Bài kiểm tra số 3 môn Tiếng Anh lớp 10
-
Mời các bạn cùng tham khảo Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Tiếng Anh 10 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Hà Huy Tập (Bài kiểm tra số 3) tư liệu này sẽ giúp các bạn ôn tập lại kiến thức đã học, rèn luyện kỹ năng giải bài tập và nắm vững các ngữ pháp tiếng Anh. Chúc các bạn ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!
6p yuan0108 16-10-2018 275 49 Download
-
Mời các bạn cùng tham khảo Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Tiếng Anh 10 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Đình Lập (Bài kiểm tra số 4) với các câu hỏi trắc nghiệm chọn lọc theo chương trình tiếng Anh lớp 10, tài liệu tham khảo chất lượng dành cho các bạn học sinh học tập và rèn luyện ngữ pháp tiếng Anh trung học phổ thông.
3p yuan0108 16-10-2018 161 18 Download
-
Với Đề kiểm tra 1 tiết HK2 môn Tiếng Anh 10 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Trần Nguyên Hãn (Bài kiểm tra số 3) dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh ôn tập củng cố lại kiến thức và kỹ năng giải bài tập để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới đạt được kết quả mong muốn. Mời các bạn tham khảo.
3p yuan0108 16-10-2018 343 50 Download
-
Mời các bạn tham khảo Bài kiểm tra số 3 môn Tiếng Anh lớp 10 sau đây để biết được cấu trúc đề thi cũng như những dạng bài chính được đưa ra trong đề thi. Từ đó, giúp các bạn có kế hoạch học tập và ôn thi hiệu quả.
17p huynhkhai 09-03-2015 256 55 Download
-
"Đề kiểm tra định kỳ lần 1 môn Tiếng Anh năm 2014-2015 - Sở GD & ĐT tỉnh Bắc Ninh" gồm 3 đề của 3 khối lớp 10, 11 và 12. Mỗi đề có thời gian làm bài trong vòng 45 phút. Mời các bạn cùng tham khảo ôn luyện và thử sức mình với các đề kiểm tra này.
8p share_dethi 30-12-2014 363 31 Download
-
SỞ GD & ĐT SƠN LA ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I - NĂM HỌC 2010 - 2011 MÔN: TIẾNG ANH LỚP: 10 Thời gian làm bài: 45 phút (Học sinh làm bài trực tiếp vào đề) Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Số báo danh:............................................................................... Mã đề thi 215 I. Choose the word which is stressed differently from the rest. 1. A. sugar B. cup C. put D. pull 2. A. tea B. sea C. meat D. wear 3. A. teacher B. water C. term D. other 4. A. bird B. shirt D. thirsty D. tired II.
2p portsmouth188 09-09-2011 682 128 Download