
1. Vi n thông bao g m các lĩnh v c: ễ ồ ự
A. Đi n tho i, fax C. Truy n thanh, truy n hình, v tinh ệ ạ ề ề ệ
B. Internet và m ng d li u ạ ữ ệ D. T t c các lĩnh v c trên ấ ả ự
2. L ch s phát tri n c a vi n thông đ c chia thành bao nhiêu pha trong quáị ử ể ủ ễ ượ
trình phát tri n:ể
A. 2 C. 4
B. 3 D. 5
3. Thông tin g m các d ng sau: ồ ạ
A. Âm thanh C. D li u ữ ệ
B. Hình nh ảD. C ba d ng trênả ạ
4. Đi m khác nhau gi a tín hi u s và tín hi u t ng t là : ể ữ ệ ố ệ ươ ự
A. Tín hi u s là tín hi u có giá tr h u h n trong mi n xét (biên đ , t n s ),hi uệ ố ệ ị ữ ạ ề ộ ầ ố ệ
t ng t có giá tr liên t cươ ự ị ụ .
B. Tín hi u s là tín hi u ch có hai giá tr , còn tín hi u t ng t có nhi u hgiá tr . ệ ố ệ ỉ ị ệ ươ ự ề ị
5. M c đích c a mã hóa ngu n tín hi u trong truy n thông là: ụ ủ ồ ệ ề
A. Đ tăng hi u qu s d ng kênh truy n ể ệ ả ử ụ ề
B. Đ gi m b t ch t l ng thông tin truy n đi ể ả ớ ấ ượ ề
C. Đ truy n thông tin đi nhanh h n ể ề ơ
D. Đ d dàng khôi ph c thông tin b m t phía thu ể ễ ụ ị ấ ở
6. M c đích c a vi c mã hóa kênh trong truy n thông là: ụ ủ ệ ề
A. Đ tăng hi u qu s d ng kênh truy n ể ệ ả ử ụ ề
B. Đ gi m b t th i gian truy n thông tin ể ả ớ ờ ề
C. Đ có th phát hi n l i và/ho c khôi ph c thông tin phía thu khi g p l i ể ể ệ ỗ ặ ụ ở ặ ỗ
D. Đ đ n gi n h th ng truy n thông ể ơ ả ệ ố ề
7. M c đích c a vi c chu n hóa trong vi n thông là: ụ ủ ệ ẩ ễ
A. Đ các nhà s n xu t vi n thông l n tr thành đ c quy n ể ả ấ ễ ớ ở ộ ề
B. Đ giúp ng i s d ng đ c nhi u quy n l a ch n khi mua s n ph mể ườ ử ụ ượ ề ề ự ọ ả ẩ
C. Đ gi m b t khó khăn v k thu t khi k t n i các h th ng thi t b c a các nhà ể ả ớ ề ỹ ậ ế ố ệ ố ế ị ủ
s n xu t khác nhau ả ấ
D. Đ cung c p các d ch v k t n i qu c t đ c d dàng h nể ấ ị ụ ế ố ố ế ượ ễ ơ
8. T ch c liên minh vi n thông qu c t ITU-T, tr c đây còn có tên g i khacổ ứ ễ ố ế ướ ọ
A. CCITT C. ETSI
B. ITU-R D. ANSI
9. ANSI là :
A. T ch c chu n hóa vi n thông qu c t ổ ứ ẩ ễ ố ế C. T ch c chu n hóa vi n thông qu cổ ứ ẩ ễ ố
gia
B. T ch c chu n hóa vi n thông khu v c D. Không ph i là m t t ch c vi n thôngổ ứ ẩ ễ ự ả ộ ổ ứ ễ
10. ETSI là
A. T ch c chu n hóa vi n thông qu c t C. T ch c chu n hóa vi n thông qu cổ ứ ẩ ễ ố ế ổ ứ ẩ ễ ố
gia
B. T ch c chu n hóa vi n thông khu v c ổ ứ ẩ ễ ự D. Không ph i là m t t ch c vi nả ộ ổ ứ ễ
thông
11. Băng t n s d ng cho tín hi u tho i truy n th ng là bao nhiêu ầ ử ụ ệ ạ ề ố
A. 16Hz – 20KHz C. 16Hz – 3,4KHz
B. 16Hz – 4KHz D. 300Hz – 3,4KHz
12. M ng đi n tho i chuy n m ch công c ng là m ng nào sau đây: ạ ệ ạ ể ạ ộ ạ

A. PSTN C. ISDN
B. PSDN D. PSPDN
13. Trong c u trúc m ng theo ki u qu ng bá thì có nh ng ki u qu ng bá nào ấ ạ ể ả ữ ể ả
A. Qu ng bá tĩnh và Qu ng bá đ ng t p trung ả ả ộ ậ
B. Qu ng bá tĩnh và qu ng bá đ ng phân tán ả ả ộ
C. Qu ng bá tĩnh, qu ng bá đ ng t p trung và qu ng bá đ ng phân tán ả ả ộ ậ ả ộ
D. Qu ng bá đ ng t p trung và qu ng bá đ ng phân tán ả ộ ậ ả ộ
14. Có nh ng ph ng th c truy n tín hi u nào trong h th ng truy n thôngữ ươ ứ ề ệ ệ ố ề
hi n nayệ
A. Đ n công và song công C. Đ n công và bán song công ơ ơ
B. Song công và bán song công D. Đ n công, song công và bán song côngơ
15. Vi n chu n hóa qu c gia Hoa kỳ có tên vi t t t là gì? ệ ẩ ố ế ắ
A. BSI C. ANSI
B. DIN D. SFS
16. Vi n tiêu chu n Vi n thông Châu Âu có tên vi t t t là gì ệ ẩ ễ ế ắ
A. CEPT C. IEEE
B. ETSI D. ITU
CÂU H I ÔN T P CH NG 2Ỏ Ậ ƯƠ
1. D ch v vi n thông c b n là: ị ụ ễ ơ ả
A. D ch v truy n đ a t c th i thông tin qua m ng vi n thông mà không làmị ụ ề ư ứ ờ ạ ễ
thay đ i lo i hình ho c n i dung thông tin ổ ạ ặ ộ
B. D ch v làm tăng giá tr thông tin c a ng i s d ng ị ụ ị ủ ườ ử ụ
C. D ch v không c n tính c c ị ụ ầ ướ
D. D ch v h tr nhân công cho ng i s d ng ị ụ ỗ ợ ườ ử ụ
2. D ch v giá tr gia tăng là: ị ụ ị
A. D ch v thi t y u nh t mà h t ng m ng cung c p đ c ị ụ ế ế ấ ạ ầ ạ ấ ượ
B. D ch v làm tăng giá tr thông tin c a ng i s d ng ị ụ ị ủ ườ ử ụ
C. D ch v ch liên quan đ n truy n tho i ị ụ ỉ ế ề ạ
D. D ch v không c n tính c c ị ụ ầ ướ
3. D ch v đa ph ng ti n là: ị ụ ươ ệ
A. D ch v ch truy n tho i ị ụ ỉ ề ạ
B. D ch v ch truy n hình nh ị ụ ỉ ề ả
C. D ch v ch truy n tho i và hình nhị ụ ỉ ề ạ ả
D. D ch v truy n t ít nh t hai lo i hình thông tin tr lên ị ụ ề ừ ấ ạ ở
4. D ch v VoIP có đi m khác v i d ch v tho i truy n th ng (trên n n PSTN)ị ụ ể ớ ị ụ ạ ề ố ề
là:
A. Có chi phí r h n ẻ ơ
B. T n nhi u băng thông h n cho m t cu c g i ố ề ơ ộ ộ ọ
C. Đ c h tr thêm nhi u d ch v b sung ượ ỗ ợ ề ị ụ ổ
D. Ch truy n tho i ch t l ng th p ỉ ề ạ ấ ượ ấ
5. QoS là vi t t t c a c m t nào sau đây: ế ắ ủ ụ ừ
A. Quality of Service B. Queue of Service
C. Quality of System D. Queue of System
6. Y u t nào sau đây không ph i là các y u t c a ch t l ng d ch v QoS: ế ố ả ế ố ủ ấ ượ ị ụ
A. Ch t l ng v h tr d ch v ấ ượ ề ỗ ợ ị ụ
B. Ch t l ng v khai thác d ch v ấ ượ ề ị ụ

C. Ch t l ng v thi t b c a m ng l i ấ ượ ề ế ị ủ ạ ướ
D. Ch t l ng v th c hi n d ch v thuê bao c a m ng ấ ượ ề ự ệ ị ụ ủ ạ
E. Ch t l ng v an toànấ ượ ề
7. Theo khuy n ngh E.800 c a ITU-T thì … đ c đ nh nghĩa là năng l c c a m tế ị ủ ượ ị ự ủ ộ
m ng ho c là ph n m ng cung c p các ch c năng có liên quan đ n kh năngạ ặ ầ ạ ấ ứ ế ả
truy n thông gi a nh ng ng i s d ng ề ữ ữ ườ ử ụ
A. QoS C. MOS
B. NP D. GOS
8. NP là vi t t t c a c m t nào sau đây: ế ắ ủ ụ ừ
A. Network Ping C. Network Provider
B. Network Performance D. Network Protocol
9. Các ý ki n sau đây, nh ng ý ki n nào là đúng ế ữ ế
A. N u m ng có NP t t thì có QoS th p ế ạ ố ấ
B. Hi u năng m ng NP không nh h ng t i QoS ệ ạ ả ưở ớ
C. Trong m t s tr ng h p hi u năng m ng NP chính là QoS ộ ố ườ ợ ệ ạ
D. QoS không liên quan đ n NP ế
10. Trong các y u t c a ch t l ng d ch v QoS, thì y u t ế ố ủ ấ ượ ị ụ ế ố kh năng ph c vả ụ ụ
không bao g m v n đ nào: ồ ấ ề
A. Kh năng truy nh p d ch v C. M c đ hoàn h o d ch v ả ậ ị ụ ứ ộ ả ị ụ
B. Kh năng duy trì ph c v ả ụ ụ D. M c đ an toàn d ch v ứ ộ ị ụ
11. Tham s nào sau đây không s d ng đ đánh giá hi u năng m ng NP: ố ử ụ ể ệ ạ
A. Tr C. Đ kh d ng ễ ộ ả ụ
B. Suy hao D. Thông l ng ượ
CÂU H I ÔN T P CH NG 3Ỏ Ậ ƯƠ
1. Hãy s p x p m c đ tăng d n quy mô c a các m ng máy tính sau: ắ ế ứ ộ ầ ủ ạ
A. WAN, LAN, MAN C. WAN, MAN, LAN
B. LAN, MAN, WAN D. LAN, WAN, MAN
2. C u hình m ng nào có các node thông tin không đ c n i tr c ti p vào trungấ ạ ượ ố ự ế
tâm đi u khi n?:ề ể
A. Hình Sao (Star) C. Hình vòng (Ring) B. Hình Xa l (BUS)ộ
3. M ng đô thi MAN là: ạ
A. Metropolitan Area Network C. Medium Access Network
B. Medium Area Network D. Metropolitan Access Network
4. C u hình m ng nào có các node thông tin đ c n i vào trung tâm đi u khi n?ấ ạ ượ ố ề ể
B. Hình Sao (Star) C. Hình vòng (Ring) B. Hình Xa l (BUS)ộ
5.T nào sau đây đ c đ nh nghĩa là đ ng truy n d n tín hi u liên t c gi aừ ượ ị ườ ề ẫ ệ ụ ữ
hai đi m trng? ể
A. Node C. HOST B. Link D. Modem
6.Đ c đi m nào sau đây là m t trong nh ng xu h ng phát tri n c a m ng vi nặ ể ộ ữ ướ ể ủ ạ ễ
thông?
A. Băng h p C. T c đ th p ẹ ố ộ ấ
B. Băng r ng, đa ph ng ti nộ ươ ệ D. Ch t l ng kém ấ ượ
7.Tiêu chí trong k thu t phân t ng khi cho thay th m t t ng b ng m t t ngỹ ậ ầ ế ộ ầ ằ ộ ầ
khác là:
A. Tác đ ng m nh đ n các t ng khác ộ ạ ế ầ C. Không làm nh h ng đ n các t ng khácả ưở ế ầ

B. Tác đ ng đ n h th ng đó D. Không th c hi n thay th đ c ộ ế ệ ố ự ệ ế ượ
8.T p các quy t c, quy c b t bu c các thành ph n c a m ng khi tham gia cácậ ắ ướ ắ ộ ầ ủ ạ
ho t đ ng truy n thông ph i tuân theo g i làạ ộ ề ả ọ :
A. C u hình m ng (Topology) C. Ti n trình (process)ấ ạ ế
B. Giao th c (Protocol) D. Môi tr ng (environment)ứ ườ
9. T p h p các giao th c c a m i t ng trong mô hình nhi u t ng g i là: ậ ợ ứ ủ ỗ ầ ề ầ ọ
A. Ch ng giao th c C. Phân t ng ồ ứ ầ
B. Giao th c D Phân l p ứ ớ
10. Mô hình tham chi u OSI đ c chia thành bao nhiêu t ng? ế ượ ầ
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
11. T ng liên k t d li u là t ng bao nhiêu trong mô hình tham chi u giao th cầ ế ữ ệ ầ ế ứ
OSI?
A. 2 B. 1 C. 4 D. 5
12. Trong mô hình giao th c OSI, t ng 3 là t ng nào trong các t ng sau đây? ứ ầ ầ ầ
A. V t lý ậB. M ng C. Phiên D. ng d ng ạ Ứ ụ
13. Trong mô hình OSI, t ng nào sau đây cung c p các d ch v cho t ng Phiên? ầ ấ ị ụ ầ
A. T ng liên k t d li u ầ ế ữ ệ B. Trình di n C. T ng m ngễ ầ ạ
14. Trong mô hình OSI, t ng nào có nhi m v t o l p các khung, g i chúng t iầ ệ ụ ạ ậ ử ớ
kênh truy n thông thông qua t ng v t lý, nh n khung, ki m tra l i, chuy nề ầ ậ ậ ể ỗ ể
khung không có l i lên t ng m ng, đ ng th i đi u khi n t c ngh n? ỗ ầ ạ ồ ờ ề ể ắ ẽ
A. T ng v t lý ầ ậ C. T ng liên k t d li u ầ ế ữ ệ
B. T ng ng d ng D. T ng phiên ầ ứ ụ ầ
15. Ch ng giao th c TCP/IP đ c chia thành bao nhiêu t ng? ồ ứ ượ ầ
A. 4 B. 6 C. 5 D. 7
16. T ng ng d ng trong mô hình TCP/IP t ng ng v i nh ng t ng nào trongầ Ứ ụ ươ ứ ớ ữ ầ
mô hình tham chi u OSI? ế
A. T ng ng d ng, T ng Phiên, T ng Giao v n ầ Ứ ụ ầ ầ ậ
B. T ng Trình di n, T ng Phiên, T ng Giao v n ầ ễ ầ ầ ậ
C. T ng ng d ng, T ng Trình di n, T ng Phiên ầ Ứ ụ ầ ễ ầ
D. T ng ng d ng, T ng Trình di n, T ng V t lý ầ Ứ ụ ầ ễ ầ ậ
17. T ng Liên m ng trong mô hình TCP t ng ng v i t ng nào trong mô hìnhầ ạ ươ ứ ớ ầ
tham chi u OSI? ế
A. T ng V t lý C. T ng Giao v n ầ ậ ầ ậ
B. T ng Liên k t d li u ầ ế ữ ệ D. T ng M ng ầ ạ
18. T ng giao di n m ng trong mô hình ch ng giao th c TCP t ng ng v iầ ệ ạ ồ ứ ươ ứ ớ
nh ng t ng nào trong mô hình tham chi u OSI?ữ ầ ế
A. T ng V t lý và T ng Liên k t d li u ầ ậ ầ ế ữ ệ
B. T ng Liên k t d li u và T ng M ng ầ ế ữ ệ ầ ạ
C. T ng V t lý và T ng M ng ầ ậ ầ ạ
D. T ng Liên k t d li u và T ng Giao v n ầ ế ữ ệ ầ ậ
19. TCP là giao th c truy n thông … ứ ề
A. Phi k t n i và tin c y C. Phi k t n i và không tin c y ế ố ậ ế ố ậ
B. H ng k t n i và tin c yướ ế ố ậ D. H ng k t n i và không tin c y ướ ế ố ậ
20. UDP là giao th c truy n thông … ứ ề
A. Phi k t n i và tin c y ế ố ậ C. Phi k t n i và không tin c yế ố ậ
B. H ng k t n i và tin c y D. H ng k t n i và không tin c y ướ ế ố ậ ướ ế ố ậ

21. Giao th c truy n file s d ng giao th c … trong l p v n chuy n: ứ ề ử ụ ứ ớ ậ ể
A. TCP B. UDP C. SCTP
22. H th ng tên mi n s d ng giao th c … trong l p v n chuy n: ệ ố ề ử ụ ứ ớ ậ ể
A. TCP B. UDP C. SCTP
23. Đ a ch IPv4 g m bao nhiêu bit? ị ỉ ồ
A. 16 B. 32 C. 64 D. 128
24. Đ a ch IPv4 đ c chia thành bao nhiêu l p? ị ỉ ượ ớ
A. 3 B. 5 C. 7 D. 9
CÂU H I ÔN T P CH NG 4Ỏ Ậ ƯƠ
1. H th ng truy n thông theo m t chi u duy nh t thì g i là: ệ ố ề ộ ề ấ ọ
A. Đ n công B. Song công C. Bán song công ơ
2. Có nh ng ph ng ti n truy n d n c b n nào đ c s d ng đ truy nữ ươ ệ ề ẫ ơ ả ượ ử ụ ể ề
thông tin?
A. Cáp kim lo i, Cáp s i quang ạ ợ
B. Cáp s i quang, Môi tr ng vô tuy n ợ ườ ế
C. Cáp kim lo i, Cáp s i quang, Môi tr ng vô tuy n ạ ợ ườ ế
D. Cáp kim lo i, Môi tr ng vô tuy n ạ ườ ế
3. Coaxial Cable g i là: ọ
A. Cáp đ ng tr c C. Cáp đôi ồ ụ
B. Cáp quang D. Cáp đ ng xo n đôi ồ ắ
4. Optical Fiber Cable g i là: ọ
A. Cáp đ ng xo n đôi C. Cáp đ ng tr c ồ ắ ồ ụ
B. Cáp s i quang D. Cáp kim lo i ợ ạ
5. M t nhân t quan tr ng h n ch vi c s d ng truy n d n vô tuy n là: ộ ố ọ ạ ế ệ ử ụ ề ẫ ế
A. Giá thành cáp C. Tài nguyên t n s ầ ố
B. Đ dài cáp D. H th ng ph c t pộ ệ ố ứ ạ
6. Truy n d n vô tuy n s d ng: ề ẫ ế ử ụ
A. Cáp đ ng tr c đ truy n d n ồ ụ ể ề ẫ
B. Không c n dây d n cũng có th truy n d n ầ ẫ ể ề ẫ
C. Cáp quang đ truy n d n ể ề ẫ
D. Cáp đ ng xo n đôi đ truy n d n ồ ắ ể ề ẫ
7. Trong truy n d n s d ng v tinh đ a tĩnh, tr truy n d n t tr m M t đ tề ẫ ử ụ ệ ị ễ ề ẫ ừ ạ ặ ấ
phát đ n tr m M t đ t thu là: ế ạ ặ ấ
A. Hoàn toàn không có tr ễC. Tr truy n d n x p x 250ms ễ ề ẫ ấ ỉ
B. Có tr nh ng không đáng k D. Không truy n d n đ c vì quá xa ễ ư ể ề ẫ ượ
8. V t li u th ng đ c s d ng đ làm s i quang th ng là: ậ ệ ườ ượ ử ụ ể ợ ườ
A. Đ ng ồC. Th y tinh, nh a ủ ự
B. H p kim D. V t li u đ c bi t khác ợ ậ ệ ặ ệ
9. Diode phát x ánh sáng có tên vi t t t làạ ế ắ :
A. LD C. LED
B. PD D. APD
10. Đ ch ng l i hi n t ng suy hao thì th ng chúng ta dùng ể ố ạ ệ ượ ườ
A. B phát ộC. B l p ộ ặ
B. B thu D. B l c ộ ộ ọ
11. u đi m c a h th ng thông tin quang Ư ể ủ ệ ố
A. Kho ng cách gi a các tr m l p l n h n C. Kh i l ng nh ả ữ ạ ặ ớ ơ ố ượ ẹ

