intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Unit 14 making plans

Xem 1-6 trên 6 kết quả Unit 14 making plans
  • Giáo án unit 14 của chương trình tiếng anh lớp 6 với nội dung hay, trình bày rõ ràng sẽ giúp cho các bạn học sinh dễ dàng bổ sung kiến thức và quý thầy cô tiết kiệm được thời gian trong quá trình chuẩn bị.

    doc29p 111_ngoc 24-10-2013 360 62   Download

  • Bộ sưu tập gồm các bài giảng về unit 14 Making plans chương trình Tiếng Anh 6 được biên soạn chi tiết và đầy đủ bám sát nội dung trọng tâm của bài học. Với 12 bài giảng điện tử hấp dẫn về unit 14 Making plans các bạn học sinh sẽ được bổ sung kiến thức về các kế hoạch trong tương lai, giúp các bạn học sinh làm quen với thì tương lai gần. Hy vọng bộ sưu tập này sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích để các bạn trau dồi kiến thức cho học sinh của mình.

    ppt30p tung_235 24-10-2013 336 48   Download

  • AIMS By the end of the lesson, students will be able to use the simple present, present progressive and near future fluently, talk about the weather fluently Teaching aids: textbook, extra board Anticipated problems.

    pdf4p abcdef_26 03-09-2011 281 17   Download

  • . AIMS By the end of the lesson, students will be able to read and understand the main ideas about the text Teaching aids: textbook, poster Anticipated problems.I. CONTENT 1. Pre teach: The beach: bói tắm A temple: đền Go to see: tới thăm First(adv) đầu tiờn Next(adv) tiếp theo After that: sau đú Finally

    pdf4p abcdef_26 03-09-2011 336 19   Download

  • Students copy the dialogue and fill in the gaps in pairs. Then they read B1 P144 and check their answers Tuan: What are you going to do tonight? Lan: I’m going to my homework Tuan: What are you going to do tomorrow? Lan: It’s Sunday. I’m going to visit mu friend. Then we’re going to see a

    pdf4p abcdef_26 03-09-2011 353 23   Download

  • AIMS By the end of the lesson, students will be able to ask and answer about their vacation Teaching aids: textbook, cue cards Anticipated problems. II. CONTENT 1. Pre teach: The summer vacation (n) kỳ nghỉ hố Holiday The citadel (n) đ ại nội (to) stay with (someone): ở với (ai đú) (to) stay for (a week/

    pdf5p abcdef_26 03-09-2011 355 36   Download

CHỦ ĐỀ BẠN MUỐN TÌM

ADSENSE

nocache searchPhinxDoc

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2