1
1
INTEGRATEDMARKETINGCOMMUNICATIONSOVERVIEW
ThS.NGUYNHOÀNGSINH
sinhoanguyen@yahoo.com
Copyright©NguyenHoangSinh
NIDUNGBÀIGING
Truynthôngmarketing
gì?
Mctiêu:
Phânbitmarketin
g
tru
y
n
gì?
Quytrìnhlpkếhoch
chươngtrìnhtruynthông
marketing
Sựpháttrincatruyn
thôngmarketing
g y
thôngmarketing(tiếpthị
chiêuth)
Cácthànhphncatruyn
thôngmarketing
Truynthôngmarketingtích
hp
Cácquyếtđịnhtruynthông
marketing
marketing
Sựpháttrincatruynthông
marketing
2
TRUYNTHÔNGMARKETING
Marketingmix:
TRUYNTHÔNGMARKETING
Cáccôngcụ3600MarCom:
Advertising(ATL)
TVCm,Internetads,Radio,
Printads,OOH,Media
sponsors
Advertising(ATL)
TVCm,Internetads,Radio,
Printads,OOH,Media
sponsors
Brandactivation
D2Dactivation,Shopper
activation,Publicactivation,
Gift,CRM,Directmailing
Brandactivation
D2Dactivation,Shopper
activation,Publicactivation,
Gift,CRM,Directmailing
3600
MarCom
3600
MarCom
PublicRelations
News,Publication,
Sponsorship,Advertorial,
Infomercial,Interview
PublicRelations
News,Publication,
Sponsorship,Advertorial,
Infomercial,Interview
Trademarketing
Spacebuying,Tradedisplay,
Metropost,Salesforce
outfit,Merchandising
Trademarketing
Spacebuying,Tradedisplay,
Metropost,Salesforce
outfit,Merchandising
MarComMarCom
3
TRUYNTHÔNGMARKETING
ThànhphnMarCom:
ATL:cáchotđộn
g
tru
y
nTVCmTVCm
g y
thông trênkênh truynthôngđại
chúng
BTL:cáchotđộngtruyn
thôngtinhtiếpthịtrctiếp
MarComMarCom
AdvertisingAdvertising
PRPR
Consumer
promotion
Consumer
promotion
TradeTrade
Abovetheline
Belowtheline
promotionpromotion
Brand
activation
Brand
activation
SamplingSampling
MarketingMarCom:
TRUYNTHÔNGMARKETING
ATL
BTL
4
ĐỊNHNGHĨA
Truynthông
(Communication): Hotđộng
Truynthôngmarketing
(Marketing Communication):
(Communication):
Hot
động
đưathôngtintmtbênti
mthoc nhiubênkhác
Truynthôngmtchiu:chỉ
gi,khôngnhntin
Truynthônghaichiu:cảgi
nhntin
(Marketing
Communication):
Hotđộngtruynthôngt
phíangườibántácđộngti
kháchhàngmctiêu
sdngconngườihoc/vàcác
phươngtintruynthông
để nhhưởngđếnnhnthc,
thái
hành vi mua c
a
thái
hành
vi
mua
c
a
nhngkhách hàngđó
Đặcđim
Đốitượng:
Kháchhàn
g
mctiêucôn
g
chún
g
g g g
Mctiêu:
nhhưởngđếnnhnthc,tháiđộ hànhvi muacangườinhntin
(thôngtin,thuyếtphcvànhcnh)
Phươngtin:
Conn
g
ười
/
ho
c
p
hươn
g
ti
ntru
y
nthôn
g
g
/
p g
y
g
5
Thành phnĐịnh nghĩa
Qungcáo
(d )
Hotđộngtruynthôngphinhân,thôngquamtphương
h
CÁCTHÀNHPHNCAMC
(
A
d
vertising
)
ti
ntruy
ntinp
h
itr
ti
n
Khuyếnmi
(SalesPromotion)
Hotđộngkíchthíchnhucumuasmbngchđưathêm
cácliíchchokháchhàngtrongmtgiaiđon
Bánhàngtrctiếp
(PersonalSelling)
Hìnhthcthuyếttrìnhsnphmdonhânviêncadoanh
nghipthchintrướckháchhàng,thểmtđốimt
hocquađinthoi
Quanhệcôngchúng
(Public Relations)
Hìnhthctruynthôngnhmtonêntháiđộthânthinđối
vidoanh nghip nhng snphm cadoanh nghip
(Public
Relations)
vi
doanh
nghip
nhng
sn
phm
ca
doanh
nghip
thườngkhôngnóimtthôngđipbánhàngcụthểnào
Marketingtrctiếp
(DirectMarketing)
Hotđộngtruynthôngtínhtươngtác,sửdngmthay
nhiuphươngtintruynthôngđểtonênnhngđápứng
thểđođượcvà/hocnhnggiaodchởbtkỳđịađim
nào
QUNGCÁO
Đặcđim:
Thôn
g
đi
p
chu
ntrướccôn
g
g
p
g
chúng(public presentation)
Khnăngbaophrngphát
lpli (pervasiveness)
Khnănggâybiucmmnh,
hìnhảnhđẹpchothươnghiu
(amplifiedexpressiveness)
Truynthôngmtchiu
(impersonality) không btbuc
(impersonality)
:
không
bt
buc
phichúý,phiphnứng