626
Reparations
S tin bi thường
Khon tin bi thường ca bên gây ra thit hi tr cho bên b thit hi đó.
Replacement car
Xe thay thế
Xe cơ gii do người được bo him hoc chng (hoc v ) ca người được bo him mua
hoc thuê mua nhm thay thế chiếc xe hin ti ca h, được bo him theo Đơn bo him
xe cơ gii tư nhân (PAP). Xe này được bo him vi cùng phm vi bo him ca chiếc xe
đã thay thế. Nếu người được bo him mun b sung hoc tiếp tc bo him thit hi vt
cht xe này, h phi thông báo cho Công ty bo him trong vòng 30 ngày, k t ngày bàn
giao chiếc xe này cho người được bo him hay chng (hoc v) ca người được bo
him.
Replacement Cost
Xem Replacement Cost Less Physical Depreciation and Obsolescence
Replacement Cost Less Physical Depreciation and obsolescence
Chi phí thay thế tr khu hao vt cht và hao mòn vô hình
S tin dùng để thay thế tài sn b thit hi hoc phá hu ca người được bo him bng
tài sn cùng loi và cht lượng, tương đương vi giá tr thc tế bng tin sau khi đã tr đi
khu hao vt cht (hao mòn t nhiên hp lý) và hao mòn vô hình. Mc đích là nhm khôi
phc tình trng tài chính ca người được bo him sau khi b tn tht tr li như lúc trước
khi xy ra tn tht; người được bo him s không được li hoc mt gì khi xy ra tn
tht.
Replacement Cost Less Physical Depreciation and obsolescence
Chi phí thay thế tr khu hao vt cht và hao mòn vô hình
S tin dùng để thay thế tài sn b thit hi hoc phá hu ca người được bo him bng
tài sn cùng loi và cht lượng, tương đương vi giá tr thc tế bng tin sau khi đã tr đi
khu hao vt cht (hao mòn t nhiên hp lý) và hao mòn vô hình. Mc đích là nhm khôi
phc tình trng tài chính ca người được bo him sau khi b tn tht tr li như lúc trước
khi xy ra tn tht; người được bo him s không được li hoc mt gì khi xy ra tn
tht.
Replacement Ratio
627
T l thay thế
T l này dùng để xác định s tin các đại lý bo him nhân th đã phi chi tr khi thay
thế hp đồng. T l này được biu th bng t l phn trăm s lượng các đơn bo him, s
tin bo him hoc tng s phí bo him.
Replacement, Life Insurance
Thay thế, đơn bo him nhân th
S thay đổi đơn bo him đã có hiu lc bng đơn bo him mi.
Xem thêm Conservation.
Replacement, Reconstruction, and Reprodu
Chi phí thay thế, xây dng li và chế to li S la chn ca công ty bo him nhm thay
thế, chế to li, xây dng li nhng tài sn được bo him theo đơn bo him tài sn b
phá hu và thit hi không bi thường bng tin mt cho người được bo him. Công ty
bo him ít khi chn gii pháp này.
Replacwement car
Xe thay thế
Xe cơ gii do người được bo him hoc chng (hoc v ) ca người được bo him mua
hoc thuê mua nhm thay thế chiếc xe hin ti ca h, được bo him theo Đơn bo him
xe cơ gii tư nhân (PAP). Xe này được bo him vi cùng phm vi bo him ca chiếc xe
đã thay thế. Nếu người được bo him mun b sung hoc tiếp tc bo him thit hi vt
cht xe này, h phi thông báo cho Công ty bo him trong vòng 30 ngày, k t ngày bàn
giao chiếc xe này cho người được bo him hay chng (hoc v) ca người được bo
him.
Reportable event
S c phi thông báo
Nghĩa v ca người được bo him phi thông báo càng sm càng tt cho công ty bo
him hoc đa din ca công ty bo him v nhng tn tht phát sinh t ri ro được bo
him ngay sau khi xy ra tn tht.
Reporting Endorsement
Xem Open Form (Reporting Form)
Reporting Form
628
Xem Open Form (Reporting Form)
Repreesentations
Li khai (ca người được bo him)
Nhng li khai ca người yêu cu bo him v tình trng sc kho cá nhân, tình trng
sc kho gia đình trước đây, ngh nghip, s thích. Nhng li khai này yêu cu phi hoàn
toàn chính xác, vì vy người tham gia bo him phi tr li các câu hi mt cách trung
thc nht.
Representations
Li khai (ca người được bo him)
Nhng li khai ca người yêu cu bo him v tình trng sc kho cá nhân, tình trng
sc kho gia đình trước đây, ngh nghip, s thích. Nhng li khai này yêu cu phi hoàn
toàn chính xác, vì vy người tham gia bo him phi tr li các câu hi mt cách trung
thc nht.
Representative
Xem Agent; Broker-Agent; Captive Agent; Independent Agent
Required Insurance
Xem Compulsory Insurance
Requiremeents of Insurable Risk
Nhng yêu cu ca ri ro có th được bo him
Mt s đông các nguy cơ tn tht đồng nht (để độ chênh lch gia tn tht thc tế và tn
tht ước tính bng không và độ tin cy ca d tính là mt) Tn tht phi đưc xác định rõ
v mt thi gian và giá tr Tn tht phi là ngu nhiên. Không phi là nguy cơ ca mt
tn tht thm ha; các ri ro phi đưc phân tán trên mt phm vi địa lý rng nhm ngăn
nga s tp trung ri ro. Tái bo him là phương pháp thường được s dng nhm phân
tán nhng ri ro thm ho tim tàng5. Phí bo him phi hp lý vi tn tht tim tàng.
Trên lý thuyết, mt người thm chí có th bo him ri ro gy đầu bút chì, nhưng phí bo
him s quá cao so vi mi tn tht có th xy ra.
Requirements
Xem Requirements of Insurable Risk
Requirements of Insurable Risk
629
Nhng yêu cu ca ri ro có th được bo him
Mt s đông các nguy cơ tn tht đồng nht (để độ chênh lch gia tn tht thc tế và tn
tht ước tính bng không và độ tin cy ca d tính là mt) Tn tht phi đưc xác định rõ
v mt thi gian và giá tr Tn tht phi là ngu nhiên. Không phi là nguy cơ ca mt
tn tht thm ha; các ri ro phi đưc phân tán trên mt phm vi địa lý rng nhm ngăn
nga s tp trung ri ro. Tái bo him là phương pháp thường được s dng nhm phân
tán nhng ri ro thm ho tim tàng5. Phí bo him phi hp lý vi tn tht tim tàng.
Trên lý thuyết, mt người thm chí có th bo him ri ro gy đầu bút chì, nhưng phí bo
him s quá cao so vi mi tn tht có th xy ra.
Res IPSA LOQUITOR
S tht t nói rõ (thut ng La tinh)
Đây là nguyên tc chng minh theo đó, mt cá nhân, nhng hoàn cnh c th, b coi là
sơ xut đối vi trường hp xy ra tai nn. Nhng trường hp này được xác nhn khi lut
pháp cho rng tai nn l ra đã không xy ra, nếu như người đó không sơ xut.
Reserve
Xem Reserves and their computation
Reserve Factors
Xem Reservaes and their computation
Reserve Liabilities Regulation
Quy định thiết lp qu d phòng trách nhim
Bo him nhân th: Quy định nhà nước v (a) gi định ti thiu được s dng để tính
toán qu d phòng, vì có liên quan ti lãi sut ti đa có th ước tính; (b) bng t l t
vong có th s dng (bng s dng càng thn trng, t l t vong càng cao và s vượt quá
t l t vong thc tế ước tính hàng năm); và (c) phi s dng phương pháp định giá tr
ca qu ( do cơ quan qun lý bo him qưy định). Bo him tài sn và bo him trách
nhim: Quy định nhà nước v nhng gi thiết ti thiu phi s dng để tính qu d phòng
vì các gi thiết này liên quan đến qu d phòng các tn tht chưa thanh toán và d phòng
phí bo him chưa được hưởng.
Reserve, full preliminary term
Xem full Preliminary Term Reserve Plan
Reserve, Incurred but not reported losse
630
Xem Incurred but not reported losses (IBNR)
Reserve, Loss
Xem Loss Reserves
Reserve, prospective
Xem Prospective Reserve
Reserve, Retrospective
Xem retrospective Method Reserve Computation
Reserve, unearned Premium
Xem Unearned Premium Reserve
Reserves and their Computation
Xem Full Preliminary Term Reserve Plan; Prospective Reserve; Retrospective Method
Reserve Computation
Reserves and theiro Computation
Xem Full Preliminary Term Reserve Plan; Prospective Reserve; Retrospective Method
Reserve Computation
Resewrve, Retrospective
Xem retrospective Method Reserve Computation
Residence and outside theft Insurance
Bo him trm cp trong và ngoài nhà
Loi hình bo him động sn ca Người được bo him trong trường hp Người được
bo him phi gánh chu tn tht do trm, cướp hoc phá hoi có dng ý xu ca nhng
k phá hoi, dù tn tht xy ra trong hay ngoài khu nhà ca Người được bo him.
Xem thêm Homeowners insurance policy- Section I (property coverage).
Resident agent
Đại lý thường trú