Ch ng 1 ươ
T CH C CÔNG VI C K TOÁN TRONG DOANH NGHI P
Ổ
Ứ
Ệ
Ế
Ệ
Câu 1: H th ng báo cáo tài chính doanh nghi p g m: ệ ồ ệ ố
A. B ng cân đ i k toán C. Báo cáo k t qu kinh doanh ố ế ả ế ả
B. Báo cáo l u chuy n ti n t D. T t c đ u đúng. ề ệ ư ể và thuy t minh ế ấ ả ề
báo cáo tài chính
Đáp án: D
Câu 2: Ch n phát bi u đúng: ể ọ
A. Doanh nghi p có th khoá s k toán l p báo cáo tài chính theo tháng, quý, năm theo ậ
ổ ế ệ ể
kỳ k toán c n l p báo cáo tài chính ầ ậ ế
B. Doanh nghi p không đ
c khoá s k toán lúc cu i tháng ệ ượ ổ ế ố
C. Doanh nghi p không đ
c khoá s k toán lúc cu i quý ệ ượ ổ ế ố
D. C 3 câu đ u đúng ề ả
Đáp án: A
Câu 3: Các lo i s k toán đ là: ạ ổ ế ượ c dùng trong hình th c Nh t ký -ch ng t ứ ứ ậ ừ
A. Nh t ký - ch ng t
ứ ậ ừ ả , B ng kê, S cái, S ho c th k toán chi ti ổ ặ ẻ ế ổ t ế
B. Nh t ký - ch ng t
, Nh t ký đ c bi t, Nh t ký s cái, B ng kê, S ho c th k toán ứ ậ ừ ặ ậ ệ ổ ặ ẻ ế ậ ả ổ
chi ti tế
C. Nh t ký - ch ng t
, Nh t ký chung, Nh t ký đ c bi ứ ậ ừ ậ ặ ậ ệ t, B ng kê, S ho c th k toán ổ ặ ẻ ế ả
chi ti tế
D. Nh t ký - ch ng t
, Nh t ký chung, B ng kê, S ho c th k toán chi ti ứ ậ ừ ổ ặ ẻ ế ả ậ t ế
Đáp án: A
Câu 4: Phi u xu t kho kiêm v n chuy n n i b s 10/08 n i dung chuy n lô hàng s l ể ộ ộ ố ố ượ ng ể ế ấ ậ ộ
100 s n ph m cho chi nhánh 2.V y theo b n “phi u xu t kho kiêm v n chuy n n i b ” s ộ ộ ố ế ể ạ ấ ậ ả ẩ ậ
10/08 là ch ng t ứ : ừ
A. M nh l nh ệ ệ C. B t bu c ộ ắ
B. Ch p hành ấ D. H ng d n ẫ ướ
Đáp án: C
Câu 5: Ch ng t nào sau đây là ch ng t ứ ừ ứ h ừ ướ ng d n ẫ
A. Phi u nh p kho, phi u xu t kho ế ế ậ ấ
B. Phi u thu, phi u chi ế ế
C. Phi u xu t kho kiêm v n chuy n n i b ể ộ ộ ế ấ ậ
D. Biên lai thu ti nề
Đáp án: A
Câu 6: Các kho n t ng đ ả ươ ươ ng ti n là: ề
A. Các ch ng ch ti n g i có kỳ h n thu h i không quá 3 tháng ỉ ề ử ứ ạ ồ
B. Ch ng khoán đ u t ầ ư ắ ng n h n ạ ứ
C. Các kho n ph i thu đ n h n ế ạ ả ả
i 1 năm
D. Các kho n có th i gian thanh toán d ờ
ả ướ
Đáp án: A
Câu 7: Trong hình th c nh t ký ch ng t c đánh th t ứ ứ ậ ừ , có 10 b ng kê, đ ả ượ t ứ ự ừ ả ố b ng kê s 1
đ n s 11 không bao g m b ng kê nào sau đây. ồ ế ố ả
A. B ng kê s 6 C. B ng kê s 8 ả ố ả ố
B. B ng kê s 7
D. B ng kê s 5
ả ố ả ố
Đáp án: B
Câu 8: K toán l p và trình bày Báo cáo tài chính theo m y nguyên t c? ế ấ ắ ậ
C. 7 A. 5
D. 8 B. 6
Đáp án: B
Câu 9: Vi c l p và trình bày báo cáo tài chính ph i tuân th theo sáu nguyên t c đã đ ệ ậ ủ ả ắ ượ c
i chu n m c k toán s m y? quy đ nh t ị ạ ự ế ố ấ ẩ
C. 6 A. 2
D. 21 B. 5
Đáp án: D
Câu 10: Vi c l a ch n hình th c k toán nào đ áp d ng là do doanh nghi p t ứ ế ệ ự ệ ự ụ ể ọ quy t đ nh ế ị
nh ng ph i tuân th nguyên t c ắ ư ủ ả
A. Nh t quán ấ C. Phù h pợ
D. Khách quan B. Th n tr ng ậ ọ
Đáp án: A
Câu 11: Thông tin KTTC nh m ph c v nhu c u ra quy t đ nh c a: ụ ụ ế ị ủ ầ ằ
C. Các t ch c tín d ng ổ ứ ụ A. Qu n lý doanh nghi p ệ ả
D. C 3 câu trên đ u đúng ề ả B. Các nhà đ u tầ ư
Đáp án: D
Câu 12: Ch ng t k toán ứ ừ ế
A. Ch đ c phép l p m t l n cho m i nghi p v kinh t phát sinh ỉ ượ ệ ụ ộ ầ ậ ỗ ế
B. Đ c l p nhi u l n cho m t nghi p v , khi qu n lý yêu c u ầ ộ ượ ậ ệ ụ ề ầ ả
C. Có th đ
c l p l ể ượ ậ ạ i khi b m t hay th t l c ấ ạ ị ấ
D. Các câu trên đ u sai ề
Đáp án: A
Câu 13: Hoá đ n bán kh ng là: ơ ố
A. Hoá đ n đ c ký tr ơ ượ c ướ
B. Hoá đ n l p sai n i dung giao d ch ơ ậ ộ ị
C. Hoá đ n có s ti n khác v i s ti n th c t giao d ch ớ ố ề ố ề ự ế ơ ị
D. T t c các tr ấ ả ườ ng h p trên ợ
Đáp án: A
Câu 14: Thông tin s li u trên s sách k toán không đ ố ệ ế ổ c ượ
A. Ghi b ng bút chì ằ C. Dùng bút xoá đ xoáể
B. Ghi xen vào D. C 3 tr ả ườ ng h p trên ợ
Đáp án: D
Câu 15: Theo ch đ k toán doanh nghi p Vi t Nam hi n nay có bao nhiêu hình th c s ế ộ ế ệ ệ ứ ổ ệ
k toán ế
A. 2 C. 4
B. 3 D. 5
Đáp án: D
Câu 16: S Nh t ký chi ti n thu c trong hình th c k toán nào sau đây ứ ế ề ậ ộ ổ
A. Hình th c k toán Nh t ký chung ứ ế ậ
B. Hình th c k toán Nh t ký - s cái ứ ế ậ ổ
C. Hình th c k toán Ch ng t ghi s ứ ế ứ ừ ổ
D. Hình th c k toán Nh t ký ch ng t ứ ế ứ ậ ừ
Đáp án: A
ch c h th ng s k toán g m các n i dung Câu 17: Hình th c k toán là mô hình t ứ ế ổ ứ ệ ố ổ ế ồ ộ
A. S l ố ượ ng s và k t c u các lo i s ế ấ ạ ổ ổ
B. Trình t và ph ng pháp ghi vào t ng lo i s ự ươ ạ ổ ừ
C. M i quan h gi a các lo i s v i nhau ạ ổ ớ ệ ữ ố
D. C 3 câu trên đ u đúng ề ả
Đáp án: D
Câu 18: M u hoá đ n giá tr gia tăng đ ơ ẫ ị ượ c quy đ nh b i: ị ở
A. S k ho ch đ u t ở ế ầ ư ạ
B. Do doanh nghi p t
ệ ự quy t đ nh ế ị
C. C quan th ng kê ố ơ
D. C quan tài chính có th m quy n ề ẩ ơ
Đáp án: D
Câu 19: Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh là báo cáo tài chính t ng h p mang tính ch t ấ ạ ộ ế ả ổ ợ
A. Th i đi m ờ ể
C. C th i đi m và th i kỳ ể
ả ờ ờ
D. C 3 câu sai B. Th i kỳờ ả
Đáp án: B
k toán ghi b ng ti ng n Câu 20: Đ i v i ch ng t ố ớ ứ ừ ế ế ằ ướ ề ầ c ngoài ít phát sinh ho c nhi u l n ặ
phát sinh nh ng n i dung không gi ng nhau thì ph i d ch ra ti ng vi ả ị ư ế ộ ố t ệ
k toán A. D ch toàn b n i dung ch ng t ộ ộ ứ ị ừ ế
B. Không ph i d ch sang ti ng vi ả ị ế t ệ
C. D ch m t s n i dung ch y u ủ ế ộ ố ộ ị
D. B n đ u d ch toàn b n i dung ch ng t
ộ ộ ứ ả ầ ị ừ ế k toán, b n sau ch d ch n i dung ch y u ủ ế ị ả ộ ỉ
Đáp án: A
Câu 21: Đ i v i nh ng tài li u k toán có tính s li u, có ý nghĩa quan tr ng v kinh t , an ố ớ ử ệ ữ ệ ế ề ọ ế
ninh, qu c phòng th i h n l u tr là ờ ạ ư ữ ố
A. Ít nh t 10 năm ấ C. Vĩnh vi nễ
B. Ít nh t 5 năm ấ D. Ít nh t 50 năm ấ
Đáp án: C
Câu 22: Nguyên t c nh t quán đòi h i k toán ph i: ỏ ế ả ắ ấ
A. Không đ ượ c thay đ i các ph ổ ươ ng pháp k toán đã ch n ọ ế
B. Có th thay đ i các ph ng pháp k toán n u th y c n thi ể ổ ươ ấ ầ ế ế t ế
C. Có th thay d i các ph
ng pháp k toán sau kỳ k toán năm nh ng ph i trình bày ể ổ ươ ư ế ế ả
ng c a s thay đ i đó trong các báo cáo tài chính s thay đ i và nh h ổ ự ả ưở ủ ự ổ
D. Có th thay đ i các chính sách k toán nh ng ph i đ ả ượ ự c s ch p nh n b ng văn ậ ư ể ế ằ ấ ổ
b n c a các c quan qu n lý nhà n ả ủ ả ơ c ướ
Đáp án: C
ch c công tác k toán trong doanh nghi p: Câu 23: Có m y n i dung t ấ ộ ổ ứ ế ệ
C. 4 A. 2
D. 5 B. 3
Đáp án: C
Câu 24: Hình th c k toán ch ng t ghi s đ c áp d ng trong doanh nghi p có quy mô: ứ ế ứ ừ ổ ượ ụ ệ
C. L n, v a và nh ừ ớ ỏ A. L nớ
B.V a và nh D. L n và v a ừ ớ ừ ỏ
Đáp án:D
Ch
ng 2
ươ
T CH C B MÁY VÀ MÔ HÌNH K TOÁN TRONG DOANH
Ứ Ộ
Ổ
Ế
NGHI PỆ
Câu 1: Yêu c u đ i v i thông tin KTTC ố ớ ầ
C. Chính xác A. Thích h pợ
D. C 3 yêu c u trên B. Đ y đầ ủ ả ầ
Đáp án: D
Câu 2: Đ c đi m nào sau đây không ph i là đ c đi m c a thông tin KTTC ủ ể ể ả ặ ặ
A. Thông tin khách quan C. Báo cáo v k t qu đã qua ề ế ả
B. Báo cáo h ng v t ng lai D. S li u có tính l ch s ướ ề ươ ố ệ ị ử
Đáp án: B
Câu 3: Đ i t ng s d ng thông tin KTQT ố ượ ử ụ
C. Khách hàng A. Các ch nủ ợ
B. Nhà qu n tr t D. C quan nhà n ch c ị ổ ứ ả ơ c ướ
Đáp án: B
Câu 4: Vi c l a ch n hình th c k toán cho m t đ n v ph thu c ộ ứ ế ộ ơ ệ ự ị ụ ọ
A. Quy mô c a đ n v ị ủ ơ C. Yêu c u c a ch n ầ ủ ủ ợ
B. Đ c đi m s n xu t kinh doanh D. C a, b đ u đúng ể ặ ấ ả ề ả
Đáp án: D
Câu 5: Mô hình t ch c b máy k toán doanh nghi p đ c đ nh h ổ ứ ộ ế ở ệ ượ ị ướ ng theo m y d ng? ấ ạ
A. 2 C. 4
B. 3 D. 5
Đáp án: B
Câu 6: Mô hình k toán t p trung có u đi m: ư ể ế ậ
A. Công vi c t
ch c b máy g n nh , ti ệ ổ ứ ộ ẹ ế ọ t ki m ệ
B. Vi c x lý và cung c p thông tin nhanh chóng ấ ệ ử
C. Đáp ng đ ứ ượ c yêu c u thông tin ph c v cho qu n lý n i b ụ ụ ộ ộ ở ả ầ các đ n v tr c thu c ộ ị ự ơ
D. C A, B đ u đúng
ề ả
Đáp án: D
Câu 7: Các c ch ki m soát n i b đ c thi ơ ế ể ộ ộ ượ ế ậ ồ t l p và xây d ng trong doanh nghi p g m ự ệ
có m y quy trình ch y u ủ ế ấ
A. 4 C. 7
B. 5 D. 6
Đáp án: B
Câu 8: Viêc tô ch c hê thông tâp trung se giup cho doanh nghiêp: ̉ ứ ̣ ̣ ́ ̣ ̃ ́ ̣
A. Giam b t rui ro C. Giam b t chi phi quan ly ớ ớ ̉ ̉ ̉ ́ ̉ ́
B. Ngăn chăn gian lân hoăc trôm căp D. Tât ca đêu đung ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ̉ ̀ ́
Đáp án: D
Câu 9: Mô hình t ch c b máy k toán đ c đ nh h ng theo d ng: ổ ứ ộ ế ượ ị ướ ạ
A. T ch c k toán t p trung ổ ứ ế ậ
B. T ch c k toán phân tán ổ ứ ế
C. T ch c k toán v a t p trung v a phân tán ừ ậ ổ ứ ế ừ
D. C 3 đ u đúng ề ả
Đáp án: D
Câu 10: Ki m toán n i b có nhi m v : ụ ộ ộ ể ệ
A. Ki m tra và xác nh n ch t l ng, đ tin c y c a các thông tin kinh t ấ ượ ể ậ ậ ủ ộ ế
B. Ki m tra tính phù h p, hi u l c và hi u qu c a h th ng ki m soát n i b ệ ả ủ ệ ố ệ ự ộ ộ ể ể ợ
C. Phát hi n nh ng y u kém, s h , gian l n trong quá trình qu n lí ơ ở ữ ệ ế ậ ả
D. C 3 đ u đúng ề ả
Đáp án: D
Câu 11: Đê tô ch c công tac kê toan khoa hoc, h p ly cân căn c vao cac yêu tô nao sau đây: ̉ ứ ứ ợ ̉ ́ ́ ́ ̣ ́ ̀ ̀ ́ ́ ́ ̀
A. Nhu câu thông tin, quy mô, câu truc cua thông tin ̀ ́ ́ ̉
B. Gi i han vê chi phi do lanh đao doanh nghiêp quyêt đinh ớ ̣ ̀ ́ ̃ ̣ ̣ ́ ̣
C. Trinh đô quan ly, trinh đô cua nhân viên kê toán theo ph ng tiên ghi chep tinh toan ươ ̀ ̣ ̉ ́ ̀ ̣ ̉ ́ ̣ ́ ́ ́
D. Ca A va C đ u đung ề ̉ ̀ ́
Đáp án: D
Ch
ng 3
ươ
K TOÁN TI N VÀ CÁC KHO N T
NG Đ
NG TI N
Ả ƯƠ
Ế
Ề
ƯƠ
Ề
Câu 1: V n b ng ti n c a doanh nghi p g m: ề ủ ệ ồ ằ ố
A. Ti n t i qu ề ạ ỹ C. Ti n đang chuy n ể ề
B. Ti n g i ngân hàng D. C 3 câu trên đ u đúng ề ử ề ả
Đáp án: D
Câu 2: M i nghi p v thu chi, b o qu n ti n m t t ệ ụ ặ ạ ề ả ả ọ i qu do: ỹ
C. Th qu ch u trách nhi m A. K toán ti n m t ch u trách nhi m ặ ế ề ệ ị ủ ỹ ị ệ
B. Giám đ c tài chính ch u trách ng ch u trách nhi m ố ị D. K toán tr ế ưở ệ ị
nhi mệ
Đáp án: C
Câu 3 Cu i m i tháng, s d cu i tháng c a các TK v n b ng ti n có g c ngo i t ố ư ố ố ằ : ạ ệ ủ ề ỗ ố ố
A. Đ c đánh giá l
i theo t giá giao d ch bình quân trên th tr ng ngo i t liên ngân ượ ạ ỷ ị ườ ị ạ ệ
hàng
B. Đ c đánh giá l i theo t giá lúc ghi s ượ ạ ỷ ổ
C. Đ c đánh giá l i theo t giá th tr ng t do ượ ạ ỷ ị ườ ự
D. Không đánh giá l iạ
Đáp án: D
Câu 4: Khi nh n góp v n liên doanh b ng ti n m t, k toán ghi: ề ế ằ ặ ậ ố
A. N TK 111 / Có TK 222
C. N TK 222 / Có TK 111
ợ ợ
B. N TK 111 / Có TK 411
D. Không có câu nào đúng ợ
Đáp án: B
Câu 5: Khi mua hàng thanh toán b ng ngo i t , s ngo i t c tính theo: ạ ệ ố xu t đ ạ ệ ấ ượ ằ
A. T giá xu t ngo i t C. T giá lúc ghi nh n n ạ ệ ấ ỷ ậ ỷ ợ
B. T giá giao d ch D. T giá bình quân liên ngân hàng ỷ ị ỷ
Đáp án: A
Câu 6: Nh n ký qu 20.000.000 đ ng b ng ti n m t c a các đ i lý m i, k toán đ nh ặ ủ ề ế ằ ạ ậ ồ ớ ỹ ị
kho n:ả
A. N TK 111/ Có TK 3386
B. N TK 111/ Có TK 131
ợ ợ
C. N TK 144/ Có TK 111 D. N TK 244/ Có TK 111 ợ ợ
Đáp án: A
Câu 7: Thu ti n m t t ng 1.000.000 đ ng ặ ừ ề các kho n ph t, b t b i th ạ ắ ồ ả ườ ồ
C. N TK 111/ Có TK 711 A. N TK 111/ Có TK 3387 ợ ợ
D. N TK 111/ Có TK 131 B. N TK 111/ Có TK 511 ợ ợ
Đáp án: C
Câu 8: Chi ti n m t t m ng l ng đ t 1 cho công nhân viên 3.000.000 đ ng ặ ạ ứ ề ươ ợ ồ
C. N TK 138: 3.000.000 A. N TK 141: 3.000.000 ợ ợ
Có TK 111: 3.000.000 Có TK 111: 3.000.000
D. C A, B, C đ u sai
B. N TK 334: 3.000.000
ề ả ợ
Có TK 111: 3.000.000
Đáp án: B
ề Câu 9: Mua hàng hoá v nh p kho, chi phí v n chuy n hàng hoá v nh p kho tr b ng ti n ậ ả ằ ề ể ề ậ ậ
m t s đ ặ ẽ ượ ế c k toán đ nh kho n: ị ả
C. N TK 811/ Có TK 111 A. N TK 627/ Có TK 111 ợ ợ
D. N TK 641/ Có TK 111
B. N TK 1562/ Có TK 111
ợ ợ
Đáp án: B
Câu 10: Chênh l ch lãi t giá ngo i t khi thanh toán ti n hàng nh p kh u đ ệ ỷ ạ ệ ề ậ ẩ ượ c k toán ế
ghi:
A. Tăng doanh thu ho t đ ng tài chính C. Gi m chi phí tài chính ạ ộ ả
B. Gi m doanh thu ho t đ ng tài
D. Tăng chi phí tài chính ả ạ ộ
chính
Đáp án: A
Câu 11: Doanh nghi p X có s d vào ngày k t thúc niên đ k toán nh sau: ố ư ộ ế ư ệ ế
TK 331: 56,45tr (chi ti t 2.500USD t giá 16.100đ và 1.000USD t giá 16.200đ) ế ỉ ỉ
giá t i ngày k t thúc niên đ k toán theo t giá K toán ti n hành đi u ch nh chênh l ch t ề ế ế ệ ỉ ỷ ạ ộ ế ế ỷ
bình quân liên ngân hàng là 16.100đ/USD.
A. N TK 331: 100.000 / Có TK 413: 100.000
ợ
B. N TK 413: 100.000 / Có TK 331: 100.000
ợ
C. N TK 331: 100.000 / Có TK 515: 100.000
ợ
D. N TK 635: 100.000 / Có TK 331: 100.000
ợ
Đáp án: A
Đi u ch nh chênh l ch t giá t i ngày k t thúc niên đ k toán c a TK 331 ề ệ ỉ ỷ ạ ộ ế ủ ế
=
- ·
.1
000
.16(
200
.16
)100
100
.
000
N TK 331: ợ
Có TK 413: 100.000
Câu 12: Thu 120tr ti n bán hàng tr ch m kỳ tr ả ậ ề ướ ằ ề c b ng ti n m t, trong đó có 10tr là ti n ề ặ
lãi tr ch m, k toán ghi: ả ậ ế
A. N TK 111: 120tr/ Có TK 131:120tr và N TK 335: 10tr/Có TK 515: 10tr
ợ ợ
B. N TK 111: 120tr/ Có TK 131:120tr và N TK 331: 10tr/Có TK 515: 10tr
ợ ợ
C. N TK 111: 120tr/ Có TK 131:120tr và N TK 3387: 10tr/Có TK 515: 10tr
ợ ợ
D. N TK 111: 120tr/ Có TK 131:120tr và N TK 335: 10tr/Có TK 635: 10tr
ợ ợ
Đáp án: C
Câu 13: S d đ u kỳ Có TK 331: 45.600.000đ (3.000USD) ố ư ầ
Ngày 20/08/2011, Công ty A tr n cũ b ng ti n g i ngân hàng ngo i t 2.000USD, TGTT= ề ử ả ợ ạ ệ ằ
15.400đ. Bi =TGTT trong ngày. t t ế ỷ giá xu t ngo i t ấ ạ ệ
A. N TK 331: 30.400.000
D. Nợ TK 331: 30.800.000
ợ
Có TK 1122: 30.800.000 N TK 635: 400.000 ợ
Có TK 1122: 30.800.000
E. C 3 đ u sai B. N TK 331: 30.800.000 ề ả ợ
N TK 413: 400.000 ợ
Có TK 1122: 30.800.000
C.
Đáp án: A
.45
000
=
.15
200
đ
T giá lúc ghi nh n n ợ ậ ỷ
600 .3
. 000
Đ nh kho n ả ị
=
·
.2
000
.15
200
.30
400
.
000
N TK 331: ợ
N TK 635: 400.000 ợ
=
·
.15
400
.30
800
.
000
Có TK 112: 2.000
Câu 14: Chi ti n g i ngân hàng tr ti n hoa h ng đ i lý bán hàng 10.000.000 đ ng ề ử ả ề ạ ồ ồ
A. N TK 642/ Có TK 112: 10.000.000 ợ
B. N TK 641/ Có TK 112: 10.000.000 ợ
C. N TK 635/ Có TK 112: 10.000.000 ợ
D. N TK 627/ Có TK 112: 10.000.000 ợ
Đáp án: B
Câu 15: Thu ti n m t t kho n n khó đòi đã xoá s 5.000.000 đ ng ặ ừ ề ả ợ ổ ồ
A. N TK 111/ Có TK 711: 5.000.000
C. Có TK 004: 5.000.000 ợ
B. N TK 111/Có TK 515: 5.000.000
D. C a,c đ u đúng ợ ề ả
Đáp án: D
Câu 16: Rút ti n g i ngân hàng v mua kỳ phi u 6 tháng, lãi su t 2% tháng. Ngân hàng tr ề ử ề ế ấ ừ
tr c ti n lãi cho công ty, tr giá kỳ phi u 10.000.000 đ ng ướ ề ế ồ ị
C. N TK 121: 10.000.000 A. N TK 121: 10.000.000 ợ ợ
Có TK 515: 1.400.000 Có TK 515: 1.200.000
Có TK 112: 8.600.000 Có TK 112: 8.800.000
B. N TK 121: 10.000.000 D. T t c đ u sai ấ ả ề ợ
Có TK 3387: 1.200.000
Có TK 112: 8.800.000
N TK 3387: 200.000 ợ
Có TK 515: 200.000
Đáp án: B
Đ nh kho n: ả ị
N TK 121: 10.000.000 ợ
Có TK 3387: 2% x 6 x 10.000.000 = 1.200.000
Có TK 112: 8.800.000
Hàng tháng ghi nh n lãi: ậ
N TK 3387: 200.000 ợ
Có TK 515: 200.000
Câu 17 V n b ng ti n là: ề ằ ố
i d i hình thái ti n t A. M t b ph n c a tài s n ng n h n trong doanh nghi p t n t ắ ệ ồ ạ ướ ậ ủ ộ ộ ạ ả ề ệ
có tính thanh kho n cao nh t. ấ ả
i d B. M t b ph n c a tài s n ng n h n trong doanh nghi p t n t ắ ệ ồ ạ ướ ậ ủ ộ ộ ạ ả ề i hình thái ti n
m t có tính thanh kho n cao nh t. ấ ặ ả
C. Tài s n c a doanh nghi p đ đáp ng nhu c u mua s m ho c chi phí ả ủ ứ ệ ể ầ ặ ắ
D. Tài s n có tính l u ho t th p dùng đ thanh toán c a doanh nghi p ệ ư ủ ể ạ ấ ả
Đáp án: A
Câu 18: K t thúc giai đo n đ u t xây d ng (giai đo n tr c khi ho t đ ng) chênh l ch t ầ ư ế ạ ự ạ ướ ạ ộ ệ ỷ
giá h i đoái đ c x lý ố ượ ử
A. Tính ngay vào chi phí hay doanh thu ho t đ ng tài chính ạ ộ
B. H ch toán vào chi phí s n xu t kinh doanh trong kỳ ả ấ ạ
C. Đ c k t chuy n sang TK 242 ( n u l t giá) ho c TK 3387 ( n u lãi t giá) đ ế ỗ ỷ ượ ế ể ế ặ ỷ ể
phân b d n vào chi phí tài chính hay doanh thu ho t đ ng tài chính trong th i gian ạ ộ ổ ầ ờ
i đa không quá 5 năm t ố
D. Doanh nghi p có th tính ngay vào chi phí tài chính (ho c doanh thu tài chính ) hay
ể ệ ặ
t k t chuy n sang tài kho n 242 n u l ế ế ỗ ỷ ể ả giá ( ho c 3387) đ phân b d n vào chi ể ổ ầ ặ
phí ho c doanh thu tài chính trong th i gian t i đa là 5 năm ặ ờ ố
Đáp án: D
Câu 19: K toán trên c s ti n là: ơ ở ề ế
A. Ch ghi nh n doanh thu, chi phí vào th i đi m ch a thu ti n, chi ti n ề ư ể ề ậ ờ ỉ
B. Ch ghi nh n doanh thu, chi phí vào th i đi m th c t ự ế ể ậ ờ ỉ thu ti n, chi ti n ề ề
C. Báo cáo k t qu kinh doanh đ c d a trên c s này ế ả ượ ự ơ ở
D. Ph n ánh hình nh v l ề ợ ả ả i nhu n doanh nghi p trong kỳ k toán ệ ế ậ
Đáp án: B
Câu 20: Ti n đang chuy n là: ể ề
A. Ti n g i ngân hàng đang chuy n đi ề ử ể
B. Là ti n m t đang chuy n vào ngân hàng đ g i ti ể ể ử ế ề ặ t ki m ệ
C. Là ti n m t đang chuy n đ n đ i t
ng nh n nh ng đ i t ố ượ ể ề ế ặ ố ượ ư ậ ng đó ch a nh n đ ư ậ ượ c
ti nề
D. C a, b, c đ u đúng ề ả
Đáp án: C
Câu 21: Theo quan đi m h th ng tài kho n Vi t Nam, vàng b c, kim khí, đá quý dùng ệ ố ể ả ệ ạ
trong thanh toán là
A. Ti n m t ặ ề
B. Nguyên li u kim lo i quý ệ ạ
C. M t lo i hàng t n kho ạ ồ ộ
D. Tùy theo cách s d ng c a doanh nghi p ệ ử ụ ủ
Đáp án: A
Câu 22: K toán ti n m t th ng xuyên đ i chi u th qu và ki m kê th c t vì: ế ề ặ ườ ủ ỹ ự ế ế ể ố
A. Ch ng th t thoát, gian l n ậ ấ ố
B. Phát hi n nhanh chóng sai sót đ k p th i s a ch a ữ ờ ử ể ị ệ
C. Theo quy đ nh b t bu c c a B Tài Chính ộ ủ ắ ộ ị
D. C a, b đ u đúng ề ả
Đáp án: D
Câu 23: K toán ti n g i ngân hàng khi khóa s l p Báo cáo tài chính nên: ề ử ổ ậ ế
A. Đ i chi u th qu đ đ m b o s li u kh p đúng ủ ỹ ể ả ả ố ệ ế ố ớ
B. Đ i chi u v i s ph ngân hàng đ đ m b o s li u kh p đúng ế ớ ổ ụ ả ố ệ ể ả ố ớ
C. Xem xét lo i toàn b Gi y báo n , Gi y báo có đ ki m tra h ch toán đúng
ể ể ấ ạ ạ ấ ộ ợ
D. C a, b, c đ u đúng ề ả
Đáp án: B
Câu 24: Chi ti n m t ký qu ng n h n mua nguyên v t li u 60tr. Tuy nhiên do m t s lý do ỹ ắ ậ ệ ộ ố ề ạ ặ
ộ doanh nghi p không th th c hi n h p đ ng nên đã thu ti n v qu sau khi ch p nh n n p ể ự ệ ệ ề ề ấ ậ ợ ồ ỹ
ph t vi ph m h p đ ng 10% trên s ti n ký qu . K toán h ch toán: ỹ ế ố ề ạ ạ ạ ợ ồ
A. N TK 111: 54tr, N TK 635: 6tr/ Có TK 144: 60tr ợ ợ
B. N TK 111: 54tr, N TK 635: 6tr/ Có TK 244: 60tr ợ ợ
C. N TK 111: 54tr, N TK 811: 6tr/ Có TK 144: 60tr ợ ợ
D. N TK 111: 54tr, N TK 811: 6tr/ Có TK 244: 60tr ợ ợ
Đáp án: C
Câu 25: Thu nh n ký qu ng n h n c a khách hàng 40tr, sau đó khách hàng đã mua m t s ạ ủ ộ ố ậ ắ ỹ
hàng c a doanh nghi p tr giá bao g m c thu GTGT 10% là 55tr, doanh nghi p đã tr ủ ệ ế ệ ả ồ ị ừ
toàn b s ti n ký qu c a ng i mua và thu đ s ti n còn thi u b ng ti n g i ngân hàng. ộ ố ề ỹ ủ ườ ủ ố ề ề ử ế ằ
K toán h ch toán: ạ ế
A. N TK 3386: 40tr, N TK 112: 15tr/ Có TK 511: 50tr, Có TK 3331: 5tr ợ ợ
B. N TK 344 : 40tr, N TK 112: 15tr/ Có TK 511: 50tr, Có TK 3331: 5tr ợ ợ
C. N TK 144: 40tr, N TK 112: 15tr/ Có TK 511: 50tr, Có TK 3331: 5tr ợ ợ
D. N TK 244: 40tr, N TK 112: 15tr/ Có TK 511: 50tr, Có TK 3331: 5tr ợ ợ
Đáp án: A
Câu 26: Doanh nghi p đem m t TSCĐ đi c m c đ vay ng n h n ngân hàng 100tr. Bi ầ ố ể ệ ạ ắ ộ ế t
r ng TSCĐ này có nguyên giá 250tr, đã kh u hao 50tr. S ti n vay đ ằ ố ề ấ ượ c chuy n vào tài ể
kho n ngân hàng. K toán đ nh kho n nghi p v đem TSCĐ đi c m c ả ệ ụ ế ầ ả ị ố
A. N TK 144: 200tr, N TK 214: 50tr/ Có TK 211: 250tr ợ ợ
B. N TK 244: 200tr, N TK 214: 50tr/ Có TK 211: 250tr ợ ợ
C. N TK 3386: 200tr, N TK 214: 50tr/ Có TK 211: 250tr ợ ợ
D. N TK 344: 200tr, N TK 214: 50tr/ Có TK 211: 250tr ợ ợ
Đáp án: A
Câu 27: Chi 200USD ti n m t cho cán b đi công tác n : 15.900đ/ ề ặ ộ ướ c ngoài. T giá th c t ỷ ự ế
USD. T giá xu t ngo i t : 15.700đ/USD. K toán ghi: ạ ệ ấ ỷ ế
A. N TK 642: 3.180.000/ Có TK 515: 40.000, Có TK 1112: 3.140.000 ợ
B. N TK 627: 3.180.000/ Có TK 515: 40.000, Có TK 1112: 3.140.000 ợ
C. N TK 642: 3.140.000, N TK 635: 40.000/Có TK 1112: 3.180.000 ợ ợ
D. N TK 627: 3.140.000, N TK 635: 40.000/Có TK 1112: 3.180.000 ợ ợ
Đáp án: A
K toán h ch toán: ạ ế
• N TK 642: 200 x 15.900 = 3.180.000 ợ
Có TK 1112: 200 x 15.700 = 3.140.000
Có TK 515: 40.000
Câu 28: Ngày 5/10, Doanh nghi p mua nguyên v t li u tr giá mua là 500USD, ch a thanh ậ ệ ư ệ ị
i bán. T giá th c t là 15.000đ/USD. toán ti n cho ng ề ườ ự ế ỷ
i bán b ng ngo i t Ngày 25/10, Doanh nghi p thanh toán ti n cho ng ệ ề ườ ạ ệ ằ . TG xu t ngo i t ấ ạ ệ
15.200đ/USD. Bi ế ằ ư t r ng doanh nghi p đang trong th i kỳ xây d ng c b n d dang, ch a ơ ả ự ệ ở ờ
có doanh thu. K toán h ch toán: ế ạ
A. N TK 152
E. N TK 152 ợ ợ
Có TK 331: 7.500.000 Có TK 331: 7.500.000
N TK 331: 7.600.000 N TK 331: 7.500.000 ợ ợ
Có TK 1112: 7.600.000 N TK 4132: 100.000 ợ
Có TK 1112: 7.600.000.
Đ ng th i ghi Có TK 007: 500USD ờ ồ
B. N TK 152 ợ
Có TK 331: 7.500.000
N TK 331: 7.500.000 ợ
N TK 4132: 100.000 ợ
Có TK 1122: 7.600.000
Đ ng th i ghi Có TK 007: 500USD ờ ồ
C. N TK 152 ợ
Có TK 331: 7.500.000
N TK 331: 7.500.000 ợ
N TK 635: 100.000 ợ
Có TK 1112: 7.600.000
Đ ng th i ghi Có TK 007: 500USD ờ ồ
D.
Đáp án: A
HD: Ngày 5/10
N TK 152: 500 x 15.000 = 7.500.000 ợ
Có TK 331: 500 x 15.000 = 7.500.000
Ngày 25/10
N TK 331: 7.500.000 ợ
N TK 4132: 100.000 ợ
Có TK 1112: 500 x 15.200 = 7.600.000
Đ ng th i ghi Có TK 007: 500USD ờ ồ
Câu 29: Ngày 5/10, Doanh nghi p mua nguyên v t li u tr giá mua là 500USD, ch a thanh ậ ệ ư ệ ị
i bán. T giá th c t là 15.000đ/USD. toán ti n cho ng ề ườ ự ế ỷ
i bán b ng ngo i t Ngày 25/10, Doanh nghi p thanh toán ti n cho ng ệ ề ườ ạ ệ ằ . TG xu t ngo i t ấ ạ ệ
15.200đ/USD. K toán h ch toán: ế ạ
A. N TK 152 / Có TK 331: 7.500.000
ợ
N TK 331: 7.500.000, N TK 4132: 100.000 / Có TK 1112: 7.600.000 ợ ợ
Đ ng th i ghi Có TK 007: 500USD ờ ồ
B. N TK 152/ Có TK 331: 7.500.000
ợ
N TK 331: 7.500.000, N TK 635: 100.000 / Có TK 1112: 7.600.000 ợ ợ
Đ ng th i ghi Có TK 007: 500USD ờ ồ
C. N TK 152 / Có TK 331: 7.500.000
ợ
N TK 331: 7.500.000, N TK 4131: 100.000 / Có TK 1112: 7.600.000 ợ ợ
Đ ng th i ghi Có TK 007: 500USD ờ ồ
D. N TK 152 / Có TK 331: 7.500.000
ợ
N TK 331: 7.600.000 / Có TK 1112: 7.600.000 ợ
Đáp án: B
HD: Ngày 5/10
N TK 152: 500 x 15.000 = 7.500.000 ợ
Có TK 331: 500 x 15.000 = 7.500.000
Ngày 25/10
N TK 331: 7.500.000 ợ
N TK 635: 100.000 ợ
Có TK 1112: 500 x 15.200 = 7.600.000
Đ ng th i ghi Có TK 007: 500USD ờ ồ
ề Câu 30: Ngày 2/10/2011 doanh nghi p bán 500 s n ph m, đ n giá 2USD/sp, ch a thu ti n ư ệ ẩ ả ơ
i mua. Bi t TGTT 15.000đ/USD. Ngày 15/10 doanh nghi p thu ti n c a khách c a ng ủ ườ ế ủ ề ệ
hàng, TGTT 15.200đ/USD. Bi ế ả t s n ph m không ch u thu GTGT. K toán h ch toán ế ế ạ ẩ ị
A. N TK 131/Có TK 511: 15.000.000 ợ
N TK 1112: 16.000.000/Có TK 131: 15.000.000, Có TK 515: 1.000.000 ợ
Đ ng th i ghi N TK 007: 1.000USD ờ ợ ồ
B. N TK 131/Có TK 511: 15.000.000 ợ
N TK 1112: 15.200.000/Có TK 131: 15.000.000, Có TK 515: 200.000 ợ
Đ ng th i ghi N TK 007: 1.000USD ờ ợ ồ
C. N TK 131/Có TK 511: 15.000.000 ợ
N TK 1112: 16.000.000/Có TK 131: 15.000.000, Có TK 4132: 1.000.000 ợ
Đ ng th i ghi Có TK 007: 1.000USD ờ ồ
D. N TK 131/Có TK 511: 15.000.000 ợ
N TK 1112: 16.000.000/Có TK 131: 15.000.000, Có TK 515: 1.000.000 ợ
Đ ng th i ghi Có TK 007: 1.000USD ờ ồ
Đáp án: B
HD: Ngày 2/10
N TK 131: 500 x 2 x 15.000 = 15.000.000 ợ
Có TK 511: 500 x 2 x 15.000 = 15.000.000
Ngày 15/10
N TK 1112: 500 x 2 x 15.200 = 15.200.000 ợ
Có TK 131: 15.000.000
Có TK 515: 200.000
Đ ng th i ghi N TK 007: 1.000USD ợ ờ ồ
Câu 31: Cu i tháng k toán so sánh s li u trên s sách k toán v i s ph c a Ngân hàng, ớ ổ ụ ủ ố ệ ế ế ố ổ
phát hi n s li u trên s sách k toán nh h n s li u trên s ph Ngân hàng: 5tr, ch a tìm ỏ ơ ố ệ ệ ố ệ ổ ụ ư ế ổ
đ ượ c nguyên nhân. K toán h ch toán ế ạ
A. N TK 112 / Có TK 3381: 5tr
C. N TK 112 / Có TK 338: 5tr
ợ ợ
B. N TK 1381 / Có TK 112: 5tr
D. N TK 1388 / Có TK 112: 5tr
ợ ợ
Đáp án: A
Cu i tháng ki m kê, đ i chi u. N u s li u trên s sách k toán nh h n s li u trên s ỏ ơ ố ệ ế ố ệ ể ế ế ố ố ổ ổ
ph Ngân hàng mà ch a tìm đ ụ ư ượ c nguyên nhân. K toán h ch toán: ế ạ
N TK 112: 5tr ợ
Có TK 3381: 5tr
Câu 32: Ngày 20/10, Doanh nghi p thanh lý kho n đ u t ầ ư ệ ả ế 500.000.000đ vào công ty liên k t
K v i s ti n thu đ ớ ố ề ượ ặ c qua ngân hàng 450.000.000đ. Chi phí thanh lý b ng ti n m t ề ằ
11.000.000đ
A. N TK 112: 450.000.000, N TK 635: 50.000.000/ Có TK 223: 500.000.000
ợ ợ
N TK 635/ Có TK 111: 11.000.000 ợ
B. N TK 112: 450.000.000, N TK 811: 50.000.000/ Có TK 223: 500.000.00
ợ ợ
N TK 635/ Có TK 111: 11.000.000 ợ
C.
N TK 112: 450.000.000, N TK 635: 50.000.000/ Có TK 223: 500.000.000 ợ ợ
N TK 811/ Có TK 111: 11.000.000 ợ
D. T t c đ u sai ấ ả ề
Đáp án: A
HD: + Thanh lý kho n đ u t ầ ư ả
N TK 112: 450.000.000 ợ
N TK 635: 50.000.000 ợ
Có TK 223: 500.000.000
+ Chi phí thanh lý kho n đ u t ầ ư ả
N TK 635: 11.000.000 ợ
Có TK 111: 11.000.000
Câu 33: Có m y nguyên t c liên quan đ n h ch toán các kho n ti n liên quan ngo i t ế ạ : ạ ệ ề ả ấ ắ
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
Đáp án: A
Câu 34: Nh p qu ti n m t t các kho n thu nh p khác c a doanh nghi p: ỹ ề ặ ừ ậ ủ ệ ả ậ
A. N TK 711/ Có TK 111 ợ
B. N TK 111/ Có TK 711 ợ
C.
N TK 111/ Có TK 711,Có TK 3331 ợ
D. Không câu nào đúng
Đáp án: C
Câu 35: Thu ti n bán hàng giá bán 20.000.000đ (thu GTGT10%) v nh p qu ti n m t ặ ề ậ ỹ ề ề ế
A. N TK 111/ Có TK 511,Có TK 3331
ợ
B. N TK 111/ Có TK 131,Có TK 3331
ợ
C. N TK 111/ Có TK 711 ợ
D. N TK 111/ Có TK 156 ợ
Đáp án: A
Câu 36: Chi ti n m t đ hoàn tr các kho n nh n kí c c, ký qu ng n h n: ặ ể ề ậ ả ả ượ ạ ắ ỹ
A. N TK 111/Có TK 144 C. N TK 111/Có TK 3386 ợ ợ
B. N TK 3386/ Có TK 111 D. N TK 344/Có TK 111 ợ ợ
Đáp án: B
Câu 37: Doanh nghi p đem ti n m t đi ký qu , kí c c ng n h n 7.000.000đ: ề ệ ặ ỹ ượ ắ ạ
C. N TK 111/Có TK 3386 A. N TK 111/Có TK 144 ợ ợ
D. N TK 344/Có TK 111 B. N TK 144/Có TK 111 ợ ợ
Đáp án: B
Câu 38: Ki m kê phát hi n thi u ti n m t trong qu 4.500.000đ ế ệ ể ề ặ ỹ
A. N TK 1381/Có TK 111 C. N TK 131/Có TK 111 ợ ợ
B.
N TK 1388/ Có TK111 D. N TK 338/Có TK 111 ợ ợ
Đáp án: A
Câu 39: K toán chênh l ch t giá kho n ph i thu cu i niên đ ộ ế ệ ả ả ố ỉ
A. N TK 131/ Có TK 413 C. N TK 635/ Có TK 131 ợ ợ
B. N TK 131/ Có TK 515 ợ D. T t c đ u đúng ấ ả ề
Đáp án: A
Câu 40: Kêt thuc th i gian xây d ng c ban, Doanh nghiêp co sô d Tai khoan 413 bên Co ́ ư ự ờ ơ ́ ́ ́ ̉ ̣ ́ ̀ ̉
36.000.000đ. Doanh nghiêp co kê hoach phân bô trong th i gian 3 năm. Tr ng h p nay se ờ ườ ợ ̃ ̣ ́ ́ ̣ ̉ ̀
phat sinh môi thang: ́ ̃ ́
A. Giam môt khoan thu nhâp 1.000.000đ ̉ ̣ ̉ ̣
B. Không anh h ng đên doanh thu va chi phi ưở ̉ ́ ̀ ́
C. Tăng thu môt khoan thu nhâp 1.000.000đ ̣ ̉ ̣
D. Tăng môt khoan chi phi 1.000.000đ ̣ ̉ ́
Đáp án: C
Câu 41: Khach hang tra n cho doanh nghiêp băng ngoai tê măt 1.000USD, TGTT ̉ ợ ́ ̀ ̣ ̀ ̣ ̣ ̣
20.500đ/USD. Biêt khoan n nay, doanh nghiêp đa xoa sô: ̉ ợ ́ ̀ ̣ ̃ ́ ̉
A. N TK 1112: 20.500.000đ C. N TK 1112: 20.500.000đ ợ ợ
Co TK 511: 20.500.000đ Co TK 512: 20.500.000đ ́ ́
N TK 007: 1.000 USD N TK 007: 1.000 USD ợ ợ
B. N TK 1112: 20.500.000đ D. N TK 1112:20.500.000đ ợ ợ
Co TK 711: 20.500.000đ Co TK 515: 20.500.000đ ́ ́
N TK 007: 1.000 USD N TK 007: 1.000 USD ợ ợ
Đáp án: B
Ch
ng 4
ươ
K TOÁN CÁC KHO N Đ U T NG N H N
Ầ Ư
Ắ
Ả
Ạ
Ế
Câu 1: Đ u t có th i h n thu v n trong vòng: ầ ư ắ ng n h n là nh ng kho n đ u t ữ ầ ư ả ạ ờ ạ ố
C. 1 năm A. 3 tháng
D. C 3 câu trên đ u đúng B. 6 tháng ề ả
Đáp án: D
ng n h n, s ti n chi ra đ c ph n ánh vào Câu 2: Khi doanh nghi p mua c phi u đ u t ệ ầ ư ắ ố ề ế ạ ổ ượ ả
C. Bên N TK 121 ợ A. Bên N TK 635 ợ
D. Bên N TK 222 ợ B. Bên N TK 221 ợ
Đáp án: C
Câu 3: C phi u doanh nghi p là: ệ ế ổ
A. Ch ng ch xác nh n m t kho n n vay c a doanh nghi p ệ ứ ủ ả ậ ộ ợ ỉ
ạ B. Ch ng ch xác nh n v n góp c a công ty m vào công ty con ho t đ ng theo lo i ạ ộ ứ ủ ẹ ậ ố ỉ
hình công ty c ph n ầ ổ
C. C phi u u đãi ế ư ổ
D. Không có câu nào đúng
Đáp án: B
Câu 4: C phi u là: ổ ế
A. Ch ng nh n đ u t ầ ư ứ ậ và s h u m t ph n trong công ty c ph n ầ ở ữ ầ ổ ộ
ạ ộ B. Ch ng nh n n dài h n do công ty phát hành đ huy đ ng v n tài tr cho ho t đ ng ứ ể ậ ạ ợ ộ ố ợ
c a công ty ủ
C. Ch ng nh n tài s n c m c trong công ty c ph n ầ ả ầ ứ ậ ố ổ
D. T t c các hình th c trên. ấ ả ứ
Đáp án: A
Câu 5: Vi c l p d phòng gi m giá đ u t ph i: ệ ậ ự ầ ư ả ả
A. L p cho t ng lo i ch ng khoán ừ ứ ậ ạ
B. L p bù tr các lo i ch ng khoán v i nhau
ừ ứ ậ ạ ớ
C. L p riêng cho ch ng khoán đ u t ầ ư ắ ng n h n và ch ng khoán đ u t ứ ầ ư ứ ạ ậ dài h n ạ
D. Không có câu nào đúng
Đáp án: A
Câu 6: M c l p d phòng đ ứ ậ ự ượ c xác đ nh b ng: ị ằ
A. Chênh l ch gi m gi a giá g c ch ng khoán và giá tr thu n có th th c hi n c a các ệ ủ ể ự ữ ứ ệ ầ ả ố ị
ch ng khoán đ u t ầ ư ắ ng n h n và dài h n ạ ứ ạ
B. Chênh l ch gi m gi a giá g c ch ng khoán và m nh giá ữ ứ ệ ệ ả ố
C. Chênh l ch tăng gi a giá g c ch ng khoán và giá tr thu n có th th c hi n c a các ệ ủ ể ự ữ ứ ệ ầ ố ị
ch ng khoán ng n h n và dài h n. ắ ứ ạ ạ
D. Chênh l ch tăng gi a giá g c ch ng khoán và m nh giá ữ ứ ệ ệ ố
Đáp án: A
Câu 7: Giá tr c a các lo i ch ng khoán đ u t đ ầ ư ượ ị ủ ứ ạ c ghi s theo ổ
A. M nh giá c a ch ng khoán ủ ứ ệ
B. Giá g c, là giá mua không tính chi phí đ u t ầ ư ố
C. Giá g c, g m giá mua + chi phí ố ồ
D. Giá th tr ng ị ườ
Đáp án: C
Câu 8: Kho n l p d phòng gi m giá đ u t ng n h n đ c h ch toán vào ả ậ ự ầ ư ắ ạ ượ ạ ả
A. Chi phí ho t đ ng khác ạ ộ
C. Chi phí ho t đ ng tài chính ạ ộ
D. Chi phí bán hàng B. Chi phí qu n lý doanh nghi p ệ ả
Đáp án: C
, k toán ghi Câu 9: Mua ch ng khoán ng n h n, căn c vào chi phí mua th c t ạ ự ế ế ứ ứ ắ
A. N TK 121,128/ Có TK 111,112,331…
ợ
B. N TK 221,228,222/ Có TK 111,112,331… ợ
C. N TK 121,221,228/ Có TK 111,112,331… ợ
D. C 3 đ u sai ề ả
Đáp án: A
Câu 10: Ti n lãi ch a thu c a m t kho n đ u t d n tích tr c khi doanh nghi p mua l ầ ư ồ ư ủ ề ả ộ ướ ệ ạ i
kho n đ u t đó khi thu đ c ghi nh n là: ầ ư ả ượ ậ
A. Doanh thu ho t đ ng tài chính c a doanh nghi p ệ ạ ộ ủ
B. Phân b vào doanh thu ho t đ ng tài chính ạ ộ ổ
C. Ghi gi m chi phí ho t đ ng tài chính ạ ộ ả
D. Ghi gi m giá tr đ u t ị ầ ư ả
Đáp án: D
Câu 11: K toán l p d phòng gi m giá đ u t ng n h n là th c hi n nguyên t c: ậ ự ầ ư ắ ự ệ ế ắ ạ ả
A. Phù h pợ C. Giá g cố
B. Th n tr ng ậ ọ D. Nh t quán ấ
Đáp án: B
ng n h n, doanh nghi p nh n đ Câu 12: Mua ch ng khoán đ u t ứ ầ ư ệ ạ ắ ậ ượ ủ c gi y báo có c a ấ
ngân hàng bao g m c kho n lãi đ u t d n tích tr c khi doanh nghi p mua l ầ ư ồ ả ả ồ ướ ệ ạ ả i kho n
đó, k toán ghi: đ u t ầ ư ế
A. N TK 111/ Có TK 515 ợ
B. N TK 112/ Có TK 515 ợ
C. N TK 112/ Có TK 121, Có TK 515 ợ
D. N TK 111/ Có TK 515, Có TK 711 ợ
Đáp án: C
Câu 13: Nh n đ c thông báo lãi t ho t đ ng liên doanh, k toán ghi: ậ ượ ừ ạ ộ ế
A. N TK 131/ Có TK 515 C. N TK 138/ Có TK 711 ợ ợ
B. N TK 222/ Có TK 515 D. N TK 1388/ Có TK 515 ợ ợ
Đáp án: D
ng n h n b ng ti n g i ngân hàng 170.000.000 đ ng, giá tr Câu 14: Thu h i kho n đ u t ồ ầ ư ắ ề ử ằ ạ ả ồ ị
200.000.000 đ u t ầ ư
A. N TK 112: 170.000.000, N TK 635: 30.000.000/ Có TK 121:200.000.000 ợ ợ
B. N TK 112: 170.000.000, N TK 811: 30.000.000/ Có TK 121: 200.000.000 ợ ợ
C. N TK 112: 200.000.000/ Có TK 711: 30.000.000, Có TK 121: 170.000.000 ợ
D. T t c đ u sai ấ ả ề
Đáp án: A
Câu 15: Nguyên t c trích l p và hoàn nh p kho n d phòng gi m giá đ u t ầ ư ự ậ ả ả ắ ậ ạ ng n h n ắ
đ c th c hi n t i th i đi m ượ ệ ạ ự ể ờ
A. Khoá s k toán l p báo cáo tài chính tháng ổ ế ậ
B. Khoá s k toán l p báo cáo tài chính quý ậ ổ ế
C. Khoá s k toán l p báo cáo tài chính năm ậ ổ ế
D. Khoá s k toán l p báo cáo tài chính gi a niên đ ổ ế ữ ậ ộ
Đáp án: C
Câu 16: Doanh nghi p th c hi n đ u t ệ ầ ư ắ ng n h n, phát bi u nào sau đây là sai: ể ự ệ ạ
c khi th c hi n đ u t vào bên có TK 121 A. Ghi nh n kho n lãi d n tích tr ả ậ ồ ướ ầ ư ự ệ
B. Kho n lãi d n tích tr đ ả ồ ướ c khi th c hi n kho n đ u t ệ ầ ư ượ ự ả ạ c ghi tăng thu nh p ho t ậ
đ ng tài chính ộ
C. Kho n lãi phát sinh khi doanh nghi p th c hi n đ u t đ ầ ư ượ ự ệ ệ ả ạ c ghi tăng thu nh p ho t ậ
đ ng tài chính ộ
D. Chênh l ch lãi do chuy n nh đ ệ ể ượ ng kho n đ u t ả ầ ư ượ c ghi tăng ho t đ ng tài chính ạ ộ
Đáp án: B
Câu 17: Đ nh kỳ phân b lãi đã nh n tr c do đ u t ch ng khoán, k toán ghi ậ ổ ị ướ ầ ư ứ ế
A. N TK 3387/ Có TK 515 C. N TK 121,128/ Có TK 3387 ợ ợ
B. N TK 625/ Có TK 142 ợ D. T t c đ u sai ấ ả ề
Đáp án: A
Câu 18: Đ i v i nh ng ch ng khoán không đ c phép mua bán t do trên th tr ng thì ố ớ ứ ữ ượ ự ị ườ
cu i kỳ, khi giá th tr ng nh h n giá tr ghi s sách, k toán đ nh kho n: ị ườ ố ỏ ơ ế ả ổ ị ị
A. N TK 635/ Có TK 129 C. N TK 121,128/ Có TK 111 ợ ợ
B. N TK 635/ Có TK 139 D. Không đ nh kho n ợ ả ị
Đáp án: D
Câu 19: Doanh nghi p xu t qu ti n m t đ g i ti n vào ngân hàng có kỳ h n 3 tháng k ặ ể ở ề ỹ ề ệ ạ ấ ế
toán ghi:
A. N TK 128/ Có TK 111 ợ
B. N TK 228/ Có TK 111 ợ
C. N TK 121/Có TK 111 ợ
D. C 3 đ u đúng ề ả
Đáp án: A
Câu 20: Công ty A bán 300 c phi u v i giá 100.000đ/cp thông qua tài kho n m t i ngân ở ạ ế ả ổ ớ
hàng Vietcom Bank, l phí ngân hàng 2% trên giá bán. Bi t giá g c c a c phi u là ệ ế ủ ế ố ổ
90.000đ/cp
A. N TK 112: 29.4 tr, N TK 635: 0.6tr/ Có TK 121: 27tr, Có TK 515: 3tr ợ ợ
B. N TK 112: 30 tr, N TK 635: 0.6tr/ Có TK 121: 27tr, Có TK 515: 3.6tr
ợ ợ
C. N TK 112: 29.4 tr, N TK 635: 0.6tr/ Có TK 121: 27tr, Có TK 711: 3tr ợ ợ
D. T t c đ u sai ấ ả ề
Đáp án: A
N TK 112: 29,4tr ợ
N TK 635: 300 x 100.000 x 2%= 0,6tr ợ
Có TK 1211: 300 x 90.000 = 27tr
Có TK 515 : 300 x (100.000 – 90.000) = 3tr
Câu 21: Ngày 1/7/2006, doanh nghi p mua m t s c phi u đ u t ng n h n. Cu i năm ộ ố ổ ầ ư ệ ế ắ ạ ố
c lãi là 10tr. K toán ghi s ti n lãi d n tích đ u t doanh nghi p nh n đ ệ ậ ượ ố ề ầ ư ế ồ
A. Có TK 228: 5tr
C. Có TK 515: 5tr
B. Có TK 121: 5tr
D. Có TK 128: 5tr
Đáp án: B
=
·
6
tr5
đ u năm đ n 1/7/2006 là 6 tháng) S ti n lãi d n tích đ u t ồ ố ề (t ầ ư ừ ầ ế
10 12
K toán h ch toán vào Có TK 121: 5tr ế ạ
Câu 22: Ngày 31/12/ 2009, công ty n m gi 1.000 c phi u đ u t ng n h n, m nh giá ắ ữ ầ ư ế ổ ệ ắ ạ
100.000đ/cp, giá th c t trên th tr ng 102.000đ/cp. Bi t giá mua là 105.000đ/cp, chi phí ự ế ị ườ ế
mua, môi gi i: 3.000đ/cp. K toán l p d phòng gi m giá: ớ ậ ự ế ả
A. 4tr C. 6tr
B. 5tr D. 7tr
Đáp án: C
Giá g c c a m t c phi u: 105.000 + 3.000 = 108.000đ/cp ố ủ ộ ổ ế
M c l p d phòng gi m giá đ u t ứ ậ ự ầ ư ắ ng n h n c phi u là ạ ổ ế ả
1.000 x (108.000 – 102.000) = 6.000.000đ
Câu 23: Ngày 1/6/2009 doanh nghi p mua 3.000 c phi u giá mua là 110.000đ/cp đ đ u t ể ầ ư ế ệ ổ
lãi m t l n cu i năm. Ngày ng n h n. M nh giá c phi u 100.000đ/cp, lãi su t 10% tr ế ệ ấ ắ ạ ổ ả ộ ầ ố
31/12, doanh nghi p nh n lãi b ng ti n g i ngân hàng. K toán đ nh kho n ngày ử ệ ề ế ằ ả ậ ị
31/12/2009
A. N TK 112:30tr/ Có TK 515: 30tr ợ
B. N TK 112: 30tr/ Có TK 515:17,5tr, Có TK 1211: 12,5tr ợ
C. N TK 112: 30tr/ Có TK 515:12,5tr, Có TK 1211: 17,5tr ợ
D. N TK 112: 30tr/ Có TK 515:17,5tr, Có TK 128: 12,5tr ợ
Đáp án: B
S ti n mà doanh nghi p nh n đ ố ề ậ ượ ệ c vào cu i năm ố
3.000 x 100.000 x 10% = 30.000.000đ
d n tích tr c khi mua kho n đ u t S ti n lãi d n tích đ u t ồ ố ề ầ ư ồ ướ ầ ư ả
.30
000
=
·
5
.12
500
.
000
đ
000 . 12
Ph n ti n lãi c a các kỳ mà doanh nghi p mua kho n đ u t này ầ ư ủ ề ệ ả ầ
30.000.000 – 12.500.000 = 17.500.000đ
Câu 24: Phân lo i đ u t tài chính theo: ạ ầ ư
A. M c đích đ u t C. Th i h n thu h i v n đ u tu ầ ư ụ ờ ạ ồ ố ầ
B. N i dung các kho n đ u t ầ ư ả ộ D. T t c đ u đúng ấ ả ề
Đáp án: D
Câu 25: DN đang n m gi 100 CPNH giá tr ghi s là 100.000đ/cp. Vào ngày 31/12/2011 ắ ữ ổ ị
GTTT 80.000đ/cp, k toán ghi: ế
A. N TK 635/Có TK 129:2tr ợ
B. N TK 129/Có TK 635:1tr ợ
C. N TK 139/Có TK 635:1tr ợ
D. T t c đ u đúng ấ ả ề
Đáp án: A
HD: K toán l p d phòng gi m giá đ u t ậ ự ầ ư ắ ng n h n ạ ế ả
100 x (100.000 – 80.000) = 2.000.000đ
K toán h ch toán ế ạ
N TK 635/Có TK 129: 2.000.000 ợ
Câu 26: N u s l p d phòng đ u t ng n h n nh h n s d phòng đã l p, k toán ghi: ế ố ậ ự ầ ư ắ ỏ ơ ố ự ế ạ ậ
A. N TK 129/Có TK 515 C. C 2 đ u đúng ợ ề ả
B. N TK 129/Có TK 635 D. C 2 đ u sai ợ ề ả
Đáp án: B
Câu 27: Khi chuy n đ i lo i ch ng khoán đ u t ng n h n thành ch ng khoán đ u t dài ầ ư ứ ể ạ ổ ầ ư ứ ắ ạ
h n, k toán ghi: ạ ế
A. N TK 228/Có TK 214 C. N TK 121/ Có TK 228 ợ ợ
B. N TK 228/ Có TK 121 D. N TK111/Có TK228 ợ ợ
Đáp án: B
Câu 28: Nguyên tăc hach toan nao sau đây không phai la nguyên tăc hach toan vê gia ch ng ́ ứ ́ ̣ ́ ̀ ̉ ̀ ́ ̣ ́ ̀
khoan đâu t ngăn han: ̀ ư ́ ́ ̣
A. Gia thi tr ng C. Gia mua th c tê (gia gôc) ự ̣ ườ ́ ́ ́ ́ ́
D. Câu A, B đ u đúng B. Gia tri thuân ề ́ ̣ ̀
Đáp án: D
Câu 29: Mua 100 tin phiêu kho bac nha n ̀ ướ ́ c băng tiên vay dai han, ky han 9 thang, lai suât ́ ́ ̣ ̀ ̀ ̀ ̣ ̀ ̣ ́ ̃
0,8% thang, mênh gia 1.000.000đ/tp, lai đ c thanh toan băng tiên măt khi mua tin phiêu, kê ̃ ượ ́ ́ ̣ ́ ́ ̀ ̀ ̣ ́ ́
toan hach toan: ́ ̣ ́
A. N TK 121:100.000.000 C. N TK 121:100.000.000 ợ ợ
N TK 111: 7.200.000 N TK 111: 6.000.000 ợ ợ
Co TK 341:100.000.000 Co TK 311:100.000.000 ́ ́
Co TK 3387:7.200.000 Co TK 515: 6.000.000 ́ ́
B. N TK 121:100.000.000 D. N TK 121:100.000.000 ợ ợ
N TK 111: 7.200.00 N TK 111: 6.000.00 ợ ợ
Co TK 341:100.000.000 Co TK 311:100.000.000 ́ ́
Co TK 711:7.200.000 Co TK 511: 6.000.000 ́ ́
Đáp án: A
HD: Tiên mua tin phiêu: 1.000.000*100 = 100.000.000đ ̀ ́ ́
lai suât: 100.000.000*0,8%*9 = 7.200.000đ ̃ ́
Ch ng 5 ươ
K TOÁN CÁC KHO N PH I THU
Ả
Ả
Ế
Câu 1: Ph i thu khách hàng là các kho n n ph i thu c a doanh nghi p, phát sinh trong quá ủ ệ ả ả ả ợ
trình
A. Bán s n ph m, hàng hoá. ẩ
ả
B. Bán b t đ ng s n đ u t ấ ộ ầ ư ả
C. Bán tài s n c đ nh và cung c p d ch v cho khách hàng
ả ố ị ụ ấ ị
D. T t c đ u đúng ấ ả ề
Đáp án: D
Câu 2: N ph i thu phát sinh do ả ợ
A. Doanh nghi p mua hàng nh ng ch a thanh tóan cho ng i bán ư ư ệ ườ
ậ B. Doanh nghi p mua hàng thanh toán b ng chuy n kho n nh ng ch hàng ch a nh n ủ ư ư ể ệ ả ằ
đ c Gi y báo Có c a Ngân hàng ượ ủ ấ
C. Doanh nghi p ng tr c ti n hàng cho ng i bán ệ ứ ướ ề ườ
D. Khách hàng mua hàng nh ng ch a thanh toán ư ư
Đáp án: D
Câu 3: Kho n chi t kh u thanh toán c a hàng bán mà khách hàng đ c h ng do thanh ả ế ủ ấ ượ ưở
toán s m đ ớ ượ c ph n ánh ả
C. Bên N TK 511 ợ
A. Bên N TK 131 ợ
D. Bên Có TK 511 B. Bên Có TK 131
Đáp án: B
Câu 4: Doanh nghi p l p kho n d phòng ph i thu khó đòi khi: ả ự ệ ậ ả
A. Đ u niên đ k toán ộ ế ầ
B. Gi a niên đ k toán ộ ế ữ
C. Cu i niên đ k toán ộ ế ố
D. Cu i niên đ k toán, tr
c khi l p báo cáo tài chính ộ ế ố ướ ậ
Đáp án: D
Câu 5: Doanh nghi p l p d phòng b sung khi: ệ ậ ự ổ
A. S c n l p < S đã l p niên đ tr ố ầ ậ ậ ở ố c ộ ướ
B. S c n l p = S đã l p niên đ tr ố ầ ậ ậ ở ố c ộ ướ
C.
S c n l p > S đã l p niên đ tr c ố ầ ậ ậ ở ố ộ ướ
D. Không có câu tr l i đúng ả ờ
Đáp án: C
Câu 6: Nh n đ nh nào sau đây là đúng ậ ị
A. Tài kho n 131 ch có s d bên N ố ư ả ỉ ợ
B. Tài kho n 131 ch có s d bên Có ố ư ả ỉ
C. Tài kho n 131 có s d bên Có và c bên N . Đ c phép bù tr TK 131
các s d ợ ượ ố ư ừ ả ả ở ổ ư
chi ti tế
D. Khi l p B ng cân đ i k toán, ph i l y s d chi ti
ả ấ ố ư ố ế ậ ả ế t theo t ng đ i t ừ ố ượ ng ph i thu ả
c a TK 131 đ ghi c 2 ch tiêu bên “Tài s n” và “Ngu n v n”. ủ ể ả ả ồ ố ỉ
Đáp án: D
Câu 7: Kho n ti n th ng thu đ ề ả ưở c t ượ ừ ệ khách hàng tr ph thêm cho nhà th u khi th c hi n ả ụ ự ầ
t m t s ch tiêu c th đã đ h p đ ng đ t ho c v ợ ặ ượ ạ ồ ộ ố ỉ ụ ể ượ c ghi trong h p đ ng, k toán ghi: ồ ế ợ
A. N TK 131/ Có TK 511, Có TK 3331
ợ
B. N TK 131/ Có TK 711, Có TK 3331 ợ
C. N TK 131/ Có TK 3387
ợ
D. T t c đ u đúng ấ ả ề
Đáp án: A
Câu 8: Căn c vào Báo cáo c a doanh nghi p Thành Công (đ n v c p d ị ấ ủ ứ ệ ơ ướ ự ộ i tr c thu c
doanh nghi p V n Phúc) v s v n kinh doanh mà doanh nghi p Thành Công đã n p vào ề ố ố ệ ệ ạ ộ
ngân sách nhà n c theo s u quy n c a doanh nghi p V n Phúc 50.000.000 đ ng, k ướ ự ỷ ủ ề ệ ạ ồ ế
toán t i V n Phúc ghi ạ ạ
A. N TK 411/ Có TK 1368: 50.000.000 ợ
B. N TK 336/ Có TK 112: 50.000.000
ợ
C. N TK 411/ Có TK 1361: 50.000.000 ợ
D. N TK 336/ Có TK 1368: 50.000.000 ợ
Đáp án: C
Câu 9: Đ n v tr c thu c ghi nh n m t kho n lãi t ho t đ ng kinh doanh ph i n p cho ị ự ả ậ ộ ơ ộ ừ ạ ộ ả ộ
đ n v c p trên ị ấ ơ
A. N TK 136/ Có TK 4212 ợ
B. N TK 4212/ Có TK 336 ợ
C. N TK 4212/ Có TK 338 ợ
D. N TK 138/ Có TK 4212 ợ
Đáp án: B
Câu 10: Đ n v c p trên c p cho đ n v tr c thu c m t TSCĐ, đ n v c p trên h ch toán ị ự ị ấ ị ấ ạ ấ ơ ộ ơ ơ ộ
A. N TK 1361, N TK 214/ Có TK 211 ợ ợ
B. N TK 211, N TK 214/ Có TK 411
ợ ợ
C. N TK 211/ Có TK 1361 ợ
D. N TK 211/ Có TK 3368 ợ
Đáp án: A
Câu 11: Công ty A chi ti n m t thanh toán h chi phí bán hàng cho xí nghi p X (đ n v ph ộ ị ụ ề ệ ặ ơ
ch c k toán riêng) 3,3 tri u bao g m thu VAT kh u tr 10% thu c có t ộ ổ ứ ế ừ ế ệ ấ ồ
A. N TK 1361/ Có TK 111: 3,3tr ợ
B. N TK 1368/ Có TK 111: 3,3tr ợ
C. N TK 1368: 3tr, N TK 133: 0,3tr/ Có TK 111: 3,3tr ợ ợ
D. T t c đ u sai ấ ả ề
Đáp án: B
Câu 12: Tr ng h p c p d i n p kh u hao (n u có) cho đ n v c p trên, v n không đ ườ ợ ấ ướ ộ ị ấ ế ấ ố ơ ượ c
hoàn l i. C p trên ghi: ạ ấ
A. N TK 111,112/ Có TK 1361
C. N TK 214/ Có TK 411 ợ ợ
B. N TK 111/ Có TK 1368
ợ D. T t c đ u sai ấ ả ề
Đáp án: A
ố ư Câu 13: Vào cu i kỳ k toán, TK 139 có s d là 7.000.000đ, TK 131 có s d là ố ư ế ố
c c a n ph i thu khó đòi là: 100.000.000đ. V y giá tr thu n có th th c hi n đ ị ể ự ệ ượ ủ ợ ả ầ ậ
A. 7.000.000
B. 100.000.000
C. 93.000.000
D. 107.000.000
Đáp án: C
1 năm đ n d i 2 năm m c trích l p d phòng Câu 14: Các kho n n ph i thu quá h n t ợ ạ ừ ả ả ế ướ ậ ự ứ
là:
A. 30% giá tr c a kho n n ị ủ ả ợ
B. 50% giá tr c a kho n n ị ủ ả ợ
C. 70% giá tr kho n n ả ị ợ
D. T t c đ u đúng ấ ả ề
Đáp án: B
Câu 15: Cu i niên đ k toán, k toán l p d phòng kho n ph i thu khó đòi vào: ậ ự ộ ế ế ả ả ố
A. TK 129
C. TK 159
B. TK 139
D. TK 229
Đáp án: B
ể Câu 16: Công ty B tr h cho nhà máy C s n vay ng n h n 120tr và lãi 10tr b ng chuy n ố ợ ả ộ ạ ắ ằ
kho n, s ti n này công ty C vay dùng cho ho t đ ng s n xu t kinh doanh ( bi t Công ty C ạ ộ ố ề ấ ả ả ế
là công ty c p d i công ty B). K toán Công ty B đ nh kho n: ấ ướ ế ả ị
A. N TK 1368/Có TK 112: 130tr C. N TK 131/ Có TK 112:130tr ợ ợ
B. N TK 1388/Có TK 112:130tr D. N TK 331/ Có TK 112: 130tr ợ ợ
Đáp án: A
ể Câu 17: Công ty B tr h cho nhà máy C s n vay ng n h n 120tr và lãi 10tr b ng chuy n ố ợ ả ộ ằ ạ ắ
kho n, s ti n này công ty C vay dùng cho ho t đ ng s n xu t kinh doanh ( bi t Công ty C ạ ộ ố ề ả ấ ả ế
là công ty c p d i công ty B). K toán Công ty C đ nh kho n: ấ ướ ế ả ị
A. N TK 1368/Có TK 112: 130tr ợ
B. N TK 1388/Có TK 112:130tr ợ
C. N TK 311:120tr, N TK 635:10tr/ Có TK 336:130tr ợ ợ
D. N TK 311/ Có TK 112:130tr ợ
Đáp án: C
Câu 18: Các kho n n sau khi có quy t đ nh x lý, k toán ph i: ế ị ử ế ả ả ợ
A. Theo dõi trên s k toán và ngo i b ng trong kho n th i gian 6 năm
ạ ả ổ ế ả ờ
B. Theo dõi trên s k toán và ngo i b ng trong kho n th i gian 8 năm
ạ ả ổ ế ả ờ
C. Theo dõi trên s k toán và ngo i b ng trong kho n th i gian 5 năm
ạ ả ổ ế ả ờ
D. Không theo dõi
Đáp án: C
Câu 19 Theo quan đi m k toán, vi c l p n kho n ph i thu khó đòi trên c s : ơ ở ệ ậ ợ ế ể ả ả
A. T ng tu i n c a món n theo t ng đ i t ổ ợ ủ ố ượ ừ ừ ợ ng ph i thu ả
B. Theo t t n th t không thu h i đ l ỷ ệ ổ c ồ ượ ấ
C. Theo tu i n bình quân c a các kho n n ổ ợ ủ ả ợ
D. T t c đ u đúng ấ ả ề
Đáp án: A
Câu 20 Doanh nghi p cho công ty A m n t m th i 10tr b ng ti n m t. K toán ghi ượ ạ ệ ề ế ặ ằ ờ
A. N TK 128/ Có TK 111: 10tr C. N TK 111/ Có TK 338: 10tr ợ ợ
B. N TK 138/ Có TK 111: 10tr ợ D. T t c đ u sai ấ ả ề
Đáp án: B
Câu 21: Doanh nghi p ti n hành xóa n khách hàng 30tr. Bi ế ệ ợ ế ệ t trong s n này doanh nghi p ố ợ
đã l p d phòng ph i thu khó đòi 10tr. K toán ghi: ậ ự ế ả
A. N TK 139: 10tr, N TK 642: 20tr/ Có TK 131: 30tr ợ ợ
B. N TK 004: 30tr ợ
C. N TK 642: 10tr, N TK 139: 20tr/ Có TK 131: 30tr ợ ợ
D. C a, b đ u đúng ề ả
Đáp án: D
K toán đ nh kho n khi xóa n : ợ ế ả ị
N TK 139: 10tr ợ
N TK 642: 20tr ợ
Có TK 131: 30tr
Đ ng th i ghi: N TK 004: 30tr ợ ờ ồ
Câu 22: Ph n ánh kho n chi ng m i cho khách hàng, ghi: ả ả ế t kh u th ấ ươ ạ
A. N TK 521,3331/Có TK 131,111 ợ
B. N TK 635,3331/Có TK 131,111 ợ
C. N TK 331,133/Có TK 131,111 ợ
D. N TK 156,133/Có TK 131,111 ợ
Đáp án: A
Câu 23: Ph n ánh s ti n chi t kh u thanh toán cho khách hàng ghi: ố ề ả ế ấ
A. N TK 131/Có TK 515 C. N TK 635/Có TK 131,111 ợ ợ
B. N TK 635,3331/Có TK 131 D. N TK 635/Có TK 331,111 ợ ợ
Đáp án: C
Câu 24: L p d phòng kho n thu khó đòi, các kho n n ph i thu khó đòi khi xác đ nh là ự ả ả ậ ả ợ ị
không đòi đ c thì đ c phép xóa s , ghi: ượ ượ ổ
A. N TK 129/Có TK 131,138 C. N TK 635/Có TK 131,111 ợ ợ
B. N TK 139,642/Có TK 131,138 D. N TK 139,642/Có TK 138,111 ợ ợ
Đáp án: B
Câu 25: D phong khoan phai thu kho đoi đ c hiêu la: ̀ ướ ự ̀ ̉ ̉ ́ ̉ ̀
A. Khoan chi phi cua viêc mua ban chiu. ̉ ́ ̉ ̣ ́ ̣
B. Khoan lam giam thu nhâp trong ky cua doanh nghiêp. ̉ ̀ ̉ ̣ ̀ ̉ ̣
C. Khoan chi phi ma doanh nghiêp chiu trong qua trinh kinh doanh. ̉ ́ ̀ ̣ ̣ ́ ̀
D. Khoan tai san bi mât. ̉ ̀ ̉ ̣ ́
Đáp án: A
́ Câu 26: Cuôi năm 2009 công ty A tôn 2.000 cô phiêu v i gia ghi sô 100.000đ/cp, gia niêm yêt ớ ́ ̀ ̉ ́ ́ ̉ ́
tai thi tr ng ch ng khoan vao ngay 31/12/2009 la 90.000đ/cp, biêt sô d đâu ky tai khoan ̣ ườ ́ ư ̀ ứ ̣ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̉
129 la 30.000.000đ. Kê toan lâp but toan d phong giam gia đâu t ch ng khoan ngăn han ̀ ư ự ứ ̀ ́ ́ ̣ ́ ́ ̀ ̉ ́ ́ ́ ̣
nh sau: ư
A. Lâp bô sung 20.000.000đ C. Hoan nhâp 10.000.000đ ̣ ̉ ̀ ̣
B. Lâp bô sung 10.000.000đ D. Tât ca đ u sai ̉ ề ̣ ̉ ́
Đáp án: C
K toán l p d phòng gi m giá ch ng khoán ậ ự ứ ế ả
2.000 x (100.000 – 90.000.000) = 20.000.000đ
K toán hoàn nh p 10.000.000đ ậ ế
Ch
ng 6
ươ
K TOÁN CÁC KHO N NG TR
C
Ả Ứ
Ế
ƯỚ
Câu 1: M t kho n t m ng là: ả ạ ứ ộ
A. N ph i thu c cho khách hàng ả ợ C. ng tr Ứ ướ
B. ng tr c cho ng i bán c cho công nhân viên Ứ ướ ườ D. ng tr Ứ ướ
Đáp án: D
Câu 2: Khi nh n t m ng, ng c: ậ ạ ứ ườ i nh n t m ng đ ậ ạ ứ ượ
A. S d ng tuỳ thích ử ụ
B. S d ng đúng m c đích đ ngh t m ng ị ạ ứ ử ụ ụ ề
i khác C. Giao ti n t m ng cho ng ề ạ ứ ườ
D. Không có câu tr l i đúng ả ờ
Đáp án: B
Câu 3: Chi phí tr tr c là: ả ướ
A. Chi phí th c t
đã phát sinh, có liên quan đ n nhi u kỳ k toán ự ế ề ế ế
B. Chi phí th c t
đã phát sinh, liên quan đ n m t kỳ k toán ự ế ế ế ộ
C. Chi phí ch a phát sinh, phát sinh có liên quan đ n nhi u kỳ k toán ư ế ề ế
D. Chi phí ch a phát sinh ư
Đáp án: A
ạ Câu 4 Chi phí thành l p doanh nghi p, chi phí đào t o, qu ng cáo phát sinh trong giai đo n ệ ạ ả ậ
tr c khi ho t đ ng đ c phân b t i đa ướ ạ ộ ượ ổ ố
A. Không quá 2 năm C. Không quá 3 năm
B. Không quá 4 năm
D. T t c đ u đúng ấ ả ề
Đáp án: C
c ph n ánh vào: Câu 5: Khi mang tài s n đi c m c , giá tr tài s n c m c đ ầ ả ầ ố ượ ả ố ị ả
A. N TK 141 C. N TK 142 ợ ợ
B. N TK 144 D. N TK 242 ợ ợ
Đáp án: B
Câu 6: Giá tr TSCĐ mang đi c m c đ c ph n ánh vào TK 144 là: ố ượ ầ ị ả
A. Nguyên giá c a TSCĐ ủ
B. Giá tr tho thu n gi a hai bên ữ ả ậ ị
C. Giá tr có th th c hi n đ
c c a TSCĐ ể ự ệ ượ ủ ị
D. Giá tr còn l i c a TSCĐ ị ạ ủ
Đáp án: D
Câu 7: Tháng 5, nh n đ c thông báo h ng công c d ng c dùng t i phân x ậ ượ ụ ụ ụ ỏ ạ ưở ấ ng s n xu t ả
c tính 0,5tr đ 15tr, lo i phân b 5 tháng, b t đ u t ổ ắ ầ ừ ạ tháng 3. Ph li u thu h i ế ệ ồ ướ ượ ậ c nh p
kho. K toán h ch toán: ế ạ
A. N TK 627: 8,5tr, N TK 152: 0,5tr/ Có TK 142: 9tr ợ ợ
B. N TK 811: 8,5tr, N TK 152: 0,5tr/ Có TK 142: 9tr
ợ ợ
C. N TK 811: 5,5tr, N TK 152: 0,5tr/ Có TK 242: 6tr
ợ ợ
D. N TK 627: 5,5tr, N TK 152: 0,5tr/ Có TK 242: 6tr ợ ợ
Đáp án: A
Phân b 5 tháng, b t đ u t tháng 3 nên đ n tháng 5 phân b đ c 2 tháng. ắ ầ ừ ổ ổ ượ ế
Đ nh kho n N TK 627: 8,5tr ợ ả ị
N TK 152: 0,5tr ợ
Có TK 142: 9tr
c: Câu: 8 Theo nguyên t c chi t m ng, s ti n t m ng cho ng ạ ứ ố ề ạ ứ ắ ườ i lao đ ng đ ộ ượ
A. Không tr vào thu nh p c a ng i t m ng ậ ủ ừ ườ ạ ứ
B. Đ bù vào l n t m ng ti p theo ầ ạ ứ ế ể
C. Thu h i r i m i t m ng l n ti p theo ớ ạ ứ ồ ồ ế ầ
D. Không thu h i l i ồ ạ
Đáp án: C
Câu 9: Chi phí nào sau đây đ c đ nh kho n vào chi phí tr tr c: ượ ị ả ướ ả
A. Tr tr c ti n thuê nhà kho, c a hàng ả ướ ề ử
B. Chi phí thành l p doanh nghi p, chi phí qu ng cáo phát sinh tr ệ ả ậ ướ ậ c khi thành l p
doanh nghi pệ
C. Khi tr tr c ti n mua b o hi m s d ng cho nhi u kỳ ả ướ ề ử ụ ể ề ả
D. T t c đ u đúng ấ ả ề
Đáp án: D
Câu 10: Theo yêu c u c a Công ty V n Phúc v cung c p nguyên v t li u ngày 10/12 công ầ ủ ậ ệ ề ấ ạ
ty Ánh D ng chi 1 l ươ ượ ng vàng đ ký qu , giá xu t kho 40.000.000đ, giá th tr ấ ị ườ ng ể ỹ
41.000.000đ
A. N TK 144: 41.000.000/ Có TK 1113: 40.000.000, Có TK 515: 1.000.000 ợ
B. N TK 144: 40.000.000/ Có TK 1113: 40.000.000 ợ
C. N TK 144: 40.000.000/ Có TK 1113: 40.000.000 và ghi Có TK 007: 1 l
ng vàng ợ ượ
D. N TK 144: 41.000.000/ Có TK 1113: 41.000.000 ợ
Đáp án: B
Đ nh kho n nghi p v ả ệ ụ ị
N TK 144: 40.000.000 ợ
Có TK 1113: 40.000.000
Câu 11: Doanh nghi p đem gi y t ngân ấ ờ ở ữ s h u văn phòng đ th ch p vay ng n h n ể ế ạ ở ệ ấ ắ
ề hàng, tr giá 200tr. Ngân hàng đ ng ý cho doanh nghi p vay ng n h n 150tr nh n b ng ti n ệ ậ ạ ắ ằ ồ ị
g i ngân hàng. Ch n câu phát bi u đúng ử ể ọ
A. K toán ghi s chi ti t gi y t th ch p văn phòng, không ghi vào TK 144 ế ổ ế ấ ờ ế ấ
B. Ghi vào TK 144
C. Có th ghi vào TK 144 ho c không ghi tùy vào doanh nghi p ệ ể ặ
D. T t c đ u đúng ấ ả ề
Đáp án: A
Tr ng h p th ch p b ng gi y t ( Gi y ch ng nh n s h u nhà đ t, tài s n) thì không ườ ế ấ ấ ờ ằ ợ ậ ở ữ ứ ấ ấ ả
ph n ánh vào TK 144 mà ch theo dõi trên s chi ti t. ả ổ ỉ ế
Câu 12: Khi t m ng ti n m t cho công nhân viên ch c doanh nghi p, ghi: ạ ứ ứ ề ệ ặ
C. C 2 đ u đúng A. N TK141/Có TK111 ề ả ợ
D. C 2 đ u sai B. N TK 141/ Có TK 112 ề ả ợ
Đáp án: A
Câu 13: Cho nghi p v sau: ệ ụ
Ngày 25-9 công nhân B báo cáo thanh toán t m ng: ạ ứ
- NVL nh p kho:10tr ậ
- Thu VAT:10% ế
- Ti n công tác phí: 0,7tr ề
- Ti n th a đã n p qu , bi t CN B đã t m ng 20tr ừ ề ộ ỹ ế ạ ứ
K toán ghi: ế
A. N TK 152: 10tr C. N TK 152: 10tr ợ ợ
N TK 3331: 1tr N TK 133: 1tr ợ ợ
N TK 642: 0,7tr N TK 642: 0,7tr ợ ợ
N TK 111: 8,3tr N TK 111: 8,3tr ợ ợ
Có TK 141: 20tr Có TK 141: 20tr
B. N TK 152: 10tr D. N TK 152: 10tr ợ ợ
N TK 133: 1tr N TK 3331: 1tr ợ ợ
N TK 641: 0,7tr N TK 627: 0,7tr ợ ợ
N TK 111: 8,3tr N TK 111: 8,3tr ợ ợ
Có TK 141: 20tr Có TK 141: 20tr
Đáp án: C
Câu 14: Chi phí s a ch a TSCĐ ch a trích tr ữ ư ử ướ c tr trong ng n h n , ghi: ắ ạ ả
A. N TK 242,3331/ Có TK 111,112,331 ợ
B. N TK 242,133/ Có TK 111,112,331 ợ
C. N TK 142,3331/ Có TK 111,112,331 ợ
D. N TK142,133/ Có TK 111,112,331 ợ
Đáp án: D
Câu 15: Chi phí đàm phán kí k t ho t đ ng thuê TSCĐ là thuê tài chính: ạ ộ ế
A. N TK 142,133/Có TK 111,112 ợ
B. N TK 142,3331/ Có TK 111,112,331
ợ
C. N TK 242,3331/ Có TK 111,112,331
ợ
D. N TK 242,133/ Có TK 111,112,331
ợ
Đáp án: A
Câu 16: Xu t kho công c d ng c lo i phân b 2 l n: ụ ụ ụ ạ ầ ấ ổ
A. N TK 142/Có TK 152 ợ
Phân b : N TK 641,621,642…/Có TK 142 ổ ợ
B. N TK 242/Có TK 152 ợ
Phân b : N TK 641,621,642…/Có TK 242 ợ ổ
C. N TK 242/Có TK 155 ợ
Phân b : N TK 641,621,642…/Có TK 242 ổ ợ
D. N TK 242/Có TK 156 ợ
Phân b : N TK 641,621,642…/Có TK 242 ợ ổ
Đáp án: B
ấ Câu 17: B ph n bán hàng báo h ng m t công c d ng c lo i phân b 5 l n, giá tr xu t ụ ạ ụ ụ ầ ậ ỏ ộ ộ ổ ị
kho 15tr đã phân b 3 l n, k toán ghi: ổ ế ầ
A. N TK 642/Có TK242: 6tr ợ
B. N TK 641/Có TK142: 6tr ợ
C. N TK 642/Có TK142: 6tr ợ
D. N TK 641/Có TK242: 6tr ợ
Đáp án: B
Câu 18: Phát hành trái phi u tr lãi tr c: ế ả ướ
A. N TK 111,142(242)/Có TK 211 ợ
phân b : N TK 635,627,241/ Có TK 142(242) ợ ổ
B. N TK 111,142(242)/Có TK 411 ợ
phân b : N TK 635,627,241/ Có TK 142(242) ợ ổ
C. N TK 111,142(242)/Có TK 121 ợ
phân b : N TK 635,627,241/ Có TK 142(242) ợ ổ
D. N TK 111,142(242)/Có TK 343 ợ
phân b : N TK 635,627,241/ Có TK 142(242) ổ ợ
Đáp án: D
Ch
ng 7
ươ
K TOÁN HÀNG T N KHO
Ồ
Ế
Câu 1: Hàng t n kho c a doanh nghi p s n xu t g m: ệ ả ấ ồ ủ ồ
A. Nguyên li u, v t li u t n kho ậ ệ ồ ệ
B. Chi phí s n xu t, kinh doanh d dang ấ ả ở
C. Thành ph m t n kho ẩ ồ
D. T t c các lo i trên ấ ả ạ
Đáp án: D
Câu 2: Hàng mua đang đi đ ng c a doanh nghi p thu c: ườ ủ ệ ộ
A. S h u c a doanh nghi p ệ ở ữ ủ
B. S h u c a c hai bên ở ữ ủ ả
i bán C. S h u c a ng ở ữ ủ ườ
D. S h u c a ch ph ng ti n v n t i ở ữ ủ ủ ươ ậ ả ệ
Đáp án: A
Câu 3: Đ c đi m nào sau đây không ph i là đ c đi m c a nguyên v t li u ậ ệ ủ ể ể ặ ả ặ
A. Tham gia vào nhi u chu kỳ s n xu t, giá tr bi hao mòn d n ầ ả ề ấ ị
B. Là đ i t ng lao đ ng ố ượ ộ
C. Chi m t tr ng cao trong giá thành ế ỷ ọ
D. T t c các đ c đi m trên ấ ả ể ặ
Đáp án: A
Câu 4: Chi t kh u thanh toán đ ng khi mua hàng đ c kh u tr vào: ế ấ c h ượ ưở ượ ừ ấ
A. Giá mua c a hàng mua vào ủ
B. Chi phí liên quan đ n quá trình mua hàng ế
C. Lãi n vay n u vay n đ mua hàng ợ ể ế ợ
D. Không có câu nào đúng
Đáp án: D
Câu 5: Chi ng m i đ c h ng khi mua hàng t n kho: ế t kh u th ấ ươ ạ ượ ưở ồ
A. Giá mua c a hàng mua vào ủ
B. Chi phí liên quan đ n quá trình mua hàng ế
C. Lãi n vay n u vay n đ mua hàng ợ ể ế ợ
D. T t c đ u đúng ấ ả ề
Đáp án: A
Câu 6: Giá tr thu n có th th c hi n đ c là: ể ự ệ ượ ầ ị
A. Giá nh p kho ậ
B. Giá mua ch a tính thu GTGT ư ế
C. Giá bán
ng tr chi phí ướ c tính trong kỳ s n xu t kinh doanh bình th ấ ả ườ ừ ướ ầ c tính c n
thi t cho vi c tiêu th hàng t n kho ế ụ ệ ồ
D. Các câu trên đ u sai ề
Đáp án: C
Câu 7: Ch ng t nào trong các ch ng t i đây thu c lo i ch ng t đ theo dõi qu n lý ứ ừ ứ d ừ ướ ứ ạ ộ ừ ể ả
hàng t n kho ồ
A. Th khoẻ
B. Phi u nh p kho ế ậ
C. Phi u xu t kho ế ấ
D. Biên b n ki m nghi m nh p kho ể ệ ậ ả
Đápán:D
Câu 8: Ch ng t nào trong các ch ng t dùng đ theo ứ ừ ứ d ừ ướ i đây không thu c lo i ch ng t ộ ứ ạ ừ ể
dõi qu n lý hàng t n kho ả ồ
C. Biên b n ki m kê hàng t n kho A. Th khoẻ ể ả ồ
B. Phi u báo v t t còn l D. Biên b n ki m nghi m nh p kho ậ ư ế ạ i cu i kỳ ố ệ ể ả ậ
Đáp án: D
Câu 9 Đ đ m b o tính nh t quán khi tính giá hàng t n kho ể ả ả ấ ồ
A. Ch đ c ch n m t ph ng pháp tính giá duy nh t cho t t c các lo i hàng t n kho ỉ ượ ọ ộ ươ ấ ấ ả ạ ồ
ng xuyên thay đ i ph ng pháp tính giá theo h ng có l i cho doanh B. Đ c th ượ ườ ổ ươ ướ ợ
nghi pệ
C. Áp d ng ph ng pháp tính giá nh t quán trong su t niên đ k toán ụ ươ ộ ế ấ ố
D. Các câu trên đ u sai ề
Đáp án: C
Câu 10: Ph ươ ng pháp nào sau đây cho giá tr hàng t n kho cao nh t trong kỳ có l m phát ồ ạ ấ ị
A. Nh p sau- Xu t tr C. Giá bình quân c ấ ướ ậ
B. Nh p tr c- Xu t tr c D. Giá th c t đích danh ậ ướ ấ ướ ự ế
Đápán:B
Câu 11: Ph ươ ng pháp nào sau đây cho giá tr hàng t n kho cao nh t trong tr ị ấ ồ ườ ng h p giá c ợ ả
có xu h ướ ng gi m d n ả ầ
A. Nh p tr c- Xu t tr c C. Giá tính bình quân ậ ướ ấ ướ
B. Nh p sau- Xu t tr D. Giá th c t đích danh c ấ ướ ậ ự ế
Đáp án: B
ng pháp kê khai th Câu 12: N u doanh nghi p h ch toán hàng t n kho theo ph ạ ế ệ ồ ươ ườ ng
xuyên, giá tr v t li u, d ng c nh p, xu t kho ị ậ ệ ụ ậ ụ ấ
A. Đ c ghi s ngay khi phát sinh nghi p v nh p, xu t kho ệ ụ ậ ượ ấ ổ
B. Đ c ghi s khi ki m kê kho ổ ượ ể
C. Đ c ghi s hàng tu n ầ ượ ổ
D. Ch ghi các nghi p v nh p và xác đ nh giá tr xu t kho vào ki m kê cu i kỳ ị
ệ ụ ậ ị ấ ể ố ỉ
Đáp án: A
Câu 13: Giá h ch toán thành ph m nh p kho là giá đ c s d ng trong ậ ạ ẩ ượ ử ụ
A. K toán chi ti t thành ph m C. Giá trên phi u nh p kho ế ế ẩ ế ậ
D. Không có câu tr l i đúng B. K toán t ng h p ợ ế ổ ả ờ
Đáp án: A
Câu 14: Chi phí s n xu t là: ả ấ
A. Toàn b hao phí v t ch t c a quá trình ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a doanh ạ ộ ấ ủ ủ ả ấ ậ ộ
nghi pệ
B. Toàn b hao phí v t ch t c a quá trình s n xu t s n ph m c a doanh nghi p ệ ấ ủ ấ ả ủ ả ẩ ậ ộ
C. Toàn b hao phí v t ch t c a quá trình tiêu th s n ph m c a doanh nghi p ệ ấ ủ ụ ả ủ ẩ ậ ộ
ủ D. Toàn b hao phí v t ch t c a quá trình qu n lý ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a ạ ộ ấ ủ ả ả ấ ậ ộ
doanh nghi pệ
Đáp án: B
Câu 15: Giá thành s n ph m là: ả ẩ
A. Nh ng chi phí s n xu t g n li n v i m t k t qu s n xu t nh t đ nh ề ớ ộ ế ấ ắ ấ ị ả ả ữ ấ ả
B. Nh ng chi phí s n xu t g n li n v i m t th i kỳ nh t đ nh ề ớ ấ ắ ấ ị ữ ả ộ ờ
C. Nh ng chi phí s n xu t chung g n li n v i m t phân x ng ề ớ ữ ắ ấ ả ộ ưở
D. Nh ng chhi phí s n xu t chung g n li n v i m t th i kỳ nh t đ nh ề ớ ấ ị ữ ắ ả ấ ộ ờ
Đáp án: A
Câu 16: Xác đ nh đ i t ng h ch toán chi phí là: ố ượ ị ạ
A. Xác đ nh gi i h n v m t ph m vi t p h p chi phí ị ớ ạ ề ặ ạ ậ ợ
B. Xác đ nh gi i h n v m t th i gian t p h p chi phí ị ớ ạ ề ặ ậ ợ ờ
C. Xác đ nh gi i h n v m t kh i l ị ớ ạ ề ặ ố ượ ng t p h p chi phí ợ ậ
D. Xác đ nh gi i h n v m t quy mô t p h p chi phí ị ớ ạ ề ặ ậ ợ
Đáp án: A
Câu 17: Kho n ti n nào sau đây không đ ề ả ượ c tính vào giá thành s n xu t c a s n ph m: ả ấ ủ ả ẩ
A. Ti n l ng c a qu n đ c phân x ng ề ươ ủ ả ố ưở
B. Ti n l ề ươ ng c a qu n lý doanh nghi p ệ ủ ả
C. Ti n l ng c a nhân viên k thu t phân x ng ề ươ ậ ở ủ ỹ ưở
D. Ti n l ng c a nhân viên th ng kê phân x ng ề ươ ủ ố ở ưở
Đáp án: B
Câu 18: Các kho n thanh toán ngh m đau, thai s n c a công nhân tr c ti p s n xu t đ ự ế ả ả ủ ấ ượ c ỉ ố ả
h ch toán vào: ạ
A. Chi phí qu n lý doanh nghi p ệ ả
B. Chi phí s n xu t chung ả ấ
C. Chi phí nhân công tr c ti p ự ế
D. Các câu trên đ u sai ề
Đáp án: D
Câu 19: Trong tr ng h p m c s n xu t s n ph m th c t th p h n công su t bình ườ ứ ả ấ ả ự ế ấ ấ ẩ ợ ơ
th c tính: ườ ng, chi phí s n xu t chung c đ nh đ ấ ố ị ả ượ
ng A. Theo m c bình th ứ ườ
B. Theo m c th c t ự ế ứ
C. Theo m c bình quân c a m c bình th ng v i th c t ứ ứ ủ ườ ự ế ớ
D. Theo m c kỳ tr ứ c ướ
Đáp án: A
Câu 20: Trong ph ng pháp ki m kê đ nh kỳ, chi phí s n xu t đ ươ ấ ượ ậ c t p h p vào ợ ể ả ị
A. TK 154
B. TK 155
C. TK 611
D. TK 631
Đáp án: D
Câu 21: H s quy đ i s n ph m A là 2 có nghĩa là: ổ ả ệ ố ẩ
A. M t s n ph m A đ ng đ ộ ả ẩ c t ượ ươ ươ ng 2 s n ph m chu n ẩ ẩ ả
B. M t s n ph m chu n t ng đ ng 2 s n ph m A ộ ả ẩ ươ ẩ ươ ả ẩ
ự C. Chi phí nguyên v t li u tr c ti p c a 1 s n ph m A g p đôi chi phí nhân công tr c ự ế ủ ậ ệ ả ẩ ấ
ti p c a s n ph m chu n ế ủ ả ẩ ẩ
ế D. Chi phí nguyên v t li u c a 1 s n ph m chu n g p đôi chi phí nhân công tr c ti p ậ ệ ủ ự ả ẩ ẩ ấ
c a 1 s n ph m A ủ ẩ ả
Đáp án: A
Câu 22: Chi phí s a ch a th ng xuyên TSCĐ s n xu t đ c tính vào: ữ ử ườ ấ ượ ả
C. Chi phí bán hàng
A. Chi phí s n xu t chung ả ấ
D. Chi phí khác B. Chi phí qu n lý doanh nghi p ệ ả
Đáp án: A
Câu 23 Chi phí s a ch a l n TSCĐ s n xu t ngoài k ho ch đ c phân b vào ữ ớ ử ế ả ấ ạ ượ ổ
A. Chi phí qu n lý doanh nghi p C. Chi phí bán hàng ệ ả
B. Chi phí khác D. Chi phí s n xu t chung ả ấ
Đáp án: D
Câu 24: Thi t h i v s n ph m h ng sau khi tr đi ph n b i th ệ ạ ề ả ừ ầ ẩ ỏ ồ ườ ấ ng trách nhi m v t ch t ệ ậ
c tính vào: c a cá nhân, b ph n liên quan, đ ủ ậ ộ ượ
C. Chi phí khác A. Chi phí s n xu t chung ả ấ
D. Giá v n hàng bán ra trong kỳ B. Chi phí qu n lý doanh nghi p ệ ả ố
Đáp án: D
Câu 25: Giá tr s n ph m h ng trong đ nh m c c a doanh nghi p s đ c tính vào: ệ ẽ ượ ứ ủ ị ả ẩ ỏ ị
A. Chi phí s n xu t chung ả ấ C. Chi phí nguyên v t li u tr c ti p ự ế ậ ệ
B. Giá thành s n xu t c a chính ph m D. Các câu trên đ u sai ấ ủ ẩ ả ề
Đáp án: B
Câu 26: Thi c tính vào ệ ạ ề ả t h i v s n ph m h ng ngoài đ nh m c đ ỏ ứ ượ ẩ ị
A. Chi phí ho t đ ng khác ạ ộ C. Chi phí qu n lý doanh nghi p ệ ả
B. Giá v n hàng bán ố D. Chi phí tiêu chu nẩ
Đáp án: B
Câu 27: Ti n th t ki m v t t c ghi: ề ưở ng do sáng ki n c i ti n k thu t, ti ế ả ế ậ ỹ ế đ ậ ư ượ ệ
A. Tăng chi phí s n xu t chung C. Gi m qu khen th ng phúc l i ả ấ ả ỹ ưở ợ
B. Tăng chi phí khác D. Tăng giá v n hàng bán ố
Đáp án: A
Câu 28: Mua 5.000kg v t li u, giá ch a thu 130.000đ/kg, thu GTGT 10%, ch a thanh ế ậ ệ ư ư ế
toán cho ng c xu t th ng 3.000kg đ n phân x ườ i bán. V t li u trên đ ậ ệ ượ ế ấ ẳ ưở ế ả ng tr c ti p s n ự
i nh p kho. Trong s nguyên v t li u nh p kho có m t s kém xu t s n ph m, s còn l ẩ ấ ả ố ạ ậ ệ ộ ố ậ ậ ố
ph m ch t, ng ẩ ấ ườ ả ả i bán ch p nh n gi m giá 5% cho c lô hàng này và tr vào n ph i tr . ả ừ ả ấ ậ ợ
Chi phí v n chuy n bao g m thu GTGT 5% là 7.875.000đ. Doanh nghi p áp d ng thu ụ ể ế ệ ậ ồ ế
GTGT theo ph ng pháp kh u tr . Đ n giá bình quân v t li u nh p kho: ươ ừ ơ ậ ệ ậ ấ
A. 116.300đ
C. 150.000đ
B. 112.110đ
D. 125.000đ
Đáp án: D
.
=
500.1
đ /
kg
Đ n giá v n chuy n c a 1kg = ể ủ ậ ơ
.7 +
·
875 000 .5%)51(
000
+
=
- ·
130
.
000
500.1%)51(
Đ n giá bình quân v t li u nh p kho = 125.000đ/kg ậ ệ ậ ơ
Câu 29: Nh p kho m t lô hàng tr giá 130.000.000đ ch a bao g m thu GTGT 10%.doanh ư ế ậ ộ ồ ị
nghi p thanh toán b ng ti n g i ngân hàng. Chi phí v n chuy n 4.200.000đ ng g m thu ử ệ ề ể ậ ằ ồ ồ ế
GTGT 5%, doanh nghi p chi h cho ng ệ ộ ườ ụ i bán hàng b ng ti n m t, doanh nghi p áp d ng ặ ề ệ ằ
thu theo ph ng pháp kh u tr . K toán t i doanh nghi p h ch toán bút toán chi h ế ươ ừ ế ấ ạ ệ ạ ộ
A. N TK 338: 4.000.000, N TK 133: 200.000/ Có TK 111: 4.200.000 ợ ợ
B. N TK 138: 4.200. 000/ Có TK 111: 4.200.000 ợ
C. N TK 138: 4.000.000, N TK 133: 200.000/ Có TK 111: 4.200.000 ợ ợ
D. N TK 811: 4.200.000/ Có T K 111: 4.200.000 ợ
Đáp án: B
K toán t i doanh nghi p chi h ế ạ ệ ộ
N TK 1388: 4.200.000 ợ
Có TK 111: 4.200.000
Câu 30: Doanh nghi p mua hàng hóa nh p kho, cu i tháng hàng v nh p kho nh ng hóa ư ệ ề ậ ậ ố
đ n ch a v , doanh nghi p tính thu theo ph ơ ư ề ế ệ ươ ng pháp kh u tr , k toán h ch toán: ừ ế ấ ạ
A. N TK 1561, N TK 133/ Có TK 331 ợ ợ
B. N TK 1561/ Có TK 331 ợ
C. N TK 151, N TK 133/ Có TK 331 ợ ợ
D. N TK 151/ Có TK 331 ợ
Đápán: B
Câu 31: Doanh nghi p mua v t li u nh p kho, kho n hao h t trong đ nh m c cho phép khi ậ ệ ứ ụ ệ ả ậ ị
mua đ ượ ạ c h ch toán vào tài kho n ả
C. TK 1381 A. TK 1388
D. TK 811 B. TK 152
Đáp án: B
Câu 32: Doanh nghi p nh p kho m t lô hàng v i giá ch a thu 40tr, thu GTGT 10% thanh ư ế ệ ế ậ ớ ộ
toán b ng chuy n kho n cho khách hàng. Chi phí v n chuy n lô hàng 1tr, thu GTGT 5% ể ể ế ậ ằ ả
ư thanh toán b ng ti n m t. S ti n đã chuy n cho bên bán nh ng doanh nghi p v n ch a ể ố ề ư ề ệ ẫ ằ ặ
nh n đ c gi y báo N c a ngân hàng. K toán đ nh kho n: ậ ượ ợ ủ ế ả ấ ị
A. N TK 1561: 40tr, N TK 133: 4tr/ Có TK 112: 44tr và N TK 1562: 1tr, N TK 133: ợ ợ ợ ợ
0.05tr/ Có TK 111: 1.05tr
B. N TK 1561: 40tr, N TK 133: 4tr/ Có TK 113: 44tr và N TK 1562: 1tr, N TK 133:
ợ ợ ợ ợ
0.05tr/ Có TK 111: 1.05tr
C. N TK 156: 41tr, N TK 133: 4.05tr/ Có TK 112: 44tr, Có TK 111: 1.05tr ợ ợ
D. N TK 156: 41tr, N TK 133: 4.05tr/ Có TK 113: 44tr, Có TK 111: 1.05tr ợ ợ
Đáp án: B
K toán đ nh kho n: ị ế ả
Nghi p v mua hàng
ệ ụ • N TK 1561: 40tr ợ
N TK 133: 4tr ợ
Có TK 113: 44tr
Chi phí v n chuy n hàng v nh p kho ề ậ ể ậ
• N TK 1562: 1tr ợ
N TK 133: 0,05tr ợ
Có TK 111: 1,05tr
Câu 33: Doanh nghi p h ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp ki m kê th ng xuyên, ệ ạ ồ ươ ể ườ
ph li u thu h i t quá trình s n xu t, k toán đ nh kho n: ế ệ ồ ừ ế ả ấ ả ị
A. N TK 152/ Có TK 154 C. N TK 152/ Có TK 711 ợ ợ
B. N TK 152/ Có TK 621 D. N TK 152/ Có TK 511 ợ ợ
Đáp án: A
Câu 34: Bút toán t ng h p chi phí s n xu t phát sinh trong kỳ ấ ả ổ ợ
A. N TK 152/ Có TK 621, 622, 627 C. N TK 155/ Có TK 621, 622, 627 ợ ợ
B. N TK 631/ Có TK 621, 622, 627 D. C a và b đ u đúng ợ ề ả
Đáp án: D
ng pháp tr c ti p , trong kỳ nh p kh u 5.000kg Câu 35: Doanh nghi p n p thu theo ph ệ ế ộ ươ ự ế ẩ ậ
giá th c t v t li u, giá 10USD/kg, t ậ ệ ỷ ự ế ồ 19.000đ/USD. Các kho n thu ph i n p bao g m ả ộ ế ả
thu nh p kh u 5%, thu GTGT hàng nh p kh u 10%. Chi phí v n chuy n bao g m GTGT ế ậ ế ể ẩ ậ ậ ẩ ồ
5% là 10,5 tr. T ng s thu đ c ghi tăng giá tr nh p nguyên v t li u là: ế ượ ố ổ ậ ệ ị ậ
C. 135,5tr A. 150tr
D. 147,75tr B. 120tr
Đáp án: D
· · ·
.5
000
10
.19
000
= .47%5
500
.
000
Thu nh p kh u: đ ế ậ ẩ
+
· · ·
000.5(
10
.19
000
.47
500
.
000 )
= 750.99%10
.
000
đ
Thu GTGT hàng nh p kh u: ế ậ ẩ
Thu GTGT v n chuy n : 0,5tr ậ ế ể
+
+
=
5,47
,99
750
5,0
tr75,147
c ghi tăng trong nguyên v t li u nh p kho là: T ng s thu đ ố ế ượ ổ ậ ệ ậ
Câu 36: Doanh nghi p có quy trình công ngh đ n gi n cùng quy trình thu đ ệ ơ ệ ả ượ ạ ả c 3 lo i s n
ph m A, B, C. T ng chi phí phát sinh trong kỳ đ c xác đ nh là 499.500.000đ(đã lo i tr ẩ ổ ượ ạ ừ ị
t r ng, s n ph m hoàn thành: spA 500, sp B 300, sp C 200. V i h s n ph m d dang ). Bi ở ả ẩ ế ằ ớ ệ ẩ ả
s C là 1, B h s là 1,2, A là h s 1,1. Giá thành đ n v s n ph m h s : ệ ố ố ệ ố ệ ố ị ả ẩ ơ
A. 450.000đ C. 540.000đ
B. 500.000đ D. 400.000đ
Đáp án: A
+
+
=
· ·
500
1,1
300
2,1
200
.1
110
sp
S l ng s n ph m chu n hoàn thành trong kỳ : ố ượ ả ẩ ẩ
000
499
=
450
.
000
đ
Giá thành đ n v s n ph m h s : ệ ố ị ả ẩ ơ
. 500 . .1 110
ồ Câu 37: Chi phí s n xu t d dang đ u kỳ 1.200.000đ, chi phí phát sinh trong kỳ bao g m: ấ ở ầ ả
chi phí nguyên v t li u tr c ti p: 151.040.000đ, chi phí nhân công tr c ti p 45.696.000đ (đã ự ế ự ế ậ ệ
bao g m các kho n trích theo l ng), chi phí s n xu t chung 23.932.800đ. S n ph m hoàn ả ồ ươ ả ấ ả ẩ
thành 8.300sp, d dang 500sp đánh giá theo chi phí nguyên v t li u tr c ti p, ph li u thu ậ ệ ế ệ ự ế ở
s n xu t nh p kho c tính 323.800đ. T ng giá thành s n ph m hoàn thành: h i t ồ ừ ả ấ ậ ướ ả ẩ ổ
A. 225.720.000đ C. 220.000.000đ
B. 212.931.398đ
D. 225.200.000đ
Đáp án: B
+
-
.1
200
.
000
000
323
.
800
=
·
500
.8
631
.
602
đ
Chi phí s n xu t d dang cu i kỳ: ấ ở ả ố
151 . 8300
040 . + 500
T ng giá thành s n ph m hoàn thành: ả ẩ ổ
1.200.000 + (151.040.000 + 45.696.000 + 23.932.800) – (323.800 + 8.631.602) =
212.931.398đ
Câu 38: Khi doanh nghi p s n xu t m c bình th ệ ả ấ ở ứ ườ ng thì chi phí s n xu t chung ả ấ
A. Đ c h ch toán vào giá thành theo m c phát sinh kỳ tr ượ ạ ứ c ướ
B. Đ c h ch toán toàn b vào giá thành s n ph m ộ ượ ạ ả ẩ
C. Đ c h ch toán theo m c đ k ho ch ứ ộ ế ượ ạ ạ
D. Ch đ c h ch toán vào giá thành s n ph m th p h n công su t bình th ng ỉ ượ ạ ả ẩ ấ ấ ơ ườ
Đáp án: B
Câu 39: Chi phí s a ch a nh tài s n c đ nh s d ng t i phân x ả ố ị ử ụ ữ ử ỏ ạ ưở ng s n xu t ấ ả
A. Nguyên giá tài s n s d ng t i phân x ng tăng lên ả ử ụ ạ ưở
B. Giá thành s n ph m gi m ả ẩ ả
C. Giá thành s n ph m tăng lên ả ẩ
D. Không nh h ng đ n giá thành s n ph m ả ưở ế ả ẩ
Đáp án: C
Câu 40: Kỳ tính giá thành s n ph m: ả ẩ
A. Tính theo tháng
B. Tính theo năm
C. Tính theo quý
D. Tùy đ c đi m s n ph m và tình hình s n xu t c a doanh nghi p ệ ấ ủ ể ả ặ ả ẩ
Đáp án: D
Câu 41: T ng bi n phí s ế ổ ẽ
A. Không thay đ i khi s n l ả ượ ổ ng không đ i ổ
B. Tăng khi s n l ng gi m ả ượ ả
C. Gi m khi s n l ng tăng ả ượ ả
D. C a,c đ u đúng
ề ả
Đáp án: A
Câu 42: Tr ng h p doanh nghi p có quy trình công ngh gi n đ n cùng quy trình thu ườ ệ ả ệ ợ ơ
đ c v a s n ph m chính và s n ph m ph thì: ượ ừ ả ụ ẩ ẩ ả
A. Giá tr s n ph m ph s đ c lo i tr khi đánh giá s n ph m d dang ụ ẽ ượ ị ả ẩ ạ ừ ẩ ả ở
B. Giá tr s n ph m ph đ c tr khi xác đ nh giá thành s n ph m chính ị ả ụ ượ ẩ ừ ẩ ả ị
C. Có c a,bả
D. T t c đ u đúng ấ ả ề
Đáp án: B
Câu 43: S d đ u kỳ TK 154: 20tr, trong kỳ phát sinh chi phí: 426.248.000đ trong đó chi phí ố ư ầ
nguyên v t li u tr c ti p: 201.280.000đ. S l ng s n ph m hoàn thành trong kỳ: 1.000sp ự ế ậ ệ ố ượ ẩ ả
A, 500sp B. S l ng s n ph m d dang: 100spA, 120spB. Bi ố ượ ẩ ả ở ế ằ t r ng s n ph m A có h s ẩ ệ ố ả
là 1, B là 1,2. Chi phí s n xu t d dang cu i kỳ theo chi phí nguyên v t li u tr c ti p: ố ự ế ậ ệ ấ ở ả
A. 59.048.000đ
C. 36.248.000đ
B. 32.414.421đ D. 29.280.000đ
Đáp án: D
S l ng s n ph m chu n hoàn thành trong kỳ: 1.000 + 500 x 1,2 = 1.600sp ố ượ ẩ ẩ ả
S l ng s n ph m chu n d dang cu i kỳ: 100 + 120 x 1,2 = 244sp ố ượ ả ẩ ẩ ở ố
Chi phí d dang cu i kỳ theo chi phí nguyên v t li u tr c ti p ự ế ậ ệ ố ở
+
.20
280
.
000
=
·
244
.29
280
.
000
đ
201 +
000 . 000 600.1
. 244
Câu 44: T ng chi phí s n xu t chung trong kỳ là 103.950.000đ đ ả ấ ổ ượ ẩ c phân b cho s n ph m ả ổ
A và s n ph m B theo tiêu th c ti n l ng công nhân tr c ti p s n xu t v i ti n l ề ươ ứ ả ẩ ấ ớ ề ươ ng ế ả ự
công nhân tr c ti p c a A là 40.000.000đ, B là 50.000.000đ. Bi ự ủ ế ế ằ ấ t r ng, chi phí s n xu t ả
chung c đ nh trong kỳ v ng là 7.425.000đ. Chi phí s n xu t chung ố ị ượ t công su t bình th ấ ườ ả ấ
phân b cho s n ph m A là: ả ẩ ổ
A. 42.000.000đ C. 45.000.000đ
B. 42.900.000đ D. 40.000.000đ
Đáp án: B
Chi phí s n xu t chung trong kỳ đ c tính giá thành s n ph m ả ấ ượ ẩ ả
=
-
103
.
.950
000
.7
425
.
000
.96
525
.
000
đ
Chi phí s n xu t chung phân b cho s n ph m A là: ẩ ả ả ấ ổ
=
·
.40
000 .
000
.42
900 .
000
đ
525.96 + 000 000 .
. 000 .50
.40
000 .
000
Câu 45: Doanh nghi p Y có quy trình công ngh gi n đ n cùng quy trình thu đ c nhóm ệ ả ệ ơ ượ
s n ph m A v i quy cách là A1, A2. Tài li u trong kỳ nh sau: (ĐVT: 1.000đ) ả ư ệ ẩ ớ
ị Chi phí đ nh m c cho 1 ứ s n ph m ả ẩ Kho n m c ụ ả A1 A2 Chi phí ấ s n xu t ả d dang ở đ u kỳ ầ
Chi phí ấ s n xu t ả d dang ở trong kỳ 60.100 28.920 30.300 40 20 15 30 16 12 NVLTT Nhân công TT Chi phí SXC 8.500 1.760 1.320
S n ph m hoàn thành 1.000sp A1, 800Sp A2 S n ph m d dang: 200sp A1, 100 sp A2, t hoàn thành c a s n ph m A1 và A2 đ u là ẩ ẩ ả ả ở l ỷ ệ ủ ả ề ẩ
50%.
T ng giá thành th c t c a kho n m c nguyên v t li u tr c ti p là: ự ế ủ ự ế ậ ệ ụ ả ổ
C. 56.000.000đ
A. 57.600.000đ
D. 60.000.000đ
B. 27.880.000đ
Đáp án: A
Chi phí d dang cu i kỳ nguyên v t li u ố ậ ệ ở
200 x 40.000 + 30.000 x 100 = 11.000.000đ
T ng giá thành th c t ự ế ủ c a nguyên v t li u tr c ti p là ậ ệ ự ế ổ
8.500.000 + 60.100.000 – 11.000.000 = 57.600.000đ
Câu 46: Doanh nghi p Y có quy trình công ngh gi n đ n cùng quy trình thu đ c nhóm ệ ả ệ ơ ượ
s n ph m A v i quy cách là A1, A2. Tài li u trong kỳ nh sau: (ĐVT: 1.000đ) ả ư ệ ẩ ớ
ị Chi phí đ nh m c cho 1 ứ s n ph m ả ẩ Kho n m c ụ ả A1 A2 Chi phí s n xu t ấ ả d dang ở đ u kỳ ầ
Chi phí s n xu t ấ ả d dang ở trong kỳ 60.100 28.920 30.300 40 20 15 30 16 12 NVLTT Nhân công TT Chi phí SXC 8.500 1.760 1.320
S n ph m hoàn thành 1.000sp A1, 800Sp A2 ả ẩ
S n ph m d dang 200sp A1, 100 sp A2, t hoàn thành c a s n ph m A1 và A2 đ u là ả ẩ ở l ỷ ệ ủ ả ề ẩ
50%.
T ng giá thành k ho ch c a kho n m c nguyên v t li u tr c ti p là: ả ự ế ế ạ ậ ệ ủ ụ ổ
C. 56.000.000đ
A. 57.600.000đ
D. 64.000.000đ
B. 27.880.000đ
Đáp án: D
T ng giá thành k ho ch c a kho n nguyên v t li u: ủ ế ạ ậ ệ ả ổ
40.000 x 1.000 + 30.000 x 800 = 64.000.000đ
Câu 47: Doanh nghi p Y có quy trình công ngh gi n đ n cùng quy trình thu đ c nhóm ệ ả ệ ơ ượ
s n ph m A v i quy cách là A1, A2. Tài li u trong kỳ nh sau: (ĐVT: 1.000đ) ả ư ệ ẩ ớ
ả
SP A1 30 20 10 ả
S l STT Kho n m c giá thành ụ Nguyên v t li u TT ậ ệ Nhân công tr c ti p ự ế Chi phí s n xu t chung ấ ng s n ph m d dang cu i kỳ A1: 200sp, A2 100sp t ố ẩ 1 2 3 ả ở SP A2 40 25 15 hoàn thành c a A1 và A2 là ủ l ỷ ệ ố ượ
50%. Bi t r ng nguyên v t li u b vào đ u quy trình công ngh , các chi phí khác b theo ế ằ ậ ệ ỏ ệ ầ ỏ
m c đ hoàn thành. Chi phí s n xu t d dang cu i kỳ theo chi phí k ho ch ấ ở ế ạ ứ ộ ả ố
A. 15.000.000đ C. 20.000.000đ
B. 10.000.000đ D. 13.500.000đ
Đáp án: A
Chi phí s n xu t d dang cu i kỳ nguyên v t li u tr c ti p ố ự ế ậ ệ ấ ở ả
200 x 30.000 +40.000 x 100 =10.000.000đ
Chi phí s n xu t d dang cu i kỳ chi phí ch bi n ế ế ấ ở ả ố
(200 x 20.000+ 100 x 25.000 + 200 x 10.000 +15.000 x 100) x 50% = 5.000.000đ
T ng chi phí s n xu t d dang cu i kỳ theo chi phí k ho ch ế ạ ấ ở ả ổ ố
10.000.000 + 5.000.000 = 15.000.000đ
Câu 48: T i m t DN có s d đ u tháng TK 154: 40tr ( trong đó nguyên v t li u chính 30tr, ố ư ầ ậ ệ ạ ộ
nguyên v t li u ph 10tr). T ng chi phí phát sinh trong tháng là 581,5tr bao g m : Chi phí ậ ệ ụ ổ ồ
nguyên v t li u chính: 300tr, chi phí nguyên v t li u ph 61,5tr. Ti n l ậ ệ ậ ệ ề ươ ụ ự ng nhân công tr c
ti p: 100tr (đã bao g m các kho n trích theo l ng), chi phí s n xu t chung phát sinh: 120tr. ế ả ồ ươ ấ ả
Cu i kỳ thu đ ố ượ c 10.000 s n ph m hoàn thành và d dang 2.000sp m c đ hoàn thành ở ứ ẩ ả ộ
50%. Bi t r ng v t li u chính b đ u quy trình công ngh , v t li u ph b theo m c đ ế ằ ệ ậ ệ ậ ệ ụ ỏ ỏ ầ ứ ộ
s n xu t. Chi phí s n xu t d dang cu i kỳ theo chi phí nguyên v t li u tr c ti p: ả ự ế ậ ệ ấ ở ấ ả ố
A. 55tr C. 61,5tr
B. 30tr D. 50t
Đáp án: C
Chi phí s n xu t d dang cu i kỳ nguyên v t li u chính ố ậ ệ ả
ấ ở +
.30
000
=
·
.2
000
.55
000
.
000
đ
000 0000
.000 .10
300 + .2
. 000 . 000
Chi phí s n xu t d dang cu i kỳ nguyên v t li u ph ậ ệ ấ ở ả ố ụ
+
=
· ·
.2(
000
50
500.6%)
.
000
đ
000 +
·
.10 .10
000 . 000
.2(
500.61 . 000 50 %) 000
Chi phí s n xu t d dang cu i kỳ: 55.000.000 + 6.500.000 = 61.500.000đ ấ ở ả ố
Câu 49: Doanh nghi p Y có quy trình công ngh gi n đ n cùng quy trình thu đ c nhóm ệ ả ệ ơ ượ
s n ph m A v i quy cách là A1, A2. Tài li u trong kỳ nh sau: (ĐVT: 1.000đ) ả ư ệ ẩ ớ
Chi phí SX dở Chi phí SX dở Chi phí đ nh m c cho 1SP ứ ị Kho n m c ụ ả
NVLTT dang đ u kỳầ 8.500 dang trong kỳ 60.100 A1 40 A2 30
Nhân công TT 1.760 28.920 20 16
Chi phí SXC 1.320 30.300 15 12
S n ph m hoàn thành: 1.000sp A1, 800Sp A2 ả ẩ
S n ph m d dang 200sp A1, 100 sp A2, t hoàn thành c a s n ph m A1 và A2 đ u là ẩ ả ở l ỷ ệ ủ ả ề ẩ
50%.
T l tính giá thành c a kho n m c nhân công tr c ti p là ỷ ệ ự ế ủ ụ ả
C. 85% A. 90%
D. 95% B. 75%
Đáp án: C
Chi phí d dang cu i kỳ chi phí nhân công tr c ti p ự ế ố ở
(20.000x 200 + 100 x 16.000) x 50% =2.800.000đ
Chi phí th c t ự ế trong kỳ chi phí nhân công tr c ti p ự ế
1.760.000 + 28.920.000 – 2.800.000 =27.880.000đ
Chi phí k ho ch nhân công tr c ti p: 20.000 x 1.000 + 800 x 16.000 =32.800.000đ ự ế ế ạ
·
= %85%100
T l tính giá thành c a kho n m c nhân công tr c ti p: ỷ ệ ự ế ủ ụ ả
.27 .32
880 . 000 800 000 .
Câu 50: Trên cùng m t quy trình công ngh s n xu t, s d ng cùng lo i v t t , lao đ ng, ấ ử ụ ạ ậ ư ệ ả ộ ộ
máy móc thi t b s n xu t… nh ng k t qu t o ra nhi u lo i s n ph m khác nhau đ u là ế ị ả ạ ả ả ạ ư ề ế ề ẩ ấ
l s n ph m chính và nh ng s n ph m này có quan h t ả ệ ỷ ệ ữ ẩ ẩ ả ẩ . Khi tính giá thành s n ph m ả
c n s d ng ầ ử ụ
A. Ph ng pháp gi n đ n ươ ả ơ
B. Ph ng pháp h s ươ ệ ố
C. Ph ng pháp t ươ l ỷ ệ
D. Ph ươ ng pháp lo i tr s n ph m ph ạ ừ ả ẩ ụ
Đáp án: C
Câu 51: Trong cùng m t đi u ki n, mu n giá tr s n ph m d dang chính xác nh t, nên áp ị ả ề ệ ẩ ấ ộ ở ố
ng pháp: d ng ph ụ ươ
A. Chi phí đ nh m c ứ ị
B. Chi phí nguyên v t li u tr c ti p ự ế ậ ệ
C. S n l ng t ng đ ng ả ượ ươ ươ
D. Đánh giá s n ph m d dang theo 50% chi phí ch bi n ế ế ẩ ả ở
Đáp án: C
Câu 52: Đ tính đ c giá thành s n ph m theo ph ng pháp h s đi u quan tr ng ể ượ ẩ ả ươ ệ ố ề ọ
A. Xây d ng đ
c h s quy đ i c a các lo i s n ph m ự ượ ệ ố ổ ủ ạ ả ẩ
B. Xây d ng đ l tính giá thành s n ph m ự c t ượ ỷ ệ ả ẩ
C. Xác đ nh đ c giá tr s n ph m ph ị ượ ị ả ẩ ụ
D. Không có câu nào đúng
Đáp án: A
ấ Câu 53 B cháy m t lô hàng do đi u ki n khách quan tr giá 200tr, Công ty b o hi m ch p ệ ể ề ả ộ ị ị
nh n b i th ng 50% giá tr , 30% dùng qu d phòng tài chính bù đ p, ph n còn l i tính ậ ồ ườ ỹ ự ắ ầ ị ạ
vào chi phí khác. K toán đ nh kho n: ế ả ị
A. N TK 1388: 100tr, N TK 415: 60tr, N TK 811: 40tr/ Có TK 156: 200tr ợ ợ ợ
B. N TK 711: 100tr, N TK 415: 60tr, N TK 8111: 40tr/ Có TK 156: 200tr ợ ợ ợ
C. N TK 1388: 100tr, N TK 415: 60tr, N TK 632 : 40tr/ Có TK 156: 200tr ợ ợ ợ
D. N TK 1388: 100tr, N TK 415: 60tr, N TK 635 : 40tr/ Có TK 156: 200tr ợ ợ ợ
Đáp án: A
Câu 54: Phi u tính giá thành t i m t doanh nghi p c n b sung m t s ch tiêu ế ạ ộ ố ỉ ệ ầ ộ ổ
PHI U TÍNH GIÁ THÀNH S N PH M A Ả Ẩ Ế
S l ng: 100sp ố ượ
Khoả
n đi uề Giá trị Chi phí Chi phí T ng giá Giá thành ổ Chi phí SX ch nhỉ s nả Kho nả SXDD SXDD thành th cự th c tự ế trong kỳ gi mả ph mẩ m cụ đ u kỳ ầ cu i kỳố tế đ n vơ ị giá phụ
thành
CPNVLTT 24.000.000 X1=? 36.000.000 4.000.000 X2=? 1.760.000
CPNCTT 40.000.000 40.000.000 400.000
CPSXC 60.000.000 60.000.000 600.000
T ng c ng 24.000.000 292.000.000 36.000.000 276.000.000 2.760.000 ổ ộ
A. X1= 192.000.000đ, X2= 88.000.000đ
B. X1= 192.000.000đ, X2= 176.000.000đ
C. X1= 96.000.000đ, X2= 88.000.000đ
D. X1= 100.000.000đ, X2= 88.000.000đ
Đáp án: B
X1 = 292.000.000 – ( 40.000.000 + 60.000.000) = 192.000.000đ
X2 = 276.000.000 – (40.000.000 + 60.000.000) = 176.000.000đ
Câu 55: Ch n câu phát bi u sai: ể ọ
A. Hàng nh n bán ký g i không thu c quy n s h u c a đ i lý nên ĐL không theo dõi
ề ở ữ ử ủ ạ ậ ộ
b ng TK 156 mà s d ng TK 003. ằ ử ụ
B. Trong k toán doanh thu theo ph ế ươ ng th c trao đ i hàng. N u không có chênh l ch thu ế ứ ệ ổ
chi thì có nghĩa đây là ph ng th c trao đ i t ng t ngang giá. ươ ổ ươ ứ ự
C. Đ i v i ĐL nh n bán hàng, toàn b giá tr hàng bán h không ph i là t t c doanh thu ố ớ ả ậ ộ ộ ị ấ ả
c a mình nên không ghi nh n doanh thu mà đó là kho n ph i tr l ủ ả ả ạ ả ậ i ch hàng. ủ
D. Chi t kh u thanh toán khâu bán đ i v i DN là chi phí tài chính ế ố ớ ấ
Đáp án: B
Câu 56: Trích tr ướ c chi phí b o hành s n ph m k toán ghi ả ế ẩ ả
A. N TK 6415/ Có TK 335
ợ
B. N TK 6415/ Có TK 352 ợ
C. N TK 6425/ Có Tk 335 ợ
D. N TK 6425/ Có TK 352 ợ
Đáp án: B
Câu 57: Nh n gia công 1.000 s n ph m, phí gia công 10.000đ/sp, thu GTGT kh u tr 10%, ừ ế ẩ ấ ậ ả
t r ng tr giá v t li u s d ng trong kỳ 20tr do khách hàng khách hàng ch a thanh toán. Bi ư ế ằ ậ ệ ử ụ ị
chuy n đ n cho doanh nghi p, k toán ghi nh n doanh thu ệ ể ế ế ậ
A. N TK 131:11tr/ Có TK 511: 10tr, Có TK 3331: 1tr ợ
B. N TK 131: 33tr/ Có TK 511: 30tr, Có TK 3331: 3tr
ợ
C. N TK 131: 31tr/ Có TK 511:10tr, Có TK 3331: 1tr, Có TK 152: 20tr
ợ
D. N TK 131: 11tr/ Có TK 511:10tr, Có TK 3331: 1tr
ợ
N TK 632: 20tr/ Có TK 152: 20tr ợ
Đáp án: A
ồ Câu 58: Theo quy đ nh ch đ k toán, cu i năm k toán l p d phòng gi m giá hàng t n ế ộ ế ự ế ậ ả ố ị
kho
A. Ch s bình quân t ng nhóm hàng C. T ng m t hàng ỉ ố ừ ừ ặ
B. M t s lo i hàng chính
D. C 3 câu trên đ u sai
ộ ố ạ ề ả
Đáp án: C
Câu 59: K toán hàng t n kho theo ph ế ồ ươ ng pháp ki m kê đ nh kỳ có đ c đi m ị ể ể ặ
A. Ti t ki m chi phí qu n lý n u công ty có nhi u lo i m t hàng t n kho ế ề ế ệ ặ ạ ả ồ
B. Ch ng th t thoát, gian l n ậ ấ ố
C. Thông tin hàng t n kho cung c p cho nhà qu n lý không k p th i nh ng đ chính xác
ư ả ấ ồ ờ ộ ị
cao
D. T t c đ c đi m trên ấ ả ặ ể
Đáp án: A
ấ Câu 60: Doanh nghi p A s d ng m t lo i nguyên v t li u chính là h t nh a đ s n xu t ự ể ả ậ ệ ử ụ ệ ạ ạ ộ
ra 2 s n ph m là thau và xô. Trong tháng t ng v t li u xu t kho là 300kg h t nh a, giá ổ ậ ệ ự ấ ạ ả ẩ
ạ 10.000đ/kg, s n xu t ra 800 thau và 400 xô. Chi phí nguyên v t li u s d ng cho t ng lo i ậ ệ ử ụ ừ ấ ả
t đ nh m c tiêu hao v t li u là 0,25kg/thau và 0,35kg/ xô s n ph m. Bi ẩ ả ế ị ậ ệ ứ
A. Cho thau: 1,7647tr ; xô: 1,2353tr
B. Cho thau: 1,5tr ; xô: 1,5tr
C. Cho thau: 1,4747tr ; xô: 1,5253tr
D. Cho thau: 1,76tr ; xô: 1,24tr
Đáp án: A
Chi phí v t li u th c t ậ ệ ự ế phân b cho s n ph m thau ả ẩ ổ
·
=
· ·
800(
.1)25,0
764
.
700
đ
· ·
300 )25,0
100 + (
. 000 400
)35,0
800(
phân b cho s n ph m xô Chi phí v t li u th c t ậ ệ ự ế ẩ ả ổ
(300 x 100.000) – 1.764.700 = 1.235.300đ
Câu 61: Doanh nghiêp A s n xu t s n ph m B có tình hình nh sau: ấ ả ư ẩ ả
K t qu t p h p chi phí s n xu t trong tháng 02/2010 ả ậ ế ấ ả ợ
Chi phí nguyên v t li u tr c ti p: 48tr ( trong đó v t li u chính: 40tr, v t li u ậ ệ ự ế ậ ệ ậ ệ
ph : 8tr) ụ
Chi phí nhân công tr c ti p: 12tr ự ế
Chi phí s n xu t chung: 10tr ả ấ
c: 1.900 s n ph m hoàn thành và 200 s n ph m d dang K t qu s n xu t thu đ ả ả ế ấ ượ ẩ ẩ ả ả ở
m c đ hoàn thành 50% ứ ộ
Bi t chi phí d dang ngày 31/1: 2,4tr ( trong đó v t li u chính là 2tr, v t li u ph 0,4tr) ế ậ ệ ậ ệ ụ ở
Đánh giá s n ph m d dang cu i kỳ theo chi phí nguyên v t li u tr c ti p.Tr ự ế ậ ệ ả ẩ ở ố ườ ậ ng h p v t ợ
đ u quá trình s n xu t. li u ph b ngay t ụ ỏ ệ ừ ầ ả ấ
A. 4,8tr C. 4,85tr
B. 5tr D. 5,25tr
Đáp án: A
+
.2
400
000
.
000
=
·
200
.4
800
.
000
đ
Chi phí s n xu t d dang cu i kỳ là: ấ ở ả ố
.48 +
. 000 .1
900
200
Câu 62: Doanh nghi p A s n xu t s n ph m B có tình hình nh sau: ấ ả ư ệ ẩ ả
K t qu t p h p chi phí s n xu t trong tháng 02/2010 ả ậ ế ấ ả ợ
Chi phí nguyên v t li u tr c ti p: 48tr ( trong đó v t li u chính: 40tr, v t li u ậ ệ ự ế ậ ệ ậ ệ
ph : 8tr) ụ
Chi phí nhân công tr c ti p: 12tr ự ế
Chi phí s n xu t chung: 10tr ấ ả
c: 1.900 s n ph m hoàn thành và 200 s n ph m d dang K t qu s n xu t thu đ ả ả ế ấ ượ ả ả ẩ ẩ ở
m c đ hoàn thành 50% ứ ộ
Bi t chi phí d dang ngày 31/1: 2,4tr ( trong đó v t li u chính là 2tr, v t li u ph 0,4tr) ế ậ ệ ậ ệ ụ ở
Đánh giá s n ph m d dang cu i kỳ theo chi phí nguyên v t li u tr c ti p.Tr ự ế ậ ệ ả ẩ ở ố ườ ậ ng h p v t ợ
li u ph d n vào quá trình s n xu t. ụ ầ ệ ả ấ
A. 4,4tr
B. 4,42tr
C. 5,4tr
D. 5,52tr
Đáp án: B
.2
0000
=
·
200
.4
000 .
000
đ
Chi phí v t li u chính d dang cu i kỳ: ậ ệ ố ở
+ +
000 . 000 900 .1
.40 200
+
=
· ·
(
200
50
%)
420
.
000
đ
Chi phí nguyên v t liêu ph d dang cu i kỳ: ụ ở ậ ố ·
400 .1
. 900
000 + (
.8 200
000 . 50
000 %)
Chi phí s n xu t d dang cu i kỳ: 4.000.000+ 420.000 = 4.420.000đ ấ ở ả ố
Câu 63: Doanh nghi p A s n xu t nhóm s n ph m B g m 3 quy cách B1, B2, B3. Trong ệ ấ ả ẩ ả ồ
tháng có tình hình s n xu t nh sau ư ấ ả
K t qu h ch toán chi phí trong tháng 4 g m ả ạ ế ồ
• Chi phí nguyên v t li u tr c ti p: 60tr ự ế ậ ệ
• Chi phí nhân công tr c ti p: 18tr ự ế
• Chi phí s n xu t chung: 21tr ấ ả
c 1.000sp B1, 1.200sp B2, 1.500sp B3 hoàn thành
K t qu s n xu t thu đ ả ả
ế ấ ượ
K t qu h ch toán chi phí s n xu t d dang ngày 31/3 là 1,5tr, ngày 30/4 là 2,5tr.
ấ ở ả ạ ế ả
Đ n v đánh giá s n ph m d dang theo chi phí nguyên v t li u tr c ti p ự ế ậ ệ ả ẩ ơ ở ị
t giá thành k ho ch đ n v c a B1= 29.500đ, B2= Giá thành đ n v c a t ng quy cách. Bi ị ủ ừ ơ ế ị ủ ế ạ ơ
25.000đ, B3= 27.000đ
A. B1= 29.400đ, B2= 28.910đ, B3= 26.260đ
B. B1= 24.500đ, B2= 28.910đ, B3= 26.260đ
C. B1= 29.400đ, B2= 28.910đ, B3= 26.460đ
D. B1= 28.910đ, B2= 24.500đ, B3= 26.460đ
Đáp án: D
c a nhóm B là ổ ự ế ủ
T ng giá thành th c t +
+
+
=
-
500
.
000
.1
.60(
000 .
000
.18
000 .
000
.21
000 .
000
.2)
500
.
000
.98
000 .
000
đ
T ng giá thành k ho ch c a nhóm B ế ạ ủ ổ
+
+
=
· · ·
.1
000
.29
500
.1
200
.25
000
.1
500
.27
000
100
.
000
.
000
đ
·
= %98%100
T l : ỷ ệ
.98 000 . 000 . 000 . 100 000
.1
000
500.29
= 910.28%98
.
000
đ
· · T ng giá thành s n ph m B1: ả ẩ ổ
200.1
.25
000
= 400.29%98
000.
đ
· · T ng giá thành s n ph m B2 : ả ẩ ổ
500.1
.27
000
= 690.39%98
000.
đ
· · T ng giá thành s n ph m B3 : ả ẩ ổ
000
.28
=
.28
910
đ
Giá thành đ n v s n ph m B1: ị ả ẩ ơ
910 .1
. 000
000
.29
=
.24
500
đ
Giá thành đ n v s n ph m B2: ị ả ẩ ơ
400 .1
. 200
.39
000
=
.26
460
đ
Giá thành đ n v s n ph m B3: ị ả ẩ ơ
690 . 500.1
Câu 64: Bên bán hàng đ i lý khi nh n đ c hàng bàn giao. K toán ghi: ậ ượ ạ ế
A. Ghi tăng hàng hóa gi ng nh mua hàng ư ố
B. Không ghi tăng hàng hóa mà h ch toán vào TK 003 ạ
C. C hai cách trên đ u đúng ề ả
D. T t c đ u sai ấ ả ề
Đáp án: B
ậ Câu 65: Hàng t n đ u kỳ có tr giá 100tr, chi phí thu mua hàng t n đ u kỳ 1tr. Hàng nh p ầ ầ ồ ồ ị
trong kỳ 1.000tr, xu t bán 800tr, chi phí thu mua phát sinh trong kỳ 10tr. Chi phí thu mua ấ
phân b cho hàng tiêu th trong kỳ ụ ổ
A. 8tr C. 9tr
B. 8,5tr D. 9,5t
Đáp án: A
Chi phí thu mua hàng phân b cho hàng tiêu th trong kỳ ổ ụ
=
·
800
.
000
.
000
.8
000 .
000
đ
.1 000 000 100( . .
+ . 000 + 000
.8 000 . 000 .1 . 000 . 000
000
)
Câu 66: Tr giá hàng t n cu i kỳ: ồ ố ị
A. Tr giá hàng t n đ u kỳ +tr giá hàng nh p trong kỳ - tr giá hàng xu t trong kỳ ậ ấ ầ ồ ị ị ị
B. Tr giá hàng t n đ u kỳ - tr giá hàng nh p trong kỳ - tr giá hàng xu t trong kỳ ấ ậ ầ ồ ị ị ị
C. Tr giá hàng t n đ u kỳ - tr giá hàng nh p trong kỳ + tr giá hàng xu t trong kỳ
ậ ấ ầ ồ ị ị ị
D. Tr giá hàng t n đ u kỳ +tr giá hàng nh p trong kỳ + tr giá hàng xu t trong kỳ ậ ấ ầ ồ ị ị ị
Đáp án: A
Câu 67: Đ n giá bình quân: ơ
A. (giá tr hàng t n đ u kỳ - giá tr nh p trong kỳ)/(s l ng đ u kỳ + s l ố ượ ậ ầ ồ ị ị ố ượ ng ầ
nh p trong kỳ) ậ
B. (giá tr hàng t n đ u kỳ + giá tr nh p trong kỳ)/(s l ng đ u kỳ - s l ố ượ ậ ầ ồ ị ị ố ượ ng ầ
nh p trong kỳ) ậ
C. (giá tr hàng t n đ u kỳ - giá tr nh p trong kỳ)/(s l ng đ u kỳ -s l ố ượ ậ ầ ồ ị ị ố ượ ng ầ
nh p trong kỳ) ậ
D. (giá tr hàng t n đ u kỳ + giá tr nh p trong kỳ)/(s l ng đ u kỳ + s l ố ượ ậ ầ ồ ị ị ố ượ ng ầ
nh p trong kỳ) ậ
Đáp án: D
Câu 68: T i 1 DN: ạ
T n đ u kỳ: 100kg, giá 10.000đ/kg ầ ồ
Trong kỳ:
Ngày 5/1nh p 100kg, đ n giá 11.000đ/kg ậ ơ
Ngày 7/1 xu t 150kg ấ
Ngày 10/1 nh p 200kg,đ n giá 11.500đ/kg ậ ơ
Ngày 20/1 xu t 150kg ấ
Tính đ n giá bình quân: ơ
A. 12.000đ C. 10.000đ
B. 11.000đ D. 11.500đ
Đáp án: B
+
+
· · ·
100
.10
000
.11
500
)
=
.11
000
đ
HD: Đ n giá bình quân: ơ
100( +
.11 000 + 100(
200
200 )
100
Câu 69: T i 1 DN : ạ
T n đ u kỳ: 100kg, giá 10.000đ/kg ầ ồ
Trong kỳ: Ngày 5/1 nh p 100kg, đ n giá 11.000đ/kg ậ ơ
Ngày 7/1 xu t 150kg ấ
Ngày 10/1 nh p 200kg,đg 11.500đ/kg ậ
Ngày 20/1 xu t 150kg ấ
Tính giá xu t vào ngày 7/1. Bi t doanh nghi p h ch toán theo ph ng pháp bình quân gia ấ ế ệ ạ ươ
quy nề
A. 1.650.000đ C. 1.555.000đ
B. 1.655.000đ D. 1.560.000đ
Đáp án: A
+
+
· · ·
100
.10
000
.11
500
)
=
.11
000
đ
HD: Đ n giá bình quân: ơ
100( +
000 .11 + 100(
200
200 )
100
=
·
.11
000
150
.1
650
.
000
đ
Giá tr xu t kho ngày 7/1 là: ị ấ
Câu 70: Theo ph ng pháp h ch toán ki m kê đ nh kỳ, mua hàng hóa nh p kho k toán đ nh ươ ế ể ậ ạ ị ị
kho n:ả
A. N TK 152,133/ Có TK 111,112 ợ
B. N TK 611,133/ Có TK 131,111,112 ợ
C. C 2 đ u đúng ề ả
D. C 2 đ u sai ề ả
Đáp án: B
Câu 71: T i DN sx 2 lo i s n ph m A, B có tài li u nh sau(ĐVT:1000đ) ạ ả ư ệ ạ ẩ
Chi phí s n xu t chung phát sinh trong tháng đ c t ng h p : 27.000.000đ ả ấ ượ ổ ợ
Cu i tháng , k toán đã phân b chi phí s n xu t theo t l v i ti n l ỉ ệ ớ ề ươ ế ả ấ ổ ố ả ng công nhân s n
xu t cho bi ng công nhân s n xu t spA: 1.800.000, spB: 1.200.000 ấ t ti n l ế ề ươ ả ấ
Yêu c u: phân b chi phí s n xu t chung cho spA, spB ả ầ ấ ổ
A. N TK 154(A): 1.630.000 C. N TK 154(A): 1.640.000 ợ ợ
N TK 154(B) : 1.070.000 N TK 154(B) : 1.060.000 ợ ợ
Có TK 627: 2.700.000 Có TK 627: 2.700.000
B. N TK 154(A): 1.620.000 D. N TK 154(A): 1.650.000 ợ ợ
N TK 154(B) : 1.080.000 N TK 154(B) : 1.050.000 ợ ợ
Có TK 627: 2.700.000 Có TK 627: 2.700.000
Đáp án: B
HD: Chi phí s n xu t chung phân b cho s n ph m A ẩ ả ả ấ ổ
=
·
.1
800
.
000
.1
620
.
000
đ
.2 000 800 .
700 . 000 + .1
.1(
200 .
000 )
Chi phí s n xu t chung phân b cho s n ph m B: 2.700.000 – 1.620.000 = 1.080.000đ ẩ ả ả ấ ổ
Đ nh kho n: ả ị
N TK 154(A): 1.620.000 ợ
N TK 154(B): 1.080.000 ợ
Có TK 627: 2.700.000
Câu 72: Ti n l ng ph i thanh toán cho công nhân tr c ti p s n xu t s n ph m, ghi: ề ươ ự ế ả ấ ả ẩ ả
A. N TK 622/Có TK 334 C. N TK 622/Có TK 111 ợ ợ
B. N TK 621/Có TK 334 D. N TK 621/Có TK 111 ợ ợ
Đáp án: A
Câu 73: Cu i kỳ k toán t ng h p chi phí nhân công tr c ti p th c t phát sinh trong kỳ đ ự ế ự ế ế ợ ổ ố ể
k t chuy n v tài kho n tính giá thành, k toán ghi: ế ể ề ế ả
A. N TK 622/Có TK 154 C. N TK 155/Có TK 622 ợ ợ
B. N TK 154/Có TK 622 D. N TK 622/Có TK 155 ợ ợ
Đáp án: B
Câu 74: Chi phí v d ng c s n xu t dùng phân x ng. K toán ghi: ề ụ ụ ả ấ ở ưở ế
A. N TK 627/Có TK 153,142
ợ
B. N TK 627/Có TK 153,242
ợ
C. C 2 đ u đúng
ề ả
D. C 2 đ u sai ề ả
Đáp án: C
Câu 75: Kh u hao TSCĐ dùng phân x ng: ấ ở ưở
A. N TK 627/Có TK 154
C. N TK 627/Có TK 214
ợ ợ
B. N TK 627/Có TK 153
D. N TK 627/Có TK 142
ợ ợ
Đáp án: C
Câu 76: T i m t DN s n xu t: ộ ả ấ ạ
Chi phí d dang đ u tháng: 2000.000đ ầ ở
T ng chi phí phát sinh trong tháng: 20.000.000đ ổ
G m CPNVLTT: 14.000.000đ trong đó chi phí NVL chính 10.000.000đ, CPNCTT ồ
4.000.000đ và CPSXC: 2.000.000đ
S l ng s n ph m hoàn thành trong kỳ: 1200sp, sp d dang cu i kỳ 400sp v i t l hoàn ố ượ ớ ỉ ệ ẩ ả ố ở
thành 40%
Tính CPSXDD cu i tháng: ố
A. 4.000.000đ C. 2.588.325đ
B. 2.488.235đ D. 2.588.235đ
Đáp án: A
HD
+
.2
000
=
·
400
.4
000
.
000
đ
Chi phí s n xu t d dang cu i kỳ: ấ ở ả ố
.14 +
000 . 000 .1(
200
000 . )
400
Câu 77 T i DN s n xu t: ạ ả ấ
Chi phí s n xu t d dang đ u tháng: 2.000.000đ, trong đó CPNVLTT: 1.000.000đ, ấ ở ả ầ
CPNCTT: 400.000đ và CPSXC 600.000đ
T ng chi phí sx phát sinh trong tháng: 20.000.000 trong đó : ổ
CPNVLTT: 14.000.000đ, CPNCTT: 4.000.000đ, CPSXC: 2.000.000đ
S l l hoàn ố ượ ng sp hoàn thành trong kỳ 1.200sp, s n ph m d dang cu i kỳ 400sp v i t ả ớ ỷ ệ ẩ ố ở
thành 40%
t CPNVLTT b vào 1 l n t Tính chi phí s n xu t d dang cu i tháng bi ấ ở ả ố ế ầ ừ ầ ả đ u quy trình s n ỏ
xu t.ấ
A. 4.573.529đ C. 4.567.529đ
B. 4.375.529đ D. 4.735.529đ
Đáp án: A
+
.1
000 .
000
=
·
400
.3
750
.
000
đ
Chi phí nguyên v t li u d dang: ậ ệ ở
.14 +
000 . 000 .1
200
400
Chi phí ch bi n d dang: ế ế ở
+
+
400
.
000
.2
000
.
000
)
=
· ·
(
400
40
%)
823
.
529
đ
·
600 .1
+ 000 . + 200
.4( 400 (
000 . 000 40 %)
Chi phí s n xu t d dang cu i kỳ: 3.750.000 + 823.529 =4.573.529đ ấ ở ả ố
Câu 78: T ng Z s n ph m đ c tính: ẩ ả ổ ượ
A. CPSXDD đ u kỳ + CPSXPS trong kỳ - CPSXDD cu i kỳ + Các kho n làm gi m chi phí ả ả ầ ố
B. CPSXDD đ u kỳ + CPSXPS trong kỳ - CPSXDD cu i kỳ- Các kho n làm gi m chi phí ả ả ầ ố
C. CPSXDD đ u kỳ + CPSXPS trong kỳ + CPSXDD cu i kỳ- Các kho n làm gi m chi phí ả ả ầ ố
D. CPSXDD đ u kỳ - CPSXPS trong kỳ - CPSXDD cu i kỳ- Các kho n làm gi m chi phí ả ả ầ ố
Đáp án: B
Câu 79: Có m y b c trong ph ng pháp tính giá thành s n ph m theo ph ng pháp h s ấ ướ ươ ẩ ả ươ ệ ố
A. 3 C. 5
B. 4 D. 6
Đáp án: A
Câu 80: Có m y b c trong ph ng pháp tính giá thành s n ph m theo t l ấ ướ ươ : ỉ ệ ả ẩ
C. 5 A. 3
D. 6 B. 4
Đáp án: B
ng pháp tính giá thành s n ph m theo ph Câu 81: B c 2 trong ph ướ ươ ả ẩ ươ ng pháp h s : ệ ố
A. Qui đ i s n ph m th c t ổ ả ự ế ề ả v s n ph m chu n ẩ ẩ ẩ
B. Đánh giá s n ph m d dang chu n và tính giá thành sp chu n ẩ ẩ ả ẩ ở
C. Quy đ i s n ph m chu n v s n ph m th c t
ẩ ề ả ổ ả ự ế ẩ ẩ
D. T t c đ u sai ấ ả ề
Đáp án: B
Câu 82: Cu i kỳ t p h p chi phí cho hàng bán ra đ c tính: ậ ố ợ ượ
A. S l ng hàng bán * (CPmua c a hàng t n đ u kỳ - CP mua c a hàng nh p trong ố ượ ủ ủ ầ ậ ồ
kỳ) / (SL hàng t n cu i kỳ + SL hàng bán ra trong kỳ) ồ ố
ồ B. (CPmua c a hàng t n đ u kỳ + CP mua c a hàng nh p trong kỳ) / (SL hàng t n ủ ủ ầ ậ ồ
cu i kỳ + SL hàng bán ra trong kỳ) ố
C. S l ố ượ ậ ng hàng bán * (CPmua c a hàng t n đ u kỳ + CP mua c a hàng nh p ồ ủ ủ ầ
trong kỳ) / (SL hàng t n cu i kỳ + SL hàng bán ra trong kỳ) ồ ố
D. S l ng hàng bán * (CPmua c a hàng t n đ u kỳ - CP mua c a hàng nh p trong ố ượ ủ ủ ầ ậ ồ
kỳ) / (SL hàng t n cu i kỳ - SL hàng bán ra trong kỳ) ồ ố
Đáp án: C
Câu 83: Khi giá th tr ị ườ ng gi m th p h n giá tr hàng bán. K toán ghi: ị ế ả ấ ơ
A. N TK 632/Có TK 159 C. N TK 632/Có TK 139 ợ ợ
B. N TK 632/Có TK 129 D. N TK 632/Có TK 156 ợ ợ
Đáp án: A
Câu 84: Ki m kê nguyên li u phát hi n thi u, nguyên nhân do t nhiên hao h t, k toán ghi: ể ệ ệ ế ự ụ ế
A. N TK 632 / Có TK 152 C. N TK 152 / Có TK 632 ợ ợ
B. N TK 152 / Có TK 1381
D. N TK 1381 / Có TK 152
ợ ợ
Đáp án: A
Câu 85: Ki m kê nguyên li u phát hi n th a, nguyên nhân ch a xác đ nh, k toán ghi: ừ ư ể ệ ệ ế ị
A. N TK 632 / Có TK 152 ợ
B. N TK 152 / Có TK 1381 ợ
C. N TK 152 / Có TK 632 ợ
D. N TK 1381 / Có TK 152 ợ
Đáp án: D
Câu 86: Phat biêu nao sau đây đung: ́ ̉ ̀ ́
A. Khoan bôi th ng thiêt hai t san xuât la tăng gia thanh san phâm ườ ̣ ừ ̉ ̀ ̣ ̉ ́ ̀ ́ ̀ ̉ ̉
B. Khi xuât nguyên vât liêu đem đi gia công kê toan ghi nhân gia tri vât liêu vao tai khoan ́ ̣ ̣ ́ ́ ̣ ́ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀ ̉
631
C. Chi phi v t công xuât binh th ng la khoan lam tăng gia tri san phâm ́ ượ ườ ́ ̀ ̀ ̉ ̀ ́ ̣ ̉ ̉
D. Doanh thu san phâm phu kem theo t hoat đông san xuât san phâm chinh đ c ghi vao ừ ượ ̉ ̉ ̣ ̀ ̣ ̣ ̉ ́ ̉ ̉ ́ ̀
tai khoan 511 ̀ ̉
Đáp án: D
Câu 87: Cac ch ng t ng đ c s dung khi tinh khâu hao tai san cô đinh: ứ th ừ ườ ượ ử ́ ̣ ́ ́ ̀ ̉ ́ ̣
A. Bang tinh khâu hao C. Phiêu kê toan ̉ ́ ́ ́ ́ ́
B. Bang phân bô khâu hao
D. Tât ca đêu đung
̉ ̉ ́ ́ ̉ ̀ ́
Đáp án: D
Câu 88: Trong cac tr ng h p sau tr ng h p nao phat sinh lam tăng gia vôn ban hang: ườ ợ ườ ợ ́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ̀
A. Xuât kho thanh phâm g i đi ban, gia vôn xuât kho la 30.000.000đ, gia ban theo h p đông ử ợ ́ ̀ ̉ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ̀
la 41.000.000đ ̀
B. Châp nhân giam gia ban cho khach hang 10% vi san phâm doanh nghiêp cung câp h ư ́ ̣ ̉ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̉ ̉ ̣ ́
hong trong qua trinh vân chuyên. ̉ ́ ̀ ̣ ̉
C. Chi phi san xuât chung cô đinh 50.000.000đ không đ c hoach toan vao chi phi chê biên ượ ́ ̉ ́ ́ ̣ ̣ ́ ̀ ́ ́ ́
đê tinh gia thanh san phâm do m c công suât th c tê nho h n m c công suât binh th ng ̉ ơ ứ ự ứ ườ ̉ ́ ́ ̀ ̉ ̉ ́ ́ ́ ̀
D. Thanh ly tai san cô đinh h u hinh, nguyên gia la 20.000.000đ, hoa mon luy kê ữ ́ ́ ̀ ̉ ́ ̣ ̀ ́ ̀ ̀ ̃
19.800.000đ
Đáp án: C
Câu 89: S dung san phâm do doanh nghiêp t chê tao tai san cô đinh: ̣ ự ử ̣ ̉ ̉ ́ ̣ ̀ ̉ ́ ̣
A. N TK 211 ợ B. N TK 211 ợ
Co TK 411 Co TK 512 ́ ́
C. N TK 211 ợ D. N TK 211 ợ
Co TK 441 Co TK 711 ́ ́
Đáp án: B
Câu 90: Trong thang 3/2010, doanh nghiêp mua tra châm 3.000sp, gia mua tra ngay ch a thuê ư ́ ́ ̣ ̉ ̣ ́ ̉
́ ư 100.000đ/sp, thuê GTGT10%, th i gian tra châm 3 thang, lai tra châm 2%/thang trên gia ch a ờ ́ ̉ ̣ ́ ̃ ̉ ̣ ́
thuê. Nghiêp vu nay se lam tăng: ́ ̣ ̣ ̀ ̃ ̀
A. Chi phi tra tr c: 18.000.000đ ̉ ướ ́
B. Chi phi hoat đông tai chinh: 8.000.000đ ́ ̣ ̣ ̀ ́
C. Chi phi phai tra: 6.000.000đ ́ ̉ ̉
D. Chi phi san xuât kinh doanh: 7.000.000đ ́ ̉ ́
Đáp án: A
Chi phí tr tr c ng n h n: 3.000 x 2% x 3 x 100.000 =18.000.000đ ả ướ ắ ạ
Đ bai dành cho 2 câu: ề ̀
Cuôi thang tr c tai phân x ướ ưở ế ng san xuât con môt sô nguyên vât liêu s dung không h t ̣ ử ́ ́ ̣ ̉ ́ ̀ ̣ ́ ̣ ̣
nh ng không lam thu tuc nhâp kho, đê thang nay tiêp dung tiêp tri gia 5.000.000đ. Trong ư ̀ ̉ ̣ ̣ ̉ ́ ̀ ́ ̀ ́ ̣ ́
thang doanh nghiêp xuât nguyên vât liêu cho san xuât tri gia 20.000.000đ, mua môt sô nguyên ́ ̣ ́ ̣ ̣ ̉ ́ ̣ ́ ̣ ́
vât liêu không nhâp kho ma đ a vao san xuât ngay vao san xuât gia ch a thuê la 30.000.000đ, ́ ư ̀ ư ̣ ̣ ̣ ̀ ̉ ́ ̀ ̉ ́ ́ ̀
thuê GTGT 10% ch a thanh toan ng i ban, chi phi vân chuyên sô nguyên vât liêu nay thanh ư ườ ́ ́ ́ ́ ̣ ̉ ́ ̣ ̣ ̀
toan băng tam ng 200.000đ. Doanh nghiêp san phâm thuôc đôi t ng chiu thuê GTGT theo ̣ ứ ́ ượ ́ ̀ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ́
ph ươ ng phap khâu tr . Cuôi thang vât liêu con th a nhâp kho tri gia 2.000.000đ. Đanh gia sp ừ ừ ́ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̀ ̣ ̣ ́ ́ ́
c 2.700sp, 300sp d d dang theo nguyên vât liêu tr c tiêp. Trong thang hoan thanh đ ự ở ượ ở ̣ ̣ ́ ́ ̀ ̀
dang.
Câu 91 Chi phi nguyên vât liêu san xuât trong ky: ́ ̣ ̣ ̉ ́ ̀
A. 50.000.000đ C. 53.200.000đ
B. 60.000.000đ D. 55.000.000đ
Đáp án: C
HD: NVL = 5.000.000+ 20.000.000+30.000.000+200.000-2.000.000 = 53.200.000đ
Câu 92: Chi phi san xuât d dang trong ky: ́ ở ́ ̉ ̀
A. 5.000.000đ C. 5.320.000đ
B. 6.000.000đ D. 5.500.000đ
Đáp án: C
=
*
300
.5
320
.
000
đ
HD: CPDDCK=
. 200 +
.53 .2
700
000 300
Câu 93: Doanh nghiêp nhân gia công san phâm, chi phi phat sinh trong ky bao gôm: chi phi ́ ̣ ̣ ̉ ̉ ́ ́ ̀ ̀
nguyên vât liêu nhân cua khach hang 200.000.000đ, chi phi nhân công 100.000.000đ, chi phi ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ ̀ ́
san xuât chung 60.000.000đ. Không co san ph m d dang đâu ky va cuôi ky, vât liêu s dung ẩ ̣ ử ở ̉ ́ ́ ̉ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ ̣
cuôi ky con th a 10.000.000đ.Tông gia thanh san phâm gia công: ừ ́ ̀ ̀ ̉ ́ ̀ ̉ ̉
A. 160.000.000đ C. 350.000.000đ
B. 360.000.000đ D. 150.000.000đ
Đáp án: C
HD:
Nguyên vât liêu dung 200.000.000-10.000.000=190.000.000đ ̣ ̣ ̀
Tông gia thanh: 190.000.000+100.000.000+60.000.000=350.000.000đ ̉ ́ ̀
́ Câu 94: Môt doanh nghiêp co sô d đâu thang cua TK 36.000.000đ. Tông chi phi san xuât ́ ư ̣ ̣ ́ ̀ ́ ̉ ̉ ́ ̉
phat sinh trong thang la 696.000.000đ bao gôm: chi phi nguyên vât liêu chinh 360.000.000đ, ́ ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̣ ́
chi phi vât liêu phu 72.000.000đ, chi phi nhân công tr c tiêp san xuât 120.000.000đ, chi phi ự ́ ́ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ̉ ́
́ san xuât chung 144.000.000đ san phâm hoan thanh 9800sp, d dang 200sp. Chi phi san xuât ở ̉ ́ ̉ ̉ ̀ ̀ ́ ̉
c xac đinh theo chi phi nguyên vât liêu tr c tiêp la: d dang cuôi ky đ ở ̀ ượ ự ́ ́ ̣ ́ ̣ ̣ ́ ̀
A. 7.920.000đ C. 2.160.000đ
B. 9.360.000đ D. 13.680.000đ
Đáp án: B
+
+
.36
000 .
000
.72
000 .
000
*
200
HD: = 9.360.000đ
000 +
360 .9
. 800
. 000 200
Câu 95: Doanh nghiêp mua môt tai san cô đinh h u hinh dung vao hoat đông san xuât san ữ ̣ ̣ ̀ ̉ ́ ̣ ̀ ̀ ̀ ̣ ̣ ̉ ́ ̉
phâm chiu thuê GTGT theo ph ươ ́ ng phap khâu tr . Gia mua tra ngay ch a thuê cua tai san cô ừ ư ̉ ̣ ́ ́ ́ ̉ ́ ̉ ̀ ̉
đin nay la 50.000.000đ, thuê GTGT 10%, gia ban tra gop trong th i gian 2 năm la ờ ̀ ̣ ̀ ̀ ́ ́ ́ ̉ ́
79.000.000đ, chi phi lăp đăc chay th tai san cô đinh nay chi băng tiên măt 1.000.000đ. ử ́ ́ ̣ ̣ ̀ ̉ ́ ̣ ̀ ̀ ̀ ̣
Nguyên gia cua tai san nay: ́ ̉ ̀ ̉ ̀
A. 65.000.000đ C. 51.000.000đ
B. 64.000.000đ D. 50.000.000đ
Đáp án: C
HD: 50.000.000+1.000.000=51.000.000d
Câu 96: Doanh nghiêp nhân gia công san phâm, chi phi phat sinh trong ky bao gôm: ̣ ̣ ̉ ̉ ́ ́ ̀ ̀
Chi phi nguyên vât liêu do khach hang giao 100.000.000đ ́ ̣ ̣ ́ ̀
Chi phi nhân công tr c tiêp 50.000.000đ ự ́ ́
Chi phi san xuât chung 30.000.000đ ́ ̉ ́
Không co san phâm d dang đâu ky va cuôi ky, vât liêu s dung qua trinh san xuât con th a ừ ̣ ử ỡ ́ ̉ ̉ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ ̣ ́ ̀ ̉ ́ ̀
tri gia 5.000.000đ. Tông gia thanh san phâm gia công đ c xac đinh ượ ̣ ́ ̉ ́ ̀ ̉ ̉ ́ ̣
A. 75.000.000d C. 175.000.000đ
B. 180.000.000đ D. 80.000.000đ
Đáp án: C
HD: Gia thanh san phâm = 95.000.000+50.000.000+30.000.000 =175.000.000đ ́ ̀ ̉ ̉
Câu 97: Nhâp khâu vât liêu bao gôm 4.000kg, gia 10usd/kg. Ty gia th c tê tai th i điêm nhâp ́ ự ờ ̣ ̉ ̣ ̣ ̀ ́ ̉ ́ ̣ ̉ ̣
20.250đ/USD. Cac khoan thuê bao gôm thuê nhâp khâu 5%, thuê GTGT tr c tiêp 10%. Chi ự ́ ̉ ́ ̀ ́ ̣ ̉ ́ ́
phi vân chuyên bao gôm thuê GTGT 5% la 8.400.000đ doanh nghiêp chi hô cho ng i ban. ườ ́ ̣ ̉ ̀ ́ ̀ ̣ ̣ ́
́ ự Vât liêu trên xuât thăng san xuât san phâm 55%. Tông gia tri vât liêu xuât đê san xuât tr c ̣ ̣ ́ ̉ ̉ ́ ̉ ̉ ̉ ́ ̣ ̣ ̣ ́ ̉ ̉
tiêp san phâm la: ́ ̉ ̉ ̀
A. 549.075.000đ C. 514.552.500đ
B. 530.250.000đ D. 549.526.000đ
Đáp án: C
HD: Gia nhâp: 4.000*10*20.250=810.000.000 ́ ̣
Thuê nhâp khâu: 810.000.000*5%=40.500.000đ ́ ̣ ̉
Thuê GTGT: (810.000.000+40.500.000)*10%=85.050.000 ́
Tông gia tri vât liêu nhâp: ̉ ́ ̣ ̣ ̣ ̣
(810.000.000+40.500.000+85.050.000)*55%=514.552.500đ
Câu 98: Trong thang doanh nghiêp tiên hanh san xuât 3 loai san phâm A, B, C. Tông chi phi ́ ́ ̣ ́ ̀ ̉ ́ ̣ ̉ ̉ ̉
NVL cho ca 3 loai san phâm la 27.000.000đ. Trong đo s n xu t đ c san phâm A la 2.000sp, ấ ượ ́ ả ̉ ̣ ̉ ̉ ̀ ̉ ̉ ̀
B 1000sp, C 3.000sp. Đinh m c tiêu hao NVL chinh cho môt sp A 4.000đ, B 7.000đ, C ứ ̣ ́ ̣
5.000đ. Chi phi NVL chinh phân bô cho A, B, C lân l t la: ̀ ượ ́ ́ ̉ ̀
A. 7.200.000đ, 6.300.000đ 13.500.000đ
B. 13.500.000đ, 7.200.000đ, 6.300.000đ
C. 5.625.000đ, 4.500.000đ, 16.875.000đ
D. Tât ca đêu đung ́ ̉ ̀ ́
Đáp án: A
HD: Chi phí NVL chính phân b cho A, B, C l n l t là: ầ ượ ổ
=
.2(*
000
.4*
)000
.7
200
.
000
đ
A=
+
+
.2(
000
.4*
)000
.27 000
000 . .7*
000 000
.1(
)
.3(
000
.5*
)000
=
.1(*
000
.7*
)000
.6
300
.
000
đ
B=
+
+
.2(
000
.4*
)000
.3(
000
.5*
)000
.27 000
000 . .7*
000 000
.1(
)
=
.3(*
000
.5*
000 )
.13
500
.
000
đ
C=
+
+
.27 000
000 . .7*
000 000
.1(
)
.2(
000
.4*
)000
.3(
000
.5*
)000
Câu 99: Trong thang doanh nghiêp tiên hanh san xuât 3 loai san phâm A, B, C. Tông chi phi ́ ́ ̣ ́ ̀ ̉ ́ ̣ ̉ ̉ ̉
NVL cho ca 3 loai san phâm la 27.000.000đ. Trong đo s n xu t đ c san phâm A la 2.000sp, ẩ ượ ́ ả ̉ ̣ ̉ ̉ ̀ ̉ ̉ ̀
́ B 1000sp, C 3.000sp. Hê sô tiêu hao nguyên vât liêu chinh cua A la 1, B la 1,6, C la 2. Chi phi ̣ ́ ̣ ̣ ́ ̉ ̀ ̀ ̀
NVL chinh phân bô cho A, B, C lân l t la: ̀ ượ ́ ̉ ̀
A. 5.625.000đ; 4.500.000đ; 16.875.000đ
B. 7.200.000đ; 13.500.000đ; 6.300.000đ
C. 13.500.000đ; 7.200.000đ; 6.300.000đ
D. Tât ca đêu sai ́ ̉ ̀
Đáp án: A
HD: Chi phí NVL chính phân b cho A, B, C l n l t là ầ ượ ổ
=
.2(*
000
)1*
625.5
.
000
đ
A=
+
+
.2(
000
)1*
.27 .1(
000 . 000 000 )6,1*
.3(
000
)2*
=
.1(*
000
)6,1*
.4
500
.
000
đ
B=
+
+
.2(
000
)1*
.27 .1(
000 . 000 000 )6,1*
.3(
000
)2*
=
.3(*
000
)2*
.16
875
.
000
đ
C=
+
+
.2(
000
)1*
.27 .1(
000 . 000 000 )6,1*
.3(
000
)2*
Câu 100: Doanh nghiêp san xuât san phâm A, sô d đâu thang 1/2011 la 20.000.000đ (đ ́ ư ̀ ượ c ̣ ̉ ́ ̉ ̉ ́ ̀
đanh gia theo chi phi nguyên vât liêu tr c tiêp).Trong thang 1/2011, chi phi phat sinh la ự ̀ ́ ́ ́ ̣ ̣ ́ ́ ́ ́
542.000.000đ (chi phi NVL tr c tiêp 480.000.000đ, chi phi NVN phu 10.000.000đ, chi phi ự ́ ́ ́ ́ ̣
nhân công tr c tiêp 30.000.000đ, chi phi san xuât chung 22.000.000đ. Trong thang hoan thanh ự ́ ́ ̉ ́ ́ ̀ ̀
đ c 1.800sp A, 200 sp d dang m c đô hoan thanh 60%. V i chi phi NVL chinh tr c tiêp ượ ự ứ ớ ở ̣ ̀ ̀ ́ ́ ́
bo ngay môt lân t ̀ ừ đâu, chi phi d dang cuôi kỳ: ́ ở ̉ ̣ ̀ ́
A. 56.200.000đ C. 20.000.000đ
B. 53.875.000đ D. 51.000.000đ
Đáp án: B
HD:
.20
000 .
000 .
000
=
*
200
.50
000
.
000
đ
CPSXDD(VLC)=
+ +
0000 1800
480 . 200
=
*
200
.3%60*
875
.
000
đ
CPSXDD(CB)=
.62 000 . + 200
000 %60*
1800
CPDDCK= 50.000.000+3.875.000=53.875.000đ
Ch
ng 8
ươ
K TOÁN TÀI S N C Đ NH
Ả Ố Ị
Ế
Câu 1: TSCĐ có đ c đi m: ể ặ
A. Tham gia vào nhi u quá trình s n xu t ấ ề ả
B. Không thay đ i hình thái v t ch t ban đ u cho đ n khi h h ng ư ỏ ế ầ ấ ậ ổ
C. Giá tr đ c chuy n d n vào s n ph m ị ượ ể ầ ẩ ả
D. T t c đ c đi m trên ấ ả ặ ể
Đáp án: D
Câu 2: Nguyên giá c a TSCĐ ch thay đ i khi ủ ổ ỉ
A. Thanh lý
B. Đánh giá l ạ i, nâng c p hay tháo d m t s b ph n ỡ ộ ố ộ ậ ấ
C. Sau khi s a ch a th ng xuyên ử ữ ườ
D. Sau khi b o d ả ưỡ ng đ nh kỳ ị
Đáp án: B
Câu 3: L phí tr c b ph i n p khi mua s m TSCĐ đ c tính vào ệ ướ ạ ả ộ ắ ượ
C. Nguyên giá TSCĐ A. Chi phí qu n lý doanh nghi p ệ ả
B. Chi phí tài chính D. Chi phí khác
Đáp án: C
Câu 4: Khi k t thúc h p đ ng thuê tài chính TSCĐ ế ợ ồ
A. Bên đi thuê đ ượ c quy n nh n s h u tài s n ả ậ ở ữ ề
B. Bên đi thuê ti p t c thuê tài s n ả ế ụ
C. Chuy n giao quy n s h u hay ti p t c thuê còn ph thu c vào th a thu n trong ề ở ữ ế ụ ụ ể ậ ỏ ộ
h p đ ng ợ ồ
D. T t c các tr ấ ả ườ ng h p trên ơ
Đáp án: D
Câu 5: Nguyên giá c a TSCĐ hình thành do trao đ i TSCĐ t ng t ủ ổ ươ đ ự ượ c xác đ nh theo ị
A. Nguyên giá c a TSCĐ đem đi trao đ i ổ ủ
B. Nguyên giá c a TSCĐ nh n v ủ ậ ề
C. Giá tr còn l ị ạ ủ i c a TSCĐ đem đi trao đ i ổ
D. Giá tr còn l i c a TSCĐ nh n v ị ạ ủ ậ ệ
Đáp án: C
Câu 6: Nguyên giá c a TSCĐ hình thành do trao đ i TSCĐ không t ng t c xác đ nh ủ ổ ươ đ ự ượ ị
theo
A. Nguyên giá c a TSCĐ đem đi trao đ i ổ ủ
B. Nguyên giá c a TSCĐ nh n v ủ ậ ề
C. Giá tr h p lý c a TSCĐ mang đi trao đ i hay nh n v ậ ề ị ợ ủ ổ
ả D. Giá tr h p lý c a TSCĐ nh n v hay đem đi trao đ i sau khi đi u ch nh các kho n ị ợ ủ ề ề ậ ổ ỉ
tr thêm ho c thu thêm ặ ả
Đáp án: D
Câu 7: Nguyên giá c a TSCĐ h u hình do doanh nghi p t ệ ự ủ ữ xây d ng, t ự c ch t o đ ự ế ạ ượ
A. Giá thành th c t + chi phí chi ra tr c khi đ a TSCĐ vào s d ng ự ế ướ ử ụ ư
B. Giá th tr ng c a TSCĐ t ng t ị ườ ủ ươ ự
C. Giá trao đ i v i TSCĐ t ng t ổ ớ ươ ự
D. Giá ghi s c a TSCĐ t ng t ổ ủ ươ ự
Đáp án: A
Câu 8: Nguyên giá c a TSCĐ nh n l i v n góp kinh doanh đ ậ ạ ố ủ ượ c xác đ nh b ng ị ằ
A. Giá thành th c t + Chi phí chi ra tr c khi đ a TSCĐ vào s d ng ự ế ướ ử ụ ư
B. Giá tr th c t đánh giá + chi phí bên nh n chi ra tr c khi đ a TSCĐ vào s d ng ị ự ế ậ ướ ử ụ ư
c khi góp v n liên doanh + chi phí chi ra tr C. Giá ghi s c a TSCĐ tr ổ ủ ướ ố ướ ư c khi đ a
TSCĐ vào s d ng ử ụ
D. Giá tr còn l ị ạ ủ i c a TSCĐ trên s sách c a doanh nghi p ệ ủ ổ
Đáp án: D
Câu 9: Giá tr còn l i c a TSCĐ đ ị ạ ủ ượ c xác đ nh b ng ị ằ
A. Nguyên giá – Giá tr hao mòn trích trong kỳ ị
B. Nguyên giá – Giá tr t n d ng c tính khi thanh toán ị ậ ụ ướ
C. Nguyên giá – Giá tr hao mòn lũy k
ị ế
D. T ng giá tr còn l i chia cho t ổ ị ạ ấ ả t c các TSCĐ hi n có c a doanh nghi p ệ ủ ệ
Đáp án: C
Câu 10: Chi phí thành l p doanh nghi p đ c ph n ánh trong ệ ượ ậ ả
A. TSCĐ vô hình
B. TSCĐ h u hình ữ
C. Chi phí tài chính
D. Chi phí tr tr c ả ướ
Đáp án: D
ả Câu 11: Đ i v i nh ng TSCĐ dùng cho SXKD không đ tiêu chu n theo quy đ nh ph i ố ớ ủ ữ ẩ ị
chuy n thành công c , d ng c , n u có giá tr l n đ c ph n ánh vào ị ớ ượ ụ ụ ụ ế ể ả
A. Chi phí qu n lý doanh nghi p ệ ả
B. Chi phí tr tr ả ướ c dài h n ạ
C. Chi phí máy thi công
D. Chi phí s n xu t chung ả ấ
Đáp án: B
ả Câu 12: Đ i v i nh ng TSCĐ dùng cho SXKD không đ tiêu chu n theo quy đ nh ph i ố ớ ữ ủ ẩ ị
chuy n thành công c , d ng c , n u có giá tr nh đ c ph n ánh vào ụ ụ ụ ế ỏ ượ ể ị ả
A. Chi phí qu n lý doanh nghi p ệ ả
B. Chi phí s n xu t chung ả ấ
C. Chi phí tr tr ả ướ c dài h n ạ
D. Chi phí tài chính
Đáp án: B
Câu 13: S a ch a TSCĐ th ng xuyên có đ c đi m ữ ử ườ ể ặ
A. Mang tính b o d ng ả ưỡ
B. Chi phí s a ch a không l n ớ ử ữ
C. S a ch a nh ng b ph n quan tr ng ử ữ ữ ậ ộ ọ
D. T t c các đ c đi m trên ấ ả ể ặ
Đáp án: D
Câu 14: Chi phí s a ch a th ng xuyên TSCĐ đ c ph n ánh vào ữ ử ườ ượ ả
A. TK chi phí s n xu t trong kỳ ả ấ
B. TK chi phí qu n lý doanh nghi p trong kỳ ệ ả
C. TK xây d ng c b n ự ơ ả
D. TK chi phí khác
Đáp án: A
Câu 15: Trong tr ng h p chi phí s a ch a l n TSCĐ th c t ườ ữ ớ ự ế ử ợ phát sinh l n h n chi phí ớ ơ
trích tr c, n u ph n chênh l ch quá l n ph i phân b d n thì th i gian phân b không quá ướ ổ ầ ệ ế ả ầ ờ ớ ổ
A. 2 năm
B. 3 năm
C. 5 năm
D. 4 năm
Đáp án: B
Câu 16: Trong tr ng h p chi phí s a ch a l n TSCĐ th c t phát sinh nh h n chi phí ườ ữ ớ ự ế ử ợ ỏ ơ
trích tr c, ph n chênh l ch đ c ghi gi m ướ ệ ầ ượ ả
A. Chi phí s n xu t chung ả ấ
B. Giá v n hàng bán ố
C. Chi phí qu n lý doanh nghi p ệ ả
D. Chi phí khác
Đáp án: A
Câu 17: Khi TSCĐ đã trích kh u hao h t nh ng v n còn s d ng thì ử ụ ư ế ẫ ấ
A. Ti p t c trích kh u hao nh m c tr c đây ư ứ ế ụ ấ ướ
B. Ti p t c trích kh u hao theo m c nh h n tr c đây ế ụ ỏ ơ ứ ấ ướ
C. Ng ng trích kh u hao ư ấ
D. Không có câu tr l i đúng ả ờ
Đáp án: C
Câu 18: Khi thuê ho t đ ng TSCĐ , TSCĐ thuê ho t đ ng đ c ph n ánh vào ạ ộ ạ ộ ượ ả
A. TK 001- Tài s n thuê ngoài ả
B. TK 211- Nguyên giá c a TSCĐ ủ
C. TK 242- Chi phí tr tr ả ướ c dài h n ạ
D. TK 342 – N dài h n ạ ợ
Đáp án: A
Câu 19: Chi phí s n xu t l n TSCĐ l n đ c h ch toán vào ấ ớ ớ ượ ạ ả
A. TK chi phí s n xu t kinh doanh trong kỳ ấ ả
B. TK xây d ng c b n d dang ơ ả ự ở
C. TK chi phí qu n lý doanh nghi p ệ ả
D. TK chi phí khác
Đáp án:B
Câu 20: Đ i v i đ n v cho thuê ho t đ ng, n u không c n tính giá thành d ch v cho thuê ế ố ớ ơ ạ ộ ụ ầ ị ị
tài s n c đ nh thì h ch toán chi phí cho thuê vào tài kho n ả ả ố ị ạ
A. 635
B. 627
C. 642
D. 632
Đáp án: D
t Nam s 03, tài s n đ c ghi nh n là TSCĐ h u hình Câu 21: Theo chu n m c k toán Vi ẩ ự ế ệ ả ượ ố ữ ậ
ph i th a mãn đ ng th i bao nhiêu tiêu chu n ẩ ờ ả ồ ỏ
A. 2 tiêu chu nẩ
B. 3 tiêu chu nẩ
C. 4 tiêu chu nẩ
D. 5 tiêu chu nẩ
Đáp án: C
Câu 22: Tài s n c đ nh thuê ho t đ ng ả ố ị ạ ộ
Bên cho thuê ph i trích kh u hao và h ch toán vào chi phí ạ ả ấ
Bên đi thuê ph i trích kh u hao và h ch toán vào chi phí ạ ấ ả
C bên đi thuê và bên cho thuê đ u ph i trích kh u hao và h ch toán vào chi phí ả ề ạ ấ ả
Vi c trích kh u hao không c n theo dõi ệ ấ ầ
Đáp án: A
Câu 23: Tr ườ ng h p TSCĐ ph i tr i qua quá trình l p đ t lâu dài, phát sinh nhi u chi phí, ắ ả ả ề ặ ợ
k toán t p h p chi phí phát sinh vào tài kho n ả ế ậ ợ
A. 211
B. 241
C. 243
D. 242
Đáp án: B
Câu 24: Xác đ nh th i gian s d ng tài s n c đ nh vô hình ử ụ ả ố ị ờ ị
A. Doanh nghi p t xác đ nh nh ng t i đa không quá 20 năm ệ ự ư ị ố
B. C quan thu xác đ nh nh ng không quá 20 năm ư ế ơ ị
C. Phòng tài nguyên môi tr i đa không quá 20 năm ườ ng xác đ nh nh ng t ị ư ố
D. S k ho ch đ u t xác đ nh nh ng không quá 20 năm ở ế ầ ư ạ ư ị
Đáp án: A
Câu 25: DN mua m t TSCĐ giá mua ch a thu 300tr, thu GTGT 10%, ch a thanh toán cho ế ư ư ế ộ
ng i bán. Sau đó DN chi ti n g i ngân hàng thanh toán công n v i ng i bán sau khi tr ườ ề ử ợ ớ ườ ừ
t kh u thanh toán 3% trên t ng n , k toán ghi kho n chi ả ế ợ ế ấ ổ
A. N TK 331: 330tr/ Có TK 515: 9,9tr, Có TK 112: 320,1tr
ợ
B. N TK 331: 320,1tr/ Có TK 112: 320,1 ợ
C. N TK 331: 330tr/ Có TK 711: 9,9tr, Có TK 112: 320,1tr
ợ
D. N TK 331: 330tr/ Có TK 211: 9,9tr, Có TK 112: 320,1tr
ợ
Đáp án: A
ị Đ nh kho n nghi p v ả
ệ ụ • Khi mua TSCĐ
N TK 211: 300tr ợ
N TK 133: 30tr ợ
Có TK 331: 330tr
• Khi thanh toán ti n cho ng i bán ề ườ
N TK 331: 330tr ợ
Có TK 515: 330 x 3% = 9,9tr
Có TK 112: 320,1tr
i phân x ng s n xu t nh Câu 26: Tài li u v tình hình kh u hao tài s n c đ nh tháng 6 t ấ ả ố ị ệ ề ạ ưở ả ấ ư
sau
M c kh u hao tháng 5 là: 20tr. Ngày 15/6 nh n góp v n liên doanh m t TSCĐ , tài s n này ậ ứ ả ấ ố ộ
đ ượ c H i đ ng liên doanh đ nh giá 365tr, th i gian s d ng h u ích 10 năm, đ a vào s ờ ộ ồ ử ụ ư ữ ị ử
d ng ngày 15/6. M c kh u hao tháng 6 là ứ ụ ấ
A. 21,6tr
B. 21,5tr
C. 20tr
D. 22tr
Đáp án: A
M c kh u hao tăng trong tháng 6 b ph n phân x ng ứ ấ ở ộ ậ ưở
· 16 = 1,6tr · ·
10
365 12
30
Kh u hao tháng 6 là: 20+1,6 =21,6tr ấ
Câu 27: Doanh nghi p mua m t thi t b s n xu t, giá mua 300tr, thu GTGT kh u tr 10%, ệ ộ ế ị ả ừ ế ấ ấ
ch a thanh toán cho ng i bán. Các chi phí phát sinh tr c khi s d ng bao g m: Chi phí ư ườ ướ ử ụ ồ
v n chuy n bao g m thu GTGT 5% là 2,625tr, v t li u xu t kho v n hành th giá tr 1tr. ậ ậ ệ ử ế ể ậ ấ ồ ị
Sau đó, doanh nghi p thanh toán ti n công n cho ng ệ ề ợ ườ i bán b ng ti n g i ngân hàng sau ử ề ằ
khi tr t r ng trong quá trình v n hành th doanh nghi p thu ừ đi kho n gi m giá 2%. Bi ả ả ế ằ ử ệ ậ
đ c m t s s n ph m tr giá 0,5tr. Nguyên giá TSCĐ là ượ ộ ố ả ẩ ị
A. 300tr
B. 299,5tr
C. 310tr
D. 297tr
Đáp án: D
Nguyên giá c a TSCĐ là ủ
+
-+
+
=
·
300
%2(1
300
)5,0
297
tr
,2 625 + %51
Câu 28: Tháng 3 doanh nghi p mua m t tài s n c đ nh dùng cho b ph n bán hàng, giá ố ị ệ ậ ả ộ ộ
ậ mua tr ngay ch a thu GTGT 10% là 200tr. Th i gian tr ch m là 6 tháng, lãi tr ch m ư ế ả ậ ả ả ờ
9%năm trên t ng n . Sau khi thanh toán tháng đ u tiên, k toán h ch toán ế ạ ầ ổ ợ
A. N TK 635/ Có TK 142: 1,65tr
ợ
B. N TK 3387/ Có TK 515: 1,65tr ợ
C. N TK 635/ Có TK 142: 3,3tr ợ
D. N TK 3387/ Có TK 515: 3,3tr ợ
Đáp án: A
Kho n lãi thanh toán trong tháng đ u tiên ả ầ
+
· ·
200
1(
%9%)
=
tr65,1
10 12
H ch toán ạ
N TK 635: 1,65tr ợ
Có TK 142: 1,65tr
ạ ộ Câu 29: Doanh nghi p xác đ nh m c trích kh u hao tài s n c đ nh ph c v cho ho t đ ng ấ ả ố ị ụ ụ ứ ệ ị
phúc l i, k toán h ch toán ợ ế ạ
A. N TK 811/ Có TK 214 ợ
B. N TK 3533/ Có TK 214 ợ
C. N TK 642/ Có TK 214 ợ
D. N TK 3532/ Có TK 214 ợ
Đáp án: B
ờ Câu 30: Đ i v i TSCĐ dùng cho ho t đ ng s nghi p, d án khi tính hao mòn vào th i ạ ộ ố ớ ự ự ệ
đi m cu i năm tài chính. K toán ghi ể ế ố
A. N TK 466/ Có TK 214
ợ
B. N TK 811/ Có TK 214 ợ
C. N TK 3533/ Có TK 214 ợ
D. N TK 642/ Có TK 214 ợ
Đáp án: A
Câu 31: Khi s d ng s n ph m do doanh nghi p t ử ụ ệ ự ế ạ ữ ch t o đ chuy n thành TSCĐ h u ể ể ả ẩ
hình cho ho t đ ng s n xu t kinh doanh. K toán ghi nh n nguyên giá TSCĐ theo giá tr ế ạ ộ ậ ả ấ ị
A. Giá th tr ng ị ườ
B. Giá h p lýợ
C. Giá thành th c t c a s n ph m ự ế ủ ả ẩ
D. T t c đ u sai ấ ả ề
Đáp án: C
Câu 32: Xu t nh ng bán m t tài s n c đ nh ph c v cho ho t đ ng phúc l ấ ượ ả ố ị ụ ụ ạ ộ ộ ợ i, tài s n có ả
nguyên giá 100tr, kh u hao 90tr, giá bán 15tr, thu GTGT 10% thu b ng ti n m t. K toán ế ề ế ặ ằ ấ
h ch toán ạ
A. N TK 111: 16,5tr/ Có TK 711: 15tr, Có TK 3331: 1,5tr ợ
B. N TK 111: 16,5tr/ Có TK 3532: 5tr, Có TK 711: 10tr, Có TK 3331: 1,5tr
ợ
C. N TK 111: 16,5tr/ Có TK 3532: 10tr, Có TK 711: 5tr, Có TK 3331: 1,5tr ợ
D. N TK 111: 16,5tr/ Có TK 3532: 15tr, Có TK 3331: 1,5tr ợ
Đáp án: D
Câu 33: Vi c tính ho c thôi tính kh u hao TSCĐ đ c th c hi n k t ệ ấ ặ ượ ệ ể ừ ự
A. Tháng ngay sau tháng tăng ho c gi m ả ặ
B. Ngày tăng ho c ngày gi m ặ ả
C. Tùy thu c vào doanh nghi p ệ ộ
D. Khi nh n đ c quy t đ nh c a c quan thu ậ ượ ủ ơ ế ị ế
Đáp án: B
Câu 34: Ngày 31/5 doanh nghi p mang h s nhà x ng đ n ngân hàng SACOMBANK đ ồ ơ ệ ưở ế ể
vay dài h n, nguyên giá 1 t ạ ỷ ồ đ ng, kh u hao 300tr ấ
A. K toán làm th t c xóa s TSCĐ, giá tr còn l i ghi vào TK 244 ủ ụ ế ổ ị ạ
B. K toán v n gi
nguyên s sách v nguyên giá và hao mòn v TSCĐ, theo dõi riêng ế ẫ ữ ề ề ổ
trên s chi ti ổ ế t TSCĐ đem đi th ch p ế ấ
C. K toán làm th t c xóa s nguyên giá TSCĐ, xóa hao mòn TSCĐ, theo dõi riêng trên
ủ ụ ế ổ
s chi ti ổ ế t TSCĐ giá tr TSCĐ đem đi th ch p ế ấ ị
D. T t c đ u sai ấ ả ề
Đáp án: B
Câu 35: Doanh nghi p A có d án nghiên c u làm nhãn hi u m i cho s n ph m, d án chia ự ứ ự ệ ệ ẩ ả ớ
làm 2 giai đo nạ
GĐ1 : DN chi 30tr đ hoàn thành giai đo n nghiên c u và đã ch n đ ứ ể ạ ọ ượ ớ c 3 nhãn hi u m i ệ
s n ph m ả ẩ
GĐ2 : Chi thêm 25tr đ tri n khai in nhãn hi u m i nh ng không thành công ể ể ư ệ ớ
V y nguyên giá TSCĐ vô hình là ậ
A. 54tr
B. 45tr
C. 25tr
D. Ý ki n khác ế
Đáp án: D
ậ Vì giai đo n 2 khi tri n khai th c hi n in nhãn hi u không thành công nên không ghi nh n ự ể ệ ệ ạ
nguyên giá TSCĐ vô hình mà h ch toán vào chi phí s n xu t kinh doanh trong kỳ ho c phân ả ấ ặ ạ
b d n vào chi phí s n xu t kinh doanh . ả ổ ầ ấ
Câu 36: Ngày 01/01/2004, DN mua m t TSCĐ A cũ có giá 90tr, đ a vào s d ng ngay, giá ử ụ ư ộ
TSCĐ A m i là 100tr, th i gian s d ng h u ích 10 năm. Doanh nghi p kh u hao theo ữ ử ụ ệ ấ ớ ờ
đ ng th ng, sau 5 năm s d ng doanh nghi p nâng c p TSCĐ v i t ng chi phí 9tr, ngày ườ ớ ổ ử ụ ệ ấ ẳ
ho t đ ng đ a vào s d ng là 01/01/2009, th i gian s d ng đ c đánh giá l i là 6 năm. ạ ộ ử ụ ử ụ ư ờ ượ ạ
V y m c kh u hao trong năm 2009 là ứ ậ ấ
A. 10tr
B. 9tr
C. 8tr
D. K t qu khác ế ả
Đáp án: B
Sau khi nâng c p th i gian s d ng đánh giá l i là 6 năm nên chi phí nâng c p làm tăng ử ụ ấ ờ ạ ấ
nguyên giá TSCĐ.
T ng s kh u hao lũy k trong 5 năm ế ấ ổ ố
=
·
5
tr45
90 10
V y m c kh u hao trong năm 2009 là: ứ ậ ấ
-
90(
=
tr9
+ 9)45 6
Câu 37: Khi doanh nghi p đã đăng ký m c kh u hao c năm c a TSCĐ t đ u năm cho c ứ ủ ệ ấ ả ừ ầ ơ
quan thu v i ph ng pháp kh u hao theo s d gi m d n có đi u ch nh, thì s kh u hao ế ớ ươ ố ư ả ề ầ ấ ấ ố ỉ
này đ n cu i năm đ ế ố ượ ế c k toán tính vào chi phí theo nguyên t c ắ
A. Thay đ i khi doanh nghi p kinh doanh b l ị ỗ ệ ổ
B. Thay đ i khi doanh nghi p kinh doanh có lãi ệ ổ
C. Không thay đ i trong m i đi u ki n ệ ề ổ ọ
D. T t c đ u sai ấ ả ề
Đáp án: D
Câu 38: TSCĐ dùng cho phúc l i thì ợ
A. Thu GTGT mua TSCĐ không đ ế ượ c kh u tr ấ ừ
B. Chi phí s a ch a TSCĐ không rính vào chi phí qu n lý doanh nghi p ệ ử ữ ả
C. Không đ c trích kh u hao tính vào chi phí ượ ấ
D. T t c đ u đúng ấ ả ề
Đáp án: D
ổ Câu 39: Doanh nghi p trao đ i TSCĐ khác b n ch t, nguyên giá TSCĐ A mang trao đ i ệ ấ ả ổ
80tr, hao mòn lũy k 30tr, đ i l y TSCĐ B có giá tr h p lý 60tr. Doanh nghi p chi 1,1tr ổ ấ ị ợ ệ ế
t DN tính thu GTGT ti n m t đ v n chuy n TSCĐ v đã bao g m thu GTGT 10%. Bi ề ặ ể ậ ề ể ế ồ ế ế
theo ph ng pháp kh u tr , nguyên giá TSCĐ B đ c ghi s là ươ ừ ấ ượ ổ
A. 60tr
B. 61tr
C. 61,1tr
D. 50tr
Đáp án: B
Nguyên giá TSCĐ B khi doanh nghi p trao đ i nh n v ệ ậ ổ ề
+
=
60
tr61
1,1 + 10
1(
%)
Câu 40: Doanh nghi p A xây d ng co b n m t phân x ng s n xu t t v n kinh doanh . ự ệ ả ộ ưở ấ ừ ố ả
ư T ng chi phí xây d ng khi hoàn thành là 880tr, trong đó có 80tr là chi phí m t c p nh ng ấ ắ ự ổ
c. DN h ch toán 80tr vào N TK không th thu h i đ ể ồ ượ ạ ợ
A. TK 211
B. TK 242
C. TK 632
D. TK 642
Đáp án: C
Câu 41: Doanh nghi p thanh lý m t TSCĐ h u hình nguyên giá 20tr, hao mòn 19tr, chi phí ữ ệ ộ
thanh lý 0,1tr thanh toán b ng ti n m t. S ti n ghi vào TK 811 là ề ố ề ặ ằ
A. 1,1tr
B. 1tr
C. 19tr
D. 20,1tr
Đáp án: A
Khi thanh lý TSCĐ
N TK 214: 19tr ợ
N TK 811: 1tr ợ
Có TK 211: 20tr
Chi phí thanh lý TSCĐ
N TK 811: 0,1tr ợ
Có TK 111: 0,1tr
V y s ti n ghi vào TK 811 là 1+ 0,1 = 1,1tr ậ ố ề
Câu 42: Doanh nghi p xu t kho hàng hóa m t máy vi tính đ làm TSCĐ giá xu t kho 15tr, ộ ệ ể ấ ấ
giá bán ch a thu GTGT là 17tr, thu GTGT 5%. Doanh nghi p tính thu ph ng pháp ư ế ế ế ệ ươ
kh u tr . Nguyên giá TSCĐ máy vi tính là ừ ấ
A. 17tr
B. 17,85tr
C. 15tr
D. 15,75tr
Đáp án: C
Khi doanh nghi p xu t hàng hóa, thành ph m c a doanh ngi p làm TSCĐ thì nguyên giá ủ ệ ệ ẩ ấ
đ c ghi theo giá thành s n xu t. Nguyên giá TSCĐ máy vi tính trong tr ng h p này là: ượ ấ ả ườ ợ
15tr
Câu 43: Doanh nghi p mua m t nhà kho tr giá 2.500.000.000 đ ng, bao g m v t ki n trúc ế ệ ậ ộ ồ ồ ị
2 đ t, giá tr v t ki n trúc trên đ t là 800.000.000 đ ng. Công ty chi ti n g i ề ử
trên đ t là 300m ấ ị ậ ế ấ ấ ồ
ngân hàng thanh toán mua TSCĐ trên và n p thu tr ế ướ ạ ạ c b 30.000.000 đ ng. K toán h ch ồ ế ộ
toán
A. N TK 211/ Có TK 112: 2.530.000.000
ợ
B. N TK 213/ Có TK 112: 2.530.000.000 ợ
C. N TK 211: 2.500.000.000, N TK 642: 30.000.000/ Có TK 112: 2.530.000.000 ợ ợ
D. N TK 211: 830.000.000, N TK 213: 1.700.000.000/ Có TK 112: 2.530.000.000 ợ ợ
Đáp án: D
Khi mua TSCĐ bao g m v t ki n trúc g n li n v i quy n s d ng đ t thì h ch toán ề ử ụ ề ớ ế ạ ấ ắ ậ ồ
N TK 211: 800.000.000 + 30.000.000 = 830.000.000 ợ
N TK 213: 1.700.000.000 ợ
Có TK 112: 2.530.000.000
Câu 44: Doanh nghi p đi thuê TSCĐ ho t đ ng v đ s d ng s n xu t kinh doanh thì k ề ể ử ụ ạ ộ ệ ả ấ ế
toán ph i ghi nh n ả ậ
A. Tăng TK 211 theo nguyên giá TSCĐ
B. Ph i tính kh u hao vào chi phí ấ ả
C. H ch toán ti n thuê TSCĐ vào chi phí ề ạ
D. T t c đ u đúng ấ ả ề
Đáp án: C
Câu 45: Doanh nghi p xây d ng co b n m t phân x ng s n xu t t v n kinh doanh . ự ệ ả ộ ưở ấ ừ ố ả
ư T ng chi phí xây d ng khi hoàn thành là 220tr, trong đó có 20tr là chi phí m t c p nh ng ấ ắ ự ổ
không th thu h i đ ể ồ ượ c . DN h ch toán ạ
A. N TK 211/ Có TK 241: 220tr ợ
B. N TK 211: 200tr, N TK 1381: 20tr/ Có TK 214: 220tr ợ ợ
C. N TK 211: 200tr, N TK 632: 20tr/ Có TK 214: 220tr
ợ ợ
D. N TK 211: 200tr, N TK 632: 20tr/ Có TK 241: 220tr ợ ợ
Đáp án: D
đ u năm cho Câu 46: Khi doanh nghi p đăng ký m c kh u hao c năm c a TS vô hình t ứ ủ ệ ấ ả ừ ầ
c quan thu , thì s kh u hao này đ n cu i năm đ ơ ố ấ ế ế ố ượ c tính vào chi phí theo nguyên t c ắ
A. Không đ ượ c thay đ i ổ
B. Đ c thay đ i tăng khi m c kh u hao có đi u ki n ệ
ượ ứ ề ấ ổ
C. Đ c thay đ i gi m khi m c kh u hao có đi u ki n ệ ượ ứ ề ấ ả ổ
D. C b, c đ u đúng ề ả
Đáp án : D
Câu 47: Đánh giá l t nguyên giá cũ TSCĐ là 20tr, ạ i TSCĐ tăng g p 3 l n nguyên giá cũ. Bi ầ ấ ế
hao mòn 1tr. K toán ghi ế
A. N TK 211: 60tr/ Có TK 412: 57tr, Có TK 214: 3tr
ợ
B. N TK 211: 40tr/ Có TK 412: 38tr, Có TK 214: 2tr ợ
C. N TK 211: 60tr/ Có TK 711: 57tr, Có TK 214: 3tr ợ
D. N TK 211: 40tr/ Có TK 711: 38tr, Có TK 214: 2tr ợ
Đáp án: B
ỡ ằ Câu 48: Bán TSCĐ nguyên giá 17,5tr, hao mòn 0,5tr do ngân sách c p. Chi phí tháo d b ng ấ
ti n m t 0,1tr, bán thu b ng ti n g i ngân hàng 17tr, thu GTGT 10%. Công ty ph i tr ả ả ử ế ề ề ặ ằ
ph n hao mòn cho ngân sách nhà n ầ ướ c 7tr. K toán ghi ế
A. N TK 811: 17tr, N TK 214: 0,5tr/ Có TK 211: 17,5tr và N TK 811/ Có TK 111: ợ ợ ợ
0,1tr
B. N TK 112: 18,7tr/ Có TK 711: 17tr, Có TK 3331: 1,7tr ợ
C. N TK 411/ Có TK 3339: 7tr ợ
D. T t c đ u đúng ấ ả ề
Đáp án: D
Câu 49: Nguyên giá c a TSCĐHH khi đi mua: ủ
A. Giá mua - CP mua - Thu không hoàn l ế ạ i – Các kho n gi m tr ả ả ừ
B. Giá mua + CP mua - Thu không hoàn l ế ạ i – Các kho n gi m tr ả ả ừ
C. Giá mua - CP mua + Thu không hoàn l ế ạ i – Các kho n gi m tr ả ả ừ
D. Giá mua + CP mua + Thu không hoàn l ế ạ i – Các kho n gi m tr ả ả ừ
Đáp án: D
Câu 50: Có m y cách phân lo i TSCĐ: ạ ấ
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
Đáp án: B
Câu 51: N u giá tr h p lí c a TSCĐ > giá tr kho n ti n thuê t i thi u thì nguyên giá: ị ợ ủ ế ề ả ị ố ể
A. Giá tr h p lí ị ợ
B. Giá tr kho n ti n thuê t ả ề ị ố i thi u ể
C. Giá tr th tr ng ị ườ ị
D. Giá th a thu n c a 2 bên ậ ủ ỏ
Đáp án: B
Câu 52: N u giá tr h p lí c a TSCĐ< giá tr kho n ti n thuê t i thi u thì nguyên giá: ị ợ ủ ề ế ả ị ố ể
A. Giá tr h p lí ị ợ
B. ng Giá tr th tr ị ị ườ
C. Giá th a thu n c a 2 bên ậ ủ ỏ
D. Giá tr kho n ti n thuê t ả ề ị ố i thi u ể
Đáp án: A
Câu 53: Khi mua s m TSCĐ mà đ a vào dùng ngay k toán đ nh kho n: ư ế ả ắ ị
A. N TK 411,133/Có TK 111,112,331 ợ
B. N TK 211/Có TK 111,112,331 ợ
C. N TK 211,3331/Có TK 111,112,331 ợ
D. N TK 211,133/Có TK 111,112,331 ợ
Đáp án: D
Câu 54: Khi mua s m TSCĐ mà ph i qua th i gian l p đ t k toán đ nh kho n: ặ ế ắ ả ả ắ ờ ị
A. N TK 241,133/Có TK 111,112,331 và N TK 211/ Có TK 241 ợ ợ
B. N TK 211,133/Có TK 111,112,331 ợ
C. N TK 411,133/Có TK 111,112,331 ợ
D. N TK 411,3331/Có TK 111,112,331 ợ
Đáp án: A
Câu 55: DN mua 1 ngôi nhà theo ph ng pháp tr ch m tr góp v i giá tr ch m có thu ươ ả ậ ả ậ ả ớ ế
GTGT 10% : 800tr. Th i gian tr ch m 2 năm . Bi t mua tr ti n ngay có giá 680tr ả ậ ờ ế ả ề
DN đã tr năm đ u tiên b ng ti n g i ngân hàng và đ ng th i phân b lãi tr ch m ề ử ả ậ ả ằ ầ ổ ờ ồ
K tóan đ nh kho n ghi: ế ả ị
A.N TK 211: 680tr ợ
N TK 133: 68tr ợ
N TK 241: 52tr ợ
Có TK 331: 800tr
Đ nh kỳ: N TK 331/Có TK 112: 400tr ợ ị
Phân b : N TK 632/ Có TK 242: 26tr ợ ổ
B. N TK 211: 680tr ợ
N TK 133: 68tr ợ
N TK 242: 52tr ợ
Có TK 331: 800tr
Đ nh kỳ: N TK 331/Có TK 112: 400tr ợ ị
Phân b : N TK 632/ Có TK 242: 26tr ợ ổ
C. N TK 211: 680tr ợ
N TK 133: 68tr ợ
N TK 242: 52tr ợ
Có TK 331: 800tr
Đ nh kỳ: N TK 331/Có TK 112: 400tr ợ ị
Phân b : N TK 635/ Có TK 242: 26tr ổ ợ
D.N TK 211: 680tr ợ
N TK 133: 68tr ợ
N TK 242: 52tr ợ
Có TK 331: 800tr
Đ nh kỳ: N TK 331/Có TK 112: 400tr ợ ị
Phân b : N TK 635/ Có TK 242: 26tr ợ ổ
Đáp án: D
Câu 56: Nh n TS do c p trên c p, ghi: ậ ấ ấ
A. N TK 211/ Có TK 411 ợ
B. N TK 211/ Có TK 214,411 ợ
C. N TK 211/ Có TK 214 ợ
D. T t c đ u sai ấ ả ề
Đáp án: B
Câu 57: Trao đ i TS t ng t k toán ghi: ổ ươ ự ế
A. N TK 211,214/Có TK 211 ợ
B. N TK 211/ Có TK 214,411 ợ
C. C 2 đ u sai ề ả
D. C 2 đ u đúng ề ả
Đáp án: A
ặ Câu 58: Thanh lý TSCĐ nguyên giá 18.500.000đ hao mòn h t, chi phí tr b ng ti n m t ả ằ ế ề
50.000đ, k toán đ nh kho n: ế ả ị
A. N TK 214: 18.500.000 ợ
Có TK 211: 18.500.000
N TK 711: 50.000 ợ
Có TK 111: 550.000
B. N TK 214: 18.500.000 ợ
Có TK 211: 18.500.000
N TK 811: 50.000 ợ
Có TK 111: 550.000
C. N TK 214: 18.500.000 ợ
Có TK 211: 18.500.000
N TK 331: 50.000 ợ
Có TK 111: 550.000
D. N TK 214: 18.500.000 ợ
Có TK 211: 18.500.000
N TK 641: 50.000 ợ
Có TK 111: 550.000
Đáp án: B
Câu 59: TSCĐ là:
a. T li u lao đ ng có tr giá trên 10.000.000đ. ư ệ ộ ị
b. Đ i t ng lao đ ng công c d ng c có th i gian s d ng trên 1 năm ố ượ ử ụ ụ ụ ụ ộ ờ
c. Đ i t ng lao đ ng. ố ượ ộ
d. C A, B, C đ u đúng. ề ả
Đáp án: A
Câu 60: Nguyên giá TSCĐ thay đ i khi: ổ
A. Thanh lý.
B. Đánh giá l i, nâng c p hay thay đ i m t s b ph n. ạ ộ ố ộ ậ ấ ổ
C. Sau khi s a ch a th ng xuyên. ữ ử ườ
D. Sau khi b o d ả ưỡ ng đ nh kì. ị
Đáp án: B
Câu 61: Chi t kh u thanh toán đ ng khi thanh toán tr ế ấ c h ượ ưở ướ ạ ả ậ c h n TSCĐ mua tr ch m
đ c ghi: ượ
A. Gi m nguyên giá TSCĐ. ả
B. Tăng doanh thu ho t đ ng tài chính. ạ ộ
C. Tăng thu nh p khác. ậ
D. Gi m chi phí qu n lý doanh nghi p. ả ệ ả
Đáp án: B
Câu 62: Ti n lãi ph i tr khi mua TSCĐ theo ph ng th c tr góp đ c ph n nh vào: ả ả ề ươ ứ ả ượ ả ả
A. Nguyên giá TSCĐ.
B. Chi phí tài chính.
C. Chi phí qu n lý doanh nghi p. ệ ả
D. Chi phí khác.
Đáp án: B
Câu 63: TSCĐ đ c vi n tr dùng cho ho t đ ng s n xu t kinh doanh thì đ ượ ạ ộ ệ ả ấ ợ ượ c ph n ánh ả
vào:
A. Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v . ụ ấ ị
B. Doanh thu n i b . ộ ộ
C. Doanh thu ho t đ ng tài chính. ạ ộ
D. Thu nh p khác. ậ
Đáp án: D
Câu 64: Chi phí phát sinh trong quá trình thanh lý TSCĐ đ c ph n nh vào: ượ ả ả
A. Giá v n hàng bán trong kỳ. ố
B. Chi phí khác.
C. Chi phí qu n lý doanh nghi p. ệ ả
D. C A, B, C đ u sai. ề ả
Đáp án: B
Câu 65: Nguyên giá c a TSCĐ h u hình do doanh nghi p t c xác ệ ự ủ ữ xây d ng, t ự ch t o đ ự ế ạ ượ
đ nh b ng: ị ằ
A.Giá thành th c t + chi phí chi ra tr c khi đ a TSCĐ vào s d ng ự ế ướ ử ụ ư
B. Giá th tr ng c a TSCĐ t ng t ị ườ ủ ươ ự
C. Giá trao đ i v i TSCĐ t ng t ổ ớ ươ ự
D. Giá ghi s c a TSCĐ t ng t ổ ủ ươ ự
Đáp án: A
Câu 66: Doanh nghiêp thuê hoat đông môt tai san cô đinh s dung phân x ử ở ưở ̀ ng san xuât tai ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ ̉ ́ ̣ ̣ ̉ ́
san nay tri gia 500.000.000đ, đa chuyên khoan 66.000.000đ đê tra tr c tiên thuê 1 năm (sô ̉ ướ ́ ̉ ̀ ̣ ́ ̃ ̉ ̉ ̉ ̀
tiên trên bao gôm thuê khâu tr 10%), kê toan đinh khoan: ừ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ̣ ̉
A. N TK 142: 60.000.000đ ợ
N TK 133: 6.000.000đ ợ
Co TK 112: 66.000.000đ ́
N TK 627: 5.000.000đ ợ
Co TK 142: 66.000.000đ ́
N TK 001: 500.000.000đ ợ
B. N TK 142: 66.000.000đ ợ
Co TK 112: 66.000.000đ ́
N TK 627: 5.500.000đ ợ
Co TK 142: 66.000.000đ ́
N TK 001: 500.000.000đ ợ
C. N TK 242: 60.000.000đ ợ
N TK 133: 6.000.000đ ợ
Co TK 112: 66.000.000đ ́
N TK 627: 5.000.000đ ợ
Co TK 142: 5.000.000đ ́
N TK 001: 500.000.000đ ợ
D. N TK 142: 60.000.000đ ợ
N TK 133: 6.000.000đ ợ
Co TK 112: 66.000.000đ ́
N TK 001: 500.000.000đ ợ
Đáp án: A
Câu 67: B n ch t c a vi c trích kh u hao tài s n c đ nh trong kỳ là: ả ố ị ấ ủ ệ ấ ả
A. Ph n nh giá tr hao mòn c a TSCĐ vào các chi phí s n xu t trong kỳ. ả ả ủ ả ấ ị
B. Ph n nh giá tr hao mòn c a TSCĐ vào các chi phí liên quan trong kỳ. ả ả ủ ị
C. Ph n nh giá tr hao mòn lũy k c a TSCĐ. ả ả ế ủ ị
D. Ph n nh giá tr còn l i c a TSCĐ trong kỳ. ả ả ị ạ ủ
Đáp án: B
Câu 68: Khi TSCĐ đã kh u hao h t nh ng v n còn s d ng đ c thì: ử ụ ư ế ẫ ấ ượ
A. Ti p t c trích kh u hao theo m c tr c đây ế ụ ứ ấ ướ
c đây B. Ti p t c trích kh u hao nh h n m c tr ấ ế ụ ỏ ơ ứ ướ
C. Ng ng trích kh u hao ư ấ
D. C A, B, C đ u sai ề ả
Đáp án: C
Câu 69: Khi đánh giá l i TSCĐ theo quy đ nh c a Nhà n c thì: ạ ủ ị ướ
A. Ph i đánh giá l i giá tr hao mòn t ng ng v i nguyên giá đánh giá l i c a TSCĐ. ả ạ ị ươ ứ ớ ạ ủ
B. Ch đánh giá l i giá tr hao mòn khi nguyên giá đánh giá l i TSCĐ tăng. ỉ ạ ị ạ
C. Ch đánh giá l i giá tr hao mòn khi nguyên giá đánh giá l i TSCĐ gi m. ỉ ạ ị ạ ả
D. Gi nguyên giá tr hao mòn khi ch a đánh giá l i. ữ ư ị ạ
Đáp án: A
Câu 70: Lãi thuê c a TSCĐ thuê tài chính đ c ph n nh vào: ủ ượ ả ả
A. N TK 315 – N dài h n đ n h n ph i tr ế ạ ả ả ạ ợ ợ
B. N TK 331 – Ph i tr ng i bán ả ả ườ ợ
C. N TK 342 – N ph i tr ợ ả ả ợ
D. N TK 635 – Chi phí tài chính ợ
Đáp án: C
Câu 71: Khi bán và thuê l i tài s n v i giá bán th p h n giá tr còn l i c a TSCĐ, chênh ạ ấ ả ớ ơ ị ạ ủ
c ph n nh vào: l ch giá bán và giá tr còn l ệ ị i đ ạ ượ ả ả
A. Chi phí khác
B. Hao mòn TSCĐ
C. Chi phí tr tr
ả ướ c dài h n ạ
D. Nguyên giá TSCĐ
Đáp án: A
Câu 72: Khi bán và thuê l i tài s n v i giá bán cao h n giá tr còn l ạ ả ớ ơ ị ạ ủ ệ i c a TSCĐ, chênh l ch
giá bán l n h n và giá tr còn l c ph n nh vào: ơ ớ ị i đ ạ ượ ả ả
A. Thu nh p khác ậ
B. Doanh thu bán hàng
C. Doanh thu ch a th c hi n ệ ư ự
D. Chi phí khác
Đáp án: A
Câu 73: Tai san cô đinh thuê tai chinh đ c ghi theo gia: ượ ̀ ̉ ́ ̣ ̀ ́ ́
A. Không co thuê gia tri gia tăng đâu vao ́ ́ ́ ̣ ̀ ̀
B. Co thuê gia tri gia tăng hay không co thuê gia tri gia tăng tuy thuôc vao doanh nghiêp ́ ́ ̣ ́ ́ ́ ̣ ̀ ̣ ̀ ̣
thuê tinh thuê theo ph ng phap khâu tr hay ph ng phap tr c tiêp ươ ừ ươ ự ́ ́ ́ ́ ́ ́
C. Co thuê gia tri gia tăng đâu vao ́ ́ ́ ̣ ̀ ̀
D. Theo thoa thuân gi a doanh nghiêp thuê v i doanh nghiêp cho thuê tai chinh ữ ớ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ́
Đáp án: A
Câu 74: Chuyên khoan 100.000.000đ ky quy công ty thuê tai chinh đê thuê môt thiêt bi dung ̉ ̉ ́ ̃ ̀ ́ ̉ ̣ ́ ̣ ̀
cho bô phân san xuât. Th i gian thuê thiêt bi la 5 năm. Kê toan ghi: ờ ̣ ̣ ̉ ́ ́ ̣ ̀ ́ ́
A. N TK 112 ợ
Co TK 331 ́
B. N TK 144 ợ
Co TK 112 ́
C. N TK 331 ợ
Co TK 112 ́
D. N TK 244 ợ
Co TK 112 ́
Đáp án: D
Câu 75: Ban phê liêu thu hôi t thanh ly 1 TSCĐ thang tr c băng tiên 2.100.000đ thuê ̀ ừ ướ ́ ́ ́ ̣ ́ ́ ̀ ̀
GTGT 5%. kê toan ghi: ́ ́
A. N TK 111 2.100.000 ợ
Co TK 711 2.000.000 ́
Co TK 3331 100.000 ́
B. N TK 111 2.100.000 ợ
Co TK 511 2.000.000 ́
Co TK 3331 100.000 ́
C. N TK 111 2.100.000 ợ
Co TK 512 2.000.000 ́
Co TK 3331 100.000 ́
C. N TK 111 2.100.000 ợ
Co TK 515 2.000.000 ́
Co TK 3331 100.000 ́
Đáp án: A
Câu 76: Tai san vô hinh "nhan hiêu hang hoa" la tai khoan nao sau đây: ̀ ̉ ̀ ̃ ̣ ̀ ́ ̀ ̀ ̉ ̀
A. TK 2131
B. TK 2132
C. TK 2134
D. TK 2138
Đáp án: C
Câu 77: Doanh nghiêp mua tra châm m t tai san cô đinh s dung phân x ử ộ ở ưở ́ ng san xuât gia ̣ ̉ ̣ ̀ ̉ ́ ̣ ̣ ̉ ́
mua tra tiên ngay ch a thuê la 400.000.000đ thuê GTGT 10%, tra châm trong 5 năm lai tra ư ̉ ̉ ̀ ́ ̀ ́ ̉ ̣ ̃
châm 10% trên gia ch a thuê. Doanh nghiêp chi tiên măt tra n năm đâu va phân bô lai tra ́ ư ̉ ợ ̉ ̣ ́ ̣ ̀ ̣ ̀ ̀ ̉ ̃
châm, kê toan ghi: ̣ ́ ́
A. N TK 331: 88.000.000đ ợ
Co TK 111: 88.000.000đ ́
N TK 627: 40.000.000đ ợ
Co TK 242: 40.000.000đ ́
B. N TK 331: 128.000.000đ ợ
Co TK 111: 128.000.000đ ́
N TK 811: 40.000.000đ ợ
Co TK 242: 40.000.000đ ́
C. N TK 331: 88.000.000đ ợ
Co TK 111: 88.000.000đ ́
N TK 635: 40.000.000đ ợ
Co TK 242: 40.000.000đ ́
D. N TK 331: 128.000.000đ ợ
Co TK 111: 128.000.000đ ́
N TK 635: 40.000.000đ ợ
Co TK 242: 40.000.000đ ́
Đáp án: D
Câu 78: M c khâu hao trong thang 3/2011 tai phân x ng san xuât la 11.000.000đ, ngay ứ ưở ́ ́ ̣ ̉ ́ ̀ ̀
22/4/2011 doanh nghiêp mua môt thiêt bi san xuât gia 292.000.000đ, th i gian s dung khâu ử ờ ̣ ̣ ́ ̣ ̉ ́ ́ ̣ ́
hao 5 năm. M c khâu hao trong thang 4: ứ ́ ́
A. 12.200.000đ
B. 13.000.000đ
C. 12.000.000đ
D. 11.000.000đ
Đáp án: A
000
292
= .18*
200
.
000
đ
HD: khâu hao tăng = ́
. 360
000 . 5*
Khâu hao trong thang 11.000.000+1.200.000= 12.200.000đ ́ ́
Câu 79: Nhân đinh nao sau đây h p ly: ợ ̣ ̣ ̀ ́
A. Khi thuê tai chinh TSCĐ thi bên đi thuê không đ c ghi nhâp gia tri thuê vao tai san ượ ̀ ́ ̀ ̣ ́ ̣ ̀ ̀ ̉
cua công ty minh vi quyên s h u tai san thuôc bên cho thuê ̀ ở ữ ̉ ̀ ̀ ̀ ̉ ̣
B. Thuê đât đai la thuê tai chinh vi th i gian thuê rât dai ̀ ờ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̀
i ich găng liên v i tai san thuê đa thuôc vê bên đi thuê nên bên C. Vi phân l n rui ro va l ̀ ớ ̀ ợ ớ ̀ ̉ ́ ́ ̀ ̀ ̉ ̃ ̣ ̀
đi thuê đ c ghi nhân gia tri tai san thuê vao tai san cua d n vi minh ượ ̉ ơ ̣ ́ ̣ ́ ̉ ̀ ̀ ̉ ̣ ̀
D. Tât ca đêu sai ́ ̉ ̀
Đáp án: C
Câu 80: Công trinh s a ch a l n TSCĐ tai bô phân ban hang hoan thanh đ a vao s dung. ữ ớ ̀ ử ử ư ̀ ̣ ̣ ̣ ́ ̀ ̀ ̀ ̣
Tông chi phi phat sinh 20.000.000đ, biêt răng doanh nghiêp đa trich tr c 10.000.000đ. Kê ướ ́ ̉ ́ ́ ́ ̀ ̣ ̃ ́
toan ghi: ́
A. N TK 641: 20.000.000 ợ
N TK 142: 10.000.000 ợ
Co TK 241: 10.000.000 ́
B. N TK 641:10.000.000 ợ
N TK 335: 10.000.000 ợ
Co TK 241:20.000.000 ́
C. N TK 641: 20.000.000 ợ
Co TK 335: 20.000.000 ́
D. N TK 641: 10.000.000 ợ
Co TK 241: 10.000.000 ́
Đáp án: B
Ch ng 9 ươ
K TOÁN CÁC KHO N Đ U T DÀI H N Ả
Ầ Ư
Ạ
Ế
Câu 1: Ho t đ ng liên doanh có th t n t i d i các hình th c : ể ồ ạ ướ ạ ộ ứ
i hình th c ho t đ ng kinh doanh đ ng ki m soát A. H p đ ng h p tác kinh doanh d ợ ồ ợ ướ ạ ộ ứ ể ồ
B. H p đ ng h p tác kinh doanh d ợ ồ ợ ướ i hình th c tài s n đ ng ki m soát ả ứ ể ồ
C. H p đ ng liên doanh d i hình th c thành l p c s kinh doanh đ ng ki m soát ồ ợ ướ ậ ơ ở ứ ể ồ
D. T t c các hình th c trên ấ ả ứ
Đáp án: D
Câu 2: Khi góp v n liên doanh, doanh nghi p đ c chia lãi ho c chia s r i ro theo: ệ ượ ố ẻ ủ ặ
A. Quy t đ nh c a bên góp v n l n nh t ấ ố ớ ế ị ủ
B. T l v n góp ỷ ệ ố
C. T l b ng nhau ỷ ệ ằ
D. Không có câu tr l i đúng ả ờ
Đáp án: B
Câu 3: Tr ng h p góp v n liên doanh b ng v t t ườ ậ ư ằ ợ ố , hàng hóa n u đánh giá l ế ạ ủ ậ ư i c a v t t
hàng hóa cao h n thì kho n chênh l ch đ c ghi vào: ệ ả ơ ượ
A. Thu nh p khác ậ
B. Doanh thu ho t đ ng tài chính ạ ộ
C. Doanh thu bán hàng
D. Lãi ch a phân ph i ố ư
Đáp án: A
Câu 4: Khi thu h i v n góp liên doanh, n u b thi t h i do không thu h i đ v n góp thì ồ ố ế ị ệ ạ ồ ủ ố
t h i này ghi nh n là kho n thi ả ệ ạ ậ
A. Chi phí khác
B. Chi phí ho t đ ng tài chính ạ ộ
C. Chi phí bán hàng
D. Chi phí qu n lý doanh nghi p ệ ả
Đáp án: B
Câu 5: Đ i v i nh ng doanh nghi p chuyên kinh doanh b t đ ng s n đ u t ấ ộ ố ớ ầ ư ữ ệ ả thì đ i v i các ố ớ
c k toán nh b t đ ng s n khi mua v mà đã xác đ nh rõ m c đích bán trong kỳ đ ấ ộ ụ ề ả ị ượ ế ư
A. Hàng hóa
B. B t đ ng s n đ u t ấ ộ ầ ư ả
C. Tài s n c đ nh ả ố ị
D. Kho n đ u t ả ầ ư ắ ng n h n ạ
Đáp án: A
Câu 6: Đ i v i nh ng doanh nghi p chuyên kinh doanh b t đ ng s n đ u t ấ ộ ố ớ ầ ư ữ ệ ả thì đ i v i các ố ớ
ng lai ho c mua b t đ ng s n khi mua v mà ch a xác đ nh rõ m c đích s d ng trong t ấ ộ ử ụ ư ụ ề ả ị ươ ặ
v đ chuyên cho thuê ho t đ ng đ ề ể ạ ộ ượ ế c k toán nh : ư
A. Hàng hóa
B. B t đ ng s n đ u t ấ ộ ầ ư ả
C. Tài s n c đ nh ả ố ị
D. Kho n đ u t ả ầ ư ắ ng n h n ạ
Đáp án: B
Câu 7: L i th th ợ ế ươ ng m i là ạ
A. Có v trí kinh doanh t t ị ố
B. Kho n chênh l ch giá phí h p nh t kinh doanh l n h n ph n ch s h u c a bên
ủ ở ữ ủ ệ ấ ầ ả ợ ớ ơ
mua trong giá tr h p lú thu n c a tài s n, n ph i tr có th xác đ nh đ c và các ầ ủ ả ả ị ợ ể ả ợ ị ượ
kho n n ti m tàng ợ ề ả
C. Kho n chênh l ch giá phí h p nh t kinh doanh nh h n ph n ch s h u c a bên ủ ở ữ ủ ỏ ơ ệ ấ ầ ả ợ
mua trong giá tr h p lú thu n c a tài s n, n ph i tr có th xác đ nh đ c và các ầ ủ ả ả ị ợ ể ả ợ ị ượ
kho n n ti m tàng ợ ề ả
D. Không có câu tr l i đúng ả ờ
Đáp án: B
i th th ng m i đ c bên mua phân b vào Câu 8: Đ nh kỳ, l ị ợ ế ươ ạ ượ ổ
A. Chi phí tài chính
B. Chi phí bán hàng
C. Chi phí qu n lý doanh nghi p ệ ả
D. Chi phí khác
Đáp án: C
Câu 9: N u phát sinh chênh l ch gi a giá đánh giá l , hàng hóa l n h n giá tr ghi s ữ ệ ế i v t t ạ ậ ư ơ ớ ị ổ
cua v t t , hàng hóa, bên góp v n liên doanh ph i ph n ánh hoãn l i ph n thu nh p khác ậ ư ả ả ố ạ ậ ầ
ng ng v i t v n góp c a đ n v mình trong liên doanh b ng bút toán: t ươ ứ l ớ ỷ ệ ố ủ ơ ằ ị
A. N TK 711/ Có TK 3387 ợ
B. N TK 515/ Có TK 3387 ợ
C. N TK 3387/ Có TK 711 ợ
D. N TK 3387/ Có TK 515 ợ
Đáp án: A
Câu 10: Khi c s kinh doanh đ ng ki m soát đã bán s v t t , hàng hóa mà đ c đánh giá ố ậ ư ơ ở ể ồ ượ
l ạ ớ ế i l n h n giá tr ghi s c a chúng cho bên th ba đ c l p, bên góp v n liên doanh k t ộ ậ ổ ủ ứ ơ ố ị
chuy n s doanh thu ch a th c hi n b ng bút toán ư ệ ằ ể ố ự
A. N TK 711/ Có TK 3387 ợ
B. N TK 515/ Có TK 3387 ợ
C. N TK 3387/ Có TK 711 ợ
D. N TK 3387/ Có TK 515 ợ
Đáp án: C
Câu 11: Khi phát sinh các chi phí liên quan đ n b t đ ng s n đ u t sau khi ghi nh n ban ấ ộ ầ ư ế ả ậ
t o ra l i ích trong đ u, n u chi phí đó không ch c ch n làm cho b t đ ng s n đ u t ầ ấ ộ ầ ư ạ ế ắ ả ắ ợ
ng lai nhi u h n m c ho t đ ng đ c đánh giá ban đ u, k toán t p h p các chi phí t ươ ạ ộ ứ ề ơ ượ ế ầ ậ ợ
này vào:
A. TK 635
B. TK 217
C. TK 632
D. TK 241
Đáp án: C
Câu 12: Công ty A n m 60% v n ch s h u công ty B. Sau đó công ty A chuy n nh ủ ở ữ ể ắ ố ượ ng
b t 11% v n ch h u đó cho công ty B. Công ty A là ớ ủ ữ ố
A. Công ty m c a công ty B ẹ ủ
B. Công ty con c a công ty B ủ
C. Nhà đ u t nh h ầ ư ả ưở ng đáng k đ n công ty B ể ế
D. T t c đ u sai ấ ả ề
Đáp án: C
Câu 13: Doanh nghi p cùng công ty Z b v n thành l p liên doanh Toàn Phát, v n m i bên ỏ ố ệ ậ ỗ ố
50% b ng ti n ho c hi n v t. Doanh nghi p chi 500tr đ ng b ng ti n g i ngân hàng và ệ ử ề ề ệ ằ ằ ặ ậ ồ
m t ô tô (có nguyên giá 500tr, kh u hao 100tr) đ c h i đ ng đ nh giá 300tr. V y giá tr ấ ộ ượ ộ ồ ậ ị ị
là c a kho n đ u t ả ủ ầ ư
A. 900tr
B. 800tr
C. 1.000tr
D. 500tr
Đáp án: B
Câu 14: Kh u hao c a b t đ ng s n đ u t đang n m gi ủ ấ ộ ầ ư ả ấ ắ ữ ờ ậ ch tăng giá, k toán ghi nh n ế
vào
A. Chi phí qu n lý doanh nghi p ệ ả
B. Gi m giá g c kho n đ u t ố ầ ư ả ả
C. Tăng giá v n hàng bán ố
D. Gi m giá v n hàng bán ả ố
Đáp án: C
Câu 15: Công ty Thanh Bình có m t kho n đ u t t i công ty X 1.500tr, chi m 45% giá tr ầ ư ạ ả ộ ế ị
ề tài s n c a công ty X. Nay công ty chi ti n g i ngân hàng 500tr đ b sung va n m quy n ử ả ủ ể ổ ề ắ
ki m soát. K toán công ty Thanh Bình đ nh kho n ế ể ả ị
A. N TK 221/ Có TK 112: 500tr ợ
B. N TK 221: 2.000tr/ Có TK 223: 1.500tr, Có TK 112: 500tr ợ
C. N TK 223/ Có TK 112: 500tr
ợ
D. T t c đ u đúng ấ ả ề
Đáp án: B
Câu 16: Xét các tr ng h p đ u t sau : ườ ầ ư ợ
I.
A đ u t vào B v i 25% quy n bi u quy t => B là Cty liên k t v i A. ầ ư ế ớ ế ể ề ớ
II. A đ u t ầ ư vào B v i 55% quy n bi u quy t, B đ u t ề ầ ư ể ế ớ ể vào C v i 22% quy n bi u ề ớ
quy t => B là Cty con c a A, C là Cty liên k t gián ti p v i A. ế ớ ủ ế ế
III. A đ u t ầ ư vào E v i 80% quy n bi u quy t, E đ u t ề ầ ư ể ế ớ ể vào F v i 16% quy n bi u ề ớ
ậ quy t => E là Cty con c a A, F không là Cty liên k t v i A (n u không có th a thu n ế ớ ủ ế ế ỏ
khác).
IV.
A đ u t ầ ư vào G v i 40% quy n bi u quy t, G đ u t ề ầ ư ể ế ớ ể vào H v i 15% quy n bi u ề ớ
quy t => G, H là Cty liên k t v i A (n u không có th a thu n khác). ế ớ ế ế ậ ỏ
A. C 4 câu đúng C. IV sai, 3 câu còn l i đúng. ả ạ
B. I & II đúng, III & IV sai D. IV đúng.
Đáp án: C
Câu 17: Trình bày thông tin trên BCTC.
A. V n đ u t vào Cty con đ c trình bày trên BCTC riêng c a Cty m theo ph ầ ư ố ượ ủ ẹ ươ ng
pháp giá g c.ố
vào Cty liên k t đ c trình bày trên BCTC riêng c a Cty A l n BCTC B. V n đ u t ố ầ ư ế ượ ủ ẫ
h p nh t c a Cty A. ấ ủ ợ
C. Theo chu n m c k toán t t c thông tin ch c n trình bày trên BCTC riêng c a Cty ự ế ẩ ấ ả ỉ ầ ủ
m là đẹ ủ
D. a & b đúng, c sai.
Đáp án: D
Câu 18: Đ u t ầ ư ố ậ v n tr c ti p vào cty A, có quy n bi u quy t trên 50% và có th a thu n ự ế ề ể ế ỏ
nhà đ u t ầ ư không có quy n ki m soát. ề ể
B. A là cty con A. A là cty liên k tế
C. A là cty liên doanh D.T t c đ u sai ấ ả ề
Đáp án: A
Câu 19: Góp v n liên doanh b ng TGNH ngo i t , n u t nh h n t giá ạ ệ ế ỷ ằ ố giá xu t ngo i t ấ ạ ệ ỏ ơ ỷ
th c t t i ngày giao d ch. ự ế ạ ị
A.TK 222 tăng, TK 1122 gi m, TK 515 gi m, TK 007 gi m. ả ả ả
B. TK 222 tăng, TK 1122 gi m, TK 635 gi m, TK 007 tăng. ả ả
C. TK 222 tăng, TK 1122 gi m, TK 515 gi m, TK 007 gi m. ả ả ả
D.T t c đ u sai ấ ả ề
Đáp án: D
Câu 20: Các chi phí bán, thanh lý BĐS đ u t phát sinh ầ ư
A. N TK 811/ Có TK 111,112… ợ
B. N TK 811, N TK 133/ Có TK 111, 112…
ợ ợ
C. N TK 632, N TK 133/ Có TK 111, 112…
ợ ợ
D. N TK 635, N TK 133/ Có TK 111, 112…
ợ ợ
Đáp án: C
Câu 21: Trong liên doanh d i hình th c ho t đ ng liên doanh đ ng ki m soát. K toán ướ ạ ộ ứ ể ế ồ ở
bên bán s n ph m ho ch toán t ng s ti n bán s n ph m c a ho t đ ng liên doanh ạ ộ ố ề ủ ẩ ả ả ẩ ạ ổ
A. N TK 111, 112, 131…/ Có TK 511, Có TK 3331
ợ
B. N TK 111, 112, 131…/ Có TK 711, Có TK 3331 ợ
C. N TK 111, 112, 131…/ Có TK 338, Có TK 3331
ợ
D. T t c đ u đúng ấ ả ề
Đáp án: C
Câu 22: Chi phí phát hành c phi u th c t phát sinh. K toán h ch toán ự ế ế ổ ế ạ
A. N TK 635/ Có TK 111, 112 ợ
B. N TK 632/ Có TK 111, 112. ợ
C. N TK 811/ Có TK 111,112 ợ
D. N TK 4112/ Có TK 111, 112 ợ
Đáp án: D
Câu 23: Th ng cho Ban Giám đ c, H i đ ng qu n tr . K toán h ch toán ưở ộ ồ ị ế ả ạ ố
A. N TK 642/ Có TK 334
ợ
B. N TK 642/ Có TK 418 ợ
C. N TK 418/ Có TK 111, 112 ợ
D. T t c đ u sai ấ ả ề
Đáp án: C
Câu 24: Đi u ki n ghi nh n kho n đ u t vào công ty liên k t là nhà đ u t ph i n m gi ầ ư ệ ề ậ ả ầ ư ả ắ ế ữ
v n ch s h u ủ ở ữ ố
A. T 20% đ n d i 50% ế ướ ừ
B. T 20% đ n d i 70% ế ướ ừ
C. T 30% đ n d i 60% ế ướ ừ
D. Trên 50%
Đáp án: A
Câu 25: Đi u ki n đ ghi nh n “ đ u t vào công ty con” là nhà đ u t ầ ư ệ ề ể ậ ầ ư ph i n m gi ả ắ ữ ố s
v n ch s h u trên: ủ ở ữ ố
A. 50%
B. 60%
C. 40%
D. 30%
Đáp án: A
Câu 26: Doanh nghi p chuy n m t TSCĐ đi góp v n liên doanh, tài s n này có nguyên giá ể ệ ả ộ ố
200tr đã hao mòn 10tr, H i đ ng liên doanh đ nh giá tài s n này là 200tr. K toán ghi ộ ồ ế ả ị
A. N TK 222: 200tr, N TK 214: 10tr/ Có TK 412: 10tr, Có TK 211: 200tr
ợ ợ
B. N TK 222: 200tr, N TK 214: 10tr/ Có TK 711: 10tr, Có TK 211: 200tr ợ ợ
C. N TK 214: 10tr, N TK 222: 190tr/ Có TK 211: 200tr ợ ợ
D. N TK 222: 200tr, N TK 214: 10tr/ Có TK 515: 10tr, Có TK 211: 200tr ợ ợ
Đáp án: B
Câu 27: Phat biêu nao sau đây sai: ́ ̉ ̀
A. Khi nha đâu t co gia vôn gop chiêm 45% goi la anh h ng không đang kê ̀ ư ́ ưở ̀ ́ ́ ́ ́ ̣ ̀ ́ ̉
B. Nha đâu t co gia tri đâu t chiêm 16% goi la anh h ng không đang kê ̀ ư ́ ̀ ư ưở ̀ ́ ̣ ́ ̣ ̀ ̉ ́ ̉
C. Nha đâu t co gia ti đâu t 44% goi la anh h ng đang kê ̀ ư ́ ̀ ư ưở ̀ ́ ̣ ̣ ̀ ̉ ́ ̉
D. Nha đâu t co gia tri đâu t trên 50% hach toan vao TK 221 ̀ ư ́ ̀ ư ̀ ́ ̣ ̣ ́ ̀
Đáp án: A
Câu 28: Doanh nghi p nh n m t TSCĐ đi góp v n liên doanh, tài s n này có nguyên giá ệ ả ậ ộ ố
200tr đã hao mòn 10tr, H i đ ng liên doanh đ nh giá tài s n này là 200tr. K toán ghi ộ ồ ế ả ị
A. N TK 222: 200tr, N TK 214: 10tr/ Có TK 412: 10tr, Có TK 211: 200tr ợ ợ
B. N TK 211: 200tr/ Có TK 411: 200tr ợ
C. N TK 222: 200tr, N TK 214: 10tr/ Có TK 412: 10tr, Có TK 211: 200tr ợ ợ
D. N TK 222: 200tr, N TK 214: 10tr/ Có TK 412: 10tr, Có TK 211: 200tr ợ ợ
Đáp án: B
Câu 29: Công ty A đang n m gi 70% v n ch s h u t i công ty B, sau đó công ty A bán ắ ữ ủ ở ữ ạ ố
b t 13% v n ch s h u c a công ty B thì ủ ở ữ ủ ớ ố
A. Công ty B là công ty con c a công ty A
ủ
B. Công ty A là công m c a công ty B ẹ ủ
C. C a và b đ u đúng ề ả
D. Câu a ho c câu b đúng ặ
Đáp án: C
Câu 30: Doanh nghi p xu t m t TSCĐ đem đi góp v n liên doanh, tài s n này có nguyên giá ệ ả ấ ộ ố
1.200tr, th i gian s d ng h u ích 10 năm, doanh nghi p đã kh u hao 1 năm 4 tháng theo ử ụ ữ ệ ấ ờ
ph ng pháp đ ng th ng. Tài s n này đ ươ ườ ẳ ả ượ ộ ồ c h i đ ng liên doanh đ nh giá 1.100tr. K toán ị ế
đ nh kho n ị ả
A. N TK 214: 160tr, N TK 222: 1.100tr/ Có TK 211: 1.200tr, Có TK 711: 60tr ợ ợ
B. N TK 214: 140tr, N TK 222: 1.100tr/ Có TK 211: 1.200tr, Có TK 711: 40tr
ợ ợ
C. N TK 214: 80tr, N TK 811: 80tr, N TK 222: 1.100tr/ Có TK 211:1.200tr
ợ ợ ợ
D. N TK 214: 100tr, N TK 222: 1.100tr/ Có TK 211: 1.200tr ợ ợ
Đáp án: A
M c kh u hao c a TSCĐ trong 1 năm 4 tháng ứ ủ ấ
=
·
16
160
tr
·
.1 10
200 12
Đ nh kho n ả ị
N TK 214: 160tr ợ
N TK 222: 1.100tr ợ
Có TK 211: 1.200tr
Có TK 711: 60tr
Câu 31: Doanh nghi p X tham gia góp v n liên doanh 2 năm. Khi k t thúc h p đ ng liên ệ ế ố ợ ồ
doanh nh n l i ti n g i ngân hàng 10tr và m t s hàng hóa tr giá 80tr. Bi t r ng X có s ậ ạ ề ộ ố ử ị ế ằ ố
v n góp ban đ u 50tr, sau đó doanh nghi p còn nh n đ ố ậ ượ ệ ầ ư c 10tr lãi kinh doanh năm 1 nh ng
i th i đi m k t thúc liên doanh khi nh n đ không nh n lãi mà b sung tăng v n. V y t ổ ậ ạ ậ ố ậ ượ c ể ế ờ
tài s n trên, k toán ph i ghi ế ả ả
A. Doanh thu ho t đ ng tài chính: 40tr ạ ộ
B. Doanh thu ho t đ ng tài chính: 30tr ạ ộ
C. Chi phí tài chính: 30tr
D. Chi phí tài chính: 40tr
Đáp án: B
S v n góp liên doanh ban đ u: 50tr ố ố ầ
Khi nh n lãi liên doanh năm 1 doanh nghi p b sung v n liên doanh ệ ổ ậ ố
N TK 222: 10tr ợ
Có TK 515: 10tr
Khi k t thúc ho t đ ng liên doanh. Doanh nghi p h ch toán ạ ộ ế ệ ạ
N TK 112: 10tr ợ
N TK 156: 80tr ợ
Có TK 222: 60tr
Có TK 515: 30tr
Câu 32: Doanh nghi p có 1 siêu th nguyên giá 5 t ệ ị ỷ ệ , 90% di n tích cho thuê ho t đ ng, di n ạ ộ ệ
tích còn l i doanh nghi p t ạ ệ ự kinh doanh. K toán h ch toán ế ạ
A. Toàn b giá tr siêu th là tài s n c đ nh h u hình ị ả ố ị ữ ộ ị
B. c tính 90% giá tr siêu th là tài s n c đ nh h u hình Ướ ả ố ị ữ ị ị
C. Toàn b giá tr siêu th là b t đ ng s n đ u t ấ ộ ầ ư ả ộ ị ị
D. Ý ki n khác ế
Đáp án: C
Câu 33: Ph i tr l ng cho nhân viên theo dõi ho t đ ng 3tr. K toán ghi ả ả ươ ạ ộ ế
A. N TK 635/ Có TK 334: 3tr ợ
B. N TK 622/ Có TK 334: 3tr ợ
C. N TK 627/ Có TK 334: 3tr ợ
D. N TK 642/ Có TK 334: 3tr ợ
Đáp án: A
c đã g i đi góp v n liên doanh (tr giá v n góp đ c đánh Câu 34: Nh n v 1 TSCĐ lúc tr ề ậ ướ ử ố ố ị ượ
giá lúc g i đi là 60tr), tài s n này đ c đ nh giá khi hoàn tr là 35tr. Do làm ăn thua l ử ả ượ ị ả ỗ ầ , ph n
i liên doanh ch có kh năng thanh toán 20tr, ph n còn l i xem nh m t. K v n góp còn l ố ạ ầ ả ỉ ạ ư ấ ế
toán ghi
A. N TK 211: 35tr, N TK 1388: 20tr, N TK 635: 5tr/ Có TK 222: 60tr ợ ợ ợ
B. N TK 211: 35tr, N TK 1381: 20tr, N TK 635: 5tr/ Có TK 222: 60tr
ợ ợ ợ
C. N TK 211: 35tr, N TK 1388: 20tr, N TK 811: 5tr/ Có TK 222: 60tr
ợ ợ ợ
D. N TK 211: 35tr/ Có TK 222: 35tr
ợ
Đáp án: A
Câu 35: Xác đ nh m i quan h A và C khi công ty A s h u 52% công ty B, công ty B s ở ữ ệ ố ị ở
h u 31% công ty C, công ty A s h u 20% công ty C ữ ở ữ
A. Công ty A và C là công ty liên k tế
B. Công ty A và C là công ty liên doanh
C. Công ty C là công ty con c a công ty A ủ
D. Không có câu nào đúng
Đáp án: C
T l quy n bi u quy t c a công ty A t i công ty C là ỷ ệ ế ủ ể ề ạ
31%+20%= 51%
Theo đ công ty A là công ty m c a công ty B ẹ ủ ề
T nh ng đi u trên k t lu n r ng công ty A là công ty m c a công ty C ừ ữ ậ ằ ẹ ủ ề ế
Câu 36: Công ty A s h u 42% công ty B, công ty B s h u 31% công ty C, công ty A s ở ữ ở ữ ở
l i ích c a công ty A đ i v i công ty C h u 25% công ty C. T l ữ ỷ ệ ợ ố ớ ủ
A. 35,02%
B. 36,02%
C. 25,02%
D. 38,02%
Đáp án: D
T l l i ích c a công ty t i công ty C ỷ ệ ợ ủ ạ
42% x 31% + 25% = 38,02%
Câu 37: Các chi phí liên quan đ n h p nh t chi phí kinh doanh nh chi phí t v n pháp lí, ư ế ấ ợ ư ấ
th m đ nh giá,….ghi: ẩ ị
A. N TK 221/Có TK 111,112,331,… ợ
B. N TK 222/Có TK 111,112,331,… ợ
C. N TK 411/Có TK 111,112,331,… ợ
D. N TK 211/Có TK 111,112,331,… ợ
Đáp án: A
Câu 38: Khi góp v n vào c s đ ng ki m soát b ng v t t , hàng hóa, ph i đánh giá l ơ ở ồ ậ ư ể ằ ố ả ạ ậ i v t
hàng hóa, trong tr t ư ườ ng h p chênh l ch gi m, ghi: ệ ả ợ
A. N TK 222,811/Có TK 152,153,155,156 ợ
B. N TK 222,711/Có TK 152,153,155,156 ợ
C. N TK 411,811/Có TK 152,153,155,156 ợ
D. N TK 211,811/Có TK 152,153,155,156 ợ
Đáp án: A
Câu 39: Khi góp v n kinh doanh d ố ướ ố i hình th c ho t đ ng kinh doanh đ ng ki m soát, v n ạ ộ ứ ể ồ
góp liên doanh đ c ph n ánh vào: ượ ả
A. TK 221
B. TK 222
C. TK 223
D. C A, B, C đ u sai ề ả
Đáp án: D
Câu 40: Khi đ u t vào công ty liên k t d ầ ư ế ướ ế i hình th c chuy n n thành v n c ph n, n u ố ổ ứ ể ầ ợ
giá tr kho n n l n h n giá tr v n c ph n, chênh l ch này đ c ph n nh vào: ị ố ổ ợ ớ ệ ầ ả ơ ị ượ ả ả
A. TK 511
B. TK 515
C. TK 711
D. TK 635
Đáp án: D
Câu 41: Khi đ u t vào công ty liên k t d ầ ư ế ướ ế i hình th c chuy n n thành v n c ph n, n u ố ổ ứ ể ầ ợ
giá tr kho n n nh h n giá tr v n c ph n, chênh l ch này đ c ph n nh vào: ị ố ổ ỏ ơ ệ ầ ả ợ ị ượ ả ả
A. TK 511
B. TK 515
C. TK 711
D. TK 635
Đáp án: B
̀ Câu 42: Công ty B mua toan bô doanh nghiêp C gia 560.000.000đ. Biêt gia tri h p ly cua tai ̣ ợ ̀ ̣ ̣ ́ ́ ́ ́ ̉
san nay la 550.000.000đ, môt khoan n phai tra la 50.000.000đ. L i thê th ng mai la: ́ ươ ợ ợ ̉ ̀ ̀ ̣ ̉ ̉ ̉ ̀ ̣ ̀
A. 60.000.000đ
B. 50.000.000đ
C. 40.000.000đ
D. 30.000.000đ
Đáp án: C
HD: Ta co sô tiên mua DN la 550.000.000 + 50.000.000 = 600.000.000 ́ ́ ̀ ̀
Gai tri tai san cua DN 560.000.000đ ́ ̣ ̀ ̉ ̉
L i thê th ng mai 600.000.000-560.000.000 = 40.000.000đ ́ ươ ợ ̣
Câu 43: Nha đâu t phai ng ng s dung ph ng phap vôn chu s h u khi: ̀ ư ừ ử ươ ̉ ở ữ ̀ ̉ ̣ ́ ́
A. Không con anh h ng đang kê trong công ty liên kêt nh ng con năn gi môt phân ưở ữ ữ ̀ ̉ ́ ̉ ́ ̀ ́ ̣ ̀
hoăc toan bô khoan đâu t ̀ ư ̣ ̀ ̣ ̉
B. Theo y muôn chu quan cua nha đâu t ̀ ư ́ ́ ̉ ̉ ̀
C. Viêc s dung ph ̣ ử ươ ̣ ng phap vôn chu s h u không phu h p vi công ty liên kêt hoat ̉ ở ữ ̀ ợ ̣ ́ ́ ̀ ́
đông theo cac quy đinh han chê khăc khe dai han gây ra nh ng can tr đang kê trong ữ ở ̣ ́ ̣ ̣ ́ ́ ̀ ̣ ̉ ́ ̉
viêc chuyên giao vôn cho nha đâu t ̀ ư ̣ ̉ ́ ̀
D. Ca A va C đ u đung ề ̉ ̀ ́
Đáp án: D
BÀI T P T NG H P
Ậ Ổ
Ợ
Câu 1: Tr ng h p nào ghi vào s k toán: ườ ổ ế ợ
A. Kí h p đ ng thuê nhà x ồ ợ ưở ng đ sx tr giá 20tr/năm ị ể
B. Mua TSCĐ 50tr ch a thanh toán ư
C. Nh n đ c l nh chi ti n ph c v ti p khách c a doanh nghi p 5tr ậ ượ ệ ụ ụ ế ủ ề ệ
D. T t c đ u đúng ấ ả ề
Đáp án: D
Câu 2: Trên s cái s tài kho n hàng t n kho đ c đánh giá theo: ả ổ ổ ồ ượ
A. Giá thanh toán v i ng
i bán có VAT ớ ườ
B. Giá ch a có VAT ư
C. Giá g c, hay còn g i là giá th c t ự ế ố ọ
D. Giá đã có VAT
Đáp án: C
g m có: Câu 3: Báo cáo l u chuy n ti n t ư ề ệ ồ ể
A. 2 ph nầ C. 4 ph nầ
B. 3 ph nầ D. 5 ph nầ
Đáp án: B
Câu 4: Khi bán hàng tr ch m tr góp k toán ghi; ả ậ ế ả
A. N TK 111,112,131/ Có TK 511,Có TK 3331 ợ
B. N TK 131/ Có TK 511,Có TK 3331,Có TK 3387 ợ
C. N TK131/ Có TK 711,Có TK 3331 ợ
D. N TK 111,112,131/ Có TK 711,Có TK 3331 ợ
Đáp án: B
Câu 5: N i dung c a doanh thu ch a th c hi n bao g m: ủ ư ự ệ ộ ồ
A. S ti n ph t c a khách hàng kí v vi ph m h p đ ng ạ ủ ố ề ề ạ ợ ồ
B. Kho n chênh l ch gi a ti n m t v i s k toán ặ ớ ổ ế ữ ề ệ ả
C. Kho n chênh l ch gi a bán hàng tr ch m, tr góp theo cam k t giá bán tr ả ữ ế ệ ậ ả ả ả
ngay
D. Kho n thu s có đ
c n u bán đ c cho khách hàng ẽ ả ượ ế ượ
Đáp án: C
Câu 6: Doanh nghi p nào sau đây không n p báo cáo tài chính năm: ệ ộ
A. Doanh nghi p t nhân ệ ư
B. Công ty TNHH
C. Doanh nghi p v n nhà n ệ ố c ướ
D. Không doanh nghi p nào không n p ộ ệ
Đáp án: D
Câu 7: Kho n n khó đòi đã xoá s nay đòi đ c k toán ghi: ả ợ ổ ượ ế
C. TK 711
A. TK 511
D. TK 642
B. TK 515
Đáp án: C
Câu 8: Doanh nghi p đ c t ng 1 lô đ t 2 t . Chi phí doanh nghi p b ra gi ệ ượ ặ ấ ỷ ệ ỏ ả ặ i phóng m t
b ng là 100tr. ằ
A. N TK 213: 2t /Có TK 711: 2 t ợ ỷ ỷ
B. N TK 213: 2,1t /Có TK 711: 2,1 t ợ ỷ ỷ
C. N TK 213: 2,1t /Có TK 511: 2,1 t ợ ỷ ỷ
D. N TK 213: 2t /Có TK 511: 2 t ợ ỷ ỷ
Đáp án: A
Câu 9: M t kho n doanh thu bán hàng ch a thu đ c ti n tr giá 20tr (ch a thu GTGT ư ả ộ ượ ư ế ề ị
10%) b b sót trong năm tr c nay m i phát hi n ra, k toán h ch toán: ị ỏ ướ ệ ế ạ ớ
A. N TK 131: 22 tr/ Có TK 511: 22 tr ợ
B. N TK 131: 22 tr/ Có TK 511: 20 tr,Có TK 3331: 2 tr ợ
C. N TK 131: 22 tr/ Có TK 711: 22 tr ợ
D. N TK 131: 22 tr/ Có TK 711: 20 tr,Có TK 3331: 2tr ợ
Câu 10: Chi b i th ng do vi ph m h p đ ng giao hàng cho khách hàng b ng TGNH 5tr. ồ ườ ằ ạ ồ ợ
K toán ghi: ế
A. N TK 627: 5tr/ Có TK 112: 5tr ợ
B. N TK 642: 5tr/ Có TK 112: 5tr ợ
C. N TK 811: 5tr/ Có TK 112: 5tr ợ
D. N TK 635: 5tr/ Có TK 112: 5tr ợ
Câu 11: Thu thu nh p doanh nghi p t m n p l n h n s thu ph i n p, k toán ghi: ế ả ộ ơ ố ệ ạ ộ ớ ế ế ậ
A. N TK 3334/ Có TK 8211 ợ
B. N TK 8211 / Có TK 3334 ợ
C. N TK 3334/ Có TK 421 ợ
D. N TK 421 /Có TK 3334 ợ
Câu 12: Vay ng n h n là các kho n vay có th i h n trong vòng…. s n xu t kinh doanh ờ ạ ấ ả ả ạ ắ
bình th ng: ườ
A. 1 chu kỳ C. 1 tháng
B. 1 năm D. 1 quý
Câu 13 : S n dài h n đ n h n tr trong niên đ k toán ti p theo 40tr, h ch toán: ế ạ ộ ế ố ợ ế ả ạ ạ
A. N TK 311/Có TK 315:40tr ợ
B. N TK 338/Có TK 315:40tr ợ
C. N TK 342/Có TK 315:40tr ợ
D. N TK 341/Có TK 315:40tr ợ
Câu 14: Cu i kỳ k t chuy n thu GTGT đ ế ế ể ố ượ c kh u tr : ừ ấ
A. N TK 3331/ Có TK 139 ợ
B. N TK 133/ Có TK 33311 ợ
C. N TK 138/ Có TK 33311 ợ
D. T t c đ u sai ấ ả ề
Câu 15: Thu ti n ph t c a khách hàng vi ph m h p đ ng. doanh nghi p đã kh u tr vào ạ ạ ủ ừ ệ ề ấ ợ ồ
ti n kí qu , kí c ề ỹ c ượ
A. N TK 344/ Có TK 711 ợ
B. N TK 3386/ Có TK 711 ợ
C. N TK 344,3386/ Có TK 711 ợ
D. T t c đ u đúng ấ ả ề
Câu 16: D phòng tài chính trích l p t : ậ ừ ự
A. L i nhu n t hoat đ ng s n xu t kinh doanh ậ ừ ợ ả ấ ộ
B. Ngu n v n xây d ng ố ự ồ
C. 2 đ u đúng ề
D. 2 đ u sai ề
Câu 17: Mua s m TSCĐ b ng ngu n v n đ u t XDCB ầ ư ắ ằ ồ ố
A. N TK 211/ Có TK 111,112,331 ợ
B. N TK 441/ Có TK411 ợ
C. N TK 214/ Có TK 411 ợ
D. N TK 211/ Có TK 414 ợ
Câu 18: Nh ng chi phí nào sau đây không đ ữ ượ c ghi nh n là kho n gi m doanh thu: ả ậ ả
A. Thu XKế
B. Thu TTĐB ế
C. Thu GTGT kh u tr ế ấ ừ
D. Gi m giá hàng bán ả
Câu 19: DN thu n KH b ng ti n m t, t ng n ph i thu là 55tr nh ng doanh nghi p cho ặ ổ ư ề ệ ả ằ ợ ợ
KH h ng chi c kh u thanh toán 3% t ng n ,KT ghi: ưở ế ấ ổ ợ
E. N TK 111: 53,35tr, N TK 521: 1,65tr/ Có TK131: 55tr ợ ợ
F. N TK 111: 53,35tr, N TK 635: 1,65tr/ Có TK131: 55tr ợ ợ
G. N TK 111: 53,35tr, N TK 811: 1,65tr/ Có TK131: 55tr ợ ợ
H. N TK 111: 53,35tr, N TK 515: 1,65tr/ Có TK131: 55tr ợ ợ
Câu 20: Nh n đ ậ ượ c ti n m t do đ i lý giao v kho n bán hàng bao g m 3000 sp, giá ả ề ề ạ ặ ồ
ư ch a thu 50.000đ/sp GTGT 10% DN đã tr cho đ i lý hoa h ng bán hàng 3%/ giá ch a ừ ư ế ạ ồ
thu :ế
I. N TK 111: 160,5tr, N TK 641: 4,5tr ợ ợ
Có TK511: 150tr, Có TK 3331: 15tr
J.N TK 111: 160,5tr ợ
Có TK511: 150tr, Có TK 3331: 15tr
K. N TK 111: 160,5tr, N TK 635: 4,5tr ợ ợ
Có TK511: 150tr, Có TK 3331: 15tr
L. N TK 111: 160,5tr, N TK 811: 4,5tr ợ ợ
Có TK511: 150tr, Có TK 3331: 15tr
E. Ki m kê thành ph m phát hi n thi u: ể ệ ế ẩ
A. N TK 411/ Có TK 155 ợ
B. N TK 1381/ Có TK 155 ợ
C. N TK 511/ Có TK 155 ợ
D. N TK 1388/ Có TK 155 ợ
F. Bán TSCĐ thu đ ượ ằ c b ng TGNH,giá ch a thu 40tr, VAT 10% ư ế
A. N TK 112: 44tr/ Có TK 711:40tr, Có TK 3331: 4tr ợ
B. N TK 112: 44tr/ Có TK 511:40tr, Có TK 3331: 4tr ợ
C. N TK 112: 44tr/ Có TK 515:40tr, Có TK 3331: 4tr ợ
D. T t c đ u đúng ấ ả ề
G. DN là đ i lý tr cho công ty ti n bán h sp, sau khi tr đi hoa h ng đ ng k ừ ề ạ ả ộ ồ c h ượ ưở ế
toán ghi:
A. N TK 3388/ Có TK 511,111 ợ
B. N TK 641/ Có TK 511,111,3331 ợ
C. N TK 3388/ Có TK 641,111 ợ
D. N TK 3388/ Có TK 111 ợ
H. V t li u th a cu i kỳ tr s n xu t đ l i phân x ậ ệ ừ ố c t ướ ừ ả ấ ể ạ ưở ng s n xu t kỳ này, s ấ ả ử
d ng đ s n xu t s n ph m k toán ghi: ụ ấ ả ể ả ế ẩ
A. N TK 621/ Có TK 152(ghi âm) ợ
B. N TK 621/ Có TK 152 ợ
C. N TK 152/ Có TK 627 ợ
D. N TK 152/ Có TK 154 ợ
I. TK dung đ ph n ánh: ể ả
A. tình hình bi n đ ng TS ế ộ
B. tình hình bi n đ ng tài chính ế ộ
C. tình hình bi n đ ng kinh t ế ộ ế
D. t t c đ u đúng ấ ả ề
J. DN trích tr ng nghĩ phép cho công nhân tr c ti p sx: c ti n l ướ ề ươ ự ế
A. N TK 622/ Có TK 335 ợ
B. N TK 622/ Có TK 334 ợ
C. N TK 334/ Có TK 335 ợ
D. N TK 335/ Có TK 334 ợ
K. Ti n công nhân gi a ca c a công nhân viên tr c ti p s n xu t: ự ế ả ữ ủ ề ấ
A. N 622 ợ
B. N 627 ợ
C. N 334ợ
D. N 621 ợ
L. Khi hàng hoá A đ ượ ệ c trao đ i đ l y hàng hoá B cùng 1 giá tr ( A khác B) thì vi c ổ ể ấ ị
c coi là: trao đ i này đ ổ ượ
A. M t giao d ch t o ra doanh thu ạ ộ ị
B. M t giao d ch t o ra thu nh p khác ạ ậ ộ ị
C. M t giao d ch không t o dooanh thu ạ ộ ị
D. Không câu nào đúng
ề M. T i công ty c ph n Á Châu, mua trái phi u có kỳ h n hai năm k toán ghi nh n ti n ổ ầ ế ế ậ ạ ạ
lãi :
A. TK 511
B. TK 711
C. TK3387
D. TK515
s ghi vào: N. Chi phí liên quan đ n vi c bán thanh lý BĐS đ u t ệ ầ ư ẽ ế
A. 811
B. 632
C. 642
D. 635
ắ O. Kho n hoàn nh p do l p chi phí d phòng s n ph m đ i v i doanh nghi p xây l p ố ớ ự ệ ả ẩ ậ ậ ả
h ch toán: ạ
A. TK 641
B. TK 642
C. TK 515
D. TK 711
P. Ph n ánh thu XK, TTĐB ph i n p k toán h ch toán: ả ộ ế ế ạ ả
A. N TK 511/ Có TK 3332,3333 ợ
B. N TK 711/ Có TK 3332,3333 ợ
C. N TK 3332,3333/ Có TK 642 ợ
D. N TK 641/ Có TK 3332,3333 ợ
Q. Dùng qu khen th ng phúc l i tr c p cho công nhân viên: ỹ ưở ợ ợ ấ
A. N TK 352/Có TK 334 ợ
B. N TK 3523/Có TK 334 ợ
C. N TK 4311/Có TK 334 ợ
D. N TK 4212/Có TK 338 ợ
R. DN xu t 1.000sp giá xu t kho 500.000đ/sp, giá bán 700.000đ/sp. Góp v n liên doanh. ấ ấ ố
c h i đ ng liên doanh đ nh giá 450.000đ/sp S n ph m này đ ẩ ả ượ ộ ồ ị
A. N TK 222:700tr/ Có TK155: 700tr ợ
B. N TK 222:500tr/ Có TK155: 500tr ợ
C. N TK 222:450tr, N TK 811:250tr/ Có TK155: 700tr ợ ợ
D. N TK 222:450tr, N TK 811:50tr/ Có TK155:500tr ợ ợ