c hi n: 3 năm (t năm 2021 đn h t năm 2023). ế ế
6. Đa đi m th c hi n D án: D án s đc tri n khai t i 196 huy n c a 36 t nh tr ng đi m ượ
s t rét bao g m: Hà Giang, Đi n Biên, S n La, Lào Cai, Lai Châu, B c K n, Cao B ng, Hòa ơ
Bình, Thanh Hóa, Ngh An, Hà Tĩnh, Qu ng Bình, Qu ng Tr , Th a Thiên - Hu , Qu ng Nam, ế
Qu ng Ngãi, Bình Đnh, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thu n, Bình Thu n, Gia Lai, Kon Tum, Đk
Lăk, Đk Nông, Bình Ph c, Lâm Đng, Đng Nai, Bình D ng, Tây Ninh, Cà Mau, B c Liêu, ướ ươ
Sóc Trăng, Bà R a - Vũng Tàu, Long An, Kiên Giang và t i 3 Vi n: Vi n S t rét - Ký sinh trùng -
Côn trùng Trung ng, Vi n S t rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Quy Nh n, Vi n S t rét - Ký ươ ơ
sinh trùng - Côn trùng TP. H Chí Minh và C c Quân Y.
7. M c tiêu c a D án:
7.1. M c tiêu t ng quát:
Ti p t c đy lùi s t rét; t p trung cao đ vào nh ng vùng s t rét l u hành n ng, s t rét kháng ế ư
thu c và các đi t ng nguy c cao, t ng b c ti n t i lo i tr b nh s t rét các t nh có s t rét ượ ơ ướ ế
l u hành, c ng c các y u t b n v ng ngăn ch n s t rét quay tr l i.ư ế
- Đn năm 2023: T l m c ký sinh trùng s t rét d i 0,016/1.000 dân.ế ướ
- T l t vong do s t rét hàng năm d i 0,002/100.000 dân. ướ
- Không đ d ch s t rét x y ra.
7.2. M c tiêu c th :
- M c tiêu 1: Đm b o m i ng i dân đc ti p c n các d ch v ch n đoán s m, đi u tr k p ườ ượ ế
th i và hi u qu t i các c s y t nhà n c và t nhân. ơ ế ướ ư
- M c tiêu 2: B o v ng i dân trong vùng nguy c b ng các bi n pháp phòng ch ng mu i ườ ơ
truy n b nh s t rét thích h p.
- M c tiêu 3: Nâng cao năng l c h th ng giám sát d ch t s t rét và đm b o năng l c đáp ng
d ch s t rét.
- M c tiêu 4: Nâng cao ki n th c và hành vi c a ng i dân nh m ch đng b o v b n thân ế ườ
tr c b nh s t rét.ướ
- M c tiêu 5: Qu n lý và đi u ph i hi u qu ch ng trình phòng ch ng và lo i tr s t rét qu c ươ
gia.
8. T ng v n c a D án:
T ng v n D án: 25.797.700,60 USD, trong đó:
- V n ODA: 23.579.303 USD do Vi n S t rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ng qu n lý và ươ
gi i ngân cho các đn v th c hi n d án. ơ
- V n đi ng: 51.683.156.919 VNĐ, t ng đng: 2.218.397,60 USD, trong đó: ươ ươ
+ Ngu n ngân sách Trung ng t ngu n ngân sách s nghi p y t c a B Y t phân b cho Ban ươ ế ế
Qu n lý d án 3 Vi n (Vi n S t rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ng; Vi n S t rét - Ký ươ
sinh trùng - Côn trùng Quy Nh n; Vi n S t rét - Ký sinh trùng - Côn trùng TP. H Chí Minh) là ơ
3.393.040.000 VNĐ.
+ Ngu n ngân sách đa ph ng phân b v n đi ng cho các Ban Qu n lý d án t nh, huy n t i ươ
đa ph ng là 48.290.116.919 VNĐ. ươ
9. Chi ti t K ho ch t ng th c a D án đc nêu t i Ph l c kèm theo Quy t đnh này.ế ế ượ ế
Đi u 2. Vi n S t rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ng ch u trách nhi m tr c pháp lu t và ươ ướ
t ch c th c hi n D án theo các n i dung đc phê duy t t i Đi u 1 c a Quy t đnh này; Ch ượ ế
đo vi c l p và phê duy t d toán chi ti t trên c s k ho ch t ng th đc B Y t phê duy t ế ơ ế ượ ế
theo đúng các quy đnh, đnh m c chi hi n hành. Các ho t đng chi mua s m th c hi n theo đúng
quy đnh c a Lu t đu th u và các văn b n h ng d n th c hi n c a B Y t ; Th c hi n ch ướ ế ế
đ báo cáo theo quy đnh; T ch u trách nhi m tr c pháp lu t v các Quy t đnh c a mình. ướ ế
Đi u 3. Quy t đnh này có hi u l c k t ngày ký ban hành.ế
Đi u 4. Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng B , V tr ng các V : K ho ch-Tài chính; H p tác ưở ế
qu c t ; Trang thi t b và Công trình y t ; Truy n thông và thi đua khen th ng; C c tr ng các ế ế ế ưở ưở
C c: Y t d phòng; Qu n lý Khám ch a b nh; Qu n lý D c; Vi n tr ng Vi n S t rét - Ký ế ượ ưở
sinh trùng - Côn trùng Trung ng và th tr ng các c quan, đn v có liên quan ch u trách ươ ưở ơ ơ
nhi m thi hành Quy t đnh này./. ế
N i nh n:ơ
- Nh Đi u 4;ư
- Đ/c B tr ng (đ báo cáo); ưở
- Các đ/c Th tr ng (đ bi t); ưở ế
- B KH&ĐT, B TC;
- y ban nhân dân 36 t nh th h ng D án; ưở
- L u: VT, KH-TC5.ư
KT. B TR NG ƯỞ
TH TR NG ƯỞ
Đ Xuân Tuyên
K HO CH T NG TH
D ÁN “SÁNG KI N KHU V C NGĂN CH N VÀ LO I TR S T RÉT KHÁNG THU C
ARTEMISININ” GIAI ĐO N 2021-2023 (RAI3E) DO QU TOÀN C U PHÒNG CH NG
AIDS, LAO VÀ S T RÉT TÀI TR
(Ph l c kèm theo Quy t đnh s 1827/QĐ-BYT ngày 08/4/2021 c a B tr ng B Y t ) ế ưở ế
B ng 1. K ho ch ho t đng và ngân sách 3 năm ế
Đn v : USDơ
Dòng
ngân
sách
Mã ho t
đng
N i dung ho t
đng
Ngân sách
2021
Ngân sách
2022
Ngân sách
2023 T ng 3 năm
M c tiêu 1. Đm b o m i ng i dân đc ti p c n các d ch v ch n đoán s m, ườ ượ ế
đi u tr k p th i và hi u qu t i các c s y t nhà n c và t nhân ơ ế ướ ư
12.003 12.003
C p nh t b
câu h i và đi u
tra đánh giá
online v ch n
đoán s t rét
b ng kính hi n
vi và test ch n
đoán nhanh
các c s y t ơ ế
công t i m t s
đi m s t rét
l u hànhư
3.368,87 3.368,87
12.004 12.004
T p hu n TOT
v ch n đoán
s t rét b ng
kính hi n vi và
test ch n đoán
nhanh cho cán
b tuy n t nh ế
và đi di n y
t các b ngànhế
t i 3 mi n
23.763,91 23.763,91
12.005 12.005
T p hu n v
ch n đoán s t
rét b ng kính
hi n vi và test
ch n đoán
nhanh cho xét
nghi m viên
đi m kính hi n
vi tuy n huy n ế
và xã
179.899,00 179.899,00 359.798,00
12.106 12.106 Mua kính hi n 126.000,00 126.000,00 126.000,00 378.000,00
vi
12.108 12.108.01
V n chuy n
qu c t kính ế
hi n vi18.900,00 18.900,00 18.900,00 56.700,00
12.109 12.109
V n chuy n
trong n c kínhướ
hi n vi6.300,00 6.300,00 6.300,00 18.900,00
12.115 12.115
Phí qu n lý
mua kính hi n
vi
8.315,35 8.315,35 8.315,35 24.946,05
12.105 12.105
Mua test ch n
đoán nhanh s t
rét c p cho c ơ
s y t công ế
42.311,20 36.215,22 30.783,47 109.309,89
12.112 12.112
Mua test ch n
đoán nhanh s t
rét c p cho
c ng đng
95.169,09 81.457,62 69.240,18 245.866,89
12.117 12.117
Mua test ch n
đoán nhanh s t
rét c p cho y t ế
t nhânư
746,42 638,88 543,06 1.928,36
12.113 12.113
V n chuy n
qu c t test ế
ch n đoán
nhanh
20.734,01 17.746,76 15.085,01 53.565,78
12.114 12.114
V n chuy n
trong n c test ướ
ch n đoán
nhanh
6.911,34 5.915,59 5.028,34 17.855,26
12.118 12.118
Phí qu n lý
mua test ch n
đoán nhanh
6.854,09 4.777,77 4.190,04 15.821,90
12.104 12.104.01
Mua thu c
Artesunate tiêm
c p cho b nh
vi n/trung tâm
y tế
8.073,79 3.037,66 6.075,33 17.186,78
12.111 12.111.01
Mua thu c
Artesunate tiêm
c p cho tuy n ế
xã
6.511,17 2.449,75 4.899,49 13.860,41
12.116 12.116.01Mua thu c
Artesunate tiêm
60,04 22,59 45,18 127,81