intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài giảng thiết kế đường ôtô 2 P6

Chia sẻ: Cindy Cindy | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:6

112
lượt xem
26
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Bố trí các công trình hạ tầng đô thị: Xây dựng hệ thống Tunnel và hào dọc. Với mục đích quản lý công trình đường bộ được tốt, bền vững; bảo đảm giao thông được an toàn, thông suốt, liên tục, vệ sinh môi trường và mỹ quan đô thị được đảm bảo; tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài giảng thiết kế đường ôtô 2 P6

  1. TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN BM ÂÆÅÌNG ÄTÄ - ÂÆÅÌNG TP am h/D τp 5 7 0.040 4.0 12 14 0.035 3.5 16 18 0 10 0.030 3.0 22 26 24 0.025 2.5 5 E 1= 28 20 0 E 2 7 10 32 15 0.020 20 25 2.0 38 36 34 50 40 30 30 0 46 44 42 0.015 1.5 40 0 0.010 1 0.005 0.5 0 0 Hình 13.12a. Toán đồ xác định ứng suất cắt τam đối với nền đất TS Phan Cao Thọ Thiết kế đường ôtô (Phần 2) Trang: 30
  2. 20 16 22 18 26 28 30 44 42 38 36 34 32 24 40 46 14 12 40 0 10 TS Phan Cao Thọ 8 6 0 30 0 20 TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN 0 10 S¬ ®å tÝnh to¸n D p E1 E2 =5 h Thiết kế đường ôtô (Phần 2) E1 10 E2, c,ϕ 20 30 50 h/D 1.3 1.4 1.5 1.6 1.7 1.8 1.9 0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 2.0 am τ 0.01 0.02 0.03 0.04 0.05 0.06 0.07 0.08 0.09 0.10 0.11 0.12 0.13 0.14 0.15 0.16 0.17 0.18 0.19 0.20 p Hçnh 13-16. Toaïn âäö xaïc âënh æïng suáút càõt chuí âäüng τam cuía låïp dæåïi hãû 2 låïp khi caïc låïp cuìng laìm viãûc Trang: 31 BM ÂÆÅÌNG ÄTÄ - ÂÆÅÌNG TP (Duìng cho nãön âáút )
  3. 46 0 44 0 42 0 40 0 TS Phan Cao Thọ ϕ= 0 38 0 0 34 0 0 32 36 30 TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN E 2 E1 = 2 3 5 7 Thiết kế đường ôtô (Phần 2) 10 20 15 30 25 h/D 0 0 .1 0 .2 0 .4 0.5 0 .6 0 .7 0 .8 0.9 1.0 1 .1 1 .2 1 .3 1.4 1 .5 1 .6 1 .7 1 .8 1 .9 2.0 0 .3 0.002 0.004 0.006 0.008 0.010 0.012 0.014 0.016 0.018 0.020 0.022 0.024 0.026 0.028 0.030 0.032 0.034 0.036 0.038 0.040 0 τam/p Hçnh 13-12. Toaïn âäö xaïc âënh æïng suáút càõt chuí âäüng τam cuía låïp dæåïi hãû 2 låïp khi coï thãø chuyãøn vë tæû do giæîa 2 låïp (chi tiãút cuía toaïn âäö 9-14) Trang: 32 BM ÂÆÅÌNG ÄTÄ - ÂÆÅÌNG TP
  4. TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN BM ÂÆÅÌNG ÄTÄ - ÂÆÅÌNG TP τab ϕ=50 0.03 ϕ=100 0.02 ϕ=130 0.01 100 Chiãöu daìy 80 60 40 20 0 màût âæåìng h(cm) ϕ=200 0.01 0.02 0.03 ϕ=300 0.04 0.05 0.06 ϕ=400 0.07 0.08 τab Hçnh 13-12. Toaïn âäö xaïc âënh æïng suáút càõt chuí âäüng τam do troüng læåüng baín thán màût âæåìng gáy ra TS Phan Cao Thọ Thiết kế đường ôtô (Phần 2) Trang: 33
  5. TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN BM ÂÆÅÌNG ÄTÄ - ÂÆÅÌNG TP τ am/p 1.8 D p 1 .6 E1 h3 h2 h1 Etb h Echm E2 E tb E3 E ch m =1 0 1 .4 8 1.2 6 5 1.0 4 0.8 3.5 3.0 0.6 2.5 2.0 0.4 1 .5 0.2 1 .0 0 0 .1 0.5 0.6 h/D 0.8 0.9 0.2 0.3 0 .4 0.7 H×nh 13-17. To¸n ®å x¸c ®Þnh øng suÊt c¾t ho¹t ®éng lín nhÊt trong líp bªt«ng nhùa TS Phan Cao Thọ Thiết kế đường ôtô (Phần 2) Trang: 34
  6. TRÆÅÌNG ÂAÛI HOÜC BAÏCH KHOA ÂN BM ÂÆÅÌNG ÄTÄ - ÂÆÅÌNG TP σku .0 5 4 .8 4 .6 4.4 4 .2 4 .0 3 .8 D 3 .6 p= 1 3.4 E1 Echm h1 3 .2 E2 3 .0 E3 E0 2 .8 2 .6 2 .4 2 .2 100 2 .0 50 1 .8 30 1 .6 20 E1/Echm 15 12 1.4 10 8 1 .2 7 5 1 .0 4 3 0.8 2 .5 2 0.6 1 .5 0 .4 0 .2 h1/D 0 .6 0 .7 0.8 0 .9 0 .3 0 .4 0 .5 1 .0 0.1 0 .2 0 Hçnh 13-13. Toaïn âäö xaïc âënh æïng suáút keïo uäún âån vë σ ku åí låïp màût TS Phan Cao Thọ Thiết kế đường ôtô (Phần 2) Trang: 35
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
5=>2