
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
BÙI THỊ THUÝ HẰNG
TỪ NGỮ XƯNG HÔ TIẾNG VIỆT
DƯỚI GÓC NHÌN CỦA NGỮ PHÁP CHỨC NĂNG HỆ THỐNG
(khảo sát trong tác phẩm văn học từ 1945 đến nay)
Chuyên ngành: Ngôn ngữ học
Mã số: 9.22.90.20
TÓM TẮT LUẬN ÁN TIẾN SĨ NGỮ VĂN
Hà Nội, 2025

Công trình được hoàn thành tại: Khoa Ngữ văn,
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI.
Người hướng dẫn khoa học: PGS.TS. TRẦN KIM PHƯỢNG
PGS.TS. PHẠM HÙNG VIỆT
Phản biện 1: GS.TS. Nguyễn Văn Hiệp
- Trường Đại học Công Nghiệp Hà Nội
Phản biện 2: PGS.TS. Hoàng Thị Kim Ngọc
- Trường Đại học Thăng Long
Phản biện 3: TS. Lương Thị Hiền
- Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
Luận án được bảo vệ trước Hội đồng chấm luận án cấp Bộ môn họp tại
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội vào hồi 8h giờ 30 ngày 23 tháng 5 năm 2025
Có thể tìm hiểu luận án tại thư viện: Thư viện Quốc Gia, Hà Nội
hoặc Thư viện Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

1
MỞ ĐẦU
0.1. Lí do chọn đề tài
0.1.1. Giao tiếp đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối con người trong xã hội và
ngôn ngữ là phương tiện cốt lõi để thực hiện chức năng này. Trong quá trình hội thoại, từ
ngữ xưng hô là yếu tố đầu tiên được người nói lựa chọn nhằm thiết lập mối quan hệ và xác
định vị thế giao tiếp với người nghe. Lớp từ ngữ này không chỉ đơn thuần là công cụ truyền
tải thông tin mà còn phản ánh đặc trưng văn hóa của từng cộng đồng, vùng miền và dân tộc.
Tiếng Việt nổi bật với hệ thống từ ngữ xưng hô phong phú và linh hoạt, thể hiện qua sự đa
dạng của các đại từ nhân xưng và các hình thức xưng hô, thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh,
vai vế xã hội và mối quan hệ giữa các bên tham gia giao tiếp. Đặc điểm này không chỉ hiện
diện trong giao tiếp thường nhật mà còn được phản ánh rõ nét trong các tác phẩm văn học,
nơi từ ngữ xưng hô trở thành phương tiện đắc lực để các nhà văn xây dựng nhân vật, khắc
họa vai giao tiếp, thứ bậc xã hội, thái độ, tình cảm và đặc trưng văn hóa của cộng đồng.
0.1.2. Việc nghiên cứu từ ngữ xưng hô được khảo sát từ các tác phẩm văn học không
chỉ góp phần làm rõ chức năng giao tiếp của chúng mà còn cung cấp cơ sở để hiểu sâu hơn
về ngôn ngữ dân tộc và các chuẩn mực ứng xử trong văn hóa Việt Nam. Hiện nay, từ ngữ
xưng hô đã được tiếp cận từ nhiều góc độ nghiên cứu như ngữ dụng học (phân tích ngữ
nghĩa và hàm ý trong giao tiếp), xã hội học (xem xét mối liên hệ với địa vị xã hội và vùng
miền), dân tộc học (làm sáng tỏ sự gắn kết với tư duy và chuẩn mực văn hóa cộng đồng) và
văn hóa học. Tuy nhiên, cho đến nay, chưa có công trình nào khảo sát từ ngữ xưng hô tiếng
Việt dựa trên khung lí thuyết của ngữ pháp chức năng hệ thống (Systemic Functional
Grammar - SFG). Đây được xem là một ngã rẽ mới để chúng tôi tiếp tục khai thác lớp từ
ngữ này.
0.1.3. Luận án chọn các tác phẩm văn học Việt Nam giai đoạn 1945 đến nay làm ngữ
liệu nghiên cứu, bởi đây là thời kỳ chứng kiến những biến chuyển sâu sắc về xã hội, văn hóa
và ngôn ngữ. Các tác phẩm văn học thời kỳ này, từ kháng chiến, đổi mới đến hội nhập,
không chỉ đa dạng về thể loại mà còn phản ánh rõ nét tư duy, lối sống và giá trị văn hóa.
Việc áp dụng khung lý thuyết SFG vào phân tích từ ngữ xưng hô trong các tác phẩm này
giúp làm sáng tỏ cách chúng thiết lập mối quan hệ giao tiếp, phản ánh thứ bậc xã hội và bộc
lộ bản sắc văn hóa Việt Nam, từ đó mang lại một góc nhìn toàn diện và mới mẻ về lớp từ
ngữ này.
0.1.4. Trong hơn bốn thập kỷ qua, lí thuyết ngữ pháp chức năng (Functional
Grammar - FG) hay lí thuyết ngữ pháp chức năng hệ thống (Systemic Functional
Grammar - SFG) được rất nhiều nhà ngôn ngữ học quan tâm. SFG được hình thành trên
quan niệm triết học coi ngôn ngữ là một hệ thống giao tiếp của con người. John Rupert
Firth được xem là người đặt nền móng cho lí thuyết này và M. Halliday, học trò của ông,
đã kế thừa và phát triển lí thuyết một cách xuất sắc. SFG của M. Halliday quan tâm đến
việc nghiên cứu ngôn ngữ trong sử dụng với ba siêu chức năng cơ bản: (1) siêu chức năng
kinh nghiệm (giải thích mô hình kinh nghiệm); (2) siêu chức năng liên nhân (thực hiện các
mối quan hệ xã hội); và (3) siêu chức năng văn bản (diễn đạt cách tổ chức thông điệp).
Hiện nay, các nhà ngôn ngữ học rất quan tâm đến việc vận dụng lí thuyết của SFG vào
việc nghiên cứu ngôn ngữ trên nhiều bình diện. Tuy nhiên, việc áp dụng lí thuyết này để
nghiên cứu từ ngữ xưng hô tiếng Việt chưa phổ biến. Vì vậy, đề tài này sẽ góp thêm một
cách nhìn mới về từ ngữ xưng hô trong tiếng Việt, cho thấy được sự đa dạng về lớp từ này
trên nhiều phương diện nghiên cứu.

2
0.1.4. Xuất phát từ những cơ sở trên, đề tài “Từ ngữ xưng hô tiếng Việt dưới góc nhìn
của ngữ pháp chức năng hệ thống (Khảo sát trong tác phẩm văn học từ 1945 đến nay)”
được chúng tôi lựa chọn nhằm mục tiêu đóng góp một cách tiếp cận mới vào nghiên cứu từ
ngữ xưng hô ở Việt Nam.
0.2. Mục đích nghiên cứu
Mục đích nghiên cứu của luận án là làm rõ vai trò của từ ngữ xưng hô tiếng Việt
trong việc thực hiện ba siêu chức năng theo ngữ pháp chức năng hệ thống, gồm kinh
nghiệm, liên nhân và văn bản, qua khảo sát các tác phẩm văn học từ 1945 đến nay.
0.3. Nhiệm vụ nghiên cứu
Luận án xác định ba nhiệm vụ nghiên cứu chính:
(1) Tổng quan các công trình liên quan và xây dựng cơ sở lí thuyết về Ngữ pháp chức
năng hệ thống và từ ngữ xưng hô tiếng Việt;
(2) Thu thập, thống kê, phân loại từ ngữ xưng hô trong các tác phẩm văn học Việt
Nam từ 1945 đến nay và triển khai phân tích theo từng siêu chức năng;
(3) Phân tích vai trò của từ ngữ xưng hô trong ba siêu chức năng: mô hình hóa kinh
nghiệm (kinh nghiệm), thiết lập quan hệ xã hội (liên nhân) và tổ chức mạch lạc thông tin
(văn bản).
0.4. Đối tượng, phạm vi nghiên cứu và nguồn ngữ liệu
0.4.1. Đối tượng nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của luận án là từ ngữ xưng hô tiếng Việt (bao gồm: đại từ nhân
xưng chính danh; danh từ/ cụm danh từ chỉ người và các từ ngữ khác được sử dụng lâm thời
trong xưng hô) xem xét dưới góc nhìn của ngữ pháp chức năng hệ thống.
0.4.2. Phạm vi nghiên cứu
+ Luận án tập trung vào các từ ngữ xưng hô ở ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai. Tuy
nhiên, ngôi thứ ba sẽ được khảo sát khi cần thiết nhằm mở rộng phân tích và lí giải mối
quan hệ liên nhân giữa các ngôi xưng hô, đặc biệt khi có sự tương tác với hai ngôi chủ đạo.
+ Nghiên cứu từ ngữ xưng hô tiếng Việt bao gồm cả đại từ nhân xưng chính danh,
danh từ chỉ người và các từ ngữ khác lâm thời làm từ ngữ xưng hô xuất hiện trong các tác
phẩm văn học Việt Nam từ 1945 đến nay dựa trên các siêu chức năng kinh nghiệm, siêu chức
năng liên nhân và siêu chức năng văn bản.
0.4.3. Nguồn ngữ liệu
Luận án khảo sát từ ngữ xưng hô trong các tác phẩm văn học thuộc nhiều thể loại
như tiểu thuyết, truyện ngắn, ký, nhằm phản ánh sự phong phú trong cách xưng hô của
người Việt. Ngữ liệu được chọn từ các tác giả tiêu biểu như Kim Lân, Nam Cao, Nguyễn
Thi, Tô Hoài, Bảo Ninh, Nguyễn Nhật Ánh, Nguyễn Ngọc Tư... với nội dung bao quát
nhiều đề tài: chiến tranh, nông thôn, xã hội trước và sau Cách mạng tháng Tám, công cuộc
xây dựng đất nước và đời sống đương đại. Việc lựa chọn đa dạng thể loại và tác giả góp
phần đảm bảo cho sự đa dạng và bao quát trong khảo sát
0.5. Phương pháp nghiên cứu
Luận án sử dụng phương pháp miêu tả và phân tích diễn ngôn làm nền tảng, kết hợp
với các thủ pháp như thống kê – phân loại, phân tích cấu trúc câu (quá trình – tham thể,
Thức – Dư, Đề – Thuyết), mô hình hóa và hướng tiếp cận liên ngành (ngôn ngữ – văn học –
văn hoá). Các phương pháp này hỗ trợ phân tích hệ thống, toàn diện vai trò của từ ngữ xưng
hô trong ba siêu chức năng của ngữ pháp chức năng hệ thống trên ngữ liệu văn học Việt
Nam từ 1945 đến nay.

3
0.6. Đóng góp của luận án
Đề tài dự kiến sẽ có những đóng góp về mặt lí luận và mặt thực tiễn như sau:
- Về lí luận: Làm sáng rõ các lí thuyết về Ngữ pháp chức năng hệ thống, đặc trưng của các
siêu chức năng kinh nghiệm, siêu chức năng liên nhân và siêu chức năng văn bản trong từ ngữ
xưng hô của các nhân vật giao tiếp thông qua các tác phẩm văn học Việt Nam từ 1945 đến nay.
- Về mặt thực tiễn: Kết quả nghiên cứu của luận án sẽ là nguồn tài liệu tham khảo
cho các nội dung dạy - học về từ ngữ xưng hô tiếng Việt, hoặc đối chiếu từ ngữ xưng hô
tiếng Việt với tiếng nước ngoài. Luận án sẽ góp phần giúp người đọc lựa chọn từ ngữ xưng
hô sao cho phù hợp với hoàn cảnh, với từng phong cách chức năng ngôn ngữ để đạt hiệu
quả giao tiếp cao nhất.
0.7. Bố cục của luận án
Xương sống của lí thuyết SFG do M. Halliday xây dựng chính là ba siêu chức năng:
siêu chức năng kinh nghiệm, siêu chức năng liên nhân và siêu chức năng văn bản. Do vậy,
ba siêu chức năng này sẽ là cơ sở đầu tiên được lựa chọn để phân chia các chương trong
luận án. Cụ thể là:
Chương 1. Tổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lí luận của luận án
Chương 2. Từ ngữ xưng hô tiếng Việt trong siêu chức năng kinh nghiệm
Chương 3. Từ ngữ xưng hô tiếng Việt trong siêu chức năng liên nhân
Chương 4. Từ ngữ xưng hô tiếng Việt trong siêu chức năng văn bản
CHƯƠNG 1
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÍ LUẬN
1.1. Tổng quan các công trình nghiên cứu về từ ngữ xưng hô
1.1.1. Tình hình nghiên cứu từ ngữ xưng hô ở nước ngoài
1.1.1.1. Các công trình nghiên cứu ngôn ngữ học thế kỷ XX
Trong thế kỷ XX, các nghiên cứu về từ ngữ xưng hô đã có những bước phát triển
đáng kể, được triển khai theo các khuynh hướng ngôn ngữ học chính: ngôn ngữ học cấu
trúc, ngôn ngữ học xã hội và ngôn ngữ học ngữ nghĩa. Những công trình này không chỉ
phân tích cấu trúc ngôn ngữ mà còn khám phá chức năng xã hội, ngữ nghĩa và ý nghĩa văn
hóa của từ ngữ xưng hô. Dưới đây là các hướng nghiên cứu cụ thể:
*Ngôn ngữ học cấu trúc
M.B. Emeneau (1951) trong Studies in Vietnamese Grammar nhấn mạnh “đại danh
từ cương vị” từ danh từ thân tộc, thể hiện quan hệ xã hội và huyết thống [1, tr. 51]. L.C.
Thompson (1965) với A Vietnamese Grammar phân tích đại từ như “tôi”, “ta” và sự đối lập
danh từ chung/riêng, khẳng định tính hệ thống [2, tr. 9].
*Ngôn ngữ học xã hội
Brown & Gilman (1960) trong The Pronouns of Power and Solidarity phân tích sự
chuyển từ “thou” sang “you” trong tiếng Anh, phản ánh quyền lực và thân hữu [3].
Gumperz (1982) trong Discourse Strategies xem xưng hô như chiến lược giao tiếp [4].
Lương Văn Hy (1984) phân tích “anh”, “chú” trong tiếng Việt, nhấn mạnh quy tắc và ý
nghĩa văn hóa [5, tr. 290–315].
* Ngôn ngữ học ngữ nghĩa