intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Quyết định số 581/2019/QĐ-UBND tỉnh Thái Bình

Chia sẻ: An Lac Thuy | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:33

13
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Quyết định số 581/2019/QĐ-UBND về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình. Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Quyết định số 581/2019/QĐ-UBND tỉnh Thái Bình

  1. ỦY BAN NHÂN DÂN  CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH THÁI BÌNH Độc lập ­ Tự do ­ Hạnh phúc  ­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­­­­­ Số: 581/QĐ­UBND Thái Bình, ngày 25 tháng 02 năm 2019   QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2019 CỦA HUYỆN ĐÔNG HƯNG,  TỈNH THÁI BÌNH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013; Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ­CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết một số  điều của Luật Đất đai; Nghị định số 01/2017/NĐ­CP ngày 06/01/2017 của Chính phủ sửa đổi,  bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai; Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT­BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi  trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; Căn cứ Nghị quyết số 26/2018/NQ­HĐND ngày 11/12/2018 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái  Bình phê duyệt danh mục dự án cần thu hồi đất để phát triển kinh tế ­ xã hội vì lợi ích quốc gia,   công cộng trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2019; Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Đông Hưng tại Tờ trình số 37TTr­UBND ngày  30/01/2019 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của huyện Đông Hưng, tỉnh Thái  Bình; của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 82/TTr­STNMT ngày 01/02/2019 về việc  phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của huyện Đông Hưng với các chỉ tiêu chủ  yếu như sau: 1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch  Đơn vị tính: ha Tổng  Di TT ện tích phân theo đơXã  STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Xã Đô Xã Đông  n vị hành   Xã An  diện tích Đông  Liên  Lương Phchính ương Châu Hưng Giang (4)=(5)  (1) (2) (3) (5) (6) (7) (8) (9) +...+ (48)
  2. TỔNG DIỆN TÍCH TỰ      19930,21 68,95 401,92 730,86 531,17 380,96 NHIÊN 1 Đất nông nghiệp NNP 13512,98 0,53 244,71 509,26 384,39 259,31 1.1 Đất trồng lúa LUA 11177,02 0,24 205,56 412,45 318,27 212,85 Trong đó: Đất chuyên    LUC 11175,17 0,24 205,56 412,45 318,27 212,85 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng năm  1.2 HNK 309,02 0,19 0,24 1,56 5,32 4,86 khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 818,02 0,09 14,25 27,77 35,08 12,39 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 930,69 0,01 24,62 53,65 25,73 29,21 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 278,23   0,05 13,84     2 Đất phi nông nghiệp PNN 6379,74 68,27 156,70 221,24 146,62 121,27 2.1 Đất quốc phòng CQP 13,14 0,25       0,24 2.2 Đất an ninh CAN 2,36 1,23         2.3 Đất khu công nghiệp SKK 63,38           2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 126,59   30,00       2.5 Đất thương mại, dịch vụ TMD 51,97 2,80   0,03 0,08 0,26 Đất cơ sở sản xuất phi  2.6 SKC 76,67 4,61 2,50 4,78   0,36 nông nghiệp 2.7 Đất phát triển hạ tầng DHT 3426,00 29,84 68,88 118,54 87,52 66,88 Đất có di tích lịch sử­văn  2.8 DDT 11,10     0,37 0,07   hóa Đất bãi thải, xử lý chất  2.9 DRA 48,34     1,72 0,48 1,31 thải 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1931,34   50,67 83,33 52,25 44,33 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 23,86 23,73         Đất xây dựng trụ sở cơ  2.12 TSC 25,67 3,48 0,26 0,24 0,35 0,89 quan Đất xây dựng trụ sở của  2.13 DTS 2,74 0,74         tổ chức sự nghiệp 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 43,35 0,01 0,45 3,18   0,29 Đất nghĩa trang, nghĩa địa,  2.15 NTD 213,23 1,22 3,29 7,87 4,26 4,01 nhà tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây  2.16 SKX 24,84     0,11     dựng, làm đồ gốm 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DHS 20,63 0,26 0,11 0,24 0,88 1,18 2.18 Đất khu vui chơi, giải trí  DKV 2,06     0,55   1,00
  3. công cộng 2.19 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 24,01   0,54 0,28 0,59 0,15 Đất sông, ngòi, kênh, rạch,  2.20 SMN 219,62           suối Đất có mặt nước chuyên  2.21 SON 21,94 0,10     0,14 0,37 dùng 2.22 Đất phi nông nghiệp khác PNK 6,89           3 Đất chưa sử dụng DCS 37,49 0,15 0,51 0,36 0,16 0,38 4 Đất đô thị KDT 68,95 68,95         Đơn vị tính: ha Tổng  Di Xã  Xã  ện tích phân theo đ ơn vị hành   STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Xã Phú Xã Mê  Xã Lô  diện tích Đông  Đông  Lchính ương Linh Giang Sơn Cường (4)=(5)  (1) (2) (3) (10) (11) (12) (13) (14) +... + (48) TỔNG DIỆN TÍCH TỰ      19930,21 647,13 793,72 480,38 559,93 447,53 NHIÊN 1 Đất nông nghiệp NNP 13512,98 442,13 560,23 341,37 399,64 295,29 1.1 Đất trồng lúa LUA 11177,02 387,31 462,03 295,52 362,12 218,49 Trong đó: Đất chuyên    LUC 11175,17 387,31 462,03 295,52 362,12 218,49 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng năm  1.2 HNK 309,02 3,84 3,87 0,36 1,54 18,35 khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 818,02 17,58 39,11 30,67 23,07 29,06 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 930,69 26,06 51,45 13,69 12,90 27,11 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 278,23 7,34 3,77 1,14 0,01 2,28 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6379,74 204,18 232,07 139,01 159,17 151,79 2.1 Đất quốc phòng CQP 13,14       0,57 0,54 2.2 Đất an ninh CAN 2,36           2.3 Đất khu công nghiệp SKK 63,38           2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 126,59       1,50   2.5 Đất thương mại, dịch vụ TMD 51,97 2,69 0,12 0,01     Đất cơ sở sản xuất phi  2.6 SKC 76,67 11,15 4,79 1,20 1,67 0,24 nông nghiệp 2.7 Đất phát triển hạ tầng DHT 3426,00 92,29 141,26 79,68 97,30 93,07
  4. Đất có di tích lịch sử­văn  2.8 DDT 11,10 0,25 0,89 0,53 0,09   hóa Đất bãi thải, xử lý chất  2.9 DRA 48,34 1,83 4,46 0,49 1,10 2,03 thải 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1931,34 77,81 61,88 50,34 50,55 48,36 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 23,86           Đất xây dựng trụ sở cơ  2.12 TSC 25,67 1,40 0,62 0,31 0,73 0,17 quan Đất xây dựng trụ sở của  2.13 DTS 2,74           tổ chức sự nghiệp 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 43,35 1,59 4,06 0,65 0,55 0,52 Đất nghĩa trang, nghĩa địa,  2.15 NTD 213,23 12,65 10,02 3,89 3,79 5,26 nhà tang lễ, nhà hoả táng Đất sản xuất vật liệu xây  2.16 SKX 24,84     0,09 0,04   dựng, làm đồ gốm 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DHS 20,63 0,05 0,52 0,57 0,56 0,96 Đất khu vui chơi, giải trí  2.18 DKV 2,06           công cộng 2.19 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 24,01 1,47 0,68 0,47 0,54 0,59 Đất sông, ngòi, kênh, rạch,  2.20 SMN 219,62           suối Đất có mặt nước chuyên  2.21 SON 21,94 1,00 2,77 0,78 0,18 0,05 dùng 2.22 Đất phi nông nghiệp khác PNK 6,89           3 Đất chưa sử dụng DCS 37,49 0,83 1,42   1,12 0,45 4 Đất đô thị KDT 68,95           Đơn vị tính: ha Tổng  Xã  Xã  Xã  Diện tích phân theo đXã  Xã   ơn vị hành STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Đông  Minh  Đông  Ch ươ ng   Nguyên  diện tích chính La Tân Xá Dương Xá (4)=(5)+...  (1) (2) (3) (15) (16) (17) (18) (19) +(48)   TỔNG DIỆN TÍCH TỰ    NHIÊN 19930,21 673,04 405,53 558,99 372,42 461,46 1 Đất nông nghiệp NNP 13512,98 438,04 281,30 417,74 253,57 295,57
  5. 1.1 Đất trồng lúa LUA 11177,02 369,09 154,46 367,56 218,65 239,65   Trong đó: Đất chuyên  LUC trồng lúa nước 11175,17 369,09 154,46 367,56 218,65 239,65 Đất trồng cây hàng năm  1.2 HNK 309,02 11,06 21,64 9,54 2,16 15,84 khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 818,02 19,31 25,73 16,88 14,35 19,44 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 930,69 24,86 13,71 22,94 16,61 13,87 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 278,23 13,72 65,76 0,82 1,80 6,77 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6379,74 234,80 123,52 141,21 117,78 165,75 2.1 Đất quốc phòng CQP 13,14       2,06 1,02 2.2 Đất an ninh CAN 2,36           2.3 Đất khu công nghiệp SKK 63,38           2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 126,59 43,50       14,85 2.5 Đất thương mại, dịch vụ TMD 51,97 3,92   1,53 0,51 0,05 Đất cơ sở sản xuất phi  2.6 SKC 76,67 3,59 1,05 0,02 0,24 4,73 nông nghiệp 2.7 Đất phát triển hạ tầng DHT 3426,00 94,31 76,81 90,65 79,11 86,66 Đất có di tích lịch sử­văn  2.8 DDT 11,10 1,29 0,25 0,58 0,05 0,21 hóa Đất bãi thải, xử lý chất  DRA 2.9 thải 48,34 1,52 0,24 1,60 0,67 1,39 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1931,34 75,99 39,02 42,52 28,24 45,29 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 23,86           Đất xây dựng trụ sở cơ  2.12 TSC 25,67 0,98 0,48 0,24 0,46 0,80 quan Đất xây dựng trụ sở của            2.13 DTS 2,74 tổ chức sự nghiệp 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 43,35 2,39 0,08 0,74 0,57   Đất nghĩa trang, nghĩa địa,  2.15 NTD 213,23 4,84 4,73 2,69 4,74 8,32 nhà tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây            2.16 SKX 24,84 dựng, làm đồ gốm 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DHS 20,63 0,35 0,17 0,14 0,19 0,68 Đất khu vui chơi, giải trí            DKV 2,06 2.18 công cộng 2.19 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 24,01 0,79 0,51 0,23 0,64 1,06 2.20 Đất sông, ngòi, kênh,  SMN 219,62          
  6. rạch, suối Đất có mặt nước chuyên  2.21 SON 21,94 1,33 0,18 0,27 0,28 0,68 dùng 2.22 Đất phi nông nghiệp khác PNK 6,89           3 Đất chưa sử dụng DCS 37,49 0,20 0,72 0,04 1,07 0,14 4 Đất đô thị KDT 68,95           Đơn vị tính: ha Diện tích phân theo đơn vị hành  Tổng  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Phong  H ợp   H ồng   Đông  Đông  diện tích Châu Tiến Việt Hà Giang
  7. (4)=(5)+...  (1) (2) (3) (20) (21) (22) (23) (24) +(48) TỔNG DIỆN TÍCH TỰ      19930,21 474,95 347,82 651,45 529,69 391,58 NHIÊN 1 Đất nông nghiệp NNP 13512,98 334,86 221,11 471,22 395,61 287,97 1.1 Đất trồng lúa LUA 11177,02 298,93 196,99 338,47 353,02 223,93 Trong đó: Đất chuyên    LUC 11175,17 298,93 196,99 338,47 353,02 223,93 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng năm  1.2 HNK 309,02 1,60 4,37   1,59 0,82 khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 818,02 18,77 7,55 23,05 33,31 37,15 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 930,69 14,19 10,89 32,62 7,16 26,07 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 278,23 1,38 1,31 77,08 0,53   2 Đất phi nông nghiệp PNN 6379,74 139,02 126,64 180,05 133,18 102,03 2.1 Đất quốc phòng CQP 13,14   0,03       2.2 Đất an ninh CAN 2,36           2.3 Đất khu công nghiệp SKK 63,38           2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 126,59           2.5 Đất thương mại, dịch vụ TMD 51,97 0,08 0,05 0,04 0,19 0,27 Đất cơ sở sản xuất phi  2.6 SKC 76,67           nông nghiệp 2.7 Đất phát triển hạ tầng DHT 3426,00 86,88 86,61 112,92 76,73 63,63 Đất có di tích lịch sử­văn  2.8 DDT 11,10   0,49 0,16 0,33   hóa Đất bãi thải, xử lý chất  2.9 DRA 48,34 0,83 0,83 0,51 0,70 0,59 thải 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1931,34 45,82 32,96 53,05 46,46 33,27 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 23,86           Đất xây dựng trụ sở cơ  2.12 TSC 25,67 0,31 0,54 0,53 0,32 0,70 quan Đất xây dựng trụ sở của  2.13 DTS 2,74           tổ chức sự nghiệp 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 43,35 2,85 1,33 1,09   1,52 Đất nghĩa trang, nghĩa địa,  2.15 NTD 213,23 1,87 3,00 11,24 5,85 1,54 nhà tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây  2.16 SKX 24,84           dựng, làm đồ gốm
  8. 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DHS 20,63 0,18 0,73 0,19 2,05 0,42 Đất khu vui chơi, giải trí  2.18 DKV 2,06           công cộng 2.19 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 24,01 0,20 0,07 0,32 0,55   Đất sông, ngòi, kênh, rạch,  2.20 SMN 219,62           suối Đất có mặt nước chuyên  2.21 SON 21,94         0,08 dùng 2.22 Đất phi nông nghiệp khác PNK 6,89           3 Đất chưa sử dụng DCS 37,49 1,07 0,07 0,18 0,91 1,58 4 Đất đô thị KDT 68,95           Đơn vị tính: ha Diện tích phân theo đơn vị hành  Tổng  Xã  Xã  Xã  Xã  STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Xã Phú  diện tích Đông  Đông  Thăng  Đông  Châu Kinh Hợp Long Các
  9. (4)=(5)+...  (1) (2) (3) (25) (26) (27) (28) (29) +(48) TỔNG DIỆN TÍCH TỰ      19930,21 548,66 257,53 338,32 387,28 439,79 NHIÊN 1 Đất nông nghiệp NNP 13512,98 377,37 141,93 230,69 262,79 322,03 1.1 Đất trồng lúa LUA 11177,02 307,99 123,81 193,94 243,42 272,30 Trong đó: Đất chuyên    LUC 11175,17 307,96 123,81 193,75 242,99 272,30 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng năm  1.2 HNK 309,02 10,82 1,07 2,76 1,23 2,14 khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 818,02 24,91 7,94 14,13 6,82 21,11 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 930,69 31,28 5,34 16,27 8,94 21,47 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 278,23 2,37 3,77 3,59 2,38 5,02 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6379,74 170,81 115,27 106,45 121,46 117,73 2.1 Đất quốc phòng CQP 13,14     1,33     2.2 Đất an ninh CAN 2,36           2.3 Đất khu công nghiệp SKK 63,38           2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 126,59           2.5 Đất thương mại, dịch vụ TMD 51,97 1,50 1,76 0,31 2,34 0,78 Đất cơ sở sản xuất phi  2.6 SKC 76,67   2,80 1,14 2,75 3,00 nông nghiệp 2.7 Đất phát triển hạ tầng DHT 3426,00 112,84 54,89 60,08 58,74 65,95 Đất có di tích lịch sử­văn  2.8 DDT 11,10 0,73   0,57   0,59 hóa Đất bãi thải, xử lý chất  2.9 DRA 48,34 1,15 0,61 1,85 0,63 3,04 thải 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1931,34 43,53 47,22 34,36 47,19 36,71 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 23,86   0,13       Đất xây dựng trụ sở cơ  2.12 TSC 25,67 0,57 0,17 0,30 0,42 0,60 quan Đất xây dựng trụ sở của  2.13 DTS 2,74   0,23   0,02   tổ chức sự nghiệp 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 43,35 1,30 1,23 0,01 1,07 0,77 Đất nghĩa trang, nghĩa địa,  2.15 NTD 213,23 6,16 4,51 5,75 6,33 4,93 nhà tang lễ, nhà hoả táng Đất sản xuất vật liệu xây  2.16 SKX 24,84 0,16         dựng, làm đồ gốm
  10. 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DHS 20,63 0,05 0,86 0,06 0,44 0,74 Đất khu vui chơi, giải trí  2.18 DKV 2,06   0,36       công cộng 2.19 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 24,01 0,53 0,37 0,33 0,99 0,42 Đất sông, ngòi, kênh, rạch,  2.20 SMN 219,62           suối Đất có mặt nước chuyên  2.21 SON 21,94 0,20 0,10 0,36 0,54 0,21 dùng 2.22 Đất phi nông nghiệp khác PNK 6,89 2,09 0,03       3 Đất chưa sử dụng DCS 37,49 0,48 0,34 1,18 3,04 0,03 4 Đất đô thị KDT 68,95           Đơn vị tính: ha Diện tích phân theo đơn vị hành  Tổng  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Hoa  Minh  Đông  Đông  Đông  diện tích Lư Châu Tân Vinh Động
  11. (4)=(5)+...  (1) (2) (3) (30) (31) (32) (33) (34) +(48) TỔNG DIỆN TÍCH TỰ      19930,21 329,98 312,48 654,67 596,46 338,31 NHIÊN 1 Đất nông nghiệp NNP 13512,98 214,24 239,25 445,53 446,49 226,19 1.1 Đất trồng lúa LUA 11177,02 180,39 208,16 393,88 380,31 193,66 Trong đó: Đất chuyên    LUC 11175,17 180,39 208,16 393,88 380,31 193,66 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng năm  1.2 HNK 309,02 4,44 2,43 5,61 5,42 3,27 khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 818,02 13,34 12,07 3,45 18,55 9,86 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 930,69 15,28 12,72 40,94 27,81 18,28 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 278,23 0,79 3,87 1,66 14,40 1,12 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6379,74 113,22 71,34 208,17 148,04 111,97 2.1 Đất quốc phòng CQP 13,14     0,15   0,02 2.2 Đất an ninh CAN 2,36           2.3 Đất khu công nghiệp SKK 63,38           2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 126,59           2.5 Đất thương mại, dịch vụ TMD 51,97     1,44   5,11 Đất cơ sở sản xuất phi  2.6 SKC 76,67 1,28   2,06 0,63 0,11 nông nghiệp 2.7 Đất phát triển hạ tầng DHT 3426,00 69,36 46,26 125,82 74,32 48,21 Đất có di tích lịch sử­văn  2.8 DDT 11,10 0,15   0,39 0,05 0,10 hóa Đất bãi thải, xử lý chất  2.9 DRA 48,34 0,55 0,29 0,71 3,24 2,12 thải 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1931,34 30,15 21,54 68,32 59,45 42,63 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 23,86           Đất xây dựng trụ sở cơ  2.12 TSC 25,67 0,79 0,42 0,38 0,56 0,77 quan Đất xây dựng trụ sở của  2.13 DTS 2,74     0,25     tổ chức sự nghiệp 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 43,35 0,62 0,08 0,62 0,84 1,45 Đất nghĩa trang, nghĩa địa,  2.15 NTD 213,23 4,08 2,08 6,39 7,62 4,43 nhà tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây  2.16 SKX 24,84 5,12       3,59 dựng, làm đồ gốm
  12. 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DHS 20,63 0,53 0,46 0,40 0,43 0,45 Đất khu vui chơi, giải trí  2.18 DKV 2,06           công cộng 2.19 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 24,01 0,44 0,20 0,52 0,56 0,55 Đất sông, ngòi, kênh, rạch,  2.20 SMN 219,62           suối Đất có mặt nước chuyên  2.21 SON 21,94 0,15   0,48 0,12 0,13 dùng 2.22 Đất phi nông nghiệp khác PNK 6,89     0,24 0,23 2,31 3 Đất chưa sử dụng DCS 37,49 2,52 1,89 0,97 1,93 0,15 4 Đất đô thị KDT 68,95           Đơn vị tính: ha Diện tích phân theo đơn vị hành  Tổng  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã diện tích Hồng  Bạch  Trọng  Hoa  Hồng  Châu Đằng Quan Nam Giang
  13. (4)=(5)+...  (1) (2) (3) (35) (36) (37) (38) (39) +(48) TỔNG DIỆN TÍCH TỰ      19930,21 392,28 457,47 566,94 317,90 457,26 NHIÊN 1 Đất nông nghiệp NNP 13512,98 269,23 254,71 410,05 204,92 267,63 1.1 Đất trồng lúa LUA 11177,02 238,25 225,99 324,02 163,66 224,93 Trong đó: Đất chuyên    LUC 11175,17 238,25 224,84 324,02 163,66 224,93 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng năm  1.2 HNK 309,02 4,05 11,35 32,86 5,19 6,04 khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 818,02 6,57 6,35 23,23 11,97 5,63 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 930,69 16,95 11,02 25,93 19,92 29,54 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 278,23 3,41   4,01 4,19 1,49 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6379,74 121,38 202,53 156,76 112,89 189,23 2.1 Đất quốc phòng CQP 13,14           2.2 Đất an ninh CAN 2,36           2.3 Đất khu công nghiệp SKK 63,38           2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 126,59           2.5 Đất thương mại, dịch vụ TMD 51,97 0,10 1,21 4,58   0,62 Đất cơ sở sản xuất phi  2.6 SKC 76,67 2,47     2,06 0,28 nông nghiệp 2.7 Đất phát triển hạ tầng DHT 3426,00 72,73 113,03 76,52 62,64 104,64 Đất có di tích lịch sử­văn  2.8 DDT 11,10   0,58       hóa Đất bãi thải, xử lý chất  2.9 DRA 48,34 0,60 0,68 1,46 1,59 1,11 thải 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1931,34 38,79 33,05 48,07 23,39 48,70 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 23,86           Đất xây dựng trụ sở cơ  2.12 TSC 25,67 0,69 0,45 0,94 0,30 0,62 quan Đất xây dựng trụ sở của  2.13 DTS 2,74   0,09       tổ chức sự nghiệp 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 43,35 1,72 1,08 1,15 1,57 4,92 Đất nghĩa trang, nghĩa địa,  2.15 NTD 213,23 3,39 3,25 4,88 2,18 2,91 nhà tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây  2.16 SKX 24,84     2,52     dựng, làm đồ gốm
  14. 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DHS 20,63 0,49 0,44 0,52 0,15 0,45 Đất khu vui chơi, giải trí  2.18 DKV 2,06   0,15       công cộng 2.19 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 24,01 0,40 0,07 1,18 0,13 0,45 Đất sông, ngòi, kênh, rạch,  2.20 SMN 219,62   41,70 14,76 18,87 24,53 suối Đất có mặt nước chuyên  2.21 SON 21,94   6,76 0,18     dùng 2.22 Đất phi nông nghiệp khác PNK 6,89           3 Đất chưa sử dụng DCS 37,49 1,68 0,23 0,13 0,08 0,40 4 Đất đô thị KDT 68,95           Đơn vị tính: ha Diện tích phân theo đơn vị hành  Tổng  Xã  Xã  Xã  Xã  Xã  STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã diện tích Đông  Đông  Đông  Đông  Đông  Phong Quang Xuân Á Lĩnh
  15. (4)=(5)+...  (1) (2) (3) (40) (41) (42) (43) (44) +(48) TỔNG DIỆN TÍCH TỰ      19930,21 258,27 357,50 439,19 646,00 460,49 NHIÊN 1 Đất nông nghiệp NNP 13512,98 138,14 253,02 255,62 438,62 335,01 1.1 Đất trồng lúa LUA 11177,02 113,67 233,84 180,81 329,71 260,21 Trong đó: Đất chuyên    LUC 11175,17 113,67 233,84 180,81 329,71 260,21 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng năm  1.2 HNK 309,02 3,86 1,56 4,59 26,57 13,15 khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 818,02 4,49 8,53 40,48 32,86 38,99 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 930,69 12,51 8,33 13,88 48,35 22,65 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 278,23 3,61 0,77 15,86 1,13   2 Đất phi nông nghiệp PNN 6379,74 119,61 104,04 183,00 206,83 123,30 2.1 Đất quốc phòng CQP 13,14 6,01   0,01 0,25   2.2 Đất an ninh CAN 2,36 1,13         2.3 Đất khu công nghiệp SKK 63,38   9,56 29,00     2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 126,59 13,24   23,50     2.5 Đất thương mại, dịch vụ TMD 51,97 0,98 0,85 4,87 7,95   Đất cơ sở sản xuất phi  2.6 SKC 76,67     8,93 4,08 3,03 nông nghiệp 2.7 Đất phát triển hạ tầng DHT 3426,00 51,06 49,95 56,83 103,47 71,45 Đất có di tích lịch sử­văn  2.8 DDT 11,10 0,16 0,18 0,74 0,42   hóa Đất bãi thải, xử lý chất  2.9 DRA 48,34 0,06 0,64 0,75 1,94 0,48 thải 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1931,34 31,19 38,50 47,13 60,78 35,27 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 23,86           Đất xây dựng trụ sở cơ  2.12 TSC 25,67 0,99 0,34 0,15 0,52 0,12 quan Đất xây dựng trụ sở của  2.13 DTS 2,74           tổ chức sự nghiệp 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 43,35 0,07 0,80 0,26 0,05 0,48 Đất nghĩa trang, nghĩa địa,  2.15 NTD 213,23 1,78 2,06 7,93 6,10 4,20 nhà tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây  2.16 SKX 24,84 12,34     0,63   dựng, làm đồ gốm
  16. 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DHS 20,63 0,20 0,65 0,25 0,08 0,52 Đất khu vui chơi, giải trí  2.18 DKV 2,06           công cộng 2.19 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 24,01 0,27 0,37 1,18 2,68 0,31 Đất sông, ngòi, kênh, rạch,  2.20 SMN 219,62       17,73 7,24 suối Đất có mặt nước chuyên  2.21 SON 21,94 0,10 0,14 0,41 0,15   dùng 2.22 Đất phi nông nghiệp khác PNK 6,89 0,03   1,06   0,19 3 Đất chưa sử dụng DCS 37,49 0,53 0,44 0,57 0,55 2,18 4 Đất đô thị KDT 68,95           Đơn vị tính: ha Diện tích phân theo đơn vị  Tổng  Xã  Xã  Xã  Xã  STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã diện tích Đông  Đông  Đông  Đồng  Hoàng Dương Huy Phú
  17. (4)=(5)+...  (1) (2) (3) (45) (46) (47) (48) +(48) TỔNG DIỆN TÍCH TỰ      19930,21 490,66 230,95 342,19 400,16 NHIÊN 1 Đất nông nghiệp NNP 13512,98 331,89 131,61 243,08 239,07 1.1 Đất trồng lúa LUA 11177,02 260,79 99,95 176,73 211,04 Trong đó: Đất chuyên trồng    LUC 11175,17 260,79 99,90 176,73 211,04 lúa nước 1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 309,02 25,03 6,33 3,44 17,08 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 818,02 18,73 9,93 32,21 1,26 1.4 Đất nuôi trồng thủy sản NTS 930,69 26,80 11,20 28,68 9,25 1.5 Đất nông nghiệp khác NKH 278,23 0,54 4,19 2,03 0,44 2 Đất phi nông nghiệp PNN 6379,74 158,63 99,12 92,59 161,09 2.1 Đất quốc phòng CQP 13,14 0,40   0,25   2.2 Đất an ninh CAN 2,36         2.3 Đất khu công nghiệp SKK 63,38   24,82     2.4 Đất cụm công nghiệp SKN 126,59         2.5 Đất thương mại, dịch vụ TMD 51,97 1,35   2,32 1,28 Đất cơ sở sản xuất phi nông  2.6 SKC 76,67 0,50     0,62 nghiệp 2.7 Đất phát triển hạ tầng DHT 3426,00 72,48 32,68 34,70 77,75 2.8 Đất có di tích lịch sử­văn hóa DDT 11,10 0,39 0,51     2.9 Đất bãi thải, xử lý chất thải DRA 48,34 0,58 0,53   1,44 2.10 Đất ở tại nông thôn ONT 1931,34 43,05 25,75 28,43 36,03 2.11 Đất ở tại đô thị ODT 23,86         2.12 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 25,67 0,28 0,61 0,28 0,59 Đất xây dựng trụ sở của tổ  2.13 DTS 2,74       1,42 chức sự nghiệp 2.14 Đất cơ sở tôn giáo TON 43,35 0,17 0,25 0,86 0,10 Đất nghĩa trang, nghĩa địa,  2.15 NTD 213,23 6,54 5,05 2,85 2,74 nhà tang lễ, nhà hỏa táng Đất sản xuất vật liệu xây  2.16 SKX 24,84       0,25 dựng, làm đồ gốm 2.17 Đất sinh hoạt cộng đồng DHS 20,63 0,90 0,51 0,41 0,18 Đất khu vui chơi, giải trí  2.18 DKV 2,06         công cộng
  18. 2.19 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 24,01 1,43 0,64   0,30 Đất sông, ngòi, kênh, rạch,  2.20 SMN 219,62 30,19 6,99 21,90 35,71 suối Đất có mặt nước chuyên  2.21 SON 21,94 0,31 0,12 0,59 2,69 dùng 2.22 Đất phi nông nghiệp khác PNK 6,89 0,06 0,66     3 Đất chưa sử dụng DCS 37,49 0,14 0,21 6,52   4 Đất đô thị KDT 68,95         2. Kế hoạch thu hồi đất Đơn vị tính: ha Tổng  TT Đông  Xã Đô  Xã Đông Xã Liên  Xã An  STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Diện tích phân theo đơn vị hành chính diện tích Hưng Lương Phương Giang Châu 1 Đất nông nghiệp NNP 243,63 0,72 2,30 12,11 3,19 7,60 1.1 Đất trồng lúa LUA 229,17 0,25 2,30 10,97 2,97 7,40 Trong đó: Đất chuyên    LUC 223,91 0,25 2,30 10,97 2,97 7,20 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng  1.2 HNK 10,99 0,28 0,00 1,14     năm khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 2,61 0,13     0,17 0,20 Đất nuôi trồng thủy  1.4 NTS 0,85 0,06     0,05   sản 2 Đất phi nông nghiệp PNN 8,33 0,64 0,01 0,13 0,09 0,22 Đất thương mại dịch  2.1 SKC 0,10 0,10         vụ 2.2 Đất phát triển hạ tầng DHT 5,44 0,51 0,01 0,09 0,02 0,20 2.3 Đất ở tại nông thôn ONT 2,40     0,04   0,02 2.4 Đất ở tại đô thị ODT 0,03 0,03         Đất xây dựng trụ sở  2.5 TSC 0,22           cơ quan Đất sinh hoạt cộng  2.6 DHS 0,14       0,07   đồng Đơn vị tính: ha
  19. Xã  Tổng  Xã Đông  Xã Phú  Xã Mê  Xã Lô  STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Đông  diện tích Sơn Lương Linh Giang Cường 1 Đất nông nghiệp NNP 243,63 22,50 15,49 2,47 1,65 2,93 1.1 Đất trồng lúa LUA 229,17 22,22 13,63 2,36 1,65 2,93 Trong đó: Đất chuyên    LUC 223,91 22,22 13,56 1,41 1,65 2,93 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng  1.2 HNK 10,99 0,20 1,86 0,03     năm khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 2,61           Đất nuôi trồng thủy  1.4 NTS 0,85 0,08   0,08     sản 2 Đất phi nông nghiệp PNN 8,33 1,14 0,20 0,01 0,02   Đất thương mại dịch  2.1 SKC 0,10           vụ Đất phát triển hạ  2.2 DHT 5,44 1,11 0,14       tầng 2.3 Đất ở tại nông thôn ONT 2,40 0,03 0,06 0,01 0,02   2.4 Đất ở tại đô thị ODT 0,03           Đất xây dựng trụ sở  2.5 TSC 0,22           cơ quan Đất sinh hoạt cộng  2.6 DHS 0,14           đồng Đơn vị tính: ha Tổng  Xã  Xã  Xã  Xã  STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Xã  diện tích Đông La Minh  Đông  Chương  Nguyên  Tân Xá Dương Xá 1 Đất nông nghiệp NNP 243,63 20,96 2,90 4,06 0,27 14,85 1.1 Đất trồng lúa LUA 229,17 20,94 1,86 3,96 0,01 14,71 Trong đó: Đất chuyên     LUC 223,91 20,94 1,86 3,96 0,01 14,71 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng  1.2 HNK 10,99   0,84 0,10 0,23 0,14 năm khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 2,61   0,20       Đất nuôi trồng thủy  1.4 NTS 0,85 0,02     0,03   sản 2 Đất phi nông nghiệp PNN 8,33 0,69 0,70 0,21   0,30
  20. Đất thương mại dịch  2.1 SKC 0,10           vụ Đất phát triển hạ  2.2 DHT 5,44 0,69 0,65 0,01   0,30 tầng 2.3 Đất ở tại nông thôn ONT 2,40   0,05 0,20     2.4 Đất ở tại đô thị ODT 0,03           Đất xây dựng trụ sở  2.5 TSC 0,22           cơ quan Đất sinh hoạt cộng  2.6 DHS 0,14           đồng Đơn vị tính: ha Tổng  Xã  Xã  Xã  STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Diệ Xã Hợp Xã Hồơ n tích phân theo đ ngn v   ị hành chính diện tích Phong  Tiến Việt Đông  Đông  Châu Hà Giang 1 Đất nông nghiệp NNP 243,63 1,34 1,25 5,25 1,30 1,40 1.1 Đất trồng lúa LUA 229,17 1,34 1,23 5,15 1,30 1,40 Trong đó: Đất chuyên     LUC 223,91 1,34 1,23 5,15 1,30 1,40 trồng lúa nước Đất trồng cây hàng  1.2 HNK 10,99 0,00         năm khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm CLN 2,61   0,02 0,10     Đất nuôi trồng thủy  1.4 NTS 0,85           sản 2 Đất phi nông nghiệp PNN 8,33   0,07 0,28 0,01 0,01 Đất thương mại dịch  2.1 SKC 0,10           vụ Đất phát triển hạ  2.2 DHT 5,44     0,03 0,01 0,01 tầng 2.3 Đất ở tại nông thôn ONT 2,40     0,25     2.4 Đất ở tại đô thị ODT 0,03           Đất xây dựng trụ sở  2.5 TSC 0,22           cơ quan Đất sinh hoạt cộng  2.6 DHS 0,14   0,07       đồng Đơn vị tính: ha STT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Tổng  Xã Đông  Diện tích phân theo đ Xã  Xã ơn vịXã   hành chính Xã Phú 
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2