intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Quyết định số 2347/2019/QĐ-UBND tỉnh An Giang

Chia sẻ: Trần Văn San | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:18

13
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Quyết định số 2347/2019/QĐ-UBND công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Kế hoạch và Đầu tư. Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Quyết định số 2347/2019/QĐ-UBND tỉnh An Giang

  1. ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH AN GIANG Độc lập ­ Tự do ­ Hạnh phúc  ­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­­­­­ Số: 2347/QĐ­UBND An Giang, ngày 27 tháng 9 năm 2019   QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH SỬA ĐỔI, BỔ SUNG LĨNH VỰC  THÀNH LẬP VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG  QUẢN LÝ CỦA SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH AN GIANG Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ­CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 của Chính phủ về việc kiểm  soát thủ tục hành chính; Căn cứ Nghị định số 92/2017/NĐ­CP ngày 07 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung  một số điều của các Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính; Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT­VPCP ngày 31 tháng 10 năm 2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm  Văn phòng Chính phủ hướng dẫn nghiệp vụ về kiểm soát thủ tục hành chính; Căn cứ Quyết định số 1258/QĐ­BKHĐT ngày 27/8/2019 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc  công bố thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp  thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Xét đề nghị của Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh An Giang tại Tờ trình số 226/TTr­ SKHĐT ngày 26 tháng 9 năm 2019, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung lĩnh  vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Kế  hoạch và Đầu tư. Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. ­ Sửa đổi, bổ sung thủ tục hành chính Lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp từ số  06 đến số 58 tại Quyết định số 2998/QĐ­UBND ngày 28/11/2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh về  việc công bố danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ, hủy bỏ công  khai lĩnh vực đấu thầu, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn,  thành lập và hoạt động của doanh nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và  Đầu tư
  2. ­ Sửa đổi bổ sung thủ tục hành chính Lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp từ số  01 đến số 60 tại Quyết định số 1094/QĐ­UBND UBND ngày 08/5/2019 của Ủy ban nhân dân  tỉnh về việc công bố danh mục thủ tục hành chính thực hiện và không thực hiện tiếp nhận tại  Trung tâm hành chính công Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Thủ trưởng các Sở Ban, ngành tỉnh; Chủ tịch  Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách  nhiệm thi hành Quyết định này./.     CHỦ TỊCH Nơi nhận: ­ Như Điều 3; ­ Cục kiểm soát TTHC – Văn phòng Chính phủ; ­ Bộ Kế hoạch và Đầu tư; ­ TT.Tỉnh ủy, HĐND tỉnh; ­ UBMTTQVN tỉnh; ĐĐB Quốc hội tỉnh; ­ Chủ tịch, các Phó Chủ tịch UBND tỉnh; Nguyễn Thanh Bình ­ Văn phòng UBND tỉnh; ­ Website tỉnh; ­ Sở, Ban, ngành tỉnh; ­ UBND cấp huyện; ­ Lưu: VT, TH.   DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH SỬA ĐỔI, BỔ SUNG LĨNH VỰC THÀNH LẬP VÀ HOẠT ĐỘNG  CỦA DOANH NGHIỆP THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ KẾ HOẠCH  VÀ ĐẦU TƯ (Ban hành kèm theo Quyết định số 2347/QĐ­UBND ngày 27/9/2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh) Số hồ  Tên TTHC sửa  Tên VBQPPL quy định nội  Cơ quan  STT sơ  Lĩnh vực đổi, bổ sung dung sửa đổi, bổ sung thực hiện TTHC 1 BKH­ Đăng ký thành lập  ­ Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  doanh nghiệp tư  68/2014/QH13 ngày 26/11/2014  và hoạt  Đăng ký  271833 nhân (Luật Doanh nghiệp số  động của  kinh  68/2014/QH13); doanh  doanh ­  nghiệp Sở Kế  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP  hoạch và  ngày 14/9/2015 về đăng ký  Đầu tư doanh nghiệp (Nghị định số  78/2015/NĐ­CP); ­ Nghị định số 108/2018/NĐ­CP  ngày 23/8/2018 sửa đổi, bổ  sung một số điều của Nghị định  số 78/2015/NĐ­CP (Nghị định 
  3. số 108/2018/NĐ­CP); ­ Thông tư số 20/2015/TT­ BKHĐT ngày 01/12/2015  hướng dẫn đăng ký doanh  nghiệp (Thông tư số  20/2015/TT­BKHĐT); ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT ngày 08/01/2019 của  Bộ Kế hoạch và Đầu tư sửa  đổi, bổ sung một số điều của  Thông tư số 20/2015/TT­ BKHĐT ngày 01/12/2015 của  Bộ Kế hoạch và Đầu tư  (Thông tư số 02/2019/TT­  BKHĐT ); ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC  ngày 05/8/2019 quy định mức  thu, chế độ thu, nộp, quản lý và  sử dụng phí cung cấp thông tin  doanh nghiệp, lệ phí đăng ký  doanh nghiệp 2 BKH­ Đăng ký thành lập  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  công ty TNHH một  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271834 thành viên động của  kinh  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  nghiệp Sở Kế  ­ Nghị định số 108/2018/NĐ­ hoạch và  CP; Đầu tư ­ Thông tư số 20/2015/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 3 BKH­ Đăng ký thành lập  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  công ty TNHH hai  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271835 thành viên trở lên động của  kinh  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  nghiệp Sở Kế  ­ Nghị định số 108/2018/NĐ­ hoạch và  CP; Đầu tư ­ Thông tư số 20/2015/TT­
  4. BKHĐT; ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 4 BKH­ Đăng ký thành lập  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  công ty cổ phần 68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271884 động của  kinh  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  nghiệp Sở Kế  ­ Nghị định số 108/2018/NĐ­ hoạch và  CP; Đầu tư ­ Thông tư số 20/2015/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 5 BKH­ Đăng ký thành lập  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  công ty hợp danh 68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271885 động của  kinh  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  nghiệp Sở Kế  ­ Nghị định số 108/2018/NĐ­ hoạch và  CP; Đầu tư ­ Thông tư số 20/2015/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 6 BKH­ Đăng ký thay đổi  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  địa chỉ trụ sở chính  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271886 của doanh nghiệp  động của  kinh  (đối với doanh  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  nghiệp tư nhân,  nghiệp Sở Kế  công ty TNHH,  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  công ty cổ phần,  BKHĐT; Đầu tư công ty hợp danh) ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC
  5. 7 BKH­ Đăng ký đổi tên  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  doanh nghiệp (đối  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271887 với doanh nghiệp  động của  kinh  tư nhân, công ty  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  TNHH, công ty cổ  nghiệp Sở Kế  phần, công ty hợp  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  danh) BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 8 BKH­ Đăng ký thay đổi  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  thành viên hợp danh 68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271888 động của  kinh  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  nghiệp Sở Kế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 9 BKH­ Đăng ký thay đổi  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  người đại diện theo 68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271889 pháp luật của công  động của  kinh  ty trách nhiệm hữu  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  hạn, công ty cổ  nghiệp Sở Kế  phần ­ Thông tư  s ố 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 10 BKH­ Đăng ký thay đổi  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  vốn điều lệ, thay  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271890 đổi tỷ lệ vốn góp  động của  kinh  (đối với công ty  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  TNHH, công ty cổ  nghiệp Sở Kế  phần, công ty hợp  ­ Nghị định số 108/2018/NĐ­ hoạch và  danh) CP; Đầu tư ­ Thông tư số 20/2015/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 02/2019/TT­
  6. BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 11 BKH­ Đăng ký thay đổi  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  thành viên công ty  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271891 trách nhiệm hữu  động của  kinh  hạn hai thành viên  ­ Ngh ị  định s ố 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  trở lên nghiệp Sở Kế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT;  Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 12 BKH­ Đăng ký thay đổi  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  chủ sở hữu công ty  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271892 trách nhiệm hữu  động của  kinh  hạn một  thành viên ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  đối với trường hợp  nghiệp Sở Kế  chủ sở hữu công ty  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  chuyển nhượng  BKHĐT; Đầu tư toàn bộ vốn điều lệ  cho một cá nhân  ­ Thông tư số 02/2019/TT­ hoặc một tổ chức BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 13 BKH­ Đăng ký thay đổi  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  chủ sở hữu công ty  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271893 trách nhiệm hữu  động của  kinh  hạn một thành viên  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  theo quyết định của  nghiệp Sở Kế  cơ quan có thẩm  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  quyền về sắp xếp,  BKHĐT; Đầu tư đổi mới doanh  nghiệp nhà nước ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 14 BKH­ Đăng ký thay đổi  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  chủ sở hữu công ty  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271894 trách nhiệm hữu  động của  kinh  hạn một thành viên  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  do thừa kế nghiệp Sở Kế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­
  7. BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 15 BKH­ Đăng ký thay đổi  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  chủ sở hữu công ty  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271895 trách nhiệm hữu  động của  kinh  hạn một thành viên  ­ Ngh ị  định s ố 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  do có nhiều hơn  nghiệp Sở Kế  một cá nhân hoặc  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  nhiều hơn một tổ  BKHĐT; Đầu tư chức được thừa kế  phần vốn của chủ  ­ Thông tư số 02/2019/TT­ sở hữu, công ty  BKHĐT; đăng ký chuyển đổi  sang loại hình công  ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC ty trách nhiệm hữu  hạn hai thành viên  trở lên 16 BKH­ Đăng ký thay đổi  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  chủ sở hữu công ty  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271896 trách nhiệm hữu  động của  kinh  hạn một thành viên  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  do tặng cho toàn bộ  nghiệp Sở Kế  phần vốn góp ­ Thông tư  s ố 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 17 BKH­ Đăng ký thay đổi  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  chủ sở hữu công ty  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271897 trách nhiệm hữu  động của  kinh  hạn một  thành viên ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  do chuyển nhượng,  nghiệp Sở Kế  tặng cho một phần  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  vốn điều lệ cho tổ  BKHĐT; Đầu tư chức hoặc cá nhân  khác hoặc công ty  ­ Thông tư số 02/2019/TT­ huy động thêm vốn  BKHĐT; góp từ cá nhân  hoặc tổ chức khác ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 18 BKH­ Đăng ký thay đổi  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  chủ doanh nghiệp  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271898 tư nhân trong  động của  kinh  trường hợp   bán,  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  tặng cho doanh  nghiệp Sở Kế  nghiệp, chủ doanh  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và 
  8. nghiệp chết, mất  BKHĐT; Đầu tư tích ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 19 BKH­ Đăng ký doanh  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  nghiệp thay thế nội 68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271899 dung đăng ký kinh  động của  kinh  doanh  trong  Giấy  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  phép  đầu tư, Giấy  nghiệp Sở Kế  chứng nhận đầu tư  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  hoặc các giấy tờ có BKHĐT; Đầu tư giá trị pháp lý  tương đương khác ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 20 BKH­ Thông báo bổ sung, Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  thay đổi ngành,  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271900 nghề kinh doanh  động của  kinh  (đối với doanh  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  nghiệp tư nhân,  nghiệp Sở Kế  công ty TNHH,  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  công ty cổ phần,  BKHĐT; Đầu tư công ty hợp danh) ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 21 BKH­ Thông báo thay đổi  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  vốn đầu tư của chủ 68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271901 doanh nghiệp tư  động của  kinh  nhân ­ Ngh ị  định s ố 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  nghiệp Sở Kế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 22 BKH­ Thông báo thay đổi  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  thông tin của cổ  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271902 đông sáng lập công  động của  kinh  ty cổ phần ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  nghiệp Sở Kế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và 
  9. BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 23 BKH­ Thông báo thay đổi  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  cổ đông là nhà đầu  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271903 tư nước ngoài trong  động của  kinh  công ty cổ phần  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  chưa niêm yết nghiệp Sở Kế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 24 BKH­ Thông báo thay đổi  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  nội dung đăng ký  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271904 thuế động của  kinh  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  nghiệp Sở Kế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 25 BKH­ Thông báo thay đổi  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  thông tin người  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271905 quản lý doanh  động của  kinh  nghiệp, thông tin  ­ Ngh ị  định s ố 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  người đại diện theo  nghiệp Sở Kế  ủy quyền (đối với  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  doanh nghiệp tư  BKHĐT; Đầu tư nhân, công ty  TNHH, công ty cổ  ­ Thông tư số 02/2019/TT­ phần, công ty hợp  BKHĐT; danh) ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 26 BKH­ Công bố nội dung  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  đăng ký doanh  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271906 nghiệp (đối với  động của  kinh  doanh nghiệp tư  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  nhân, công ty  nghiệp Sở Kế  TNHH, công ty cổ  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và 
  10. phần, công ty hợp  BKHĐT; Đầu tư danh) ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 27 BKH­ Thông báo sử dụng, Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  thay đổi, hủy mẫu  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271907 con dấu (đối với  động của  kinh  doanh nghiệp tư  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  nhân, công ty  nghiệp Sở Kế  TNHH, công ty cổ  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  phần, công ty hợp  BKHĐT; Đầu tư danh) ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 28 BKH­ Đăng ký hoạt động  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  chi nhánh, văn  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271908 phòng đại diện  động của  kinh  trong nước (đối với ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  doanh nghiệp tư  nghiệp Sở Kế  nhân, công ty  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  TNHH, công ty cổ  BKHĐT; Đầu tư phần, công ty hợp  danh) ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 29 BKH­ Thông báo lập chi  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  nhánh, văn phòng  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271909 đại diện ở nước  động của  kinh  ngoài (đối với  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  doanh nghiệp tư  nghiệp Sở Kế  nhân, công ty  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  TNHH, công ty cổ  BKHĐT; Đầu tư phần, công ty hợp  danh) ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 30 BKH­ Đăng ký hoạt động  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  chi nhánh, văn  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271910 phòng đại diện (đối  động của  kinh  với doanh nghiệp  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  hoạt động theo  nghiệp Sở Kế  Giấy phép đầu tư,  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và 
  11. Giấy chứng nhận  BKHĐT; Đầu tư đầu tư hoặc các  giấy tờ có giá trị  ­ Thông tư số 02/2019/TT­ pháp lý tương  BKHĐT; đương) ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 31 BKH­ Cấp Giấy chứng  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  nhận đăng ký hoạt  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271911 động chi nhánh, văn  động của  kinh  phòng đại diện thay ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  thế cho nội dung  nghiệp Sở Kế  đăng ký hoạt động  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  trong Giấy chứng  BKHĐT; Đầu tư nhận đầu tư hoặc  Giấy chứng nhận  ­ Thông tư số 02/2019/TT­ đăng ký hoạt động  BKHĐT; chi nhánh, văn  phòng đại diện do   ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC cơ quan đăng ký  đầu tư cấp mà  không thay đổi nội  dung đăng ký hoạt  động 32 BKH­ Thông báo lập địa  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  điểm kinh doanh  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271912 (đối với doanh  động của  kinh  nghiệp tư nhân,  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  công ty TNHH,  nghiệp Sở Kế  công ty cổ phần,  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  công ty hợp danh) BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 33 BKH­ Thông báo lập địa  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  điểm kinh doanh  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271913 (đối với doanh  động của  kinh  nghiệp hoạt  động   ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  theo  Giấy  phép  nghiệp Sở Kế  đầu tư, Giấy chứng ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  nhận đầu tư hoặc  BKHĐT; Đầu tư các giấy tờ có giá  trị pháp lý tương  ­ Thông tư số 02/2019/TT­ đương) BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 34 BKH­ Đăng ký thay đổi  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng 
  12. AG­  nội dung đăng ký  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271914 hoạt động của chi  động của  kinh  nhánh,  văn  phòng   ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  đại  diện, địa điểm  nghiệp Sở Kế  kinh doanh (đối với  ­ Thông tư  s ố 20/2015/TT­ hoạch và  doanh nghiệp tư  BKHĐT; Đầu tư nhân, công ty  TNHH, công ty cổ  ­ Thông tư số 02/2019/TT­ phần, công ty hợp  BKHĐT; danh) ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 35 BKH­ Đăng ký thay đổi  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  nội dung đăng ký  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271915 hoạt động chi  động của  kinh  nhánh, văn phòng  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  đại diện (đối với  nghiệp Sở Kế  doanh nghiệp hoạt  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  động theo Giấy  BKHĐT; Đầu tư phép đầu tư, Giấy  chứng nhận đầu tư  ­ Thông tư số 02/2019/TT­ hoặc các giấy tờ có BKHĐT; giá trị pháp lý  tương đương) ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 36 BKH­ Đăng ký thay đổi  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  nội dung đăng ký  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271916 địa điểm kinh  động của  kinh  doanh (đối  với   ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  doanh  nghiệp  hoạt  nghiệp Sở Kế  động theo Giấy  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  phép đầu tư, Giấy  BKHĐT; Đầu tư chứng nhận đầu tư  hoặc các giấy tờ có ­ Thông tư số 02/2019/TT­ giá trị pháp lý  BKHĐT; tương đương) ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 37 BKH­ Thông báo cập nhật Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  thông tin cổ đông là 68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271918 cá nhân nước ngoài,  động của  kinh  người đại diện theo ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  ủy quyền của cổ  nghiệp Sở Kế  đông là tổ chức  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  nước ngoài (đối với BKHĐT; Đầu tư công ty cổ phần) ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 38 BKH­ Thông báo cho thuê Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng 
  13. AG­  doanh nghiệp tư  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271919 nhân động của  kinh  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  nghiệp Sở Kế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 39 BKH­ Đăng ký thành lập  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  công ty trách nhiệm 68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271920 hữu hạn một thành  động của  kinh  viên từ việc chia  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  doanh nghiệp nghiệp Sở Kế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 40 BKH­ Đăng ký thành lập  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  công ty trách nhiệm 68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271921 hữu hạn hai thành  động của  kinh  viên trở lên từ việc  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  chia doanh nghiệp nghiệp Sở Kế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 41 BKH­ Đăng ký thành lập  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  công ty cổ phần từ  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271922 việc chia doanh  động của  kinh  nghiệp ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  nghiệp Sở Kế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 42 BKH­ Đăng ký thành lập  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng 
  14. AG­  công ty trách nhiệm 68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271923 hữu hạn một thành  động của  kinh  viên từ việc tách  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  doanh nghiệp nghiệp Sở Kế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 43 BKH­ Đăng ký thành lập  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  công ty trách nhiệm 68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271924 hữu hạn hai thành  động của  kinh  viên trở  lên từ việc ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  tách doanh nghiệp nghiệp Sở Kế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 44 BKH­ Đăng ký thành lập  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  công ty cổ phần từ  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271925 việc tách doanh  động của  kinh  nghiệp ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  nghiệp Sở Kế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 45 BKH­ Hợp nhất doanh  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  nghiệp (đối với  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271926 công ty TNHH,  động của  kinh  công ty cổ phần và  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  công ty hợp danh) nghiệp Sở Kế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 46 BKH­ Sáp nhập doanh  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng 
  15. AG­  nghiệp (đối với  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271927 công ty TNHH,  động của  kinh  công ty cổ phần và  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  công ty hợp danh) nghiệp Sở Kế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 47 BKH­ Chuyển đổi công ty Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  trách nhiệm hữu  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271928 hạn thành công ty  động của  kinh  cổ phần ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  nghiệp Sở Kế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 48 BKH­ Chuyển đổi công ty Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  cổ phần thành công 68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271929 ty trách nhiệm hữu  động của  kinh  hạn một thành viên ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  nghiệp Sở Kế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 49 BKH­ Chuyển đổi công ty Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  cổ phần thành công 68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271930 ty trách nhiệm hữu  động của  kinh  hạn hai thành viên  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  trở lên nghiệp Sở Kế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 50 BKH­ Chuyển đổi doanh  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng 
  16. AG­  nghiệp tư nhân  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271931 thành công ty trách  động của  kinh  nhiệm hữu hạn ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  nghiệp Sở Kế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 51 BKH­ Cấp lại Giấy  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  chứng nhận đăng  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271937 ký doanh nghiệp động của  kinh  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  nghiệp Sở Kế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch BKHĐT; ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC 52 BKH­ Cấp đổi Giấy  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  chứng nhận đăng  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271938 ký kinh doanh hoặc  động của  kinh  Giấy chứng nhận  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  đăng ký kinh doanh  nghiệp Sở Kế  và đăng ký thuế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  sang Giấy chứng  BKHĐT; Đầu tư nhận đăng ký doanh  nghiệp nhưng  ­ Thông tư số 02/2019/TT­ không thay đổi nội  BKHĐT; dung đăng ký kinh  doanh và đăng ký  ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC thuế 53 BKH­ Cập nhật bổ sung  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  thông tin đăng ký  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271940 doanh nghiệp động của  kinh  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  nghiệp Sở Kế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; ­ Thông tư số 47/2019/TT­BTC
  17. 54 BKH­ Thông báo chào bán Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  cổ phần riêng lẻ  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271917 của công ty cổ  động của  kinh  phần không phải là  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  công ty cổ phần đại  nghiệp Sở Kế  chúng ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT; 55 BKH­ Thông báo tạm  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  ngừng kinh doanh 68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271932 động của  kinh  doanh  doanh ­  nghiệp Sở Kế  hoạch và  Đầu tư 56 BKH­ Thông báo về việc  Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; Thành lập  Phòng  AG­  tiếp tục kinh doanh  và hoạt  Đăng ký  271933 trước thời hạn đã  động của  kinh  thông báo doanh  doanh ­  nghiệp Sở Kế  hoạch và  Đầu tư 57 BKH­ Giải thể doanh  Thông tư số 20/2015/TT­ Thành lập  Phòng  AG­  nghiệp BKHĐT; và hoạt  Đăng ký  271934 động của  kinh  doanh  doanh ­  nghiệp Sở Kế  hoạch và  Đầu tư 58 BKH­ Giải thể doanh  Thông tư số 02/2019/TT­ Thành lập  Phòng  AG­  nghiệp trong  BKHĐT; và hoạt  Đăng ký  271935 trường hợp bị thu  động của  kinh  hồi Giấy chứng  doanh  doanh ­  nhận đăng ký doanh  nghiệp Sở Kế  nghiệp hoặc theo  hoạch và  quyết định của Tòa  Đầu tư án 59 BKH­ Chấm dứt hoạt  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng  AG­  động chi nhánh,   68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271936 văn  phòng  đại   động của  kinh  diện, địa điểm kinh  doanh  doanh ­  doanh nghiệp Sở Kế  hoạch và  Đầu tư 60 BKH­ Hiệu đính thông tin  Luật Doanh nghiệp số  Thành lập  Phòng 
  18. AG­  đăng ký doanh  68/2014/QH13; và hoạt  Đăng ký  271939 nghiệp động của  kinh  ­ Nghị định số 78/2015/NĐ­CP; doanh  doanh ­  nghiệp Sở Kế  ­ Thông tư số 20/2015/TT­ hoạch và  BKHĐT; Đầu tư ­ Thông tư số 02/2019/TT­ BKHĐT;    
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2