YOMEDIA
ADSENSE
Trường ĐH dân lập Duy Tân_ Hệ ĐH
126
lượt xem 4
download
lượt xem 4
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009: Trường ĐH dân lập Duy Tân_ Hệ ĐH
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Trường ĐH dân lập Duy Tân_ Hệ ĐH
- Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009 Hệ Đại học TRƯỜNG KHỐI NGÀNH NGÀY TỔNG ĐIỂM TỔNG ĐIỂM STT HỌ TÊN ĐM1 ĐM2 ĐM3 TÊN NGÀNH ĐT KV 2 2 2 SINH ĐIỂM ƯT ƯT CHUẨN 1 DDT A 420 Diệp Đình Ngà 020890 2.25 6.25 3.50 12.00 1.5 13.5 13.0 TOÁN TÀI CHÍNH 0 1 2 DDT B 102 Lê Tuấn Anh 290991 5.75 2.75 5.25 13.75 0.5 14.5 14.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2 3 DDT A 102 Lê Đức Anh 051091 3.50 7.00 4.50 15.00 1 16.0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 4 DDT B 102 Trần Quốc Bảo 200691 4.75 5.75 4.50 15.00 0.5 15.5 14.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2 5 DDT B 102 Trần Quốc Bảo 210291 5.75 3.00 5.75 14.50 1 15.5 14.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 6 DDT A 102 Mai Trịnh Phước Bình 170191 2.75 6.50 4.50 13.75 1 15.0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 7 DDT B 102 Trần Văn Bồn 260291 6.50 2.50 4.25 13.25 1 14.5 14.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 8 DDT A 102 Nguyễn Đức Cường 120291 4.25 6.25 4.00 14.50 1 15.5 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 9 DDT A 102 Bùi Mạnh Cường 100691 5.50 5.50 3.50 14.50 1 15.5 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 10 DDT A 102 Lê Hữu Đàn 060591 4.00 5.25 3.00 12.25 1 13.5 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 11 DDT A 102 Ngô Công Danh 070891 4.00 6.50 4.00 14.50 1 15.5 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 12 DDT A 102 Nguyễn Bùi Ngọc Diệp 270291 4.50 4.50 3.00 12.00 1 13.0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 06 3 13 DDT A 102 Phạm Ngọc Đức 081191 5.25 8.00 3.25 16.50 1 17.5 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 14 DDT A 102 Cao Tiến Đức 110691 2.50 5.00 4.25 11.75 3.5 15.5 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 01 1 15 DDT A 102 Lê Anh Dũng 030491 2.25 6.50 4.00 12.75 1 14.0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 16 DDT A 102 Nguyễn Ngọc Hà 280690 2.25 6.50 4.25 13.00 0.5 13.5 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2 17 DDT D1 102 Nguyễn Thị Hải Hà 090691 5.50 1.50 5.00 12.00 1 13.0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 18 DDT A 102 Lê Văn Hão 140491 2.25 6.75 3.50 12.50 0.5 13.0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2 19 DDT A 102 Nguyễn Nghĩa Hiệp 010991 3.00 6.75 2.75 12.50 0.5 13.0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2 20 DDT A 102 Lê Phi Hiệp 080791 3.25 6.75 2.75 12.75 1 14.0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 21 DDT A 102 Lê Trung Hiếu 130691 3.75 6.75 3.50 14.00 1 15.0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 22 DDT A 102 Nguyễn Văn Hiếu 041090 3.00 6.50 3.00 12.50 1.5 14.0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 1 23 DDT A 102 Hoàng Quang Hiếu 050191 4.00 6.75 7.00 17.75 0 18.0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 3 24 DDT A 102 Trần Hữu Hoàng 240291 1.00 7.50 3.50 12.00 2 14.0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 06 2NT 25 DDT B 102 Hồ Việt Hoàng 280691 6.00 3.25 5.25 14.50 0.5 15.0 14.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2 26 DDT A 102 Lê Hoàng 061091 2.50 7.50 3.50 13.50 0 13.5 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 3 27 DDT B 102 Trần Phước Hoàng 010491 5.50 4.25 5.25 15.00 1 16.0 14.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 28 DDT A 102 Nguyễn Văn Hùng 100690 1.25 7.00 6.00 14.25 0 14.5 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 3 29 DDT A 102 Lê Doãn Hùng 010691 3.25 5.75 3.25 12.25 1.5 14.0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 1 30 DDT A 102 Lê Xuân Huy 230589 3.50 6.75 2.25 12.50 0.5 13.0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2 31 DDT B 102 Nguyễn Văn Huy 101291 6.25 4.25 3.50 14.00 1 15.0 14.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT
- 32 DDT A 102 Trần Đình Khánh 290491 3.75 7.00 3.25 14.00 1.5 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 1 15.5 33 DDT A 102 Trương Là 211091 3.00 7.50 3.75 14.25 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 15.5 34 DDT A 102 Hoàng Công Lộc 301291 2.75 7.50 3.00 13.25 0.5 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2 14.0 35 DDT A 102 Mai Văn Lụa 120791 2.75 6.50 4.75 14.00 0.5 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2 14.5 36 DDT A 102 Trần Văn Lý 020189 1.00 6.75 6.25 14.00 0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 3 14.0 37 DDT D1 102 Lê Công Mẫn 180291 3.00 4.75 4.50 12.25 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 13.5 38 DDT A 102 Nguyễn Thế Mạnh 260891 3.25 5.75 3.50 12.50 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 13.5 39 DDT B 102 Nguyễn Thế Mạnh 260891 7.00 2.75 5.25 15.00 1 14.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 16.0 40 DDT A 102 Phạm Thanh Minh 160291 4.50 6.00 3.25 13.75 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 15.0 41 DDT A 102 Nguyễn Nhật Nam 251290 2.25 8.00 3.50 13.75 0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 3 14.0 42 DDT B 102 Đặng Đình Nghĩa 180191 8.00 2.50 5.50 16.00 1 14.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 17.0 43 DDT A 102 Đoàn Hồng Ngọc 200991 4.50 6.00 4.25 14.75 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 16.0 44 DDT A 102 Huỳnh Phúc Nhân 010991 3.00 7.50 3.50 14.00 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 15.0 45 DDT A 102 Trương Công Nhân 020991 1.00 7.50 5.75 14.25 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 15.5 46 DDT A 102 Lê Phú 211191 2.75 6.00 3.50 12.25 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 13.5 47 DDT A 102 Trần Hữu Phước 140491 3.75 6.25 3.00 13.00 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 14.0 48 DDT A 102 Nguyễn Ngọc Phương 150491 3.75 6.00 4.00 13.75 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 15.0 49 DDT A 102 Huỳnh Tuyến Quang 230690 1.50 7.50 4.25 13.25 0.5 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2 14.0 50 DDT A 102 Huỳnh Ngọc Minh Quang 211290 0.50 8.25 4.50 13.25 0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 3 13.5 51 DDT A 102 Nguyễn Tấn Quang 190191 4.75 7.00 3.00 14.75 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 16.0 52 DDT A 102 Thái Nhật Quang 150291 3.00 6.50 3.50 13.00 0.5 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2 13.5 53 DDT A 102 Từ Tấn Hoàng Sơn 250988 4.00 5.50 4.50 14.00 2 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 02 3 16.0 54 DDT A 102 Trịnh Hoa Sơn 070291 2.25 6.25 4.75 13.25 0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 3 13.5 55 DDT A 102 Hoàng Thái S ơn 211090 3.00 5.75 3.75 12.50 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 13.5 56 DDT A 102 Trần Văn Sơn 130691 2.25 5.25 4.25 11.75 1.5 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 1 13.5 57 DDT A 102 Đỗ Dương Nhật Tân 010791 3.25 8.00 2.75 14.00 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 15.0 58 DDT B 102 Lê Quang Tân 230391 6.50 3.75 3.50 13.75 0.5 14.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2 14.5 59 DDT A 102 Văn Trần Nhật Tân 041191 4.50 7.25 3.50 15.25 0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 3 15.5 60 DDT A 102 Văn Trần Nhật Tân 041191 4.50 7.25 3.50 15.25 0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 3 15.5 61 DDT A 102 Huỳnh Văn Tấn 200991 4.00 5.50 3.75 13.25 0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 3 13.5 62 DDT A 102 Huỳnh Minh Tấn 270991 3.50 7.50 4.50 15.50 0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 3 15.5 63 DDT A 102 Trần Công Tập 060491 3.00 6.50 3.50 13.00 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 14.0 64 DDT A 102 Lê Thị Thuỷ Thanh 110291 3.00 5.75 3.75 12.50 0.5 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2 13.0 65 DDT B 102 Nguyễn Chí Thanh 090689 4.50 5.75 3.25 13.50 1.5 14.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 1 15.0 66 DDT A 102 Phạm Văn Thanh 200290 3.75 5.25 3.00 12.00 1.5 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 1 13.5 67 DDT A 102 Ngô Tấn Thành 121290 4.00 6.25 3.00 13.25 0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 3 13.5 68 DDT A 102 Nguyễn Trung Thành 170991 2.50 5.00 4.75 12.25 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 06 3 13.5
- 69 DDT B 102 Đỗ Xuân Thanh Thảo 100390 7.00 2.25 6.25 15.50 0 14.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 3 15.5 70 DDT A 102 Ngô Phú Thảo 281091 3.25 5.50 3.50 12.25 0.5 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2 13.0 71 DDT A 102 Lưu Đức Thiện 180891 3.00 5.50 3.25 11.75 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 06 3 13.0 72 DDT A 102 Nguyễn Đăng Thứa 121289 4.00 7.50 4.50 16.00 0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 3 16.0 73 DDT A 102 Phạm Toàn 090591 6.25 4.50 3.25 14.00 0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 3 14.0 74 DDT A 102 Huỳnh Tấn Trí 141091 2.25 6.50 4.50 13.25 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 14.5 75 DDT A 102 Nguyễn Bá Triều 011291 4.75 7.25 1.50 13.50 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 14.5 76 DDT A 102 Hoàng Nhật Trường 121191 1.75 6.50 3.50 11.75 1.5 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 1 13.5 77 DDT A 102 Hồ Ngọc Tú 180291 3.00 5.00 4.50 12.50 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 13.5 78 DDT B 102 Từ Thanh Tuấn 121291 4.25 7.00 4.50 15.75 1 14.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 17.0 79 DDT A 102 Trần Quốc Tuấn 110890 4.75 5.50 3.50 13.75 1.5 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 1 15.5 80 DDT A 102 Đào Lê Tùng 310591 3.00 6.00 4.75 13.75 0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 3 14.0 81 DDT A 102 Lê Minh Tùng 110991 3.50 6.00 3.50 13.00 0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 3 13.0 82 DDT A 102 Nguyễn Ngọc Sơn Tùng 010791 4.00 5.00 4.75 13.75 0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 3 14.0 83 DDT A 102 Lê Minh Tùng 100291 3.25 5.75 3.50 12.50 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 13.5 84 DDT A 102 Phạm Văn Tùng 151191 4.25 7.25 4.75 16.25 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 17.5 85 DDT A 102 Nguyễn Xuân Việt 160991 3.25 7.00 3.50 13.75 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 15.0 86 DDT A 102 Nguyễn Thành Vinh 221089 2.75 7.00 4.50 14.25 0 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 3 14.5 87 DDT A 102 Nguyễn Thế Vũ 020791 2.25 6.75 4.50 13.50 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 14.5 88 DDT B 102 Lê Văn Vui 121291 5.50 1.75 5.50 12.75 1 14.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 14.0 89 DDT A 102 Trần Văn Vương 040991 2.00 5.25 5.50 12.75 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 14.0 90 DDT A 102 Hà Quốc Vương 111291 3.50 6.50 3.75 13.75 1 13.0 CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM 0 2NT 15.0 91 DDT B 410 Phan Kế An 140590 5.25 1.75 5.25 12.25 2 14.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2NT 14.5 92 DDT A 410 Nguyễn Thanh An 240490 1.25 6.75 3.50 11.50 2 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2NT 13.5 93 DDT A 410 Võ Thanh Bình 200691 2.25 6.75 2.50 11.50 2 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2NT 13.5 94 DDT A 410 Nguyễn Thanh Châu 171191 2.75 5.25 2.75 10.75 2 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2NT 13.0 95 DDT D1 410 Đỗ Minh Chính 041291 3.25 6.00 3.75 13.00 0 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 3 13.0 96 DDT A 410 Trần Anh Chương 200691 3.50 6.50 3.75 13.75 2.5 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 1 16.5 97 DDT A 410 Lê Xuân Cương 230791 3.75 5.50 2.50 11.75 1 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 06 3 13.0 98 DDT A 410 Phạm Thị Lan Đài 240791 2.25 5.50 3.50 11.25 2 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2NT 13.5 99 DDT A 410 Lê Quang Đạo 161190 3.25 7.50 2.50 13.25 2.5 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 1 16.0 100 DDT A 410 Trần Thị Trà Giang 160691 2.00 4.75 4.50 11.25 2 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2NT 13.5 101 DDT A 410 Trần Văn Hải 171291 2.00 4.50 4.00 10.50 2.5 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 1 13.0 102 DDT A 410 Lê Văn Hân 040191 4.75 7.50 3.00 15.25 0 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 3 15.5 103 DDT A 410 Nguyễn Ngọc Hiền 281191 2.25 5.50 3.00 10.75 2 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2NT 13.0 104 DDT B 410 Lê Văn Hoàn 070191 6.75 2.25 2.75 11.75 2 14 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2NT 14.0 105 DDT B 410 Mai Việt Hùng 020991 5.00 3.00 3.25 11.25 3 14.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 06 2NT 14.5
- 106 DDT D1 410 Hồ Xuân Huy 060590 3.25 5.50 2.50 11.25 2 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2NT 13.5 107 DDT D1 410 Võ Thị Bích Kiều 120190 4.00 3.50 3.50 11.00 2 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2NT 13.0 108 DDT B 410 Trương Công Hoàng Lĩnh 061191 4.50 1.75 5.50 11.75 2 14.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2NT 14.0 109 DDT A 410 Phan Nguyễn Ti Na 240291 3.50 5.50 2.50 11.50 2 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2NT 13.5 110 DDT D1 410 Trần Hồng Ngọc 151091 3.25 5.00 3.00 11.25 2 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2NT 13.5 111 DDT A 410 Hoàng Thị Nhài 280291 3.00 5.25 3.00 11.25 4.5 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 04 1 16.0 112 DDT A 410 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 200891 2.50 4.50 3.25 10.25 2.5 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 1 13.0 113 DDT D1 410 Phan Thị Thanh Nhàn 200291 4.00 4.25 3.00 11.25 2 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2NT 13.5 114 DDT A 410 Nguyễn Đắc Nhân 201291 2.50 6.50 3.50 12.50 2.5 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 1 15.0 115 DDT D1 410 Tô Th ị ánh Nhương 131091 4.00 3.50 3.25 10.75 2 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2NT 13.0 116 DDT B 410 Trần Tuấn Ninh 210390 3.50 4.25 4.00 11.75 2 14.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2NT 14.0 117 DDT D1 410 Cao Thị Kim Oanh 030591 4.25 3.75 3.50 11.50 2 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2NT 13.5 118 DDT A 410 ĐẶNG QUANG PHƯỚC 240291 2.25 6.50 3.00 11.75 1 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2 13.0 119 DDT A 410 Lê Hồng Quân 270690 1.75 5.50 3.75 11.00 2.5 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 1 13.5 120 DDT D1 410 Nguyễn Phước Nhật Quang 230391 3.50 5.00 3.25 11.75 1 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2 13.0 121 DDT A 410 Phạm Ngọc Tân 050791 2.75 5.00 3.50 11.25 2 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2NT 13.5 122 DDT A 410 Huỳnh Ngọc Thắng 040391 3.00 7.25 4.25 14.50 1 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2 15.5 123 DDT A 410 Lê Thắng 120590 1.75 6.50 3.00 11.25 2 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2NT 13.5 124 DDT A 410 Tống Thị Hà Thanh 171291 3.75 4.50 2.50 10.75 2.5 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 1 13.5 125 DDT A 410 Trần Thị Thuỷ Tiên 251291 4.75 3.50 2.75 11.00 2.5 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 1 13.5 126 DDT A 410 Nguyễn Đức Tiến 150491 2.25 6.00 3.75 12.00 1 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2 13.0 127 DDT A 410 Văn Mạnh Khánh Toàn 170291 3.25 4.75 3.50 11.50 2 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2NT 13.5 128 DDT A 410 Trương Công Trà 230191 1.25 3.75 5.25 10.25 2.5 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 1 13.0 129 DDT B 410 Phạm Văn Tú 281190 6.25 1.25 4.25 11.75 2.5 14.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 1 14.5 130 DDT A 410 Nguyễn Hữu Chí Tường 241091 2.25 4.75 4.75 11.75 1 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2 13.0 131 DDT A 410 Phạm Huỳnh Thanh Tuyên 080191 1.75 5.00 3.50 10.25 3 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 06 2NT 13.5 132 DDT B 410 Trần Văn Vinh 300591 6.00 6.75 6.00 18.75 0 14.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 3 19.0 133 DDT A 410 Hoàng Tuấn Vũ 011191 3.75 5.50 2.25 11.50 2 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 0 2NT 13.5 134 DDT A 410 Nguyễn Duy Vũ 270291 1.25 4.25 4.25 9.75 3.5 13.0 HỆ THỐNG THÔNG TIN 06 1 13.5 135 DDT A 101 Lê Trần Bảo ái 171090 1.75 6.75 3.75 12.25 0.5 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 2 13.0 136 DDT A 101 Lê Trường An 310391 2.75 6.25 4.25 13.25 0.5 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 2 14.0 137 DDT A 101 Đỗ Lâm Đăng An 260790 3.25 7.50 3.50 14.25 1.5 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 1 16.0 138 DDT B 101 Dương Trần Bách Bảo 180591 7.50 2.50 4.50 14.50 0 14.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 3 14.5 139 DDT A 101 Lê Trần Huy Chương 020391 2.25 6.00 4.25 12.50 3.5 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 01 1 16.0 140 DDT B 101 Bùi Mạnh Cường 100691 5.75 5.00 3.75 14.50 1 14.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 2NT 15.5 141 DDT A 101 Phạm Trung Dũng 120691 2.50 6.00 3.75 12.25 1 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 06 3 13.5 142 DDT A 101 Nguyễn Hoàng Phương Duy 130991 3.00 6.75 6.50 16.25 0 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 3 16.5
- 143 DDT A 101 Lê Ngọc Duy 210691 2.75 6.25 4.50 13.50 0 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 3 13.5 144 DDT A 101 Huỳnh Kim Hải 201291 2.25 5.25 5.00 12.50 1.5 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 1 14.0 145 DDT A 101 Trương Văn Hiếu 010190 3.50 6.50 2.75 12.75 1 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 2NT 14.0 146 DDT A 101 Dương Văn Hoàng 240191 2.00 7.00 3.50 12.50 0.5 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 2 13.0 147 DDT B 101 Huỳnh Đức Huy 210991 3.75 4.75 7.25 15.75 0 14.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 3 16.0 148 DDT A 101 Hồ Trung Kim 290790 2.25 6.50 4.00 12.75 1 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 2NT 14.0 149 DDT A 101 Trần Văn Linh 100391 3.50 5.75 2.25 11.50 1.5 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 1 13.0 150 DDT B 101 Bùi Quang Minh 090191 5.50 3.75 4.75 14.00 0 14.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 3 14.0 151 DDT A 101 Hoàng Xuân Ngọc 100891 4.75 5.50 4.75 15.00 0 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 3 15.0 152 DDT A 101 Nguyễn Trường Nhã 100391 2.75 6.00 2.50 11.25 3 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 04 2NT 14.5 153 DDT A 101 Nguyễn Ngọc Nhân 040690 0.75 6.00 4.50 11.25 1.5 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 1 13.0 154 DDT A 101 Mai Văn Quốc 040991 1.75 6.50 4.50 12.75 1 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 2NT 14.0 155 DDT A 101 Trần Hồng Sơn 271285 0.75 5.50 6.50 12.75 1 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 06 3 14.0 156 DDT A 101 Nguyễn Tuấn Tài 070790 3.75 6.25 2.75 12.75 1 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 2NT 14.0 157 DDT A 101 Võ Hồng Tân 310791 3.50 6.00 5.00 14.50 0 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 3 14.5 158 DDT A 101 Lê Việt Thắng 190290 3.50 4.75 4.50 12.75 0 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 3 13.0 159 DDT A 101 Lê Anh Thảo 060890 2.25 5.25 3.75 11.25 2 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 06 2NT 13.5 160 DDT A 101 Lê Bảo Thịnh 210891 2.75 6.00 4.25 13.00 0.5 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 2 13.5 161 DDT A 101 Bùi Đức Thịnh 280191 3.75 4.75 3.50 12.00 1 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 06 3 13.0 162 DDT A 101 Phạm Đăng Tiên 100991 5.75 7.00 2.75 15.50 0 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 3 15.5 163 DDT A 101 Lê Viết Toàn 120991 3.25 7.00 2.50 12.75 1 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 2NT 14.0 164 DDT B 101 Trần Đình Tú 010890 7.50 3.00 3.25 13.75 1.5 14.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 1 15.5 165 DDT B 101 Đặng Dương Tú 200191 7.00 1.50 4.50 13.00 1 14.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 2NT 14.0 166 DDT A 101 Huỳnh Tuấn 160391 2.50 6.00 4.00 12.50 0.5 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 2 13.0 167 DDT A 101 Lê Hoàng Nhật Vĩ 260191 2.25 6.50 3.50 12.25 2 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 06 2NT 14.5 168 DDT A 101 Lê Phúc Việt 160991 4.75 7.25 3.50 15.50 0 13.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 3 15.5 169 DDT B 101 Nguyễn Thế Vũ 020791 5.75 2.75 4.25 12.75 1 14.0 KỸ THUẬT MẠNG MÁY TÍNH 0 2NT 14.0 170 DDT A 104 Nguyễn Kim Huy 010291 2.75 6.50 5.50 14.75 0.5 13.0 HỆ THỐNG NHÚNG 0 2 15.5 171 DDT A 108 Nguyễn Kim Thắng 210891 4.00 5.00 4.25 13.25 0 13.0 ĐiỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG 0 3 13.5 172 DDT B 108 Nguyễn Xuân Lân 250791 6.25 4.00 5.00 15.25 0 14.0 ĐiỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG 0 3 15.5 173 DDT A 108 Võ Khắc Thắng 200691 3.75 5.75 2.75 12.25 1 13.0 ĐiỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG 0 2NT 13.5 174 DDT A 108 Võ Phi Tuấn 200691 3.00 5.25 3.75 12.00 1 13.0 ĐiỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG 0 2NT 13.0 175 DDT A 108 Phạm Văn Quân 220390 2.50 6.00 3.50 12.00 1 13.0 ĐiỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG 0 2NT 13.0 176 DDT B 108 Đoàn Minh Hiếu 050691 5.25 5.50 4.75 15.50 0 14.0 ĐiỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG 0 3 15.5 177 DDT B 108 Võ Văn Nam 180491 6.75 3.50 3.75 14.00 1 14.0 ĐiỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG 0 2NT 15.0 178 DDT B 103 Võ Đình Anh 300491 5.50 6.00 6.25 17.75 0.5 14.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 2 18.5 179 DDT A 103 Trần Quốc Bảo 210291 2.25 6.50 4.50 13.25 1 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 2NT 14.5
- 180 DDT A 103 Dương Minh Châu 140190 3.50 6.50 4.75 14.75 1 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 2NT 16.0 181 DDT A 103 Hứa Văn Châu 140591 4.00 5.50 2.75 12.25 1 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 2NT 13.5 182 DDT A 103 Lê Bá Công 010691 3.50 8.25 4.50 16.25 1 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 2NT 17.5 183 DDT A 103 Nguyễn Thành Đạt 270291 2.75 8.50 4.00 15.25 1 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 2NT 16.5 184 DDT A 103 Phan Văn Đạt 020690 4.50 6.50 4.00 15.00 1 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 2NT 16.0 185 DDT A 103 Hoàng Xuân Điệp 120491 3.00 5.75 3.00 11.75 1.5 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 1 13.5 186 DDT A 103 Võ Văn Định 041190 1.75 6.50 3.50 11.75 2 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 06 2NT 14.0 187 DDT A 103 Nguyễn Phạm Công Đức 030491 4.75 6.75 4.50 16.00 0 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 3 16.0 188 DDT A 103 Hoàng Thái Hoà 190891 3.25 6.25 3.50 13.00 1.5 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 1 14.5 189 DDT A 103 Phạm Hoàng Huy 020791 2.25 6.25 4.50 13.00 1 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 2NT 14.0 190 DDT A 103 Võ Ngọc Khánh 081091 2.75 6.00 3.50 12.25 0.5 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 2 13.0 191 DDT A 103 Lê Văn Lịnh 240191 2.75 6.50 3.25 12.50 1.5 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 1 14.0 192 DDT A 103 Phan Minh Mạnh 300491 2.50 7.00 2.75 12.25 1 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 2NT 13.5 193 DDT A 103 Phạm Nên 060291 2.25 6.50 3.00 11.75 1 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 2NT 13.0 194 DDT A 103 Trần Trung Nghĩa 250491 2.75 6.50 4.50 13.75 1 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 2NT 15.0 195 DDT A 103 Võ Văn Phú 070890 3.75 6.50 5.50 15.75 0 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 3 16.0 196 DDT B 103 Lê Huy Thân 070591 5.50 3.50 4.00 13.00 1 14.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 2NT 14.0 197 DDT B 103 Trần Văn Thành 200888 5.25 6.00 3.75 15.00 1 14.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 2NT 16.0 198 DDT A 103 Lê Phú Thịnh 270691 2.75 7.50 5.75 16.00 0.5 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 2 16.5 199 DDT A 103 Đinh Lê Thuận 010191 1.00 5.75 3.00 9.75 3.5 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 01 1 13.5 200 DDT A 103 Nguyễn Văn Thương 270891 3.25 6.00 4.00 13.25 2 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 06 2NT 15.5 201 DDT A 103 Phạm Thị Diệu Thương 180491 2.75 5.25 3.50 11.50 2 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 06 2NT 13.5 202 DDT A 103 Đoàn Ngọc Tín 081091 2.25 4.50 4.50 11.25 1.5 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 1 13.0 203 DDT A 103 Nguyễn Đức Trọng 151189 1.75 6.50 3.50 11.75 1 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 2NT 13.0 204 DDT A 103 Hồ Thanh Tùng 160991 1.00 7.00 5.25 13.25 1 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 2NT 14.5 205 DDT A 103 Phan Đức Yên 241190 3.75 6.50 4.50 14.75 0.5 13.0 TIN HỌC VIỄN THÔNG 0 2 15.5 206 DDT A 408 Nguyễn Thị Ngọc Bích 301191 2.75 5.50 6.50 14.75 0.5 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH 0 2 15.5 207 DDT C 408 Nguyễn Ngọc Chiến 101090 3.50 4.50 5.50 13.50 1.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH 0 1 15.0 208 DDT C 408 Huỳnh Trọng Dũng 010690 3.75 6.75 5.75 16.25 2 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH 06 2NT 18.5 209 DDT C 408 Lê Thị Xuân Duyên 070991 5.75 2.50 5.00 13.25 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH 0 2NT 14.5 210 DDT A 408 Hà Thị Mỹ Hạnh 300591 3.50 5.75 4.50 13.75 1 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH 06 3 15.0 211 DDT C 408 Nguyễn Đức Hiển 200889 3.25 3.00 7.00 13.25 1.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH 0 1 15.0 212 DDT C 408 Nguyễn Thị Thanh Hường 060391 4.50 2.75 5.50 12.75 1.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH 06 2 14.5 213 DDT A 408 Lê Thị Ngọc Linh 120990 1.25 6.75 5.25 13.25 0.5 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH 0 2 14.0 214 DDT C 408 Nguyễn Mạnh Phúc 130591 4.50 4.75 3.00 12.25 1.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH 0 1 14.0 215 DDT C 408 Nguyễn Thị Thanh Thoa 100691 5.25 3.50 7.00 15.75 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH 0 2NT 17.0 216 DDT A 408 Nguyễn Thị Kiều Trinh 050291 2.00 4.50 4.50 11.00 2 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH 06 2NT 13.0
- 217 DDT C 408 Nguyễn Thế Việt 050291 5.50 4.50 5.00 15.00 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH LỮ HÀNH 0 2NT 16.0 218 DDT C 407 Triệu Văn An 130391 5.75 2.75 5.00 13.50 1.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 1 15.0 219 DDT C 407 Nguyễn Đức Anh 200491 3.25 3.50 6.50 13.25 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 14.5 220 DDT C 407 Phan Thị Vân Anh 061090 4.50 1.00 5.75 11.25 3.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 01 1 15.0 221 DDT D1 407 Phạm Thị Bảy 050191 5.25 2.25 4.00 11.50 1.5 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 1 13.0 222 DDT C 407 Nguyễn Thị Kim Chi 240291 6.75 2.00 4.00 12.75 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 14.0 223 DDT A 407 Tô Chí Công 260991 5.50 6.00 1.75 13.25 0 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 3 13.5 224 DDT C 407 Hồ Đức Dinh 150291 4.25 1.50 7.00 12.75 1.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 1 14.5 225 DDT A 407 Phạm Minh Đức 280391 4.25 8.50 3.25 16.00 0 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 3 16.0 226 DDT C 407 Nguyễn Minh Đức 210891 6.75 4.25 3.00 14.00 1.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 1 15.5 227 DDT C 407 Trần Hữu Đức 100688 5.50 1.75 5.75 13.00 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 14.0 228 DDT A 407 Nguyễn Thj Mỹ Dung 150291 5.25 6.50 4.25 16.00 0 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 3 16.0 229 DDT C 407 Nguyễn Thị Dung 201290 5.00 2.25 5.50 12.75 1.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 1 14.5 230 DDT C 407 Phan Thị Thuỳ Dương 260591 5.00 2.75 8.00 15.75 0.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2 16.5 231 DDT C 407 Nguyễn Thị Thanh Hà 100791 6.50 2.75 3.75 13.00 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 14.0 232 DDT A 407 Ngô Thị Thanh Hạ 201091 2.50 5.50 4.50 12.50 0.5 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2 13.0 233 DDT D1 407 Nguyễn Thị Hằng 050290 4.50 3.00 3.75 11.25 1.5 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 1 13.0 234 DDT C 407 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 120591 5.75 3.50 5.25 14.50 1.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 1 16.0 235 DDT A 407 Bùi Thị ánh Hoa 071190 3.75 6.25 5.75 15.75 0 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 3 16.0 236 DDT C 407 Nguyễn Thị Hồng Hoa 220291 5.00 3.00 5.25 13.25 0.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2 14.0 237 DDT C 407 Trương Minh Hoá 130691 4.50 2.75 6.25 13.50 1.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 1 15.0 238 DDT C 407 Lê Thị Kim Hoàng 060190 4.75 3.00 5.25 13.00 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 14.0 239 DDT C 407 Bùi Thị Hợp 020191 4.00 2.75 6.00 12.75 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 14.0 240 DDT C 407 Ngô Lê Hoàng Huân 060191 4.00 2.50 6.75 13.25 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 14.5 241 DDT D1 407 Nguyễn Thị Lan Huệ 200691 7.00 4.25 3.00 14.25 0 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 3 14.5 242 DDT C 407 Nguyễn Tấn Hưng 120391 4.50 5.00 6.00 15.50 1.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 1 17.0 243 DDT A 407 Kiều Tuấn Hưng 200192 5.75 6.50 3.75 16.00 0.5 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2 16.5 244 DDT C 407 Nguyễn Thị Thu Hương 190591 3.75 2.50 6.75 13.00 1.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 06 2 14.5 245 DDT C 407 Đỗ Thanh Hương 261291 5.00 1.50 6.75 13.25 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 14.5 246 DDT C 407 Phạm Thị Tuyết Hương 061191 5.00 2.25 6.75 14.00 0.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2 14.5 247 DDT C 407 Trần Thị ánh Huyên 010191 3.50 4.50 5.50 13.50 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 14.5 248 DDT A 407 Nguyễn Thị Tâm Khai 050591 4.00 6.25 6.00 16.25 0 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 3 16.5 249 DDT A 407 Trương Công Khánh 050990 3.00 6.50 3.50 13.00 0 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 3 13.0 250 DDT C 407 Trương Thuý Kiều 101091 5.00 2.75 5.25 13.00 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 14.0 251 DDT C 407 Võ Thị Mỹ Lệ 191091 5.50 2.25 4.75 12.50 1.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 1 14.0 252 DDT C 407 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 011091 5.00 1.00 6.25 12.25 1.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 1 14.0 253 DDT B 407 Trần Thị Mỹ Linh 080390 6.50 3.75 3.75 14.00 0 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 3 14.0
- 254 DDT B 407 Hồ Thị Cẩm Linh 191291 4.75 3.75 5.50 14.00 0 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 3 14.0 255 DDT C 407 Nguyễn Kha Linh 260690 4.00 4.75 6.00 14.75 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 16.0 256 DDT A 407 Trần Ngọc Hoàng Linh 290191 2.75 7.75 4.50 15.00 0 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 3 15.0 257 DDT D1 407 Nguyễn Châu Long 290191 4.75 3.25 5.50 13.50 0.5 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2 14.0 258 DDT C 407 Nguyễn Thành Luân 080790 2.75 5.50 6.50 14.75 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 16.0 259 DDT A 407 Phạm Thị Mỹ Lưu 040491 2.75 7.25 3.50 13.50 1 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 14.5 260 DDT C 407 Ngô Thị Mến 100891 4.00 4.25 5.75 14.00 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 15.0 261 DDT C 407 Trần Thị Mùi 130291 6.50 3.50 5.50 15.50 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 16.5 262 DDT C 407 Đinh Thị Na 201191 4.50 2.50 5.75 12.75 1.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 1 14.5 263 DDT C 407 Trần Thị Nguyệt Nga 210791 5.75 1.75 4.75 12.25 1.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 1 14.0 264 DDT C 407 Lê Thị Tuyết Ngân 230390 5.00 2.50 6.00 13.50 1.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 1 15.0 265 DDT A 407 Trương Thị Nghĩa 160691 2.75 6.50 5.25 14.50 1 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 15.5 266 DDT C 407 Hoàng Văn Ngọc 200790 6.50 4.75 5.25 16.50 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 17.5 267 DDT C 407 Võ Đức Ngữ 050691 4.50 2.50 7.00 14.00 0.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2 14.5 268 DDT A 407 Đặng Vinh Nguyên 040490 3.00 6.50 4.50 14.00 0 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 3 14.0 269 DDT A 407 Đặng Kim Nguyên 121290 3.75 7.00 4.50 15.25 0 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 3 15.5 270 DDT A 407 Trần Huỳnh Khải Nguyên 130290 2.75 5.75 5.50 14.00 0.5 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2 14.5 271 DDT A 407 Nguyễn Lê Trần Ngọc Nhật 211191 2.00 7.25 4.50 13.75 0 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 3 14.0 272 DDT A 407 Trần Ngọc Mỹ Phụng 080991 3.25 7.50 3.50 14.25 0 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 3 14.5 273 DDT C 407 Võ Khắc Phước 120991 5.50 1.75 6.25 13.50 0.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2 14.0 274 DDT D1 407 Đinh Thị Duy Phương 010790 4.75 3.00 4.00 11.75 1 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 13.0 275 DDT C 407 Trần Thị Phượng 290391 5.25 1.50 7.00 13.75 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 15.0 276 DDT C 407 Trương Việt Quốc 210290 3.50 5.00 5.50 14.00 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 15.0 277 DDT A 407 Đỗ Thị Hoài Sinh 061191 2.00 5.75 4.00 11.75 1 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 13.0 278 DDT C 407 Trần Thị Tài 101292 5.50 3.75 6.00 15.25 1.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 1 17.0 279 DDT A 407 Hồ Xuân Tài 061291 2.50 5.50 2.75 10.75 2 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 06 2NT 13.0 280 DDT C 407 Nguyễn Thành Tâm 020990 3.00 6.25 6.00 15.25 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 16.5 281 DDT A 407 Hồ Ngọc Tấn 050690 3.75 6.50 3.50 13.75 0 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 3 14.0 282 DDT C 407 Hồ Thị Thanh 250291 6.50 4.50 4.00 15.00 0.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2 15.5 283 DDT A 407 Trần Thị Thu Thảo 190791 2.75 8.00 5.50 16.25 0 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 3 16.5 284 DDT C 407 Nguyễn Thị Phương Thảo 041091 5.50 4.25 5.75 15.50 0.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2 16.0 285 DDT C 407 Phạm Thị Thảo 180191 4.50 4.00 6.00 14.50 1.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 1 16.0 286 DDT C 407 Nguyễn Thị Hồng Thi 250891 6.00 1.25 5.75 13.00 1.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 1 14.5 287 DDT A 407 Phạm Thị Hoài Thu 050891 3.25 5.25 4.50 13.00 1.5 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 1 14.5 288 DDT C 407 Nguyễn Thị Minh Thu 210691 4.00 2.75 5.00 11.75 2 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 06 2NT 14.0 289 DDT C 407 Lưu Thị Anh Thư 130290 4.50 3.50 6.50 14.50 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 15.5 290 DDT A 407 Đặng Thi Thuận 080890 4.00 5.00 2.75 11.75 1 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 13.0
- 291 DDT A 407 Nguyễn Thị Hoài Thương 190490 2.75 5.25 3.50 11.50 2 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 06 2NT 13.5 292 DDT A 407 Trần Thị Lệ Thương 010491 4.00 6.25 4.25 14.50 0.5 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2 15.0 293 DDT A 407 Nguyễn Thị Thanh Thuý 100491 2.00 6.00 4.25 12.25 1 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 13.5 294 DDT A 407 Mai Thị Xuân Thủy 200291 1.75 7.00 4.00 12.75 0 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 3 13.0 295 DDT C 407 Nguyễn Văn Toàn 010790 3.75 4.50 5.75 14.00 0 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 3 14.0 296 DDT C 407 Truơng Minh Toàn 260891 5.75 3.00 5.00 13.75 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 15.0 297 DDT D1 407 Lê Thị Thanh Trang 201291 3.50 7.00 3.50 14.00 1 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 15.0 298 DDT C 407 Nguyễn Thị Thu Trang 090691 5.75 2.50 5.25 13.50 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 14.5 299 DDT C 407 Trần Thị Thuỳ Trang 120990 4.25 3.25 6.00 13.50 0.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2 14.0 300 DDT A 407 Trần Thị Quỳnh Trang 020991 4.00 6.75 5.00 15.75 1 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 17.0 301 DDT C 407 Nguyễn Thị Trang 121090 4.00 4.50 7.50 16.00 0.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2 16.5 302 DDT B 407 Nguyễn Tăng Trí 170890 5.25 0.25 9.50 15.00 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 16.0 303 DDT C 407 Trần Văn Tùng 010191 4.00 5.50 6.50 16.00 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 17.0 304 DDT C 407 Lê Thị Ngọc Tuyết 160391 2.75 2.75 8.25 13.75 0.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2 14.5 305 DDT A 407 Trần Thị Thanh Vân 010491 2.25 5.25 4.50 12.00 1.5 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 1 13.5 306 DDT C 407 Hoàng Tuấn Vũ 151090 5.50 5.00 6.00 16.50 1.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 1 18.0 307 DDT C 407 Lê Hồng Vũ 250590 4.50 1.25 7.25 13.00 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 14.0 308 DDT C 407 Trần Vũ 080690 4.50 2.00 7.25 13.75 0 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 3 14.0 309 DDT D1 407 Dương Thị Hà Vy 220291 5.00 3.00 5.00 13.00 0 13.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 3 13.0 310 DDT C 407 Phan Thị Ngọc Yến 110491 6.00 2.25 5.50 13.75 1.5 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 1 15.5 311 DDT C 407 Hoàng Thị Thuý Yến 031091 5.00 0.75 7.25 13.00 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 14.0 312 DDT C 407 Tô Th ị Hải Yến 170791 5.50 2.25 5.75 13.50 1 14.0 QUẢN TRỊ DU LỊCH KHÁCH SẠN 0 2NT 14.5 313 DDT A 406 Lê Vân Anh 160991 3.25 6.25 3.00 12.50 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 1 14.0 314 DDT D1 406 Trần Thị Kim Anh 251291 5.00 6.75 2.50 14.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 15.0 315 DDT A 406 Lê Thị Hiền Anh 190390 3.25 6.50 3.50 13.25 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 14.5 316 DDT A 406 Nguyễn Thị Lan Anh 150391 2.50 6.50 3.25 12.25 2.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 06 1 15.0 317 DDT D1 406 Hoàng Thị Nguyệt ánh 181091 5.50 2.25 5.50 13.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 14.0 318 DDT D1 406 Đỗ Thị Ngọc Bích 200691 4.00 4.25 3.50 11.75 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 1 13.5 319 DDT A 406 Mai Đức Cảnh 250591 5.00 6.00 3.25 14.25 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 14.5 320 DDT D1 406 Nguyễn Đức Cảnh 200791 5.00 3.75 3.75 12.50 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 13.0 321 DDT A 406 Trần Thị Minh Châu 220391 2.75 5.00 5.50 13.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 14.0 322 DDT B 406 Lê Trương Trân Châu 130991 5.50 3.25 5.50 14.25 0 14.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 14.5 323 DDT A 406 Phan Thị Ngọc Chi 111090 3.50 7.25 5.75 16.50 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 17.0 324 DDT A 406 Hoàng Văn Công 080391 2.75 6.25 2.75 11.75 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.0 325 DDT A 406 Đinh Phú Cường 211191 2.00 6.50 4.25 12.75 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 13.0 326 DDT A 406 Nguyễn Ngọc Cường 010691 4.75 6.25 1.50 12.50 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 13.0 327 DDT A 406 Huỳnh Thị Ngọc Diễm 160391 3.75 4.75 4.50 13.00 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 13.0
- 328 DDT A 406 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 201191 2.00 6.50 4.50 13.00 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 06 3 14.0 329 DDT A 406 Lê Thị Thuý Diễm 201290 1.75 6.25 4.00 12.00 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.0 330 DDT A 406 Huỳnh Thị Ngọc Diệp 181191 3.75 6.00 3.00 12.75 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 13.0 331 DDT A 406 Nguyễn Thị Minh Diệp 250491 4.00 6.25 3.00 13.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 14.0 332 DDT D1 406 Lê Hoàng Dung 081091 5.50 4.00 2.75 12.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 13.0 333 DDT B 406 Nguyễn Thị Dung 121091 6.25 3.00 4.75 14.00 1.5 14.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 06 2 15.5 334 DDT D1 406 Phạm Thị Dung 101091 3.75 5.75 2.75 12.25 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.5 335 DDT A 406 Nguyễn Thuỳ Dung 051090 3.25 6.50 4.00 13.75 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 15.0 336 DDT A 406 Trương Viết Dũng 140691 3.75 6.00 3.50 13.25 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 1 15.0 337 DDT D1 406 Trần Thị Kiều Dương 010691 4.75 4.50 2.50 11.75 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.0 338 DDT A 406 Nguyễn Thị Thùy Dương 010591 5.25 6.75 4.00 16.00 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 17.0 339 DDT A 406 Nguyễn Văn Duy 051191 2.25 6.25 3.50 12.00 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.0 340 DDT A 406 Hoàng Thị Duyên 151091 3.00 6.00 2.75 11.75 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.0 341 DDT A 406 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 280791 3.00 5.50 3.25 11.75 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.0 342 DDT A 406 Lê Thị Bình Gia 250290 2.00 6.00 3.25 11.25 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 1 13.0 343 DDT A 406 Trần Thị Lệ Giang 151191 3.00 5.25 3.50 11.75 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.0 344 DDT A 406 Bùi Thị Thu Hà 130790 3.25 5.50 3.75 12.50 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 13.0 345 DDT A 406 Thái Việt Hà 230991 3.25 7.00 4.50 14.75 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 15.0 346 DDT B 406 Hà Mỹ Hằng 011191 5.50 5.25 4.00 14.75 0.5 14.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 15.5 347 DDT A 406 Phạm Thị Thu Hằng 101191 4.50 5.25 4.00 13.75 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 14.0 348 DDT D1 406 Trần Thị Thanh Hằng 160991 5.75 3.00 3.50 12.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 13.0 349 DDT A 406 Phạm Thị Hằng 100191 3.25 7.00 3.50 13.75 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 15.0 350 DDT A 406 Nguyễn Thị Nguyên Hạnh 061191 3.75 5.50 3.50 12.75 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 14.0 351 DDT A 406 Nguyễn Thị Thanh Hiền 301291 2.25 7.00 3.50 12.75 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 13.0 352 DDT A 406 Lê Thị Thanh Hoa 011191 2.50 7.00 3.00 12.50 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 13.0 353 DDT B 406 Phạm Thị Bích Hòa 261091 6.50 4.00 3.25 13.75 0.5 14.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 14.5 354 DDT A 406 Lê Vũ Khánh Hòa 290790 3.50 7.75 4.25 15.50 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 15.5 355 DDT A 406 Bùi Thị Ngọc Hoàng 260291 3.25 7.25 3.25 13.75 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 1 15.5 356 DDT A 406 Trương Thị ánh Hồng 101191 3.50 7.50 3.50 14.50 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 15.5 357 DDT B 406 Đỗ Thị Hồng Huệ 010791 5.50 4.00 3.50 13.00 1.5 14.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 1 14.5 358 DDT A 406 Lưu Thị Huệ 160589 3.75 5.25 4.75 13.75 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 15.0 359 DDT A 406 Thái Th ị Thanh Hương 260191 2.25 7.00 3.75 13.00 2 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 06 2NT 15.0 360 DDT A 406 Nguyễn Thị Lan Hương 140991 3.75 7.00 3.75 14.50 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 15.5 361 DDT A 406 Lê Thị Hồng Hương 200191 2.75 5.75 4.00 12.50 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.5 362 DDT A 406 Nguyễn Thị Thu Hương 200691 1.75 6.25 4.00 12.00 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.0 363 DDT A 406 Trần Thị Hương 120691 5.75 7.25 2.75 15.75 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 17.0 364 DDT A 406 Trần Đăng Khoa 260990 2.50 6.00 4.25 12.75 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 1 14.5
- 365 DDT A 406 Phan Thị Kim 200491 4.00 6.50 4.50 15.00 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 15.0 366 DDT A 406 Lê Thị Thanh Lan 230791 4.00 5.50 3.00 12.50 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 13.0 367 DDT A 406 Trần Thị Minh Lê 170891 1.75 7.00 5.00 13.75 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 1 15.5 368 DDT D1 406 Nguyễn Thị Ngọc Liên 120991 4.25 3.50 5.25 13.00 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 13.5 369 DDT D1 406 Nguyễn Thị Liên 060391 5.00 4.75 2.75 12.50 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.5 370 DDT A 406 Phan Thị Quỳnh Liên 220690 6.25 6.00 3.50 15.75 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 16.5 371 DDT A 406 Nguyễn Thị Liên 120891 2.50 6.50 3.25 12.25 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.5 372 DDT A 406 Phạm Thị Thuý Liễu 280791 2.50 5.00 5.50 13.00 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 14.0 373 DDT A 406 Nguyễn Vũ Thùy Linh 291191 3.50 6.50 3.50 13.50 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 13.5 374 DDT A 406 Nguyễn Thùy Linh 110791 4.50 6.25 3.75 14.50 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 14.5 375 DDT A 406 Mai Thị Thùy Linh 020891 3.50 7.50 2.75 13.75 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 1 15.5 376 DDT A 406 Nguyễn Văn Long 270988 2.50 6.50 4.00 13.00 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 14.0 377 DDT A 406 Ngô Thị Long 130191 1.75 6.75 3.50 12.00 2 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 06 2NT 14.0 378 DDT A 406 Võ Thành Long 100191 2.50 6.50 4.75 13.75 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 14.0 379 DDT A 406 Phạm Đắc Luận 051191 2.00 5.25 6.50 13.75 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 14.5 380 DDT A 406 Nguyễn Thị Hồng Lưu 261291 4.50 7.25 2.25 14.00 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 15.0 381 DDT A 406 Phạm Thị ánh Ly 301090 3.25 6.25 3.50 13.00 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 13.0 382 DDT A 406 Trần Thị ánh Ly 111191 4.00 6.50 3.50 14.00 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 14.0 383 DDT D1 406 Nguyễn Thị Trúc Ly 260391 5.50 3.75 4.00 13.25 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 14.5 384 DDT D1 406 Nguyễn Tiến Mạnh 251190 3.50 4.00 4.50 12.00 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 06 3 13.0 385 DDT D1 406 Ngô Thị Ngọc Minh 220291 4.25 5.00 2.75 12.00 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 06 2 13.5 386 DDT A 406 Đặng Thị Nguyệt Minh 040691 2.50 7.00 3.00 12.50 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 06 2 14.0 387 DDT D1 406 Lê Thị Mơ 171191 5.25 3.50 4.00 12.75 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 13.5 388 DDT B 406 Đặng Thị Trà My 130291 5.75 4.00 5.50 15.25 0.5 14.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 16.0 389 DDT A 406 Hồ Hoàng Uyên My 201291 3.75 6.25 4.75 14.75 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 16.0 390 DDT A 406 Nguyễn Trần Tố Nga 180991 2.25 5.50 4.25 12.00 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.0 391 DDT A 406 Nguyễn Phi Nga 020591 3.75 6.50 2.50 12.75 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 14.0 392 DDT D1 406 Nguyễn Thị Thanh Nga 070291 6.00 3.25 5.00 14.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 15.0 393 DDT A 406 Nguyễn Thị Kim Ngân 300691 4.25 5.75 3.75 13.75 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 15.0 394 DDT A 406 Nguyễn Thị Thanh Ngân 200391 3.00 6.75 5.25 15.00 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 15.5 395 DDT A 406 Nguyễn Lê Hà Ngân 141091 2.50 6.25 5.00 13.75 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 14.5 396 DDT D1 406 Lâm Thị Kim Ngân 060791 4.00 2.50 5.50 12.00 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.0 397 DDT A 406 Nguyễn Huy Nghĩa 050991 2.00 7.50 4.50 14.00 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 14.0 398 DDT A 406 Lữ Thị Như Nghĩa 100291 2.25 6.00 2.50 10.75 2.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 06 1 13.5 399 DDT A 406 Phan Nguyễn Phương Ngọc 200991 4.75 6.00 5.50 16.25 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 16.5 400 DDT D1 406 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 270791 5.25 2.25 5.50 13.00 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 13.5 401 DDT A 406 Lê Thị Ngọc 111191 3.50 6.50 3.25 13.25 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 1 15.0
- 402 DDT D1 406 Lê Thị Thảo Ngọc 201291 4.50 3.25 6.50 14.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 15.0 403 DDT A 406 Dương Cao Nguyên 270290 1.25 7.50 3.50 12.25 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 1 14.0 404 DDT A 406 Phạm Thị Minh Nguyệt 030491 1.25 6.00 4.50 11.75 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.0 405 DDT A 406 Lê Thị Nhàn 240891 1.50 6.00 4.25 11.75 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 1 13.5 406 DDT A 406 Nguyễn Thị Thanh Nhân 081190 5.00 6.75 4.50 16.25 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 16.5 407 DDT A 406 Phan Thị Thanh Nhạn 301191 3.25 6.75 4.75 14.75 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 15.5 408 DDT A 406 Trần Thị Yến Nhi 200990 3.75 7.00 3.50 14.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 15.0 409 DDT A 406 Hoàng Thị Nhớ 100591 3.25 6.75 3.75 13.75 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 14.5 410 DDT A 406 Phan Thành Nhơn 121191 4.25 6.50 3.50 14.25 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 14.5 411 DDT A 406 Hồ Thị Hồng Nhung 240491 4.25 6.50 4.50 15.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 16.0 412 DDT B 406 Nguyễn Thị Nhung 080690 5.50 3.50 4.50 13.50 1 14.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 14.5 413 DDT D1 406 Lê Thị Cẩm Nhung 280891 5.00 3.50 3.75 12.25 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.5 414 DDT A 406 Nguyễn Thị Hoài Nhung 240691 2.75 6.75 3.75 13.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 14.0 415 DDT A 406 Trần Thị Hoàng Oanh 240591 4.00 6.00 4.25 14.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 15.0 416 DDT A 406 Huỳnh Đàm Khánh Phúc 240791 5.00 5.50 3.50 14.00 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 14.0 417 DDT A 406 Trần Thị Kim Phụng 061290 3.00 6.25 4.25 13.50 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 06 2 15.0 418 DDT A 406 Nguyễn Thị Lương Phước 280291 2.50 5.50 4.00 12.00 2 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 06 2NT 14.0 419 DDT B 406 Nguyễn Thị Lan Phương 070590 3.25 5.75 4.50 13.50 1.5 14.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 06 2 15.0 420 DDT B 406 Nguyễn Thị Phương 310191 5.25 4.75 3.75 13.75 2 14.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 06 2NT 16.0 421 DDT A 406 Lâm Thị Phượng 240891 3.75 4.75 4.00 12.50 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 13.0 422 DDT A 406 Nguyễn Thị Kim Phượng 010191 2.00 6.50 3.50 12.00 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.0 423 DDT A 406 Nguyễn Thị Hoa Phượng 190891 3.00 5.00 5.50 13.50 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 14.5 424 DDT A 406 Nguyễn Phan Tú Quỳnh 010591 5.25 6.50 4.50 16.25 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 16.5 425 DDT A 406 Nguyễn Thị Như Quỳnh 200491 3.00 7.00 3.75 13.75 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 15.0 426 DDT B 406 Võ Huyền Sâm 060891 6.00 3.00 4.50 13.50 0.5 14.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 14.0 427 DDT A 406 Nguyễn Đức Sang 100991 3.00 6.50 4.50 14.00 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 14.0 428 DDT A 406 Thái Ba Sinh 201290 0.50 6.25 5.75 12.50 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.5 429 DDT A 406 Nguyễn Thị Thu Sương 240391 3.25 7.50 3.00 13.75 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 15.0 430 DDT A 406 Dương Thị Tâm 290391 3.75 5.50 3.00 12.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 13.0 431 DDT B 406 Đào Thị Tâm 250291 6.75 4.25 4.00 15.00 1.5 14.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 1 16.5 432 DDT A 406 Nguyễn Thị Sang Tây 010491 3.00 6.50 3.50 13.00 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 1 14.5 433 DDT A 406 Nguyễn Quang Thạch 211291 3.50 7.00 4.00 14.50 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 14.5 434 DDT D1 406 Nguyễn Thị Thắm 120391 6.00 3.75 2.50 12.25 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 1 14.0 435 DDT A 406 Nguyễn Quang Thắng 170791 3.75 5.25 2.25 11.25 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 1 13.0 436 DDT A 406 Nguyễn Ngọc Thành 301091 5.75 4.75 3.50 14.00 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 14.0 437 DDT A 406 Đặng Thị Thu Thảo 121191 3.25 6.25 3.50 13.00 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 13.0 438 DDT A 406 Đinh Thị Thanh Thảo 281091 2.75 7.50 4.00 14.25 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 14.5
- 439 DDT A 406 Phạm Thị Phương Thảo 070691 3.25 5.00 3.50 11.75 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.0 440 DDT A 406 Châu Thị Thảo 060991 3.75 7.50 2.50 13.75 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 15.0 441 DDT D1 406 Võ Thanh Thảo 080791 5.00 2.50 4.50 12.00 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 1 13.5 442 DDT A 406 Trương Thị Phương Thảo 271291 3.75 5.50 2.75 12.00 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.0 443 DDT A 406 Châu Thị Thanh Thảo 190990 3.25 7.50 3.75 14.50 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 15.5 444 DDT D1 406 Phạm Phương Thảo 161191 3.25 6.75 4.50 14.50 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 15.0 445 DDT A 406 Lê Thị Thịnh 080290 4.50 6.00 3.50 14.00 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 15.0 446 DDT A 406 Nguyễn Thy Thơ 200391 3.25 5.25 4.75 13.25 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 14.5 447 DDT D1 406 Bùi Thị Thoài 150890 6.50 2.00 4.00 12.50 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 13.0 448 DDT A 406 Lê Thị Lệ Thu 181191 3.50 5.25 3.25 12.00 2 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 06 2NT 14.0 449 DDT B 406 Lê Thị Hạnh Thuần 121091 4.75 3.00 5.50 13.25 1 14.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 14.5 450 DDT D1 406 Hồ Thị Hồng Thương 240290 6.50 2.75 3.75 13.00 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 13.5 451 DDT A 406 Nguyễn Hoài Thương 190491 3.25 5.25 3.75 12.25 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 1 14.0 452 DDT B 406 Nguyễn Thị Phương Thuý 151191 7.50 3.00 5.50 16.00 2 14.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 06 2NT 18.0 453 DDT A 406 Lê Thị Ngọc Thuý 240591 4.50 6.50 4.50 15.50 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 16.0 454 DDT D1 406 Lê Thị Kiều Thuý 240991 5.00 2.50 6.00 13.50 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 14.0 455 DDT A 406 Lê Thị Thu Thuỷ 290990 5.00 7.75 3.00 15.75 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 16.5 456 DDT A 406 Phạm Châu Thúy 291091 3.00 7.00 3.25 13.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 14.0 457 DDT B 406 Trần Thị Thu Thủy 140990 4.50 5.25 3.50 13.25 0.5 14.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 14.0 458 DDT A 406 Trương Thị Thanh Thủy 060191 2.25 6.00 4.50 12.75 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 14.0 459 DDT A 406 Nguyễn Viết Thuyết 280991 5.00 5.50 4.50 15.00 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 15.0 460 DDT A 406 Trần Tiến 111291 2.25 7.50 5.25 15.00 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 15.0 461 DDT A 406 Huỳnh Phan Thục Trâm 120791 3.75 5.50 4.50 13.75 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 14.0 462 DDT A 406 Trần Thị Kim Trâm 230490 3.75 6.25 4.25 14.25 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 1 16.0 463 DDT A 406 Lê Thị Thuỳ Trang 050191 3.75 6.50 3.50 13.75 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 15.0 464 DDT B 406 Nguyễn Thị Xuân Trang 070991 5.25 1.25 7.75 14.25 0.5 14.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 15.0 465 DDT A 406 Nguyễn Thị Minh Trang 010891 3.00 7.50 5.50 16.00 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 17.0 466 DDT A 406 Nguyễn Thị Thảo Trang 050991 3.50 7.75 4.25 15.50 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 16.0 467 DDT A 406 Ngô Thị Mai Trang 010991 3.50 5.50 3.00 12.00 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.0 468 DDT A 406 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 050891 4.75 7.00 1.50 13.25 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 14.5 469 DDT A 406 Lê Thị Huyền Trang 120891 3.25 5.50 5.00 13.75 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 15.0 470 DDT A 406 Lê Thị Ngọc Trang 250391 2.75 5.50 3.50 11.75 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.0 471 DDT A 406 Lê Huyền Trang 010891 3.50 6.75 4.25 14.50 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 1 16.0 472 DDT B 406 Mai Thị Thanh Trúc 150491 4.50 4.00 6.50 15.00 0 14.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 15.0 473 DDT A 406 Lê Nguyễn Hoàng Trúc 150691 1.75 6.50 3.75 12.00 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.0 474 DDT A 406 Nguyễn Thành Trung 250190 3.25 5.50 5.25 14.00 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 14.0 475 DDT A 406 Nguyễn Xuân Trường 230291 3.00 8.50 3.75 15.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 16.0
- 476 DDT B 406 Đỗ Thị Thanh Truyền 010990 6.00 3.25 4.75 14.00 0 14.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 14.0 477 DDT A 406 Phạm Thị Cẩm Tú 101191 2.00 6.25 4.00 12.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 13.0 478 DDT A 406 Võ Thanh Tuấn 280691 3.50 6.50 3.25 13.25 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 14.5 479 DDT A 406 Trần Trọng Tùng 121288 1.25 4.00 4.00 9.25 3.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 03 1 13.0 480 DDT D1 406 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 100291 5.00 4.00 3.50 12.50 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 13.0 481 DDT A 406 Nguyễn Thị Thu Tuyền 040691 3.00 6.00 4.00 13.00 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 13.5 482 DDT A 406 Nguyễn Đỗ Khánh Tuyền 070691 3.50 6.50 3.00 13.00 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 1 14.5 483 DDT D1 406 Huỳnh Thị Tuyết 120391 4.00 4.25 3.75 12.00 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.0 484 DDT A 406 Trần Lê Vân 140690 1.50 6.50 4.50 12.50 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 13.0 485 DDT A 406 Nguyễn Thị T ường Vân 020291 2.25 7.25 4.75 14.25 0 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 14.5 486 DDT B 406 Lê Thị Khánh Vân 021291 4.75 5.00 5.50 15.25 0.5 14.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 16.0 487 DDT A 406 Phan Thị Hồng Vân 280791 2.25 6.25 3.75 12.25 1 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 13.5 488 DDT B 406 Trần Thị Thuỳ Vi 210391 6.75 3.25 3.25 13.25 0.5 14.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 14.0 489 DDT D1 406 Nguyễn Lâm Oanh Vũ 111091 3.00 5.50 5.25 13.75 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 1 15.5 490 DDT B 406 Từ Thị T ường Vy 260591 5.50 2.25 5.25 13.00 1 14.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2NT 14.0 491 DDT A 406 Lê Thị Thanh Xuân 190491 3.50 6.00 3.50 13.00 0.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 2 13.5 492 DDT B 406 Nguyễn Hoàng Yến 060291 7.25 3.75 3.75 14.75 0 14.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 3 15.0 493 DDT A 406 Đỗ Thị Hải Yến 080891 2.00 6.50 3.00 11.50 1.5 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 0 1 13.0 494 DDT A 406 Lê Thị Hải Yến 260591 3.50 5.50 3.50 12.50 2 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 06 2NT 14.5 495 DDT A 406 Trần Thị Yến 271191 2.25 6.50 3.50 12.25 2 13.0 KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP 06 2NT 14.5 496 DDT A 405 Võ Thị Kim Anh 100890 3.00 6.00 4.00 13.00 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.5 497 DDT A 405 Nguyễn Đức Anh 101291 3.00 6.50 4.00 13.50 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 13.5 498 DDT B 405 Trần Lan Anh 300891 5.50 5.25 3.25 14.00 1 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 15.0 499 DDT A 405 Phạm Thị Ngọc Anh 150891 3.25 7.50 4.25 15.00 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 15.5 500 DDT A 405 Phạm Thị Kim Anh 010491 3.00 5.25 3.00 11.25 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 13.0 501 DDT A 405 Lê Thị Phương Anh 020291 2.25 7.25 4.50 14.00 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 15.0 502 DDT A 405 Nguyễn Thị Ngọc ánh 120291 3.25 7.00 4.25 14.50 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 15.5 503 DDT A 405 Phan Thị Minh Bé 161191 3.25 7.50 5.00 15.75 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 16.5 504 DDT A 405 Trần Ngọc Bích 041291 3.75 5.50 3.75 13.00 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.0 505 DDT A 405 Trần Hồ Thanh Bình 290991 3.25 6.25 6.50 16.00 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 16.0 506 DDT B 405 Nguyễn Thanh Bình 010591 6.25 3.50 3.50 13.25 0.5 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 14.0 507 DDT A 405 Thái Th ị Thanh Bình 200891 2.75 6.75 3.25 12.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.0 508 DDT A 405 Hà Thị Cúc 281191 2.25 5.50 4.00 11.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.0 509 DDT A 405 Phạm Văn Cương 280490 3.50 6.00 4.50 14.00 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 14.0 510 DDT A 405 Trần Cường 121290 3.50 7.50 4.00 15.00 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 16.0 511 DDT A 405 Nguyễn Thị Diễn 230391 5.50 6.50 4.00 16.00 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 17.0 512 DDT A 405 Nguyễn Thị Hồng Diệp 071191 5.00 6.00 3.75 14.75 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 16.5
- 513 DDT A 405 Phạm Thị Diệp 101291 2.25 6.00 3.50 11.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.0 514 DDT A 405 Hồ Thế Định 260591 3.50 7.50 3.75 14.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 16.0 515 DDT D1 405 Phạm Thị Phương Đông 171091 4.50 3.75 3.00 11.25 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 06 2 13.0 516 DDT A 405 Hoàng Đức Phương Đông 030991 3.75 4.75 4.00 12.50 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.5 517 DDT A 405 Trần Thị Mỹ Dung 300191 2.50 7.75 2.75 13.00 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 14.5 518 DDT A 405 Chu Thị Phương Dung 030691 3.25 5.00 3.50 11.75 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 13.5 519 DDT A 405 Phan Thanh Dũng 050991 3.75 6.75 3.50 14.00 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 14.5 520 DDT A 405 Nguyễn Thuỳ Dương 240591 4.00 5.75 3.25 13.00 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.5 521 DDT A 405 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 120490 3.00 7.00 5.50 15.50 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 16.5 522 DDT A 405 Vũ Linh Dương 251291 2.25 6.00 3.50 11.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.0 523 DDT A 405 Nguyễn Ngọc Duy 160190 2.75 5.75 4.25 12.75 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 13.0 524 DDT A 405 Nguyễn Công Duy 230190 3.00 6.25 3.50 12.75 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 13.0 525 DDT A 405 Nguyễn Ngọc Duy 211291 3.75 6.50 4.50 14.75 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 15.5 526 DDT A 405 Phan Thị Duyên 281091 3.25 4.50 5.50 13.25 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.5 527 DDT A 405 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên 250991 2.25 6.50 3.00 11.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.0 528 DDT B 405 Bùi Thị ái Duyên 151091 5.00 5.00 4.25 14.25 1 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 15.5 529 DDT D1 405 Nguyễn Thị Mỹ Giang 170891 7.50 3.50 4.25 15.25 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 06 2 17.0 530 DDT D1 405 La Nguyên Hạ Giang 301191 4.50 6.25 3.25 14.00 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 14.5 531 DDT B 405 Võ Thị Hà 120991 5.25 5.00 4.75 15.00 1 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 16.0 532 DDT A 405 Phạm Vũ Diệu Hà 260891 2.75 5.00 4.00 11.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.0 533 DDT A 405 Võ Thanh Hải 190590 2.00 7.00 3.25 12.25 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.5 534 DDT A 405 Đoàn Ngọc Hân 270391 4.50 6.25 4.25 15.00 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 06 3 16.0 535 DDT A 405 Phan Thị Hằng 200191 1.00 6.50 3.50 11.00 2 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 06 2NT 13.0 536 DDT A 405 Nguyễn Thị Thu Hằng 250591 3.25 6.25 3.50 13.00 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.0 537 DDT B 405 Huỳnh Thị Thanh Hằng 190691 6.50 4.25 5.75 16.50 0 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 16.5 538 DDT A 405 Ngô Thị Thuý Hằng 180191 3.25 7.75 3.50 14.50 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 15.5 539 DDT A 405 Hoàng Thị Lệ Hằng 141291 3.25 6.50 2.50 12.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.0 540 DDT A 405 Phạm Thị Thuý Hằng 100791 3.25 7.75 5.00 16.00 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 17.0 541 DDT A 405 Trần Diệu Hạnh 041291 1.25 6.25 4.75 12.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.0 542 DDT D1 405 Dương Thị Mỹ Hạnh 080391 5.50 1.75 6.00 13.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 14.0 543 DDT A 405 Nguyễn Thị Thu Hạnh 200890 4.00 5.25 3.00 12.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.0 544 DDT A 405 Phan Thị Hảo 220391 3.75 6.00 3.25 13.00 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.5 545 DDT A 405 Lê Thị Phúc Hậu 020491 2.25 5.25 3.75 11.25 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 13.0 546 DDT D1 405 Nguyễn Thanh Hiền 160990 3.75 6.75 3.50 14.00 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 14.5 547 DDT A 405 Huỳnh Thị Thanh Hiền 150791 3.75 7.25 4.00 15.00 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 15.0 548 DDT B 405 Diêu Lê Cẩm Hiền 150291 5.50 5.25 4.50 15.25 0.5 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 16.0 549 DDT A 405 Phạm Thị Thu Hiền 290591 2.50 5.25 4.75 12.50 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.0
- 550 DDT D1 405 Lê Thị Thu Hiền 201191 3.75 6.25 2.25 12.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.0 551 DDT A 405 Lê Thị Hiền 150891 3.00 7.25 4.00 14.25 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 15.5 552 DDT B 405 Nguyễn Ngọc Hiền 160591 7.50 4.25 4.00 15.75 0.5 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 16.5 553 DDT A 405 Lương Phan Thu Hiền 030591 2.75 6.75 4.25 13.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 06 3 15.0 554 DDT A 405 Phạm Lê Minh Hiếu 231191 2.75 7.00 4.50 14.25 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 14.5 555 DDT A 405 Vũ Minh Hiếu 041191 3.00 5.25 4.50 12.75 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 14.5 556 DDT A 405 Hồ Thị Hoa 060491 3.00 6.00 2.50 11.50 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 13.0 557 DDT A 405 Nguyễn Thị Hoài 020291 6.00 5.50 2.75 14.25 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 15.5 558 DDT B 405 Nguyễn Đăng Hoàng 230291 5.50 3.75 4.50 13.75 0 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 14.0 559 DDT A 405 Võ Thị Bích Hoàng 260391 3.50 5.50 3.50 12.50 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.5 560 DDT D1 405 Nguyễn Thị Hồng 260191 4.50 3.75 3.50 11.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.0 561 DDT D1 405 Đoàn Thị Ngọc Huệ 160391 4.75 4.75 3.50 13.00 2 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 06 2NT 15.0 562 DDT B 405 Ngô Việt Hùng 270891 5.75 2.50 5.00 13.25 0.5 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 14.0 563 DDT B 405 Trần Minh Hùng 200691 4.75 3.50 4.75 13.00 1 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.0 564 DDT D1 405 Hồ Thị Thanh Hương 270791 7.50 3.25 3.75 14.50 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 15.0 565 DDT A 405 Nguyễn Thị Thu Hương 210791 3.00 6.50 3.50 13.00 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.5 566 DDT A 405 Nguyễn Thị Thanh Hương 080691 3.75 5.00 3.50 12.25 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.5 567 DDT A 405 Võ Thị Thanh Hương 070191 2.75 8.50 5.25 16.50 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 16.5 568 DDT A 405 Lê Thị Quỳnh Hương 020491 3.25 5.50 4.50 13.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 14.0 569 DDT D1 405 Nguyễn Thị Thu Hương 110591 6.00 2.00 3.75 11.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.0 570 DDT B 405 Nguyễn Thị Lan Hương 170991 4.75 3.50 4.75 13.00 1 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.0 571 DDT A 405 Trương Thị Thanh Hương 020691 2.75 5.50 4.00 12.25 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.5 572 DDT A 405 Lê Thị Hoài Hương 070391 3.50 5.50 3.75 12.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.0 573 DDT A 405 Hoàng Ngọc Quỳnh Hương 050491 2.50 6.75 5.50 14.75 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 15.5 574 DDT B 405 Hoàng Lan Hương 081291 6.50 1.75 4.50 12.75 1 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.0 575 DDT A 405 Lê Thị Hướng 241091 3.00 7.50 3.50 14.00 2 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 06 2NT 16.0 576 DDT A 405 Hoàng Nguyễn Quốc Huy 200491 2.25 5.75 4.75 12.75 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 13.0 577 DDT A 405 Trần Quang Huy 250890 5.00 6.25 4.50 15.75 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 16.0 578 DDT A 405 Từ Thị Khánh Huyền 250891 3.50 5.75 4.25 13.50 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.5 579 DDT A 405 Dương Thị Khánh Huyền 100291 2.50 6.50 4.50 13.50 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 13.5 580 DDT A 405 Mai Ngọc Huyền 220591 4.25 6.50 3.00 13.75 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 14.5 581 DDT A 405 Dương Thị Thu Huyền 080891 5.25 5.25 3.75 14.25 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 15.5 582 DDT A 405 Nguyễn Thị Thanh Huyền 180691 2.75 6.00 3.50 12.25 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 14.0 583 DDT B 405 Đỗ Thị Phương Huyền 230491 5.25 3.00 4.50 12.75 2 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 06 2NT 15.0 584 DDT D1 405 Nguyễn Thị Thanh Huyền 280691 5.75 4.00 4.00 13.75 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 15.5 585 DDT B 405 Trần Giáng Huyền 281091 5.50 5.00 4.50 15.00 1 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 16.0 586 DDT A 405 Võ Đức Khoa 100591 4.25 5.50 6.00 15.75 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 16.0
- 587 DDT A 405 Trương Hoàng Khuyên 150691 5.00 4.00 2.75 11.75 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 13.5 588 DDT A 405 Bùi Thị Kiều 050291 3.50 6.50 3.25 13.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 14.0 589 DDT A 405 Nguyễn Thị Lan 020991 4.50 7.00 3.75 15.25 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 16.5 590 DDT A 405 Ngô Thị Ngọc Lan 030791 2.75 7.25 3.00 13.00 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 13.0 591 DDT A 405 Huỳnh Thị Lan 250691 3.00 6.00 3.25 12.25 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 14.0 592 DDT A 405 Từ Thị Lê 250390 3.25 5.75 3.00 12.00 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.0 593 DDT D1 405 Võ Thị Lệ 020991 6.25 3.00 3.75 13.00 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.0 594 DDT A 405 Phan Quỳnh Liên 090991 3.25 5.75 3.75 12.75 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 13.0 595 DDT A 405 Hà Thị Thanh Liễu 071191 2.50 6.25 3.50 12.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.0 596 DDT D1 405 Hoàng Thị Hoài Linh 150191 3.75 3.00 5.50 12.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.0 597 DDT D1 405 Nguyễn Thị Thùy Linh 200591 4.00 4.75 4.00 12.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.0 598 DDT A 405 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 201091 3.50 7.50 2.75 13.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 15.0 599 DDT D1 405 Nguyễn Việt Linh 200591 4.75 3.75 3.50 12.00 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.0 600 DDT A 405 Lê Thị Thùy Linh 271291 3.75 6.25 3.25 13.25 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.5 601 DDT D1 405 Nguyễn Thị Loan 150691 4.75 5.00 4.50 14.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 15.0 602 DDT D1 405 Lê Thị Mỹ Loan 041191 5.25 4.00 3.75 13.00 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.5 603 DDT A 405 Dương Văn Lộc 080891 3.00 8.50 3.75 15.25 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 15.5 604 DDT A 405 Hoàng Như Lương 110891 3.25 5.75 3.25 12.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.0 605 DDT A 405 Trần Thị Yến Ly 050590 2.50 6.75 3.50 12.75 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 13.0 606 DDT D1 405 Nguyễn Thuỳ Mai 200591 4.00 4.75 3.00 11.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.0 607 DDT A 405 Trần Thị Tuyết Mai 200590 4.00 5.50 3.00 12.50 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.0 608 DDT A 405 Nguyễn Văn Mẫn 270391 3.00 6.75 5.00 14.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 16.0 609 DDT A 405 Phạm Hữu Mạnh 091190 1.75 6.00 4.00 11.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.0 610 DDT A 405 Ung Thị Kiều Mi 160191 2.00 5.00 5.00 12.00 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.0 611 DDT A 405 Trần Thị Minh 071291 2.50 6.75 4.75 14.00 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 15.5 612 DDT D1 405 Thái Th ị Diễm My 250891 5.50 3.25 4.00 12.75 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.5 613 DDT A 405 Nguyễn Thị Hoài My 100991 3.25 7.00 4.75 15.00 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 15.0 614 DDT B 405 Phạm Thị Nguyên Na 020791 6.75 4.25 4.25 15.25 1 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 16.5 615 DDT A 405 Võ Thị Quỳnh Na 050591 4.00 6.25 3.75 14.00 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 15.0 616 DDT A 405 Đỗ Hồng Nam 150591 3.25 7.50 4.75 15.50 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 16.0 617 DDT A 405 Hoàng Xuân Nam 200291 4.50 6.50 2.50 13.50 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.5 618 DDT A 405 Đỗ Thị Nga 121191 3.00 6.50 3.25 12.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.0 619 DDT A 405 Nguyễn Hằng Nga 060991 1.50 7.00 4.75 13.25 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 13.5 620 DDT A 405 Hà Thị Thu Nga 180991 6.50 4.50 3.00 14.00 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 15.0 621 DDT D1 405 Nguyễn Vũ Thu Nga 031091 4.25 4.25 5.00 13.50 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 15.0 622 DDT A 405 Trương Thị Nga 200391 3.50 6.25 3.75 13.50 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 06 2 15.0 623 DDT D1 405 Võ Thị Thanh Ngân 170991 4.00 4.25 3.50 11.75 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 13.5
- 624 DDT A 405 Nguyễn Thế Nghĩa 040891 3.50 5.25 4.25 13.00 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.0 625 DDT A 405 Phạm Thị Ngoan 110391 3.75 6.50 4.00 14.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 15.0 626 DDT A 405 Hà Thỵ Bích Ngọc 020491 2.00 7.25 4.50 13.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 15.0 627 DDT A 405 Trần Thị Bích Ngọc 120890 1.75 7.50 4.25 13.50 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 13.5 628 DDT B 405 Trần Thị Kim Ngọc 270891 7.25 3.75 4.50 15.50 1.5 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 17.0 629 DDT B 405 Nguyễn Thị Thuý Ngọc 230391 7.00 3.75 5.50 16.25 0.5 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 17.0 630 DDT A 405 Phan Thị Bích Ngọc 131191 2.75 4.75 4.50 12.00 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 13.5 631 DDT A 405 Trần Anh Ngọc 060991 3.00 4.75 3.50 11.25 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 13.0 632 DDT A 405 Lê Thị Xuân Nguyên 110991 4.25 4.50 3.50 12.25 2 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 06 2NT 14.5 633 DDT A 405 Trần Nguyễn Thảo Nguyên 141091 2.75 7.00 4.50 14.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 15.0 634 DDT B 405 Đặng Hoàng Nguyên 011291 6.00 4.25 4.50 14.75 1.5 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 16.5 635 DDT B 405 Lê Thị Thanh Nhã 270291 5.25 4.75 4.75 14.75 1.5 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 16.5 636 DDT A 405 Hoàng Thị Thanh Nhàn 160191 3.50 6.50 3.75 13.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 15.0 637 DDT A 405 Phan Thị Thanh Nhàn 280291 4.50 4.25 4.00 12.75 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 06 2 14.5 638 DDT A 405 Phan Linh Nhân 040491 2.00 6.00 4.50 12.50 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.0 639 DDT A 405 Trần Thuận Nhi 030390 3.00 6.00 5.25 14.25 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 14.5 640 DDT A 405 Lê Thanh Nhơn 080891 4.25 6.75 4.50 15.50 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 15.5 641 DDT A 405 Đoàn Tuyết Nhu 060291 2.50 5.50 4.25 12.25 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.5 642 DDT A 405 Trần Thị Hồng Nhung 170291 2.50 6.25 4.00 12.75 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.5 643 DDT A 405 Trần Thị Lệ Tuyết Nhung 180291 4.00 7.00 3.50 14.50 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 15.0 644 DDT A 405 Mai Hồng Nhung 060891 4.00 6.50 2.75 13.25 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.5 645 DDT B 405 Lã Thị Hồng Nhung 190890 6.00 2.25 4.25 12.50 3.5 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 01 1 16.0 646 DDT A 405 Phạm Thị Hồng Nhung 220391 3.25 6.75 3.25 13.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 14.0 647 DDT A 405 Lã Thị Hồng Nhung 190890 2.25 3.50 3.75 9.50 3.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 01 1 13.0 648 DDT D1 405 Nguyễn Thị Thuỳ Nhung 130191 8.00 4.25 4.00 16.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 17.0 649 DDT A 405 Lê Thị Cẩm Nhung 090990 4.00 5.25 4.00 13.25 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 13.5 650 DDT A 405 Phạm Hoàng Ni 261291 3.25 5.50 4.50 13.25 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.5 651 DDT A 405 Nguyễn Thị Anh Nin 130391 4.25 6.25 3.50 14.00 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 15.0 652 DDT A 405 Lê Thị Hoài Oanh 201291 2.75 6.25 4.50 13.50 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.5 653 DDT A 405 Đoàn Thị Kim Oanh 201191 2.75 8.25 5.00 16.00 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 17.0 654 DDT A 405 Đặng Văn Pháp 260390 2.25 5.50 3.75 11.50 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 13.0 655 DDT A 405 Đặng Quốc Phòng 241190 4.50 5.00 3.50 13.00 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.5 656 DDT A 405 Trần Hải Phụng 190291 2.75 6.75 4.25 13.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 15.0 657 DDT A 405 Trương Quang Phước 150791 2.50 7.50 2.50 12.50 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.0 658 DDT A 405 Nguyễn Thị Diểm Phương 221291 2.50 6.75 3.00 12.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.0 659 DDT B 405 Trần Thị Mai Phương 241191 6.00 4.25 3.75 14.00 1 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 15.0 660 DDT D1 405 Nguyễn Mai Phương 010390 4.00 3.50 4.50 12.00 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 13.5
- 661 DDT D1 405 Trịnh Thị Phương 120991 5.50 4.75 2.25 12.50 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.5 662 DDT A 405 Nguyễn Thị Bích Phương 240291 3.50 5.00 3.00 11.50 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 13.0 663 DDT A 405 Trần Thị Kim Phượng 181191 3.00 5.50 4.50 13.00 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.0 664 DDT A 405 Nguyễn Thị Phượng 080791 3.00 6.00 4.50 13.50 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.5 665 DDT B 405 Lê Thị Hồng Phượng 040691 5.25 5.25 3.00 13.50 1 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.5 666 DDT A 405 Nguyễn Hoàng Quân 121091 5.25 4.50 4.50 14.25 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 14.5 667 DDT A 405 Trần Lê Quang 030791 3.25 6.25 4.75 14.25 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 14.5 668 DDT A 405 Trương Công Quang 150491 3.75 5.50 3.50 12.75 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 13.0 669 DDT D1 405 Ngô Vương Quốc 200590 4.50 3.75 4.00 12.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.0 670 DDT A 405 Hồ Thị Kim Quy 020390 4.25 5.50 2.50 12.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.0 671 DDT A 405 Trần Thị Như Quỳnh 220591 2.50 6.50 3.25 12.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.0 672 DDT A 405 Lê Gia Quỳnh 250291 2.50 5.50 5.50 13.50 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.5 673 DDT A 405 Nguyễn Thị Như Quỳnh 151191 3.00 5.50 4.00 12.50 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.5 674 DDT A 405 Lê Xuân Sang 160291 2.25 5.75 3.75 11.75 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 06 2 13.5 675 DDT A 405 Nguyễn Giáng Sinh 251291 3.25 7.50 4.50 15.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 16.0 676 DDT A 405 Trịnh Công Sơn 090191 3.25 6.50 3.50 13.25 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.5 677 DDT A 405 Mai Thanh Sơn 070491 3.75 8.25 4.50 16.50 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 16.5 678 DDT D1 405 Văn Thị Ngọc Sương 280191 4.00 4.50 3.75 12.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.0 679 DDT A 405 Nguyễn Tấn Tài 050491 3.00 7.00 4.00 14.00 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 14.0 680 DDT A 405 Phạm Minh Tâm 190891 2.25 6.00 5.00 13.25 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 13.5 681 DDT A 405 Đặng Thị Thanh Tâm 020191 3.50 6.50 5.00 15.00 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 15.5 682 DDT A 405 Lê Thị Thanh Tâm 090491 2.00 6.50 3.25 11.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.0 683 DDT A 405 Nguyễn Thị Minh Tâm 051191 4.25 8.25 2.50 15.00 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 16.0 684 DDT A 405 Nguyễn Đình Tâm 010191 2.50 6.50 3.50 12.50 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.5 685 DDT D1 405 Nguyễn Thị Tú Tân 010491 4.00 4.75 4.75 13.50 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.5 686 DDT A 405 Đào Ngọc Tân 150291 3.00 6.25 3.75 13.00 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 06 3 14.0 687 DDT A 405 Trà Quang Bảo Thạch 251090 3.25 7.50 4.50 15.25 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 15.5 688 DDT A 405 Trần Minh Thái 190391 2.50 4.25 4.50 11.25 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 13.0 689 DDT A 405 Nguyễn Thị Hồng Thắm 260991 3.75 5.50 2.50 11.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.0 690 DDT A 405 Nguyễn Đình Thắng 080491 1.50 6.25 4.50 12.25 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 14.0 691 DDT A 405 Phạm Quang Thắng 240790 2.75 6.75 5.50 15.00 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 15.0 692 DDT A 405 Ngô Sĩ Thắng 130491 3.25 8.00 2.75 14.00 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 14.0 693 DDT A 405 Ngô Thị Thanh Thanh 060191 3.50 4.50 4.75 12.75 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 13.0 694 DDT B 405 Trần Thị Thanh 201291 6.25 2.50 3.50 12.25 1.5 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 14.0 695 DDT A 405 Hoàng Hà Phương Thanh 060791 2.25 6.25 4.75 13.25 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 13.5 696 DDT A 405 Lê Thị Thanh 101091 3.75 6.50 2.25 12.50 2.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 06 1 15.0 697 DDT A 405 Phạm Minh Thành 090791 4.50 5.75 3.50 13.75 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 14.0
- 698 DDT A 405 Hoàng Minh Thành 250690 4.25 6.50 1.50 12.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.0 699 DDT A 405 Trần Đức Thành 070890 1.50 6.50 4.25 12.25 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.5 700 DDT A 405 Lê Nhật Thành 270991 3.75 8.50 5.00 17.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 18.0 701 DDT A 405 Phạm Thị Thu Thảo 181091 3.25 4.75 3.75 11.75 2 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 06 2NT 14.0 702 DDT A 405 Nguyễn Thị Thảo 300791 2.00 6.25 4.50 12.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 06 3 14.0 703 DDT A 405 Nguyễn Thị Thảo 100691 3.00 7.50 4.25 14.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 16.0 704 DDT A 405 Nguyễn Phương Thảo 121091 3.25 6.50 2.50 12.25 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.5 705 DDT A 405 Trần Phương Thảo 010291 4.25 8.00 3.00 15.25 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 16.0 706 DDT D1 405 Phạm Thị Phương Thảo 090191 4.75 4.50 2.50 11.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.0 707 DDT A 405 Hoàng Thị Thu Thảo 231091 1.75 5.50 4.25 11.50 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 13.0 708 DDT A 405 Phan Văn Thiện 060691 3.00 7.25 3.50 13.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 15.0 709 DDT A 405 Phạm Thị Minh Thiết 131191 5.25 5.50 3.25 14.00 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 06 2 15.5 710 DDT A 405 Nguyễn Đăng Thịnh 190390 2.50 5.75 5.75 14.00 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 14.5 711 DDT B 405 Mai Thị Thịnh 030291 4.25 4.00 3.50 11.75 2 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 06 2NT 14.0 712 DDT A 405 Phan Thị Hồng Thơm 240291 3.75 7.50 3.50 14.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 16.0 713 DDT A 405 Phan Hoàng Anh Thư 311091 3.75 4.50 4.50 12.75 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 14.5 714 DDT A 405 Lưu Thị Thuý Thư 050291 2.25 5.50 3.50 11.25 2 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 06 2NT 13.5 715 DDT B 405 Huỳnh Anh Thư 150891 5.75 4.25 3.50 13.50 1 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.5 716 DDT B 405 Nguyễn Anh Thư 281191 4.75 5.50 4.50 14.75 1 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 16.0 717 DDT A 405 Nguyễn Hữu Quan Thư 160191 2.75 7.50 4.00 14.25 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 15.5 718 DDT A 405 Đặng Thị Bích Thuận 171191 2.25 5.75 3.75 11.75 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.0 719 DDT A 405 Nguyễn Võ Thuật 240891 4.25 6.75 3.75 14.75 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 15.5 720 DDT A 405 Phan Thanh Thương 290191 2.25 4.50 4.50 11.25 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 06 2 13.0 721 DDT A 405 Trần Thị Thương 030390 3.25 6.00 2.75 12.00 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 13.5 722 DDT A 405 Nguyễn Đặng Hoài Thương 121091 2.50 6.50 4.50 13.50 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.5 723 DDT B 405 Nguyễn Thị Bích Thuỷ 200890 6.25 2.75 3.50 12.50 1.5 14.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 14.0 724 DDT A 405 Lê Thị Thanh Thuỷ 010191 3.00 5.50 3.00 11.50 2 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 06 2NT 13.5 725 DDT D1 405 Trần Thị Phương Thúy 151091 6.00 4.75 2.25 13.00 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 13.5 726 DDT A 405 Nguyễn Thị Thúy 060291 2.25 8.50 2.75 13.50 1.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 1 15.0 727 DDT D1 405 Trần Nữ Diệu Thúy 270391 5.75 5.25 4.00 15.00 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 15.5 728 DDT A 405 Nguyễn Thị Thúy 040791 1.75 5.50 4.00 11.25 2 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 06 2NT 13.5 729 DDT D1 405 Huỳnh Thị Thu Thủy 260791 6.25 3.50 4.75 14.50 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 14.5 730 DDT A 405 Lê Quang Tiến 071191 4.75 5.25 3.50 13.50 0.5 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2 14.0 731 DDT A 405 Đỗ Thị Tình 160690 3.50 6.75 4.25 14.50 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 15.5 732 DDT A 405 Nguyễn Thị Hương Trà 051191 2.50 6.25 3.50 12.25 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 13.5 733 DDT A 405 Ngô Thị Thanh Trâm 220291 3.50 5.25 4.00 12.75 0 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 3 13.0 734 DDT A 405 Lương Thị Bích Trâm 091191 3.75 5.75 3.50 13.00 1 13.0 KẾ TOÁN KIỂM TOÁN 0 2NT 14.0
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn