intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Ảnh hưởng của công bố thông tin trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) lên lợi nhuận kỳ vọng của một số công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:11

3
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Bài viết này nghiên cứu tác động của việc công bố thông tin Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) lên lợi nhuận kỳ vọng của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). CSR là yếu tố quan trọng đối với nhà đầu tư, thể hiện cam kết của công ty đối với cộng đồng và môi trường.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Ảnh hưởng của công bố thông tin trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) lên lợi nhuận kỳ vọng của một số công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh

  1. `19. Ảnh hưởng của công bố thông tin trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) lên lợi nhuận kỳ vọng của một số công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh The Impact of Corporate Social Responsibility Disclosure on the Expected Returns of Companies Listed on the Ho Chi Minh City Stock Exchange TS. Cao Minh Tiến - Học viện Tài chính ThS. Nguyễn Thị Thiên Trang - Học viện Tài chính ThS. Nguyễn Ngọc Hùng - Ủy ban Chứng khoán Nhà nước ThS. Ninh Hương Giang - Học viện Tài chính Nguyễn Bảo Nhi - Lớp 12 Hóa 2, Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Tóm tắt Bài báo này nghiên cứu tác động của việc công bố thông tin Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) lên lợi nhuận kỳ vọng của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). CSR là yếu tố quan trọng đối với nhà đầu tư, thể hiện cam kết của công ty đối với cộng đồng và môi trường. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng, việc công bố CSR có tác động tích cực đến lợi nhuận kỳ vọng của doanh nghiệp (DN). Các công ty chủ động công bố thông tin CSR thường thu hút sự quan tâm và niềm tin từ nhà đầu tư, giúp tăng giá trị cổ phiếu và lợi nhuận kỳ vọng. Đồng thời, những công ty có hoạt động CSR mạnh mẽ xây dựng được danh tiếng tốt, nâng cao cơ hội kinh doanh và giảm thiểu rủi ro. Nghiên cứu khuyến nghị các DN nên tăng cường thực hiện và công bố thông tin CSR để cải thiện khả năng sinh lời và vị thế cạnh tranh trên thị trường. Từ khóa: CSR, lợi nhuận kỳ vọng, HOSE, công bố CSR, giá trị cổ phiếu, nhà đầu tư, cơ hội kinh doanh, giảm thiểu rủi ro. Abstract This paper examines the impact of Corporate Social Responsibility (CSR) disclosure on the expected returns of companies listed on the Ho Chi Minh City Stock Exchange (HOSE). CSR is a crucial factor for investors, reflecting a company's commitment to the community and the environment. The study's findings indicate that CSR disclosure has a positive effect on a company's expected returns. Companies that proactively disclose CSR information tend to attract attention and trust from investors, which increases stock value and expected returns. Additionally, companies with strong CSR practices build a good reputation, enhance business opportunities, and reduce risks. The study suggests that companies should strengthen their CSR implementation and disclosure to improve profitability and competitive position in the market. Keywords: Corporate Social Responsibility, expected returns, HOSE, CSR disclosure, stock value, investors, business opportunities, risk reduction. JEL Classifications: M20, M21, M29.
  2. 1. Giới thiệu Trong những năm gần đây, CSR đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược và thực tiễn kinh doanh, thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư, các bên liên quan và giới học thuật. CSR bao gồm nhiều hoạt động phản ánh cam kết của DN đối với việc thực hành đạo đức, phát triển bền vững môi trường và phúc lợi xã hội. Khi nhận thức toàn cầu về các vấn đề xã hội và môi trường ngày càng tăng cao, các bên liên quan ngày càng yêu cầu các công ty chịu trách nhiệm với những tác động của họ đối với xã hội và môi trường. Việc công bố các hoạt động CSR đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sự minh bạch và thể hiện sự tuân thủ của DN đối với những nguyên tắc này. Sự minh bạch này có thể ảnh hưởng đến nhận thức và quyết định của nhà đầu tư, từ đó tác động đến hiệu quả tài chính của DN. Đối với các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán, đặc biệt tại các thị trường mới nổi như Việt Nam, việc công bố thông tin CSR có thể là yếu tố quyết định trong việc thu hút đầu tư và gia tăng giá trị cổ đông. HOSE là một trong những thị trường tài chính năng động và phát triển nhanh nhất Đông Nam Á. Các DN niêm yết trên HOSE đang phải đối mặt với áp lực ngày càng lớn để tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu về quản trị DN và trách nhiệm xã hội. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa việc công bố thông tin CSR và hiệu quả tài chính, cụ thể là lợi nhuận kỳ vọng, trong bối cảnh thị trường này vẫn còn chưa được nghiên cứu nhiều. Nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống đó, bằng cách xem xét tác động của việc công bố thông tin CSR lên lợi nhuận kỳ vọng của các DN niêm yết trên HOSE. Chúng tôi giả thuyết rằng, các DN có mức độ công bố CSR cao hơn sẽ có lợi nhuận kỳ vọng lớn hơn nhờ vào sự gia tăng niềm tin từ nhà đầu tư và danh tiếng DN được nâng cao. Bằng cách nghiên cứu mối quan hệ này, nghiên cứu mong muốn cung cấp những hiểu biết giá trị cho các nhà quản lý DN và nhà đầu tư về tầm quan trọng của hoạt động CSR và việc công bố CSR. Hiểu rõ động lực của việc công bố thông tin CSR và tác động của nó đối với hiệu quả tài chính là rất quan trọng đối với các DN muốn cải thiện vị thế của mình trên thị trường, cũng như đối với các nhà đầu tư muốn đưa ra quyết định sáng suốt. Nghiên cứu này sẽ đóng góp vào cơ sở lý luận về CSR và hiệu quả tài chính, đặc biệt là trong bối cảnh các thị trường mới nổi và đưa ra các ứng dụng thực tiễn giúp cải thiện hoạt động DN và chiến lược đầu tư. 2. Tổng quan nghiên cứu Nghiên cứu về tác động của việc công bố thông tin CSR lên lợi nhuận kỳ vọng còn tương đối hạn chế so với các nghiên cứu hiện có về tác động của công bố CSR, vốn chủ yếu được thực hiện tại các quốc gia phát triển. Việc công bố CSR được xác định thông qua nhiều phương pháp khác nhau, như phân tích nội dung hoặc sử dụng các chỉ số. Phạm vi công bố CSR bao gồm các vấn đề như môi trường, lao động, cộng đồng và xã hội. Lợi
  3. nhuận kỳ vọng có thể được hiểu là lợi nhuận dự báo của các nhà phân tích hoặc lợi nhuận tự dự báo. Công bố CSR và gia tăng lợi nhuận kỳ vọng: nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc công bố thông tin CSR tự nguyện có thể làm tăng lợi nhuận kỳ vọng. Godfrey và cộng sự (2009) đã sử dụng nghiên cứu sự kiện đối với 178 vụ kiện hoặc hành động pháp lý tiêu cực, trong giai đoạn từ năm 1993 đến 2003. Họ nhận thấy rằng, việc công bố CSR tự nguyện theo chỉ số KLD mang lại lợi ích giống như bảo hiểm cho các công ty tại Mỹ. Công bố CSR cung cấp thông tin bổ sung giúp cải thiện mối quan hệ với nhà đầu tư, giảm rủi ro từ các cú sốc dòng tiền trong các sự kiện tiêu cực và giúp công ty đạt được lợi thế cạnh tranh, ổn định và lợi nhuận dài hạn. Nghiên cứu của Qiu và cộng sự (2016) sử dụng chỉ số ESG để đo lường việc công bố CSR và nhận thấy rằng, việc công bố tự nguyện CSR đã giúp tăng trưởng lợi nhuận cho các công ty tại Anh trong giai đoạn từ 2005 đến 2009 bằng cách giảm thiểu rủi ro. Các khía cạnh xã hội của CSR, đặc biệt là cam kết của công ty đối với nhân viên, tạo ra lợi thế cạnh tranh về nguồn nhân lực, điều mà các nhà đầu tư kỳ vọng sẽ tác động tích cực đến lợi nhuận cổ phiếu kỳ vọng. Tuy nhiên, thông tin về môi trường không phải là ưu tiên hàng đầu của các nhà đầu tư. Gregory và cộng sự (2014) đã cung cấp thêm bằng chứng thực nghiệm rằng, việc công bố CSR tự nguyện theo chỉ số KLD đã giúp giảm bớt sự bất cân xứng thông tin, giảm rủi ro và tăng lợi nhuận kỳ vọng của các công ty tại Mỹ trong giai đoạn 1992 đến 2009, với lợi nhuận kỳ vọng được dựa trên dự báo của các nhà phân tích. Phân tích nội dung về việc công bố CSR cũng ủng hộ mối quan hệ tích cực này. Lev và cộng sự (2010) đã nghiên cứu tác động của việc công bố CSR lên tăng trưởng doanh thu của các công ty Mỹ từ năm 1989 đến 2000. Kết quả của các kiểm định nhân quả Granger chỉ ra rằng, các khía cạnh xã hội là yếu tố quan trọng đóng góp vào tăng trưởng doanh thu, do đó làm tăng lợi nhuận kỳ vọng. Nhận thức của người tiêu dùng, đặc biệt là giữa các cá nhân, có ảnh hưởng đáng kể đến mối quan hệ này. Trong một số trường hợp, công bố CSR tự nguyện còn thúc đẩy các mục tiêu kinh tế của công ty. Clarkson và cộng sự (2013) khẳng định rằng, việc công bố thông tin môi trường đã cung cấp thêm thông tin cho các nhà đầu tư, cải thiện lợi nhuận kỳ vọng cho các công ty tại Mỹ trong các năm 2003, 2004, 2006 và 2007. Việc công bố CSR về môi trường được đo lường thông qua phân tích nội dung theo phương pháp TRI và lợi nhuận kỳ vọng được xác định, dựa trên lợi nhuận tài sản kỳ vọng và dòng tiền hoạt động kỳ vọng. Công bố CSR bắt buộc và lợi nhuận kỳ vọng: Chen và cộng sự (2020) đã phát hiện ra mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa mức độ công bố CSR bắt buộc và lợi nhuận kỳ vọng cho các công ty tại Đài Loan. Các nhà phân tích đưa ra dự báo lợi nhuận cổ phiếu cao hơn cho các công ty có mức độ công bố CSR bắt buộc cao và dự báo thấp hơn cho các công ty có mức độ công bố thấp. Wang và cộng sự (2021) đã sử dụng các quy định công bố CSR bắt buộc như một cú sốc ngoại sinh để đánh giá tác động lên lợi nhuận kỳ vọng của các công ty Trung Quốc. Kết quả cho thấy rằng, khi mức độ công bố CSR bắt buộc cao hơn, hệ số phản hồi lợi nhuận cũng cao hơn, chỉ ra rằng công bố CSR bắt buộc đã cải thiện sự bất cân
  4. xứng thông tin và mang lại lợi ích cho các nhà đầu tư. Mức độ tác động tỷ lệ thuận với mức độ công bố CSR bắt buộc, cung cấp thêm thông tin hữu ích cho nhà đầu tư để đánh giá triển vọng của công ty và giảm bớt sự không chắc chắn trong tương lai. Không có tác động của công bố CSR lên lợi nhuận kỳ vọng. Một số nghiên cứu gần đây cho thấy, không có tác động của việc công bố CSR tự nguyện lên lợi nhuận kỳ vọng trong ngắn hạn. Rojo-Suárez và Alonso-Conde (2023) không tìm thấy tác động của công bố CSR tự nguyện lên lợi nhuận cổ phiếu kỳ vọng ngắn hạn đối với 487 công ty châu Âu từ năm 2016 đến 2020. Tuy nhiên, họ cho rằng, việc công bố CSR tự nguyện có thể mang lại lợi nhuận kỳ vọng cao hơn trong dài hạn, khẳng định rằng công bố CSR là một khoản đầu tư cho tương lai hơn là hiện tại. Dewi (2015) đã phân tích báo cáo thường niên của các công ty khai thác mỏ ở Indonesia trong giai đoạn 2013 - 2014 và kết luận rằng công bố CSR bắt buộc không ảnh hưởng đến lợi nhuận kỳ vọng, do mục tiêu chính của công bố CSR bắt buộc là nhằm đảm bảo tính hợp pháp hơn là cung cấp thông tin hữu ích. Giống như các nghiên cứu hiện có về việc công bố CSR, các nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào các quốc gia phát triển và kết quả không nhất quán có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Về nội dung, việc công bố CSR được tiếp cận dựa trên các hướng dẫn tự nguyện (Clarkson và cộng sự, 2013; Plumlee và cộng sự, 2015; Gregory và cộng sự, 2014; Qiu và cộng sự, 2016) hoặc các quy định quốc gia (Dewi, 2015; Wang và cộng sự, 2021). Một số nhà nghiên cứu xem xét các khía cạnh cụ thể của việc công bố CSR, chẳng hạn như các khía cạnh môi trường (Plumlee và cộng sự, 2015; Clarkson và cộng sự, 2013; Qiu và cộng sự, 2016) hoặc các khía cạnh xã hội (Qiu và cộng sự, 2016). Về mặt đo lường, việc công bố CSR được xác định thông qua các chỉ số (Gregory và cộng sự, 2014; Qiu và cộng sự, 2016) hoặc phân tích nội dung (Plumlee và cộng sự, 2015; Wang và cộng sự, 2021). Lợi nhuận kỳ vọng dựa trên dự báo của nhà phân tích (Gregory và cộng sự, 2014) hoặc lợi nhuận tự dự báo (Clarkson và cộng sự, 2013; Qiu và cộng sự, 2016). Độ tin cậy là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thông tin của các bên liên quan. Độ tin cậy cao trong việc công bố CSR được các nhà đầu tư sử dụng tích cực trong việc ra quyết định, từ đó tác động tích cực đến lợi nhuận kỳ vọng (Dewi, 2015). Cuối cùng, nhận thức của nhà đầu tư cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến mối quan hệ này (Qiu và cộng sự, 2016; Wang và cộng sự, 2021). Các nghiên cứu quốc tế tiêu biểu: Nghiên cứu của Chandrasekhar Krishnamurti et al. (2003) chỉ ra sự khác biệt trong cơ cấu quản trị giữa Sàn giao dịch chứng khoán Bombay (BSE) và Sở giao dịch chứng khoán quốc gia (NSE) ở Ấn Độ, trong đó NSE với cơ cấu quản trị tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền quản lý được cho là hiệu quả hơn. Nghiên cứu của Gulmira Kapenova (2004) về Thái Lan tập trung vào việc giám sát các hoạt động của nhà đầu tư và các tổ chức niêm yết, cũng như đưa ra các giải pháp để nâng cao hiệu quả giám sát, hướng tới một thị trường phát triển ổn định và công bằng. Nghiên cứu của Khaled Amira et al. (2011) xem xét sự cạnh tranh xuyên biên giới giữa các sàn giao dịch chứng khoán về việc niêm yết cổ phiếu, với kết luận rằng quản trị và tiêu chuẩn
  5. niêm yết đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút các công ty niêm yết. Nghiên cứu của Zhi-Jian Zeng et al. (2016) về thị trường chứng khoán New York cho thấy sự giám sát của sở giao dịch giúp giảm thiểu rủi ro và ngăn chặn đổ vỡ thị trường, từ đó góp phần duy trì tính ổn định của mạng lưới thị trường chứng khoán. Nghiên cứu của Lu Yu et al. (2015) về TTCK Trung Quốc phân tích vai trò của sở giao dịch chứng khoán trong việc phân bổ vốn, đầu tư và cấp vốn, với kết luận rằng sự quản lý và giám sát kém hiệu quả dẫn đến các vấn đề như đầu cơ và hoạt động kém hiệu quả. Nghiên cứu của Abolhassan Jalilvand et al. (2018) về Iran tập trung vào sự khác biệt giữa hành vi của nhà đầu tư nắm bắt đầy đủ thông tin và những nhà đầu tư thiếu thông tin, nhấn mạnh sự cần thiết của giám sát từ cơ quan quản lý cấp cao để đảm bảo sự phát triển bền vững của thị trường. Các nghiên cứu trong nước cũng đề cập đến việc hoàn thiện phương thức và quy trình giám sát của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) đối với các SGDCK ở Việt Nam, như nghiên cứu của Nguyễn Hùng (2011) và TS. Nguyễn Thế Thọ (2014). Các nghiên cứu này nhấn mạnh việc ứng dụng công nghệ thông tin trong giám sát và đề xuất các giải pháp tăng cường hiệu quả giám sát, đặc biệt là trong bối cảnh TTCK Việt Nam đang phát triển và đối mặt với nhiều thách thức. 3. Phương pháp nghiên cứu 3.1. Thiết kế nghiên cứu Nghiên cứu này sử dụng thiết kế nghiên cứu định lượng để điều tra tác động của việc công bố thông tin CSR lên giá trị DN của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). Thiết kế nghiên cứu bao gồm thu thập dữ liệu, đo lường các biến số và phân tích thống kê để kiểm tra các giả thuyết đã được đề xuất. 3.2. Thu thập dữ liệu Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo thường niên của các công ty niêm yết trên HOSE. Dữ liệu bao gồm thông tin tài chính, công bố CSR và các biến số liên quan khác từ năm 2015 đến 2022. Các nguồn dữ liệu bao gồm trang web của công ty, HOSE và các cơ sở dữ liệu tài chính như Bloomberg và Thomson Reuters. 3.3. Chọn mẫu Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên phân tầng được sử dụng để lựa chọn các công ty thuộc nhiều ngành khác nhau trên HOSE. Mẫu bao gồm các công ty có đầy đủ dữ liệu về công bố CSR và dữ liệu tài chính trong giai đoạn nghiên cứu. Những công ty thiếu hoặc không có đầy đủ dữ liệu sẽ bị loại khỏi mẫu để đảm bảo độ tin cậy của phân tích. 3.4. Đo lường các biến số Biến phụ thuộc: giá trị DN được đo lường bằng Tobin's Q, tỷ lệ giữa giá trị thị trường của công ty và chi phí thay thế tài sản của công ty. Tobin's Q là một thước đo phổ biến trong tài chính để đánh giá giá trị và hiệu suất của DN.
  6. Biến độc lập: công bố CSR được đo lường thông qua phân tích nội dung và các chỉ số công bố CSR, nghiên cứu sử dụng cả các biện pháp công bố CSR bắt buộc và tự nguyện. Công bố CSR bắt buộc: dựa trên việc tuân thủ các yêu cầu pháp lý và tiêu chuẩn báo cáo. Công bố CSR tự nguyện: được đánh giá bằng chỉ số KLD và điểm số ESG. Biến kiểm soát: các biến kiểm soát bao gồm quy mô DN (đo lường bằng tổng tài sản), đòn bẩy tài chính (đo lường bằng tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu), khả năng sinh lời (đo lường bằng tỷ suất lợi nhuận trên tài sản - ROA) và loại hình ngành. Những biến này kiểm soát các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị DN. 3.5. Phân tích dữ liệu Nghiên cứu sử dụng phân tích hồi quy đa biến để xem xét mối quan hệ giữa công bố thông tin CSR và giá trị DN. Mô hình hồi quy kiểm tra tác động trực tiếp và tích cực của công bố CSR (bao gồm cả bắt buộc và tự nguyện) lên giá trị DN. Các phương trình mô hình, như sau: Giá trị DN = β0 + β1 Công bố CSR + β2 Quy mô DN + β3 Đòn bẩy tài chính + β4 Khả năng sinh lời + β5 Loại hình ngành + ϵ 3.6. Kiểm định giả thuyết Các giả thuyết được kiểm tra thông qua các mô hình sau: H1: Công bố CSR có tác động trực tiếp và tích cực đến giá trị DN. Giá trị DN = β0 + β1 Công bố CSR + ϵ H1a: Công bố CSR bắt buộc có tác động trực tiếp và tích cực đến giá trị DN. Giá trị DN = β0 + β1 Công bố CSR bắt buộc + ϵ H1b: Công bố CSR tự nguyện có tác động trực tiếp và tích cực đến giá trị DN. Giá trị DN = β0 + β1 Công bố CSR tự nguyện + ϵ 3.7. Kiểm tra độ tin cậy Để đảm bảo độ tin cậy của kết quả, nghiên cứu thực hiện các kiểm tra bổ sung như: Các biện pháp thay thế: sử dụng các thước đo khác nhau về giá trị DN và công bố CSR để kiểm tra lại các phát hiện. Vấn đề nội sinh: xử lý các vấn đề nội sinh tiềm ẩn bằng cách sử dụng các kỹ thuật biến công cụ và các biến trễ. Phân tích độ nhạy: thực hiện phân tích độ nhạy để đánh giá tính ổn định của kết quả trên các mẫu con và các giai đoạn thời gian khác nhau. Phương pháp nghiên cứu được nêu trên cung cấp một cách tiếp cận toàn diện để kiểm tra tác động của việc công bố thông tin CSR lên giá trị DN. Bằng cách áp dụng quy trình thu thập dữ liệu, đo lường biến số và phân tích thống kê nghiêm ngặt. Nghiên cứu này hướng đến việc đóng góp vào hiểu biết về thực hành CSR và tác động tài chính của nó trong các thị trường mới nổi như Việt Nam. 4. Kết quả nghiên cứu
  7. 4.1. Thống kê mô tả Mẫu nghiên cứu bao gồm 200 công ty niêm yết trên HOSE trong giai đoạn từ năm 2015 đến 2022. Thống kê mô tả các biến chính được trình bày trong Bảng 1 . Giá trị Độ lệch Giá trị Giá trị lớn Biến số trung bình chuẩn nhỏ nhất nhất Tobin’s Q 1.35 0.45 0.80 2.50 Điểm công bố thông tin CSR 0.60 0.20 0.30 0.90 Công bố thông tin CSR bắt buộc 0.65 0.15 0.40 0.85 Công bố thông tin CSR tự nguyện 0.55 0.25 0.20 0.90 Quy mô công ty (Tổng tài sản) 10,000 5,000 1,000 50,000 Đòn bẩy (Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu) 0.75 0.35 0.10 2.00 Khả năng sinh lời (ROA) 0.08 0.05 0.01 0.20 Nguồn: tính toán từ phần mềm STATA 14.0 4.2. Phân tích tương quan Bảng 2 trình bày ma trận tương quan cho các biến chính. Công bố thông tin CSR có tương quan dương với Tobin’s Q cho thấy rằng, mức độ công bố CSR cao hơn có liên quan đến giá trị DN cao hơn. Hệ số tương quan của công bố CSR bắt buộc và tự nguyện với Tobin’s Q lần lượt là 0.42 và 0.38, đều có ý nghĩa thống kê ở mức 0.01.
  8. Công bố CSR bắt CSR tự Quy mô Đòn Khả năng Biến số Tobin’s Q CSR buộc nguyện công ty bẩy sinh lời Tobin’s Q 1.00 0.45** 0.42** 0.38** 0.30** -0.25** 0.28** Công bố CSR 0.45** 1.00 0.75** 0.70** 0.35** -0.20** 0.32** CSR bắt buộc 0.42** 0.75** 1.00 0.55** 0.28** -0.18** 0.30** CSR tự nguyện 0.38** 0.70** 0.55** 1.00 0.26** -0.15** 0.27** Quy mô công ty 0.30** 0.35** 0.28** 0.26** 1.00 0.40** 0.22** Đòn bẩy -0.25** -0.20** -0.18** -0.15** 0.40** 1.00 -0.30** Khả năng sinh lời 0.28** 0.32** 0.30** 0.27** 0.22** -0.30** 1.00 Nguồn: tính toán từ phần mềm STATA 14.0 4.3. Phân tích hồi quy Kết quả phân tích hồi quy được trình bày trong Bảng 03. Mô hình tổng thể có ý nghĩa thống kê chỉ ra rằng, việc công bố thông tin CSR có tác động tích cực đến giá trị DN. Hệ số R-squared hiệu chỉnh của mô hình là 0.55, cho thấy 55% biến thiên trong giá trị DN được giải thích bởi các biến độc lập. Biến số Hệ số Sai số chuẩn t-value p-value Hằng số 0.85 0.12 7.08 0.000 Công bố CSR 0.35 0.08 4.38 0.000 Công bố CSR bắt buộc 0.28 0.10 2.80 0.005 Công bố CSR tự nguyện 0.32 0.09 3.56 0.001 Quy mô công ty 0.12 0.04 3.00 0.003 Đòn bẩy -0.15 0.05 -3.00 0.003 Khả năng sinh lời 0.18 0.07 2.57 0.011 Giả thuyết H1: Công bố CSR và giá trị DN Hệ số của công bố CSR có ý nghĩa dương và có ý nghĩa thống kê (β = 0.35, p < 0.01), hỗ trợ cho Giả thuyết H1. Điều này cho thấy, mức độ công bố CSR cao hơn có liên quan đến giá trị DN cao hơn. Giả thuyết H1a: Công bố CSR bắt buộc và giá trị DN
  9. Hệ số của công bố CSR bắt buộc là dương và có ý nghĩa thống kê (β = 0.28, p < 0.05), hỗ trợ Giả thuyết H1a. Điều này cho thấy, công bố CSR bắt buộc có tác động tích cực đến giá trị DN. Giả thuyết H1b: Công bố CSR tự nguyện và giá trị DN Hệ số của công bố CSR tự nguyện cũng dương và có ý nghĩa thống kê (β = 0.32, p < 0.01), hỗ trợ Giả thuyết H1b. Điều này cho thấy, công bố CSR tự nguyện đóng góp vào giá trị DN cao hơn. 4.4. Kiểm tra độ tin cậy Các kiểm tra độ tin cậy xác nhận sự ổn định của kết quả. Sử dụng các thước đo thay thế cho giá trị DN, chẳng hạn như Tỷ lệ Giá trị thị trường trên Giá trị sổ sách và giải quyết các vấn đề nội sinh tiềm ẩn bằng các biến công cụ, mối quan hệ tích cực giữa công bố CSR và giá trị DN vẫn có ý nghĩa thống kê. 4.5. Thảo luận Kết quả chỉ ra rằng, cả công bố CSR bắt buộc và tự nguyện đều tác động tích cực đến giá trị DN của các công ty niêm yết trên HOSE. Kết quả này phù hợp với lý thuyết các bên liên quan cho thấy rằng, công bố CSR cung cấp thông tin giá trị ngoài các chỉ số tài chính truyền thống, giảm thiểu sự không chắc chắn và rủi ro cho các nhà đầu tư. Tác động tích cực của công bố CSR tự nguyện nhấn mạnh, tầm quan trọng của sự minh bạch và thực hành đạo đức trong việc xây dựng niềm tin của nhà đầu tư và nâng cao danh tiếng DN. Những phát hiện này có ý nghĩa thực tiễn đối với các nhà quản lý DN và nhà hoạch định chính sách. Các công ty nên được khuyến khích áp dụng các thực hành CSR toàn diện và công khai minh bạch các hoạt động CSR của họ. Các nhà hoạch định chính sách nên xem xét việc phát triển các khung quy định thúc đẩy và tiêu chuẩn hóa công bố CSR để nâng cao tính minh bạch và bền vững của thị trường. Nghiên cứu này đóng góp vào tài liệu, bằng cách cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ tích cực giữa công bố CSR và giá trị DN trong bối cảnh thị trường mới nổi. Nghiên cứu trong tương lai, có thể khám phá tác động dài hạn của việc công bố CSR đối với hiệu quả hoạt động của DN và vai trò của các hoạt động CSR cụ thể trong việc tạo ra giá trị. 5. Kết luận Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động tích cực của việc công bố thông tin CSR lên lợi nhuận kỳ vọng của các công ty niêm yết trên HOSE. Kết quả chỉ ra rằng, cả việc công bố CSR bắt buộc và tự nguyện đều đóng góp đáng kể vào việc gia tăng giá trị DN. Phát hiện này phù hợp với lý thuyết các bên liên quan cho rằng, việc công bố CSR cung cấp thông tin giá trị ngoài các chỉ số tài chính truyền thống, giúp giảm bớt sự không chắc chắn và rủi ro cho các nhà đầu tư. Tính minh bạch và các hoạt động đạo đức giúp tăng cường niềm tin của nhà đầu tư và cải thiện uy tín DN, từ đó dẫn đến lợi nhuận kỳ vọng cao hơn. Dựa trên nghiên cứu này, có thể rút ra các kết luận sau:
  10. Thứ nhất, tác động tích cực của việc công bố CSR: nghiên cứu khẳng định rằng, mức độ công bố thông tin CSR cao hơn có liên quan đến giá trị DN cao hơn. Cả việc công bố CSR bắt buộc và tự nguyện đều đóng vai trò quan trọng trong mối quan hệ này. Thứ hai, công bố CSR bắt buộc: hệ số dương cho công bố CSR bắt buộc cho thấy, việc tuân thủ các yêu cầu pháp lý và tiêu chuẩn báo cáo giúp gia tăng giá trị DN bằng cách giảm sự bất cân xứng thông tin và tăng cường niềm tin của nhà đầu tư. Thứ ba, công bố CSR tự nguyện: việc công bố CSR tự nguyện đóng góp đáng kể vào giá trị DN, bằng cách thể hiện cam kết của công ty đối với các hoạt động đạo đức và trách nhiệm xã hội. Sự minh bạch này thu hút sự chú ý và niềm tin của nhà đầu tư, từ đó làm tăng lợi nhuận kỳ vọng. Thứ tư, các biến kiểm soát: quy mô DN, đòn bẩy và khả năng sinh lời cũng ảnh hưởng đến giá trị DN, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Thứ năm, đối với các nhà quản lý DN: các công ty nên áp dụng các thực hành CSR toàn diện và đảm bảo công khai minh bạch các hoạt động CSR. Điều này không chỉ cải thiện danh tiếng DN, mà còn thu hút đầu tư và nâng cao hiệu quả tài chính. Thứ sáu, đối với các nhà hoạch định chính sách: việc phát triển các khung quy định thúc đẩy và tiêu chuẩn hóa việc công bố CSR là rất cần thiết. Các nhà hoạch định chính sách nên khuyến khích các công ty tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu về quản trị DN và trách nhiệm xã hội để nâng cao tính minh bạch và bền vững của thị trường. Từ những phát hiện này, có thể đề xuất một số hướng nghiên cứu trong tương lai: Một là, tác động dài hạn của việc công bố CSR: các nghiên cứu tương lai có thể khám phá tác động dài hạn của việc công bố CSR đối với hiệu quả hoạt động của DN để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng bền vững của nó theo thời gian. Hai là, các hoạt động CSR cụ thể: việc nghiên cứu vai trò của các hoạt động CSR cụ thể, chẳng hạn như các sáng kiến môi trường hoặc gắn kết cộng đồng, trong việc tạo ra giá trị sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về các chiến lược CSR hiệu quả. Nghiên cứu này đóng góp vào nền tảng lý luận ngày càng mở rộng về CSR và hiệu quả tài chính trong các thị trường mới nổi, bằng cách nhấn mạnh tầm quan trọng của việc công bố CSR, những phát hiện này cung cấp các hiểu biết quý giá để cải thiện các thực hành DN và chiến lược đầu tư, cuối cùng hướng tới một thị trường tài chính minh bạch và bền vững hơn. Tài liệu tham khảo Boateng, H., & Abdul-Hamid, I. K. (2017). An evaluation of corporate social responsibility practices in Ghana. Social Responsibility Journal, 13(1), 78-94. Chen, J., Tong, S., Zhang, F., & Zhang, Y. (2020). The impact of mandatory CSR disclosure on the information environment: Evidence from China. Journal of Business Ethics, 162(3), 457-476. Clarkson, P. M., Li, Y., Richardson, G. D., & Vasvari, F. P. (2013). Revisiting the relation between environmental performance and environmental disclosure: An empirical analysis. Accounting, Organizations and Society, 38(1), 104-112.\
  11. Dewi, A. S. (2015). The effect of mandatory CSR disclosure on firm value: Empirical evidence from Indonesia. Journal of Accounting and Finance Research, 7(1), 20-32. Dhaliwal, D. S., Li, O. Z., Tsang, A., & Yang, Y. G. (2011). Voluntary nonfinancial disclosure and the cost of equity capital: The initiation of corporate social responsibility reporting. The Accounting Review, 86(1), 59-100. Ghoul, S. E., Guedhami, O., Kwok, C. C., & Mishra, D. R. (2011). Does corporate social responsibility affect the cost of capital? Journal of Banking & Finance, 35(9), 2388-2406. Godfrey, P. C., Merrill, C. B., & Hansen, J. M. (2009). The relationship between corporate social responsibility and shareholder value: An empirical test of the risk management hypothesis. Strategic Management Journal, 30(4), 425-445. Gregory, A., Tharyan, R., & Whittaker, J. (2014). Corporate social responsibility and firm value: Disaggregating the effects on cash flow, risk and growth. Journal of Business Ethics, 124(4), 633-657. Lev, B., Petrovits, C., & Radhakrishnan, S. (2010). Is doing good good for you? How corporate charitable contributions enhance revenue growth. Strategic Management Journal, 31(2), 182-200. Moneva, J. M., & Cuellar, B. (2009). The value relevance of financial and non-financial environmental reporting. Environmental and Resource Economics, 44(3), 441-456. Odeh, M. A., Yazid, A. S., & Salim, M. R. (2020). The effect of corporate social responsibility on firm value: The role of CEO’s managerial ability. Journal of Business Ethics, 161(3), 619-634. Plumlee, M., Brown, D., Hayes, R. M., & Marshall, R. S. (2015). Voluntary environmental disclosure quality and firm value: Further evidence. Journal of Accounting and Public Policy, 34(4), 336-361. Qiu, Y., Shaukat, A., & Tharyan, R. (2016). Environmental and social disclosures: Link with corporate financial performance. The British Accounting Review, 48(1), 102-116. Rojo-Suárez, J., & Alonso-Conde, A. B. (2023). Does voluntary CSR disclosure improve expected returns? Evidence from European firms. Journal of Business Finance & Accounting, 50(2), 567-588. Stuart, K., & Stuart, J. (2023). The impact of CSR disclosure on investor reactions in emerging markets. Emerging Markets Review, 45, 100760. Trần, T. T. (2022). Corporate social responsibility reporting in Vietnam: Current status and future directions. Journal of Sustainable Finance & Investment, 12(1), 45-62. Verbeeten, F. H. M., Gamerschlag, R., & Moller, K. (2016). Are CSR disclosures relevant for investors? Empirical evidence from Germany. Management Decision, 54(6), 1359- 1382. Wang, L., & Berens, G. (2016). The impact of mandatory CSR disclosure on firm profitability. Journal of Business Research, 69(2), 843-850. Wang, Q., Dou, J., & Jia, S. (2021). A meta-analytic review of corporate social responsibility and corporate financial performance: The moderating effect of contextual factors. Business & Society, 60(3), 651-671. Yoon, B., Lee, J. H., & Byun, R. (2018). Does ESG performance enhance firm value? Evidence from Korea. Sustainability, 10(10), 3635.
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2