BÀI 4 PHÂN TÍCH VÀTÍNH TOÁN SINH L I Ờ VÀ R I RO Đ U T C PHI U
Ầ Ư Ổ
Ủ
Ế
Quy t đ nh đ u t
c phi u, có kh năng d n
ế ị
ầ ư ổ
ế
ả
ẫ
đ n sinh l
i (lãi) ho c r i ro (l ). Ta s tính
ế
ợ
ặ ủ
ẽ
ỗ
toán các tr
ng h p sinh l
i và r i ro đ i v i
ườ
ợ
ợ
ố ớ
ủ
nhà đ u tầ ư
1
TÍNH TOÁN SINH L IỢ
1. Sinh l i m t c phi u trong m t th i kỳ (ngày, tu n, tháng, ợ ộ ổ ộ ờ ế ầ
(
t
+ ) 1
D t
=
R t
năm,…) - -
P P t P t
1 ờ
-
ố ị ổ : giá tr c phi u cu i th i kỳ t ế
ị ổ ế ầ ờ
: ti n lãi trong th i kỳ t ề ờ
+
Pt Pt-1 : giá tr c phi u đ u th i kỳ t Dt Ví d :ụ
=
%
R
22%
-
2
H s sinh l ệ ố Pt = 60USD ngày 30/6 Pt-1 = 50USD ngày 1/6 Dt = 1USD trong tháng 6 ] [ (60 50) 1 = ợ i 50
TÍNH TOÁN SINH L IỢ
2. Sinh l i trung bình m t c phi u trong n th i kỳ ợ ờ ế
n
Tính giá tr trung bình c ng: ị ộ ổ ộ
R t
R
== 1 t n
(cid:0)
Ví d :ụ Giá c phi u A ngày 31/12/2003 : 100USD ế ổ
Giá c phi u A ngày 31/12/2004 : 200USD Giá c phi u A ngày 31/12/2005 : 100USD ế ế ổ ổ
ố ớ ộ ầ ư
3
ế i 31/12/2003 Tính sinh l c phi u A t ế ổ i c phi u trung bình c ng hàng năm đ i v i nhà đ u t ợ ổ ạ
TÍNH TOÁN SINH L IỢ
iả i m i năm: ỗ =
-
Gi Tính sinh l i t ợ ạ = (200 100) /100 100%
R
2004
=
R
= - (100 200) / 200
50%
2005
_
-+ (1
)50
=
T đó ừ
=R
%25
2
4
-
TÍNH TOÁN SINH L IỢ
i có th d đoán sinh ờ i th i đi m hi n t ể ể ự
ớ
3. Kỳ v ng sinh l ọ Nhà đ u t ầ ư l ế ợ ủ ổ Kh năng sinh l i m t c phi u: ợ ộ ổ ế mua c phi u t ế ạ ổ ươ ượ ợ ệ ạ ng lai v i các kh năng khác nhau: ả c đ c tr ng b i kỳ v ng toán h c và đ ộ ọ ọ ở
ặ ng pháp ti p c n: ư ế ậ
n
=
+
E R (
)
+ + ...
=(cid:0)
p R 1 1
p R 2 2
p R n n
p R k k
n
k
= 1
=
1
i c a c phi u trong t i này đ ả l ch chu n. Có 2 ph ươ ẩ ệ • ế ử ụ S d ng lý thuy t xác su t ấ
k
p kv i ớ
= 1
k
(cid:0) ứ ệ ấ ấ ớ
n
ố ệ ử ụ ườ ng s d ng 60 s li u quá kh ứ
R t
+ + +
...
R 1
R 2
R n
t
=
E R (
)
= = R
n
= 1 n
5
ng 5 năm) ng đ Trong đó Rk: kh năng sinh l i th k v i xác su t xu t hi n p ợ ả • S d ng thông tin quá kh : ứ Chú ý: đ xác đ nh E(R) tin c y, th ị ậ tháng (t ươ ử ụ ể ươ (cid:0)
TÍNH TOÁN SINH L IỢ
i m t t p c phi u:
4. Kỳ v ng sinh l ọ Nhà đ u t
ợ ủ ở
ạ
ọ
n
ế ế ị i c a các c phi u trong t p. ậ + + + ...
)
)
)
= (cid:0)
ợ ộ ậ ổ mua m t t p c phi u, kỳ v ng sinh l i c a m t ộ ậ ổ ầ ư ọ ộ p) là b ng giá tr trung bình t o b i kỳ v ng t p c phi u E(R ằ ế ổ ậ sinh l ợ ủ ổ = x E R E R ( ) ( ) 1 1
ế x E R ( 2 2
x E R ( n n
x E R ( i i
p
i
: t
v n đ u t
l
= 1 c phi u i
Trong đó
ỷ ệ ố
ầ ư ổ
ế
i c phi u i
: s c phi u trong t p ậ ế : kỳ v ng sinh l ợ ổ
ố ổ ọ
ế
Chú ý:
xi n E(Ri) =
1
(cid:229) n
ix
1
1) T ngổ 2) Giá tr c a x
ể
ị ủ i có th > 0 hay < 0 (khi mua x
i>0, khi bán xi>0)
6
TÍNH TOÁN SINH L IỢ
ộ ậ ổ ế
Ví d :ụ Nhà đ u t ạ ậ ổ ứ ế A) = 10% và E(RB) = 25%, lãi t c vay đ ể
ế
mua m t t p c phi u 10.000USD mua t p c phi u ầ ư 2 lo i A và B. D đoán E(R ự mua c phi u r = 12%. Tính toán: ổ a) Đ u t ế ầ ư b) Nhà đ u t 4000USD lo i c phi u A và 6000USD lo i c phi u B 15000USD lo i c phi u B ạ ổ ạ ổ ầ ư ế ế
ạ ổ vay 5000USD và đ u t ầ ư iả
ụ ứ
B
A
p
+ = = E R ( ) ) ) x E R ( B x E R ( A 6000 10000
Gi a) Áp d ng công th c trên, ta có: 4000 � � 10000 �
� � + 0,1 � � � � � = 0, 25 19% � �
+
=
E R (
)
)
31,50%
x n . r
p
5000 10000
- ề = ố +
� � �
� 0,12 � �
7
b) xr = -ti n vay/ v n đ u t ầ ư � = x E R ( � B B � cho t p d án ậ ự 15000 � 0, 25 � 10000 �
TÍNH TOÁN R I RO (1 lo i c phi u)
ạ ổ
Ủ
ế
1. Tính r i ro m t c phi u: 2 ph ộ ổ ươ
c đo ng pháp xác su t: R i ro c a c phi u đ ủ ế ậ ế ượ
ng pháp ti p c n ế ủ ổ ấ ng sai ho c đ l ch chu n ẩ ặ ộ ệ
V
2
=
2 +
ủ Ph ươ b ng ph ằ • Ph ươ = R ) ar(
]
]
(
)
E R (
] 2 + )
+ ...
E R (
)
p R E R 1 1
[ p R 2 2
[ p R n n
2
n
=
- - - ươ ng sai: s 2 R ) ( [
]
E R (
)
[ p R k k
=
1
k
- (cid:0)
s
=
ộ ệ
V
ar(
R
)
8
• Đ l ch chu n: ẩ R ) (
TÍNH TOÁN R I RO (1 lo i c phi u)
ạ ổ
Ủ
ế
Ví d :ụ
Gi
i
s phân b xác su t các giá tr sinh l ấ
ố
ị
ợ
ả ử ộ ổ
iợ
m t c phi u ế Sinh l -0,10 0 0,15 0,20 0,25
Xác su tấ 0,20 0,30 0,25 0,15 0,10
a) Tính E(R) b) Tính ph ươ
ng sai và đ l ch chu n ẩ ộ ệ
9
TÍNH TOÁN R I RO (1 lo i c phi u)
ạ ổ
Ủ
ế
Gi iả
(
=
+
+ (0, 20)( 0,10) + (0,15)(0, 20)
+ (0, 30)(0) (0,10)(0, 25)
(0, 25)(0,15) 75%
2
2
- a) Tính kỳ v ng:ọ E R = )
ar(
R
R
V
(
)
0,30( 0 0,0725)
2
- - - - b) Tính đ l ch chu n: ộ ệ s= )
+ 2
0, 25(0,15 0,0725)
0,15(0, 20 0,0725)
+
= 2
ẩ + = 2 0, 20( 0,10 0,0725) + - -
0,10(0, 25 0,0725)
0,0146
=
=
0,0146
Rs ( Nh n xét: sinh l
-
ậ ả ộ
) ợ ủ ổ [
E R (
E R (
] ) ,
R
R
(
(
)
)
= 0,1208 12,08% i c a c phi u s dao đ ng trong kho ng ế ẽ ] = + s s ) � �
+
-
] = -
[
[ � � [ (0,0725 0,1208),(0,0725 0,1208)
] 0,0483, 0,1933
10
-
TÍNH TOÁN R I RO (1 lo i c phi u)
ạ ổ
Ủ
ế
Ph ố ệ
2
2
n
ng sai: c ph ươ ứ ủ ố ệ ế ộ ứ: d a vào s li u quá ươ ự ượ
(
)
(
(
+ ...
R
)
)
(
R R 1
R 2
R n
=
=
V
ar(
R
)
ng pháp d a theo s li u quá kh ự kh c a m t lo i c phi u, ta xác đ nh đ ị ạ ổ + 2 - - - -
=
R n
+ 2 ) 1
R R t n 1
1
t
(cid:0) - -
ế ủ ổ
ượ ờ ư
28 USD 31 USD 36 USD 33 USD 35 USD 42 USD ờ ụ nghi p XYZ đ ờ ờ ờ ờ ờ ờ
Ví d : Trong th i kỳ 2000-2005, th i giá c a c phi u doanh c th ng kê nh sau: ệ ố Th i giá 31/12/2000 : Th i giá 31/12/2001 : Th i giá 31/12/2002 : Th i giá 31/12/2003 : Th i giá 31/12/2004 : : Th i giá 31/12/2005 a) Tính toán kỳ v ng sinh l i c phi u XYZ năm 2006 ợ ổ
ế b ng cách s d ng s li u quá kh ứ ằ ố ệ
11
b) Tính toán ph ng sai và đ l ch sinh l ộ ệ ợ ổ i c phi u ế ọ ử ụ ươ
TÍNH TOÁN R I ROỦ
iả
+
+
+
Gi i c phi u XYZ năm 2006: a) Kỳ v ng sinh l ọ ợ ổ ế
=
E R (
)
8,91%
0,1071 0,1613 0, 0833 0, 0606 0, 20 5
2
2
=
s
+ 2
- R2001 = (31-28)/28 = 0,1071 R2002 = (36-31)/31 = 0,1613 R2003 = (33-36)/36 = -0,0833 R2004 = (35-33)/33 = 0,0606 R2005 = (42-35)/35 = 0,20 =
ar(
V
(
(0,1613 0,0891)
2
- - b) Kỳ v ng sinh l ọ R R ) )
(0,0606 0,0891)
2
- -
+ 2 ( 0,0833071 0,0891) (0, 20 0,0891) ]/4=0,0121
s
=
-
(
R
)
12
i c phi u XYZ năm 2006: ế ợ ổ = [(0,1071 0,0891) + - + = 0,11 11%
TÍNH TOÁN R I RO (t p h p 2 c ổ
ậ ợ
Ủ phi u)ế
2. Tính toán r i ro c a m t t p h p:
ộ ậ ợ
ủ
ủ
Tính toán r i ro c a m t t p h p ph c t p h n tính ộ ậ
ứ ạ
ủ
ủ
ợ
ơ
kỳ v ng sinh l
i vì trong tính toán r i ro ph i tính
ọ
ợ
ủ
ả
đ n s bi n đ i v sinh l ế ự ế
ổ ề
ợ
i m i c phi u, đ ph ụ ế
ỗ ổ
ộ
thu c gi a sinh l ữ
ộ
ợ ổ
i c phi u trong t p h p. D a theo ậ
ự
ế
ợ
quan đi m th ng kê, m c đ ph thu c đ
c đo
ụ
ứ
ể
ộ
ộ
ố
ượ
hi p ph
ng sai
ng quan
b ng ằ
ệ
ươ
ho c ặ h s t
ệ ố ươ
, s ẽ
đ
c trình bày sau đây:
ượ
13
TÍNH TOÁN R I RO (t p h p 2 c ổ
ậ ợ
Ủ phi u)ế
:
]
,
)
E R (
)
i
j
+ ) j
2
j
j
� R �
� �
- - - - HI P PH ƯƠ Ệ Hi p ph ươ ệ = cov R R ( ) ổ E R ( i
]
� � ( E R
)
jn
j
=
- - ữ E R ( i [ p R n in ệ ố ( E R R � � i 2 c phi u i và j ế ợ [ ] p R ) 2 i 2 ) � �
)
,
E R (
)
)
j
i
E R ( i
[ p R k ik
jk
j
� �
= 1
k
- - NG SAI ng sai gi a các h s sinh l [ � R p R � 1 i 1 j 1 + + ( E R ... i n ] (cid:0)
� R � i c phi u i trong tr ng thái k
: sinh l ợ ổ ế ạ
: sinh l i c phi u j trong tr ng thái k ợ ổ ế ạ
cov R R ( Rik Rjk pk
ơ ộ
ớ
i1=8%, Rj1=12% có nghĩa là v i 10 c h i/100
i c a c phi u j: 8% đ ng th i c phi u j: 12% ồ
ờ ổ
Ví d n u p=0,10, R ụ ế sinh l ợ ủ ổ ứ
ế ấ
: xác su t ng v i tr ng thái k ớ ạ ấ ứ
ế ik và Rjk có th l n ho c nh h n kỳ
ỏ ơ ể ớ ặ
ng ng.
j, Rj) > 0 và
14
ấ
j, Rj) < 0
i cov(R Công th c trên cho th y R v ng t ươ ứ ọ N u Rế ik - E(Ri) và Rjk - E(Rj) cùng d u thì cov(R c l ng ượ ạ
TÍNH TOÁN R I RO (2t p h p c phi u)
ậ ợ ổ
Ủ
ế
ứ đ ể đo m c ph thu c ứ
ộ
ợ i c a 2 c phi u, b ng t
s gi a hi p
ệ ố
ệ ố ương quan là đ i lạ ư ng th 2 ằ ợ ủ ữ
ổ
ỷ ố ữ
ụ ệ
)
j
=
ộ ệ )
RR , i
j
H s t gi a các h s sinh l ế phương sai và tính các đ l ch chu n. ẩ Cov ( r ( s
RR , i s )
R
)
(
(
R i
j
ớ
ệ
ương sai
ị
ể
i và Rj
ữ
ệ
ể đ ng cùa ộ
chuy n
ệ ố ương quan: 0 khi các y u t
ể đ ng c a R
ế ố
ủ
ộ
i và Rj đ c ộ
15
H s t ệ ố ương quan luôn cùng d u v i hi p ph ấ ệ ố ương quan thay đ i gi a giá tr –1 và +1 H s t ữ ổ ệ ố ương quan: +1 khi có liên h dệ ương gi a các chuy n H s t ữ đ ng cùa R ộ H s t ệ ố ương quan: -1 khi có liên h âm gi a các chuy n Ri và Rj H s t l pậ
ậ ợ
TÍNH TOÁN R I RO (t p h p 2 c ổ Ủ phi u)ế
+
Var
x
(
(
(
+ 2)
cov(
)
ủ ậ = R ) ổ )
Phương sai c a t p h p hai c phi u i và j ợ 2 x Var R i
R i
p
j
xx i
j
RR , i
j
ế 2 Var j
Công th c này cho ta th y t ng r i ro c a h s sinh l ấ ổ ủ ệ ố ủ ợ ậ i t p h p g m 2 ợ ồ
ứ ụ ế
i) và Var(Rj)
c phi u, ph thu c: ộ ổ . Phương sai m i c phi u, Var(R ỗ ổ ế
. Hi p ph ệ ương sai gi a i và j, cov(R ữ
(
(
s )
(
R
)
i, Rj) i và xj các c phi u trong t p h p, x s RR , ) i
RR , i
j
R i
j
. T l ỷ ệ ổ ợ r= ế cov( ậ ) j
+
=
r
ừ
)
(
x
(
)
(
s )
(
R
)
(
)
2 x Var i
2 Var j
xx i
s j
R i
j
RR , i
j
Ta có quan h :ệ T các ph Var R t ương trình trên cũng có th vi ể ế + R R ( 2) p i j
( ấ
16
ương sai s nh ỏ ẽ ổ ế = 0) ệ ố ương quan gi a 2 c phi u càng bé thì ph j Nh n xét: ữ ậ i RRr , đi, r i ro c a r p h p bé nh t khi ủ H s t ủ ậ ợ
VÍ DỤ
tế
Ví d : ụ Tính cov(Ri, Rj) bi
k
1 2 3 4
pk 0,10 0,20 0,30 0,40
Rik 0,08 0 0,20 -0,12
Rjk 0,12 0,04 0,40 -0,24
iả
Gi E(Ri) = (0,10)(0,08)+(0,20)(0)+(0,30)(0,20)+(0,40)(-0,12) = 0,02 E(Rj) = (0,10)(0,12)+(0,20)(0,04)+(0,3)(0,4)+(0,4)(-0,24) = 0,044 Cov(Ri,Rj) = (0,10)(0,08-0,02)(0,12-0,044)+(0,20)(0-0,02)(0,04-0,044)
+ (0,40)(-0,12-0,02)(-0,24-0,044) = 0,0356
ng
ả
ệ ố
ợ ủ ổ
i c a c phi u i và j cùng h ế
n
ướ i c a CP i & j, ta s ẽ i các CP này theo
K t qu cho th y h s sinh l ế ấ Tr ế ườ c hi p ph ệ
ợ ủ ợ
R
(
)
jt
=
)
17
i
j
= 1
t
ng h p n u có s li u quá kh h s sinh l ố ệ ợ ứ ệ ố ng sai gi a h s sinh l tính đ ươ ữ ệ ố ượ R R R )( it Cov R R , ( công th cứ n 1
- - (cid:0) -
VÍ DỤ
s sinh l c đánh giá đ i v i CP i & j trong 6 năm ả ử i đ ợ ượ ố ớ
Ví d : ụ Gi g n đây: ầ
Năm 2000 2001 2002 2003 2004 2005 Rit 0,10 0,32 -0,08 0,18 0,09 0,17 Rjt 0,08 0,17 0,02 0,10 0,40 0,13
18
Tính cov(Ri, Ri) iả Gi iR jR = (0,10 + 0,32 - 0,08 + 0,18 + 0,09 + 0,17)/6= 0,13 = (0,08 + 0,17 + 0,02 + 0,10 + 0,40 + 0,13)/6 = 0,15
VÍ DỤ
Cov(Ri,Rj) = [(0,10-0,13)(0,08-0,15)+(0,32-0,13)(0,17-0,15) +(-0,08-0,13)(0,02-0,15)+(0,18-0,13)(0,10-0,15) + (0,09-0,13)(0,40-0,15)(0,07-0,13)(0,13-0,15)]/5 = 0,0356
Chú ý: 1. Trong th c t i ta ph i s ả ử
ụ
ố ệ ươ ườ lãi tháng) ị
, đ đánh giá chính xác, ng l ỷ ệ ư ủ ể ổ ữ ợ ng sai ch a đ đ xác đ nh s ự i các c phi u, ph i s ả ử ế
19
d ng nhi u s li u th ng kê (ví d 60 t ụ ng h p hi p ph 2. Trong tr ệ ố ụ ng quan ự ế ể ề ố ệ ườ ợ ph thu c gi a các h s sinh l ộ d ng đ n h s t ệ ố ươ ế ụ
Ví d : ụ phân tích và d ự đoán liên quan đ n 2 c ổ
phi u i và j v i các s li u nh ớ
ố ệ
ế
ế ư sau
s
=
=
(
)
%20
)
%15
s
=
=
(
R i R
)
RE ( i RE (
)
%18
j
%30 -=
cov(
)
.0
004
j RR , i
j
l : 40% cho c phi u ợ ỏ ộ ệ ộ ố ề ẩ ủ ậ đ u tầ ư v i t ớ ỷ ệ ế ổ
ổ
2
2
=
+
đ l ch chu n c a t p h p n u nhà ộ ệ ọ ẩ ủ ậ 60% cho c phi u j ợ ế đ u tầ ư vay 1500 ế
2 )20.0()
Var
R
a
)
(
(
/
(2
0369
p
s
=
(
R
)
%21.19
p
ế = - Nhà đ u tầ ư b ra m t s ti n: 1000 USD A/ Tính đ l ch chu n c a t p h p nhà i B/ Tính kỳ v ng và USD v i lãi su t ấ ớ 10% và đ u tầ ư s ti n này, cũng nh ố ề 400 600 ( 1000 1000 ư s ti n có ban đ u, cho c phi u i. ầ ổ ố ề 400 600 + 2 )30.0() )( .0)004.0)( 1000 1000 IẢ GI
=
+
=
(
REb
(
/
)
)15.0)(
(
)10.0)(
%50.22
p
1500 1000
-
2
2
=
+
+
Var
(
R
)
(
2 )20.0()
(
2 )0()
(2
)(
= 25.0)0)(
p
2500 1000 2500 1000
1500 1000
2500 1000
1500 1000
s
=
(
R
)
%50
p
20
- -
ậ
Nh n xét: Vay v n làm nhà ố
đ u tầ ư tăng đư c kỳ v ng t p ợ
ậ
ọ
h p.ợ
Vay v n cũng làm t
ăng phương sai c a t p h p,
ủ ậ
ợ
ố r i ro cao h ủ
ơn.
21
R i ro m t t p h p g m n c phi u
ộ ậ ợ ồ
ủ
ổ
ế
n
n
n
=
+
Var
(
R
)
var(
)
cov(
)
p
2 x i
R i
xx i
j
, RR i
j
= 1
i
= 1
i
= 1
j
Phương sai: (cid:229) (cid:229) (cid:229)
ệ
n s h ng ph ủ Chú ý: phương sai c a bi n thay ố ạ ế ương sai n(n-1) s h ng hi p ph ố ạ đ i phù h p v i hi p ph ệ ổ ớ ợ
n
n
ương sai ương sai v i chính nó, ớ t ế đư cợ
cov(
)
Var
(
R
)
xx i
j
, RR i
j
p
= 1
i
= 1
j
có nghĩa là: Var (Ri) = Cov(Ri, Rj) nên phương trình trên vi = (cid:229) (cid:229)
Ví d :ụ Nhà đ u tầ ư có các thông s c a 3 c phi u 1, 2 và 3 ổ ế
ố ủ Var(R1) = 0.002 Cov(R1, R2) = -0.0008 Var(R2) = 0.001 Cov(R2, R3) = 0.0006 Var(R3) = 0.004 Cov(R1, R3) = 0.0004 ớ ơ c u:ấ i t p h p v i c ợ Tính phương sai c a h s sinh l ủ ệ ố
22
ợ ậ X1 = 0.20 ; x2 = 0.30 ; x3 = 0.50
3
3
3
=
+
Var
(
R
)
var(
)
cov(
)
(cid:229) (cid:229) (cid:229)
GI I:Ả Tính
p
2 x i
R i
xx i
j
RR , i
j
= 1
=
+
+
Var
(
R
i var(
)
x
)
var(
p
) +
= i 1 var( +
) R 3 +
2 2 )
cov(
j R 2 cov(
)
cov(
)
+
+
+
cov(
)
cov(
)
cov(
)
2 x 1 xx 21 xx 12
= 1 R 1 RR , 2 1 RR , 2 1
xx 31 xx 13
2 x 3 RR , 1 3 RR , 3 1
xx 32 xx 23
RR , 2 3 RR , 3 2
+
=
+
Var
R
)
(
x
var(
)
p
) +
2
R 1 cov(
Vì cov(Ri, Rj) = cov(Rj, Ri) nên ta đơn gi n hoá: var( )
2 x 3 cov(
)
R 2 xx 31
R 3 RR , 3 1
+
cov(
)
2
2 x 1 xx 21 xx 32
2 2 RR , 2 1 RR , 3 2
2
=
+
+
Var
(
)
2 .0()2.0(
)002
)001.0()3.0(
2 .0()5.0(
)004
pR
+
+
ả var( + 2)
.0)(3.0)(2.0)(2(
0008
0004 )
+
23
.0)(5.0)(3.0)(2(
0006
.0)(5.0)(2.0(2) = .0)
00133
-
i bài toán
Phương pháp gi
ả
đ u tầ ư trong đi u ề ấ đ nhị
ki n thông tin b t Áp d ng lý thuy t tr
ệ ụ
ế
ò ch iơ
E F
F1 F2 F3 . . . Fj . . . Fn
ự
ế đ nhị
e11 e12 e13 e1j e1n e21 e22 e23 e2j e2n e31 e32 e33 e3j e3m
L a ch n quy t ọ Ma tr n quy t
ậ
ế đ nhị
ei1 ei2 ei3 eij ein
E1 E2 E3 . Ei . Em
em1 em2 em3 emj emn
ương án
,1= ,1=
i j
ị ạ ế ư c i v i tr ng thái j
ế đ nh chi n l
ớ ạ
ớ ị
ệ
ờ
ọ
m Trong đó: Ei: phương án quy t ế đ nh i v i m ph ớ n Fj: tr ng thái j v i n tr ng thái ạ eị: giá tr m c tiêu quy t ị ụ ợ ư NPV hay PVC) (hi u qu hay chi phí: VD nh ả i có max ei (v i eớ i là hi u qu ) ế ư c Eợ Thông thư ng ta l a ch n chi n l ả ự
ệ Ei có min ei (v i eớ i là chi phí) ề ọ
ậ
ắ
ạ
ự
i như v y không ch c ch n vì có nhi u tr ng thái F ắ
j, có th ể
24
ệ
ấ
Như c ợ đi mể , l a ch n E xu t hi n ng u nhiên tr ng thái x u. ạ ẫ B sung các tiêu chu n quy t
ấ ổ
ẩ
ế đ nh theo lý thuy t trò ch
ế
ị
ơi.
Các tiêu chu n quy t
ế đ nhị
ẩ 1. Tiêu chu n minimax (và maximin)
ẩ
=
Z e trong đó eir = min e jị ir Ti n trình l a ch n chi n l ọ
max i ự
ế ư c Eợ
MM ế
i: ủ ừ
Tìm giá tr nh nh t e ị
ỏ
ế ư c theo các tr ng thái
ạ
ợ
-
-
ấ ir c a t ng chi n l ị ớ
ợ
ọ
ỏ
ị
Trư ng h p này áp d ng v i ma tr n hi u qu ụ
ế ư c có giá tr l n nh t trong các giá tr nh nh t ấ ấ ệ
ả
=
Z
i
Ch n chi n l ớ ợ ờ ậ 'min ir e MM trong đó e’ ir = max e jị
Ti n trình l a ch n chi n l
ế ư c Eợ
ự
ế
ọ
-
Tìm giá ttr l n nh t e ấ ’ ị ớ
ế ư c theo tr ng thái
ạ
ợ
i: ủ ừ
-
Ch n chi n l
ế ư c có giá tr nh nh t trong giá tr l n nh t ấ
ị ớ
ấ
ọ
ợ
ị
ir c a t ng chi n l ỏ
Áp d ng ụ đ i v i ma tr n chi phí
ố ớ
ậ
e’
F1 F2
eir max eir
ir min e’ ir
Ví dụ
1 100 1.1 1.1
1 1.1 1.1
100 1.1 1.1
E1 E2
K t qu ch n chi n l ả ọ
ế ư c Eợ
ế
ư ng h p ma tr n hi u qu ho c chi phí ệ
ậ
ặ
ả
ợ
ờ
2 cho c 2 tr ả
25
2. Tiêu chu n Hurwicz ẩ
ế ợ
ớ ệ ố ọ
ẩ
= HW -+ 1(
max i ) c
c
e ij
ọ min i
K t h p gi a 2 tiêu chu n minimax và maximin v i h s tr ng c ữ Tiêu chu n l a ch n: ẩ ự Z e ir = max e e trong đó ir ij j
F1 F2 F3 Min
c min eÞj
(1-c)maxeij
eÞj
Max eÞj
Tæng eir
35 25 30
5 14 15
18 35 5 20 14 25 12 15 30
0.3*35=10.5 0.*25=7.5 0.3*30=9.0
0.7*5=3.5 0.7*14=9.8 0.7*15=8.4
14.0 17.3 17.4
E1 E2 E3
=
Z
ẩ
ọ
ế ư c ợ
HW
max i
26
E1 E2 E3 Theo tiêu chu n =17.4 ch n chi n l e ir E3
VD: Ma tr n hi u qu ậ ả đ u tầ ư, v i h s tr ng c = 0.7 ớ ệ ố ọ ệ
3. Tiêu chu n Savage ẩ
ố ế ẩ ổ ấ ọ
- Tiêu chu n này còn g i là tiêu chu n t n th t hay h i ti c bé nh t ấ ẩ a Ký hi u:ệ ij
)
e ij a ij
e ir
e ij
e ij
= max i = max j
max i
e ij = (max j =
=
-
Z
)]
s
e ir
e ij
e ij
min j
[min i
(max j
max i
- Tiêu chu n l a ch n: ẩ ự ọ
ử ụ ậ đư c ma tr n t n th t ho c h i ti c ặ ố ế ậ ổ ấ ợ
F1 F2 F3
amax ij j
2 0 25 0 21 5 8 20 0
25 21 20
E1 E2 E3
VD: Ta s d ng VD trên, l p (Regret-Matric)
s = 20 Ch n chi n l
3
27
Theo tiêu chu n Zẩ ế ư c Eợ ọ
4. Tiêu chu n Bayes - Laplace
ẩ
=
Z
e ir
BL
ơi và xác su tấ ữ ế
Tiêu chu n này k t h p gi a lý thuy t trò ch ẩ Tiêu chu n l a ch n: ẩ ự n
1=
e
jp
pe ij
ir
j
max i trong đó v i pớ j là xác su t xu t hi n tr ng thái F
j ,
j
= 1 VD: S li u NPV 2 d án v i 3 tình hu ng ự
ế ợ ọ = (cid:229) (cid:229) ệ ạ ấ ấ
F1(p1 =0.2) F2 (p2 =0.6) F3 (p3 =0.2)
400 500 600 0 500 1000
E1 E2
ố ệ ớ ố
1 có e1r = 400*0.2 +0500*0.6 + 600*0.2 = 500
1 = (400 - 500)2*0.2 + (500 - 500)2*0.6 + (600 - 500)2*0.2 2
1 = 63
2 = (0 - 500)2*0.2 + (500 - 500)2*0.6 + (1000 - 500)2*0.2 2
28
ự
1< s
2 ch n d án E
1
D án E E2 có e2r = 0*0.2 + 500*0.6 + 1000*0.2 = 500 s = 400 s s = 100000 s 2 = 316 2 phương án có kỳ v ng b ng nhau, nh ưng s ằ ọ ọ ự