BÀI TẬP ÔN TẬP EXCEL
lượt xem 832
download
TÀI LIỆU THAM KHẢO MỘT SỐ BÀI TẬP ÔN TẬP EXCEL
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: BÀI TẬP ÔN TẬP EXCEL
- Cua Hang VLXD PHIEU KE BAN HANG Hoang Gia Câu hỏi: TT Ten Hang Don vi So Luong Don Gia Thanh Tien Câu hỏi: Câu 1: Tính cột Thanh Tien Câu 1: Tính cột Thanh Tien 1 Sat O6 Kg 100 6,000 600,000 Thanh Tien = So Luong * Don G Thanh Tien = So Luong * Don 2 Sat O8 Kg 50 5,800 290,000 3 Xi mang Ha Tien 2 Bao 50 43,000 2,150,000 Câu 2: Định dạng và canh dữ liệu Câu 2: Định dạng và canh dữ liệu 4 Day kem Kg 5 7,000 35,000 - Định dạng các cột Don Gia, Thanh - Định dạng các cột Don Gia, Than - Canh dữ liệu cột Don Vị: m3 thành 5 Cat to m 4 38,000 152,000 3 - Canh dữ liệu cột Don Vị: m3 thàn - Kẻ khung trang trí cho bảng tính 6 Da 1x2 m3 5 125,000 625,000 - Kẻ khung trang trí cho bảng tính 7 Sat O12 Cay 8 46,000 368,000 Câu 3: Cài đặt điều kiện để trích lọc x 8 Sat O14 Cay 33 56,000 1,848,000 Câu 3: Cài đặt điều kiện để trích lọc Ten hang là Sat (Sắt) 9 Sat O16 Cay 70 84,000 5,880,000 Ten hang là Sat (Sắt) 10 Sat O18 Cay 6 108,000 648,000 11 Cat do mi m3 4 34,000 136,000 12 Da 4x6 m3 2 120,000 240,000 13 Gach ong Vien 1000 300 300,000 14 Gach the Vien 1500 310 465,000 Ten Hang 15 Cat nen Xe 5 60,000 300,000 Tong cong 14,037,000 sat* TT Ten Hang Don vi So Luong Don Gia Thanh Tien 1 Sat O6 Kg 100 6,000 600,000 2 Sat O8 Kg 50 5,800 290,000 7 Sat O12 Cay 8 46,000 368,000 8 Sat O14 Cay 33 56,000 1,848,000 9 Sat O16 Cay 70 84,000 5,880,000 10 Sat O18 Cay 6 108,000 648,000
- : h cột Thanh Tien ính cột Thanh Tien nh Tien = So Luong * Don Gia hanh Tien = So Luong * Don Gia nh dạng và canh dữ liệu ịnh dạng và canh dữ liệu ạng các cột Don Gia, Thanh Tien theo dạng Comma Style không số lẻ. dạng các cột Don Gia, Thanh Tien theo dạng Comma Style không số lẻ. ữ liệu cột Don Vị: m3 thành m3 và canh vào giữa ô. dữ liệu cột Don Vị: m3 thành m3 và canh vào giữa ô. ng trang trí cho bảng tính ung trang trí cho bảng tính i đặt điều kiện để trích lọc xuống phía dưới bảng tính những mặt hàng có ài đặt điều kiện để trích lọc xuống phía dưới bảng tính những mặt hàng có là Sat (Sắt) là Sat (Sắt)
- Ngan Hang ABC PHIEU LIET KE TIEN THU So tien nop (bang so):............................................................................ Bang chu:........................................................................................................... TT Loai Tien So To Thanh Tien GHI CHUÙ 1 100,000 20 2,000,000 2 50,000 52 2,600,000 3 20,000 30 600,000 4 10,000 40 400,000 5 5,000 60 300,000 6 2,000 50 100,000 7 1,000 40 40,000 8 500 20 10,000 9 200 20 4,000 Tong cong 332 6,054,000 Ho ten nguoi nop:............................................. Ngay thang nam 2007 Dia chi:.............................................................. Nguoi thu Câu 1: Tính cột Thanh Tien Câu 1: Tính cột Thanh Tien Thanh Tien = Loai Tien * So To Thanh Tien = Loai Tien * So To Câu 2: Định dạng và ghép ô: Câu 2: Định dạng và ghép ô: - Định dạng các cột Loai Tien, Thanh Tien theo dạng Comma Style. - Định dạng các cột Loai Tien, Thanh Tien theo dạng Comma Style. - Canh dữ liệu các cột TT, So To và dòng tên trường vào giữa ô - Canh dữ liệu các cột TT, So To và dòng tên trường vào giữa ô - Ghép các ô B2, C2, D2 thành 1 ô; ghép ô D19 với ô E19; ghép ô D20 với E20 - Ghép các ô B2, C2, D2 thành 1 ô; ghép ô D19 với ô E19; ghép ô D20 với E20 Câu 3: Tính tổng cộng cột So To, cột Thanh Tien và ghi vào dòng tổng cộng Câu 3: Tính tổng cộng cột So To, cột Thanh Tien và ghi vào dòng tổng cộng
- Phieu so: 01 20 E20
- BAO CAO CHI PHI DU LICH Ti Gia TT THU NGAY DIA DIEM DI LAI KH SAN GIAI TRI TIEN AN TONG USD 1 Chu Nhat 6/21/1990 TPHCM $89 $85 $100 $137 $411 2 Thu Hai 6/22/1990 TPHCM $90 $67 $120 $220 $497 3 Thu Ba 6/23/1990 TPHCM $275 $67 $200 $135 $677 4 Thu Tu 6/24/1990 TPHCM $125 $67 $147 $145 $484 5 Thu Nam 6/25/1990 TPHCM $60 $67 $150 $224 $501 6 Thu Sau 6/26/1990 TPHCM $100 $67 $150 $329 $646 7 Thu Bay 6/27/1990 V.TAU $133 $67 $150 $124 $474 Tong Cong $872 $487 $1,017 $1,314 $3,690 Câu 1: Tính cột TONG USD Câu 1: Tính cột TONG USD TONG USD = DI LAI + KH SAN + GIAI TRI + TIEN AN TONG USD = DI LAI + KH SAN + GIAI TRI + TIEN AN Câu 2: Tính cột TIEN VN Câu 2: Tính cột TIEN VN TIEN VND = TONG USD * Ti Gia TIEN VND = TONG USD * Ti Gia Trong đó: Ti Gia cho trong ô J1 Trong đó: Ti Gia cho trong ô J1 Câu 3: Tính dòng tổng cộng cho các cột DI LAI, KH SAN, GIAI TRI, TIEN AN, Câu 3: Tính dòng tổng cộng cho các cột DI LAI, KH SAN, GIAI TRI, TIEN AN, TONG USD, TIEN VND TONG USD, TIEN VND Câu 4: Sử dụng biểu đồ Pie để biểu diễn cột TONG USD theo THU, Tách múi có % Câu 4: Sử dụng biểu đồ Pie để biểu diễn cột TONG USD theo THU, Tách múi có % lớn nhất và múi có % nhỏ nhất. lớn nhất và múi có % nhỏ nhất.
- 15,500 TIEN VND 6,369,725 7,696,680 10,493,500 7,504,325 7,769,375 10,006,025 7,353,510 $57,193,140
- BANG DON GIA BANG THONG KE Ma Hang Ten Hang Don Gia Mua Ten Hang So Luong D Duong 4050 Duong 930 G Gao 3200 Gao 2850 M Me 4000 Me 1600 N Nep 3500 Nep 1400 6780 CH Thuc Pham BAO CAO BAN HANG THANG 102007 Don Gia So TT Ma Hang Ten Hang So Luong Don Gia Ban Tien Lai Mua 1 G2A Gao 200 3,500 3,200 60,000 2 M1A Me 350 4,400 4,000 140,000 3 N1B Nep 400 4,000 3,500 200,000 4 M1C Me 400 4,380 4,000 152,000 5 D2B Duong 50 4,350 4,050 15,000 6 G2B Gao 700 3,300 3,200 70,000 7 D2A Duong 90 4,500 4,050 40,500 8 N1C Nep 250 4,700 3,500 300,000 9 G1B Gao 450 3,500 3,200 135,000 10 D1A Duong 150 4,350 4,050 45,000 11 G2A Gao 250 3,400 3,200 50,000 12 M1A Me 400 4,380 4,000 152,000 13 N1B Nep 450 3,800 3,500 135,000 14 M1C Me 450 4,380 4,000 171,000 15 D2B Duong 100 4,350 4,050 30,000 16 G2B Gao 750 3,900 3,200 525,000 17 D2A Duong 140 4,400 4,050 49,000 18 N1C Nep 300 4,500 3,500 300,000 19 G1B Gao 500 3,500 3,200 150,000 20 D1A Duong 200 4,450 4,050 80,000 21 D1A Duong 200 4,450 4,050 80,000 Tong Cong 6,780 2,879,500 Don Gia So TT Ma Hang Ten Hang So Luong Don Gia Ban Tien Lai Mua 5 D2B Duong 50 4,350 4,050 15,000 7 D2A Duong 90 4,500 4,050 40,500 10 D1A Duong 150 4,350 4,050 45,000 15 D2B Duong 100 4,350 4,050 30,000 17 D2A Duong 140 4,400 4,050 49,000
- 20 D1A Duong 200 4,450 4,050 80,000 21 D1A Duong 200 4,450 4,050 80,000 930 Don Gia So TT Ma Hang Ten Hang So Luong Don Gia Ban Tien Lai Mua 1 G2A Gao 200 3,500 3,200 60,000 6 G2B Gao 700 3,300 3,200 70,000 9 G1B Gao 450 3,500 3,200 135,000 11 G2A Gao 250 3,400 3,200 50,000 16 G2B Gao 750 3,900 3,200 525,000 19 G1B Gao 500 3,500 3,200 150,000 2,850 Don Gia So TT Ma Hang Ten Hang So Luong Don Gia Ban Tien Lai Mua 3 N1B Nep 400 4,000 3,500 200,000 8 N1C Nep 250 4,700 3,500 300,000 13 N1B Nep 450 3,800 3,500 135,000 18 N1C Nep 300 4,500 3,500 300,000 1,400
- THONG KE Tien Lai 339,500 990,000 615,000 935,000 2,879,500 Câu Hỏỏi: Câu H i: Chuyen Cho Câu 1: Điềền ộộTen Hang biếết ằằng Ten Hang ựựa vào kýựự ầầu tiên ủủa Ma Hang và Câu 1: Đi n c c t t Ten Hang bi t r r ng Ten Hang dd a vào ký t t đđ u tiên c c a Ma Hang và 21,000 BANG DON GIA 46,200 BANG DON GIA 48,000 Câu 2: TTính ộột Don Gia Mua ựựa vào ộột Ten Hang và BANG DON GIA Câu 2: ính c c t Don Gia Mua dd a vào c c t Ten Hang và BANG DON GIA 52,560 6,525 Câu 3: TTính ộộTien Lai == (So Luong * Don Gia Ban)- (So Luong * Don Gia Mua) Câu 3: ính c c t t Tien Lai (So Luong * Don Gia Ban)- (So Luong * Don Gia Mua) 69,300 12,150 Câu 4: TTính Chuyen Cho (chuyên chở) biết ằằng: Câu 4: ính Chuyen Cho (chuyên chở) biết r r ng: 35,250 Nếu So Luong >=400 thí Chuyen Cho = So Luong * Don Gia Ban * 2% - - Nếu So Luong >=400 thí Chuyen Cho = So Luong * Don Gia Ban * 2% 47,250 - - Nược cạại thí Chuyen Cho = So Luong * Don Gia Ban * 3% Nggượ l l i thí Chuyen Cho = So Luong * Don Gia Ban * 3% 19,575 Câu 6: Tính TTổng ộộng ủủa ộột So Luong, Tien lai theo Ten Hang, ếết quả ghi vào ôương ứứng ủủ Câu 6: Tính ổng c c ng c c a c c t So Luong, Tien lai theo Ten Hang, kk t quả ghi vào ô t tương ng c c a 25,500 TTHONG KE HONG KE 52,560 51,300 Câu 7: TTừ ếết quả ủủa BANG THONG KE, dùng đồ thị PIE-3D biểu diễn Tổng Tien Lai theo Te Câu 7: ừ kk t quả c c a BANG THONG KE, dùng đồ thị PIE-3D biểu diễn Tổng Tien Lai theo Ten 59,130 13,050 87,750 18,480 40,500 52,500 26,700 26,700 - dk FALSE Chuyen Cho 6,525 12,150 19,575 13,050 18,480
- 26,700 26,700 Chuyen Cho 21,000 69,300 47,250 25,500 87,750 52,500 Chuyen Cho 48,000 35,250 51,300 40,500
- ủủa Ma Hang và c a Ma Hang và IA IA n Gia Mua) on Gia Mua) n ** 2% an 2% uảả ghi vào ôương ứứng ủủa BANG qu ghi vào ô t tương ng c c a BANG iễễn Tổng Tien Lai theo Ten Hang. di n Tổng Tien Lai theo Ten Hang.
- BANG XEP LOAI KET QUA THI THONG KE XEP LOAI TT Ho Ten Toan Ly Hoa Diem TB Xep Loai Xep Hang Xep Loai 1 Le Nhu Khoa 10.0 9.0 9.5 9.58 GIOI 2 Gioi 2 Nguyen Thi Kim Dung 8.5 6.5 3.5 7.00 KHA 13 Kha 3 Tran Tuan Dung 10.0 10.0 10.0 10.00 GIOI 1 TB 4 Hoang Thuc Phuong 6.5 3.5 7.0 5.58 TB 14 Yeu 5 Nguyen Bach Chin 9.5 8.0 10.0 9.08 GIOI 4 6 Bui Hong Chau 3.5 7.0 8.5 5.50 TB 15 7 Bui Thi Hang 9.5 10.0 8.5 9.50 GIOI 3 8 Huynh Tuan Nga 7.0 8.5 6.5 7.42 KHA 11 Câu hỏi: 9 Le Thuc Thuy 9.5 7.5 3.5 7.83 KHA 9 Câu hỏi: Câu 1: Tính cột Diem T 10 Dinh Hoang Hoa 10.0 6.5 10.0 8.83 KHA 6 Câu 1: Tính cột Diem Diem TB = (Toan Diem TB = (Toa 11 Le Thi CHau 5.5 3.5 8.5 5.33 TB 16 12 Huynh Tuan Chin 7.0 8.0 7.5 7.42 KHA 11 Câu 2: Tính cột Xep Lo Câu 2: Tính cột Xep L 13 Dinh Bach Binh 4.0 3.0 6.5 4.08 YEU 17 - Nếu Diem TB>=9 t - Nếu Diem TB>=9 14 Pham Tuan Chin 8.5 9.5 9.5 9.00 GIOI 5 - Nếu Diem TB>=7 t - Nếu Diem TB>=7 15 Huynh Thien Quoc 9.0 10.0 3.5 8.42 KHA 7 - Nếu Diem TB>=5 t - Nếu Diem TB>=5 16 Hoang Thien Thang 10.0 5.5 8.0 8.17 KHA 8 - Ngược lại thì Xep L - Ngược lại thì Xep 17 Nguyen Bach Chin 8.5 7.0 7.5 7.83 KHA 9 Câu 3: Dựa vào Diem T Câu 3: Dựa vào Diem nguyên tắc Diem nguyên tắc Die Câu 4: Đếm số Hoc Sin Câu 4: Đếm số Hoc S Câu 5: Dùng đồ thị hình Câu 5: Dùng đồ thị hì
- THONG KE XEP LOAI So Hoc Sinh 5 8 3 1 17 Câu hỏi: Câu hỏi: Câu 1: Tính cột Diem TB Câu 1: Tính cột Diem TB Diem TB = (Toan*3+Ly*2+Hoa)/6 Diem TB = (Toan*3+Ly*2+Hoa)/6 Câu 2: Tính cột Xep Loai: Câu 2: Tính cột Xep Loai: - Nếu Diem TB>=9 thì Xep Loai là Gioi - Nếu Diem TB>=9 thì Xep Loai là Gioi - Nếu Diem TB>=7 thì Xep Loai là Kha - Nếu Diem TB>=7 thì Xep Loai là Kha - Nếu Diem TB>=5 thì Xep Loai là TB - Nếu Diem TB>=5 thì Xep Loai là TB - Ngược lại thì Xep Loai là Yeu - Ngược lại thì Xep Loai là Yeu Câu 3: Dựa vào Diem TB va dùng hàm xếp hạng để xếp hạng cho cột Xep Hang với Câu 3: Dựa vào Diem TB va dùng hàm xếp hạng để xếp hạng cho cột Xep Hang với nguyên tắc Diem TB lớn nhất sẽ xếp hạng nhất. nguyên tắc Diem TB lớn nhất sẽ xếp hạng nhất. Câu 4: Đếm số Hoc Sinh theo Xep Loai, kết quả ghi vào bảng THONG KE XEP LOAI Câu 4: Đếm số Hoc Sinh theo Xep Loai, kết quả ghi vào bảng THONG KE XEP LOAI Câu 5: Dùng đồ thị hình Column biểu diễn So Hoc Sinh theo Xep Loai Câu 5: Dùng đồ thị hình Column biểu diễn So Hoc Sinh theo Xep Loai
- BÁO CÁO THU PHÍ XÉT NGHIỆM Hàng xuất nhập khẩu Tháng 10/2007 Tên chủ hàng Mã XN Loại xét nghiệm Số mẫu STT Ngày VS Xét nghiệm Vi sinh 10/1/2007 Tran Quoc Thang 2 1 VS Xét nghiệm Vi sinh 10/1/2007 Truong Viet Thanh 4 2 LH Xét nghiệm Lý hoá 10/3/2007 Nguyen Van Thien 3 3 DC Xét nghiệm Độc chất 10/3/2007 Vuong Tien Dung 5 4 DC Xét nghiệm Độc chất 10/3/2007 Tran Thu Ha 1 5 LH Xét nghiệm Lý hoá 10/3/2007 Truong Dinh Hao 2 6 VS Xét nghiệm Vi sinh 07/102007 hPhan The Linh 4 7 Câu ỏi: Câu hỏi: Câu 1: Điền cột Hien giá USD/mẫu dựa vào cột nghiệm LýẢNG LỆ PHÍ 5 10/7/2007 Lieniền cột Đơn giá USD/mẫuLH a vào cột Mã XN và BẢNG LỆ PHÍ XÉT NGHIỆM Câu 1: Đ Chi Xét Mã XN và B hoá Đơn XÉT NGHIỆM 8 dự DC Xét nghiệm Độc chất 10/7/2007 Le Thanh Mai 2 9 Câu 2: Tính cột Thành Tiền 10/10/2007 Thành Tiền = Số mẫu * Đơn giá USD/mẫunghiệm Độc chất Câu HaTính cộToan Tiền 2: Quoc t Thành DC Xét * Tỉ giá 3 10 10/102007 Huynhđó TỉnTrim mẫu * Đơn LH USD/mẫnghiệgiáLý hoá Thành Tiề = Số Xét u * Tỉ m giá Trong Van giá cho trong ô G2 10 11 Trong đó Tỉ giá cho trong ô G2 VS Xét nghiệm Vi sinh 10/12/2007 Vo Van Trong 7 12 Câu 3: a. Đếm số lần xét nghiệm theo từng loại xét nghiệm, kết qủa ghi vào cột Số lần theo Xét nghiệm Vi ệm, 10/13/2007 PhamaThanh Trung nghiệmVS từng loại xét nghisinh kết qủa5ghi vào cột Số lần Câu 3: a. Đếm số lần xét 13 củ BẢNG THỐNG KÊ. 10/14/2007 BuiTMinhộTung ỐNG KÊ. nLH từng loại xét nghiệm, kết qủa2ghi vào cột Số tiền của BẢNG TH b. ính c t Tổng Thành tiề theo Xét nghiệm Lý hoá 14 b. Tính cột Tổng Thành tiền theo từng loại xét nghiệm, kết qủa ghi vào cột Số tiền 10/14/2007 Buicủủa DongTHỐỐNG KÊ. DC Xét nghiệm Độc chất ThiBBẢNG Xuan KÊ. 4 a ẢNG NG 15 c TH DC Xét nghiệm Độc chất 10/16/2007 Vo Minh Chau 1 16 Câu 4: Từ BẢNG THỐNG KÊ, vẽ biểu đồ PIE-3D để so sánh Số tiền thu phí theo từng Loại xét 10/17/2007 PhanệMinh DienNG KÊ,ớn nhLHđồ PIE-3D đểệm sánh Số tiền thu2phí theo từng Loại xét Câu 4: Từ BẢNG THỐ vẽ biểu Xét nghi so Lý hoá 17 ất. nghi m. Tách múi có % l nghiệm. Tách múi có % lớn nhất. LH Xét nghiệm Lý hoá 1006/2007 Vo Minh Hoang 5 18 VS Xét nghiệm Vi sinh 10/17/2007 Bui Van Hoc 4 19 VS Xét nghiệm Vi sinh 10/20/2007 Le Thai Hanh 6 20 LH Xét nghiệm Lý hoá 10/21/2007 Ngo The Hien 7 21 DC Xét nghiệm Độc chất 10/21/2007 Thai Chi Bang 8 22 DC Xét nghiệm Độc chất 10/21/2007 Dang Minh Bang 23 8 Xét nghiệm Lý hoá 10/24/2007 Dang Van Ben 24 LH 9 Xét nghiệm Lý hoá 10/21/2007 Nguyen Thanh Cao 25 LH 10 Xét nghiệm Lý hoá 10/21/2007 Lam Van Cuong 26 LH 5 Xét nghiệm Lý hoá 10/21/2007 Truong Minh Thai 27 LH 5 Xét nghiệm Độc chất 10/21/2007 Bui Van Hai 28 DC 4 Xét nghiệm Độc chất 10/29/2007 Nguyen Huu Hau 29 DC 4 Xét nghiệm Độc chất 10/30/2007 Vo Van Hong 30 DC 2
- Tỉ giá 16,200 BẢNG LỆ PHÍ XÉT NGHIỆM Đơn giá USD/mẫu Thành tiền Loại xét nghiệm Mã XN 15 486,000 Xét nghiệm Vi sinh VS 15 972,000 Xét nghiệm Lý hoá LH 15 729,000 Xét nghiệm Độc chất DC 60 4,860,000 60 972,000 BẢNG THỒNG KÊ 15 486,000 15 972,000 Loại xét nghiệm Số lần 15 1,215,000 PHÍ XÉT NGHIỆM Ệ PHÍ XÉT NGHIỆM 60 1,944,000 Xét nghiệm Vi sinh 7 60 2,916,000 Xét nghiệm Lý hoá 12 15 2,430,000 Xét nghiệm Độc chất 11 15 1,701,000 30 qủa ghi vào cột Số lần 15 1,215,000 t qủa ghi vào cột Số lần 15 486,000 t qủa ghi vào cột Số tiền ết qủa ghi vào cột Số tiền 60 3,888,000 60 972,000 thu phí theo từng Loại xét n thu phí theo từng Loại xét 15 486,000 15 1,215,000 15 972,000 15 1,458,000 15 1,701,000 60 7,776,000 60 7,776,000 15 2,187,000 15 2,430,000 15 1,215,000 15 1,215,000 60 3,888,000 60 3,888,000 60 1,944,000 64,395,000
- XÉT NGHIỆM Đơn giá USD/mẫu 15 15 60 BẢNG THỒNG KÊ Số tiền 7,776,000 15,795,000 40,824,000 64,395,000
- KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2007 LỚP 12A5 Họ tên Số BD Văn Vật lý Sử Hoá Toán Ngoại ngữ Tổng điểm TT 1 Tran Thanh Hiep 020006 5.0 5.0 5.5 5.5 4.5 3.5 29.0 2 Le Cong Trieu 020014 6.0 7.5 8.0 7.0 4.0 4.5 37.0 3 Nguyen Thi Kieu 020021 5.5 5.0 7.0 5.5 2.0 3.5 28.5 4 Tran Bach Lan 020025 6.0 6.0 5.0 6.5 5.5 4.0 33.0 5 Nguyen Thi My Tuyen 020027 5.5 5.0 7.0 6.5 7.5 4.5 36.0 6 Le Thi Diem Ai 020041 5.0 4.0 5.5 4.5 4.5 2.5 26.0 8.5 Hỏỏi: Câu H i: 7 Truong Vu Linh 020044 5.5 7.0 8.5 8.0 Câu 3.5 41.0 8 Phan Thuy An 020064 5.5 6.5 7.0 9.5 0.0 3.5 32.0 Câu 1: ính Tổng điểm29.5 ng điểm = Văn + :: ổ Câu 1: TTính Tổng điểmTTổng điểm = Văn 9 Le Hong Giang 020048 4.0 5.5 5.0 4.5 6.5 4.0 10 Nguyen Thi Lung 020051 5.0 4.0 5.0 5.5 3.5 2: Tính cột Kết quả: 4.0 27.0 Câu 2: Tính cột Kết quả: Câu 5.0 11 Nguyen Thi Ngoc Anh 020046 7.0 6.5 6.5 7.5 8.0 Nếếu Tổng điểm 40.5 và không có môn N u Tổng điểm >=30 và không có mô >=30 12 Le Hoang Hai 020058 0.0 6.0 8.5 9.5 10.0 4.0 38.0 Ngược cạại Kết quả ="Rớt" Ngượ l l i Kết qu24.0 ớt" ả ="R 13 Ly Yen Minh 020098 6.0 3.5 2.0 5.5 5.0 2.0 14 Tran Hoang Minh 020091 3.5 3.0 7.0 3.5 4.0 3: Thống kê Số thí 24.5 Đậu, Số thí sin 3.5 Câu 3: Thống kê Số thí sinh Đậu, Số thí si sinh Câu ẢNG THỐNG KÊ BBẢNG THỐNG23.5 15 Lam Quoc Nam 020103 5.0 4.5 1.5 7.0 2.5 3.0 KÊ 16 Truong Huynh Ngoc 020118 5.0 2.0 2.0 6.5 5.0 5.0 25.5 6.5 4: TTừ BẢNG THỐ30.5 KÊ, Tính ộột Tỉệ Câu 4: ừ BẢNG THỐNG KÊ, Tính c c t Tỉ l 17 Tran Thi Ngoc Quyen 020128 5.5 5.0 5.0 5.5 Câu 3.0 NG 18 Le Thanh Tam 020149 5.5 4.0 6.0 2.5 4.5 3.0 25.5 19 Bui Van Dang 020154 5.5 6.5 1.5 4.5 2.0 3.5 23.5 20 Thai Thanh Duợc 020155 7.5 6.0 7.0 5.5 4.5 4.5 35.0 21 Nguyen Khiet Tam 020163 4.0 3.5 5.0 2.0 4.5 2.5 21.5 22 Nguyen Quoc Thai 020172 4.5 3.0 7.5 3.5 4.5 2.5 25.5 23 Pham Thu Thao 020168 6.5 8.5 9.5 6.0 6.5 4.0 41.0 24 Le Thi My Hanh 020183 7.0 7.0 7.5 5.5 7.0 4.5 38.5 25 Tran Huu Thong 020190 6.5 7.5 7.0 6.0 9.0 3.0 39.0 26 Nguyen Kim Hang 020197 5.0 4.5 8.0 5.5 4.5 5.5 33.0 27 Vo Thi Thu 020209 5.0 4.5 2.0 3.5 0.5 3.5 19.0 28 Huynh Thi Anh Hong 020266 5.0 4.0 2.0 5.0 1.5 5.0 22.5 29 Nguyen Minh Tri 020278 4.0 3.5 3.5 4.0 1.5 3.0 19.5 30 Vo Viet Ngan 020283 3.0 3.0 4.0 4.0 1.5 3.0 18.5 31 Huynh Thi Cam Van 020289 5.0 6.0 5.0 6.0 2.5 3.5 28.0 32 Tran Le Vinh 020320 3.0 4.0 8.0 9.0 3.0 3.5 30.5 33 Dao Thi Hong Xuyen 020303 5.0 5.0 7.0 6.0 1.0 3.0 27.0 34 Nguyen Thuy Linh 020322 7.0 4.0 4.0 5.0 2.0 5.0 27.0 35 Dinh Van Binh 020324 4.0 4.0 6.0 3.5 2.0 4.0 23.5 36 Pham Minh Nga 020365 5.0 3.0 5.0 3.0 4.0 3.0 23.0 37 Nguyen Van Ay 020362 3.5 4.0 3.0 7.5 3.5 3.0 24.5 38 Nguyen Thanh Thuy 020387 4.0 4.5 5.0 4.5 5.0 3.0 26.0 39 Tran Thi Thuy Hang 020384 4.0 2.5 5.0 4.5 2.0 5.0 23.0 40 Tran Hoang Dung 020399 6.0 4.0 8.0 6.0 2.5 4.0 30.5 41 Nguyen Thi My Duyen 020398 5.5 7.5 6.5 8.5 2.5 4.0 34.5
- 42 Tran Hong Duc 020400 5.0 8.0 9.0 5.0 6.0 4.0 37.0 43 Tran Thi Nhung Em 020412 6.0 6.0 5.5 6.5 3.0 4.5 31.5 44 Phan Ha 020411 5.5 4.5 4.0 5.0 3.5 5.5 28.0 45 Truong Thi Kim Hai 020037 5.0 3.0 7.0 8.0 6.0 4.5 33.5
- BẢNG THỐNG KÊ Kết quả Mục thống kê Số lượng Tỉ lệ (%) ROT Số thí sinh đậu 17 37.78 DAU Số thí sinh rớt 28 62.22 ROT 45 100.00 DAU DAU ROT DAU ROT điểm: : ổng điểm = Văn + Vật lý + Sử + Hoá + Toán + Ngoại ngữ g điểmTTổng điểm = Văn + Vật lý + Sử + Hoá + Toán + Ngoại ngữ ROT ếết quả: ROT t quả: iểm >=30 DAU điểm >=30 và không có môn nào ị ị điểm 0 thì ếết quả = "Đậu" và không có môn nào bbđiểm 0 thì kk t quả = "Đậu" ROT ếết quả ="Rớt" t quả ="Rớt" K ROT ROT Số hí sinh Đậậu, Số thí sinh Rớt, ếết quả ghi vào ộột Sốượng củủa ố t thí sinh Đ u, Số thí sinh Rớt, kk t quả ghi vào c c t Số l lượng c a NG KÊ ỐNG KÊ ROT ROT THỐNG KÊ, Tính cộột Tỉệệ (%) ốốhí sinh Đậậu, Số thí sinh Rớt THỐNG KÊ, Tính c t Tỉ l l (%) s s t thí sinh Đ u, Số thí sinh Rớt DAU ROT ROT DAU ROT ROT DAU DAU DAU DAU ROT ROT ROT ROT ROT DAU ROT ROT ROT ROT ROT ROT ROT DAU DAU
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài tập Excel tổng hợp hay
16 p | 3988 | 1664
-
Bài tập Excel
77 p | 2527 | 1208
-
Bài tập ôn tập về Excel
13 p | 1822 | 980
-
Bài tập Microsoft Excel
50 p | 2068 | 936
-
Bài tập bảng tính - Excel
41 p | 1852 | 756
-
30 đề thi Excel
59 p | 562 | 527
-
Excel 2007 - Bảng thanh toán lương
12 p | 828 | 344
-
Bài giảng và bài tập mẫu Microsoft Excel 2007 - Chương 1: Làm quen với Microsoft Excel
25 p | 786 | 318
-
Bài tập Excel nâng cao
6 p | 1021 | 301
-
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM VÀ BÀI TẬP ÔN THI MICROSOFT EXCEL
11 p | 1339 | 282
-
55 Câu hỏi trắc nghiệm Excel
15 p | 946 | 259
-
Bài tập thực hành Excel ôn thi Tin học đại cương
10 p | 2652 | 170
-
Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập ôn thi excel
11 p | 486 | 138
-
Bài tập Microsoft Excel 2010
8 p | 1021 | 121
-
Giáo trình học Excel: CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM VÀ BÀI TẬP ÔN THI MICROSOFT EXCEL
0 p | 261 | 81
-
Bài tập excel – số 1
7 p | 430 | 64
-
Bài tập excel – số 2
9 p | 568 | 60
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn