Mô hình Black-Scholes- Merton
Ch
ng 13
ươ
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
13.1
Gi
đ nh giá c phi u
ả ị
ổ
ế
ế
ủ
ộ c phi u đ ổ ế
D
(
s
m
f
Xem xét m t c phi u có giá là S ộ ổ ắ D i nhu n c a Trong m t th i gian ng n t, l ậ ợ ờ c phân ph i chu n: ẩ ố ượ )t
t
,
S S
D D »
s là l i nhu n kỳ v ng và là đ bi n ậ ọ ộ ế
13.2
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
v i ớ m đ ng (đ r i ro - volatility) ộ ợ ộ ủ
ủ
ẩ
Thu c tính c a Logarit chu n ng trình 13.2 và 13.3, trang 282) (Các ph
ộ ươ
T gi
đ nh trên, ta có:
ừ ả ị
2
Ø ø (cid:230) (cid:246) s
ln
S
ln
S
T
,
T
T
0
- » - f m s (cid:231) (cid:247) Œ œ
2
or
2
Ł ł º ß
+
Ø ø (cid:230) (cid:246) s
ln
S
ln
S
T
,
T
T
0
» - f m s (cid:231) (cid:247) Œ œ
2
ẩ
Vì logarit c a ủ ST là logarit chu n (log c s ơ ố
ố
10 - ND) nên ST có phân ph i logarit chu n. ẩ
13.3
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
Ł ł º ß
Phân ph i Log chu n
ố
ẩ
T
=
( E S
)
T
S e 0
2
m
T
T
=
var
(
S
)
(
e
1 )
T
2 2 S e 0
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
m s -
i g p lãi liên t c,
ợ ộ
ụ x
Su t sinh l ấ ( Các ph
ng trình 13.6 và 13.7, trang 283)
ươ
xT
=
eS 0
=
x
ln
S T ho cặ 1 T
S T S
0
ho cặ
2
s
s
(cid:246) (cid:230)
f
m
x
,
2
(cid:247) (cid:231) - » (cid:247) (cid:231)
T
13.5
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
ł Ł
L i nhu n kỳ v ng ậ
ợ
ọ
ổ
S0em T ổ
ọ ọ
ế
Giá c phi u kỳ v ng là ế i kỳ v ng c a c phi u là Su t sinh l ấ ủ ợ ả m 2/2 ch không ph i m – s ứ
Nguyên nhân là do
ln[
SE (
/
S
)]
va
E
[ln(
S
/
S
)]
0
T
0
T
không b ng nhau ằ
13.6
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
2 /2
m và m −s
s chúng ta có d li u hàng ngày
ả ử
ữ ệ
Gi trong m t giai đo n vài tháng
ạ
ộ
i trung bình trong m i ngày
ợ
ỗ
m su t sinh l ấ [=E(D S/S)] m−s2/2 là l ợ
ậ
i nhu n kỳ v ng c a toàn b ộ
ọ
c t
ằ
ộ
ủ d li u nói trên ặ ng t ).
giai đo nạ tính đ ượ ừ ữ ệ b ng cách g p lãi liên t c (ho c g p hàng ụ ộ ngày, cũng cho k t qu t ả ươ
ự
ế
13.7
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
ợ
ỹ ươ
ng h ỗ
L i nhu n c a Qu T ậ ủ (Xem Business Snapshot 13.1 trên trang 285)
i nhu n c a các năm liên t c là
Gi
ụ
s l ả ử ợ
ủ
ậ 15%, 20%, 30%, -20% và 25% Trung bình c ng c a các m c l
i nhu n
ủ
ộ
ứ ợ
ậ
trên là 14%
L i nhu n s th c s đ t đ
c trong giai
ự ạ ượ
ẽ ự
ậ
ợ
đo n 5 năm (trung bình nhân) là 12.4%
ạ
13.8
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
Đ bi n đ ng ộ ế ộ
Đ bi n đ ng là đ l ch chu n c a t
ộ ế ủ ỷ ẩ su t ấ
ộ ệ i g p lãi liên t c trong 1 năm ụ ộ ợ ộ
i trong ợ ấ
Đ l ch chu n c a su t sinh l ẩ t ộ ế
D D s ủ kho ng th i gian t là sinh l ộ ệ ả
ờ ổ ủ ế ế ộ
N u giá c phi u là $50 và đ bi n đ ng c a nó là 25% m t năm thì đ l ch chu n c a ủ thay đ i giá trong m t ngày là bao nhiêu? ộ
ộ ệ ẩ ộ
13.9
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
ổ
c tính đ bi n đ ng t
các
ộ ế ộ
ừ
Ướ d li u l ch s
ữ ệ ị
ử (trang 286-88)
1. Quan sát S0, S1, . . . , Sn trong kho ng ả
ờ
i theo ph t năm th i gian 2. Tính su t sinh l ấ ợ ươ
ộ ừ ả
i
ư (cid:230) (cid:246)
ln
u i
(cid:231) (cid:247)
i
1
s
=s ˆ
4.
3. Tính đ l ch chu n, ộ ệ c tính đ bi n đ ng l ch s là: ộ
Ł ł ng pháp g p lãi liên t c trong t ng kho ng th i ờ ụ gian nh sau: S = S -
13.10
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
ẩ s , c a ủ ui´s ử ị ộ ế Ướ t
B n ch t c a đ bi n đ ng
ấ ủ ộ ế ộ
ả
ng m c a
Đ bi n đ ng khi th tr ộ
ộ ế
ị ườ
ượ
ề
ớ
ở ử c giao d ch) ớ
(nghĩa là khi tài s n đang đ th tr
ả ị ng l n h n r t nhi u so v i khi th ị ơ ấ ng đóng c a. ử
ườ ườ
Vì lý do này, khi đ nh giá quy n ch n, th i ờ
ề
ọ
ng đ
ượ
ườ
ằ
ứ
ả
ị c tính b ng “ngày làm gian th vi c (trading days)” ch không ph i là ệ ngày l ch.
ị
13.11
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
ề
Khái ni m v Black-Scholes trên tài ệ s n c s ả ơ ở
Giá quy n ch n và giá c phi u cùng ph ụ ả
ề ọ
ổ ắ ế ắ ủ
thu c vào tính không ch c ch n c a tài s n ộ c s . ơ ở
ổ ồ ộ ụ ế
ề
ậ ọ ắ ể ắ
ậ ứ
ủ
Đi u này d n t
Chúng ta l p m t danh m c g m c phi u và quy n ch n, danh m c này có th lo i b s ể ạ ỏ ự ụ không ch c ch n k trên. Danh m c tr thành phi r i ro và ngay l p t c ủ ở ụ c lãi su t phi r i ro. ph i đ t đ ả ạ ượ ề
ng trình vi phân Black- i ph ấ ươ ẫ ớ
13.12
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
Scholes.
ng trình vi phân Black-
ả ủ
ươ
K t qu c a Ph ế Scholes
=
m
s
S
2
D D
2
2
(cid:246) (cid:230)
=
m
+
+
s
s
ƒ
S
½
S
+D t
zS
ƒ 2
+D tS ¶ ¶
zS ¶ ¶
¶ ¶
¶ ¶
ƒ S
ƒ t
S
ƒ S
(cid:247) (cid:231) D D (cid:247) (cid:231)
Chúng ta l p m t danh m c g m ộ
ụ ồ
ậ
ł Ł
ẩ
c phi u ế ổ
+
:
:1 ¶ ¶
s n ph m phái sinh ả ƒ S
13.13
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
-
ng trình vi phân Black-
ế
ươ
K t qu c a Ph ả ủ Scholes ti p theo ế
+
-=P
ƒ
S
ƒ S
ụ P Giá tr c a danh m c ị ủ duoc cho b iở
ụ ổ
¶ ¶ Thay đ i giá tr c a danh m c trong ị ủ kho ng th i gian
-=
D c cho b i ở ả ờ
S
ƒ
D D D P
13.14
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
t đ ượ ¶ ƒ + ¶ S
ng trình vi phân Black-
ế
ươ
K t qu c a Ph ả ủ Scholes ti p theo ế
L i nhu n c a danh m c ph i là lãi su t phi r i ro.
ậ ủ
ụ
ủ
ấ
ả
ợ
Do v yậ
D= r
t
ng trình này đ có
ươ
ữ
ể
f và D S vào nh ng ph ng trình vi phân Black-Scholes:
Chúng ta thay D c ph đ ượ
ươ
2
2
2
+
+
=
rS
s ½
S
r
ƒ
¶ ¶
¶ ¶
¶ ¶
ƒ t
ƒ S
ƒ 2 S
13.15
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
P D P
Ph
ng trình vi phân
ươ
B t kỳ ch ng khoán nào có giá ph thu c vào giá
ụ ộ
ng trình vi phân này. ấ ứ c phi u s th a mãn ph ẽ ỏ ổ ế
c xác ứ ẽ ượ
Trong h p đ ng kỳ h n, đi u ki n gi
ị ở ề
ươ Ch ng khoán đang đ c đ nh giá này s đ ị i h n (boundary ệ ớ ạ ng trình vi phân nói trên. ươ i h n là ạ ớ ạ ề ệ
Đáp s c a ph
ượ đ nh b i các đi u ki n gi conditions) c a ph ủ ồ ợ ƒ = S – K v i ớ t =T
13.16
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
ng trình này là ƒ = S – K e–r (T – t ) ố ủ ươ
Các công th c The Black-Scholes ứ (Xem các trang 295-297)
=
c
)
rT ( dNeK
)
0
- -
rT
dNS ( 1 ( dN
= eKp
)
2
2 ( dNS 1
0
+
s
) )2/2 T
ln(
(
/ KS 0
=
v iớ d 1
+ ) s
r T
s
- - - -
(
ln(
)2/2 T
/ KS 0
=
=
s
-
d
T
2
d 1
+ ) s
r T
13.17
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
-
Hàm N(x)
c
ế
ượ
ủ
ố
N(x) là xác su t mà bi n c a nó đ ấ ằ ẩ ỏ ơ x
ộ ệ
ẩ
Xem các b ng
phân ph i chu n có trung bình b ng 0 và đ l ch chu n b ng 1, nh h n ằ cu i cu n sách này. ở
ả
ố
ố
13.18
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
ộ
ứ
Các thu c tính c a công th c Black- ủ Scholes
ấ ớ
ở
Khi S0 tr nên r t l n thì
i
c có xu h ướ
ng ướ i ng ti n t ế ớ
ế ớ S – Ke-rT và p có xu h ti n t 0
ng
ấ
ở i 0 và
ỏ p có xu h
Khi S0 tr nên r t nh thì ướ
ti n t ế ớ
c có xu h ướ ế ớ Ke-rT – S i ng ti n t
13.19
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
ng pháp đ nh giá trung l p
ậ
ị
Ph ươ v i r i ro ớ ủ
Bi n ế m
không xu t hi n trong ph ng trình ệ ấ ươ
Black-Scholes
ữ
Ph ươ ế
ụ ộ thích r i ro. ng trình này không ph thu c vào nh ng ị ở ế ố ủ
Do v y, ph ậ k t qu gi ng nh trong th gi ư ả ố ế ro m c dù nó đang
bi n b tác đ ng b i y u t ộ ươ ẽ
ng trình vi phân này s cho ra i không có r i ủ ế ớ i th c trong th gi ự ở
ặ Đi u này d n t ế ớ i nguyên lý đ nh giá trung l p ị ẫ ớ ậ
13.20
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
ề v i r i ro. ớ ủ
ị
ụ
ậ ớ
ng d ng đ nh giá trung l p v i Ứ r i ro ủ (Xem ph l c
cu i Ch
ng 13)
ụ ụ ở ố
ươ
đ nh r ng l
i nhu n kỳ v ng thu đ
c
ợ
ằ
ậ
ọ
ượ
1. Gi t ừ
ủ
ả ị giá c phi u là lãi su t phi r i ro. ỗ
ổ 2. Tính k t qu lãi l ế
kỳ v ng c a quy n ủ
ế ả
ấ ọ
ề
3. Chi
t kh u
ch n ọ ế
ấ ở ứ
m c lãi su t phi r i ro. ấ
ủ
13.21
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
ộ ợ ồ ị
ạ ằ ậ ớ
Đ nh giá m t h p đ ng kỳ h n b ng ị ng pháp đ nh giá trung l p v i ph ươ r i roủ
K t qu lãi l
là
ế
ả
ỗ
K t qu lãi l
ST – K ọ
ế
i ế ớ
ộ
ả ậ
kỳ v ng này là
ỗ trung l p v i r i ro là ớ ủ Hi n giá c a kho n lãi l ủ
ả
ọ
kỳ v ng trong m t th gi SerT – K ỗ ệ e-rT[SerT – K]=S – Ke-rT
13.22
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
ộ ế ộ
ễ
Đ bi n đ ng suy di n (Implied Volatility)
ộ
ề
ễ
ủ
ộ ế ọ
ng
ữ
ộ
Đây mà m i t ộ ế
Đ bi n đ ng suy di n c a m t quy n ộ ch n là đ bi n đ ng mà giá Black- ộ ế ộ Scholes b ng v i giá th tr ớ ằ ị ườ ng quan m t – m t gi a ộ ố ươ giá và đ bi n đ ng hàm ý. ộ Các nhà giao d ch và các nhà môi gi
i ớ ng niêm y t các đ bi n đ ng suy
ị ế
th di n h n là niêm y t giá b ng ti n.
ộ ế ằ
ườ ễ
ộ ề
ế
ơ
13.23
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
ứ
ọ
ề
Phát hành ch ng quy n và quy n ch n mua c phi u cho nhà qu n lý
ổ
ế
ả
ề
ệ
Khi th c hi n m t quy n ch n mua thông th ề ọ c mua trên th tr ả ượ
ng, ng ườ ị ườ ự ế ộ ị
c phi u giao d ch ph i đ ổ m . ở
Khi m t ch ng quy n ho c quy n ch n mua c ổ
ộ ề ọ
N u th tr
ế ặ ượ ệ
ặ ấ
ướ ế
S không gi m thêm n a (Xem Business Snapshot
ứ ề phi u cho nhà qu n lý đ c th c hi n thì công ty s ả ẽ ự phát hành c phi u ngân qu m i ỹ ớ ế ổ ng th y tr c s không có ho c có r t ít ẽ ấ ế ị ườ i nhu n thì giá c phi u s gi m ngay khi có thông l ẽ ả ổ ậ ợ báo phát hành.
ữ ả
13.24
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
ẽ 13.3.)
Tác đ ng c a vi c gi m giá
ủ
ộ
ệ
ả
Sau khi phát hành các quy n ch n, không nh t
ọ
ấ ề t ph i tính đ n vi c gi m giá khi ti n hành ả ế ế ệ ế
thi ả đ nh giá chúng. ị Tr ể ướ
ề
ỗ ọ ủ ề c khi phát hành, chúng ta có th tính toán ọ ườ
N/(N+M) nhân v i ớ ng có cùng đi u ki n ề ệ ố ổ
ệ M s c ố ổ ữ c phát hành n u quy n ch n ọ ề ế
13.25
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
chi phí c a m i quy n ch n là giá quy n ch n thông th trong đó N là s c phi u hi n h u và ế phi u m i s đ ớ ẽ ượ ế c th c hi n. đ ệ ự ượ
C t cổ ứ
ề
ị
ằ
ế
ượ ừ
ệ
ủ ng trình Black-Scholes
Trong su t th i gian t n t
Các quy n ch n ki u Châu Âu đ i v i các ố ớ ể ọ c phi u có tr c t c đ c đ nh giá b ng ả ổ ứ ổ cách dùng giá c phi u tr đi hi n giá c a ổ ế c t c trong ph ươ ổ ứ ờ
ề
ố
ọ
ỉ
ế ị
“C t c” đ ổ ứ
ượ
tr kỳ v ng trong giá c phi u kỳ v ng
i c a quy n ồ ạ ủ ch n ch tính đ n nh ng c t c phát sinh ổ ứ ữ sau ngày giao d ch không có c t c ổ ứ ả ọ
c coi là m t s s t gi m giá ộ ự ụ ế ổ
ọ
ị
13.26
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
Các quy n ch n ki u M
ọ
ể
ề
ỹ
M t quy n ch n mua ki u M đ i v i c phi u
ể
ộ
ọ ề ả ổ ứ
ẽ
ỹ ố ớ ổ đ ờ ượ
ế c th c ự
ớ
ệ ộ
M t quy n ch n mua ki u M đ i v i c phi u c
không tr c t c s không bao gi hi n s m ề ả ổ ứ
ể c th c hi n ngay tr ệ ỉ ượ
ế ướ
ọ ẽ
có tr c t c s ch đ ngày giao d ch không có c t c.
ỹ ố ớ ổ ự ổ ứ
ị
Gi
ả ử
i
ệ
ớ
s ngày chi tr c t c là vào các th i đi m ể ờ ố ư ạ ti i u t
ệ ổ ứ ạ
ơ
)
ớ t i
+ 1
i
- -
ả ổ ứ t1, t2, …tn. Vi c th c hi n s m đôi khi t ự n u c t c t ờ ế 1[
i th i đi m này l n h n ể tre ( K
-
]
13.27
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
ủ
ọ
ỹ
c tính c a Black trong giao d ch ị Ướ ổ ứ quy n ch n mua ki u M có c t c ể ề
i đa giá ỹ ố ọ ằ ề
ọ ọ ề ề
ề ạ ọ ớ
ề
ọ ướ ị
13.28
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005
Đ t quy n ch n ki u M có giá b ng t ể ặ c a 2 quy n ch n ki u Châu Âu sau : ủ ể 1. giá quy n ch n ki u Châu Âu th nh t có ấ ứ ể cùng kỳ đáo h n v i quy n ch n ki u M ỹ ể 2. giá quy n ch n ki u Châu Âu th hai có kỳ ứ ể c ngày giao d ch không có c đáo h n ngay tr ổ ạ t c cu i cùng. ố ứ