
Đ tham kh o – TNTHPT _Năm 2010ề ả
Đ ÔN S 1Ề Ố
Câu 1: Có th đi u ch kimể ề ế lo i đ ng b ng cách dùng ạ ồ ằ H
2
để khử
A. CuSO
4
.B. Cu(OH)
2
.C. CuCl
2
.D. CuO.
Câu 2: Th tích khí NOể
2
(gi s là khí duy nh t,ả ử ấ đktc) sinh ra khi cho 6,4 gam Cu pởh n ng v i axit ả ứ ớ HNO
3
đ cặ
(d ) là (Cho N = 14, O = 16, Cu = 64)ư
A. 6,72 lít. B. 4,48 lít. C. 1,12 lít. D. 2,24 lít.
Câu 3: Để chuyển 11,2 gam Fe thành FeCl
3
thì thể tích khí clo (ở đktc) cần dùng là (Cho Cl = 35,5, Fe = 56)
A. 3,36 lít. B. 2,24 lít. C. 8,96 lít. D. 6,72 lít.
Câu 4: Trong công nghi p, ngệ ười ta đi u ch Alề ế b ng cáchằ
A. dùng C đ kh Alể ử
2
O
3
nhi t đở ệ ộ cao. B. đi n phân Aệl
2
O
3
nóng ch y.ả
C. dùng CO đ kh Alể ử
2
O
3
nhiở ệt độ cao. D. dùng H
2
đ kh Alể ử
2
O
3
nhiở ệt độ cao.
Câu 5: Cho phương trình ph n ng: Feả ứ
2
O
3
+ 3CO
tt
t
2X + 3CO2. Ch t X trong phấ ương trình ph n ng trên làả ứ
A. Fe. B. FeO. C. Fe
3
O
4
.D. Fe
3
C.
Câu 6: C u hình electron nguyên ất c a nguyên ử ủ t Al (Z = 13) làố
A. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
1
3p
2
.B. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
1
.C. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
2
.D. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
3
.
Câu 7: Kim lo i nào ạdưới đây không tác d ngụ được v i nớ ước nhiở ệt đ thộ ường?
A. Fe. B. K. C. Na. D. Ba.
Câu 8: Cho 1,6 gam b tộ Fe
2
O
3
tác d ngụ v iớ axit HCl (d ).ư Kh iố lượng mu iố trong dung dịch sau ph n ng làả ứ
(Cho O = 16, Cl = 35,5, Fe = 56)
A. 4,24 gam. B. 2,12 gam. C. 1,62 gam. D. 3,25 gam.
Câu 9: Khi Fe tác d ng v i axit ụ ớ H
2
SO
4
loãng sinh ra
A. FeSO
4
và khí SO
2
.B. Fe
2
(SO
4
)
3
và khí H
2
.
C. Fe
2
(SO
4
)
3
và khí SO
2
.D. FeSO
4
và khí H
2
.
Câu 10: Cho phương trình hoá h c ọc a hai ph nủ ả ng sau:ứ
FeO
CO
tt
tO
Fe
CO
2
3FeO + 10HNO
3
Fe
3Fe(NO
3
)
3
+ NO + 5H
2
O
Hai ph n ng trên ch ng t FeO là cả ứ ứ ỏ h tấ
A. chỉ có tính kh .ửB. chỉ có tính baz .ơ
C. v a có tính oxi hoá, v a có tính kh .ừ ừ ử D. chỉ có tính oxi hoá.
Câu 11: Nhôm không b hoà tan trong dung dị ịch
A. HNO
3
loãng. B. HNO
3
đ c, nguặ ội. C. HCl. D. H
2
SO
4
loãng.
Câu 12: Ch t nào sau ấđây tác d ngụ v i dung dớ ịch NaAlO
2
sinh ra k tế tủa?
A. Khí CO
2
.B. Dung dịch Na
2
CO
3
. C. Khí NH
3
.D. Dung dịch NaOH.
Câu 13: Kim lo i Cu tạác d ng đụ ược v i dung d ch ch t nào sau đớ ị ấ ây?
A. CaCl
2
.B. MgCl
2
.C. FeCl
2
.D. AgNO
3
.
Câu 14: Kim lo i ạkhông ph n ng v i dung dả ứ ớ ịch H
2
SO
4
loãng là
A. Fe. B. Cu. C. Zn. D. Al.
Câu 15: Trong công nghi p, ngệ ười ta đi u ch ề ế NaOH b ng pằhương pháp
A. cho Na tác d ng v i ụ ớ nước.
B. đi n phân dung ệdịch NaCl bão hoà, có màng ngăn x p ngăn 2 đi n c c.ố ệ ự
C. đi n phân NaCl nóng ch y.ệ ả
D. cho Na
2
O tác d ng v i nụ ớ ước.
Câu 16: Kim lo i đ ng tác d ng đạ ồ ụ ược v i dung dớ ịch
A. Al(NO
3
)
3
.B. Mg(NO
3
)
2
.C. NaNO
3
.D. AgNO
3
.
Câu 17: Trong s các kim lo i Na, Mg, Al, Fe, kimố ạ lo i có tính kh ạ ử m nh nh t làạ ấ
A. Mg. B. Fe. C. Al. D. Na.
Câu 18: nhỞi t đệ ộ thường, dung dịch NaOH phản ng đứ ược v i kimớ lo iạ
A. Al. B. Fe. C. Ag. D. Cu.
Câu 19: S electron ốl p ngoài cùng trong nguyên ớt c a các ử ủ nguyên t phân nhómố chính nhóm II là
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 20: Kim lo i ạkhông tác d ng ụđược v i dung ớdịch sắt (II) clorua là
A. Al. B. Mg. C. Cu. D. Zn.
Câu 21: nhỞi t đệ ộ cao, CuO không ph n ng đả ứ ược v iớ
A. CO. B. Al. C. Ag. D. H
2
.
Câu 22: Phenol l ngỏ và Ancol etylic đ u ph n ng đề ả ứ ược v iớ
A. dung dịch Na
2
CO
3
. B. kim lo iạ Na. C. dung dịch HBr. D. dung dịch NaOH.
Câu 23: Glixerin t o đạ ược dung dịch màu xanh lam khi ph n ng v iả ứ ớ
A. C
2
H
5
OH. B. CuO. C. Cu(OH)
2
.D. CuCl
2
.
Câu 24: Ch t nào sau ấđây ph n ng v i khí ả ứ ớ H
2
(xúc tác Ni, đun nóng) t o thành ạAncol etylic?
A. HCOOCH
3
.B. C
2
H
5
OC
2
H
5
.C. CH
3
CHO. D. CH
2
=CHCHO.
Câu 25: Hai ch t Na và MgCOấ
3
đ u tác d ng đề ụ ược v iớ
A. anilin. B. phenol. C. axit axetic. D. Ancol etylic.
1

Đ tham kh o – TNTHPT _Năm 2010ề ả
Câu 26: Natri hiđroxit ph n ng đả ứ ược v iớ
A. C
6
H
6
.B. C
2
H
5
OH. C. CH
3
NH
2
.D. CH
3
COOH.
Câu 27: Cho các ch t:ấ dung dịch saccaroz ,ơ glixerin, Ancol etylic, natri axetat. Số ch tấ ph nả ngứ được
v i Cu(OH)ớ
2
đi uở ề ki nệ thường là
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 28: Ch t nào sau ấđây không ph i là estảe?
A. C
2
H
5
OC
2
H
5
.B. CH
3
COOC
2
H
5
.C. C
3
H
5
(ONO
2
)
3
.D. HCOOCH
3
.
Câu 29: Ancol etylic ph n ng đả ứ ược v iớ
A. đietyl ete. B. benzen. C. etyl axetat. D. axit bromhiđric.
Câu 30: Cho 2,2 gam anđehit axetic (CH
3
CHO) tác d nụg với lượng dư AgNO3 trong dung d cịh NH
3
. Khi phản nứg
xảy ra hoàn toàn, khối l nượ g Ag thu được là (Cho H = 1, C = 12, O = 16, Ag = 108)
A. 1,08 gam. B. 5,40 gam. C. 21,60 gam. D. 10,80 gam.
Câu 31: Ch t nào sau ấđây có thể làm m tấ màu nước brom?
A. CH
3
CH
2
COOH. B. CH
3
COOH. C. CH
2
=CHCOOH. D. C
2
H
6
.
Câu 32: Axit axetic không tác d ngụ được v iớ
A. C
2
H
5
OH. B. Na
2
SO
4
.C. CaCO
3
.D. Na.
Câu 33: Monome được dùng đ đi uể ề ch polietilen làế
A. CH
2
=CH-CH
3
.B. CH
2
=CH
2
.
C. CH≡CH. D. CH
2
=CH-CH=CH
2
.
Câu 34: Thể tích khí H
2
thoát ra (ở đktc) khi cho 0,46 gam Na phản nứg hết với Ancol etylic là (Cho H = 1, Na =
23) A. 0,560 lít. B. 0,672 lít. C. 0,224 lít. D. 0,112 lít.
Câu 35: Cho 7,5 gam axit aminoaxetic (H
2
NCH
2
COOH) ph nả ngứ h tế v iớ dung dịch HCl. Sau ph n ảng, kh iứ ố
lượng mu i thu đố ược là (Cho H = 1, C = 12, N = 14, O = 16, Cl = 35,5)
A. 11,15 gam. B. 11,05 gam. C. 43,00 gam. D. 44,00 gam.
Câu 36: Dung dịch glucoz ph n ng đơ ả ứ ược v iớ
A. AgNO3 trong dung dịch NH
3
, đun nóng. B. Ca(OH)
2
.
C. Na
2
SO
4
.D. NaOH.
Câu 37: Ch t nào sau ấđây tham gia ph n ng tráng bả ứ ạc?
A. C
2
H
5
CHO. B. CH
3
COOC
2
H
5
.C. CH
3
COOH. D. C
2
H
5
OH.
Câu 38: Đ phân bi t dung ể ệ dịch anđehit axetic với Ancol etylic có th dùngể
A. dung dịch NaOH. B. gi y qấuỳ tím.
C. AgNO3 trong dung dịch NH
3
, đun nóng . D. dung dịch NaCl.
Câu 39: Khi cho anđehit no, đ n ch c ph n ng v i ơ ứ ả ứ ớ H
2
(d ) có xúc tác ưNi, đun nóng thu được
A. Ancol no, đ n ch c, b c 2.ơ ứ ậ B. axit cacboxylic no, đ n ch c.ơ ứ
C. Ancol no, đ n ch c, b c 1.ơ ứ ậ D. Ancol no, đ n ch c bơ ứ ậc 3.
Câu 40: Số h pợ ch tấ h uữ cơ đ nơ ch c,ứ có cùng công th cứ phân tử C
3
H
6
O
2
và đ uề tác d ngụ được v i dungớ
dịch NaOH là
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
----------------H tế--------------------
2

Đ tham kh o – TNTHPT _Năm 2010ề ả
Đ ÔN S Ề Ố 2
Câu 1: S electron l p ngoài cùng cố ớ ủa các nguyên t kimử lo i thu c phân nhómạ ộ chính nhóm II là
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 2: Công th c chung c a oxit ứ ủ kim lo i thu c phân nhómạ ộ chính nhóm I là
A. R
2
O
3
.B. RO
2
.C. R
2
O. D. RO.
Câu 3: Ch t ph n ng đấ ả ứ ược v i dung ớdịch NaOH t o k t tạ ế ủa là
A. FeCl
3
.B. BaCl
2
.C. K
2
SO
4
.D. KNO
3
.
Câu 4: Ch t ph n ng đấ ả ứ ược v i dung ớdịch NaOH là
A. Mg(OH)
2
.B. Ca(OH)
2
.C. KOH. D. Al(OH)
3
.
Câu 5: Đ phân bi t dung ể ệ dịch AlCl
3
và dung dịch KCl ta dùng dung dịch
A. NaOH. B. HCl. C. NaNO
3
.D. H
2
SO
4
.
Câu 6: Kim lo i Fe pạh n ng đả ứ ược v i dung d chớ ị
A. CuSO
4
.B. Al
2
(SO
4
)
3
.C. MgSO
4
.D. ZnSO
4
.
Câu 7: Cho các kim lo i: Na, Mg, Fe, Al; kimạ lo i có tính khạ ử m nh nạh t làấ
A. Mg. B. Fe. C. Al. D. Na.
Câu 8: Cho m gam kim lo iạ Al tác d ngụ v iớ dung dịch NaOH d ,ư thu được 3,36 lít khí H
2
(ở đktc). Giá trị c aủ
m là (Cho H = 1, O = 16, Na = 23, Al = 27)
A. 8,1. B. 5,4. C. 2,7. D. 10,8.
Câu 9: Kim lo i Al ạkhông tác d ng đụ ược v i dung dớ ịch
A. NaOH. B. H
2
SO
4
đặc, nguội. C. HCl. D. Cu(NO
3
)
2
.
Câu 10: Phương pháp thích h p đợiều ch kimế lo i Ca t CaClạ ừ
2
là
A. dùng Na kh Caử2+ trong dung dịch CaCl
2
.B. đi n phân CaCệl
2
nóng ch y.ả
C. đi n phân dung dệ ịch CaCl
2
.D. nhi t phân CaClệ
2
.
Câu 11: Ch t ph n ngấ ả ứ được v i dung ớdịch CaCl
2
t o kạ ết t aủ là
A. Mg(NO
3
)
2
.B. Na
2
CO
3
.C. NaNO
3
.D. HCl.
Câu 12: Ch t có tính oxi hoá nấh ng ưkhông có tính kh làử
A. Fe
2
O
3
.B. FeO. C. FeCl
2
.D. Fe.
Câu 13: Axit aminoaxetic (H
2
NCH
2
COOH) tác d ng đụ ược v i dung dớ ịch
A. NaCl. B. Na
2
SO
4
.C. HCl. D. NaNO
3
.
Câu 14: Trung hoà V ml dung d ch NaOH 1M b ng 100 ml dung d ch HCl 1M. Giá tr c a V là (Cho H = 1, O =ị ằ ị ị ủ
16, Na = 23, Cl = 35,5)
A. 100. B. 300. C. 400. D. 200.
Câu 15: Hai kim lo i đ u ph n ng đạ ề ả ứ ược v i dung ớdịch Cu(NO
3
)
2
gi i phóng kimả lo i Cu làạ
A. Fe và Ag. B. Al và Ag. C. Al và Fe. D. Fe và Au.
Câu 16: Cho ph n ng: aAl + bHNả ứ O
3
→
cAl(NO
3
)
3
+ dNO + eH
2
O.
H s a, b, c, d, e là các s nguyên, ệ ố ố t i gi n. ố ả T ng (a + b) ổbằng
A. 4. B. 5. C. 7. D. 6.
Câu 17: Nung 21,4 gam Fe(OH)
3
ở nhi tệ độ cao đ nế kh iố lượng không đ i,ổ thu được m gam m t oxit. ộGiá
tr c a mị ủ là (Cho H = 1, O = 16, Fe = 56)
A. 14,0. B. 16,0. C. 12,0. D. 8,0.
Câu 18: C u hình electron c a nguyên t Mg (Z = 12) làấ ủ ử
A. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
1
.B. 1s
2
2s
2
2p
6
.C. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
1
.D. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
.
Câu 19: Kim lo i ạkhông ph n ng v i nả ứ ớ ước nhi t đở ệ ộ thường là
A. Ba. B. Na. C. Fe. D. K.
Câu 20: Kim lo i tác ạd ng đụ ược v i axit HCl làớ
A. Cu. B. Au. C. Ag. D. Zn.
Câu 21: Nhôm oxit (Al
2
O
3
) không ph n ng đả ứ ược v i dung ớdịch
A. NaOH. B. HNO
3
.C. H
2
SO
4
.D. NaCl.
Câu 22: Ch t ph n ngấ ả ứ được v i Cu(OH)ớ
2
t o ra dung ạdịch màu xanh lam là
A. phenol. B. glixerin. C. etyl axetat. D. rượu etylic.
Câu 23: Trong đi u ki nề ệ thích h p, axit foợmic (HCOOH) ph n ng đả ứ ược v iớ
A. Cu. B. NaCl. C. C
2
H
5
OH. D. HCl.
Câu 24: S đ ng phân aố ồ min có công th c phân ứt Cử
2
H
7
N là
A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.
3

Đ tham kh o – TNTHPT _Năm 2010ề ả
Câu 25: Tên g i c a poliọ ủ me có công th c (-CứH
2
-CH
2
-)
n
là
A. polimetyl metacrylat. B. polivinyl clorua.
C. polistiren. D. polietilen.
Câu 26: Quá trình nhi uề phân tử nhỏ (monome) k tế h pợ v iớ nhau thành phân tử l nớ (polime) đồng th i ờgi iả
phóng nh ng phân t nữ ử ước được g i là ọph n ngả ứ
A. trao đổi. B. nhi t phân.ệC. trùng hợp. D. trùng ng ng.ư
Câu 27: Ch t thamấ gia ph n ng trùng h p t o ả ứ ợ ạ ra polime là
A. CH
3
-CH
2
-Cl. B. CH
3
-CH
3
.C. CH
2
=CH-CH
3
.D. CH
3
-CH
2
-CH
3
.
Câu 28: Trung hoà m gam axit CH
3
COOH b ng 100 ằml dung dịch NaOH 1M. Giá trị c a mủ là
(Cho H = 1, C = 12, O = 16, Na = 23)
A. 6,0. B. 9,0. C. 3,0. D. 12,0.
Câu 29: Cho 4,6 gam rượu etylic ph nả ngứ v iớ lượng dư kim lo iạ Na, thu được V lít khí H
2
(ở đktc). Giá trị
c a V là (Cho H = 1, C = 12, O = 16, Na = 23)ủ
A. 3,36. B. 4,48. C. 2,24. D. 1,12.
Câu 30: Ch t ph n ngấ ả ứ được v i Agớ
2
O trong dung dịch NH
3
, đun nóng t o ra kimạ lo i Ag làạ
A. glucoz .ơB. saccaroz .ơC. xenluloz .ơD. tinh b t.ộ
Câu 31: Ch t ph n ấ ả ứng được v i aớxit HCl là
A. HCOOH. B. C
6
H
5
NH
2
(anilin). C. C
6
H
5
OH (phenol). D. CH
3
COOH.
Câu 32: Công th c chứung c a dãy ủđ ng đ ng rồ ẳ ượu no, đ n chơ ức, m ch h làạ ở
A. C
n
H
2n
+
1
CHO (n≥0). B. C
n
H
2n
+
1
COOH (n≥0).
C. C
n
H
2n
-
1
OH (n≥3). D. C
n
H
2n
+
1
OH (n≥1).
Câu 33: Anđehit axetic có công thức là
A. CH
3
COOH. B. HCHO. C. CH
3
CHO. D. HCOOH.
Câu 34: Axit axetic (CH
3
COOH) không ph n ng v iả ứ ớ
A. CaO. B. Na
2
SO
4
.C. NaOH. D. Na
2
CO
3
.
Câu 35: Cho 4,4 gam một anđehit no, đơn chức, mạch hở X phản ứng hoàn toàn với lưnợg dư Ag
2
O trong dung
dịch NH
3
, đun nóng thu được 21,6 gam kim loại Ag. Công thức của X là (Cho H = 1, C = 12, O = 16, Ag = 108)
A. HCHO. B. C
3
H
7
CHO. C. C
2
H
5
CHO. D. CH
3
CHO.
Câu 36: Ch t ph n ngấ ả ứ được v i Agớ
2
O trong dung dịch NH
3,
đun nóng t o ra kimạ lo i Ag làạ
A. CH
3
CHO. B. CH
3
COOH. C. CH
3
CH
2
OH. D. CH
3
NH
2
.
Câu 37: Thu c th dùng đ phân bố ử ể i t dung dệ ịch phenol (C
6
H
5
OH) và rượu etylic (C
2
H
5
OH) là
A. nước brom. B. dung dịch NaCl. C. quỳ tím. D. kim lo iạ Na.
Câu 38: Oxi hoá CH
3
CH
2
OH b ng CuO đun nóng, thu đằ ược anđehit có công th c làứ
A. CH
3
CH
2
CHO. B. CH
2
=CHCHO. C. CH
3
CHO. D. HCHO.
Câu 39: Ch t ấkhông ph n ng v i dung ả ứ ớ dịch brom là
A. C
6
H
5
OH (phenol). B. C
6
H
5
NH
2
(anilin). C. CH
3
CH
2
OH. D. CH
2
=CHCOOH.
Câu 40: Đun nóng este CH
3
COOC
2
H
5
v i ớm t lộ ượng v a đ dung dừ ủ ịch NaOH, s nả ph mẩ thu được là
A. CH
3
COONa và CH
3
OH. B. CH
3
COONa và C
2
H
5
OH.
C. HCOONa và C
2
H
5
OH. D. C
2
H
5
COONa và CH
3
OH.
-------------------------------------H TẾ---------------------------------------
4

Đ tham kh o – TNTHPT _Năm 2010ề ả
Đ ÔN S 3Ề Ố
Câu 1: Dung dịch Na
2
CO
3
ph n ng đả ứ ược v iớ
A. CH
3
COOK. B. C
2
H
5
OH. C. C
3
H
5
(OH)
3
.D. CH
3
COOH.
Câu 2: Đ phân bi t ba dung dể ệ ịch loãng NaCl, MgCl
2
, AlCl
3
có th dùngể
A. dung dịch Na
2
SO
4
.B. dung dịch NaOH. C. dung dịch H
2
SO
4
.D. dung dịch NaNO
3
.
Câu 3: Khi cho 12 gam hỗn hợp Fe và Cu tác d nụg với dung d cịh HCl (dư), thể tích khí H
2
sinh ra là 2,24
lít (ở đktc). Phần kim loại không tan có khối lượng là (Cho H = 1, Fe = 56, Cu = 64)
A. 3,2 gam. B. 2,8 gam. C. 6,4 gam. D. 5,6 gam.
Câu 4: Kim lo i ph n ạ ả ứng được v i dung dớ ịch sắt (II) clorua là
A. Pb. B. Fe. C. Zn. D. Cu.
Câu 5: Trong công nghi p, kimệ lo i nhômạ được đi u ch bề ế ằng cách
A. nhi t phân Alệ
2
O
3
.B. đi n phân Aệl
2
O
3
nóng ch y.ả
C. đi n phân dung dệ ịch AlCl
3
.D. đi n phân AlCệl
3
nóng ch y.ả
Câu 6: Kim lo i ạ không b ị hoà tan trong dung dịch axit HNO
3
đ c, ặ ngu i ộ nh ng ư tan được trong dung dịch
NaOH là
A. Pb. B. Mg. C. Fe. D. Al.
Câu 7: Trong công nghi p, NaOH đệ ược đi u cềh b ng phế ằ ương pháp
A. cho natri oxit tác d ng v i nụ ớ ước.
B. cho Na ph n ng v iả ứ ớ nước.
C. đi n phân NaCl nóng ch y.ệ ả
D. đi n phân dung dệ ịch NaCl bão hoà, có màng ngăn x p ngăn 2 đi n c c.ố ệ ự
Câu 8: Khi cho b t Feộ
3
O
4
tác d ng h t v i lụ ế ớ ượng d dung dư ịch H
2
SO
4
đ c, nóng thu đặ ược dung dịch ch aứ
A. Fe
2
(SO
4
)
3
và H
2
SO
4
.B. Fe
2
(SO
4
)
3
, FeSO
4
và H
2
SO
4
.
C. FeSO
4
và H
2
SO
4
.D. Fe
2
(SO
4
)
3
.
Câu 9: Thể tích khí NO (giả sử là s nả ph mẩ khử duy nhất, ở đktc) sinh ra khi cho 1,92 gam bột Cu tác d ngụ
với axit HNO
3
loãng (d ) là (Cho N = 14, O = 16, Cu = 64)ư
A. 1,120 lít. B. 0,224 lít. C. 0,448 lít. D. 0,672 lít.
Câu 10: Th tích khí clo ( đktc) cể ở ần dùng đ ph n ng hoàn toàn v i 5,4 gamể ả ứ ớ Al là (Cho Al = 27, Cl = 35,5)
A. 6,72 lít. B. 8,96 lít. C. 3,36 lít. D. 2,24 lít.
Câu 11: Công th c chứung c a các ủoxit kim lo i phân nhómạ chính nhóm I là
A. RO
2
.B. RO. C. R
2
O
3
.D. R
2
O.
Câu 12: Kim lo i ạkhông tác d ng ụv i ớH
2
O nhi t đở ệ ộ thường là
A. Fe. B. Ba. C. K. D. Na.
Câu 13: Đ tách để ược Fe
2
O
3
ra khỏi h n h p v iỗợớ Al
2
O
3
có th cho h n h p tác d ngể ỗ ợ ụ v iớ
A. dung dịch NH
3
(d ). ưB. dung dịch HNO
3
(dư). C. dung dịch HCl (d ). ưD. dung dịch NaOH (dư).
Câu 14: Thể tích khí CO (ở đktc) cần dùng để khử hoàn toàn 16 gam bột Fe
2
O
3
thành Fe là (Cho C = 12,
O=16, Fe = 56)
A. 2,24 lít. B. 6,72 lít. C. 3,36 lít. D. 7,84 lít.
Câu 15: Khi để lâu trong không khí mẩ m tộ v tậ làm b ngằ s tắ tây (s tắ tráng thi c)ế bị sây sát sâu t i l p sớ ớ ắt
bên trong, s x y ra quá trìnhẽ ả
A. Fe bị ăn mòn hoá h c.ọB. Fe và Sn đ u bề ị ăn mòn đi n hoá.ệ
C. Sn bị ăn mòn đi n hoá.ệD. Fe bị ăn mòn đi n hoá.ệ
Câu 16: Nguyên t c a nguyên t Mg (Z = 12) có c u hình electron làử ủ ố ấ
A. 1s22s22p63s2.B. 1s22s22p63p2.C. 1s22p63s23p2.D. 1s22s22p63s23p2.
Câu 17: Cho các kim lo i:ạ Fe, Al, Mg, Cu, Zn, Ag. Số kim lo iạ tác dụng được với dung dịch H
2
SO
4
loãng là
A. 6. B. 4. C. 5. D. 3.
Câu 18: Cô c nạ dung d chị X ch aứ các ion Mg2+, Ca2+ và HCO
3-
, thu được ch t r nấ ắ Y. Nung Y ở nhi t ệđ caoộ
đ nế kh i lố ượng không đ i thuổ được ch t ấr n Z g mắ ồ
A. MgO và CaCO
3
.B. MgCO
3
và CaO. C. MgO và CaO. D. MgCO
3
và CaCO
3
.
Câu 19: Để làm m t tính c ng c a nấ ứ ủ ước, có thể dùng
A. Na
2
CO
3
.B. Na
2
SO
4
.C. NaHSO
4
.D. NaNO
3
.
Câu 20: Cho b nố dung dịch mu i:ố Fe(NO
3
)
2
, Cu(NO
3
)
2
, AgNO
3
, Pb(NO
3
)
2
. Kim lo iạ nào dưới đây tác d ngụ
được v i ớc bả ốn dung dịch mu iố trên? A. Cu. B. Zn. C. Fe. D. Pb.
Câu 21: Cho phương trình hoá h c ọc a hai ph nủ ả ng sau:ứ
2Al(OH)
3
+ 3H
2
SO
4
4 3
Al
2
(SO
4
)
3
+ 6H
2
O
Al(OH)
3
+ KOH
+ K
KAlO
2
+ 2H
2
O
Hai ph n ng trên ch ng t Alả ứ ứ ỏ (OH)
3
là chất
A. có tính baz và tính kh .ơ ử B. có tính lưỡng tính.
C. có tính axit và tính kh .ửD. v a có tính oxi hoá, v a có tính kh .ừ ừ ử
Câu 22: Khi cho anđehit no, đ n ch c, ơ ứ m ch hạ ở ph n ng v i ả ứ ớ H
2
(xúc tác Ni, đun nóng) thu được
A. rượu no, đ n ch c, ơ ứ m ch h , b cạ ở ậ 2. B. rượu no, đ n ch c, ơ ứ m ch h , b cạ ở ậ 1.
5

