YOMEDIA
ADSENSE
Quyết định số 581/2019/QĐ-UBND tỉnh Thái Bình
13
lượt xem 2
download
lượt xem 2
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Quyết định số 581/2019/QĐ-UBND về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình. Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Quyết định số 581/2019/QĐ-UBND tỉnh Thái Bình
- ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH THÁI BÌNH Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: 581/QĐUBND Thái Bình, ngày 25 tháng 02 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2019 CỦA HUYỆN ĐÔNG HƯNG, TỈNH THÁI BÌNH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013; Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐCP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Đất đai; Nghị định số 01/2017/NĐCP ngày 06/01/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai; Căn cứ Thông tư số 29/2014/TTBTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; Căn cứ Nghị quyết số 26/2018/NQHĐND ngày 11/12/2018 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình phê duyệt danh mục dự án cần thu hồi đất để phát triển kinh tế xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2019; Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Đông Hưng tại Tờ trình số 37TTrUBND ngày 30/01/2019 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình; của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 82/TTrSTNMT ngày 01/02/2019 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của huyện Đông Hưng với các chỉ tiêu chủ yếu như sau: 1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch Đơn vị tính: ha Tổng Di TT ện tích phân theo đơXã STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Xã Đô Xã Đông n vị hành Xã An diện tích Đông Liên Lương Phchính ương Châu Hưng Giang (4)=(5) (1) (2) (3) (5) (6) (7) (8) (9) +...+ (48)
- TỔNG DIỆN TÍCH TỰ 19930,21 68,95 401,92 730,86 531,17 380,96 NHIÊN 1 Đất nông nghiệp NNP 13512,98 0,53 244,71 509,26 384,39 259,31 1.1 Đất trồng lúa LUA 11177,02 0,24 205,56 412,45 318,27 212,85 Trong đó: Đất chuyên LUC 11175,17 0,24 205,56 412,45 318,27 212,85 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng năm 1.2 HNK 309,02 0,19 0,24 1,56 5,32 4,86 khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 818,02 0,09 14,25 27,77 35,08 12,39 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 930,69 0,01 24,62 53,65 25,73 29,21 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 278,23 0,05 13,84 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6379,74 68,27 156,70 221,24 146,62 121,27 2.1 Đất quốc phòng CQP 13,14 0,25 0,24 2.2 Đất an ninh CAN 2,36 1,23 2.3 Đất khu công nghiệp SKK 63,38 2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 126,59 30,00 2.5 Đất thương mại, dịch vụ TMD 51,97 2,80 0,03 0,08 0,26 Đất cơ sở sản xuất phi 2.6 SKC 76,67 4,61 2,50 4,78 0,36 nông nghiệp 2.7 Đất phát triển hạ tầng DHT 3426,00 29,84 68,88 118,54 87,52 66,88 Đất có di tích lịch sửvăn 2.8 DDT 11,10 0,37 0,07 hóa Đất bãi thải, xử lý chất 2.9 DRA 48,34 1,72 0,48 1,31 thải 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1931,34 50,67 83,33 52,25 44,33 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 23,86 23,73 Đất xây dựng trụ sở cơ 2.12 TSC 25,67 3,48 0,26 0,24 0,35 0,89 quan Đất xây dựng trụ sở của 2.13 DTS 2,74 0,74 tổ chức sự nghiệp 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 43,35 0,01 0,45 3,18 0,29 Đất nghĩa trang, nghĩa địa, 2.15 NTD 213,23 1,22 3,29 7,87 4,26 4,01 nhà tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây 2.16 SKX 24,84 0,11 dựng, làm đồ gốm 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DHS 20,63 0,26 0,11 0,24 0,88 1,18 2.18 Đất khu vui chơi, giải trí DKV 2,06 0,55 1,00
- công cộng 2.19 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 24,01 0,54 0,28 0,59 0,15 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, 2.20 SMN 219,62 suối Đất có mặt nước chuyên 2.21 SON 21,94 0,10 0,14 0,37 dùng 2.22 Đất phi nông nghiệp khác PNK 6,89 3 Đất chưa sử dụng DCS 37,49 0,15 0,51 0,36 0,16 0,38 4 Đất đô thị KDT 68,95 68,95 Đơn vị tính: ha Tổng Di Xã Xã ện tích phân theo đ ơn vị hành STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Xã Phú Xã Mê Xã Lô diện tích Đông Đông Lchính ương Linh Giang Sơn Cường (4)=(5) (1) (2) (3) (10) (11) (12) (13) (14) +... + (48) TỔNG DIỆN TÍCH TỰ 19930,21 647,13 793,72 480,38 559,93 447,53 NHIÊN 1 Đất nông nghiệp NNP 13512,98 442,13 560,23 341,37 399,64 295,29 1.1 Đất trồng lúa LUA 11177,02 387,31 462,03 295,52 362,12 218,49 Trong đó: Đất chuyên LUC 11175,17 387,31 462,03 295,52 362,12 218,49 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng năm 1.2 HNK 309,02 3,84 3,87 0,36 1,54 18,35 khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 818,02 17,58 39,11 30,67 23,07 29,06 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 930,69 26,06 51,45 13,69 12,90 27,11 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 278,23 7,34 3,77 1,14 0,01 2,28 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6379,74 204,18 232,07 139,01 159,17 151,79 2.1 Đất quốc phòng CQP 13,14 0,57 0,54 2.2 Đất an ninh CAN 2,36 2.3 Đất khu công nghiệp SKK 63,38 2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 126,59 1,50 2.5 Đất thương mại, dịch vụ TMD 51,97 2,69 0,12 0,01 Đất cơ sở sản xuất phi 2.6 SKC 76,67 11,15 4,79 1,20 1,67 0,24 nông nghiệp 2.7 Đất phát triển hạ tầng DHT 3426,00 92,29 141,26 79,68 97,30 93,07
- Đất có di tích lịch sửvăn 2.8 DDT 11,10 0,25 0,89 0,53 0,09 hóa Đất bãi thải, xử lý chất 2.9 DRA 48,34 1,83 4,46 0,49 1,10 2,03 thải 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1931,34 77,81 61,88 50,34 50,55 48,36 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 23,86 Đất xây dựng trụ sở cơ 2.12 TSC 25,67 1,40 0,62 0,31 0,73 0,17 quan Đất xây dựng trụ sở của 2.13 DTS 2,74 tổ chức sự nghiệp 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 43,35 1,59 4,06 0,65 0,55 0,52 Đất nghĩa trang, nghĩa địa, 2.15 NTD 213,23 12,65 10,02 3,89 3,79 5,26 nhà tang lễ, nhà hoả táng Đất sản xuất vật liệu xây 2.16 SKX 24,84 0,09 0,04 dựng, làm đồ gốm 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DHS 20,63 0,05 0,52 0,57 0,56 0,96 Đất khu vui chơi, giải trí 2.18 DKV 2,06 công cộng 2.19 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 24,01 1,47 0,68 0,47 0,54 0,59 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, 2.20 SMN 219,62 suối Đất có mặt nước chuyên 2.21 SON 21,94 1,00 2,77 0,78 0,18 0,05 dùng 2.22 Đất phi nông nghiệp khác PNK 6,89 3 Đất chưa sử dụng DCS 37,49 0,83 1,42 1,12 0,45 4 Đất đô thị KDT 68,95 Đơn vị tính: ha Tổng Xã Xã Xã Diện tích phân theo đXã Xã ơn vị hành STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Đông Minh Đông Ch ươ ng Nguyên diện tích chính La Tân Xá Dương Xá (4)=(5)+... (1) (2) (3) (15) (16) (17) (18) (19) +(48) TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN 19930,21 673,04 405,53 558,99 372,42 461,46 1 Đất nông nghiệp NNP 13512,98 438,04 281,30 417,74 253,57 295,57
- 1.1 Đất trồng lúa LUA 11177,02 369,09 154,46 367,56 218,65 239,65 Trong đó: Đất chuyên LUC trồng lúa nước 11175,17 369,09 154,46 367,56 218,65 239,65 Đất trồng cây hàng năm 1.2 HNK 309,02 11,06 21,64 9,54 2,16 15,84 khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 818,02 19,31 25,73 16,88 14,35 19,44 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 930,69 24,86 13,71 22,94 16,61 13,87 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 278,23 13,72 65,76 0,82 1,80 6,77 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6379,74 234,80 123,52 141,21 117,78 165,75 2.1 Đất quốc phòng CQP 13,14 2,06 1,02 2.2 Đất an ninh CAN 2,36 2.3 Đất khu công nghiệp SKK 63,38 2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 126,59 43,50 14,85 2.5 Đất thương mại, dịch vụ TMD 51,97 3,92 1,53 0,51 0,05 Đất cơ sở sản xuất phi 2.6 SKC 76,67 3,59 1,05 0,02 0,24 4,73 nông nghiệp 2.7 Đất phát triển hạ tầng DHT 3426,00 94,31 76,81 90,65 79,11 86,66 Đất có di tích lịch sửvăn 2.8 DDT 11,10 1,29 0,25 0,58 0,05 0,21 hóa Đất bãi thải, xử lý chất DRA 2.9 thải 48,34 1,52 0,24 1,60 0,67 1,39 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1931,34 75,99 39,02 42,52 28,24 45,29 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 23,86 Đất xây dựng trụ sở cơ 2.12 TSC 25,67 0,98 0,48 0,24 0,46 0,80 quan Đất xây dựng trụ sở của 2.13 DTS 2,74 tổ chức sự nghiệp 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 43,35 2,39 0,08 0,74 0,57 Đất nghĩa trang, nghĩa địa, 2.15 NTD 213,23 4,84 4,73 2,69 4,74 8,32 nhà tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây 2.16 SKX 24,84 dựng, làm đồ gốm 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DHS 20,63 0,35 0,17 0,14 0,19 0,68 Đất khu vui chơi, giải trí DKV 2,06 2.18 công cộng 2.19 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 24,01 0,79 0,51 0,23 0,64 1,06 2.20 Đất sông, ngòi, kênh, SMN 219,62
- rạch, suối Đất có mặt nước chuyên 2.21 SON 21,94 1,33 0,18 0,27 0,28 0,68 dùng 2.22 Đất phi nông nghiệp khác PNK 6,89 3 Đất chưa sử dụng DCS 37,49 0,20 0,72 0,04 1,07 0,14 4 Đất đô thị KDT 68,95 Đơn vị tính: ha Diện tích phân theo đơn vị hành Tổng Xã Xã Xã Xã Xã STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Phong H ợp H ồng Đông Đông diện tích Châu Tiến Việt Hà Giang
- (4)=(5)+... (1) (2) (3) (20) (21) (22) (23) (24) +(48) TỔNG DIỆN TÍCH TỰ 19930,21 474,95 347,82 651,45 529,69 391,58 NHIÊN 1 Đất nông nghiệp NNP 13512,98 334,86 221,11 471,22 395,61 287,97 1.1 Đất trồng lúa LUA 11177,02 298,93 196,99 338,47 353,02 223,93 Trong đó: Đất chuyên LUC 11175,17 298,93 196,99 338,47 353,02 223,93 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng năm 1.2 HNK 309,02 1,60 4,37 1,59 0,82 khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 818,02 18,77 7,55 23,05 33,31 37,15 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 930,69 14,19 10,89 32,62 7,16 26,07 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 278,23 1,38 1,31 77,08 0,53 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6379,74 139,02 126,64 180,05 133,18 102,03 2.1 Đất quốc phòng CQP 13,14 0,03 2.2 Đất an ninh CAN 2,36 2.3 Đất khu công nghiệp SKK 63,38 2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 126,59 2.5 Đất thương mại, dịch vụ TMD 51,97 0,08 0,05 0,04 0,19 0,27 Đất cơ sở sản xuất phi 2.6 SKC 76,67 nông nghiệp 2.7 Đất phát triển hạ tầng DHT 3426,00 86,88 86,61 112,92 76,73 63,63 Đất có di tích lịch sửvăn 2.8 DDT 11,10 0,49 0,16 0,33 hóa Đất bãi thải, xử lý chất 2.9 DRA 48,34 0,83 0,83 0,51 0,70 0,59 thải 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1931,34 45,82 32,96 53,05 46,46 33,27 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 23,86 Đất xây dựng trụ sở cơ 2.12 TSC 25,67 0,31 0,54 0,53 0,32 0,70 quan Đất xây dựng trụ sở của 2.13 DTS 2,74 tổ chức sự nghiệp 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 43,35 2,85 1,33 1,09 1,52 Đất nghĩa trang, nghĩa địa, 2.15 NTD 213,23 1,87 3,00 11,24 5,85 1,54 nhà tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây 2.16 SKX 24,84 dựng, làm đồ gốm
- 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DHS 20,63 0,18 0,73 0,19 2,05 0,42 Đất khu vui chơi, giải trí 2.18 DKV 2,06 công cộng 2.19 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 24,01 0,20 0,07 0,32 0,55 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, 2.20 SMN 219,62 suối Đất có mặt nước chuyên 2.21 SON 21,94 0,08 dùng 2.22 Đất phi nông nghiệp khác PNK 6,89 3 Đất chưa sử dụng DCS 37,49 1,07 0,07 0,18 0,91 1,58 4 Đất đô thị KDT 68,95 Đơn vị tính: ha Diện tích phân theo đơn vị hành Tổng Xã Xã Xã Xã STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Xã Phú diện tích Đông Đông Thăng Đông Châu Kinh Hợp Long Các
- (4)=(5)+... (1) (2) (3) (25) (26) (27) (28) (29) +(48) TỔNG DIỆN TÍCH TỰ 19930,21 548,66 257,53 338,32 387,28 439,79 NHIÊN 1 Đất nông nghiệp NNP 13512,98 377,37 141,93 230,69 262,79 322,03 1.1 Đất trồng lúa LUA 11177,02 307,99 123,81 193,94 243,42 272,30 Trong đó: Đất chuyên LUC 11175,17 307,96 123,81 193,75 242,99 272,30 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng năm 1.2 HNK 309,02 10,82 1,07 2,76 1,23 2,14 khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 818,02 24,91 7,94 14,13 6,82 21,11 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 930,69 31,28 5,34 16,27 8,94 21,47 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 278,23 2,37 3,77 3,59 2,38 5,02 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6379,74 170,81 115,27 106,45 121,46 117,73 2.1 Đất quốc phòng CQP 13,14 1,33 2.2 Đất an ninh CAN 2,36 2.3 Đất khu công nghiệp SKK 63,38 2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 126,59 2.5 Đất thương mại, dịch vụ TMD 51,97 1,50 1,76 0,31 2,34 0,78 Đất cơ sở sản xuất phi 2.6 SKC 76,67 2,80 1,14 2,75 3,00 nông nghiệp 2.7 Đất phát triển hạ tầng DHT 3426,00 112,84 54,89 60,08 58,74 65,95 Đất có di tích lịch sửvăn 2.8 DDT 11,10 0,73 0,57 0,59 hóa Đất bãi thải, xử lý chất 2.9 DRA 48,34 1,15 0,61 1,85 0,63 3,04 thải 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1931,34 43,53 47,22 34,36 47,19 36,71 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 23,86 0,13 Đất xây dựng trụ sở cơ 2.12 TSC 25,67 0,57 0,17 0,30 0,42 0,60 quan Đất xây dựng trụ sở của 2.13 DTS 2,74 0,23 0,02 tổ chức sự nghiệp 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 43,35 1,30 1,23 0,01 1,07 0,77 Đất nghĩa trang, nghĩa địa, 2.15 NTD 213,23 6,16 4,51 5,75 6,33 4,93 nhà tang lễ, nhà hoả táng Đất sản xuất vật liệu xây 2.16 SKX 24,84 0,16 dựng, làm đồ gốm
- 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DHS 20,63 0,05 0,86 0,06 0,44 0,74 Đất khu vui chơi, giải trí 2.18 DKV 2,06 0,36 công cộng 2.19 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 24,01 0,53 0,37 0,33 0,99 0,42 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, 2.20 SMN 219,62 suối Đất có mặt nước chuyên 2.21 SON 21,94 0,20 0,10 0,36 0,54 0,21 dùng 2.22 Đất phi nông nghiệp khác PNK 6,89 2,09 0,03 3 Đất chưa sử dụng DCS 37,49 0,48 0,34 1,18 3,04 0,03 4 Đất đô thị KDT 68,95 Đơn vị tính: ha Diện tích phân theo đơn vị hành Tổng Xã Xã Xã Xã Xã STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Hoa Minh Đông Đông Đông diện tích Lư Châu Tân Vinh Động
- (4)=(5)+... (1) (2) (3) (30) (31) (32) (33) (34) +(48) TỔNG DIỆN TÍCH TỰ 19930,21 329,98 312,48 654,67 596,46 338,31 NHIÊN 1 Đất nông nghiệp NNP 13512,98 214,24 239,25 445,53 446,49 226,19 1.1 Đất trồng lúa LUA 11177,02 180,39 208,16 393,88 380,31 193,66 Trong đó: Đất chuyên LUC 11175,17 180,39 208,16 393,88 380,31 193,66 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng năm 1.2 HNK 309,02 4,44 2,43 5,61 5,42 3,27 khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 818,02 13,34 12,07 3,45 18,55 9,86 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 930,69 15,28 12,72 40,94 27,81 18,28 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 278,23 0,79 3,87 1,66 14,40 1,12 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6379,74 113,22 71,34 208,17 148,04 111,97 2.1 Đất quốc phòng CQP 13,14 0,15 0,02 2.2 Đất an ninh CAN 2,36 2.3 Đất khu công nghiệp SKK 63,38 2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 126,59 2.5 Đất thương mại, dịch vụ TMD 51,97 1,44 5,11 Đất cơ sở sản xuất phi 2.6 SKC 76,67 1,28 2,06 0,63 0,11 nông nghiệp 2.7 Đất phát triển hạ tầng DHT 3426,00 69,36 46,26 125,82 74,32 48,21 Đất có di tích lịch sửvăn 2.8 DDT 11,10 0,15 0,39 0,05 0,10 hóa Đất bãi thải, xử lý chất 2.9 DRA 48,34 0,55 0,29 0,71 3,24 2,12 thải 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1931,34 30,15 21,54 68,32 59,45 42,63 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 23,86 Đất xây dựng trụ sở cơ 2.12 TSC 25,67 0,79 0,42 0,38 0,56 0,77 quan Đất xây dựng trụ sở của 2.13 DTS 2,74 0,25 tổ chức sự nghiệp 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 43,35 0,62 0,08 0,62 0,84 1,45 Đất nghĩa trang, nghĩa địa, 2.15 NTD 213,23 4,08 2,08 6,39 7,62 4,43 nhà tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây 2.16 SKX 24,84 5,12 3,59 dựng, làm đồ gốm
- 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DHS 20,63 0,53 0,46 0,40 0,43 0,45 Đất khu vui chơi, giải trí 2.18 DKV 2,06 công cộng 2.19 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 24,01 0,44 0,20 0,52 0,56 0,55 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, 2.20 SMN 219,62 suối Đất có mặt nước chuyên 2.21 SON 21,94 0,15 0,48 0,12 0,13 dùng 2.22 Đất phi nông nghiệp khác PNK 6,89 0,24 0,23 2,31 3 Đất chưa sử dụng DCS 37,49 2,52 1,89 0,97 1,93 0,15 4 Đất đô thị KDT 68,95 Đơn vị tính: ha Diện tích phân theo đơn vị hành Tổng Xã Xã Xã Xã Xã STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã diện tích Hồng Bạch Trọng Hoa Hồng Châu Đằng Quan Nam Giang
- (4)=(5)+... (1) (2) (3) (35) (36) (37) (38) (39) +(48) TỔNG DIỆN TÍCH TỰ 19930,21 392,28 457,47 566,94 317,90 457,26 NHIÊN 1 Đất nông nghiệp NNP 13512,98 269,23 254,71 410,05 204,92 267,63 1.1 Đất trồng lúa LUA 11177,02 238,25 225,99 324,02 163,66 224,93 Trong đó: Đất chuyên LUC 11175,17 238,25 224,84 324,02 163,66 224,93 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng năm 1.2 HNK 309,02 4,05 11,35 32,86 5,19 6,04 khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 818,02 6,57 6,35 23,23 11,97 5,63 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 930,69 16,95 11,02 25,93 19,92 29,54 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 278,23 3,41 4,01 4,19 1,49 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6379,74 121,38 202,53 156,76 112,89 189,23 2.1 Đất quốc phòng CQP 13,14 2.2 Đất an ninh CAN 2,36 2.3 Đất khu công nghiệp SKK 63,38 2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 126,59 2.5 Đất thương mại, dịch vụ TMD 51,97 0,10 1,21 4,58 0,62 Đất cơ sở sản xuất phi 2.6 SKC 76,67 2,47 2,06 0,28 nông nghiệp 2.7 Đất phát triển hạ tầng DHT 3426,00 72,73 113,03 76,52 62,64 104,64 Đất có di tích lịch sửvăn 2.8 DDT 11,10 0,58 hóa Đất bãi thải, xử lý chất 2.9 DRA 48,34 0,60 0,68 1,46 1,59 1,11 thải 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1931,34 38,79 33,05 48,07 23,39 48,70 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 23,86 Đất xây dựng trụ sở cơ 2.12 TSC 25,67 0,69 0,45 0,94 0,30 0,62 quan Đất xây dựng trụ sở của 2.13 DTS 2,74 0,09 tổ chức sự nghiệp 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 43,35 1,72 1,08 1,15 1,57 4,92 Đất nghĩa trang, nghĩa địa, 2.15 NTD 213,23 3,39 3,25 4,88 2,18 2,91 nhà tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây 2.16 SKX 24,84 2,52 dựng, làm đồ gốm
- 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DHS 20,63 0,49 0,44 0,52 0,15 0,45 Đất khu vui chơi, giải trí 2.18 DKV 2,06 0,15 công cộng 2.19 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 24,01 0,40 0,07 1,18 0,13 0,45 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, 2.20 SMN 219,62 41,70 14,76 18,87 24,53 suối Đất có mặt nước chuyên 2.21 SON 21,94 6,76 0,18 dùng 2.22 Đất phi nông nghiệp khác PNK 6,89 3 Đất chưa sử dụng DCS 37,49 1,68 0,23 0,13 0,08 0,40 4 Đất đô thị KDT 68,95 Đơn vị tính: ha Diện tích phân theo đơn vị hành Tổng Xã Xã Xã Xã Xã STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã diện tích Đông Đông Đông Đông Đông Phong Quang Xuân Á Lĩnh
- (4)=(5)+... (1) (2) (3) (40) (41) (42) (43) (44) +(48) TỔNG DIỆN TÍCH TỰ 19930,21 258,27 357,50 439,19 646,00 460,49 NHIÊN 1 Đất nông nghiệp NNP 13512,98 138,14 253,02 255,62 438,62 335,01 1.1 Đất trồng lúa LUA 11177,02 113,67 233,84 180,81 329,71 260,21 Trong đó: Đất chuyên LUC 11175,17 113,67 233,84 180,81 329,71 260,21 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng năm 1.2 HNK 309,02 3,86 1,56 4,59 26,57 13,15 khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 818,02 4,49 8,53 40,48 32,86 38,99 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 930,69 12,51 8,33 13,88 48,35 22,65 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 278,23 3,61 0,77 15,86 1,13 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6379,74 119,61 104,04 183,00 206,83 123,30 2.1 Đất quốc phòng CQP 13,14 6,01 0,01 0,25 2.2 Đất an ninh CAN 2,36 1,13 2.3 Đất khu công nghiệp SKK 63,38 9,56 29,00 2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 126,59 13,24 23,50 2.5 Đất thương mại, dịch vụ TMD 51,97 0,98 0,85 4,87 7,95 Đất cơ sở sản xuất phi 2.6 SKC 76,67 8,93 4,08 3,03 nông nghiệp 2.7 Đất phát triển hạ tầng DHT 3426,00 51,06 49,95 56,83 103,47 71,45 Đất có di tích lịch sửvăn 2.8 DDT 11,10 0,16 0,18 0,74 0,42 hóa Đất bãi thải, xử lý chất 2.9 DRA 48,34 0,06 0,64 0,75 1,94 0,48 thải 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1931,34 31,19 38,50 47,13 60,78 35,27 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 23,86 Đất xây dựng trụ sở cơ 2.12 TSC 25,67 0,99 0,34 0,15 0,52 0,12 quan Đất xây dựng trụ sở của 2.13 DTS 2,74 tổ chức sự nghiệp 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 43,35 0,07 0,80 0,26 0,05 0,48 Đất nghĩa trang, nghĩa địa, 2.15 NTD 213,23 1,78 2,06 7,93 6,10 4,20 nhà tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây 2.16 SKX 24,84 12,34 0,63 dựng, làm đồ gốm
- 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DHS 20,63 0,20 0,65 0,25 0,08 0,52 Đất khu vui chơi, giải trí 2.18 DKV 2,06 công cộng 2.19 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 24,01 0,27 0,37 1,18 2,68 0,31 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, 2.20 SMN 219,62 17,73 7,24 suối Đất có mặt nước chuyên 2.21 SON 21,94 0,10 0,14 0,41 0,15 dùng 2.22 Đất phi nông nghiệp khác PNK 6,89 0,03 1,06 0,19 3 Đất chưa sử dụng DCS 37,49 0,53 0,44 0,57 0,55 2,18 4 Đất đô thị KDT 68,95 Đơn vị tính: ha Diện tích phân theo đơn vị Tổng Xã Xã Xã Xã STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã diện tích Đông Đông Đông Đồng Hoàng Dương Huy Phú
- (4)=(5)+... (1) (2) (3) (45) (46) (47) (48) +(48) TỔNG DIỆN TÍCH TỰ 19930,21 490,66 230,95 342,19 400,16 NHIÊN 1 Đất nông nghiệp NNP 13512,98 331,89 131,61 243,08 239,07 1.1 Đất trồng lúa LUA 11177,02 260,79 99,95 176,73 211,04 Trong đó: Đất chuyên trồng LUC 11175,17 260,79 99,90 176,73 211,04 lúa nước 1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 309,02 25,03 6,33 3,44 17,08 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 818,02 18,73 9,93 32,21 1,26 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 930,69 26,80 11,20 28,68 9,25 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 278,23 0,54 4,19 2,03 0,44 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6379,74 158,63 99,12 92,59 161,09 2.1 Đất quốc phòng CQP 13,14 0,40 0,25 2.2 Đất an ninh CAN 2,36 2.3 Đất khu công nghiệp SKK 63,38 24,82 2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 126,59 2.5 Đất thương mại, dịch vụ TMD 51,97 1,35 2,32 1,28 Đất cơ sở sản xuất phi nông 2.6 SKC 76,67 0,50 0,62 nghiệp 2.7 Đất phát triển hạ tầng DHT 3426,00 72,48 32,68 34,70 77,75 2.8 Đất có di tích lịch sửvăn hóa DDT 11,10 0,39 0,51 2.9 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 48,34 0,58 0,53 1,44 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1931,34 43,05 25,75 28,43 36,03 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 23,86 2.12 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 25,67 0,28 0,61 0,28 0,59 Đất xây dựng trụ sở của tổ 2.13 DTS 2,74 1,42 chức sự nghiệp 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 43,35 0,17 0,25 0,86 0,10 Đất nghĩa trang, nghĩa địa, 2.15 NTD 213,23 6,54 5,05 2,85 2,74 nhà tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây 2.16 SKX 24,84 0,25 dựng, làm đồ gốm 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DHS 20,63 0,90 0,51 0,41 0,18 Đất khu vui chơi, giải trí 2.18 DKV 2,06 công cộng
- 2.19 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 24,01 1,43 0,64 0,30 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, 2.20 SMN 219,62 30,19 6,99 21,90 35,71 suối Đất có mặt nước chuyên 2.21 SON 21,94 0,31 0,12 0,59 2,69 dùng 2.22 Đất phi nông nghiệp khác PNK 6,89 0,06 0,66 3 Đất chưa sử dụng DCS 37,49 0,14 0,21 6,52 4 Đất đô thị KDT 68,95 2. Kế hoạch thu hồi đất Đơn vị tính: ha Tổng TT Đông Xã Đô Xã Đông Xã Liên Xã An STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Diện tích phân theo đơn vị hành chính diện tích Hưng Lương Phương Giang Châu 1 Đất nông nghiệp NNP 243,63 0,72 2,30 12,11 3,19 7,60 1.1 Đất trồng lúa LUA 229,17 0,25 2,30 10,97 2,97 7,40 Trong đó: Đất chuyên LUC 223,91 0,25 2,30 10,97 2,97 7,20 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng 1.2 HNK 10,99 0,28 0,00 1,14 năm khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 2,61 0,13 0,17 0,20 Đất nuôi trồng thủy 1.4 NTS 0,85 0,06 0,05 sản 2 Đất phi nông nghiệp PNN 8,33 0,64 0,01 0,13 0,09 0,22 Đất thương mại dịch 2.1 SKC 0,10 0,10 vụ 2.2 Đất phát triển hạ tầng DHT 5,44 0,51 0,01 0,09 0,02 0,20 2.3 Đất ở tại nông thôn ONT 2,40 0,04 0,02 2.4 Đất ở tại đô thị ODT 0,03 0,03 Đất xây dựng trụ sở 2.5 TSC 0,22 cơ quan Đất sinh hoạt cộng 2.6 DHS 0,14 0,07 đồng Đơn vị tính: ha
- Xã Tổng Xã Đông Xã Phú Xã Mê Xã Lô STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Đông diện tích Sơn Lương Linh Giang Cường 1 Đất nông nghiệp NNP 243,63 22,50 15,49 2,47 1,65 2,93 1.1 Đất trồng lúa LUA 229,17 22,22 13,63 2,36 1,65 2,93 Trong đó: Đất chuyên LUC 223,91 22,22 13,56 1,41 1,65 2,93 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng 1.2 HNK 10,99 0,20 1,86 0,03 năm khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 2,61 Đất nuôi trồng thủy 1.4 NTS 0,85 0,08 0,08 sản 2 Đất phi nông nghiệp PNN 8,33 1,14 0,20 0,01 0,02 Đất thương mại dịch 2.1 SKC 0,10 vụ Đất phát triển hạ 2.2 DHT 5,44 1,11 0,14 tầng 2.3 Đất ở tại nông thôn ONT 2,40 0,03 0,06 0,01 0,02 2.4 Đất ở tại đô thị ODT 0,03 Đất xây dựng trụ sở 2.5 TSC 0,22 cơ quan Đất sinh hoạt cộng 2.6 DHS 0,14 đồng Đơn vị tính: ha Tổng Xã Xã Xã Xã STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Xã diện tích Đông La Minh Đông Chương Nguyên Tân Xá Dương Xá 1 Đất nông nghiệp NNP 243,63 20,96 2,90 4,06 0,27 14,85 1.1 Đất trồng lúa LUA 229,17 20,94 1,86 3,96 0,01 14,71 Trong đó: Đất chuyên LUC 223,91 20,94 1,86 3,96 0,01 14,71 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng 1.2 HNK 10,99 0,84 0,10 0,23 0,14 năm khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 2,61 0,20 Đất nuôi trồng thủy 1.4 NTS 0,85 0,02 0,03 sản 2 Đất phi nông nghiệp PNN 8,33 0,69 0,70 0,21 0,30
- Đất thương mại dịch 2.1 SKC 0,10 vụ Đất phát triển hạ 2.2 DHT 5,44 0,69 0,65 0,01 0,30 tầng 2.3 Đất ở tại nông thôn ONT 2,40 0,05 0,20 2.4 Đất ở tại đô thị ODT 0,03 Đất xây dựng trụ sở 2.5 TSC 0,22 cơ quan Đất sinh hoạt cộng 2.6 DHS 0,14 đồng Đơn vị tính: ha Tổng Xã Xã Xã STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Diệ Xã Hợp Xã Hồơ n tích phân theo đ ngn v ị hành chính diện tích Phong Tiến Việt Đông Đông Châu Hà Giang 1 Đất nông nghiệp NNP 243,63 1,34 1,25 5,25 1,30 1,40 1.1 Đất trồng lúa LUA 229,17 1,34 1,23 5,15 1,30 1,40 Trong đó: Đất chuyên LUC 223,91 1,34 1,23 5,15 1,30 1,40 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng 1.2 HNK 10,99 0,00 năm khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 2,61 0,02 0,10 Đất nuôi trồng thủy 1.4 NTS 0,85 sản 2 Đất phi nông nghiệp PNN 8,33 0,07 0,28 0,01 0,01 Đất thương mại dịch 2.1 SKC 0,10 vụ Đất phát triển hạ 2.2 DHT 5,44 0,03 0,01 0,01 tầng 2.3 Đất ở tại nông thôn ONT 2,40 0,25 2.4 Đất ở tại đô thị ODT 0,03 Đất xây dựng trụ sở 2.5 TSC 0,22 cơ quan Đất sinh hoạt cộng 2.6 DHS 0,14 0,07 đồng Đơn vị tính: ha STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Tổng Xã Đông Diện tích phân theo đ Xã Xã ơn vịXã hành chính Xã Phú
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn