PH N I:BÀI T P K TOÁN DOANH NGHI P
Bài s 1 : Doanh nghi p HC tháng 1/N có các ch ng t tài li u sau (ĐV: 1000đ):
I. S d đ u tháng c a TK 111 “Ti n m t”: 36.460 ư
Trong đó: TK 1111 “Ti n Vi t Nam” : 13.210;
TK 1112 “Ngo i t ”: 23.250 (c a 1.500 USD, t giá 1 USD = 15.500VND)
II .Các ch ng t phát sinh trong tháng
Ch ng t N i dungS ti n
SNgày
01 2-1 Phi u thu (Ti n m t): Rút ti n ngân hàng v qu ế 48.000
02 3-1 Phi u thu (ti n m t): Công ty A tr n ti n hàngế
tháng 12/N-1
37.500
01 4-1 Phi u chi (ti n m t): T m ng l ng kỳ I cho CNV.ế ươ 38.000
02 4-1 Phi u chi (ti n m t): T m ng ti n công tác choế
CNV B 500
03 5-1 Phi u thu : Ti n bán hàng tr c ti p t i kho (giá bán:ế ế
20.000, VAT: 2.000 22.000
03 6-1 Phi u chi: Tr ti n công tác phí cho ông N, phòngế
hành chính 320
04 8-1 Phi u chi : N p ti n m t vào ngân hàng. ế 50.000
05 9-1 Phi u chi (ti n m t): Tr n cho ng i cung c p ế ườ 15.000
06 9-1 Phi u chi (TM): Mua CCDC đã nh p kho (trong đó: gế
bán 5.000, thu GTGT đ c kh u tr 500)ế ượ 5.500
04 9-1 Phi u thu t n m t : Nh n l i s ti n đã quế
ng n h n DN X v bao bì. 10.000
07 10-1 Phi u chi ngo i t : (USD): Đ mua trái phi u ng nế ế
h n c a Công ty C:500 USD (t giá giao d ch bình
quân th tr ng ngo i t liên ngân hàng do ngân hàng ườ
Nhà n c công b 1 USD = 15.400 VNĐ)ướ
08 11-1 Phi u chi TM: tr ti n thuê văn phòng ế 1.600
1
09 12-1 Phi u chi TM: Chi qu khen th ng cho CNV ế ưở
thành tích công tác đ t xu t. 5.000
10 12-1 Phi u chi: Tr ti n n vay ng n h nế 2.400
11 13-1 Phi u chi (TM): V tr lãi n vay v n s n xu t ế 600
12 13-1 Phi u chi (TM): Chi tr ti n thuê chuyên ch s nế
ph m tiêu th . 200
05 13-1 Phi u thu (TM): V nh ng l i 1 c phi u ng nế ượ ế
h n trên th tr ng (giá g c c phi u 5.000, giá bán ườ ế
5.400) 5.400
06 13-1 Phi u thu (TM): thu đ c kho n n khó đòi: (tr cế ượ ướ
đây đã x lý nay ng i thi u n b t ng đem tr ) ườ ế 3.200
13 15-1 Phi u chi (TM): Tr ti n khen th ng th ng xuyênế ưở ườ
cho CNV. 10.000
07 15-1 Phi u thu (TM): V vi c khách hàng thi u n DN 24.600ế ế
nay ch u thanh toán b ng 1.600 USD (t giá giao d ch bình
quân th tr ng ngo i t liên ngân hàng do ngân hàng ườ
Nhà n c ướ công b USD = 15.800 VNĐ)
08 15-1 Phi u thu (TM): v ti n lãi n cho vay ế 400
14 15-1 Phi u chi (TM): Thanh toán cho công ty Y t nh Bế
chuy n ti n qua b u đi n ư 2.000
Yêu c u :
1. Đ nh kho n k toán các nghi p v trên. ế
2. Ghi vào s k toán (v i gi thi t DN h ch toán ngo i t theo t giá th c t nh p tr c, ế ế ế ướ
xu t tr c): ướ
- Đ i v i hình th c Ch ng t ghi s : L p CTGS, ghi vào s cái s chi ti t TK 111 ế
( 1111, 1112).
- Đ i v i hình th c s k toán NK chung ghi vào NK chuyên dùng s chi ti t c a ti n ế ế
m t Vi t Nam và
ngo i t (1111, 1112).
- Đ i v i nh th c NKCT ghi vào B ng kê s 1 và NKCT s 1 c a TK 111.
Tài li u b sung :
Phi u chi n p m t vào NH s 04 ngày -8-1/N đã có gi y báo c a ngân hàng ngày 10/1/N.ế
2
Ghi chú: - Doanh nghi p l p CTGS theo đ nh kỳ 5 ngày 1 l n.
- Thu GTGT n p theo ph ng pháp kh u tr ế ươ
Bài s 3 : T i doanh nghi p HC các nghi p v thu- chi ti n g i ngân hàng qua ngân
hàng công th ng thành ph trong tháng 1/N nh sauươ ư :
(ĐV: 1000đ)
Ch ng t ngân hàng
N i dungS ti n
Gi y
báo SNgày
GB N21 2- 1 Rút TGNH v qu ti n m t 20.000
GB Có 45 2- 1 Thu séc chuy n kho n c a ng i mua ườ
hàng tr n 48.000
GB N24 3-1 Tr séc chuy n kho n s ti n mua CCDC
nh p kho (trong đó: Giá mua ch a có thu ư ế
GTGT: 4.500; Thu GTGT đ c kh u tr :ế ượ
450) 4.950
GB N26 4-1 Tr UNC s 14 n p thu GTGT.... ế 9.200
GB Có 50 5-1 N p ti n m t vào ngân ng (Phi u chi s ế
10) 24.000
GB N29 6-1 Tr n cho ng i bán. Séc chuy n kho n s ườ
071 155.000
GB N32 8-1 Tr lãi v n vay ngân hàng cho s n xu t
kinh doanh. 500
GB N35 9-1 Tr UNC s 15 ti n đi n cho chi nhánh
đi n s 1. 1.980
GB N37 10-1 Tr l phí ngân hàng v d ch v mua
ch ng khoán ng n h n. 40
GB Có 55 11-1 Nh n séc chuy n kho n c a công ty X...
v ti n qu dài h n thuê m t căn nhà
c a doanh nghi p 15.000
GB Có 60 15-1 Nh n séc b o chi góp v n c a các bên
tham gia liên doanh. 30.000
GB Có 65 18-1 55.000
3
Thu ti n bán hàng tr c ti p b ng chuy n ế
kho n: Giá bán ch a thu GTGT ư ế
50.000, Thu GTGT 10%: 5.000 (trong đó:ế
thu b ng ti n VN : 24.000, Thu b ng ngo i
t = 2.000 USD) ; T giá ... ngân hàng công
b : 1 USD = 15.500 VNĐ)
GB N40 18-1 Tr l i 1 ph n v n liên doanh cho m t đ n ơ
v tham gia liên doanh có yêu c u rút v n 5.500
GB N42 20-1 Rút TGNH v qu ti n m t 20.000
GB N43 25-1 Tr séc s 27 v v n chuy n thành ph m
tiêu th .3.000
GB N45 27-1 Tr n công ty A 1000 USD, t giá khi
nh n n 15.300 VNĐ = 1USD. (T
giá ...ngân hàng công b t i th i đi m thanh
toán là 15.800 VNĐ = 1 USD)
30-1 N p séc vào ngân hàng theo b ng kê: 20.000
- Séc s 0245 do công ty B tr n 5.000
- Séc s 0184 do Công ty XD tr 7.000
- Séc s 0746 do Công ty LD tr 8.000
GB N46 30-1 Tr UNC n p thu thu nh p doanh nghi p ế
theo k ho ch ế 30.000
Tài li u b sung :
- Cu i tháng 01/N, TK 1121 c a Doanh nghi p s d N 140.830 nh ng s c a ngân ư ư
hàng công th ng ghiươ
TK c a DN s d 139.370. Doanh nghi p tìm nguyên nhân đ c bi t do chênh ư ượ ế
l ch nh sau: ư
+ Ti n n p ph t, DN vi ph m h p đ ng kinh t 360. ế
+ Ti n đi n tho i dùng t i đ n v b o v DN, b u đi n đã nh thu, ngân hàng đã trích t ơ ư
Tàì kho n c a
DN đ tr 1.100.
- Cho bi t : S d đ u tháng c a TK 112 = 4000.000ế ư
4
Trong đó: S d TK 1121 = 250.000 ư
S d TK 1122 = 150.000 (10.000 USD) ư
DN dùng t giá th c t nh p sau xu t tr c đ ghi s đ i v i ngo i t . ế ướ
Yêu c u:
1.Đ nh kho n k toán và ph n ánh vào SĐTK k toán. ế ế
2.Ghi s chi ti t TK 1121, 1122 ế
3. Đi u ch nh l i TK 1121 c a DN sau khi đã xác đ nh nguyên nhân chênh l ch v i s d ư
c a ngân hàng.
4. Ghi s Nh t ký chung và s cái TK 112.
Bài s 4:Doanh nghi p B trong tháng 12/N có tình hình sau: (ĐVT: 1000đ)
A) S d ngày 1/12/N c a m t s tài kho n: ư
- TK 111: 46.000, trong đó ti n Vi t Nam: 17.000
Ngo i t : 29.000 (c a 2.000 USD)
- TK 121: 260.000 trong đó: 03 trái phi u ng n h n công ty K : 45.000 ;ế
70 c phi u công ty A: 35.000 ; 90 c phi u công ty X: 180.000 ế ế
- TK 129: 18.000 (d phòng cho 90 c phi u c a công ty X) ế
B. Trong tháng 12/N có các nghi p v sau:
1) Ngày 5/12/N doanh nghi p mua 50 trái phi u công ty H, m nh giá 1.000/1 trái phi u, ế ế
th i h n 1 năm, giá
mua s trái phi u đó 45.000 thanh toán b ng chuy n kho n (doanh nghi p đã nh n ế
đ c gi y báo n s 152).ượ
Chi phí môi gi i mua trái phi u là 500 thanh toán b ng ti n m t. ế
1) Gi y báo Có s 375 ngày 7/12 v ti n bán 90 c phi u công ty X, giá bán m i c phi u ế ế
là 1.750.
Chi phí môi gi i bán c phi u là 2.000 thanh toán b ng ti n m t. ế
2) .Phi u thu s 05/12 ngày 9/12 thu ti n bán s n ph m: S ti n:2.200 USD trong đó thuế ế
GTGT 10%.
T giá giao d ch bình quân trên th tr ng ngo i t liên ngân hàng do NHNN công b ườ
ngày 9/12 là 15.600 USD.
3) .Doanh nghi p bán 20 c phi u công ty A, giá bán 550/1 c phi u, thu b ng séc chuy n ế ế
kho n
và n p th ng vào ngân hàng.
4) Ngày 31/12 giá bán trái phi u ng n h n công ty K trên th tr ng là: 14.500/ 1 tráiế ườ
phi u, doanh nghi p ế
quy t đ nh tính l p d phòng cho s trái phi u công ty K theo quy đ nh hi n hành.ế ế
Yêu c u:
- Tính toán đ nh kho n các nghi p v kinh t v i gi thi t DN n p thu GTGT theo ế ế ế
ph ng pháp kh u ươ
tr và h ch toán ngo i t theo t giá th c t . ế
5