Thi thử Hóa Đại học - trường THPT Đào Duy Từ năm 2010
lượt xem 20
download
Tham khảo tài liệu 'thi thử hóa đại học - trường thpt đào duy từ năm 2010', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Thi thử Hóa Đại học - trường THPT Đào Duy Từ năm 2010
- TRUONG THPT OEO NUY TU on rru Tr{rtEAr rrQc LAN tv Q7t02t2,011) HOA HOC IVTON Thdi gian ldm bdi: 90 phtu; (50 cdu trdc nghiQm) Me da thi 400 Hg, tOn thi sinh: S0 b5o danh: Cdu 1: Cho hvq chSt C12H1g c6 cAu t4o g6rn 6 nh6m -CH3 dinh vdi 6 nguy€n ru C cria nhan benzen. Menh d6 ndo sau ddy kh0ne Orins? A. Hqp ch6t tr0n c6 rfnh dOi .uo] B. Hqp chat trcn c6 thO t6c d"*"n Br6m khi c6 6nh s6ng khu6ch tan. 'ng"voi C. Hgp ch6t tr6n c6 th6 tac dlrn! vcri Br6m khi c6 bQt s6t. D. Hqp chlit chdt h6n thuQc day OOng ddng cria benzen. Mai 6ng nghigm chrla mgt rrong clq dung dlch sau: Kr; Bacl2; Nazco:; Na2Soa; KoH; 911 ?: o{Fl+)zso+; NaoH. Khdng dDng th6m thu6c thtr nao co rhe nhan ui6t duqqi cA. .ft6t. indt.- n. : A". t6*. C. + D. 5 ch6t. 9e:.3tTir a t6n quang manhetit chria 80%Ie3Oa c6 tir6 eiAu ch6 duo. c 800 r5n gang chua 5yo c. cho bi€t trong qu6 hinh s6n xu6t lugng sat bi hao hpt 1%. v0y a c6 gi6 hi: t4n. A. B. goo,lt tan. 1060,13 t6n. c. 1325,t6 D. Khong c6 k6t qud pht hqp. Cfiu 4: C6 c6c ph6t bi6u sau: 1-Trong ph6n img oxy h6a khu, NH3 chi rl6ng vai tro chdt khri. 2- MuOi nitrat trong nu6c c6 tinh oxy h6a manh. g- fat chcdcmu6i nitrat dAu dC tan trong nu6c. q- Mu6i nihat h.ong mOi trudng axit c6 tinh oxy h6a manh. Ph6t biOu dring ld: 4.7,2,3. B. 1, 3,4. c.7,2,4. D.2,3,4. CAu 5: Cho c6c cdng thirc sau: X: -[-NH- (CI!)6-CO-]-.. Y: -[-NH- (CHz)r- CO-]-". Z: -[-CO- (CH2)4-CO- NFI- (CH2)6-NH-]-". To nilon fmg vni cdng thric: A. Ca X,Y, Z. B. Chi c6 y. C. Ce Xvh,Z. D. Chi c6 Z. Ciu 6: Tfnh linh d6ng cria H hong nh6m -OH, chgn d.dp 6n dring: A. H2O < CH3-CH-CH: < CH3COOH < CH3OH. I OH < CH:COOH < CH:-CH-CH: < B. H2O CH:OH. I OH < CH3OH < HzO < CH:COOH. C. CH3-CH-CH: I OH < < D. CH3-OH < cH3-cH-CHr HzO CH3COOH. I I OH l/6 - Ma d6 thi Trang 400
- Ofcn HCI thu clugc dung dich X' CAu 7: Hda tan hodn toiin nr gam h6n hqp 3 6xit sit.rrao Oyy vdo C6candungdlchXthudugcmi gamh6nhqp2mu6icO.tg.tQmol 1:1'Ni5usgckhiclodu m c6 gi61.i : dung dich X ,uu d6 c0 c.nihu dugc (m1+1,42) gam mu6i khan. gam' B. 6,08 gam' D' 6'83 gam' A.6,83 gam. C' 5'83 thtry.titft gqi lugng nhu nhau CAu 8: MQt c6n c6 2 ilacdn A, B. Trdn cit1 ffiacdn c6 2 cdc . vao c6c A mQt hgl Thlm chrla cirng mQt lugng dung dich HCI ndng dO nhlt.Pul (cdn thdng lHroi't"qns m sam' d€ ph&n m sam, c6c B tficm r mii5ng Mg cung.6 ffi#;;;'khdii"q"g img hodn todn : A. DIa A chim xuOng- B. Dia B chim xu0ng. C. Dia A c6 thA chim xuOng hoflc nim ngang vdi ilia B' D. ETa B c6 th6 chim xuiSng ho[c nim ngang v6i dia A ' trong qu?ng xinvinhit c6 c6ng thric CAu 9: EO sin xuAt phen KCt nguoi ta t6ch KCI khdi NaCl KCl.NaCl dga vdo sg kh6c nhau gita: B. DO tan trong nudc theo nhiet d0' A. NhiQt dQ n6ng chlY. D. Nhiet d0 s6i. C. Tinh ch6t h6a hoc phdng thi nghiQm: cffu l0: phuong ph6p diAu ch6 etanol ndo sau ddy chi dr)ng trong --a. irru rra;;qp w,i crrL vd hoi nu6c ili quath6p c6 ch{raHsPo+. B. Cho etylen i6" duttg voi dung dich HzSO+ lolng'. ;.il;;;;; d6;;e;halozenlong mdi trutrng kiAm' D. Thfli phAn etylaxetattrong mdi trBlngki6m' ^ cHrNoz; (a) rri nitro gllxerin; (ti e;H'oN o?t cAu 1r: cho c6c.ha;;iitarHr'cr, ^(3) (5) Tri nitro toluen; i6) (CzHso)zo; (7) (CzHso)zSoz' Nhimg ch6t ndo lh este: B. (1), (7), (4), (7). A.(1), (3), (4), (5). D. r5t cA dAu dung. c.(2), (4), (5), (6), (7). CAu 12: Cho c6c Phin img sau : ci2 + H2o + HCIO + HCI 1) + zHCl Clz+ HzO + 2SOz -+ HzSO+ 2) cl2 + H2S -+ 2HCl + S 3) -+ 4) + 2SOz SOzClz Cl2 + Mg -+ MgCl2 5) Cl2 Cl2 + Ca(OH)2 -+ CaOCl2 + HzO 6) Clo git vai trd ld chAt oxi ho6 trong c6c phan img-: 3,4'5'6' D" 7'2',3',A',5',6' ^ 8.1,2,3,6. A.1,2,3,4. bao nhi€u? Bi6t ciu 13: MQt lopi rugu c6 trrtroi tuqng rieng 0,92 'g/ml thi tlQ drugu ctra n6 ld ' bing 0'!d-ml v l'gg/ml' r.f-rAi i"q"g rieng'c,ia ruqo nguy6n citAiva nudc i' z0'0' +0,0. D' 80'0' A.50,0. n. kh6i hoi so voi hytlro ld I l'25' Cho X Cflu 14: H5n hqp X gom 2 hy&ocacbon m?ch hd c9 ti ra hodn todn KrOi tuo.ng binh t6ng di ch{m qua dung dich nu6c br6m du, tu.t ttti phan ung x&y th€m 0,84 gu*. X phii c6 hydrocacbon ndo sau? C' Butadien' D' Propadien' B. Propen' A. Buten. 400m1-aggjt:1^HNo: thu cau 15: MQt lo4i d6 chria cacor vd MgCO3 dem h0113 bdngung dich NaoH 8% tl€ trung pla; otrng 100.gam d duoc 6,721it khi coz (rlkrc). sau phan ,iig ld: Ol g; Tugi^kh*' COng thric cira 1o4i d6 tl6 hba HNOr du, dung dich ttem c6 c4n tn" A-*i. B'2CaCOt'MgCOr' A. CaCOs. MgCO3. D' Khdng c6 cOng thric nho phil hqp' C. CaCOv2MgCOr. ud 4 gam HCOOH v6i 18'4 gam ciu 16: Dun n6ng mQt h5n hqp g6m 12 gam CH3COOH iluo.c,6h5n hqp este vdi 8,8 gam thu CzHsOH c6 mpt otra HzSO+ d4c, szu [na" ong thi 400 Trang2l6 - Ma dd
- CH3COOCzHs vd 5,55 gam HCOOC2H5. HiQu suAt cria 2 este img voi 2 axit CH:COOH vd HCOOH lAn lucrt ld: s0%. A. s0%-50%. c.7s%- ts.50%-75%. D.60%- 7s%. 17: OOt chay hodn todn 6,72lit (dlctc) mQt h6n hgp gdm Czllz vA CzH+ rdi cho todn bQ s6n !a.u phdm ch6y vdo dung dlch nudc v6i hong du, sau phdn irng kft5i luqiig binh nudc v6i ting th€m ' 33,6 gam vd c6 m gam kiSt tua. m c6 gi6 tri ld: , ., C. 50 gam. A. 30 gam. D.60 gam. ts" 40 gam. CAU 18: Dung dlch A chria 0,01 mol Fe(l'trO:): vd 0,15 mol HCI c6 kh6 ndng hda tan t6i da m gam Cu (tao ra khiNO duy nh6t). m bing: A.0,32 gam. 8.3,2 garn. C.4,8 gam. D.0,64 gam. cffu 19: Nhiet phan hodn toin 20 mQt h6n hgp gdm Mgcor ; caco3 vd Baco: thu eluoc chAt Si_B cho B h6p thir vdo dung dlch nu6c v6i trong thu dusc 10 g;l6rtd;4.*;; il; ;i; C, dun n6ng dung dlch C lai thu clugc 6 gam ki5t tha. o/o tctrOi tuqng ctra MgCO3 c6 gi|tri ll: 52,5Yo. A. ts.96,75oh. C. KhoAng 40%- 6A%. D. Khoang 52,5- 86,75Yo. cf,u 20: cho 0,25 mol cuo tan h6t h"ong dung dic_h Hzso+ 20% viadfi vd dun n6ng, sau ph6n img ldrn.lanh dung dich ddn 10oC. Lugilg tinh the CuSO+.5HzO t6ch ra khoi aung Oicn ia m gam. Bi0t dQ tan cria CuSOa d 10oC bing lT,4 gam, m nhfln gi6 hi: A.38,5 gam. 8.42,8 gam. C.25,2 gam. D.19,25 gam. CAu 21: Sd Oxy h6a cria S trong phdn ru (NlIa)2S2Os ld: A. +6. B.+7. C.+4. D. -2. cau 22: Dd phan biQt phenot vd rugu benzylic ta ph6i dirng thu6c thrl ndo trong s6: _. .dung dich NaoH. . 3: dung dich nu6c brorn. 4: dung dich nu6c v6i trong. i : Na. 2 : A. chi can 1. B. cAn 2vit4. c. c0n 2vit3. D. cen tat ca. CAu 23-: O6t cnay hodn todn z fryOr""".Uon c6 cung s6 mol vd cDng s5 nguyen tu C trong phtn tu thu clugc 1,76 gam CO2 vd 0,9 gam H2O. Haihydrocacbon 116ld: B. C2H6vdC2H2. C..C:Hs vi C3H6. D. C3Hs vd C3Ha. A. C2H6 vd CzFI+. . CAu24: Cho hai mu6i X, y thoi mdn di€u kiQn sau: X + y ---+ kh6ng x6y ra phAn img. X + Cu -----+ kh6ng x6y ra ph6n img. Y + Cu -*> khdng xAy ra ph6n irng. x + Y + cu ----+ xtry ruphan img. X vd Y la muSi ndo du6i d6y? A. NaNO: vd NaHSOq. B. NaNOi vdNaHCO3. C. Fe(l.lo3): vd NaHSO+. D. Mg[NO3)z vd KNO:. cdu 25: cho c6c chat: caH16o, caHecl, C+Hro, caH11N. 56 d6ng ph6n cria c6c chft gi6m theo thri tu: A. CaHeCl, CcHro, C+F{toO, C+HrrN. B. C+HirN, CaHeCl, CaH16O, C+Hro. C. C4Hr1N, CaH16O, CaHeCl, CqHro. D. C+HrrN, CaH16O, C.+Hro, CoHnCl. Ciu 26: C6c cdu kh[ng clinh sau ddy dring hay sai? ll chfuthiru co ndo co khi ndng cEng aito. t idr6 sE c6ng duoc dung dich br6m. iV Ch6t hiru co ndo c6 khi ndng tpo dung "dlch xanh vdi Cu(OlI)2 sE tac dung duo. c vdi natri. A. I, II d€udring. B. t, il?iu sai. c. I dung, II sai. - .D. I saj, II driag. Ciu 27: Ph6t bi6u nio sau d6y ld dring: A. Rugu thorn la chat c6 e6ng thrlc t6ng qu6t CeFIo,(OH), B. Rugu thcnn ld chAt trong phdn tu c6 nhdn benzen vd c6 nh6m hidroxyl. C. Rugu thorn ld ch6t c6 nh6m hidroxyl gfn tr€n mpch nhSnh cria hidrocacbon thom. D. Rucru thom li ch6t c6 nhdn benzen, mirithorrn hAnh nh6n. Trang 3/6 - Ma dc thi 400
- gam X t6c dung voi Na du Cdu 28: Dung dich X ln h5n lrqp ctarugu etylic voi HzO..Cho20,2 ld 0,8 g/ml vd ctra H2o la I g/ml' DQ thu dugc 5,6 lit H, (d6.il6;lih6iGg tiene cria rugu ld: cira ruou x 45,50o. D. 98,25o . 8.90,60o. ' c. 4),)u"' A.g2,74o. "cf,u 29: Khi d6t ch6y hodn todn mQt lugng polyme { (tag"thanh do qu6 trintr d6ng.TY""g l.s thdnh mQt.h6n hqp khi d di€u dimetyl buta-1,3 ai# vJ acrilonitrin) "t fivtte^9l
- c--o I CHr-"r. '-'t -oH Qr _o IO Go" cHr-cH2-c2 cHrc#, OH ti o (4) (5) (6)' (7) A. I vd 2;3 vd 4. vd6. vd7. " C. 1 vd B. 1 vd 2;5 4;3 Z;3 vit7. D. 1 vd CAu 36: Cho bi€t 0,95 gam MnO2 khOng tinh khi6t tic dpng vila dri vdi 0,855gam axit oxalic trong m6i trudng axit sunfuric theo phan tmg : -+ Mnoz *HzCzo+ + HzSoa + COzt + MnSO+ HzO Yot?p ch6t cO trong MnO2? 4.8%. B. t3%. C.lzYo. D. Khdng c6 k6t qu6 phir hqrp. CAU 37: Hydrat h6a 1,56 gam mdt ankin A thu dugc anddhit B. TrQn B vdi and€hir don chirc C. Th€m HzO thdnh 100 ml dung dlch D chira B vd C vdi n6ng dQ t0ng cQng la 0,8M. Them tir tu dung dfch AgNO3 du trong NH3 thu duoc 21,6 gam Ag t
- chirc B ddu mgch ho' Chia 30'6 gam X CAu 44: H6n hqp X g6m r-ugu no A vd axit no don ufi Na du thu A"qt a,a3 lit Hz (dktc)' PhAn 2 dot *t thdnh 2 phfln bing nhzu: Phan 1 cho phan cria axit vd rugu ld : ch6y hodn todn thu aii"Zz gamCO)vd 11,igam H'o-9o^1€.thirc B" (COOH)z vd CH:OH' CzHsOH. A. C}I3COOH vd D. (COOH)z vd OH-CHz-CHz-OH' Oif--CHz-CHz-OH. . C. CH3COOH va Cho 6'12 gam h6n hqp A t6c dUng voi Cau 45: MQt h6n hqp A gdm CzHo; C2Ha vd ClHo' du v6i 70 ml r6t tiu. rur4 Uneizttzy lit A(dktc) phin {mg vira AgNo3A{H. Ao AoqJ?,3;?;t}t h6n hqp A ld : dring dich nudc brom fia. irt6i lugng C2Ffu trong gam' D' 2'5 gam' gam' C' 7'I2 gam. 8.2 A. 3 lugng khong khi w1.dri (gia thi6t cau 46: O6t cnay hodn todn m gam mQt amin A bang mQt iaiia nito) ihu duqc t7,o gam Co2 ;12'6 gam Hzo *" i;;ilili.h ti o*y trong kh6ng khi c6 vd'69,44lit N2 (dktc)' m c6 gi6 tri ldi: gam' D' 15 gam' gam' gam. C' 12 8.9 A. 6 NaoH (cao xric t6c) chi thu cdu 47:Nung 28,8 gam muSi natri ctra mQt axit dcrn chirc.voi diqc 2r,zgarix6da ia ,not hidrocacbon duv nhdt' 3:rl16;i'-3i1;:'tffi; A. CHr-COONa- :''l:": cH;-cHz-cooNa. D' ceHs-c0oNa' c. ung d!c]r HNo: thu dugc dung ]9i daui ntr6t' COng thrlc cin7 oxit tgdn Cnu 48: Cho 18,56 gam mQt 6xit sat t6c dpng hoirn ld san phAm dich X vit 0,2y4lit khi (dlctc) ld mQt O*it t,iu?tito lAn iuqt ld : C' FeO vd NzO' D' FezOr vd NzO' A. FegO+ vd N2O. B. Fe2O3 vd NO' HCI voi diQn cgo tro' md'ng ngdn cau 49: DiQn ph6n 400 ml dung dich chira dong thdi Kgl vd thu dQ ddng diQn 9,65 ampe thi dung dich x6p. Sau thoi gian diQn ph6n h ZO pfr6l vOi "yfog d6ng k6' nong dQ itugc chi chta mQt ch[t tan 96 pH: 13. Coi;ffi; Jung oiirt trtuv o6i khong *oi/i .tu HCl vd KCI ban diu 6n lugt ld: c' 0'2M vir 0',15M' D' 0'15M vd 0'2M' B. 0,1M na o,irvr' A. 0,2M vd 0,lM. CAu 50: Cho Phan img thufn nghich: to)' Vpn t6c phin img thu4n thay d6i 2SOz + Oz a--+ 2SO3 (c6 xric tac VzOs vir di 3 h1 nhu thO ndo nriu ldm gi6m the tich cria cA he d6 2 rx r\ ,1:.j '"';.;;;d ia*- - B. Gif,m 9ldn. c. Tang --7l?,n. D. Giam 2712n- ChobiOtkn6lluqngnguyOntu(theoiI.vC)cuac6cnguyOn.6.'^. Mn:55; Bu---137;S:32: P:31; H:1; C:l2; N:l4; O:16;Na:23; t:til;gigo;'cu:+o;Fe:56; 64 A g: 1 08 ; K:39 ;F: 1 9 ; C l:3 5, 5 ; M'E:24; Al=27 ; Zn:65 : Cu: ; Trang6l6 - Ma di: thi 400
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Thi thử hóa đại học lần 5 - PTTH chuyên Bắc Ninh
6 p | 178 | 77
-
Đề thi thử hóa đại học Vinh năm 2010 - 2011 môn hóa mã đề 357
5 p | 228 | 57
-
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH -THU THỬ HÓA ĐẠI HỌC CÓ CHUYÊN BAN
5 p | 164 | 41
-
Đề thi thử vào đại học, cao đẳng môn Hóa học
0 p | 176 | 33
-
đề thi thử hoá đại học năm 2009 - đề 6
5 p | 102 | 26
-
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH -THU THỬ HÓA ĐẠI HỌC
5 p | 121 | 23
-
Đề thi thử hoá đại học năm 2009 - đề 8
4 p | 108 | 17
-
Đề 020 - ĐỀ THI THỬ VÀO ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG MÔN THI: HÓA
5 p | 63 | 11
-
Đề 017 - ĐỀ THI THỬ VÀO ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG MÔN THI: HÓA
4 p | 75 | 9
-
Đề thi thử hoá đại học năm 2009 - đề 5
4 p | 69 | 8
-
Đề 001 - ĐỀ THI THỬ VÀO ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG MÔN THI: HÓA
5 p | 57 | 7
-
Đề 003 - ĐỀ THI THỬ VÀO ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG MÔN THI: HÓA
5 p | 56 | 7
-
Đề 019 - ĐỀ THI THỬ VÀO ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG MÔN THI: HÓA
5 p | 59 | 7
-
Đề 021 - ĐỀ THI THỬ VÀO ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG MÔN THI: HÓA
4 p | 64 | 6
-
Đề 018 - ĐỀ THI THỬ VÀO ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG MÔN THI: HÓA
5 p | 83 | 6
-
Đề thi thử hoá đại học năm 2009 - đề 2
5 p | 83 | 5
-
Đề thi thử hoá đại học năm 2009 - đề 3
5 p | 80 | 4
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn