Tập bài thí nghiệm mạng máy tính
lượt xem 51
download
Giả sử các router trong hình vẽ sử dụng giao thức định tuyến RIP để cập nhật bảng định tuyến và tren router 1 sử dụng defaul route để cho phép các gói tin đi ra mạng internet qua cổng SO. Hãy viết những thông tin cơ bản của bảng định tuyến trên router 2
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Tập bài thí nghiệm mạng máy tính
- ¡ ¢ £ ¤ ¥ ¦ § ¨ © ¥ § ¨ ¡ § B MÔN K THU T THÔNG TIN ---o0o--- 1
- Edited by Foxit Reader Copyright(C) by Foxit Corporation,2005-2009 ¡ ¥ ¥ For Evaluation Only. Cho sơ m ng như hình v s d ng a ch m ng gán cho các giao di n và thi t b ¢ £ ¤ ¥ ¦ ¥ ¤ ¥ ¤ § ¨ © § ¢ ! " # $ % & ' ( ¨ ¨ ¨ ¨ ) 0 1 2 B 1 L pc ad i a ch trên (A, B, C, D hay E) 255.255.0.0 2 M t n m ng (subnet mask) m c nh S lư ng m ng con (subnet) topology trên (không tính k t n i 3 6 Internet) S lư ng bít c n mư n t i thi u th c hi n subnetting (không s 4 3 d ng VLSM – Variable Length Subnetting) 5 Subnet mask c a các m ng con 255.255.224.0 8 6 S lư ng m ng con t o ra sau quá trình subnetting Trong m i m ng con, s lư ng a ch IP có th s d ng ư c ( gán 7 8190 cho các host, node ho c interface) 2
- Edited by Foxit Reader Copyright(C) by Foxit Corporation,2005-2009 For Evaluation Only. § ¨ © ' ( # ' ' $ © ¢ £ ¤ £ ¥ 0 ¥ ¡ ¦ ¦ ( ' ( © & § ¤ 0 ¥ ¤ 0 ¡ ¨ © " £ ) ¨ 130.2.0.1 - 130.2.31.254 130.2.31.255 130.2.0.0 0 130.2.32.1 -130.2.63.254 130.2.63.255 130.2.32.0 1 130.2.64.1 - 130.2.95.254 130.2.64.0 130.2.95.255 2 130.2.96.0 130.2.117.255 130.2.96.1 - 130.2.187.254 3 130.2.128.0 130.2.128.1 - 130.2.159.254 130.2.159.255 4 130.2.160.1 - 130.2.191.254 130.2.191.255 130.2.160.0 5 130.2.192.0 130.2.223.255 130.2.192.1 - 130.2.223.254 6 130.2.224.1 - 130.2.255.254 130.2.255.255 130.2.224.0 7 § ¨ © & ' ( ¥ ¡ £ Hãy gán a ch IP cho các thi t b dư i ây: ( © ( § £ £ ¤ ¥ 1 ¤ ¡ PC 1 130.2.160.0 130.2.160.1 130.2.160.3 (00:A5:17:EA:21:32) PC 3 130.2.0.1 130.2.0.5 130.2.0.0 (00:A5:17:EC:18:44) Printer server 2 130.2.64.0 130.2.64.1 130.2.64.3 DHCP server ? Mail server 130.2.0.4 130.2.0.0 130.2.0.1 Web server 130.2.96.0 130.2.96.4 130.2.96.1 § ¨ © ' ( © £ 0 Gi s các router trong hình v s d ng giao th c nh tuy n RIP c p nh t b ng nh tuy n và trên Router 1 s d ng 1 default route cho phép các gói tin i ra m ng Internet qua c ng S0, Hãy vi t nh ng thông tin cơ b n c a b ng nh tuy n trên Router 2 ! ! ' & § " ' ' ( " £ # $ % £ & ' ( £ ) ) ) Port: Eo - connected 0 130.2.0.0/19 Port: S1 - connected 130.2.32.0/12 0 0.0.0.0/0 Port: Eo - Next hop: 130.2.0.1 1 1 130.2.128.0/19 Port: Eo - Next hop: 130.2.0.3 2 Port: Eo - Next hop: 130.2.0.3 130.2.160.0/19 1 Port: S1 - Next hop: 130.2.32.2 130.2.64.0/19 Port: S1 - Next hop: 130.2.32.2 1 130.2.96.0/19 3
- Edited by Foxit Reader Copyright(C) by Foxit Corporation,2005-2009 For Evaluation Only. ! § ¨ © § ¥ ¡ Gi s PC3 th c hi n l nh Ping t i a ch c a PC1, hãy i n thông tin còn thi u trong gói tin ư c g i t PC3 (5 ô b tr ng bên dư i) Header c a gói IP 130.2.0.5 130.2.160.3 DST MAC SRC MAC t trư ng IHL n ? ? 0x0800 0x0100 ? ? trư ng Checksum ? ……… DST IP SRC.IP 0A:11:17:12:8E:27 00:A5:17:EC:18:44 B n tin ICMP Header c a khung Ethernet 4
- Edited by Foxit Reader Copyright(C) by Foxit Corporation,2005-2009 ¡ ¥ ¥ ¥ For Evaluation Only. Cho sơ m ng như hình v s d ng a ch m ng gán cho các giao di n và thi t b ¢ ¤ ¥ ¥ ¤ ¥ ¤ § ¨ © § ¢ ! " # $ % & ' ( ¨ ¨ ¨ ¨ ) 0 1 2 1 L pc ad i a ch trên (A, B, C, D hay E) B 2 M t n m ng (subnet mask) m c nh 255.255.0.0 S lư ng m ng con (subnet) topology trên (không tính k t n i 3 6 Internet) S lư ng bít c n mư n t i thi u th c hi n subnetting (không s 4 3 d ng VLSM – Variable Length Subnetting) 5 Subnet mask c a các m ng con 255.255.240.0 6 S lư ng m ng con t o ra sau quá trình subnetting 8 Trong m i m ng con, s lư ng a ch IP có th s d ng ư c ( gán 7 8190 cho các host, node ho c interface) 5
- Edited by Foxit Reader Copyright(C) by Foxit Corporation,2005-2009 § ¨ © ' ( # ' ' $ © ¢ £ ¤ £ ¥ 0 ¥ ¡ For Evaluation Only. ¦ ¦ ( ' ( © & § ¤ 0 ¥ ¤ 0 ¡ ¨ © " " " £ # ) £ ) ¨ ¨ ¨ 170.5.0.1 - 170.5.31.254 170.5.31.255 170.5.0.0 0 170.5.63.255 170.5.32.0 170.5.32.1 - 170.5.63.254 1 170.5.95.255 170.5.64.1 - 170.5.95.254 170.5.64.0 2 170.5.96.1 - 170.5.127.254 170.5.96.0 170.5.127.255 3 170.5.108.0 170.5.108.1 - 170.5.159.254 170.5.159.255 4 170.5.191.255 170.5.160.0 170.5.160.1 - 170.5.191.254 5 170.5.192.0 170.5.223.255 170.5.192.1 - 170.5.223.254 6 170.5.224.1 - 170.5.225.254 170.5.255.255 170.5.224.0 7 § ¨ © & ' ( ¥ ¡ £ Hãy gán a ch IP cho các thi t b dư i ây: ( © ( § £ £ ¤ ¥ 1 ¤ ¡ PC 1 170.5.160.3 170.5.160.0 170.5.160.1 (00:A5:17:EA:21:32) PC 3 170.5.0.0 170.5.0.1 170.5.0.5 (00:A5:17:EC:18:44) Printer server 2 170.5.64.1 170.5.64.0 170.5.64.3 DHCP server Mail server 170.5.0.4 170.5.0.0 170.5.0.1 Web server 170.5.96.0 170.5.96.2 170.5.96.1 § ¨ © ' ( © £ 0 Gi s các router trong hình v s d ng giao th c nh tuy n RIP c p nh t b ng nh tuy n và trên Router 1 s d ng 1 default route cho phép các gói tin i ra m ng Internet qua c ng S0, Hãy vi t nh ng thông tin cơ b n c a b ng nh tuy n trên Router 4 ! ! ' & § " ' ' ( " £ # $ % £ & ' ( £ ) ) ) 0 Connected 170.5.32.0/19 0 Connected 170.5.64.09 Connected 170.5.96/19 0 170.5.0./19 1 Port: So - Nexthop : 170.5.32.1 170.5.128.0/19 Port: So - Nexthop : 170.5.32.1 2 170.5.160.0/19 3 Port: So - Nexthop : 170.5.32.1 Port: So - Nexthop : 170.5.32.1 0.0.0.0/0 2 6
- Edited by Foxit Reader Copyright(C) by Foxit Corporation,2005-2009 For Evaluation Only. ! § ¨ © § ¥ ¡ Gi s PC3 th c hi n l nh Ping t i a ch c a PC1, hãy i n thông tin còn thi u trong gói tin tr l i t PC1 (5 ô b tr ng bên dư i) Header c a gói IP 170.5.160.3 170.5.0.5 t trư ng IHL n ? ? 0x0800 0x0100 ? ? trư ng Checksum ? ……… Reply 0A:11:17:B4:6E:12 00:A6:17:EA:21:32 B n tin ICMP Header c a khung Ethernet 7
- ¡ ¥ ¥ ¥ ¥ Cho sơ m ng g m 04 Transparent Bridge n i t i các host có a ch MAC là A, C, D tương ng các c ng như hình v . Gi s ban u, b ng chuy n ti p (forwarding table ho c CAM table) các Bridge u không có thông tin. Hãy i n thông tin vào b ng chuy n ti p c a B2 sau các l n trao i thông tin l n lư t như sau: 8
- Edited by Foxit Reader Copyright(C) by Foxit Corporation,2005-2009 § ¨ © For Evaluation Only. ¢ § § § § § £ ¢ ¥ ¦ ¥ £ ¥ " " " £ £ £ £ £ £ ¡ ) ¡ ) ¡ ) ¡ ¡ ¡ " " " " " " £ ) £ ) £ ) ¨ ¨ ¨ ¨ ¨ ¨ A 1 3 C 2 D 2 D 3 C 3 D 9
- Edited by Foxit Reader Copyright(C) by Foxit Corporation,2005-2009 For Evaluation Only. § ¨ © ¦ § § § § £ £ ¢ ¥ ¦ ¥ £ ¥ " " " £ £ £ £ £ £ ¡ ) ¡ ) ¡ ) ¡ ¡ ¡ " " " " " " £ ) £ ) £ ) ¨ ¨ ¨ ¨ ¨ ¨ 2 3 C A A 1 1 D D 3 A 1 10
- Edited by Foxit Reader Copyright(C) by Foxit Corporation,2005-2009 For Evaluation Only. ¡ ¥ ¥ : § ¨ © ¢ Cho m t m ng có a ch m ng 192.168.1.0, c n thi t l p m t m ng con trong ó s máy tính k t n i m ng kho ng 90 máy. + a ch trên thu c l p a ch IP nào? Dia chi tren thuoc lop C ……………………………………………………………………………………………………. + Hãy thi t k và tìm subnetmask cho m ng con trên. Tong so may khoang 90 -> subnet mask la: 255.255.255.128 ……………………………………………………………………………………………………. + V i cách t c u hình như trên, có th a ch hóa bao nhiêu m ng con? Voi subnet mark 255.255.255.128 ta co the chia 2 mang con …………………………………………………………………………………………………..... : § ¨ © ¦ Cho m t m ng có subnet thu c mi n a ch IP l p C. N u ph n subnet ID (hay còn g i là ph n physical network) trong trư ng a ch c a m ng này là 0100. Hãy tr l i các câu h i sau: + Tìm subnetmask c a mi n a ch trên. Netmask cua lop C goc: 255.255.255.0 …………………………………………………………………………………………………..... Subnet IP la 0100 -> muon 4 bit de chia + a ch 213.34.23.129 có th thu c subnet trên không? subnet ip la 0100 phan host ID co 4 bit -> vecto cuoi co gia tri tu 01000000-01001111 …………………………………………………………………………………………………..... hay 64-89 -> dia chi 213.34.23.129 khong thuoc subnet + V i subnetmask như trên có th ánh a ch bao nhiêu subnet và s máy t i a trên m i subnet là bao nhiêu? …………………………………………………………………………………………………..... de danh muon 4bit de chia subnet -> co the chia toi 2^4=16 subnet va moi subnet co 4 bit dau host -> moi subnet co toi da 2^4-2= 14 host 11
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Câu hỏi trắc nghiệm môn Mạng máy tính (Có đáp án)
50 p | 4741 | 1237
-
Bài tập trắc nghiệm mạng máy tính
65 p | 1407 | 380
-
Bài tập trắc nghiệm mạng
16 p | 139 | 272
-
Môn học Lập trình C trên Windows Bài tập thực hành
7 p | 832 | 187
-
Hướng dẫn làm ghost đa cấu hình nhận Driver tự động bằng SPAT 5.5.5 và DVRS3
7 p | 448 | 177
-
Tài liệu thi trắc nghiệm môn quản trị mạng & mạng máy tính
36 p | 628 | 176
-
Đề thi Mạng Máy Tính nâng cao
1 p | 572 | 92
-
Đề thi Mạng máy tính trên máy
48 p | 443 | 76
-
Part 45 - Upgrade Server 2008 - Internet Information Services - IIS
23 p | 207 | 73
-
Oracle PL/SQL by Example- P1
50 p | 217 | 57
-
Bài tập về phần Mạng máy tính
10 p | 190 | 27
-
WebQuest – phương pháp dạy học hiệu quả qua mạng Internet. (Phần 2)
3 p | 201 | 21
-
BÀI TẬP THỰC HÀNHMÔN LẬP TRÌNH WEB A. Thông tin chungMỗi HSSV có 1 tài khoảng
8 p | 155 | 20
-
Cấu trúc máy tính và lập trình Assembly : :LẬP TRÌNH XỬ LÝ MẢNG & CHUỔI part 7
5 p | 77 | 12
-
Một số câu trắc nghiệm môn Lập trình mạng
8 p | 113 | 10
-
Dò tìm mọi loại tập tin trùng lặp trên máy tính.
3 p | 80 | 8
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn