YOMEDIA
ADSENSE
Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa
222
lượt xem 7
download
lượt xem 7
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2_ 2009: Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa
- Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009 Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa Trường Khối Ngành TỔNG 2 2 2 NGÀY SINH ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐIỂM ĐIỂM ƯT STT SBD HỌ VÀ TÊN TỔNG 1 CCP A 01 CESA.12533 Bạch Sĩ Tin 26/02/1991 6.00 3.50 3.00 12.50 1.00 13.50 2 CCP A 01 CESA.14432 Bùi Thanh Tùng 20/09/1991 3.50 4.50 4.50 12.50 1.50 14.00 3 CCP A 01 CESA.01733 Cao Thị Mỹ Duyên 28/11/1991 2.00 4.75 3.75 10.50 1.50 12.00 4 CCP A 01 CMSA.05213 Đặng Đức Phú 26/02/1991 1.25 5.00 2.50 9.00 2.00 11.00 5 CCP A 01 CMSA.01890 Đặng Thị Như Hằng 25/02/1991 3.50 4.00 2.00 9.50 1.00 10.50 6 CCP A 01 CX3A.02572 Đào Văn Thành 04/02/1990 4.50 1.25 3.00 9.00 1.00 10.00 7 CCP A 01 CCPA.02499 Đinh Ngọc Tụ 01/03/1991 2.25 4.25 3.00 9.50 1.00 10.50 8 CCP A 01 TSNA.08684 Đỗ Cao Trình 30/12/1991 1.00 4.50 3.50 9.00 1.50 10.50 9 CCP A 01 DDQA.42667 Hà Thị Cẩm Thuý 23/11/1990 0.75 5.00 3.00 9.00 1.50 10.50 10 CCP A 01 CCTA.02601 Huỳnh Thanh Hằng 22/02/1991 4.75 4.50 2.50 12.00 1.00 13.00 11 CCP A 01 LPSA.02950 Huỳnh Thị Hận 27/09/1991 2.25 5.50 4.00 12.00 1.00 13.00 12 CCP A 01 DQNA.11315 Lê Bảo Toàn 30/06/1991 2.75 3.75 2.50 9.00 1.00 10.00 13 CCP A 01 C41A.00788 Lê Thị Thu Thuỷ 25/05/1990 3.00 4.00 1.75 9.00 1.00 10.00 14 CCP A 01 NLSA.48590 Lê Văn Tỵ 15/06/1991 2.50 4.50 3.50 10.50 1.00 11.50 15 CCP A 01 CX3A.01701 Ngô Thị Diễm My 20/01/1991 4.25 1.75 3.25 9.50 1.50 11.00 16 CCP A 01 CKDA.16119 Nguyễn An Toàn 01/03/1990 6.75 4.25 3.75 15.00 1.50 16.50 17 CCP A 01 CX3A.03507 Nguyễn Anh Văn 01/06/1991 4.00 3.50 1.75 9.50 1.00 10.50 18 CCP A 01 CX3A.00279 Nguyễn Hùng Cường 07/08/1991 6.25 2.50 2.50 11.50 1.00 12.50 19 CCP A 01 CX3A.01632 Nguyễn Hữu Mạnh 23/12/1991 5.75 3.75 2.75 12.50 1.00 13.50 20 CCP A 01 CX3A.03031 Nguyễn Quách Tĩnh 25/12/1990 4.00 3.00 4.50 11.50 1.00 12.50 21 CCP A 01 CX3A.00340 Nguyễn Quang Diệu 05/10/1991 4.00 3.50 3.25 11.00 1.00 12.00 22 CCP A 01 CX3A.01216 Nguyễn Quốc Hy 30/04/1991 3.50 3.25 3.25 10.00 1.00 11.00 23 CCP A 01 DQNA.03233 Nguyễn Thị Hiền 01/10/1991 2.25 4.50 2.75 9.50 1.00 10.50 24 CCP A 01 CTSA.15772 Nguyễn Thị Huyền Trân 15/09/1991 3.75 5.25 2.75 12.00 1.00 13.00 25 CCP A 01 CCTA.04168 Nguyễn Thị Kha 26/08/1991 1.75 4.50 2.50 9.00 1.00 10.00 26 CCP A 01 CESA.01117 Nguyễn Thị Kim Cúc 22/07/1991 3.50 3.50 3.25 10.50 1.00 11.50 27 CCP A 01 CKDA.10996 Nguyễn Thị Kim Oanh 06/06/1991 7.50 4.25 4.50 16.50 1.00 17.50 28 CCP A 01 CCTA.08147 Nguyễn Thị Kim Quệ 19/02/1991 2.50 3.25 4.00 10.00 1.00 11.00 29 CCP A 01 CESA.04800 Nguyễn Thị Thanh H ương 05/02/1991 2.00 5.00 2.50 9.50 1.00 10.50
- 30 CCP A 01 CX3A.01773 Nguyễn Thị Thu Ngân 30/09/1990 4.25 1.75 4.50 10.50 1.00 11.50 31 CCP A 01 CX3A.01649 Nguyễn Văn Mến 26/06/1991 4.00 1.25 3.50 9.00 1.00 10.00 32 CCP A 01 CX3A.03518 Nguyễn Văn Vi 05/06/1991 6.50 1.75 3.50 12.00 1.00 13.00 33 CCP A 01 MBSA.02489 Ninh Thị Mỹ Duyên 19/12/1991 1.25 5.00 3.00 9.50 3.00 12.50 34 CCP A 01 HUIA.27051 Phạm Hoa Đăng 12/10/1990 1.50 5.75 3.25 10.50 1.00 11.50 35 CCP A 01 CX3A.01868 Phạm Thị Hồng Nhạn 10/10/1991 4.25 5.25 2.25 12.00 1.00 13.00 36 CCP A 01 MDAA.16354 Phan Văn Hải 09/12/1990 0.50 6.75 4.50 12.00 1.00 13.00 37 CCP A 01 DQNA.06069 Trần Nhật Minh 06/05/1991 1.75 6.00 3.25 11.00 1.50 12.50 38 CCP A 01 DTTA.15652 Trần Phi Khanh 24/10/1991 1.50 6.00 3.50 11.00 1.00 12.00 39 CCP A 01 TSNA.02295 Trần Quang Bình 02/06/1990 2.25 5.50 2.25 10.00 1.00 11.00 40 CCP A 01 CTSA.04453 Trần Thị Kim Hoa 27/11/1990 4.75 4.25 3.50 12.50 1.00 13.50 41 CCP A 01 CX3A.02580 Trần Thị Kim Thảo 10/09/1991 3.00 2.75 3.50 9.50 2.50 12.00 42 CCP A 01 CX3A.02917 Trần Thị Kim Th ương 20/07/1991 4.25 1.25 3.00 8.50 1.50 10.00 43 CCP A 01 CX3A.02048 Trương Văn Phi 02/01/1988 5.75 2.00 2.25 10.00 2.50 12.50 44 CCP A 01 CX3A.02317 Văn Thị Sa 11/10/1989 4.25 2.00 3.00 9.50 1.00 10.50 45 CCP A 01 CX3A.00710 Võ Thị Thu Hảo 20/02/1990 4.75 1.00 3.00 9.00 1.50 10.50 46 CCP A 01 DDKA.14850 Vũ Thị Ngọc Trâm 08/05/1991 0.50 5.75 2.50 9.00 1.50 10.50 47 CCP D1 01 CM2D1.00270 Võ Thị Kim Thuý 10/07/1991 3.25 4.75 2.50 10.50 0.50 11.00 48 CCP A 03 DQNA.05948 Bùi Nguyên Mẫn 09/08/1991 2.50 2.75 3.50 9.00 1.50 10.50 49 CCP A 03 CTSA.17739 Hồ Vũ Vịnh 15/07/1991 5.50 5.25 3.75 14.50 1.00 15.50 50 CCP A 03 CMSA.06706 Lê Bá Thiện 15/02/1991 1.25 4.50 3.00 9.00 1.00 10.00 51 CCP A 03 GTSA.10117 Nguyễn á Nhật 12/02/1989 1.25 4.50 2.50 8.50 2.50 11.00 52 CCP A 03 CSSA.03122 Nguyễn Ngọc Tài 21/07/1991 1.50 4.50 3.25 9.50 2.00 11.50 53 CCP A 03 CGSA.04250 Nguyễn Thị Bích Phượng 02/12/1990 3.50 3.50 2.75 10.00 1.50 11.50 54 CCP A 03 CX3A.01559 Nguyễn Thị Mỹ Luân 16/10/1991 5.00 2.50 3.00 10.50 1.00 11.50 55 CCP A 03 MBSA.23798 Nguyễn Thị Như Ngọc 21/10/1991 1.50 5.75 3.75 11.00 0.50 11.50 56 CCP A 03 QSTA.06786 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/11/1991 2.00 5.00 4.00 11.00 0.50 11.50 57 CCP A 03 LBSA.02667 Nguyễn Văn Triều 10/11/1991 1.50 4.50 2.50 8.50 1.50 10.00 58 CCP A 03 DQNA.02659 Tô Kim Hạnh 20/11/1991 1.25 4.00 3.75 9.00 1.00 10.00 59 CCP A 03 CCHA.00095 Trần Đức ánh 06/10/1991 2.50 3.75 5.00 11.50 0.50 12.00 60 CCP A 03 TDLA.04590 Trần Thị Thu Thảo 14/12/1991 1.75 5.25 4.00 11.00 1.00 12.00 61 CCP A 03 CX3A.02904 Trần Văn Thương 20/02/1991 4.75 3.25 3.50 11.50 1.00 12.50 62 CCP A 04 CX3A.00963 Đinh Văn Hoàng 08/08/1991 5.25 2.75 3.00 11.00 1.00 12.00 63 CCP A 04 CX3A.00293 Đỗ Minh Cường 02/10/1991 5.00 3.75 3.25 12.00 1.50 13.50 64 CCP A 04 CX3A.01213 Dương Ngọc Hữu 29/09/1991 4.50 3.00 1.75 9.50 1.50 11.00 65 CCP A 04 CESA.03834 Huỳnh Ngọc Hoá 20/04/1991 1.75 5.00 2.75 9.50 1.00 10.50
- 66 CCP A 04 CCPA.01819 Huỳnh Ngọc Tấn 01/04/1991 3.50 3.50 3.00 10.00 1.00 11.00 67 CCP A 04 VPSA.00573 Huỳnh Văn Thiện 03/08/1990 5.50 5.25 2.25 13.00 1.00 14.00 68 CCP A 04 CPYA.00094 Lê Văn Bảy 07/08/1991 5.50 2.75 1.75 10.00 2.00 12.00 69 CCP A 04 HUIA.28397 Lê Văn Mùi 22/03/1991 2.25 4.25 3.00 9.50 1.00 10.50 70 CCP A 04 CCHA.03045 Lê Văn Quyết 02/02/1991 1.50 4.25 2.25 8.00 2.50 10.50 71 CCP A 04 CX3A.00633 Lý Trường Giang 22/12/1991 5.50 1.75 3.75 11.00 1.00 12.00 72 CCP A 04 DQNA.02202 Lý Trường Giang 22/12/1991 0.75 6.00 2.50 9.50 1.00 10.50 73 CCP A 04 CX3A.03654 Nguyễn Bá Vụ 16/12/1990 6.00 1.25 3.25 10.50 1.00 11.50 74 CCP A 04 CX3A.00403 Nguyễn Cao Duy 05/02/1991 4.25 2.50 2.25 9.00 1.00 10.00 75 CCP A 04 CX3A.02430 Nguyễn Chí Tài 04/11/1991 6.25 2.00 3.50 12.00 1.00 13.00 76 CCP A 04 CX3A.02460 Nguyễn Đăng Tâm 16/06/1991 3.50 2.00 4.00 9.50 1.00 10.50 77 CCP A 04 CESA.14074 Nguyễn Đặng Tuyến 15/10/1991 3.00 4.50 3.50 11.00 1.00 12.00 78 CCP A 04 CX3A.01556 Nguyễn Duy Luân 25/12/1991 5.50 4.00 2.75 12.50 1.00 13.50 79 CCP A 04 TSNA.05369 Nguyễn Hữu Mạnh 23/12/1991 3.50 4.50 2.50 10.50 1.00 11.50 80 CCP A 04 CGSA.04025 Nguyễn Ngọc Phong 20/08/1991 5.50 3.25 2.75 11.50 1.00 12.50 81 CCP A 04 CX3A.00200 Nguyễn Quyết Chiến 02/08/1991 4.25 2.00 3.25 9.50 1.00 10.50 82 CCP A 04 CX3A.00303 Nguyễn Văn Danh 01/06/1991 6.00 1.50 2.50 10.00 1.00 11.00 83 CCP A 04 C41A.00926 Nguyễn Văn Trung 07/02/1991 3.50 5.00 2.50 11.00 1.00 12.00 84 CCP A 04 DQNA.12645 Nguyễn Văn Tươi 20/10/1991 1.50 4.50 3.75 10.00 1.00 11.00 85 CCP A 04 CX3A.00064 Nguyễn Xuân Bách 26/10/1991 4.00 4.25 3.75 12.00 1.00 13.00 86 CCP A 04 HUIA.27738 Nguyễn Xuân Hùng 10/03/1989 2.75 3.50 2.75 9.00 1.50 10.50 87 CCP A 04 CX3A.00355 Phạm Tấn Du 20/05/1991 4.75 3.75 2.50 11.00 1.00 12.00 88 CCP A 04 CX3A.00318 Phan Thanh Diễn 12/10/1991 6.00 2.25 2.75 11.00 1.00 12.00 89 CCP A 04 CX3A.00370 Trần Thị Mỹ Dung 22/01/1991 5.00 2.75 3.75 11.50 1.00 12.50 90 CCP A 04 CX3A.01586 Trần Văn Lượng 20/11/1991 4.75 2.25 2.75 10.00 0.50 10.50 91 CCP A 04 CX3A.02759 Võ Tấn Thoa 10/08/1990 5.50 2.50 1.75 10.00 1.00 11.00 92 CCP A 04 CX3A.00241 Võ Văn Công 07/07/1988 5.00 3.75 2.25 11.00 1.00 12.00 93 CCP A 04 CX3A.02444 Võ Văn Tâm 15/08/1991 3.75 1.50 4.25 9.50 1.50 11.00 94 CCP A 04 VPSA.00307 Vũ Trung Kiên 13/08/1991 4.25 2.00 3.50 10.00 1.50 11.50 95 CCP A 05 CX3A.00790 Cao Quốc Hậu 10/12/1991 3.75 3.50 2.50 10.00 1.00 11.00 96 CCP A 05 CX3A.00904 Đỗ Duy Hoan 05/05/1991 5.00 2.00 3.50 10.50 1.00 11.50 97 CCP A 05 CX3A.02387 Đoàn Lê Sơn 29/06/1991 6.25 2.00 3.50 12.00 0.50 12.50 98 CCP A 05 CX3A.01808 Đoàn Quốc Ngọc 30/06/1991 3.75 2.00 3.25 9.00 1.00 10.00 99 CCP A 05 CGSA.00542 Dương Văn Công 06/11/1991 2.75 4.75 2.50 10.00 0.50 10.50 100 CCP A 05 MBSA.23505 Lê Trọng Luật 02/07/1991 2.00 5.50 1.75 9.50 0.50 10.00 101 CCP A 05 CX3A.01500 Lê Văn Long 08/06/1990 4.00 2.75 3.50 10.50 0.50 11.00
- 102 CCP A 05 CX3A.03648 Mạnh Đào Vũ 01/08/1991 3.25 2.00 4.25 9.50 0.50 10.00 103 CCP A 05 HUIA.29222 Nguyễn Bảo Quyền 20/11/1991 3.25 4.50 1.50 9.50 1.00 10.50 104 CCP A 05 CX3A.03249 Nguyễn Chánh Trung 16/12/1990 4.50 1.75 3.00 9.50 1.00 10.50 105 CCP A 05 CX3A.02284 Nguyễn Ngọc Quyền 05/08/1991 4.50 3.00 2.50 10.00 0.50 10.50 106 CCP A 05 CX3A.00499 Nguyễn Quốc Đạt 05/10/1986 3.25 4.00 3.50 11.00 1.00 12.00 107 CCP A 05 CX3A.00452 Nguyễn Quốc Dũng 01/01/1991 5.25 3.25 2.75 11.50 1.00 12.50 108 CCP A 05 CX3A.00452 Nguyễn Quốc Dũng 01/01/1991 5.25 3.25 2.75 11.50 1.00 12.50 109 CCP A 05 CX3A.01539 Nguyễn Thành Luân 08/02/1989 5.75 3.50 3.25 12.50 1.00 13.50 110 CCP A 05 CKCA.06129 Nguyễn Tiến Phương Lộc 20/12/1991 2.50 2.25 3.50 8.50 1.50 10.00 111 CCP A 05 CTSA.10535 Phạm Ngọc Phú 25/04/1990 3.50 3.50 2.50 9.50 1.50 11.00 112 CCP A 05 CX3A.02068 Phạm Tấn Phong 10/10/1991 4.75 3.50 4.25 12.50 1.00 13.50 113 CCP A 05 CX3A.02652 Phạm Toàn Thắng 06/09/1991 4.25 2.00 3.50 10.00 1.50 11.50 114 CCP A 05 DQNA.09410 Phạm Văn Thao 01/11/1991 1.25 5.50 2.50 9.50 1.00 10.50 115 CCP A 05 CESA.00596 Phạm Xuân Bích 06/10/1990 2.75 4.75 3.50 11.00 1.00 12.00 116 CCP A 05 CX3A.02637 Trần Lê Thăng 15/03/1991 3.50 2.00 4.00 9.50 1.00 10.50 117 CCP A 05 CX3A.02637 Trần Lê Thăng 15/03/1991 3.50 2.00 4.00 9.50 1.00 10.50 118 CCP A 05 CESA.02170 Trịnh Hữu Đăng 15/08/1991 2.25 4.00 4.00 10.50 1.00 11.50 119 CCP A 05 DQNA.00011 Võ Hoàng An 15/02/1989 2.75 6.50 2.25 11.50 1.00 12.50 120 CCP A 06 CX3A.03058 Đặng Hữu Toàn 05/12/1991 4.25 3.75 3.50 11.50 1.00 12.50 121 CCP A 06 CX3A.02975 Đào Minh Tiệm 26/04/1991 5.00 2.50 3.25 11.00 1.00 12.00 122 CCP A 06 MBSA.22344 Hoàng Đình Dung 03/08/1991 0.75 3.50 2.50 7.00 3.50 10.50 123 CCP A 06 CX3A.02458 Huỳnh Ngọc Tâm 05/06/1991 4.00 4.25 3.50 12.00 1.00 13.00 124 CCP A 06 CX3A.00598 Ngô Văn Được 20/07/1991 4.25 3.50 1.75 9.50 0.50 10.00 125 CCP A 06 SPKA.14841 Nguyễn Quang Phận 16/06/1991 2.50 5.00 4.50 12.00 1.00 13.00 126 CCP A 06 CDCA.06741 Nguyễn Tài Tử 09/06/1991 3.50 4.75 3.50 12.00 1.00 13.00 127 CCP A 06 CX3A.03641 Phạm Hoàng Vũ 16/02/1990 4.25 3.75 3.50 11.50 1.00 12.50 128 CCP A 06 CX3A.00585 Phạm Thành Đồng 27/10/1991 6.50 5.75 3.50 16.00 1.00 17.00 129 CCP A 06 TDLA.04399 Phan Thị Thanh 04/01/1990 2.25 3.50 3.50 9.50 1.50 11.00 130 CCP A 06 QSBA.11070 Phan Văn Cảnh 19/02/1991 2.25 6.00 3.50 12.00 0.50 12.50 131 CCP A 07 CX3A.03604 Bùi Hoàng Linh Vũ 13/06/1991 4.50 1.25 3.75 9.50 1.00 10.50 132 CCP A 07 CX3A.01909 Đặng Minh Nhật 01/09/1991 5.25 2.00 3.00 10.50 1.00 11.50 133 CCP A 07 DDMA.02920 Đặng Văn Sơn 05/08/1991 2.50 4.50 3.50 10.50 1.00 11.50 134 CCP A 07 HUIA.22771 Đỗ Minh Trí 10/05/1991 1.25 2.75 4.50 8.50 1.50 10.00 135 CCP A 07 CCPA.01074 Đoàn Phi Long 11/12/1990 4.50 0.25 3.50 8.50 1.50 10.00 136 CCP A 07 CX3A.02590 Huỳnh Chí Thảo 02/07/1991 3.75 1.75 3.25 9.00 1.00 10.00 137 CCP A 07 CX3A.00212 Huỳnh Ngọc Chí 17/04/1991 4.00 1.75 4.00 10.00 1.00 11.00
- 138 CCP A 07 CX3A.00300 Huỳnh Thanh Danh 22/12/1991 4.25 2.00 4.00 10.50 1.00 11.50 139 CCP A 07 GSAA.01081 Lê Đăng Hiệu 14/02/1991 2.00 4.75 2.50 9.50 2.00 11.50 140 CCP A 07 CX3A.02021 Lê Minh Pháp 20/03/1991 4.00 4.25 3.50 12.00 1.00 13.00 141 CCP A 07 DTKA.02275 Lê Quang Chiến 26/10/1991 1.25 7.50 2.50 11.50 1.00 12.50 142 CCP A 07 CX3A.00249 Lê Thành Công 06/05/1990 2.75 3.50 3.50 10.00 0.50 10.50 143 CCP A 07 CX3A.00504 Lê Văn Đạt 15/06/1991 4.25 4.25 2.50 11.00 0.50 11.50 144 CCP A 07 CX3A.02937 Lê Văn Tiên 02/02/1991 5.25 2.50 3.25 11.00 1.00 12.00 145 CCP A 07 CX3A.01314 Nguyễn Anh Kiệt 14/08/1991 5.25 2.25 2.75 10.50 1.00 11.50 146 CCP A 07 CXSA.01963 Nguyễn Hữu Khang 29/12/1991 4.75 3.00 3.75 11.50 1.00 12.50 147 CCP A 07 CX3A.03625 Nguyễn Khắc Vũ 02/12/1991 3.75 3.00 3.25 10.00 0.50 10.50 148 CCP A 07 QSBA.03157 Nguyễn Minh Khỏe 20/12/1990 2.00 3.00 4.25 9.50 1.00 10.50 149 CCP A 07 TSNA.05139 Nguyễn Ngọc Long 08/03/1990 0.50 5.00 4.00 9.50 1.50 11.00 150 CCP A 07 CX3A.03384 Nguyễn Ngọc Tuyền 20/11/1991 5.25 2.75 2.50 10.50 1.00 11.50 151 CCP A 07 SGDA.37074 Nguyễn Thành Hưng 28/12/1991 3.00 5.25 2.50 11.00 1.50 12.50 152 CCP A 07 CX3A.03399 Nguyễn Thanh Tú 16/10/1991 4.75 2.00 3.50 10.50 1.00 11.50 153 CCP A 07 CX3A.00561 Nguyễn Thúc Đoan 12/08/1990 4.50 3.50 2.50 10.50 1.00 11.50 154 CCP A 07 CX3A.00635 Nguyễn Văn Giang 20/02/1991 5.75 2.50 3.75 12.00 1.00 13.00 155 CCP A 07 CX3A.00713 Nguyễn Văn Hảo 26/06/1991 3.50 4.00 3.25 11.00 1.00 12.00 156 CCP A 07 CX3A.03461 Nguyễn Văn Ty 15/07/1990 3.00 3.75 3.00 10.00 0.50 10.50 157 CCP A 07 TSNA.06736 Nguyễn Vương Quốc 25/12/1991 2.00 5.50 2.25 10.00 1.00 11.00 158 CCP A 07 SPKA.03649 Phạm Anh Hòang 01/05/1990 0.75 6.00 3.25 10.00 0.50 10.50 159 CCP A 07 MDAA.06579 Phạm Văn Khang 05/10/1991 2.75 7.25 2.75 13.00 1.00 14.00 160 CCP A 07 CKCA.04310 Phan Nhật Huy 17/01/1991 3.25 2.75 3.25 9.50 1.00 10.50 161 CCP A 07 C32A.00162 Trần Minh Hảo 25/09/1991 3.75 5.50 4.00 13.50 0.50 14.00 162 CCP A 07 TSNA.07734 Trần Thị Kim Thoa 30/12/1991 1.00 7.25 3.25 11.50 1.00 12.50 163 CCP A 07 DQNA.12640 Trần Tư 15/08/1990 1.25 3.50 4.25 9.00 1.00 10.00 164 CCP A 07 CHHA.03385 Trần Văn Hùng 02/09/1990 3.50 4.00 3.75 11.50 1.00 12.50 165 CCP A 11 CXSA.02799 Đinh Hoàng Nam 09/06/1991 4.25 2.50 5.25 12.00 1.00 13.00 166 CCP A 11 CX3A.00301 Dương Đình Danh 24/10/1991 3.50 3.50 3.25 10.50 1.00 11.50 167 CCP A 11 DQNA.05139 Dương Xuân Linh 24/10/1991 2.50 3.50 3.00 9.00 2.00 11.00 168 CCP A 11 CX3A.02049 Hà Ngọc Phi 02/07/1991 4.50 2.00 3.00 9.50 0.50 10.00 169 CCP A 12 DQNA.05007 Huỳnh Đức Liêm 01/06/1991 2.00 5.75 3.50 11.50 1.00 12.50 170 CCP A 11 DQNA.12569 Huỳnh Kim Túc 26/09/1988 2.50 3.50 2.50 8.50 2.50 11.00 171 CCP A 10 MBSA.25644 Huỳnh Kim Vinh 24/07/1991 2.25 3.75 3.25 9.50 1.00 10.50 172 CCP A 12 CTTA.04271 Huỳnh Ngọc Phúc 25/06/1991 3.25 4.50 2.75 10.50 1.00 11.50 173 CCP A 10 CX3A.00207 Lê Đình Chinh 26/08/1990 4.50 2.75 3.50 11.00 1.00 12.00
- 174 CCP A 10 CXSA.01430 Nguyễn Đình Hiển 12/05/1991 5.50 2.75 2.50 11.00 1.00 12.00 175 CCP A 11 CX3A.03671 Nguyễn Duy Vương 02/01/1991 5.00 3.50 3.50 12.00 1.00 13.00 176 CCP A 12 GTSA.12425 Nguyễn Hồ Linh 07/02/1991 2.25 4.50 3.00 10.00 1.00 11.00 177 CCP A 10 CDCA.04515 Nguyễn Hữu Quang Rin 03/06/1990 2.00 4.50 4.00 10.50 1.00 11.50 178 CCP A 12 HUIA.29399 Nguyễn Minh Tâm 12/02/1991 1.50 4.50 3.75 10.00 1.00 11.00 179 CCP A 11 TSNA.05477 Nguyễn Thị Lệ My 20/04/1991 1.25 5.00 3.50 10.00 1.00 11.00 180 CCP A 10 DQNA.00035 Nguyễn Văn An 19/03/1990 2.00 4.75 2.75 9.50 1.50 11.00 181 CCP A 11 DQNA.00333 Nguyễn Văn Bấu 21/09/1991 3.25 5.25 2.00 10.50 1.00 11.50 182 CCP A 10 CX3A.01044 Phạm Xuân Huệ 10/07/1989 7.25 7.00 2.75 17.00 1.50 18.50 183 CCP A 11 CX3A.00471 Phan Thành Dược 26/08/1991 5.75 2.25 4.50 12.50 1.00 13.50 184 CCP A 12 CESA.07970 Phan Thị Nhâm 24/03/1991 2.00 4.75 3.00 10.00 1.50 11.50 185 CCP A 12 CX3A.02991 Thái Th ị Minh Tím 02/01/1991 5.50 2.00 3.00 10.50 1.00 11.50 186 CCP A 11 TSNA.05547 Tô Trương Nam 20/11/1991 1.50 5.50 1.75 9.00 1.50 10.50 187 CCP A 10 DQNA.06319 Trần Thanh Nam 19/03/1990 1.50 5.75 1.75 9.00 1.00 10.00 188 CCP A 12 CX3A.03477 Trần Thị Kim Uyên 28/03/1989 3.50 4.50 3.00 11.00 1.00 12.00 189 CCP A 12 CX3A.02674 Trần Văn Thi 07/02/1991 5.00 2.00 3.75 11.00 0.50 11.50 190 CCP A 12 SPKA.13582 Võ Bình 21/04/1990 0.75 3.75 3.75 8.50 1.50 10.00 191 CCP A 12 CX3A.00637 Võ Nguyên Giáp 02/02/1991 6.50 2.75 3.25 12.50 0.50 13.00 192 CCP A 12 DTTA.15170 Vũ Tuấn Anh 06/10/1991 2.25 5.00 2.75 10.00 0.50 10.50 193 CCP A 13 CX3A.00240 Bùi Minh Công 02/02/1991 5.50 2.75 2.25 10.50 0.50 11.00 194 CCP A 13 CX3A.00302 Bùi Thế Danh 18/09/1991 4.50 1.25 3.50 9.50 1.00 10.50 195 CCP A 13 CCTA.07340 Bùi Thị Ngọc Oanh 20/08/1991 3.00 4.75 4.25 12.00 1.00 13.00 196 CCP A 13 CX3A.02884 Bùi Thị Thư 02/04/1991 4.25 3.25 3.00 10.50 1.00 11.50 197 CCP A 13 CESA.10414 Cao Thị Kiều Tăng 08/10/1991 2.75 4.50 3.25 10.50 1.00 11.50 198 CCP A 13 CX3A.00130 Đàm Thị Bồng 13/11/1990 4.00 0.75 2.75 7.50 3.50 11.00 199 CCP A 13 CX3A.03017 Đàm Thị Tín 04/02/1991 3.25 4.00 2.50 10.00 1.00 11.00 200 CCP A 13 CTSA.16749 Đào Thị Thanh Tuyền 06/12/1991 4.75 2.00 4.00 11.00 1.00 12.00 201 CCP A 13 CX3A.03485 Đinh Thị Vân 20/04/1991 4.00 2.75 2.50 9.50 0.50 10.00 202 CCP A 13 CX3A.00680 Đinh Văn Hào 19/09/1991 5.50 2.75 3.25 11.50 0.50 12.00 203 CCP A 13 TTNA.10240 Đinh Văn Tú 16/01/1989 2.25 4.75 3.00 10.00 1.50 11.50 204 CCP A 13 CX3A.03082 Đỗ Kim Toả 04/08/1990 3.25 4.75 2.50 10.50 1.00 11.50 205 CCP A 13 CX3A.01322 Đỗ Thành Kin 01/10/1991 4.50 2.00 3.25 10.00 1.50 11.50 206 CCP A 13 CX3A.01430 Đỗ Thị Bích Liên 08/08/1991 4.75 4.00 3.25 12.00 1.00 13.00 207 CCP A 13 CX3A.03163 Đỗ Thị Lệ Trinh 26/04/1991 4.25 2.25 2.50 9.00 1.00 10.00 208 CCP A 13 CX3A.00133 Đoàn Thị Cam 17/09/1991 6.75 3.50 2.00 12.50 1.00 13.50 209 CCP A 13 CX3A.01691 Dương Văn Mùi 10/03/1991 5.00 1.25 3.25 9.50 1.00 10.50
- 210 CCP A 13 CESA.08613 Hồ Thị Oanh 23/02/1991 4.50 3.50 4.00 12.00 1.50 13.50 211 CCP A 13 CX3A.02480 Hồ Văn Tân 12/08/1990 4.50 3.75 3.50 12.00 1.00 13.00 212 CCP A 13 GTSA.12495 Huỳnh Tấn Diện 02/09/1991 1.25 5.75 2.25 9.50 1.00 10.50 213 CCP A 13 CX3A.02756 Huỳnh Thị Kim Thoa 01/11/1991 4.50 2.25 4.00 11.00 0.50 11.50 214 CCP A 13 CX3A.02887 Huỳnh Thị Minh Th ư 20/09/1991 4.25 3.00 2.50 10.00 1.00 11.00 215 CCP A 13 CX3A.02394 Huỳnh Thị Sương 23/08/1991 3.50 2.50 3.25 9.50 1.00 10.50 216 CCP A 13 CESA.12600 Huỳnh Thị Tín 29/11/1991 1.75 4.00 3.25 9.00 1.00 10.00 217 CCP A 13 CX3A.02515 Huỳnh Thi Tú Thanh 13/05/1991 5.00 3.00 2.50 10.50 1.00 11.50 218 CCP A 13 CESA.11366 Lại Văn Thịnh 09/04/1991 3.25 4.50 2.50 10.50 1.00 11.50 219 CCP A 13 CTSA.15643 Lâm Thị Huyền Trâm 12/07/1991 3.25 2.50 4.00 10.00 1.50 11.50 220 CCP A 13 GTSA.13436 Lê Phú Duy 02/06/1991 3.25 5.25 3.00 11.50 1.00 12.50 221 CCP A 13 CX3A.02598 Lê Thị Bích Thảo 06/10/1990 4.75 2.25 4.00 11.00 0.50 11.50 222 CCP A 13 CCTA.00321 Lê Thị Hoàng ánh 28/10/1991 3.75 3.75 3.50 11.00 1.00 12.00 223 CCP A 13 SPKA.14198 Lê Thị Hơn 16/02/1991 3.25 4.00 2.25 9.50 1.00 10.50 224 CCP A 13 DQNA.07330 Lê Thị Hồng Nhung 09/04/1991 4.25 3.50 2.50 10.50 1.50 12.00 225 CCP A 13 CX3A.02365 Lê Thị Hồng Soan 20/10/1991 3.50 3.25 4.00 11.00 1.00 12.00 226 CCP A 13 CX3A.00226 Lê Thị Kim Chung 10/04/1990 5.50 2.00 5.00 12.50 1.00 13.50 227 CCP A 13 CX3A.01422 Lê Thị Kim Liên 05/06/1991 4.75 3.00 2.00 10.00 0.50 10.50 228 CCP A 13 CMSA.04941 Lê Thị Kim Nhung 20/05/1991 3.50 4.50 2.50 10.50 1.00 11.50 229 CCP A 13 CX3A.01999 Lê Thị Kim Oanh 11/07/1991 5.50 3.00 2.50 11.00 0.50 11.50 230 CCP A 13 CKDA.16040 Lê Thị Kim Tín 15/01/1991 4.00 4.25 3.50 12.00 1.00 13.00 231 CCP A 13 CX3A.01644 Lê Thị Mẩn 15/11/1991 4.50 3.50 2.00 10.00 1.00 11.00 232 CCP A 13 CESA.00787 Lê Thị Mỹ Châu 28/01/1991 2.50 3.50 3.75 10.00 1.00 11.00 233 CCP A 13 CESA.03806 Lê Thị Thanh Hoa 28/08/1991 5.25 7.25 3.25 16.00 1.00 17.00 234 CCP A 13 CX3A.02808 Lê Thị Thu 10/10/1991 2.50 3.50 4.25 10.50 1.00 11.50 235 CCP A 13 CX3A.02594 Lê Thị Thu Thảo 04/08/1991 4.25 4.00 2.50 11.00 0.50 11.50 236 CCP A 13 DQNA.05372 Lê Thị Thúy Loan 01/01/1991 1.50 4.50 3.50 9.50 1.00 10.50 237 CCP A 13 TSNA.09336 Lê Thị Tường Vi 04/04/1991 2.50 3.25 3.00 9.00 1.00 10.00 238 CCP A 13 NLSA.46502 Lê Văn Đồng 12/09/1990 0.75 5.75 3.50 10.00 1.00 11.00 239 CCP A 13 DQNA.08073 Lê Viết Phương 26/09/1990 1.00 3.50 4.25 9.00 1.50 10.50 240 CCP A 13 MBSA.23569 Lương Ly Mai 04/03/1990 2.00 5.50 2.75 10.50 0.50 11.00 241 CCP A 13 CX3A.02347 Lưu Thị Hoa Sen 23/07/1991 5.25 3.50 3.00 12.00 1.00 13.00 242 CCP A 13 CX3A.02462 Ngô Thị ánh Tâm 10/07/1991 4.75 3.00 2.50 10.50 1.00 11.50 243 CCP A 13 CX3A.00122 Nguyễn Anh Bình 15/07/1991 4.00 1.75 3.75 9.50 1.00 10.50 244 CCP A 13 CESA.11250 Nguyễn Đình Thi 03/04/1991 4.25 5.50 3.25 13.00 1.00 14.00 245 CCP A 13 HUIA.26873 Nguyễn Minh Dũng 22/02/1991 1.25 4.50 3.50 9.50 1.00 10.50
- 246 CCP A 13 TSNA.05564 Nguyễn Ngọc Nam 10/08/1991 1.00 5.75 2.50 9.50 1.00 10.50 247 CCP A 13 CX3A.00695 Nguyễn Phan Trường Phi Hải 06/09/1991 4.25 4.00 3.25 11.50 1.00 12.50 248 CCP A 13 CX3A.02776 Nguyễn Tấn Thọ 13/09/1991 4.75 3.00 3.50 11.50 1.00 12.50 249 CCP A 13 CX3A.01425 Nguyễn Thị Bích Liên 11/06/1990 6.50 3.25 3.25 13.00 0.50 13.50 250 CCP A 13 CX3A.02597 Nguyễn Thị Bích Thảo 21/07/1991 6.25 2.50 2.75 11.50 1.00 12.50 251 CCP A 13 CESA.00308 Nguyễn Thị Diệu Anh 12/09/1991 1.75 4.00 4.00 10.00 0.50 10.50 252 CCP A 13 CX3A.00351 Nguyễn Thị Din 25/10/1991 5.00 3.00 3.25 11.50 1.00 12.50 253 CCP A 13 CX3A.02035 Nguyễn Thị Hồng Phấn 20/07/1991 4.50 3.50 3.75 12.00 1.00 13.00 254 CCP A 13 MBSA.25791 Nguyễn Thị Hồng Yến 10/08/1991 2.00 4.50 3.25 10.00 1.00 11.00 255 CCP A 13 DPYA.00193 Nguyễn Thị Hưng 18/03/1991 1.25 4.50 3.50 9.50 1.00 10.50 256 CCP A 13 CTSA.05704 Nguyễn Thị Hương 17/06/1991 5.50 6.25 3.25 15.00 1.00 16.00 257 CCP A 13 CX3A.00188 Nguyễn Thị Kim Chi 25/02/1991 3.75 2.00 3.50 9.50 0.50 10.00 258 CCP A 13 CX3A.00192 Nguyễn Thị Kim Chi 28/07/1991 5.50 2.50 2.50 10.50 1.00 11.50 259 CCP A 13 CX3A.00938 Nguyễn Thị Kim Hoàng 06/10/1991 4.00 2.00 3.75 10.00 1.00 11.00 260 CCP A 13 CX3A.00997 Nguyễn Thị Kim Hồng 15/11/1991 4.50 1.75 3.00 9.50 1.00 10.50 261 CCP A 13 CX3A.01465 Nguyễn Thị Kim Linh 07/08/1991 4.50 1.50 3.25 9.50 1.00 10.50 262 CCP A 13 CX3A.02106 Nguyễn Thị Kim Phúc 21/10/1990 6.75 1.00 1.75 9.50 0.50 10.00 263 CCP A 13 CX3A.02368 Nguyễn Thị Kim Sơ 01/04/1991 4.50 5.25 2.00 12.00 0.50 12.50 264 CCP A 13 CX3A.01358 Nguyễn Thị Lài 28/11/1991 5.50 2.25 2.75 10.50 1.00 11.50 265 CCP A 13 HUIA.27208 Nguyễn Thị Lệ Hằng 10/12/1991 2.25 5.25 2.75 10.50 1.00 11.50 266 CCP A 13 CX3A.02679 Nguyễn Thị Mai Thi 09/02/1991 5.25 2.50 2.50 10.50 1.00 11.50 267 CCP A 13 CMSA.03460 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/03/1990 3.25 4.50 1.50 9.50 1.50 11.00 268 CCP A 13 CX3A.01982 Nguyễn Thị Mỹ Ninh 02/01/1990 5.50 2.00 3.00 10.50 1.00 11.50 269 CCP A 13 CX3A.00639 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 18/04/1991 4.50 2.00 3.50 10.00 1.00 11.00 270 CCP A 13 CCTA.02485 Nguyễn Thị Ngọc Hân 28/07/1991 2.25 4.25 5.25 12.00 1.00 13.00 271 CCP A 13 CCPA.01448 Nguyễn Thị Nhịp 10/12/1991 4.00 2.75 3.25 10.00 1.00 11.00 272 CCP A 13 CX3A.01986 Nguyễn Thị Niềm 19/07/1991 4.50 3.25 3.50 11.50 1.00 12.50 273 CCP A 13 CX3A.00729 Nguyễn Thị Phước Hạ 01/10/1991 4.25 3.00 3.25 10.50 1.00 11.50 274 CCP A 13 CCPA.01719 Nguyễn Thị Sinh 09/01/1991 3.50 2.50 3.25 9.50 1.00 10.50 275 CCP A 13 CX3A.01623 Nguyễn Thị Thanh Mai 15/05/1991 5.25 3.00 2.75 11.00 1.00 12.00 276 CCP A 13 CX3A.00804 Nguyễn Thị Thu Hằng 01/05/1989 5.75 1.00 3.25 10.00 1.00 11.00 277 CCP A 13 MBSA.23629 Nguyễn Thị Thu Mùi 08/06/1991 2.00 3.75 3.25 9.00 1.50 10.50 278 CCP A 13 CX3A.01486 Nguyễn Thị Thuý Loan 02/02/1991 4.50 2.50 2.50 9.50 1.00 10.50 279 CCP A 13 CTSA.07076 Nguyễn Thị Trúc Linh 20/07/1991 6.25 4.25 4.25 15.00 1.00 16.00 280 CCP A 13 CCOA.02819 Nguyễn Thúy Vy 18/08/1991 3.75 5.00 2.25 11.00 0.50 11.50 281 CCP A 13 CX3A.02056 Nguyễn Tiến Phong 01/01/1991 4.25 2.00 4.25 10.50 1.00 11.50
- 282 CCP A 13 GSAA.04491 Nguyễn Trọng Quang 20/06/1990 2.00 5.75 2.00 10.00 1.50 11.50 283 CCP A 13 CCPA.01687 Nguyễn Trọng Quỳnh 10/11/1991 4.50 1.75 2.50 9.00 1.00 10.00 284 CCP A 13 CX3A.03300 Nguyễn Văn Trưởng 25/02/1991 5.50 2.75 2.25 10.50 1.00 11.50 285 CCP A 13 CESA.01792 Phạm Quốc Dũng 26/12/1991 4.00 4.25 3.50 12.00 1.00 13.00 286 CCP A 13 CX3A.00177 Phạm Thị Chẩn 03/03/1991 5.50 3.50 3.50 12.50 1.00 13.50 287 CCP A 13 CX3A.00996 Phạm Thị Hồng 28/06/1991 4.25 4.50 2.25 11.00 1.00 12.00 288 CCP A 13 CKDA.16452 Phạm Thị Huyền Trang 18/01/1991 5.50 4.50 3.50 13.50 1.00 14.50 289 CCP A 13 CCPA.00310 Phạm Thị Mỹ Duyên 23/12/1991 4.00 2.50 2.25 9.00 1.00 10.00 290 CCP A 13 CX3A.03702 Phạm Thị Ngọc Yến 21/04/1991 4.75 3.25 3.25 11.50 1.00 12.50 291 CCP A 13 CX3A.02585 Phạm Thị Phương Thảo 10/10/1991 3.75 4.25 2.75 11.00 0.50 11.50 292 CCP A 13 CX3A.01094 Phạm Thị Thanh Huyền 18/10/1990 6.50 2.75 3.00 12.50 0.50 13.00 293 CCP A 13 CX3A.03665 Phạm Thị Vương 25/06/1991 3.75 5.25 3.25 12.50 0.50 13.00 294 CCP A 13 CESA.05669 Phan Thị Bích Liên 10/10/1990 3.50 2.75 3.50 10.00 1.00 11.00 295 CCP A 13 TSNA.03258 Phan Thị Được 30/12/1991 1.00 4.50 3.25 9.00 1.00 10.00 296 CCP A 13 CX3A.00918 Phan Thị Tú Hoài 13/12/1991 4.50 5.25 2.25 12.00 1.00 13.00 297 CCP A 13 CX3A.01877 Tạ Hầu Thế Nhân 20/08/1991 3.50 5.00 2.75 11.50 1.00 12.50 298 CCP A 13 DQNA.07020 Tạ Hầu Thế Nhân 20/08/1991 2.00 3.50 3.50 9.00 1.00 10.00 299 CCP A 13 CTSA.04071 Trần Công Hiếu 08/08/1991 5.50 3.50 2.50 11.50 1.00 12.50 300 CCP A 13 CX3A.02523 Trần Quốc Thanh 08/05/1991 3.75 2.00 4.00 10.00 1.00 11.00 301 CCP A 13 CX3A.01045 Trần Thị Huệ 03/07/1991 3.50 2.25 4.50 10.50 1.00 11.50 302 CCP A 13 CCTA.11671 Trần Thị Ngọc Tr ường 01/11/1991 3.00 3.50 3.00 9.50 1.00 10.50 303 CCP A 13 CX3A.03138 Trần Thị Quỳnh Trân 28/06/1991 4.50 2.50 2.25 9.50 1.50 11.00 304 CCP A 13 TSNA.08558 Trần Thị Thanh Trầm 10/03/1991 1.25 4.50 3.50 9.50 1.00 10.50 305 CCP A 13 TSNA.07477 Trần Thị Thu Thảo 02/06/1991 2.00 4.50 3.00 9.50 1.00 10.50 306 CCP A 13 CX3A.02948 Trịnh Thanh Tiến 04/02/1991 4.50 3.00 2.50 10.00 1.50 11.50 307 CCP A 13 CX3A.02351 Trương Thị Hồng Sim 22/10/1991 4.25 2.50 4.00 11.00 1.00 12.00 308 CCP A 13 CTSA.12788 Trương Th ị Thảo 08/06/1991 6.50 4.25 3.75 14.50 1.50 16.00 309 CCP A 13 CX3A.03110 Trương Thị Trúc Trang 01/06/1990 4.25 2.25 3.75 10.50 1.00 11.50 310 CCP A 13 CX3A.00304 Tu Văn Danh 06/03/1991 5.00 3.75 3.50 12.50 1.00 13.50 311 CCP A 13 SGDA.38122 Võ Thị Hồng Trâm 18/12/1991 2.50 4.00 3.50 10.00 1.00 11.00 312 CCP A 13 CX3A.00661 Võ Thị Ngọc Hà 20/02/1991 4.25 2.75 3.25 10.50 1.00 11.50 313 CCP A 13 C41A.00678 Võ Thị Thúy Thanh 08/08/1990 2.25 5.00 3.50 11.00 1.00 12.00 314 CCP A 13 CX3A.02867 Vũ Thị Thanh Thùy 18/01/1991 3.50 3.00 3.50 10.00 1.50 11.50 315 CCP A 13 CX3A.02301 Vũ Thị Thuý Quỳnh 12/11/1991 6.00 3.00 3.00 12.00 1.50 13.50 316 CCP D1 13 CCOD1.00223 Hồ Thanh Hà 06/08/1991 4.00 2.00 4.50 10.50 1.00 11.50 317 CCP D1 13 HUID1.62673 Lê Thị Phượng 17/12/1991 5.50 1.00 2.50 9.00 1.00 10.00
- 318 CCP D1 13 NLSD1.54910 Ngô Thị Trúc Linh 10/01/1991 6.50 2.00 3.00 11.50 0.50 12.00 319 CCP D1 13 CKDD1.24659 Nguyễn Bảo Luân 03/08/1990 5.25 1.50 5.25 12.00 0.50 12.50 320 CCP D1 13 HUID1.61265 Nguyễn Thị Kim Tuyết 04/02/1990 2.75 3.25 3.00 9.00 1.00 10.00 321 CCP D1 13 DTTD1.23106 Trần Thị Mỹ Dung 02/01/1991 5.00 2.00 2.50 9.50 1.00 10.50 322 CCP A 14 CX3A.00041 Bùi Thị ái 10/10/1991 4.00 4.00 2.75 11.00 0.50 11.50 323 CCP A 14 DDQA.35166 Đào Thị Thu Hương 26/07/1990 1.00 5.50 2.75 9.50 0.50 10.00 324 CCP A 14 SGDA.36846 Huỳnh Thị Hảo 10/06/1991 2.00 4.00 3.00 9.00 1.00 10.00 325 CCP A 14 CX3A.02418 Lê Tấn Tài 02/05/1991 3.75 3.75 2.25 10.00 1.00 11.00 326 CCP A 14 DPYA.00545 Lê Thị Thương 27/03/1990 2.00 4.25 2.50 9.00 1.00 10.00 327 CCP A 14 SPKA.15676 Nguyễn Ngọc Trình 18/11/1991 1.50 5.25 3.25 10.00 0.50 10.50 328 CCP A 14 DPYA.00591 Nguyễn Thị Bảo Trâm 20/09/1991 1.75 3.75 3.50 9.00 1.00 10.00 329 CCP A 14 C41A.00262 Nguyễn Thị Kim Hòa 06/03/1991 2.00 4.75 2.50 9.50 1.00 10.50 330 CCP A 14 CCPA.00276 Nguyễn Thị Mỹ Dung 15/07/1991 6.25 3.50 4.00 14.00 0.50 14.50 331 CCP A 14 CTSA.14032 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 20/11/1991 6.00 3.50 3.50 13.00 0.50 13.50 332 CCP A 14 CCPA.01582 Nguyễn Trúc Phương 20/10/1991 3.25 2.50 3.50 9.50 1.00 10.50 333 CCP A 14 GTSA.13896 Nguyễn Văn Vũ 04/01/1991 2.50 5.25 3.25 11.00 1.00 12.00 334 CCP A 14 CX3A.00448 Phạm Quốc Dũng 27/06/1991 4.00 3.25 2.50 10.00 1.00 11.00 335 CCP A 14 CX3A.00400 Trần Ngọc Duy 24/10/1991 4.75 3.25 3.50 11.50 1.50 13.00 336 CCP A 14 CX3A.01722 Trần Nhật Nam 06/09/1991 4.00 2.50 3.50 10.00 1.50 11.50 337 CCP A 14 CX3A.00750 Trần Thị Bích Hạnh 16/10/1991 4.75 2.25 2.75 10.00 1.00 11.00 338 CCP A 14 CX3A.01345 Trần Thị Vân Lam 06/08/1991 4.50 3.25 2.25 10.00 0.50 10.50 339 CCP A 14 CCTA.05922 Võ Thị Trà My 20/11/1991 4.00 2.75 3.00 10.00 1.00 11.00 340 CCP A 14 CX3A.02897 Vương Văn Thương 20/10/1991 5.25 1.25 2.50 9.00 1.00 10.00
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn