CHCHƯƠƯƠNG 4NG 4 CHICHIẾẾN LN LƯƯỢỢC CC CẤẤP CÔNG P CÔNG TYTY

NNộội dung ch

i dung chíính nh

nh thứức phc pháát tri

t triểển chi

n chiếến ln lưượợc cc củủa a

 CCáác hc hìình th doanh nghiệệpp doanh nghi

 CCáác mô h

nh quảản lý danh m

n lý danh mụục cc cáác hoc hoạạt t đđộộng ng

c mô hìình qu a doanh nghiệệpp ccủủa doanh nghi

Điểm mạnh

Các chiến lược ổn định cấp công ty

Các chiến lược phát triển cấp công ty

T ì n h t r ạ n g D N

Các chiến lược suy giảm cấp công ty

Điểm yếu

Các chiến lược ổn định cấp công ty

Tình trạng môi trường

Cơ hội từ môi trường

Những đe dọa từ môi trường

II-- ChiChiếến ln lưượợc phc pháát tri

t triểểnn

 LLàà chichiếến lưn lượợc cc cấấp công ty nh

p công ty nhằằm tm tììm kim kiếếm m

ch thứức đc đểể llààm tăng m

m tăng mứức đc độộ hohoạạt t

nhnhữững cng cáách th đđộộng cng củủa DN. a DN.  Bao gBao gồồm vim việệc tăng cư

c tăng cườờng nh

ng biệện phn phááp p ng nhữững bi ng như doanh sốố bbáán n

gia tăng vềề mmặặt st sốố lư lượợng như doanh s gia tăng v ng nhân viên vàà ththịị phphầần.n. hhààng, sng, sốố lư lượợng nhân viên v t triểển cn cóó ththểể đ đạạt đưt đượợc thông qua: c thông qua:

 PhPháát tri

 hhộội nhi nhậập dp dọọcc  đa dđa dạạng ho ng hoáá..

II-- ChiChiếến ln lưượợc phc pháát tri

t triểểnn

11-- HHộội nhi nhậập dp dọọc (Vertical intergration) c (Vertical intergration)

 a) a) KNKN: Chi

: Chiếến lưn lượợcc hhộội nhi nhậập dp dọọc c llàà viviệệc doanh c doanh nghinghiệệp tp tựự đđảảm bm bảảo co cáác yc yếếu tu tốố đđầầu vu vàào hoo hoặặc c o khâu tiêu thụụ ccáác sc sảản phn phẩẩm m đđầầu ra đđảảm bm bảảo khâu tiêu th u ra nhnhằằm cm củủng cng cốố vvàà duy tr duy trỡỡ vvịị ththếế ccạạnh tranh nh tranh ccủủa hoa hoạạt t đđộộng ch

ng chíính.nh.

Các cửa hàng

Nhà cung cấp thức ăn

Nông dân

Siêu thị/ Lái buôn

Cơ sở giết mổ và cung ứng

Nhà cung cấp giống

Chế biến đông lạnh

II-- ChiChiếến lưn lượợc phc phỏỏt tri t triểển n

c hinh thứức hc hộội nhi nhậập dp dọọcc

b) Cb) Cáác hinh th  TiTiếến trinh h

c (Vertical intergration)) 11-- HHộội nhi nhậập dp dọọc (Vertical intergration

n trinh hộội nhi nhậập dp dọọc:c:

c cung cấấp cp cáác yc yếếu tu tốố đđầầu vu vàào co cầần thi c chiềều (backward intergration) : DN t u (backward intergration) : DN tựự n thiếết cho ho t cho hoạạt t

 HHộội nhi nhậập dp dọọc ngc ngưượợc chi đđảảm bm bảảo vio việệc cung c đđộộng SXKD c

ng SXKD củủa minh. a minh.

c xuôi chiềều (forward intergration): DN t c phân phốối ci cáác sc sảản phn phẩẩm tm từừ hohoạạt t đđộộng SXKD c u (forward intergration): DN tựự đđảảm m ng SXKD củủa a

 HHộội nhi nhậập dp dọọc xuôi chi nhnhậận vin việệc phân ph minh.minh.  MMứức c đđộộ hhộội nhi nhậập:p:

 HHộội nhi nhậập dp dọọc toc toààn bn bộộ (full intergration): DN t

n thiếết cho qu (full intergration): DN tựự đđảảm bm bảảo co cáác c t cho quáá trtrìình snh sảản xun xuấất hot hoặặc c

 HHộội nhi nhậập dp dọọc tc từừng ph

yyếếu tu tốố đđầầu vu vàào o đđặặc bic biệệt ct cầần thi ttựự đđảảm nhim nhiệệm m đđầầu ra thông qua kênh phân ph u ra thông qua kênh phân phốối riêng. i riêng.

n (taper intergration): DN chỉỉ tham gia ng phầần (taper intergration): DN ch tham gia trong quáá trtrìình nh đđảảm bm bảảo yo yếếu tu tốố đđầầu vu vàào hoo hoặặc c

mmộột pht phầần nn nàào o đđóó trong qu tiêu thụụ ccáác sc sảản phn phẩẩm m đđầầu ra. u ra. tiêu th

II-- ChiChiếến ln lưượợc phc pháát tri

t triểểnn

11-- HHộội nhi nhậập dp dọọc (Vertical intergration) c (Vertical intergration)

t kiệệm m đưđượợc chi ph

c chi phíí::

p cho DN thựực hic hiệện nhanh ch ,do đđóó ssẽẽ titiếết ki

n nhanh chóóng cng cáác c t kiệệm m đưđượợc CP SX c CP SX

c) c) ƯƯu u đđiiểểm :m : -- TiTiếết ki CP SX:  CP SX:  Do sDo sựự hhợợp nhp nhấất theo chi giai đđooạạn bn bổổ sung v giai

sung vềề mmặặt công ngh

 ChiChiếến ln lựựơơc hc hộội nhi nhậập dp dọọc cho ph

p DN phốối hi hợợp, lp, lậập kp kếế hohoạạch tch tốốt ht hơơn, n,

t theo chiềều du dọọc gic giúúp cho DN th t công nghệệ,do c cho phéép DN ph i nguyên vậật lit liệệu vu vàà cung

ng phân phốối nguyên v

t kiệệm thm thờời gian trong qu

i gian trong quáá trtrìình ph

cung ứứng sng sảản phn phẩẩm, vm, vìì ththếế ssẽẽ nâng nâng nh phốối hi hợợp cp cáác giai

c giai đđooạạn n

ng tiếết ki ng, SX đđếến phân ph

n phân phốốii cung ứứng, SX p DN tậận dn dụụng lng lợợi thi thếế kinh t

kinh tếế theo quy mô theo quy mô

m chi phíí thông tin, chi ph

CP TM: giảảm chi ph

thông tin, chi phíí giao d

giao dịịch, ch, đđààm phm pháán, kn, kíí kkếết ht hđđ......

t trong công nghệệ SXSX

chchủủ đđộộng phân ph cao khảả nnăăng ti cao kh ttừừ cung  GiGiúúp DN t  CP TM: gi -- KiKiểểm som soáát t đưđượợc chc chấất lt lưượợng tng tốốt ht hơơnn -- ĐĐảảm bm bảảo to tíính bnh bảảo mo mậật trong công ngh

II-- ChiChiếến ln lưượợc phc pháát tri

t triểểnn

11-- HHộội nhi nhậập dp dọọc (Vertical intergration) c (Vertical intergration)

d) Nhưượợc c đđiiểểm : m : d) Nh

n trong công táác quc quảản lýn lý

 ĐĐòi hòi hỏỏi i đđầầu tu tưư llớớnn  GGặặp khp khóó khkhăăn trong công t i khi nhu cầầu không  BBấất lt lợợi khi nhu c

u không ổổn n đđịịnhnh

 ‘’‘’ Liên minh chi

Liên minh chiếến ln lưượợcc’’’’

Liên minh chiếến ln lưượợc ??? c ??? Liên minh chi

-- KN: Liên minh chi

c 2 hoặặc nhi i nhau đđểể phpháát tri

p liên kếết vt vớới nhau

c nhiềều doanh u doanh t triểển, sn, sảản n m cung ứứng dng dịịch vch vụụ trong m

trong mộột t

KN: Liên minh chiếến ln lưượợc lc làà viviệệc 2 ho nghinghiệệp p đđộộc lc lậập liên k xuxuấất hot hoặặc bc báán sn sảản phn phẩẩm cung khokhoảảng th

i gian nhấất t đđịịnh.nh.

ng thờời gian nh

c không góóp vp vốốnn

i liên minh chiếến ln lưượợc:c: -- CCáác loc loạại liên minh chi Liên minh chiếến ln lưượợc không g  Liên minh chi Liên minh chiếến ln lưượợc gc góóp vp vốốnn  Liên minh chi Liên doanh  Liên doanh

t triểểnn

II-- ChiChiếến ln lưượợc phc pháát tri 22-- ChiChiếến ln lưượợc c đđa da dạạng ho (diversification) ng hoáá (diversification)

a)a) KN: Chi

ng hoáá llàà viviệệc doanh nghi c doanh nghiệệp mp mởở rrộộng ho ng hoạạt t

ng sang cáác lc lĩĩnh vnh vựực hoc hoạạt đt độộng mng mớới.i.

nh thứức c đđa da dạạng ho ng hoáá

KN: Chiếến lưn lượợcc đa dđa dạạng ho đđộộng sang c b)b) CCáác hc hìình th B1)B1) Đa d ng hoỏỏ ccúú liliờờn kn kếết (related diversification): DN m

t (related diversification): DN mởở i nhưng cỏỏc lc lĩĩnh vnh vựực c

ng sang cỏỏc lc lĩĩnh vnh vựực hoc hoạạt đt độộng mng mớới nhưng c n quan đếến hon hoạạt đt độộng ch , marketing, phõn phốối, ci, cụụng ngh ng chớớnh vnh vềề mmộột st sốố ng nghệệ, t, thương hương

u thông qua: chia sẻẻ

Đa dạạng ho rrộộng sang c hohoạạt đt độộng nng nàày vy vẫẫn lin liờờn quan đ khõu như SX, marketing, phõn ph khõu như SX hihiệệuu…… Hinh thứức nc nàày y đưđượợc thc thựực hic hiệện chn chủủ yyếếu thông qua: chia s  Hinh th ngunguồồn ln lựực, chuy n giao kỹỹ nnăăng, cng, cáác nc năăng lng lựực cc cốốt lõi t lõi

c, chuyểển giao k  ĐĐiiềều kiu kiệện n đđểể ththựực hic hiệện??n??

II-- ChiChiếến ln lưượợc phc pháát tri t triểểnn 22-- ChiChiếến ln lưượợc c đđa da dạạng ho (diversification) ng hoáá (diversification)

ng hoáá không liên k không liên kếết (unrelated diversification): t (unrelated diversification): DN mDN mởở

ng hoạạt đt độộng sang l ng sang lĩĩnh vnh vựực hoc hoạạt đt độộng mng mớới khi khụụng cng cúú liliờờn hn hệệ ggỡỡ

B2) B2) ĐĐa da dạạng ho rrộộng ho vvớới hoi hoạạt đt độộng ch ng chớớnh cnh củủa DN. a DN.

o ra giáá trtrịị thông qua vi thông qua việệc c p cho DN tạạo ra gi

ch pha củủa hoa hoạạt t đđộộng kinh doanh ng kinh doanh

-- ChiChiếến ln lưượợc nc nàày giy giúúp cho DN t  phân b  tranh th  phphảản công l  ddựự ttíính tr phân bổổ ngunguồồn ln lựực hic hiệệu quu quảả vvàà hhợợp lýp lý tranh thủủ ssựự llệệch pha c n công lạại i đđốối thru c nh trưướớc sc sựự thay th i thru cạạnh tranh nh tranh thay thếế ssảản phn phẩẩmm

t triểểnn

ng hoỏỏ

c) Mc) Mứức c đđộộ đđa da dạạng ho

II-- ChiChiếến ln lưượợc phc pháát tri 22-- ChiChiếến ln lưượợc c đđa da dạạng ho (diversification) ng hoáá (diversification)

Cao 50% TB 70% Thấấp 100% p 100% Cao 50% TB 70% Th

t triểểnn

II-- ChiChiếến ln lưượợc phc pháát tri 22-- ChiChiếến ln lưượợc c đđa da dạạng ho (diversification) ng hoáá (diversification)

d) d) Ưu nhƯu nhưượợc đic điểểm chim chiếến ln lưượợc c đđa da dạạng ho ng hoáá  Ưu điƯu điểểmm  Phân t  Khai th  Cho ph kinh tếế theo qui mô theo qui mô c nguồồn ln lựực dư th c dư thừừa va vàà đ đạạt t

 NhưNhượợc đic điểểmm

 KhKhóó khăn trong qu

Phân táán rn rủủi roi ro Khai tháác đưc đượợc lc lợợi thi thếế kinh t Cho phéép sp sửử ddụụng đư đưđượợc mc mụục tiêu tăng trư ng đượợc cc cáác ngu c tiêu tăng trưởởng cao ng cao

khăn trong quảản lý v n lý vàà đi điềều hu hàành cnh cáác hoc hoạạt đt độộng không ng không

 DN ph

ng nhấất.t. đđồồng nh DN phảải phân t i phân táán ngu n nguồồn ln lựực c

II-- ChiChiếến ln lưượợc phc pháát tri

t triểểnn ng tap trung c tăng trưởưởng tap trung

p trung khai tháhác tc thị hị trtrườườngng

3.Chiếến ln lưượợc tăng tr 3.Chi i niệệm:m:  KháKhái ni  Phương th  T  M

Phương thứức thc thựực hic hiệện:n: Tậập trung khai t Mở ở rrộộng th

ng thị ị trtrườườngng

II. Chiếến ln lưượợc c ổổn n đđịịnhnh II. Chi

 DN không c

ng thay đổổi đi đááng kng kểể trong trong ng: DN sẽẽ titiếếp tp tụục nhc nhữững gng gìì mmàà đã v đã vàà lý do gìì phphảải i

ng không cóó lý do g

cho rằằng không c

DN không cóó nhnhữững thay đ hohoạạt đt độộng: DN s đang lààm vm vàà cho r đang l thay đổổii thay đ

ng hoạạt đt độộng cng củủa công ty l

nh khi họọ i chiếến lưn lượợc c ổổn đn địịnh khi h a công ty làà thothoảả đ đááng ng môi trườờng cng cóó vvẻẻ ổổn đn địịnh vnh vàà không thay không thay

DN theo đuổổi đui đuổổi chi  DN theo đu cho rằằng ho cho r vvàà môi trư đđổổi.i.

III. Chiếến ln lưượợc suy gi III. Chi

c suy giảảmm

 ChiChiếến lưn lượợc suy gi

ch giảảm qui m qui

i chiếến lưn lượợc suy gi c suy giảảm: lm: làà chichiếến ln lưượợc nhc nhằằm mm mụục đc đíích gi đa dạạng cng cáác hoc hoạạt đt độộng cng củủa DNa DN c suy giảảm khi c

m khi cóó ssựự ccạạnh tranh gay nh tranh gay nh đã ảảnh nh qui địịnh đã p trung vàào o thay đổổi vi vềề qui đ c DN tốốt hơn nên t ng hay cóó ssựự thay đ ng, buộộc DN t t hơn nên tậập trung v

p cho DN ổổn đn địịnh ho

ng kinh doanh, chiếến n nh hoạạt đt độộng, cng, củủng cng cốố ccáác c năng lựực sc sảản xun xuấất, st, sẵẵn sn sààng đng đểể titiếếp tp tụục cc cạạnh nh

mô homô hoặặc mc mứức đc độộ đa d DN theo đuổổi chi  DN theo đu t trên thịị trư trườờng hay c ggắắt trên th hưhưởởng đng đếến hon hoạạt đt độộng, bu ng hoạạt đt độộng ch nhnhữững ho ng chíính. nh. khăn trong hoạạt đt độộng kinh doanh, chi Khi DN gặặp khp khóó khăn trong ho  Khi DN g lưlượợc suy gi c suy giảảm gim giúúp cho DN ngunguồồn ln lựực vc vàà năng l tranh. tranh.

III. Chiếến ln lưượợc suy gi III. Chi

c suy giảảmm

DN thDN thựực hic hiệện chi

n chiếến lưn lượợc suy gi

c suy giảảm bm bằằng ng

t giảảm chi ph m chi phíí Thu lạại vi vốốn n đđầầu tu tưư Thu hoạạchch

ccááchch  CCắắt gi  Thu l  Thu ho  GiGiảải thi thểể

 Sau khi

IVIV-- Mô hinh phân t 11-- SSựự ccầần thi Mô hinh phân tíích danh m n thiếết pht phảải phân t ch danh mụục hoc hoạạt t đđộộng cng củủa DNa DN ch danh mụục hoc hoạạt t đđộộngng i phân tíích danh m

ã phân tíích ch đđáánh gi nh giáá ccáác hoc hoạạt t đđộộng (SBU), ch

n cho mỗỗi i phân bổổ

 Trên th

Sau khi đđã phân t hohoạạt t đđộộng mng mộột chi c nguồồn ln lựựcc cho c ccáác ngu t chiếến ln lưượợc cc cạạnh tranh, c cho cáác hoc hoạạt t đđộộng nh ng (SBU), chọọn cho m nh tranh, cầần phn phảải xi xáác c đđịịnh nh phân b ng nhưư ththếế nnàào.o.

t doanh nghiệệp cp cóó ththểể hhộội i đđủủ ccáác c ngunguồồn ln lựực cc cầần n a nhu cầầu cu củủa ca cáác hoc hoạạt t đđộộng, v ng, vìì ch tốối i đđa nhu c

Trên thựực tc tếế, r, rấất t íít doanh nghi thithiếếtt đđểể đđááp p ứứng mng mộột ct cáách t vvậậy phy phảải li lựựa cha chọọnn

lãng phíí không c không cầần thi

ng không cóó tritriểển vn vọọng) ho n thiếếtt ((đđầầu tu tưư ququáá nhinhiềều vu vàào o ng) hoặặc c bbỏỏ llỡỡ ccơơ hhộộii ((đđầầu tu tưư ququáá

 DN cDN cầần trn tráánh cnh cáác c lãng ph ccáác hoc hoạạt t đđộộng không c t cho cáác hoc hoạạt t đđộộng cng cóó tritriểển vn vọọng)ng) íít cho c

IIII-- Mô hMô hìình phân t 22-- Mô hMô hìình ma tr ch danh mụục hoc hoạạt t đđộộng cng củủa DNa DN nh phân tíích danh m nh ma trậận BCG (Bostol Consulting Group) n BCG (Bostol Consulting Group)

nh giáá tritriểển vn vọọng cng cáác SBU c SBU đđóó

c SBU vàà đđáánh gi c SBU dựựa trên 2 tiêu ch a trên 2 tiêu chíí::

a DN vớới thi thịị phphầần cn củủa a đđốối thi thủủ ccạạnh tranh nh tranh BBưướớc 1c 1: X: Xáác c đđịịnh cnh cáác SBU v nh giáá ccáác SBU d ĐĐáánh gi -- ThThịị phphầần tn tươương ng đđốối: i:  TTỷỷ llệệ gigiữữa tha thịị phphầần cn củủa DN v

nh tranh mạạnhnh

>= 1: vịị ththếế ccạạnh tranh m nh tranh yếếuu < 1: vịị ththếế ccạạnh tranh y

llớớn nhn nhấất.t. -- >= 1: v -- < 1: v -- TTỷỷ llệệ ttăăng tr

-- >= 10%: ng -- < 10%: ng

ng trưưởởng cng củủa nga ngàành: 10% nh: 10% ng trưưởởng cao ng cao ng thấấpp >= 10%: ngàành tnh tăăng tr < 10%: ngàành tnh tăăng tr ng trưưởởng th

c SBU trên ma trậậnn

BBưướớc 2c 2: : ĐĐịịnh vnh vịị ccáác SBU trên ma tr -- MMỗỗi SBU l

IIII-- Mô hMô hìình phân t 22-- Mô hMô hìình ma tr ch danh mụục hoc hoạạt t đđộộng cng củủa DNa DN nh phân tíích danh m nh ma trậận BCG (Bostol Consulting Group) n BCG (Bostol Consulting Group)

i SBU làà mmộột ht hìình tròn, v

nh tròn, vịị trtríí đưđượợc xc xáác c đđịịnh nh ng trưưởởng ng

bbởởi thi thịị phphầần tn tươương ng đđốối vi vàà ttốốc c đđộộ ttăăng tr ccủủa nga ngàànhnh

-- KKíích th

ch thưướớc hc hìình tròn: x

nh tròn: xáác c đđịịnh dnh dựựa trên ph a SBU đđóó vvàào to tổổng DT c

a trên phầần n ng DT củủa a

a DT củủa SBU

đđóóng gng góóp cp củủa DT c DB.DB.

Ma trMa trậận BCG n BCG

Cao

Star

Question mark ?

?

cash Cow

Dog

Tû lÖ t¨ng tr­ëng cña ngµnh

ThÊp

10

1

0,1

ThÞ phÇn t­¬ng ®èi

Cao

ThÊp

Ma trMa trậận BCG n BCG

+

Star

Question mark ?

DiÖn tÝch cña c¸c h×nh trßn tû

lÖ víi phÇn tr¨m doanh thu

cña c¸c SBU trong doanh thu

cash Cow

Dog

toµn bé cña doanh nghiÖp

h n µ g a n ñ g c n ë ­ g tr n û lÖ t¨

T

P D G g n ë ­ r t g n ¨ t -

10

1

0,1

ThÞ phÇn t­¬ng ®èi

Ma trMa trậận BCG n BCG

B­íc 3: X¸c ®Þnh môc tiªu chiÕn l­îc cho tõng SBU

Star

Question mark ?

 TËp trung c¸c nguån lùc cho c¸c s¶n phÈm cã

 HoÆc ®Çu t­ å ¹t ®Ó chiÕm mét phÇn thÞ

triÓn väng;

tr­êng ®¸ng kÓ

 §Çu t­ å ¹t ®Ó chiÕm vÞ trÝ dÉn ®Çu

 HoÆc nhanh chãng rót lui

Dog

Cash Cow

 Dõng viÖc s¶n xuÊt hoÆc b¸n l¹i ho¹t ®éng

 B¸m trô

 Thu håi nhanh ®Ó ®Çu t­ chç kh¸c

 ChuyÓn c¸c nguån lùc cho c¸c ho¹t ®éng kh¸c

 Dù tÝnh thêi ®iÓm rót lui

 Tr¸nh viÖc hy sinh vµo ®©y c¸c nguån lùc

khan hiÕm cã Ých h¬n cho ho¹t ®éng kh¸c

 Tr¸nh ®Çu t­ qu¸ lín

 BBưướớc 1c 1: X: Xáác c đđịịnh vnh vàà đđáánh gi

IIII-- Mô hMô hìình phân t 22-- Mô hMô hìình ma tr ch danh mụục hoc hoạạt t đđộộng cng củủa DNa DN nh phân tíích danh m nh ma trậận McKinsey n McKinsey

nh giáá ccáác SBU d

c SBU dựựa a

trên 2 tiêu chíí trên 2 tiêu ch -- SSứức hc hấấp dp dẫẫn cn củủa nga ngàànhnh

-- VVịị ththếế ccạạnh tranh c

nh tranh củủa SBU a SBU

 XXáác c đđịịnh Snh Sứức hc hấấp dp dẫẫn cn củủa nga ngàành: nh:

IIII-- Mô hMô hìình phân t 22-- Mô hMô hìình ma tr ch danh mụục hoc hoạạt t đđộộng cng củủa DNa DN nh phân tíích danh m nh ma trậận McKinsey n McKinsey

nh trọọng sng sốố cho mcho mỗỗi yi yếếu tu tốố ddựựa trên s

a doanh nghiệệp. Tp. Tổổng tr a trên sựự đđáánh gi nh giáá ng trọọng sng sốố ccủủa ca cáác yc yếếu tu tốố quan củủa doanh nghi

-- XXáác c đđịịnh cnh cáác yc yếếu tu tốố ththểể hihiệện tn tíính hnh hấấp dp dẫẫn cn củủa nga ngàànhnh -- XXáác c đđịịnh tr chchủủ quan c bbằằng 1ng 1 -- ĐĐáánh gi

cho đđiiểểm tm từừng yng yếếu tu tốố vvớới thang i thang đđiiểểm tm từừ 11--5 5 nh giáá vvàà cho

(th(thấấp p đđếến cao) n cao) -- TTíính tnh tổổng ng đđiiểểm (theo tr m (theo trọọng sng sốố) c) củủa ca cáác yc yếếu tu tốố vvàà đưđưa ra a ra

kkếết lut luậận chung v

n chung vềề ssứức hc hấấp dp dẫẫn cn củủa nga ngàành: nh: n trung bììnhnh

3 3 đđiiểểm: ngm: ngàành cnh cóó mmứức hc hấấp dp dẫẫn trung b >3 >3 đđiiểểm: ngm: ngàành cnh cóó mmứức hc hấấp dp dẫẫn cao n cao <3 <3 đđiiểểm: ngm: ngàành cnh cóó mmứức hc hấấp dp dẫẫn thn thấấpp

 vvíí ddụụ xxáác c đđịịnh snh sứức hc hấấp dp dẫẫn cn củủa nga ngàànhnh::

CCáác yc yếếu tu tốố

IIII-- Mô hMô hìình phân t 22-- Mô hMô hìình ma tr ch danh mụục hoc hoạạt t đđộộng cng củủa DNa DN nh phân tíích danh m nh ma trậận McKinsey n McKinsey

ĐiĐiểểmm ĐiĐiểểm theo tr m theo trọọng ng

1. Qui mô củủa nga ngàànhnh 1. Qui mô c

tăng trưởởng cng củủa a

TrTrọọng ng ssốố 0.050.05 0.20.2 33 44 ssốố 0.150.15 0.80.8

2. T2. Tốốc đc độộ tăng trư ngngàànhnh

3. T3. Tỷỷ susuấất lt lợợi nhu

i nhuậậnn

0.150.15 0.080.08 33 22 0.450.45 0.160.16

4. 4. CưCườờng đng độộ ccạạnh tranh trong nh tranh trong ngngàànhnh

a công nghệệ

5. T5. Tíính nh ổổn đn địịnh cnh củủa công ngh

6. Qui mô vốốn n 6. Qui mô v

7. R7. Rààng bu

ng buộộc phc phááp lýp lý

TTổổng cng cộộngng

44 55 11

0.070.07 0.20.2 0.250.25 11 0.280.28 11 0.250.25 3.093.09

 XXáác c đđịịnh vnh vịị ththếế ccạạnh tranh c

IIII-- Mô hMô hìình phân t 22-- Mô hMô hìình ma tr ch danh mụục hoc hoạạt t đđộộng cng củủa DNa DN nh phân tíích danh m nh ma trậận McKinsey n McKinsey

nh tranh củủa DN a DN

y theo ngàành.nh. > thay đđổổi ti tùùy theo ng

cho từừng yng yếếu tu tốố, , đđáánh gi nh giáá vvàà cho cho đđiiểểm m

nh tranh trung bìình,nh,

nh tranh củủa SBU: a SBU: -- XXáác c đđịịnh cnh cáác yc yếếu tu tốố ttáác c đđộộng ng đđếến vn vịị ththếế ccạạnh tranh c trong ngàành nh --> thay trong ng nh trọọng sng sốố cho t -- XXáác c đđịịnh tr ttừừng yng yếếu tu tốố, x, xáác c đđịịnh tnh tổổng ng đđiiểểm: m: 3 3 đđiiểểm: SBU c >3 >3 đđiiểểm: SBU c <3 <3 đđiiểểm: SBU c m: SBU cóó vvịị ththếế ccạạnh tranh trung b nh tranh mạạnhnh nh tranh yếếuu m: SBU cóó vvịị ththếế ccạạnh tranh m m: SBU cóó vvịị ththếế ccạạnh tranh y

 vvíí ddụụ xxáác c đđịịnh vnh vịị ththếế ccạạnh tranh c

IIII-- Mô hMô hìình phân t 22-- Mô hMô hìình ma tr ch danh mụục hoc hoạạt t đđộộng cng củủa DNa DN nh phân tíích danh m nh ma trậận McKinsey n McKinsey

nh tranh củủa SBU a SBU

TrTrọọng sng sốố

ĐiĐiểểmm

ĐiĐiểểm theo tr

m theo trọọng sng sốố

CCáác yc yếếu tu tốố

0.30.3

33

0.90.9

1. Thịị phphầầnn 1. Th

2. Giáá bbáánn 2. Gi

0.10.1

44

0.40.4

0.150.15

44

0.60.6

3. Chấất lưt lượợng sng sảản phn phẩẩmm 3. Ch

0.10.1

33

0.30.3

4. Công nghệệ 4. Công ngh

5. Chi phíí 5. Chi ph

0.150.15

33

0.450.45

0.10.1

22

0.20.2

6. 6. Năng l

Năng lựực sc sảản xun xuấất t

0.050.05

11

0.050.05

7. S7. Sựự đa d

đa dạạng hng hóóa sa sảản phn phẩẩmm

0.050.05

22

0.10.1

8. D8. Dịịch vch vụụ sau b

sau báán hn hààngng

11

33

TTổổng cng cộộngng

IIII-- Mô hMô hìình phân t 22-- Mô hMô hìình ma tr ch danh mụục hoc hoạạt t đđộộng cng củủa DNa DN nh phân tíích danh m nh ma trậận McKinsey n McKinsey

c SBU trên ma trậậnn

 BBưướớc 2c 2: : ĐĐịịnh vnh vịị ccáác SBU trên ma tr i SBU làà mmộột hinh tròn, v

t hinh tròn, vịị trtríí đưđượợc xc xáác c đđịịnh bnh bởởi i nh tranh vàà ssứức hc hấấp dp dẫẫn n

ch thưướớc hinh tròn: x

c hinh tròn: xáác c đđịịnh dnh dựựa trên ph

a trên phầần n đđóóng ng

-- MMỗỗi SBU l ssốố đđiiểểmmđđạạt t đưđượợc vc vềề vvịị ththếế ccạạnh tranh v ccủủa nga ngàành.nh. -- KKíích th ggóóp DT c

a SBU đđóó vvàào to tổổng DT c

p DT củủa SBU

ng DT củủa DN. a DN.

 BBưướớc 3c 3: X: Xáác c đđịịnh mnh mụục tiêu chi

c tiêu chiếến ln lưượợc cho t

c cho từừng ng

SBUSBU

Ma trMa trậận Mc Kinsey n Mc Kinsey

Vị thế cạnh tranh của SBU

Yếu

Trung bình

Mạnh

h i

g

n

ù

n

V

o a C

SBU 1

g n v

h

SBU 2

n

ù

V

g t h à n g n c ô

n

p ấ n

ù

V

h n ì b g n u r T

g c h ậ h n

h n à g n a ủ c n ẫ d p ấ h c ứ S

n

ù

V

ấ t g t h ạ i b

g c ó lã i

n

ù

u ế Y

V SBU 3

Vùng hoạt động đáng quan tâm

Vùng hoạt động bình thường

Vùng hoạt động không đáng quan tâm