
Câu 1: Trình bày n i dung k t c u s đ h ch toán và các đ nh kho n ch y u c a ngu nộ ế ấ ơ ồ ạ ị ả ủ ế ủ ổ
kinh phí đ hình thành TSCĐ?Cho ví d ?ả ụ
Câu 2 : Trình bày n i dung k t c u s đ h ch toán và các đ nh kho n ch y u c a Ngu nộ ế ấ ơ ồ ạ ị ả ủ ế ủ ồ
v n kinh doanh?Cho ví d ?ố ụ
Câu 3 : Trình bày n i dung k t c u s đ h ch toán và các đ nh kho n ch y u c a Chi ho tộ ế ấ ơ ồ ạ ị ả ủ ế ủ ạ
đ ng?Cho ví d ?ộ ụ
Câu 4 : Trình bày n i dung k t c u s đ h ch toán và các đ nh kho n ch y u c a Chi dộ ế ấ ơ ồ ạ ị ả ủ ế ủ ự
án?Cho ví d ?ụ
Câu 5 : Trình bày n i dung k t c u s đ h ch toán và các đ nh kho n ch y u c a ngu nộ ế ấ ơ ồ ạ ị ả ủ ế ủ ồ
kinh phí ho t đ ng?Cho ví d ?ạ ộ ụ
Câu 6 : Trình bày n i dung k t c u s đ h ch toán và các đ nh kho n ch y u c a ngu nộ ế ấ ơ ồ ạ ị ả ủ ế ủ ồ
kinh phí D Án?Cho ví d ?ự ụ
Câu 7 : Nêu m c đích s d ng ngu n kinh phí đ u t xây d ng c b n trong đ n v HCSN?ụ ữ ụ ồ ầ ư ự ơ ả ơ ị
Trình bày n i dung k t c u s đ h ch toán và các đ nh kho n ch y u c a ngu n kinh phíộ ế ấ ơ ồ ạ ị ả ủ ế ủ ồ
ĐTXDCB?
Câu 8 : Nêu m c đích s d ng chi ho t đ ng san xu t kinh doanh trong đ n v HCSN? Trìnhụ ữ ụ ạ ộ ấ ơ ị
bày n i dung k t c u s đ h ch toán và các đ nh kho n ch y u c a TK chi ho t đôngộ ế ấ ơ ồ ạ ị ả ủ ế ủ ạ
SXKD?
Câu 9 : Nêu m c đích s d ng thanh toán n i b trong đ n v HCSN? Trình bày n i dung k tụ ữ ụ ộ ộ ơ ị ộ ế
c u s đ h ch toán và các đ nh kho n ch y u c a TK thanh toán n i b t c u s đấ ơ ồ ạ ị ả ủ ế ủ ộ ộ ế ấ ơ ồ
h ch toán và các đ nh kho n ch y u c a TK chi ho t đông SXKD?ạ ị ả ủ ế ủ ạ
Câu 10 : Nêu m c đích s d ng đ i v i kinh phí c p cho c p d i trong đ n v HCSN? Trìnhụ ử ụ ố ớ ấ ấ ướ ơ ị
bày n i dung k t c u s đ h ch toán và các đ nh kho n ch y u c a TK kinh phí c p choộ ế ấ ơ ồ ạ ị ả ủ ế ủ ấ
c p d i?ấ ướ
Câu 11 : Nêu m c đích s d ng đ i v i các kho n ph i thu trong đ n v HCSN? Trình bàyụ ử ụ ố ớ ả ả ơ ị
n i dung k t c u s đ h ch toán và các đ nh kho n ch y u c a TK các kho n thu?ộ ế ấ ơ ồ ạ ị ả ủ ế ủ ả
Câu 12 : Nêu m c đích s d ng đ i v i các kho n ph i thu t HĐSXKD trong đ n v HCSN?ụ ử ụ ố ớ ả ả ừ ơ ị
Trình bày n i dung k t c u s đ h ch toán và các đ nh kho n ch y u c a TK các kho nộ ế ấ ơ ồ ạ ị ả ủ ế ủ ả
thu HĐSXKD?
Câu 13 : Nêu m c đích s d ng c a TK chi theo đ n đ t hàng c a nhà n c? Trình bày n iụ ử ụ ủ ơ ặ ủ ướ ộ
dung k t c u s đ h ch toán và các đ nh kho n ch y u c a TK chi theo đ n đ t hàng c aế ấ ơ ồ ạ ị ả ủ ế ủ ơ ặ ủ
nhà n c?ướ
Câu 14 : Nêu m c đích s d ng đ i v i ngu n kinh phí đ n đ t hàng trong đ n v HCSN?ụ ử ụ ố ớ ồ ơ ặ ơ ị
Trình bày n i dung k t c u s đ h ch toán và các đ nh kho n ch y u c a TK ngu n kinhộ ế ấ ơ ồ ạ ị ả ủ ế ủ ồ
phí đ n đ t hàng?ơ ặ
Câu 15. Hãy đ nh kho n các tình hu ng liên quan đ n thanh lý TSCĐ trong đ n v HCSN?ị ả ố ế ơ ị

Câu 1: Trình bày n i dung k t c u s đ h ch toán và các đ nh kho n ch y u c a ngu n kinhộ ế ấ ơ ồ ạ ị ả ủ ế ủ ổ
phí đ hình thành TSCĐ?Cho ví d ?ả ụ
Tr l i:ả ờ
N i dung k t c u ộ ế ấ
- K toán s dung Tk 466ế ử
- Bên N 466 gi m do:ợ ả
Ph n ánh giá tr hao mòn c a TSCĐ hàng năm.ả ị ủ
Giá tr còn l i c a TSCĐ đ c thanh lý, nh ng bán,chuy n giao theo quy t đ nh c a c p cóị ạ ủ ượ ượ ể ế ị ủ ấ
th m quy n và các tr ng h p khác…ẫ ề ườ ợ
Gi m ngu n kinh phí đã hình thành TSCĐ do đánh giá l i.ả ồ ạ
- Bên Có 466 tăng do:
Giá tr TSCĐ mua s m, xây d ng hoàn thành, bàn giao đ a vào s d ng.ị ắ ự ư ử ụ
Giá tr TSCĐ nh n c a các đ n v khác bàn giao, đ c bi u t ng vi n tr ….ị ậ ủ ơ ị ượ ế ặ ệ ợ
Tăng ngu n kinh phí đã hình thành TSCĐ do đánh giá l i.ồ ạ
- S d bên Có: Ngu n kinh phó đã hình thành TSCĐ hi n có c a đ n v .ố ư ồ ệ ủ ơ ị
S đ h ch toánơ ồ ạ
Các đ nh kho n ch y uị ả ủ ế
•Tr ng h p đ u t TSCĐ m i t mua s m:ườ ợ ầ ư ớ ừ ắ
N 661 – Chi ho t đ ngợ ạ ộ
N 662 – Chi d ánợ ự
N 635 – Chi Theo đ n đ t hàng c a NNợ ơ ặ ủ
N 441 - Ngu n Kinh phí đ u t XDCBợ ồ ầ ư
Có 466 – Ngu n kinh phí hình Thành TSCĐồ
•Tr ng h p xây d ng c b n nghi m thu xác l p nguyên giá c a TSCĐ căn c vàoưở ợ ự ơ ả ệ ậ ủ ứ
ngu n hình thành đ chuy n ngu n:ồ ể ễ ồ
N 661, 662, 635, 441ợ
Có 466 – Ngu n kinh phí hình Thành TSCĐồ
•Cu i năm tính và ph n ánh giá tr hoa mòn c a TSCĐố ả ị ủ
N 466 – Ngu n kinh phí hình Thành TSCĐợ ồ
Có 214 – Hao mòn TSCĐ

•Tr ng h p thanh lý chuy n nh ng:ườ ợ ễ ượ
N 466 – Ngu n kinh phí hình Thành TSCĐợ ồ
N 214 – Hao mòn TSCĐợ
Có 211, 213
•Tr ng h p phát hi n thi u TSCĐ:ườ ớ ệ ế
N 466 – Ngu n kinh phí hình Thành TSCĐợ ồ
N 214 – Hao mòn TSCĐợ
Có 211, 213
Ví d minh h a:ụ ọ
Rút d toán mua TSCĐ vào s d ng t ngu n kinh phí ho t đ ng,giá tr 200.000.ự ử ụ ừ ồ ạ ộ ị
a) N 461 200000ợ
Có 211 200000
b) N 661 200000ợ
Có 466 200000

Câu 2 : Trình bày n i dung k t c u s đ h ch toán và các đ nh kho n ch y u c a Ngu nộ ế ấ ơ ồ ạ ị ả ủ ế ủ ồ
v n kinh doanh?Cho ví d ?ố ụ
K t c u và n i dungế ấ ộ
•K toán s d ng TK 411:ế ử ụ
•Bên N : Ghi gi m ngu n v n khinh doanh khi :ợ ả ồ ố
+ Hoàn tr v n kinh doanh cho ngân sách Nhà n c,cho c p trênả ố ướ ấ
+ Hoàn tr v n kinh doanh cho cán b ,viên ch c trong đ n v ,tr v n góp cho các t ch c và cáả ố ộ ứ ơ ị ả ố ổ ứ
nhân góp v nố
+ Các tr ng h p gi m khácườ ợ ả
•Bên Có: Ghi tăng ngu n v n kinh doanh khi:ồ ố
+ Nh n v n kinh doanh c a Ngân sách ho c c a c p trên h trậ ố ủ ặ ủ ấ ỗ ợ
+Nh n v n góp c a cán b , chúc trong đ n v ậ ố ủ ộ ơ ị
+ B sung ngu n v n kinh doanh t chênh l ch thu,chi ho t đ ng s n xu t,kinh doanhổ ồ ố ừ ệ ạ ộ ả ấ
+ Nh n v n góp c a các t ch c và cá nhân bên ngoài đ n vậ ố ủ ổ ứ ơ ị
+ Các tr ng h p tăng v n khác: B sung t các qu ,…ườ ợ ố ổ ừ ỹ
S d bên Có: ph n ánh ngu n v n kinh doanh hi n có c a đ n vố ư ả ồ ố ệ ủ ơ ị
Ph ng pháp h ch toán k toán m t s ho t đ nh kinh t ch y uươ ạ ế ộ ố ạ ộ ế ủ ế
1. Nh n v n kinh doanh do ngân sách h tr đ ph c v cho ho t đ ng s n xu t,kinh doanhậ ố ỗ ợ ể ụ ụ ạ ộ ả ấ
c a đ n v (N u có), ghi:ủ ơ ị ế
N TK 112- Ti n g i Ngân hàng,Kho b cợ ề ử ạ
Có TK 411- Ngu n v n kinh doanhồ ố
2. Nh n đ c v n kinh doanh do c p trên c p b ng ti n,v t t ,d ng c ,hàng hóa.tài s n cậ ượ ố ấ ấ ằ ề ậ ư ụ ụ ả ố
đ nh,ghi:ị
N TK 111- Ti n m tợ ề ặ
N TK 152- Nguyên li u,v t li uợ ệ ậ ệ
N TK 153- Công c ,d ng cợ ụ ụ ụ
N TK 155- S n ph m,hàng hóaợ ả ẩ
N TK 211- Tài s n c đ nh h u hìnhợ ả ố ị ữ
Có TK 411- Ngu n v n kinh doanhồ ố
3. Nh n v n góp c a cán b ,viên ch c trong đ n v đóng góp,ghi:ậ ố ủ ộ ứ ơ ị
N TK 111- Ti n m tợ ề ặ
Có TK 411- Ngu n v n kinh doanhồ ố
Ví d minh h aụ ọ
Nghi m thu công trình t làm đ đ a váo SXKD b ng ngu n XDCB do đ n v t huy đ ngệ ự ể ư ắ ồ ơ ị ự ộ
2000.
a) N 241 2000ợ
Có 211 2000
b) N 441 2000ợ
Có 411 2000

Câu 3 : Trình bày n i dung k t c u s đ h ch toán và các đ nh kho n ch y u c a Chi ho tộ ế ấ ơ ồ ạ ị ả ủ ế ủ ạ
đ ng?Cho ví d ?ộ ụ
K t c u và n i dungế ấ ộ
•K toán s d ng TK 661ế ử ụ
•Bên N : Các kho n chi hđ phát sinh đ n vợ ả ở ơ ị
•Bên Có:
+ Các kho n đ c phép ghi gi m chi và nh ng kho n đã chisai không đ c phê duy t ph i thu h iả ượ ả ữ ả ượ ệ ả ồ
+ K t chuy n s chi ho t đ ng v i ngu n kinh phí khi báo cáo quy t toán đ c duy t.ế ể ố ạ ộ ớ ồ ế ượ ệ
•S d bên N : Các kho n chi hđ ch a đ c quy t toán ho c quy t toán ch a đ c duy tố ư ợ ả ư ượ ế ặ ế ư ượ ệ
Ph ng pháp h ch toán k toán m t s ho t đ nh kinh t ch y uươ ạ ế ộ ố ạ ộ ế ủ ế
1. Xu t v t li u, d ng c sd cho chi hđ ghi:ấ ậ ệ ụ ụ
N TK 661 – Chi hđợ
Có TK 152 – Nguyên li u, v t li uệ ậ ệ
Có TK 153 – Công c , d ng cụ ụ ụ
N u xu t kho d ng c ra sd, đ ng th i ghi: N TK 005 “D ng c lâu b n đang sd”ế ấ ụ ụ ồ ờ ợ ụ ụ ề
2. Xác đ nh ti n l ng, ph c p… ph i tr cho cán b , công ch c, viên ch c trong d n v tínhị ề ươ ụ ấ ả ả ộ ứ ứ ơ ị
vào chi hđ,ghi:
N TK 661- Chi hđợ
Có TK 334 – Ph i tr công ch c, viên ch cả ả ứ ứ
3. Hàng tháng trích BHXH,BHYT,KPCĐ tính vào chi hđ ghi:
N TK 661 – Chi hđợ
Có 332 – Các kho n tríchả
4. Thanh toán các kho n t m ng tính vào chi ho t đ ng c a đ n vả ạ ứ ạ ộ ủ ơ ị
N 661- Chi HĐợ
Có 312- T m ngạ Ứ
5. Rút d toán chi ho t đ ng đ chi tr c ti p:ự ạ ộ ể ự ế
N 661- Chi HĐợ
Có 461- D Toán chi HĐự
*Đ ng th i gh Có 008 ố ờ ị
Ví d minh h aụ ọ
Tr l ng cho b ph n ho t đ ng c a đ n v là 10.000 và các kho n trích theo l ng:ả ươ ộ ậ ạ ộ ủ ơ ị ả ươ
a) N 661 ợ20000
Có 334 20000
b) N 661 ợ4600
Có 332 4600

