BÀI 2: PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH TÍNH TOÁN DAĐT
1. Phương pháp gi
ả
đ u tầ ư thông tin xác
đ nh (ph
i bài toán ương pháp thông thư ng)ờ
ị
i bài toán
2. Phương pháp gi
đ u tầ ư r i ro (áp d ng
ủ
ụ
lý thuy t xác su t)
ế
ả ấ
3. Phương pháp gi
ả
đ u tầ ư thông tin b t ấ
đ nh (áp d ng lý thuy t trò ch
ụ
ị
ơi)
i bài toán ế
1
Phương pháp gi
đ u tầ ư
i bài toán ả thông tin xác đ nhị
1. Giá tr hi n t
i thu n NPV
ị ệ ạ
ầ
2 T s l
i ích/chi phí B/C
ỷ ố ợ
3 H s hoàn v n n i t
i IRR
ố ộ ạ
ệ ố
4 Th i gian hoàn v n T
ờ
ố
hv
2
Phương pháp tính toán đơn gi nả
ăm
ổ
ăm
Rút ng n tu i th d án ổ ắ Tu i th d án ả ọ ự Tính NPV ng v i (n-a) n ứ
ọ ự đư c gi m a n ợ ớ
an
t
=
+
<
NPV
(
1)(
i
)
an
CB t
t
NPV n
=
t
0
- - - (cid:229) -
N uế
ậ
NPV(n-a) > 0 NPV(n-a) < 0 NPV(n-a) = 0
Ch p nh n ấ Lo i bạ ỏ Xem xét Xác đ nh a ph thu c vào t ng lo i d án c th (m c ừ
ụ ể ứ
ụ
3
ạ ự ộ đ r i ro, th i gian th c hi n d án)
ị ộ ủ
ệ ự
ự
ờ
Phương pháp tính toán đơn gi nả
Gi m dòng lãi d án Dòng lãi d án: NCF
ả ự
ự
t hay At
1
ớ
t £
a
0 > a
1 > a
n
a
ệ ố a Nhân dòng lãI d án v i các h s ự 2 >…> a Khi đó NPV v i dòng lãi ớ
đã đi u ch nh NPV ỉ
n
ề n
t
t
+
=
a
+
<
a
=
1(
i
)
1(
i
)
NPV
- -
NPV a
NCF t
t
A t
t
=
=
0
t
0
t
(cid:229) (cid:229)
N uế
Ch p nh n
ấ
ậ
NPVa > 0
Lo i bạ ỏ
NPVa < 0
Xem xét
NPVa = 0
4
Phương pháp tính toán đơn gi nả
Tăng h s chi t kh u ấ ế ệ ố H s chi t kh u ph ương án cơ s : iở ấ ế ệ ố H s chi ấ ăng thêm, còn g i là h s r i ro: t kh u t ế ệ ố
ệ ố ủ
ọ
r
+
đ n r i ro i’ = i + r ế ủ t kh u i’ ấ - < ' t 1)( ) i
H s chi t kh u có tính ấ ế ệ ố n Tính NPV v i h s chi ớ ệ ố ế = ( NPV CB t i
NPV’ NPV i
t
'
=
t
0
- (cid:229)
Ch p nh n ậ
ấ
Lo i bạ ỏ
Xem xét
Xác đ nh r ph thu c t ng lo i d án (d án th
NPVi’ > 0 NPVi’ < 0 NPVi’ = 0 ụ
ộ ừ
ị
5
ạ ự ự 4-6%; d án
…d án RD r cao nh t t
ự
ăm dò, khai thác, 0-2%) ớ ừ
đ u tầ ư m i t
ấ ừ
ự
N uế
Phương pháp phân tích đ ộ nh yạ
Ch n các thông s
ố đ u vào mang tính nh y
ầ
ạ
ố ơ b n và xác ả
đ nh ị
ọ c mả ọ ề
Tính ch tiêu hi u qu theo các thông s theo ả
ố
ọ
ẽ đ th bi u di n quan h ch ệ ỉ ễ
ồ ị ể tiêu k t qu và các thông s
Ch n m t s thông s c ộ ố mi n bi n thiên ế ệ ỉ mi n l a ch n ề ự L p b ng và v ả ậ ế
ả
ố
Phân tích và đánh giá đ an toàn v k t qu d ả ự ộ
ề ế
6
án
ổ
ọ
IRR theo V n ố đ u tầ ư, Tu i th , Chi phí khai thác và giá bán
I RR
Tuæi thä
Gi¸ b¸ n
Dù ¸ n
C¬ së
A B
12% 18%
Vèn ®Çu t +10% 10% 15%
-25% 9% 13%
Chi phÝ vËn hµnh +10% 1% 8%
+10% 18% 26%
-10% 5% 14%
7
NPV theo t
h p V n
ổ ợ
ố đ u tầ ư và giá bán
NPV
T ỷ đ ngồ
Giá bán
V n ố đ u tầ ư
B
39
-5%
10%
%
D
C
-41
-49
R
-119
R: T h p 2 nhân t
ổ ợ
ố
8
i bài toán
Phương pháp gi
đ u tầ ư tính
ả đ n r i ro ế ủ
ả ề
Lý thuy t cế ơ b n v xác su t ấ ẫ
ẫ
ợ
1. Đ i lạ ư ng ng u nhiên (bi n ng u nhiên) Ký hi u: X, Y, Z, . . . X r i r c, có các giá tr x
ế ờ ạ
ệ
ị
1, x2, . . ., xn
các xác su t pấ
1, p2, . . ., pn
n
=
( XE
)
i px i
2. Kỳ v ng toán ọ
= 1
i
+ ¥
x liên t cụ
=
( XE
)
xf
)( x
dx
(cid:229)
1) E(C) = C
Tính ch t:ấ
2) E(CX) = C.E(X)
3) E(X+Y) = E(X) + E(Y)
4) E(XY) = E(X) . E(Y)
ủ đ i lạ ư ng ng u nhiên chính là giá tr trung bình c a
ủ
ẫ
ợ
ị
9
đó
Ý nghĩa: Kỳ v ng toán c a ọ đ lạ ư ng ng u nhiên ẫ
ợ
(cid:242) ¥ -
Lý thuy t cế ơ b n v xác su t ấ
ả ề
=
[
)
XEXE
(
]2)
n
[
-
X
(
)
( X ] 2)
i
p i
= 1
i + ¥
=
[
ẫ = - 3.Phương sai Var Phương sai c a ủ đ i lạ ư ng ng u nhiên X là: ợ ( Var XEx (cid:229) N u X r i r c ờ ạ ế
Var
(
X
)
XEX
(
] 2)
dx
- X liên t cụ (cid:242)
2
)
[
] 2
=
¥ -
Var
(
X
)
( XE
XE (
)
- Trong th c t tính ự ế
Tính ch t phấ ương sai
.) Var(C) = 0
10
.) Var(CX) = C2 Var(X)
.) Var(X.Y) = Var(X) + Var(Y)
Lý thuy t cế ơ b n v xác su t ấ
ả ề
s
Var
)
(
ộ ệ
X ủ
X = ) ọ
ương các sai l ch, là sai
ệ
( 4. Đ l ch chu n ẩ ý nghĩa: - Phương sai là kỳ v ng toán c a bình ph l ch bình ph ệ
ương c a trung bình
ủ
- Phương sai (đ l ch chu n) ph n ánh m c
ẩ
ả
ứ đ phân tán các giá tr ị
ộ
ộ ệ đ i lạ ư ng ng u nhiên xung quanh giá tr trung bình
ẫ
ợ
ị
- Đ l ch chu n có cùng
ộ ệ
ẩ
đơn v v i
ị ớ đ i lạ ư ng ng u nhiên
ẫ
ợ
ệ ố ế đ i là t
ỷ ố ữ đ l ch chu n và kỳ v ng NPV c a d án;
ủ ự
ọ
s gi a 5. H s bi n ổ nói lên m c ứ đ r i ro trên m t ộ ủ
•D án có CV càng nh càng t
ẩ ộ ệ ộ đơn v kỳ v ng ị t và ng
ự
ỏ
ọ ư c l
ố
i ợ ạ
s
=
CV
E
( (
NPV NPV
) )
11
ủ
Phương pháp tính toán r i ro D án đ u t
ầ ư
ự
Các khái ni m có liên quan ệ
ộ ệ
Phân b xác su t ấ ố Kỳ v ngọ Phương sai, đ l ch chu n ẩ H s bi n
Đ tính toán r i ro d án
ệ ố ế đ iổ ủ
ể
ự
S d ng tiêu chu n
đ u tầ ư: ẩ đánh giá: NPV;
ử ụ IRR,…
12
Ị Ệ
TÍNH THEO GIÁ TR Hi N T I THU N NPV
Ạ
Ầ
Ký hi uệ
ọ
ủ ạ ố ự ệ
j =0,1)
ầ ư ki n jệ E(NPV) Kỳ v ng c a NPV m S s ki n (tr ng thái) Pj xác su t c a s ki n j (p ấ ủ ự ệ NPVj Giá tr hi n t i thu n s
ị ệ ạ Kỳ v ng giá tr hi n t
ị ệ ạ
ọ
i thu n c a d án ầ ủ ự
m
=
E
(
NPV
)
p
. j NPV
j
= 1
j
13
(cid:229)
m
2
2
Phương sai c a NPV ủ
[
]
s
=
(
NPV
)
p
NPV
E
(
NPV
)
j
j
= 1
j
- (cid:229)
m
Đ l ch c a NPV ộ ệ ủ
[
]2
s
=
(
NPV
)
p
NPV
E
(
NPV
)
j
j
= 1
j
- (cid:229)
t
14
ọ ộ ệ ẩ
• Kỳ v ng E(NPV) c a d án càng l n càng t ố ủ ự • Đ l ch chu n (NPV) càng l n, s phân tán thông tin càng nhi u, r i ro d án càng cao ớ ớ ự ự ủ ề
H s bi n đ i ệ ố ế ổ
ệ ố ế đ i là t s gi a ổ
• H s bi n ọ ỷ ố ữ đ l ch chu n và ộ ệ ẩ ứ đ r i ro ộ ủ
s
=
CV
t và ng i ự ố ư c l ợ ạ
) )
( (
E
kỳ v ng NPV c a d án; nói lên m c ủ ự trên m t ộ đơn v kỳ v ng ọ ị • D án có CV càng nh càng t ỏ NPV NPV
15
Chú ý: T ng t , ta có th tính v i tiêu ươ ự ớ ể
chu n:IRR ẩ
¸p d ng 1ụ
ệ
ự ề
M t doanh nghi p có 2 d án lo i tr nhau, th c ạ ừ ự ăm). Phân b dòng ti n hi n trong m t th i kỳ (n ố ờ ộ ư sau: m i d án nh ộ ệ ỗ ự
D án A
D án B
ự V n ố đ u tầ ư: 25.000 USD Xác su t dòng ti n (t=1)
ấ
ề
ề
ấ
0,2 0,6 0,2
25.000 USD 40.000 USD 60.000 USD
ự V n ố đ u tầ ư: 60.000 USD Xác su t dòng ti n (t=1) 0,1 0,2 0,3 0,3 0,1
65.000 USD 70.000 USD 75.000 USD 80.000 USD 100.000 USD
t kh u i=11%
ấ
ự
16
H s chi ế ệ ố a. Tính E(NPV) và s b. Doanh nghi p s ch n d án A hay B
(NPV) t ng d án ừ ệ ẽ ọ ự
TÍNH THEO DÒNG TI N NCFt
Ề
Kỳ v ng E(NPV)
ọ
n
t
=
E
(
NPV
)
E
(
1)(
-+ ) i
NCF t
=
0
t
(cid:229)
(NPV)
ẩ s Đ l ch chu n
ộ ệ
n
2
2
t
s
=
s
(
NPV
)
(
NCF
1)(
-+ ) i
= ot
17
(cid:229)
¸p d ng 2ụ
M t doanh nghi p ộ ệ đ xu t m t d án, v n ề ấ ộ ự
ộ ậ
t i=10% ố đ u tầ ư: 25.000 USD; n = 2 năm; dòng ti n ề đ c l p và có phân b nhố ư sau bi ế
Năm t1 Năm t2
Dòng ti nề Dòng ti nề
Xác su tấ 0,2 0,6 0,2 16.000 USD 20.000 USD 24.000 USD Xác su tấ 0,3 0,4 0,3 13.000 USD 15.000 USD 17.000 USD
18
a. Tính E(NPV) và s (NPV) c a d ủ ự
b. D án có ch p nh n? án ự ấ ậ
Áp d ng 3ụ
M t doanh nghi p ộ ệ đ xu t m t d án, v n ề ấ ộ ự
ệ ố ố đ u tầ ư: ư ề
Năm t2
20000
Xác su tấ
ế
1=10.000
NCF1
2 Xác su t NCF ấ
2 Xác su t ấ
N u NCF 30.000 Xác su t NCF ấ NCF2
0,2 0,6 0,2
15000 20000
25.000 USD; n = 2 năm; h s i=10%, dòng ti n nh sau:Năm t1
10.000 0,3 15.000 0,7 (NPV) và CV 20.000
0,5 0,4 0,1
20000 15000 10000
19
10.000 20.000 06 30.000 ế đ nhị a. V cây quy t ẽ 0,3 b. Tính E(NPV); s 0,1 c. Đáp số E(NPV) = 7232 USD s (NPV) = 7447 USD CV = 1,03
Đ i lạ ư ng ng u nhiên 2 chi u ẫ
ợ
ề
đư c xét ợ đ ng th i t o nên ờ ạ ồ đ i ạ
ợ ẫ ề
…
…
…
… …
…
px p1 p2 .. pn 1
• Đ i lạ ư ng ng u nhiên X và Y ẫ lư ng ng u nhiên 2 chi u là (X,Y) • B ng phân ph i xác su t c a ố ợ ả ấ ủ đ i lạ ư ng ng u nhiên 2 chi u ợ ề ẫ
y2 p12 p22 … pn2 p2
ym p1m p2m … pnm pm
20
X Y y1 p11 x1 p21 x2 … … pn1 xn p1 py
ưng c a ủ đ i ạ
Tham s ố đ c trặ lư ng ng u nhiên 2 chi u
ợ
ề
ẫ
đ i lạ ư ng ợ
=
][
Hi p ph ương sai c a 2 ủ ệ ng u nhiên X và Y ẫ [ COV YX ,
(
{ YEYXEXE (
)
) =
- -
] })( YEXE ) )(
(
)
m
-
)
COV
(
YX ,
YEXE )
)(
(
( XYE n =(cid:229)
pyx j ij
i
= 1
i
= 1
j
2
2
2
Ph
ng sai
ươ
- (cid:229)
s = s + s ( YX , ) ( X ) + 2)( Y cov( YX , )
ương quan (đ c l p) ộ ậ
)
b
=
21
N u cov(X,Y) = 0 X và Y không t N u cov(X,Y) ‡ 0 X và Y t ế ế ương quan
XY
COV s
( , YX s
X
Y
H s t ệ ố ương quan
Ví Dụ
ự ệ ả
ự ế ư v n cho DN ả
i ích đi m t ng h p l ổ ấ ợ ợ ọ ự ự ể
NPV ($)
Tr¹ng th¸i
X¸c suÊt
NPV ($)
Xác su tấ
kinh tÕ
Tr ng ạ thái kinh tế
Tèt
0.2
50000
0.2
D án ự X 3000
D án ự Y 4000
D án ự Z 6000
T tố
0.6
35000
0.6
5000
2500
4500
B×nh th êng
0.2
8000
500
2000
Binh nườ th X uấ g
XÊu
0.2
20000
22
M t DN dang th c hi n d án hi n hành E(b ng 1), và d ki n ộ ệ ự b sung 1 trong 3 d án m i X, Y, Z (b ng 2). Hãy t ớ ự ổ nên ch n d án X, Y hay Z d a trên quan và r i ro ủ ự đ i v i DN ? ố ớ D án hi n hành ệ D án m i ớ ự
Tính NPV và các tiêu chu n ẩ đánh giá r i roủ
ể ự ừ đ c l p ộ ậ
2
2
2
2
+
+
=
ự
5200 )
8000
5000
5200
(2.0
)
2560000
- - -
X
=
=
CV
.0
3077
X
XNPV ( XNPV ( s ( = (
(2.0) = ) NPV NPV
3000 1600 ) )
5200 ) $ 1600 5200
E
X
Dù ¸n X Dù ¸n Y Dù ¸n Z
1. Xét trên quan đi m t ng d án X, Y, Z D án X: E(NPVX) = (0.2)(3000) + (0.6)(5000) + (0.20)(8000) = 5200$ s = (6.0 s
5200$
2400$
4300$
Xét t ng ừ
s
E(NPVi) iNPV ( )
1600$
1114$
1288$
s
23
(
/)
E
(
)
0.3077
0.4642
0.2995
NPV i
NPV i
đ c l p, s ẽ ộ ậ ố ưu i
Nh n xét:
ậ
d án ự
th y d án Z t
ấ ự
nh t vìấ
CVZ 2. Xét trên quan đi m t ng h p t ng d án X, Y, Z v i d án hi n ớ ự ợ ừ ự ệ ể ổ 2 2 2 2 = = + + hành E.
ệ
ự ệ 35000
) 20000 35000 50000 35000 (6.0 (2.0 ( ) ) 90000000 s (2.0)
= ( ) 9487 $ ENPV
ENPV
s = = = CV .0 271 E (
( NPV
E
NPV )
) E 9487
35000 E - - - - D án hi n hành trong doanh nghi p:
E(NPVE) = (0.2)(50000) + ((0.6)(35000) + (0.2)(20000) = 35000 $
s
35000 h p: ừ ổ ợ 2 2 2 + + = s s ự ệ +
2) NPV NPV NPV NPV NPV NPV Cov ( ( ) ) ( ) , E X E X E X 24 - Tính cho t ng t
+ D án X v i d án hi n hành E
ớ ự
E(NPVE + NPVX) = E(NPVE) + E(NPVX) = 35000+5200 = 40200$
s
( 2 2 2 X s Cov(NPVE,NPVX) = 0.2 (50000 - 35000) (3000 - 5200)
+ 0.6 (35000 - 35000) (5000 - 5200)
+ 0.2 (20000 - 35000) (8000 - 5200) = -15 000 000
s + = = + + - )(2( 15000000 ) 62563169 (
1600 ) ( NPV ) ) ( NPV ) 7910 $ X .0 1968 XECV
, E NPV
+
E NPV
7910
=
=
40200 (
9487
= r = -= 99.0 XE
, 15000000
)(
1600
) (
9487 25 - Dù ¸n E vµ X Dù ¸n E vµ Y Dù ¸n E vµ Z 402000$ 37400$ 39300$ E(NPVE+NPVi) s 7910$ 10595$ 10755$ ( NPV + ) E NPV
i 0.1968 0.2833 0.2737 CVE,i
r iE , 0.99 0.99 0.98 Cov(E,i) 15000000 10500000 12000000 26 ậ ể ự
ồ
ổ ợ ự ệ
ệ ấ
ổ ự
ự ấ ọ Trên quan đi m t p h p g m d án hi n hành
ợ
và d án m i, ta th y: t
h p d án hi n hành
ớ
và d án m i X có t ng kỳ v ng l n nh t và r i
ủ
ớ
ớ
ro trên m t ộ đơn v kỳ v ng bé nh t.
ấ
ọ
ị ớ Do đó, ch n d án m i là X (khác v i quan
ớ
đi m xét ọ ự
đ c l p t ng d án X,Y,Z,E)
ự
ộ ậ ừ ể 27 Xây d ng phân b xác su t ch tiêu hi u qu (NPV) d a M c ụ đích:
ự ớ T ng h p phân b xác su t c a các ch tiêu hi u qu
Tính toán đo lư ng m c 28 Phân tích
th trị ư ngờ Phân tích chi
phí đ u tầ ư Chi phí v n hành
ậ
và s a ch a
ữ ử Ngu n ồ
v nố Giá
bán Th ị
ph nầ Chi
phí
v n ậ
hành T ng ổ
v n ố
đ u ầ
tư Chi
phí
s a ử
ch aữ Tu i ổ
th ọ
t ế
thi
bị Lo i ạ
th ị
trư nờ
g Tăng
trư nở
g th ị
trư nờ
g Xác đ nh giá tr xác su t các nhân t ị ị ch
ố ủ ấ
y uế T h p xác su t các nhân t ổ ợ ấ ố h p Xác đ nh giá tr k t qu cho m i t
ị ế ỗ ổ ợ ả ị V ẽ đ th phân b xác su t giá tr k t qu ồ ị ị ế ấ ố ả 29 ơi và xác su tấ ữ ế = Z e
ir BL Tiêu chu n này k t h p gi a lý thuy t trò ch
ẩ
Tiêu chu n l a ch n:
ẩ ự
n ế ợ
ọ
= 1= e jp pe
ij ir j ệ ấ ấ ạ max
i
trong đó v i pớ j là xác su t xu t hi n tr ng thái F j , j =
1
VD: S li u NPV 2 d án v i 3 tình hu ng
ự ố ệ ớ ố F1(p1 =0.2) F2 (p2 =0.6) F3 (p3 =0.2) 400 500 600
0 500 1000 E1
E2 ự 1 có e1r = 400*0.2 +0500*0.6 + 600*0.2 = 500 1 = (400 - 500)2*0.2 + (500 - 500)2*0.6 + (600 - 500)2*0.2
2 1 = 63 2 = (0 - 500)2*0.2 + (500 - 500)2*0.6 + (1000 - 500)2*0.2
2 30 D án E
E2 có e2r = 0*0.2 + 500*0.6 + 1000*0.2 = 500
s
= 400 s
s
= 100000 s
2 = 316
2 phương án có kỳ v ng b ng nhau, nh ưng s ằ ọ ọ ự 1< s 2 ch n d án E 1 (cid:229) (cid:229)Tính NPV và các tiêu chu n ẩ đánh giá r i roủ
Tính NPV và các tiêu chu n ẩ đánh giá r i roủ
B ng kỳ v ng và r i ro c a 3 t
h p
ủ
ủ
ọ
ả
ổ ợ
Nh n xét
ậ
Phương pháp mô ph ngỏ
Monte Carlo
ệ
ấ
ỉ
ố
ố
theo phân b xác su t các thông s
m i tố ương quan gi a các thông s ng u nhiên
ự
ả
ố đ u vào và xem xét
ầ
ố ẫ
ấ
ữ
Đánh giá k t qu qua các
ế
Các bư c mô ph ng và tính toán
ả
ỏ
ầ
ọ
ố đ u vào mang tính ng u nhiên v i
ớ
ẫ
ỏ
ương pháp mô
ổ
ệ
Ch n các thông s
phân b xác su t c a nó
ấ ủ
ố
Xác đ nh ch tiêu hi u qu
ệ
ỉ
ị
Xác đ nh mi n bi n
ề
ị
ph ng nh ch
ph ng hi n có: Crystall ball
ả đ mô ph ng
ể
ế đ i và th c hi n ph
ự
ờ ương trình máy tính (chương trình mô
ệ
ợ
ố
ệ
ả
ỏ
ỏ
ổ
ự
ờ
ờ
ấ ủ
ỉ
ứ đ r i ro d án nh các giá tr
ị
ộ ủ
ệ ố ế đ iổ
đ l ch và h s bi n
kỳ v ng, ọ
ộ ệ
Quá trình mô
ph ngỏ
ế
k t qu
ả đ u tầ ư
Mô ph ng Monte
ỏ
Carlo
Xác su tấ
K t qu :NPV, IRR
ế
ả
4. Tiêu chu n Bayes - Laplace
ẩ