Chương 1
HỆ PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH
Bài tập 1.1 Đưa các ma trận sau v dang bậc thang:
A=
13 2
34 1
25 3
B=
256
125
132
C=
4 1 6
1 2 5
6 3 4
D=
1 2 3 0
2 4 2 2
3 6 4 3
E=
22 2 1
3 6 0 1
17 10 2
Bài tập 1.2 Đưa các ma trận sau v dang bậc thang rút gọn:
A=
2 2 1 6 4
4 4 1 10 13
6 6 0 20 19
B=
2 3 2 5 1
31 2 0 4
45 6 5 7
C=
12 3 1 2
1 1 4 1 3
2 5 9 2 8
D=
1 3 1 2
0 11 5 3
25 3 1
4 1 1 5
E=
1 2 1 2 1
2 4 1 2 3
3 6 2 6 5
F=
0 1 3 2
0 4 1 3
0 0 1 1
0 5 3 4
Bài tập 1.3 Xác định hạng của ma trận sau:
A=
3 5 7
1 2 3
1 3 5
B=
113
214
125
C=
1 1 3
1 0 2
3 5 0
D=
1 2 3 4
2 4 6 8
36912
E=
4 3 2 2
0 2 1 1
0 0 3 3
F=
1 2 3 6
2 3 1 6
3 1 2 6
G=
11 5 1
21 1 2 3
31 8 1
1 3 9 7
H=
1 3 21
2 5 2 1
1 1 6 13
26 8 10
Bài tập 1.4 Xác định sự tồn tại nghiệm của mỗi hệ sau:
1
2Chương 1. H PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH
a.
x1+ 2x23x3=5
2x1+ 4x26x3+x4=8
6x1+ 13x217x3+ 4x4=21
b.
x1+x2+x3+x4+x5= 7
3x1+ 2x2+x3+x43x5=2
x2+ 2x3+ 2x4+ 6x5= 23
5x1+ 4x2+ 3x3+ 3x4x5= 12
c.
x16x2= 5
x24x3+x4= 0
x1+ 6x2+x3+ 5x4= 3
x2+ 5x3+ 4x4= 0
d.
2x22x3+ 2x5= 2
x1+ 2x23x3+x4+ 4x5= 1
2x1+ 5x27x3+ 3x4+ 10x5= 5
2x1+ 4x25x3+ 3x4+ 8x5= 3
Bài tập 1.5 Biện luận các hệ phương trình cho bởi ma trận đầy đủ sau đây theo tham
số a, b, c, d.
a.
2 4 3 6
0b7 2
0 0 aa
b.
11 4 25
0 1 2 3 4
0 0 d57
0 0 0 cd c
Bài tập 1.6 Viết ra nghiệm của hệ ma trận đầy đủ tương đương hàng với mỗi ma
trận sau:
a. A=
12 0 0 7 3
0 1 0 0 3 1
0 0 0 1 5 4
0 0 0 0 0 0
b. B=
1 0 5 0 83
0 1 4 1 0 6
0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 0 0
c. C=
1 0 2 0 0 0
0 1 6 32 7
0 0 0 1 0 5
0 0 0 0 1 0
d. D=
1 0 0 8 3
0 1 0 4 6
0 0 1 7 5
0 0 0 0 0
Bài tập 1.7 Giải các hệ phương trình sau bằng phương pháp Gauss:
a.
2x1+ 7x2+ 3x3+x4= 6
3x1+ 5x2+ 2x3+ 2x4= 4
9x1+ 4x2+x3+ 7x4= 14
e.
x1+x22x3+ 3x4= 4
2x1+ 3x2+ 3x3x4= 3
5x1+ 7x2+ 4x3+x4= 5
b.
2x1+ 5x2+x3+ 3x4= 2
4x1+ 6x2+ 3x3+ 5x4= 4
4x1+ 14x2+x3+ 7x4= 4
2x13x2+ 3x3+ 3x4= 7
f.
x1+ 2x2+ 3x3+ 4x4= 5
2x1+x2+ 2x3+ 3x4= 1
3x1+ 2x2+x3+ 2x4= 1
4x1 + 3x2+ 2x3+x4=5
3
c.
2x1+x2x3+x4= 0
3x12x2+ 2x33x4= 2
5x1+x2x3+ 2x4=2
2x1x2+x33x4= 4
g.
x1+ 2x2+ 3x3= 14
3x1+ 2x2+x3= 10
x1+x2+x3= 6
2x1+ 3x2x3= 5
x1+x2= 3
d.
x1+x2+x3+x4= 4
2x1+x2+ 2x3+ 3x4= 1
5x1+ 3x2+ 3x3+ 5x4= 2
4x1+ 3x2+ 2x3+x4=5
h.
2x1+x2+x3= 2
x1+ 3x2+x3= 5
x1+x2+ 5x3=7
2x1+ 3x23x3= 14
Bài tập 1.8 Biện luận theo a, b, c, d số nghiệm của hệ phương trình
a.
ax1+x2+x3+x4= 1
x1+ax2+x3+x4=a
x1+x2+ax3+x4=b
b.
x+ 2y+ 2z=a
2xy+z=b
3x+yz=c
x3y+ 5z=d
Bài tập 1.9 Xác định mđể hệ phương trình sau nghiệm:
x12x2+x3+x4= 1
2x1+x2x3+ 2x4= 0
x1x2+ 2x33x4=2
4x12x2+ 2x3=m
Bài tập 1.10 Giải các hệ thuần nhất sau:
a.
x1+ 2x23x3= 0
2x1+ 5x22x3= 0
3x1x24x3= 0
b.
3x12x25x3+x4= 0
2x13x2+x3+ 5x4= 0
x1+ 2x24x4= 0
x1x24x3+ 9x4= 0
c.
x1+ 2x2x3= 0
2x1+ 5x2+ 2x3= 0
x1+ 4x2+ 7x3= 0
x1+ 3x2+ 3x3= 0
d.
x12x2+ 3x32x4= 0
3x17x22x3+ 4x4= 0
4x1+ 3x2+ 5x3+ 2x4= 0
4Chương 1. H PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH
Chương 2
MA TRẬN
Bài tập 2.1 Thực hiện các phép tính:
a. A+Bvới A=123
456và B=11 2
0 3 5
b. 3Avà 5Avới A=12 3
4 5 6
c. 2A3Bvới A=12 3
4 5 6và B=3 0 2
7 1 8
d. 5A2B; 2A+ 3B;A(BC); (AB)C;AT;BT;ATBT;A2;AC biết
A=1 2
34;B=5 0
6 7 ;C=13 4
2 6 5
e. AATvà ATAbiết A=1 2 0
31 4
Bài tập 2.2 Tìm x, y, z, w biết: 3x y
z w =x6
1 2w+4x+y
z+w3
Bài tập 2.3 Cho A=1 2
3 6 tìm ma trận BM2×3sao cho AB = 0
Bài tập 2.4 Cho các ma trận
A=
13 0
4 5 1
3 8 0
, B =
1 1 2
3 0 4
1 3 2
, C =
2 0 2
4 7 5
1 0 1
Gọi D= [dij ] = 2AB +C2không tính toàn b ma trận D y tính cụ thể mỗi phần tử:
a. d11
b. d21
c. d32
5