BÀI 3 PHƯƠNG PHÁP CÂY QUY T Đ NH

 K thu t h tr ra quy t ậ ỗ ợ  Các s li u và k t qu

ế đ nhị ợ

ả đư c bi u di n d ể

ễ ư i ớ

ế

ố ệ d ng hình cây  Cây quy t ế đ nh bao g m: ị Nút quy t ế đ nhị Nút b t ấ đ nhị Các nhánh Con đư ng hành ờ

đ ngộ

1

Nguyên t c gi

i cây quy t

ế đ nhị

Chi u bài toán

Chi u l

i gi

ề ờ

i ả

i

2

 Chi u bài toán ề  Chi u l i i gi ả ề ờ  G p nút , tính k t ặ ế qu t ng các nhánh t ạ ả ổ nút  G p nút , tính k t ặ ế qu m i nhánh và l a ả ỗ ự ch n nhánh có giá tr ị ọ i ố ưu t

¸p d ng th c t

ự ế

Doanh nghi p có 3 ph ệ ương

T tố

Xác su t 0,7 ấ

Đ u tầ ư m iớ

ỷ đ ngồ

Bình thư ngờ

A

0,3

0,9

Đ u tầ ư gđ 2

D

0,1

T tố

0,9

2

Đ u tầ ư m r ng ở ộ

1

Không đ u tầ ư

E

0,1

B

Đ u tầ ư gđ 1

0,3

Bình thư ngờ

 Đ u tầ ư m i: 140 t ớ  Đ u tầ ư m r ng: ở ộ ỷ đ ngồ - Giai đo n 1: 25 t ạ ỷ đ ng (sau - Giai đo n 2: 60 t ồ ạ ăm) giai đo n 1: 2 n ạ

C

Không đ u tầ ư

ăm

 Không đ u tầ ư - Th i kỳ phân tích: 10 n ờ H s chi t kh u: 10% ế ệ ố

3

án:

ỷ ỷ

i nút ạ

• Đ u tầ ư m iớ - Chi phí đ u tầ ư: 140 t ỷ đ ngồ - Dòng lãi hàng năm: 30 t (0,7) và 10 t (0,3) A Tính NPV t

Dòng lãi (t )ỷ

Xác su tấ

Dòng lãi hi nệ i hoá

t ạ

i hoá

30 10 x 0,7 x 0,3

Th a s hi n ừ ố ệ t i hoá ạ x 6,145 x 6,145 Kỳ v ng dòng lãi hi n t ọ Tr chi phí đ u tầ ư NPV

= 184,350 = 61,450 ệ ạ

6,145 = (P/A,10%,10)

Dòng lãii

T tố

+ 30 tỷ

NPV + 7,49

A

Bình thư ngờ

+ 10 tỷ

1

4

= 129,05 = 18,44 147,49 -140,00 + 7,49

ở ộ

E

B

2

D

• Đ u tầ ư m r ng - 2 giai đo n ạ - G m các nút , , và ồ

Dòng lãi (t )ỷ

A

T tố

Đ u tầ ư gđ 2

D

Bình thư ngờ

+ 20 + 9

T tố

T tố

2

Không đ u tầ ư

E

Bình thư ngờ

+ 6 + 3

B

1

Bình thư ngờ

+ 3

Đ u tầ ư m r ng ở ộ

C

Nút b t ấ đ nh (n u quy t D

ế đ nh ị

ế

đ u tầ ư giai đo n 2)

Thõa sè HTH Dßng l· i HTH

Dßng l· i (tû) 20 9

x 5,335 x 5,335

= 106,70 = 48,02

X¸ c suÊt x 0,9 x 0,1

= 96,03 = 4,80 100,83 ­ 60,00 + 40,83

Kú väng dßng l· i hiÖn t¹ i ho¸ Trõ chi phÝ ®Çu t­ NPV 5,335 = (P/A,10%,8)

5

Nút b t ấ đ nh (n u không E

ế

đ u tầ ư giai đo n 2)ạ

Thõa sè HTH Dßng l· i HTH

Dßng l· i (tû) 6 3

x 5,335 x 5,335

= 32,01 = 16,00

X¸ c suÊt x 0,9 x 0,1

= 28,81 = 1,60 + 30,41

NPV

ỷ đ ngồ

ạ ỷ đ ngồ

6

2 Nút quy t ế đ nh  Đ u tầ ư thêm giai đo n 2 có NPV = 40,38 t ạ  Không đ u tầ ư thêm giai đo n 2, NPV = 30,41 t  Ch n ọ đ u tầ ư thêm giai đo n 2ạ

B

Nút b t ấ đ nhị

Dòng lãi (t )ỷ Th a s HTH

x 0,3

= 5,53

= 30,91

x 0,7

3 6 40,83

Dòng lãi HTH Xác su tấ = 18,44 = 10,42 = 33,73

i hoá

ệ ạ

Kỳ v ng dòng lãi hi n t đ u tầ ư

36,44 - 25,00 + 14,44

ừ ố x 6,145 x 1,736 x 0,826 ọ Tr chi phí NPV

6,145 = (P/A,10%,10); 1,736 = (P/A,10%,2); 0,826 = (P/F,10%,2)

7

K t qu bài toán ả

ế

NPV + 7,49

A

NPV + 40,83

D

2

1

NPV + 11,44

E

B

NPV + 30,41

NPV . 0

C

ỷ ồ

Đ u t Đ u t m i: NPV = m r ng: NPV = 7,49 t 11,44 t đ ng ầ ư ớ ầ ư ở ộ đ ng ỷ ồ

K t qu l a ch n: ả ự ế ọ

8

Ch n ph ọ ương án đ u tầ ư m r ng vì có NPV l n nh t ấ ở ộ ớ

Nh n xét v ph

ề ương pháp cây quy t ế

đ nhị

Ưu đi m:ể  Bi u di n rõ ràng các s li u và k t qu giúp cho vi c tính toán ể ố ệ ế ệ ả

ễ và ra quy t ế đ nhị

 Cây quy t ế đ nh có tính ấ ố ị

đ n các tình hu ng v i xác su t khác ế nhau, nên áp d ng trong tính toán r i ro các d án. ớ ự ụ

ủ ợ ế ể ễ đư c ti n trình phân tích d án ự

ề ề ợ

ẽ ễ

ị ế ố

ề ệ ự i các nút. S kh c ph c  Cây quy t ế đ nh bi u di n ị Như c ợ đi m:ể  Trong trư ng h p bài toán nhi u thông s , nhi u tình hu ng, ố ờ ố ế đ nh s quá ph c t p nhi u th i kỳ, … bi u di n trên cây quy t ứ ạ ể ờ  Vi c l a ch n quy t ề đ n phân b xác su t ế đ nh liên quan nhi u ấ ương pháp ị ụ đư c n u k t h p v i ph ợ ế ế ợ ớ ọ ẽ ắ

9

t ạ mô ph ng Monte Carlo ỏ

¸p d ng 9ụ

ỏ ự

ương án đ u tầ ư khai thác mỏ

ấ ạ

ờ ệ đ ngồ ụ

ầ ủ ỏ

Đ u tầ ư khai thác v a 1 c a m

ệ đ ngồ

:

ệ đ ngồ

ế ụ

ẩ ự đ i hoá kỳ ạ

ương án có l i ròng: E(NPV) = Max v i i = 10%. V cây quy t ớ

ồ i nh t cho công ty m theo tiêu chu n c c ỏ ủ

ế đ nh c a 2

10

M t công ty m l a ch n 2 ph Phương án A: Đ u tầ ư khai thác toàn m trong 2 th i kỳ: - V n ố đ u tầ ư ban đ u: 5.000 tri u ầ - Dòng lã i trong m i th i kỳ ph thu c vào xác su t tr ng thái: ờ ỗ -1.500 tri u ệ đ ng (0,4); 6.000(0,4); 10.000(0,2) ồ Phương án B: Đ u tầ ư khai thác t ng ph n c a m trong 2 th i kỳ: ừ Th i kỳ 1: - V n ố đ u tầ ư ban đ u: 3.000 tri u - Dòng lã i: 2.000 tri u ệ đ ng (0,4); 4.000 (0,4); 6.000 (0,2) Th i kỳ 2 - Đ u tầ ư khai thác v a 2 c a m - V n ố đ u tầ ư ban đ u: 3.000 tri u - Dòng lã i: -1.500 tri u ệ đ ng (0,4); 6.000 (0,4); 10.000 (0,2) Ho c ti p t c khai thác v a 1 - Dòng lã i: 2.000 tri u ệ đ ng (0,4); 4.000 (0,4); 6.000 (0,2) Hãy tư v n l a ch n ph ọ ấ ự v ng giá tr hi n t ị ệ ạ ọ phương án A và B

Bài gi

i 9ả

V a 2ỉ

B: V a 1ỉ

V a 1ỉ

A: Toàn mỏ

t

2

Toàn mỏ

1

0

Thêi kú 1

Thêi kú 2

Vèn ®Çu t­

Khai th¸ c

Vèn ®Çu t­

Khai th¸ c

XÊu (0,4)

Tr¹ ng th¸ i T.B×nh (0,4)

Tèt (0,2)

Tr¹ ng th¸ i T. B×nh (0,4)

Tèt (0,2)

XÊu (0,4)

­5000

­1500

6000

10000

0

­1500 6000

10000

Toµn má

VØa 1

­3000

2000

4000

6000

Toµn má VØa 2 VØa 1

­3000 0

­1500 6000 2000

4000

10000 6000

11

10.000(0,2)

10.000(0,2)

6000(0,4)

-1500(0,4)

10.000(0,2)

A (Toàn m )ỏ

6.000(0,4)

6000(0,4)

A

-1500(0,4)

10.000(0,2)

6000(0,4)

-1500(0,4)

-1500(0,4)

10.000(0,2)

V a 2ỉ

6000(0,4)

1

-1500(0,4)

2000(0,4)

6.000(0,2)

V a 1ỉ

4000(0,4)

6.000(0,2)

10.000(0,2)

V a 2ỉ

6000(0,4)

-1500(0,4)

4.000(0,4)

B (V a 1) ỉ

B

2000(0,4)

V a 1ỉ

4000(0,4)

6.000(0,2)

10.000(0,2)

V a 2ỉ

6000(0,4)

-1500(0,4)

2.000(0,4)

2000(0,4)

V a 1ỉ

4000(0,4)

6.000(0,2)

t = 0

t = 1

t = 2

12

L a ch n ph

ương án

= 2975,21

E(NPV)A = -5000 + [(10000)(0,2) + (6000)(0,4) + (-1500)(0,4)](1+0,1)-1 + [(10000)(0,2) + (6000)(0,4) + (-1500)(0,4)](1+0,1)-2 = 1595,04 E(NPV)B = -3000 + 3600(1+0,1)-1 + 2975,21 = 3247,94 Trong đó: E(CF v a 1, t=1) = (0,4)(2000) + 0,4(4000) + 0,2(6000) = 3600 Max{E(NPV v a 2, t=2); E(NPV v a 1, t=2)} = Max{413,22;2975,21} ỉ Nh n xét:

ương án đ u tầ ư B

E(NPV)B > E(NPV)A , nên ch n ph

13