20 CÂU TRẮC NGHIỆM KHẢO SÁT HÀM SỐ<br />
VÀ CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN<br />
<br />
Thời gian làm bài: 45 phút;<br />
(20 câu trắc nghiệm)<br />
<br />
Họ và tên :..........................................................................<br />
Lớp :...............................................................................<br />
<br />
Mã đề thi 132<br />
<br />
Câu 1: Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y x 4 3mx 2 m 1 cắt trục trung tại điểm có tung độ<br />
là 6<br />
A. 5<br />
B. 6<br />
C. 7<br />
D. 8<br />
1<br />
1<br />
Câu 2: Với giá trị nào của m thì hàm số y mx 3 m 1 x 2 3 m 2 x đạt cực đại cực tiểu tại<br />
3<br />
3<br />
x1 ; x2 sao cho x1 2 x2 1<br />
2<br />
A. m 0; m 1<br />
B. m 1; m 2<br />
C. m ; m 2<br />
D. m 2<br />
3<br />
Câu 3: Có bao nhiêu phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y x 4 2 x 2 3 song song với đường<br />
thẳng y 8 x 8<br />
A. 2<br />
B. 1<br />
C. 3<br />
D. 0<br />
2x 1<br />
Câu 4: Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y <br />
cắt đường thẳng y x m tại hai điểm<br />
x2<br />
phân biệt A, B sao cho A, B ngắn nhất<br />
A. 1<br />
B. 0<br />
C. 1<br />
D. 2<br />
<br />
Câu 5: Với giá trị nào của m thì phương trình x 3 3 x 1 m 0 có đúng một nghiệm<br />
m 1<br />
m 1<br />
A. m 1<br />
B. m 1;3<br />
C. <br />
D. <br />
m 3<br />
m 3<br />
2x 1<br />
Câu 6: Cho hàm số y <br />
. Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số vuông góc với đường thẳng<br />
x 1<br />
3 x y 2 0 là<br />
1<br />
13<br />
1<br />
1<br />
1<br />
1<br />
1<br />
A. y x ; y x <br />
B. y x; y x <br />
3<br />
3<br />
3<br />
3<br />
3<br />
3<br />
3<br />
1<br />
13<br />
1<br />
1<br />
1<br />
13<br />
1<br />
C. y x ; y x <br />
D. y x ; y x<br />
3<br />
3<br />
3<br />
3<br />
3<br />
3<br />
3<br />
x2<br />
Câu 7: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y <br />
tại điểm có tung độ là 4 cắt hai trục tọa<br />
x 1<br />
độ tạo thành một tam giác có diện tích là<br />
100<br />
100<br />
81<br />
81<br />
A.<br />
B.<br />
C.<br />
D.<br />
3<br />
6<br />
6<br />
3<br />
Câu 8: Với giá trị nào của m thì hàm số y x 3 2 x 2 mx 4 đồng biến trên tập xác định<br />
4<br />
4<br />
A. m <br />
B. m 0<br />
C. m 3<br />
D. m <br />
3<br />
3<br />
Câu 9: Hàm số y x 4 x 2 3 có bao nhiêu điểm cực trị<br />
A. 2<br />
B. 0<br />
C. 3<br />
https://www.facebook.com/letrungkienmath<br />
<br />
D. 1<br />
<br />
https://sites.google.com/site/letrungkienmath<br />
<br />
Câu 10: Giá trị lớn nhất của hàm số y sin 3 x cos3 x là<br />
A.<br />
<br />
2<br />
<br />
B.<br />
<br />
2<br />
2<br />
<br />
C. 2<br />
<br />
D. 1<br />
<br />
Câu 11: Với giá trị nào của m thì phương trình: x 4 2 x 2 2 m 0 có 4 nghiệm phân biệt<br />
A. 2 m 3<br />
B. 0 m 1<br />
C. 1 m 2<br />
D. m 1<br />
<br />
Câu 12: Hàm số y x3 x 2 x 6 nghịch biến trên một khoảng có độ dài là<br />
4<br />
2<br />
1<br />
A.<br />
B. 1<br />
C.<br />
D.<br />
3<br />
3<br />
3<br />
mx 4<br />
Câu 13: Với giá trị nào của m hàm số y <br />
đồng biến trên các khoảng xác định của nó<br />
xm<br />
A. 2; 2 <br />
B. ; 2 2; C. 2; 2<br />
D. 2; <br />
<br />
Câu 14: Phương trình đường thẳng đi qua các điểm cực trị của đồ thị hàm số y x 3 3x 2 9 x 1 là<br />
A. 8 x y 4 0<br />
B. 8 x y 2 0<br />
C. y 8 x<br />
D. x 8 y 12 0<br />
Câu 15: Với giá trị nào của m thì hàm số y x 3 m 1 x 2 6 m đạt cực đại tại x 2<br />
A. 0<br />
B. 2<br />
C. 1<br />
D. 3<br />
Câu 16: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y x 3 3x 2 2 tại điểm (1; 0) là<br />
A. y 3 x 3<br />
B. y 3 x<br />
C. y 3 x 3<br />
D. y x 3<br />
Câu 17: Giao điểm hai đường tiệm cận của đồ thị hàm số y <br />
1 1<br />
A. ; <br />
2 2<br />
<br />
1 1<br />
B. ; <br />
2 2<br />
<br />
1<br />
C. 2; <br />
2<br />
<br />
x 1<br />
là<br />
2x 1<br />
<br />
1 1<br />
D. ; <br />
2 2<br />
<br />
Câu 18: Khoảng cách từ điểm cực đại của đồ thị hàm số y x 4 2 x 2 1 đến trục hoành là<br />
A. 1<br />
B. 4<br />
C. 3<br />
D. 2<br />
<br />
Câu 19: Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y x3 2 x 2 1 m x cắt trục hoành tại 3 điểm phân<br />
biệt<br />
m 0<br />
A. m 1<br />
B. <br />
C. 0 m 1<br />
D. m 1<br />
m 1<br />
Câu 20: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 3 3x 1 trên 1; 2 là<br />
A. 15; 12<br />
<br />
-----------------------------------------------<br />
<br />
B. 3; 15<br />
<br />
C. 15; 3<br />
<br />
D. 1; 7<br />
<br />
----------- HẾT ---------https://www.facebook.com/letrungkienmath<br />
https://sites.google.com/site/letrungkienmath<br />
<br />
https://www.facebook.com/letrungkienmath<br />
<br />
https://sites.google.com/site/letrungkienmath<br />
<br />
20 CÂU TRẮC NGHIỆM KHẢO SÁT HÀM SỐ<br />
VÀ CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN<br />
<br />
Thời gian làm bài: 45 phút;<br />
(20 câu trắc nghiệm)<br />
<br />
Họ và tên :..........................................................................<br />
Lớp :...............................................................................<br />
<br />
Mã đề thi 209<br />
<br />
Câu 1: Với giá trị nào của m thì phương trình x 3 3 x 1 m 0 có đúng một nghiệm<br />
m 1<br />
m 1<br />
A. m 1<br />
B. <br />
C. m 1;3<br />
D. <br />
m 3<br />
m 3<br />
Câu 2: Hàm số y x 4 x 2 3 có bao nhiêu điểm cực trị<br />
A. 0<br />
B. 1<br />
C. 3<br />
<br />
D. 2<br />
<br />
Câu 3: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 3 x 1 trên 1; 2 là<br />
A. 15; 12<br />
<br />
B. 3; 15<br />
<br />
3<br />
<br />
C. 15; 3<br />
<br />
D. 1; 7<br />
<br />
Câu 4: Với giá trị nào của m thì phương trình: x 4 2 x 2 2 m 0 có 4 nghiệm phân biệt<br />
A. 0 m 1<br />
B. 2 m 3<br />
C. m 1<br />
D. 1 m 2<br />
Câu 5: Hàm số y x3 x 2 x 6 nghịch biến trên một khoảng có độ dài là<br />
2<br />
1<br />
4<br />
A.<br />
B.<br />
C. 1<br />
D.<br />
3<br />
3<br />
3<br />
<br />
Câu 6: Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y x3 2 x 2 1 m x cắt trục hoành tại 3 điểm phân<br />
biệt<br />
m 0<br />
A. <br />
B. m 1<br />
C. 0 m 1<br />
D. m 1<br />
m 1<br />
Câu 7: Với giá trị nào của m thì hàm số y x 3 2 x 2 mx 4 đồng biến trên tập xác định<br />
4<br />
4<br />
A. m <br />
B. m 0<br />
C. m 3<br />
D. m <br />
3<br />
3<br />
<br />
Câu 8: Với giá trị nào của m thì hàm số y x 3 m 1 x 2 6 m đạt cực đại tại x 2<br />
A. 2<br />
B. 0<br />
C. 1<br />
D. 3<br />
1<br />
1<br />
Câu 9: Với giá trị nào của m thì hàm số y mx 3 m 1 x 2 3 m 2 x đạt cực đại cực tiểu tại<br />
3<br />
3<br />
x1 ; x2 sao cho x1 2 x2 1<br />
2<br />
A. m 2<br />
B. m ; m 2<br />
C. m 0; m 1<br />
D. m 1; m 2<br />
3<br />
<br />
Câu 10: Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y x 4 3mx 2 m 1 cắt trục trung tại điểm có tung<br />
độ là 6<br />
A. 5<br />
B. 8<br />
C. 6<br />
D. 7<br />
Câu 11: Phương trình đường thẳng đi qua các điểm cực trị của đồ thị hàm số y x 3 3x 2 9 x 1 là<br />
A. y 8 x<br />
B. x 8 y 12 0<br />
C. 8 x y 4 0<br />
D. 8 x y 2 0<br />
https://www.facebook.com/letrungkienmath<br />
<br />
https://sites.google.com/site/letrungkienmath<br />
<br />
mx 4<br />
đồng biến trên các khoảng xác định của nó<br />
xm<br />
B. ; 2 2; C. 2; 2<br />
D. 2; <br />
<br />
Câu 12: Với giá trị nào của m hàm số y <br />
A. 2; 2 <br />
<br />
Câu 13: Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y <br />
phân biệt A, B sao cho A, B ngắn nhất<br />
A. 1<br />
B. 2<br />
<br />
2x 1<br />
cắt đường thẳng y x m tại hai điểm<br />
x2<br />
<br />
C. 0<br />
<br />
D. 1<br />
<br />
Câu 14: Khoảng cách từ điểm cực đại của đồ thị hàm số y x 2 x 1 đến trục hoành là<br />
A. 3<br />
B. 4<br />
C. 1<br />
D. 2<br />
4<br />
<br />
2<br />
<br />
Câu 15: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y x 3 3x 2 2 tại điểm (1; 0) là<br />
A. y 3 x 3<br />
B. y 3 x<br />
C. y 3 x 3<br />
D. y x 3<br />
Câu 16: Giao điểm hai đường tiệm cận của đồ thị hàm số y <br />
1 1<br />
A. ; <br />
2 2<br />
<br />
1 1<br />
B. ; <br />
2 2<br />
2x 1<br />
Câu 17: Cho hàm số y <br />
. Phương trình<br />
x 1<br />
thẳng 3 x y 2 0 là<br />
1<br />
13<br />
1<br />
1<br />
A. y x ; y x <br />
3<br />
3<br />
3<br />
3<br />
1<br />
13<br />
1<br />
C. y x ; y x<br />
3<br />
3<br />
3<br />
<br />
1<br />
C. 2; <br />
2<br />
<br />
x 1<br />
là<br />
2x 1<br />
<br />
1 1<br />
D. ; <br />
2 2<br />
<br />
tiếp tuyến với đồ thị hàm số vuông góc với đường<br />
1<br />
13<br />
1<br />
1<br />
x ; y x<br />
3<br />
3<br />
3<br />
3<br />
1<br />
1<br />
1<br />
D. y x; y x <br />
3<br />
3<br />
3<br />
<br />
B. y <br />
<br />
Câu 18: Có bao nhiêu phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y x 4 2 x 2 3 song song với đường<br />
thẳng y 8 x 8<br />
A. 2<br />
B. 0<br />
C. 3<br />
D. 1<br />
Câu 19: Giá trị lớn nhất của hàm số y sin 3 x cos3 x là<br />
A.<br />
<br />
2<br />
<br />
B.<br />
<br />
2<br />
2<br />
<br />
C. 2<br />
<br />
Câu 20: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y <br />
độ tạo thành một tam giác có diện tích là<br />
100<br />
100<br />
A.<br />
B.<br />
3<br />
6<br />
-----------------------------------------------<br />
<br />
C.<br />
<br />
D. 1<br />
<br />
x2<br />
tại điểm có tung độ là 4 cắt hai trục tọa<br />
x 1<br />
<br />
81<br />
6<br />
<br />
D.<br />
<br />
81<br />
3<br />
<br />
----------- HẾT ---------https://www.facebook.com/letrungkienmath<br />
https://sites.google.com/site/letrungkienmath<br />
<br />
https://www.facebook.com/letrungkienmath<br />
<br />
https://sites.google.com/site/letrungkienmath<br />
<br />
20 CÂU TRẮC NGHIỆM KHẢO SÁT HÀM SỐ<br />
VÀ CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN<br />
<br />
Thời gian làm bài: 45 phút;<br />
(20 câu trắc nghiệm)<br />
<br />
Họ và tên :..........................................................................<br />
Lớp :...............................................................................<br />
Câu 1: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y <br />
độ tạo thành một tam giác có diện tích là<br />
100<br />
81<br />
A.<br />
B.<br />
3<br />
3<br />
<br />
C.<br />
<br />
Mã đề thi 357<br />
<br />
x2<br />
tại điểm có tung độ là 4 cắt hai trục tọa<br />
x 1<br />
<br />
100<br />
6<br />
<br />
D.<br />
<br />
81<br />
6<br />
<br />
1<br />
1<br />
Câu 2: Với giá trị nào của m thì hàm số y mx 3 m 1 x 2 3 m 2 x đạt cực đại cực tiểu tại<br />
3<br />
3<br />
x1 ; x2 sao cho x1 2 x2 1<br />
2<br />
A. m ; m 2<br />
B. m 2<br />
C. m 1; m 2<br />
D. m 0; m 1<br />
3<br />
<br />
Câu 3: Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y x3 2 x 2 1 m x cắt trục hoành tại 3 điểm phân<br />
biệt<br />
m 0<br />
A. m 1<br />
B. <br />
C. m 1<br />
D. 0 m 1<br />
m 1<br />
Câu 4: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x3 3 x 1 trên 1; 2 là<br />
A. 1; 7<br />
<br />
B. 3; 15<br />
<br />
C. 15; 12<br />
<br />
D. 15; 3<br />
<br />
Câu 5: Phương trình đường thẳng đi qua các điểm cực trị của đồ thị hàm số y x 3 3x 2 9 x 1 là<br />
A. x 8 y 12 0<br />
B. 8 x y 4 0<br />
C. 8 x y 2 0<br />
D. y 8 x<br />
Câu 6: Với giá trị nào của m thì hàm số y x 3 2 x 2 mx 4 đồng biến trên tập xác định<br />
4<br />
4<br />
A. m <br />
B. m 0<br />
C. m 3<br />
D. m <br />
3<br />
3<br />
Câu 7: Với giá trị nào của m thì hàm số y x 3 m 1 x 2 6 m đạt cực đại tại x 2<br />
A. 2<br />
B. 0<br />
C. 1<br />
D. 3<br />
<br />
Câu 8: Hàm số y x3 x 2 x 6 nghịch biến trên một khoảng có độ dài là<br />
1<br />
2<br />
4<br />
A. 1<br />
B.<br />
C.<br />
D.<br />
3<br />
3<br />
3<br />
2x 1<br />
Câu 9: Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y <br />
cắt đường thẳng y x m tại hai điểm<br />
x2<br />
phân biệt A, B sao cho A, B ngắn nhất<br />
A. 1<br />
B. 2<br />
C. 0<br />
D. 1<br />
https://www.facebook.com/letrungkienmath<br />
<br />
https://sites.google.com/site/letrungkienmath<br />
<br />