
UNIT 6: FUTURE JOBS VOCABULARY
121
lượt xem 13
download
lượt xem 13
download

stress [stres] (n): sự căng thẳng; tâm trạng căng thẳng - The stresses of morden life: những sự căng thẳng của cuộc sống hiện đại stressful ['stresfl](a): gây ra căng thẳng 2. pressure ['pre∫ə(r)](n): sức ép, áp suất, áp lực - atmospheric pressure: áp suất khí quyển - under the pressure of public opinion (dưới sức ép của dư luận quần chúng)
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD