intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Từ vựng về các lĩnh vực mỹ thuật nghệ thuật

Chia sẻ: Sdada Dadad | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:10

292
lượt xem
19
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Từ vựng về các lĩnh vực mỹ thuật nghệ thuật .Lĩnh vực nghệ thuật ngày càng đa dạng và biến hóa nhiều màu sắc. Công nghệ càng phát triển, kết hợp với nghệ thuật mỹ thuật tạo nên tính độc đáo mới lạ và tiếng Anh về lĩnh vực nghệ thuật mỹ thuật cũng thế. Mời các bạn xem những loại hình nghệ thuật mà chúng ta thường thấy nhất nhé ! ^^ Welcoming..

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Từ vựng về các lĩnh vực mỹ thuật nghệ thuật

  1. Từ vựng về các lĩnh vực mỹ thuật nghệ thuật
  2. Lĩnh vực nghệ thuật ngày càng đa dạng và biến hóa nhiều màu sắc. Công nghệ càng phát triển, kết hợp với nghệ thuật mỹ thuật tạo nên tính độc đáo mới lạ và tiếng Anh về lĩnh vực nghệ thuật mỹ thuật cũng thế. Mời các bạn xem những loại hình nghệ thuật mà chúng ta thường thấy nhất nhé ! ^^ Welcoming...
  3. Ngoài ra còn có các từ vựng như sau: Cái anh hùng The heroic Chủ nghĩa ấn tượng Impressionism Cái bi Baroque art
  4. Chủ nghĩa biểu hiện Expressionism Biểu tượng Idea, representation Cách điệu hoá Stylization Cổ điển Classical Chủ nghĩa cổ điển Classicism Trào lưu Đađa Dadaism Cái đẹp The beautiful Điển hình hoá Typification Cái hài The comic Chủ nghĩa hiện thực Realism
  5. Chủ nghĩa hiện thực phê phán Critical realism Chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa Socialist realism Hình tượng Image, form Hội diễn Festival Kịch tính Dramatic Kiệt tác Masterpiece Chủ nghĩa lãng mạn Romanticism Mỹ học Aesthetics Mỹ thuật Fine art
  6. Nghệ thuật Art Nhà phê bình Critic Thời kỳ phục hưng Renaissance Chủ nghĩa siêu thực Surrealism Tác phẩm Work Nghệ thuật tạo hình Plastic arts Chủ nghĩa tự nhiên Naturalism Triển lãm Exhibition, show Chủ nghĩa tượng trưng Sybolism
  7. Từ vựng hội họa Bảng mầu Palette Bút (lông)vẽ Brush Hình vẽ Image (Tranh) khoả thân Nude Người mẫu Mode Minh hoạ (bức hoạ) To illustrate (illustration) Người có tranh (tượng) triển lãm Exhibitor Viewer Người xem Sketch
  8. Phác họa Picture Tranh Fresco Tranh tường Cartoon, caricature Tranh biếm hoạ (đả kích), tranh vui Gouache Tranh bột mầu Paper-cut Tranh cắt giấy Engraving Tranh khắc Eau-forte Tranh khắc axit Woodcut Tranh khắc gỗ Silk painting Tranh lụa
  9. Pastel drawing Tranh phấn màu Oil painting (to pain in oil) Tranh sơn dầu
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2