
i
Mở đầu
1. Tính cấp thiết của đề tài
Trong những năm qua, cùng với việc chuyển sang nền kinh tế thị trường
định hướng xã hội chủ nghĩa, ngân sách nhà nước (NSNN) đã trở thành công cụ tài
chính rất quan trọng, góp phần to lớn vào việc phát triển kinh tế - xã hội. Thu ngân
sách không chỉ đáp ứng nhu cầu chi tiêu của Nhà nước mà còn là công cụ hữu
hiệu để điều tiết, điều chỉnh nền kinh tế. Những năm gần đây, thu NSNN hàng
năm liên tục gia tăng, chiếm trên 20% GDP. Thu NSNN liên quan đến rất nhiều
ngành, lĩnh vực, đối tượng khác nhau.
Tuy nhiên, trong điều kiện hiện nay, NSNN còn bội chi; hơn nữa, nhiệm
vụ trong giai đoạn tới cũng rất nặng nề, cụ thể: yêu cầu kết quả thu NSNN giai
đoạn 2006-2010 đạt tổng thu khoảng 1.500 nghìn tỷ đồng (tăng 90% so với giai
đoạn 2001 - 2005), tỷ lệ huy động bình quân vào NSNN khoảng 21 - 22% GDP,
trong đó, động viên từ thuế, phí là 20- 21% GDP. Để đạt được mục tiêu đó, việc
huy động các nguồn lực đảm bảo nhu cầu nguồn vốn cho phát triển có ý nghĩa
cực kỳ quan trọng. Và đáng chú ý là từ sau cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ
1997, nguồn vốn đầu tư nước ngoài không ổn định và luôn trong tình trạng cạnh
tranh quyết liệt, cho nên việc gia tăng huy động nguồn vốn trong nước, trong đó
đầu tư từ NSNN là bộ phận quan trọng nhất, chiếm tỷ lệ cao nhất, có tầm quan
trọng sống còn.
Hiện nay, công tác quản lý thu NSNN vẫn còn nhiều hạn chế như: chính
sách chế độ chưa đồng bộ, qui trình lập dự toán còn cồng kềnh, tổ chức thu còn
do nhiều cơ quan thực hiện; quản lý thu còn thiếu thống nhất; các phương thức
thu còn nghèo nàn, chưa khai thác tốt những thành tựu công nghệ thông tin vào
quản lý thu... nên còn gây khó khăn cho người nộp. Những bất cập này đã tác
động không nhỏ đến việc thu và quản lý nguồn thu NSNN trong những năm vừa
qua.
Điều rõ ràng là, từ yêu cầu gia tăng nguồn thu, trước yêu cầu của phát
triển và hội nhập kinh tế quốc tế, để khắc phục những hạn chế trên đây đòi hỏi
phải tiếp tục nghiên cứu cả về mặt lý luận cũng như thực tiễn nhằm tìm ra những





