
TÒA PHÚC THẨM HOA KỲ
Các tòa phúc thẩm ít được báo giới chú ý hơn so với
Tòa án tối cao, nhưng chúng đóng vai trò rất quan
trọng trong hệ thống tư pháp Hoa Kỳ. Do Tòa án tối
cao chỉ đưa ra quyết định với ý kiến đầy đủ trong
khoảng 80–90 vụ trong một năm, nên rõ ràng các tòa
phúc thẩm thường là các tòa cuối cùng giải quyết hầu
hết các đơn phúc thẩm trong hệ thống tòa án liên
bang.
Các tòa lưu động: 1789–1891
Đạo luật tư pháp năm 1789 đã lập nên ba tòa lưu
động (tòa phúc thẩm), mỗi tòa bao gồm hai thẩm
phán của Tòa án tối cao và một thẩm phán hạt. Thẩm
phán hạt trở thành người chịu trách nhiệm chính
trong việc giải quyết khối lượng công việc của tòa

lưu động. Hai thẩm phán của Tòa án tối cao thường
đi đến từng địa phương và tham gia vào các vụ việc.
Tập quán này tạo ra đặc điểm thiên về địa phương
hơn là quốc gia của tòa lưu động.
Ngay từ đầu, hệ thống tòa lưu động đã được coi là
không đáp ứng yêu cầu, đặc biệt là đối với các thẩm
phán của Tòa án tối cao, bị buộc phải đi lại quá
nhiều. Tổng chưởng lý Edmund Randolph và Tổ ng
thống Washington đã thúc giục phải giảm bớt gánh
nặng cho các thẩm phán Tòa án tối cao. Quốc hội đã
sửa lại đôi chút vào năm 1793, chỉ yêu cầu tòa lưu
động phải có một thẩm phán của Tòa án tối cao và
một thẩm phán hạt. Vào cuối nhiệm kỳ của Tổng
thống John Adam năm 1801, Quốc hội đã bỏ yêu cầu
đi lại đối với thẩm phán Tòa án tối cao, và bổ nhiệm
16 thẩm phán lưu động mới, qua đó đã mở rộng rất
nhiều thẩm quyền xét xử của các tòa cấp dưới.

Nhiệm kỳ của Tổng thố ng Thomas Jefferson tiếp đó
đã cực lực phản đối, và Quốc hội đã phải bãi bỏ
quyết định này. Đạo luật tòa lưu động năm 1802 đã
quay trở lại chế độ lưu động của các thẩm phán Toà
án tối cao và tăng số vùng. Tuy nhiên cơ quan lập
pháp cho phép tòa lưu động có thể được tổ chức với
chỉ một thẩm phán hạt làm chủ tọa. Thay đổi đó trông
có vẻ nhỏ nhặt, nhưng thực chất có ý nghĩa rất quan
trọng. Các thẩm phán hạt ngày càng chịu trách nhiệm
nhiều đối với cả tòa án hạt lẫn tòa lưu động. Thực tế,
lúc đó, thẩm quyền xét xử sơ thẩm và phúc thẩm đều
nằm trong tay thẩm phán hạt.
Phải đến tận năm 1869 mới diễn ra bước phát triển
tiếp theo của tòa án phúc thẩm. Khi đó, Quốc hội đã
chấp thuận một giải pháp cho phép bổ nhiệm chín
thẩm phán lưu động mới và giảm trách nhiệm xét xử
lưu động của các thẩm phán Tòa án tối cao, xuống
còn một vòng trong hai năm. Tuy nhiên, Tòa này vẫn

bị tồn đọng rất nhiều vụ vì không có giới hạn về
quyền kháng cáo lên Tòa án tối cao.
Tòa phúc thẩm: Từ năm 1891 đến nay
Ngày 3 tháng Ba 1891, Đạo luật Evarts đã được ký
ban hành, thành lập các tòa án mới với tên gọi là toà
phúc thẩm vùng. Các cơ quan xét xử mới thành lập
này sẽ xét xử hầu hết các kháng cáo từ tòa án hạt.
Tòa lưu động được thành lập từ năm 1789 vẫn tiếp
tục tồn tại. Các tòa phúc thẩm vùng mới thành lập
bao gồm một thẩm phán lưu động, một thẩm phán tòa
phúc thẩm vùng, một thẩm phán hạt và một thẩm
phán Tòa án tối cao. Hai thẩm phán là số lượng tối
thiểu bắt buộc ở tòa án này.
Sau khi thông qua Đạo luật Evarts, tư pháp liên bang
có hai cấp sơ thẩm: đó là các tòa án hạt và toà lưu
động. Đồng thời cũng có hai cấp phúc thẩm là tòa

phúc thẩm vùng và Tòa án tối cao. Mặc dù luật cho
phép trong một số trường hợp Toà án tối cao được
trực tiếp xem xét lại vụ án, nhưng phần lớn các phiên
phúc thẩm quyết định sơ thẩm diễn ra ở tòa phúc
thẩm vùng. Tóm lại, việc thành lập các tòa phúc thẩm
vùng đã giải tỏa bớt gánh nặng của Tòa án tối cao
khỏi các vụ nhỏ lẻ. Kháng cáo kháng nghị vẫn có thể
được đưa ra, nhưng Tòa án tối cao đã có quyền kiểm
soát lớn hơn đối với khối lượng công việc của nó.
Phần lớn khối lượng công việc trước đây của nó có
thể được chuyển cho hai cấp xét xử liên bang thấp
hơn.
Bước phát triển tiếp theo của toà phúc thẩm diễn ra
vào năm 1911. Lúc đó, Quốc hội đã thông qua luật
loại bỏ các tòa lưu động kiểu cũ, vốn không còn thẩm
quyền xét xử phúc thẩm và nhiều lúc bị trùng lặp
chức năng với tòa án hạt.

