Bài T p
Bài t p 01
Doanh nghi p Tân Thành có quy trình công ngh gi n đ n, tính thu ơ ế
GTGT theo ph ng pháp kh u tr áp d ng ph ng pháp khaiươ ươ
th ng xuyên, xu t kho nguyên v t li u và thành ph m theo ph ng phápườ ươ
bình quân c đ nh. Trong tháng 5/ N tình hình s n xu t tiêu th nh ư
sau:
I. S d đ u kỳ: ư
- TK 155 (200 s n ph m): 400.000.000 đ ng
-TK 133: 5.000.000đ ng
-TK 1122: (20.000 usd*20.900 vnđ/usd)
- Các tài kho n khác có s d h p lý ư
II. Các nghi p v kinh t phát sinh trong kỳ nh sau: ế ư
1. Tính ti n l ng ph i tr cho b ph n bán hàng là 40.000.000đ, b ươ
ph n qu n lý doanh nghi p là 24.000.000đ
2. Trích BHXH, BHYT,BHTN KPCĐ theo t l quy đ nh 23%
vào SXKD, kh u tr 9,5% NLĐ.
3. Trích kh u hao TSCĐ b ph n bán hàng 2.000.000đ, b ph n
qu n lý doanh nghi p là 1.000.000đ.
4. Thanh m t TSCĐ h u hình nguyên giá 600.000.000đ,
hao mòn 590.000.000đ. Thanh v i giá 50.000.000đ, thu GTGT ế
10%. Ch a thu ti n. Chi phí cho vi c thanh lý tr b ng ti n m t là :ư
3.000.000 đ.
5. Xu t m t tài s n c đ nh đi góp v n liên doanh, tài s n c đ nh
nguyên giá 100.000.000đ, hao mòn 20.000.000đ. Tài s n c đ nh
này đ c h i đ ng liên doanh ch p nh n là 70.000.000đ.ượ
6. Chi phí thanh toán b ng ti n m t phát sinh t i b ph n bán
hàng theo hoá đ n GTGT ơ 6.600.000đ, trong đó thu GTGT 10%.ế
1
7. Nh p kho 200 thành ph m v i giá thành th c t ế
3.000.000đ ng/s n ph m
8. Bán 100 c phi u ng n h n, m nh giá 1.000.000đ, giá g c c a ế
c phi u này 1.000.000đ/c phi u, giá bán 900.000đ/c phi u. ế ế ế
Thu toàn b b ng chuy n kho n.
9. Thu ti n ph t vi ph m h p đ ng c a khách hàng b ng ti n
m t là 2.000.000đ
10. Xu t kho 100 s n ph m ký g i đ i lý bán.
11. Xu t kho 200 s n ph m bán tr c ti p cho khách hàng, giá bán ế
ch a thu GTGT 10% 3.000.000 đ ng/s n ph m. Khách hàngư ế
ch a thanh toán ti n. N u khách hàng thanh toán ti n trong th i gianư ế
10 ngày tr l i thì cho h ng chi t kh u 1% trên giá bán ch a thu . ưở ế ư ế
12. Đ i báo đã bán đ c s hàng g i NV10 v i giá bán ượ
ch a thu GTGT 10% là 3.000.000 đ ng. Đ i lý đã chuy n ti n g iư ế
ngân hàng cho doanh nghi p sau khi tr ti n hoa h ng đ i đ c ượ
h ng 5% trên giá bán ch a thu . VAT hoa h ng 10%( đã báoưở ư ế
có)
13. Xu t công c d ng c thu c lo i phân b 3 kỳ theo giá tr ban
đ u 3.000.000đ phân b cho b ph n bán hàng, b t đ u t kỳ này.
14. Báo h ng CCDC th c t dùng t i PX, bi t giá tr th c t xu t ế ế ế
12,000,0000 đ, ph li u thu h i nh p kho 300.000 đế
15. K toán ph n ánh thu TNDN t m n p 25.000.000 đế ế
16. Doanh nghi p chuy n kho n t m n p thu thu nh p doanh ế
nghi p kỳ này là 25.000.000đ
17. Do khách hàng thanh toán ti n hàng NV 11 b ng ti n m t
tr c th i h n nên doanh nghi p cho khách hàng h ng chi t kh u.ướ ưở ế
18. Nh ng l i m t TSCĐ nguyên giá 90.000.000đ, đã hao mònượ
20.000.000đ. Giá bán 110.000.000đ, trong đó thu GTGTế
10.000.000đ, khách hàng thanh toán ngay b ng ti n m t. Chi phí
nh ng bán h t 3.000.000đ, VAT 10%, tr ngay b ng ti n m t.ượ ế
2
19. Chi 10.000 USD TGNH ngo i t đ thanh toán n cho
ng i bán, bi t t giá lúc ghi nh n n 20.880 đ/USD, t giá th cườ ế
t BQNH t i khi phát sinh là 21.890 đ/USD.ế
Yêu c u:
1. Đ nh kho n các nghi p v kinh t phát ế
sinh
2. Xác đ nh k t qu kinh doanh ế
3. Xác đ nh thu thu nh p doanh nghi p ế
n p b ng ti n m t (25%).
4. Xác đ nh thu GTGT đ c kh u tr , thu ế ượ ế
GTGT ph i n p và n p b ng ti n m t (n u có) ế
Bài t p 02
T i m t doanh nghi p s n xu t Thanh Hùng trong kỳ có các tài li u
liên quan đ n ho t đ ng kinh doanh nh sau:ế ư
Tài li u 1: S d đ u kỳ c a m t s tài kho n nh sau: ư ư
Tài kho n 154: 2.500.000đ
Tài kho n 1521:54.000.000đ (đ n giá 5.400đ/kg)ơ
Tài kho n 1522:8.400.000đ (đ n giá 4.200đ/kg)ơ
Tài li u 2: Trong kỳ có các nghi p v kinh t phát sinh nh sau: ế ư
1. Nh p kho 20.000kg nguyên v t li u chính đ n giá 4.900đ/kg, thu ơ ế
GTGT 10% ch a thanh toán cho ng i bán. Nh p kho 4.000kg v tư ườ
li u ph đ n giá ch a thu 3.800đ/kg, thu GTGT 10% thanh toán ơ ư ế ế
b ng chuy n kho n. Chi phí v n chuy n b c d cho 2 lo i v t li u
đã chi b ng ti n m t 2.400.000 đ, thu GTGT 10%. Hàng v ế
nh p kho phát hi n thi u 100 kg VLP ch a nguyên nhân.( chi phí ế ư
VC b c d đ c phân b cho VLC VLP theo trong l ng nh p ượ ượ
kho)
2. Nguyên v t li u ph thi u NV2 đã đ c ng i bán chuy n thêm ế ượ ườ
do chuy n thi u. ế
3
3. Xu t kho nguyên v t li u chính tr c ti p s n xu t s n ph m ế
12.000kg.
4. Xu t kho 2.000kg v t li u ph tr c ti p s n xu t s n ph m, ế
1.000kg dùng b ph n qu n lý phân x ng. ưở
5. Mua m t TSCĐ n c ngoài, giá mua 100.000.000 đ, đã thanh toán ướ
b ng chuy n kho n. Thu su t nh p kh u 10%, thu GTGT đ i ế ế
v i hàng nh p kh u 10%, doanh nghi p đã n p thu cho nhà ế
n c b ng ti n m t. TSCĐ này đ c mua b ng qu đ u t phátướ ượ ư
tri n.
6. Đ a m t TSCĐ đi góp v n liên doanh, nguyên giá 100.000.000đ , đãư
hao mòn 20.000.000 đ, giá liên doanh ch p nh n 70.000.000 đ.
7. Chi phí s a ch a l n TSCĐ phát sinh nh sau: ư
+ Ph tùng thay th : 2.000.000đ ế
+ Chi phí s a ch a thuê ngoài ph i tr : 1.000.000đ
+ Chi phí chi b ng ti n m t: 3.000.000đ
Công vi c s a ch a l n đã hoàn thành, công ty quy t đ nh phân b ế
chi phí làm 6 kỳ, đây kỳ phân b đ u tiên. TSCĐ này đ c sượ
d ng phân x ng. ưở
8. Xu t m t công c ra s d ng phân x ng lo i phân b 1 l n, tr ưở
giá là 4.000.000đ
9. Chi phí s a ch a nh TSCĐ dùng phân x ng đã đ c chi b ng ưở ượ
nguyên v t li u là 300.000đ, chi b ng ti n m t là 700.000 đ.
10. Thanh m t TSCĐ, nguyên giá 100.000.000 đ, đã hao mòn
70.000.000 đ, chi phí thanh môi gi i trong quá trình thanh
đã chi b ng ti n m t 5.000.000 đ. Giá bán thu đ c đã bao g m ượ
thu GTGT 10% là 44.000.000 đ, ng i mua ch a thanh toán ti n.ế ườ ư
11.Kh u tr ti n thu TNCN c a công nhân viên 10.000.000 đ ế
12.T m ng ti n l ng cho nhân viên b ng ti n m t 10.000.000 đ. ươ
13.Ti n l ng ph i tr cho công nhân tr c ti p s n xu t s n ph m ươ ế
50.000.000đ, b ph n qu n phân x ng 10.000.000đ, b ưở
ph n bán hàng 5.000.000đ, b ph n qu n lý doanh nghi p 5.000.000
4
14. Trích BHXH, BHYT, KPCĐ BHTN theo quy đ nh.23% vào
SXKD, kh u tr 9,5% NLD
15.Nhân viên phân x ng gi i chi ti n t m ng kỳ tr c g m ti n muaưở ướ
TSCĐ theo hóa đ n 20.000.000đ, thu GTGT 10%, chi phí khácơ ế
chi cho phân x ng 2.000.000đ, n p l i 5.000.000 đ b ng ti n m t.ưở
Bi t r ng s ti n t m ng kỳ tr c 50.000.000đ, ph n ti n cònế ướ
l i ch a gi i chi đ c tr vào l ng cu i kỳ. ư ượ ươ
16. Trích kh u hao tài s n c đ nh dùng đ tr c ti p s n xu t s n ế
ph m 6.600.000đ, dùng b ph n bán hàng 1.400.000đ, b ph n
qu n lý doanh nghi p 3.900.000đ.
17. Mua CCDC ch a tr ti n ng i bán giá mua ch a thu 10.000.000đư ườ ư ế
, VAT 10%, v s dung ngay PXSX, bi t r ng k toán phân b s ế ế
CCDC này làm 5 kỳ.
Tài li u 3: Báo cáo c a phân x ng s n xu t và tài li u b sung. ưở
-Nguyên v t li u chính xu t dùng cho tr c ti p s n xu t còn th a ế
nh p l i kho tr giá 2.500.000đ
-Ph li u thu h i nh p kho tr giá ế 370.000đ
-Hoàn thành nh p kho 2.440 s n ph m A, còn 60 s n ph m A d
dang.
-Đánh giá s n ph m d dang theo chi phí nguyên v t li u chính.
-Doanh nghi p xu t kho theo ph ng pháp bình quân c đ nh. ươ
18.Xu t 1.000 thành ph m A g i đ i bán. Chi phí v n chuy n
đ n ĐL h t 2.000.000 đ, VAT 10%,tr = TM.ế ế
19.Xu t 900 thành ph m A bán tr c ti p cho khách hàng M GIá bán đã ế
bao g m 10% thu GTGT là 220.000đ/tp, ch a thu ti n. ế ư
20 i đã chuy n ti n g i ngân hàng tr h t ti n hàng doanh ế
nghiêp đã ký g i NV 18 sau khi đã tr hoa h ng đ i lý h ng 5% trên ưở
giá bán ch a thu . VAT hoa h ng 10%, Bi t giá bán ch a thuư ế ế ư ế
200.000đ/tp, thu GTGT 10% .ế
21 .Doanh nghi p ch p nh n gi m giá cho khách hàng TP g i bán
tháng tr c là 5.000.000đ,VAT 10% . Đ c tr = ti n m t.ướ ượ
5