Ậ Ổ Ợ BÀI T P T NG H P

ế ộ ậ ự Bài 1: L p d  toán và phân tích bi n đ ng chi phí

ị ủ ế ậ ộ ậ Công ty A đang l p d  toán cho quí 3 năm x1. B  ph n ti p th  c a Công ty A ự đã cung c p các thông tin sau: ư ả ụ ừ ế tháng 7 đ n tháng 10 năm X1 nh  sau: ẩ ng s n ph m tiêu th  t

ẩ ẩ ẩ ẩ ̀ ả ố ị ̉ ̉ ấ ố ượ S  l ả 30.000 s n ph m Tháng 7 ả 20.000 s n ph m  Tháng 8 ả 35.000 s n ph m  Tháng 9 ả 40.000 s n ph m  Tháng 10 ́ ượ Các nhà qu n tr  Công ty A mu n sô l ầ ố ượ ẩ ng s n ph m tiêu th  c a tháng sau. M i s n ph m c n 5kg ́ ́ ́ ỗ ả ư ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ̉ ́ ́ ằ   ng san phâm tôn kho cuôi thang  b ng ơ   ụ ủ ậ ệ ẩ v t li u. Đ n ̀ ̀ ơ    lao đông theo đinh m c đê san xuât môt san phâm la ̀ ̀ ̣ ả 20% s  l giá bình quân là 0,5ngđ/kg. Sô gi 2 gi ̀ ơ . ̀ ́ ́ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̀ ự ơ  lao đông tr c tiêp. Tông ́ ơ ơ ơ Ty lê biên phi san xuât chung đinh m c la 3 ngđ/gi ́ ́ ́ ́ ́ ́ ự ̣ ̉ ̀  v i đ n gia lao đông binh quân la 10 ngđ/gi ́ ư ́ đinh phi san xuât chung d  toan 87.000 ngđ/qui.

̀ ̀ ượ ử ̉ ả ̣ ̣ ̣ ̣ Trong qui 03 năm x1, toan bô vât liêu mua vê đ ́ ấ   c s  dung hêt đê s n xu t ́ ẩ ả 100.000 s n ph m.

ự ế ơ ẩ Giá thành th c t ị ả  đ n v  s n ph m:

ậ ệ ự ế ự ế ờ ả Chi phí v t li u tr c ti p (5,1 kg/sp; 0,45 ngđ/kg) ờ Chi phí nhân công tr c ti p (1,9 gi /sp; 11 ngđ/gi ) Chi phí s n xu t chung ( 500.000 ngđ/100.000 sp) ự ế ơ ổ ấ T ng giá thành th c t ị  đ n v 2,295 ngđ ­ 20,900  ­                       5,00            ngđ.   28,195

Yêu câù :

́ ́ ́ ̣ ự ̉ a. Lâp d  toan san xuât qui 3 năm x1 cho Công ty A.

́ ́ ̣ ự ử ̣ ̣ ̣ b. Lâp d  toan s  dung  vât liêu qui 3 năm x1 cho Công ty A.

́ ́ ̣ ự ̣ c. Lâp d  toan lao đông qui 3 năm x1 cho Công ty A.

́ ́ ̀ ́ ư ̣ ̣ ̉ ̉ d. Tinh gia thanh đinh m c cho môt san phâm.

́ ượ e. Tính chênh l ch l ng v t li u và chênh l ch giá v t li u qui 3 năm x1. ậ ệ ậ ợ ệ ệ Các chênh l ch trên thu n l ệ ấ ợ i (F) hay b t l ậ ệ ạ i (U)? T i sao?

́ ượ ộ f. Tính chênh l ch l ng lao đ ng và chênh l ch giá lao đ ng qui 3 năm x1. ệ ấ ợ ệ ệ Các chênh l ch trên thu n l ộ ậ ợ i (F) hay b t l ạ i (U)? T i sao?

ự ệ ả ấ g. Tính chênh l ch có th  ki m soát (chênh l ch d  toán chi phí s n xu t ́ ệ ậ ố ượ ng qui 3 năm x1. Các chênh l ch trên thu n ể ể ệ ệ chung) và chênh l ch kh i l ạ ấ ợ ợ i (U)? T i sao?  l i (F) hay b t l

Bài 2: L p báo cáo k t qu  kinh doanh theo hình th c s  d  đ m phí; Đ nh

ả ế ộ ậ

ơ ặ

ậ giá; Báo cáo b  ph n; Đ n đ t hàng đ c bi

ứ ố ư ả ệ t.

ậ ổ ế ả ợ 1 ị Bài t p t ng h p K  toán qu n tr Lê Đình Tr cự

ạ ộ ệ ả ấ ạ ộ ế ả ẩ ả ỉ ư ầ   Công ty B là doanh nghi p s n xu t. Trong năm x0 (năm ho t đ ng đ u ủ   tiên), Công ty B ch  kinh doanh s n ph m A. K t qu  ho t đ ng kinh doanh c a Công ty B năm x0, nh  sau:

ế Công ty B. ả ạ ộ Báo cáo k t qu  ho t đ ng kinh doanh

ơ ị Năm x0                         Đ n v : ngđ

5.400.000

ẵ ồ ừ ừ ể Giá v n c a hàng s n sàng đ  bán ố ỳ Tr  Giá v n hàng t n kho cu i k 2.300.000 200.000

2.100.000 3.300.000

Doanh thu ố Tr  Giá v n hàng bán: ố ủ ố ợ ộ ậ L i nhu n g p ạ ộ ừ Tr  Chi phí ho t đ ng:  Chi phí bán hàng:

ế ị

ệ 130.000 970.000 300.000

ướ

Chi phí qu n lý doanh nghi p  ế ấ ợ ứ L i t c tr ị ứ ủ ố 1.400.000 1.900.000 ẵ ị ố ỳ ổ ồ ẩ ả ầ ở ỳ ề ả ộ ị Bi n phí Đ nh phí ả c thu ể  ươ ả ng  ng trong Giá v n c a hàng s n sàng đ Đ nh phí s n xu t chung t ả   300.000 ngđ và 20.000 ngđ. T ng đ nh phí s n bán và Hàng t n kho cu i k  là   ố   ấ xu t chung năm x0 là 230.000 ngđ. Không có s n ph m d  dang đ u k  và cu i ệ ỳ k . Toàn b  chi phí qu n lý doanh nghi p đ u là đ nh phí.

ầ ư ả ẩ Năm x1, Công ty B đ nh kinh doanh thêm s n ph m B. V n đ u t ầ ư ẩ ị ủ ị ố ỷ ệ  hoàn v n đ u t  l ố ố ả ệ ẩ ẽ ế ả ệ ả ẩ

ả   ố  vào s n ả    mong mu n là 25%. Các nhà qu n ph m B là 600.000 ngđ, t ầ   tr  c a Công ty B mong mu n vi c kinh doanh thêm s n ph m B s  góp ph n trang trãi 50% chi phí qu n lý doanh nghi p. Chi phí liên quan đ n s n ph m B   ư nh  sau:

ậ ệ ự ế ự ế

ả ả (cid:0) 30.000 sp/năm)

ế ị ế ị 10 12 1 7 2 3 ệ ả Chi phí v t li u tr c ti p (ngđ /sp) Chi phí nhân công tr c ti p (ngđ /sp) ấ Bi n phí s n xu t chung (ngđ /sp) ấ Đ nh phí s n xu t chung (210.000ngđ/năm  Bi n phí bán hàng (ngđ/sp) (cid:0) 30.000 sp/năm) Đ nh phí bán hàng (90.000ngđ/năm  ổ Chi phí qu n lý doanh nghi p phân b

[(50%×300.000ngđ/năm) (cid:0) 30.000 sp/năm] 5

Yêu c u:ầ

ạ ộ ế ậ ả a. L p báo cáo k t qu  ho t đ ng kinh doanh năm x0 cho Công ty B theo ứ ố ư ả hình th c s  d  đ m phí.

ậ ổ ế ả ợ 2 ị Bài t p t ng h p K  toán qu n tr Lê Đình Tr cự

ả ự ữ ợ ế ướ c thu  trên báo cáo ủ ả ứ ế ậ i nhu n tr ượ ậ c l p theo hai hình th c b. Gi i thích s  khác nhau (n u có) gi a l ế k t qu  kinh doanh năm x0 c a Công ty B đ khác nhau.

ử ụ ươ ế ậ ố ư ả ự ế ng pháp tr c ti p (cách ti p c n s  d  đ m phí) c. Công ty B s  d ng ph ị ể đ  xác đ nh giá bán.

(cid:0) ỷ ệ ố ề Tính t s  ti n tăng thêm? l

(cid:0) ủ ả ẩ Tính giá bán c a s n ph m B?

ộ ậ d. L p báo cáo b  ph n năm x1 cho Công ty B, bi ẩ ế ằ ộ ả ẩ ổ ớ ệ ả ạ ả ả ớ ẩ ậ ụ t r ng: tình hình tiêu th   ả s n ph m A không thay đ i so v i năm x0 và toàn b  30.000 s n ph m B  ụ ế ượ c tiêu th  h t trong năm x1;  chi phí qu n lý doanh nghi p năm x1  đ ị ổ không thay đ i so v i năm x0 và là đ nh phí chung cho c  hai lo i s n  ph m A và B.

ả ạ ượ ể ố ạ ả ẩ e. Đ  hòa v n, Công ty B ph i đ t đ ừ c doanh thu cho t ng lo i s n ph m ả ẩ A và s n ph m B là bao nhiêu trong năm x1.

ự ả ấ ả ẩ ả ẩ ỗ ủ f. Năng l c s n xu t s n ph m B c a Công ty B là 40.000 s n ph m m i ả ẩ ẩ ị s  bi n phí đ n v  s n ph m và đ nh phí ặ ơ ị ả ặ ư ậ ơ ộ ủ ế ớ ể ấ ớ   năm. Trong năm x2, có thêm khách hàng A đ t mua 15.000 s n ph m B v i ả ử ế giá 30ngđ/sp vào năm x2. Gi ả ủ   ấ năm x2 nh  năm x1. N u ch p nh n đ n đ t hàng này, Công ty B ph i h y ỏ ộ ố ợ b  m t s  h p đ ng v i các khách hàng quen thu c c a năm x1 đ  không  ượ v ồ ự ả t quá năng l c s n xu t.

(cid:0) ươ ấ ậ ặ ặ ơ ng án ch p nh n đ n đ t hàng đ c ́ ệ ̉ ́ ơ ộ ủ Tinh chi phi c  h i c a ph ̀ ́ t cua khach hang A?  bi

(cid:0) ́ ̀ ấ ậ ừ ố ơ ặ ̉ ch i đ n đ t hàng cua khach hang ứ Công ty B nên ch p nh n hay t A? Ch ng minh?

ố ầ ư

ả ả

Bài 3: Phân tích CVP; Đánh giá thành qu  qu n lý v n đ u t

ộ ả ế ẩ ấ ả ỉ

Công ty H ch  kinh doanh m t s n ph m duy nh t.  K t qu  kinh doanh năm x1  ủ c a Công ty H:

...........................................

̀

̀

̀

Doanh thu (4.500 sp; 30 ngđ/sp)................ 135.000 ngđ ế Bi n phí ......................................................      ố ư ả S  d  đ m phí ị Đ nh phí ợ L i nhu n ......................................................      ậ ................................................... 81.000             54.000ngđ        41.850          ngđ     12.150

Tai san hoat đông binh quân năm x1 la 54.000 ngđ.

̉ ̣ ̣

Yêu c u:ầ

ố a. Tính doanh thu hòa v n năm x1?

̀ ố ư b. Tính s  d  an toan năm x1?

ậ ổ ế ả ợ 3 ị Bài t p t ng h p K  toán qu n tr Lê Đình Tr cự

ể ạ ợ ả ẩ ậ c. Ph i bán bao nhiêu s n ph m trong năm x2 đ  đ t l ấ i nhu n g p đôi năm ả x1?

̀ ́ ̀ ̀ ư ự ợ ̉ ̣ ̉ ̣ i nhuân trên doanh thu d. Tinh ty lê hoan vôn đâu t ́ ́  (ROI) d a vao ty suât l ̀ ́ ̀ ́ ̀ ư ̉ va sô vong quay cua vôn đâu t ?

́ ́ ́ ́ ̀ ́ ̀ ư ̉ ̉ ́ ơ ́ ̀ e. Đanh gia thanh qua quan ly vôn đâu t ợ ̉ ̣ ̉ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ư ư ̉ ̉ ̣ ̉ ̉ năm x1 so v i năm x0, biêt răng:  ́ ̀ i nhuân trên doanh thu la 10% va sô vong quay cua vôn  ́ , cac la 2. Trong năm x2, đê cai thiên thanh qua quan ly vôn đâu t ́ ́ ̀ ̃ ư ̉ ̣ ̉ ̀ ́ năm x0 ty suât l ̀ đâu t ̀ ̀ nha quan tri Công ty H cân co nh ng giai phap nao?

ộ ậ Bài 4: Báo cáo b  ph n; Phân tích CVP

ạ ả ữ ệ ụ ẩ Công ty A s n xu t và tiêu th  hai lo i s n ph m: X và Y. D  li u liên ế ấ ẩ ư ả ạ ả quan đ n hai lo i s n ph m nh  sau: X Y

ơ ế ố ư ả ơ Đ n giá bán ị ơ Bi n phí đ n v ị S  d  đ m phí đ n v 100 ngđ/sp 60 40 ngđ/sp 120 ngđ/sp 30 90 ngđ/sp

́ ́ ả ̉ ̉ ́ ượ Sô l ả ̣ ươ ng san phâm tiêu thu  ̀ ị ẩ ́ ̀ ̉ ̉ ̉ ̉ ̉ ́ ́ ̉ ̉ ̉ ̉ ́ ẩ   c tinh cho thang 01 năm x1: 400 s n ph m ́ ỗ   X và 600 s n ph m Y. Đ nh phí toan công ty 50.000 ngđ m i tháng (Trong đo, chi ượ   ng phi quang cao cho san phâm X: 10.000 ngđ; san phâm Y: 8.000 ngđ; tiên l nhân viên ban san phâm X: 7.000 ngđ; san phâm Y: 5.000 ngđ).

Yêu c u:ầ

́ ́ ́ ̣ ̣ ̣ a. Lâp bao cao bô phân cho Công ty A  thang 01 năm X1.

́ ̀ ̉ ̉ ̣ ̉ ̉ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ̃ ̀ ươ ̣ ̉ ̉ b. Co nên ng ng kinh doanh san phâm nao trong hai loai san phâm X va Y?  ng nhân viên ban hang vân phai tra du không ̀ ̉ ̉ ̀ ư ̀ ́ Tai sao?Biêt răng, tiên l con kinh doanh san phâm X, Y.

ố ủ c. Tính doanh thu hòa v n c a Công ty A tháng 01 năm X1.

́ ́ ̉ ̉ ̉ ̉ d. Công ty A đang nghiên c u thay thê san phâm X băng san phâm Z đê l ́ ́ ̣ ̣ ̉ ̀ ̉ ợ i  i nhuân cua thang 01 ̀ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̉ ̉ ̉ ̀ ̀ ̉ ư ́ ̀ ̀ nhuân hang thang toan công ty tăng gâp hai lân  l ̣ ượ ợ c l năm x1. Đê đat đ ́ ̣ ượ hang thang phai đat đ ợ ư ̣ i nhuân mong muôn sô d  bô phân cua san phâm Z  c la bao nhiêu?

ế ấ

Bài 5: Phân tích k t c u hàng bán

ạ ả ữ ệ ẩ ụ Công ty S s n xu t và tiêu th  hai lo i s n ph m: X và Y. D  li u liên ế ấ ẩ ư

ơ ế ả ạ ả quan đ n hai lo i s n ph m nh  sau: X 10 ngđ/sp 6 Đ n giá bán ị ơ Bi n phí đ n v Y 12 ngđ/sp 3

ậ ổ ế ả ợ 4 ị Bài t p t ng h p K  toán qu n tr Lê Đình Tr cự

ố ư ả ơ 4 ngđ/sp 9 ngđ/sp S  d  đ m phí đ n  vị

ẽ ả ẩ ả ẩ   Trong tháng 1 năm X1, công ty s  bán 400 s n ph m X và 600 s n ph m ỗ ị Y. Đ nh phí 5.000 ngđ m i tháng.

Yêu c u:ầ

ố ủ a. Tính doanh thu hòa v n c a Công ty S tháng 1 năm X1.

ẩ ả ẫ

ả ẩ ả ả ẩ ẩ ng s n ph m Y đ c tiêu ụ ượ ớ ẩ ả ậ i nhu n tháng 2 năm X1 s  tăng hay gi m so v i tháng 1 ụ ủ ả ế ố ượ b. N u s  l ng s n ph m tiêu th  c a c  hai lo i s n ph m v n là 1.000  ư ẩ ả s n ph m trong tháng 2 năm X1, nh ng k t c u s n ph m tiêu th  thay  ổ ố ượ đ i: tăng s  l ụ ươ ứ ng  ng, l th  t ả năm X1? Gi ạ ả ế ấ ả ố ượ ng s n ph m X và gi m s  l ợ ẽ i thích.

ở ạ ữ ệ ở ẽ c. Tr  l ố  câu b trên. Doanh thu hòa v n tháng 2 năm X1 s  tăng i d  li u  ớ ả ả hay gi m so v i tháng 1 năm X1? Gi i thích.

ộ ậ

ế ấ

Bài 6: Báo cáo b  ph n; Phân tích k t c u hàng bán; Phân tích CVP

ạ ả ữ ệ ụ ẩ Công ty A s n xu t và tiêu th  hai lo i s n ph m: X và Y. D  li u liên ế ấ ẩ ư ả ạ ả quan đ n hai lo i s n ph m nh  sau: Y

ơ ế ố ư ả ơ Đ n giá bán ị ơ Bi n phí đ n v ị S  d  đ m phí đ n v X 100 ngđ/sp 60 40 ngđ/sp 120 ngđ/sp 30 90 ngđ/sp

ả ả ẩ ́ ̀ ́ ́ ị ̉ ̉ ̉ ̉ ̉ ẩ   Trong tháng 01 năm X1 , công ty bán 400 s n ph m X và 600 s n ph m ỗ Y. Đ nh phí toan công ty 50.000 ngđ m i tháng (Trong đo, chi phi quang cao cho   san phâm X: 10.000 ngđ; san phâm Y: 20.000 ngđ).

Yêu c u:ầ

́ ́ ́ ̣ ̣ ̣ a. Lâp bao cao bô phân cho Công ty A  thang 01 năm X1.

̀ ̀ ̀ ư ̉ ̉ ̣ ̉ ̉ b. Co nên ng ng kinh doanh san phâm nao trong hai loai san phâm X va Y? ̣ ́ Tai sao?

ố ủ c. Tính doanh thu hòa v n c a Công ty A tháng 1 năm X1.

ả ẩ ẫ

ạ ả ế ấ ả ả ố ượ ố ượ ả ẩ ẩ ẩ ẩ ng s n ph m X đ ng s n ph m Y và gi m s  l ẽ ả ụ ủ ả ế ố ượ d. N u s  l ng s n ph m tiêu th  c a c  hai lo i s n ph m v n là 1.000  ụ ư ẩ ả s n ph m trong tháng 02 năm X1, nh ng k t c u s n ph m tiêu th  thay  ượ ả ổ c tiêu  đ i: tăng s  l ả ụ ươ ứ ng  ng, doanh thu hòa v n tháng 02 năm X1 s  tăng hay gi m so  th  t ớ v i tháng 01 năm X1? Gi ố i thích.

ậ ổ ế ả ợ 5 ị Bài t p t ng h p K  toán qu n tr Lê Đình Tr cự

ĐÁP ÁN

ế ộ ậ ự Bài 1: L p d  toán và phân tích bi n đ ng chi phí

́ ́ ́ ̣ ự ̉ a. Lâp d  toan san xuât qui 3 năm x1 cho Công ty A.

CÔNG TY A

Ự Ả Ấ D  TOÁN S N XU T

Quí 3 năm X1

Tháng 7 30.000 Tháng  8 20000 Tháng 9 35.000 Quí 3 85000

ng sp tiêu th  d  toán ồ ụ ự ố ỳ

ố ượ S  l ộ C ng: T n kho cu i k ầ ổ T ng nhu c u 4.000 34.000 7.000 27.000 8000 43.000 8000 93.000

ừ ồ ố ượ ầ Tr : T n kho đ u k ấ ầ ả ng sp c n s n xu t S  l 6000 28.000 4.000 23.000 7.000 36.000 6000 87.000

́ ́ ̣ ự ử ̣ ̣ ̣ b.      Lâp d  toan s  dung  vât liêu qui 3 năm x1 cho Công ty A.

CÔNG TY A

Ự Ử ̣ ̣ ̣

D  TOÁN S  DUNG VÂT LIÊU Quí 3 năm X1

ố ượ

́ ấ ầ ả ng sp c n s n xu t ư ̣ ̣ ̣ ̣ S  l Đinh m c vât liêu cho môt sp Quí 3 87.000 5

̣

ng vât liêu c n dung̀ ̣ ầ ́

ự ̣ ̣ ố ượ S  l ơ Đ n gia mua  ́ ́ Chi phi vât liêu tr c tiêp Tháng  7 28.000 5 140.00 0 0,5 70.000 Tháng  8 23.000 5 115.00 0 0,5 57.500 Tháng  9 36.000 5 180.00 0 0,5 90.000 435.000 0,5 217.500

́ ̣ ự ̣ ́ c.       Lâp d  toan lao đông qui 3 n ăm x1 cho Công ty A.

Ự ̣

CÔNG TY A D  TOÁN LAO ĐÔNG Quí 3 năm X1

ố ượ S  l ấ ầ ả ng sp c n s n xu t Tháng  7 28.000 Tháng  8 23.000 Tháng  9 36.000 Quí 3 87.000

ậ ổ ế ả ợ 6 ị Bài t p t ng h p K  toán qu n tr Lê Đình Tr cự

́ ̣ ̣ ̣

ầ ̣

̣ ư Đinh m c lao đông cho môt sp ng lao đông c n dung̀ ố ượ S  l ́ ơ Đ n gia lao đông

́ ự ́ Chi phi nhân công tr c tiêp 2 56.000 10 560.00 0 2 46.000 10 460.00 0 2 72.000 10 720.00 0 2 174.000 10 1.740.00 0

ứ ơ ị ả

Giá thành đ nh m c đ n v  s n ph m c a Công ty B    d)

ậ ệ ự ế 2,5 ngđ ờ /sp; 10 Chi phí v t li u tr c ti p (5kg/sp; 0,5ngđ/kg) ự ế Chi phí nhân công tr c ti p (2gi ngđ/gi )ờ 20 ­

ấ ả

́ ngđ

̀ ơ ̣ 6 1

Chi phí s n xu t chung  ́ ờ ờ /sp; 3ngđ/gi ) Biên phi ( 2gi ́ ờ Đinh phi ( 2gi /sp; 0,5ngđ/gi *) ị ứ ơ ổ ị T ng giá thành đ nh m c đ n v 7,0 ­ 29,5 ngđ

́ ́ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣

́ ̉ ̣ ̉

́ ́ ự ̉ ́ ư (*)Ty lê đinh phi san xuât chung đinh m c ́ ự Tông đinh phi san xuât chung d  toan ̀ ươ ng Chia: Năng l c san xuât thông th 87.000 ngđ 174.000 gi ̀ơ

e.

ượ

ượ

̉ ̣ ̣ ̉ ̣ 0,5 ngđ/gi ̀ơ ́ ậ ệ ́ ượ    Tính chênh l ch l ́ ư Ty lê đinh phi san xuât chung đinh m c ệ ượ

ậ ệ   ng v t li u và chênh l ch giá v t li u ng tt x Giá đm

ệ ng tt x Giá tt

L

L

L

ng đmxGiá đm

(5,1kg/sp*100.000sp)*0,5ngđ/kg

(5,1kg/sp*100.000sp)*0,45ngđ/đv (5kg/sp*100.000sp)*0,5ngđ/kg

229.500ngđ

255..000ngđ

250.000ngđ

ng

ệ Chênh l ch l   5.000ngđ(

ượ  U   )

ệ Chênh l ch giá  (25.500ngđ   )  (  F  )   ộ

f.

Tính chênh l ch l

ệ ượ

ượ

ượ

ượ ệ ng tt x Giá tt

ng lao đ ng và chênh l ch giá lao đ ng L

ộ ng tt x Giá đm

L

L

(1,9 g/sp*100.000sp)* 11 ngđ/g

(1,9 g/sp*100.000sp)* 10 ngđ/g

ng đmxGiá đm (2 g/sp*100.000sp)* 10

ngđ/g

2.090.000ngđ

1.900.000ngđ

2.000.000ngđ

ượ

ệ Chênh l ch giá  190.000ngđ(U)

ệ Chênh l ch l ng (100.000ngđ)(F) ệ

ố ượ

g. Tính chênh l ch d  toán chi phí s n xu t chung và chênh l ch kh i l

ng

CPSXC d  toán

ứ ị CPSXC đ nh m c

ự CPSXC th c tự ế

BP

3ngđ/gx*2g/sp*100.000sp ­

600.000ngđ

600.000ngđ 0,5ngđ/g*2g/sp*100.000sp

ĐP

­

87.000ngđ

100.000ngđ

ậ ổ ế ả ợ 7 ị Bài t p t ng h p K  toán qu n tr Lê Đình Tr cự

T ngổ

500.000ngđ

687.000ngđ

ố ượ

ệ Chênh l ch kh i l

700.000ngđ ng

Chênh l ch d  toán (187.000ngđ)(F)

(13.000ngđ)(F)

Bài 2: L p báo cáo k t qu  kinh doanh theo hình th c s  d  đ m phí; Đ nh

ả ế ộ ậ

ơ ặ

ậ giá; Báo cáo b  ph n; Đ n đ t hàng đ c bi

ứ ố ư ả ệ t.

ả ạ ộ ế ậ a. L p báo cáo k t qu  ho t đ ng kinh doanh năm x0 cho Công ty B theo

ứ ố ư ả hình th c s  d  đ m phí.

ế Công ty B. ả ạ ộ Báo cáo k t qu  ho t đ ng kinh doanh

ơ ị Năm x0

Doanh thu Đ n v : ngđ 5.400.00 0 ́

́ Tr  Biên phi: ́ ̉

́ ́ ừ ́ ́ Biên phi san xuât: ố ủ ể ẵ ̉

́ ́ ́ ố ỳ ừ ồ ̉ 2.000.00 0 180.000 1.820.00

̀ Biên phi Giá v n c a thanh phâm s n sàng đ  bán (2.300.000 ngđ – 300.000 ngđ) ̀ ́ Tr  Biên phi gia vôn thanh phâm t n kho cu i k (200.000 ngđ – 20.000 ngđ) ̀ ́ ́ ́ Biên phi ban hang

́ ́ ư ̉ Sô d  đam phi 0 130.000 1.950.0 00   3.450.0 00 ̀ ư ̣

̣ ̉

́ ị

́ Tr : Đinh phi: ́ ́ Đinh phi san xuât ̀ Đ nh phí ban hang ́ ́ ̣ ̉ ̣ 230.000 970.000  000    3  00. 1.500 Đinh phi quan ly doanh nghiêp

ợ ướ ế ̣ L i  nhuân tr c thu .0 00 1.950.0 00

ả ự ữ ợ ế b.  Gi i thích s  khác nhau (n u có) gi a l ế ủ ả

ứ ậ ế ướ c thu  trên báo  i nhu n tr ượ ậ cáo k t qu  kinh doanh năm x0 c a Công ty B đ c l p theo hai hình  th c khác nhau.

́ ́ ́ ́ ̀ ́ ư ̣ ̉ ̉ ́ ́ ̀ ́ ̣ ̉ ́ ­ Đinh phi san xuât chung trên bao cao kêt qua kinh doanh theo hinh th c thông ́ ́ ̀ ̀ ươ th ng, la đinh phi san xuât chung trong gia vôn hang ban: 280.000 ngđ (300.000 ngđ – 20.000 ngđ).

ậ ổ ế ả ợ 8 ị Bài t p t ng h p K  toán qu n tr Lê Đình Tr cự

́ ́ ́ ́ ́ ́ ư ̣ ̉ ̉ ư ́ ­ Đinh phi san xuât chung trên bao cao kêt qua kinh doanh theo hinh th c sô d ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̉ ̀ đam phi, la toan bô đinh phi san xuât chung phat sinh trong ky: 230.000 ngđ.

́ ́ ́ ̣ ̉ ̉ ̀ ́ ́ ́ ́ ơ ̉ ̀ ư ̉ ́ ́ ư ́ ́ ợ ̣ i nhuân tr ươ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ư ̉ ̉ ́ ́ ư   ­ Do đinh phi san xuât chung trên bao cao kêt qua kinh doanh theo hinh th c ́ ́ ̀ ̀ ươ   ng nhiêu h n trên bao cao kêt qua kinh doanh theo hinh th c sô d  đam phi ́ ́   c thuê trên bao cao kêt ̀ ươ   ng it h n trên bao cao kêt qua kinh doanh theo ́ ́ ̀ ư ̉ ́ ư thông th (50.000 ngđ = 280.000 ngđ – 230.000 ngđ), nên l ơ qua kinh doanh theo hinh th c thông th hinh th c sô d  đam phi (50.000 ngđ = 1.950.000ngđ – 1.900.000ngđ).

ươ ế ậ ố ư ả c. Công ty B s  d ng ph ử ụ ị ự ế ng pháp tr c ti p (cách ti p c n s  d  đ m  ỷ ệ ố ề  s  ti n tăng thêm và Tính giá bán l ẩ ể phí) đ  xác đ nh giá bán. Tính t ủ ả c a s n ph m B.

́ ̉ ̣

́

́

̀ ­ Ty lê sô tiên tăng thêm  ́ Sô d  đam phi mong muôn

̣

ư ̉ Đinh phí

210.00

́

́

̣ ̉

0 ngđ

Đinh phi san xuât chung ́

̀

̣

́ Đinh phi ban hang

450.00

́

́

̣ ̉ ̣ ̉

Đinh phi quan ly doanh nghiêp phân bô

90.000 150.00 0

0 ngđ

ợ

̣ ̣

Công L i nhuân mong muôń

́

̀ ư

600000 ngđ

́

̀

̀

ư

̉ ̣

Vôn đâu t Nhân Ty lê hoan vôn đâu t

mong

muôń

25%

150000

600.00 0

ng đ

́

́

̉

Chia Tông biên phi

́

́ ơ

̣

Biên phi đ n vi

ự ế

ậ ệ

Chi phí v t li u tr c ti p (ngđ /sp)

10 ngđ/sp

ự ế

Chi phí nhân công tr c ti p (ngđ /sp)

12

ế

ấ Bi n phí s n xu t chung (ngđ /sp)

1

ế

Bi n phí bán hàng (ngđ/sp)

2

25 ngđ/sp

́ ượ

̉ ̉ ̣

Nhân Sô l

ng san phâm tiêu thu

30.000 sp

750000

ng đ

́

̉ ̣

80%

̀ Ty lê sô tiên tăng thêm

́ ́ ́   ­ Gia ban mong muôn:

ngñ/ sp

1 0 1 2

1

Chi phí vaät lieäu tröïc tieáp Chi phí nhaân coâng tröïc tieáp Bieán phí saûn xuaát chung Bieán phí baùn haøng vaø quaûn lyù 2

ậ ổ ế ả ợ 9 ị Bài t p t ng h p K  toán qu n tr Lê Đình Tr cự

ngñ/ sp

Bieán phí ñôn vò Soá tieàn boå sung (80% ×25ngñ/sp)

2 5 2 0 4 5

Giaù baùn mong muoán ngñ/ sp

ộ ậ ế ằ d. L p báo cáo b  ph n năm x1 cho Công ty B, bi ớ ổ ộ ả

ẩ ượ ả c tiêu th  h t trong năm x1;  chi phí qu n lý doanh nghi p ớ ả ị

Coâng ty B.

Baùo caùo keát quaû hoaït ñoäng kinh doanh

Năm x1

SP A

SP B

Toång coäng

%

%

%

Soá tieàn (ngđ) 5.400.

100

Soá tieàn (ngđ) 1.350.

100

Soá tieàn (ngđ) 6.750.

Doanh thu

000

%

000

%

000

100,0 0%

Tröø: Bieán phí

Bieán phí saûn

1.820.

33,7

690.00

51,1

2.510.

000

0%

0

1%

000

37,19 %

xuaát

2,41

Bieán phí baùn

130.00

4,44

190.00

0

% 60.000

%

0

haøng

Toång bieán

1.950.

36,1

750.00

55,5

2.700.

000

1%

0

6%

000

phí

3.450.

63,8

600.00

44,4

4.050.

000

9%

0

4%

000

2,81% 40,00 % 60,00 %

Soá dö ñaûm phí Tröø: Ñònh phí boä phaän:

440.00

Ñònh phí saûn

230.00

210.00

0

0

0

xuaát

1.060.

Ñònh phí baùn

970.00

000

0

haøng

1.500.

Toång Ñònh

1.200.

90.000 300.00

000

phí boä phaän

000

0

2.550.

2.250.

300.00

000

000

0

300.00

0

Soá dö boä phaän Tröø: Ñònh phí chung

2.250.

000

Lôïi nhuaän

ạ ả ậ t r ng: tình hình tiêu  ụ ả th  s n ph m A không thay đ i so v i năm x0 và toàn b  30.000 s n  ệ ẩ ụ ế ph m B đ ổ năm x1 không thay đ i so v i năm x0 và là đ nh phí chung cho c  hai  ẩ lo i s n ph m A và B.

ả ạ ượ ố ạ ả ừ e. Đ  hòa v n, Công ty B ph i đ t đ c doanh thu cho t ng lo i s n ả ể ẩ ph m A và s n ph m B là bao nhiêu trong năm x1. ẩ Ñònh phí toaøn coâng ty (300.000 ngñ+1.500.000 1.800.000 ng

ậ ổ ế ả ợ 10 ị Bài t p t ng h p K  toán qu n tr Lê Đình Tr cự

ngñ) ñ

Chia: Tyû leä soá dö ñaûm phí toaøn coâng ty 60%

Doanh thu hoøa voán toaøn coâng ty 3.000.000 ng ñ

Phaân boå doanh thu hoøa voán toaøn coâng ty cho töøng loaïi saûn phaåm:

SP A(3.000.000ngñ*(5.400.000ngñ/6.750.000ngñ)) 2.400.000

SP B(3.000.000ngñ*(1.350.000ngñ/6.750.000ngñ)) 600.000 ng ñ ng ñ

ẩ ẩ ả ấ ả ự ả

ặ ẩ

ơ ị ả ả ẩ ị

ậ ơ ặ

ể ươ ́ ệ ̉ ậ ơ ặ ng án ch p nh n đ n đ t hàng đ c bi t cua khach hang A? Công ộ ủ ơ ộ ủ t quá năng l c s n xu t. Tinh chi phi c  h i c a  ̀ ̀ ́ ́ ́ ấ ặ ừ ố ơ ặ ậ ̉ ch i đ n đ t hàng cua khach hang A? ứ ỗ ủ g. Năng l c s n xu t s n ph m B c a Công ty B là 40.000 s n ph m m i  năm. Trong năm x2, có thêm khách hàng A đ t mua 15.000 s n ph m B  ả ử ế ớ  s  bi n phí đ n v  s n ph m và đ nh  v i giá 30ngđ/sp vào năm x2. Gi ấ ế ư phí năm x2 nh  năm x1. N u ch p nh n đ n đ t hàng này, Công ty B  ả ủ ỏ ộ ố ợ ồ ớ ph i h y b  m t s  h p đ ng v i các khách hàng quen thu c c a năm ự ả ượ x1 đ  không v ấ ph ấ ty B nên ch p nh n hay t Ch ng minh?

­ Tính chi phí cô hoäi cuûa phöông aùn chaáp nhaän ñôn ñaët

haøng cuûa khaùch haøng A?

Chaáp nhaän ñôn ñaët haøng cuûa khaùch haøng A seõ maát cô hoäi baùn ra 5.000 sp cho caùc khaùch haøng khaùc [(15.000sp-(40.000sp-30.000sp)], soá dö ñaûm phí bò maát ñi cuûa 5.000 sp naøy chính laø chi phí cô hoäi cuûa phöông aùn chaáp nhaän ñôn ñaët haøng cuûa khaùch haøng A:

5.000 sp

Soá löôïng sp maát cô hoäi baùn ra Soá dö ñaûm phí ñôn vò (45ngñ/sp- 25ngñ/sp) ngñ/ sp 20 100.0

̀ ́

Toång soá dö ñaûm phí bò maát ñi 00 ngñ ­ Coâng ty B neân chaáp nhaän hay töø choái ñôn ñaët haøng cuả khach hang A? Chöùng minh? Khoâng  neân  chaáp  nhaän   ñôn   ñaët  haøng   ñaëc   bieät,  vì  lôïi  nhuaän cuûa Coâng ty B seõ giaûm:  25.000 ngñ Chöùng minh caùch 1:

Ñôn giaù baùn ngñ/ sp 30

25 Tröø Bieán phí ñôn vò Soá dö ñaûm phí ñôn vò: 5 ngñ/

ậ ổ ế ả ợ 11 ị Bài t p t ng h p K  toán qu n tr Lê Đình Tr cự

sp 75.00 Toång soá dö ñaûm phí do ñôn ñaët haøng ñaëc bieät mang laïi (15.000sp*5ngñ/sp) 0 ngñ 100.0 Tröø soá dö ñaûm phí bò maát ñi

00 - 25.00 0 ngñ Lôïi nhuaän giaûm

Hoaëc Chöùng minh caùch 2:

Khoâng coù ñôn ñaët haøng ñaëc bieät (30.000sp B)

(ngñ)

Doanh thu 1.350.000

Coù ñôn ñaët haøng ñaëc bieät (40.000sp B) (ngñ) 1.575.00 0(1) 1.000.00 0(2) 575.000 750.000 600.000

Tröø: Bieán phí: Soá dö ñaûm phí Tröø: Ñònh phí boä phaän 300.000 300.000

(1)

Soá dö boä phaän 300.000 275.000

1.575.000 5.000sp)*45ngñ/sp+15.000sp*30ngñ/sp (2) 1.000.000 ngñ=40.000sp*25ngñ/sp

ngñ=(30.000sp-

ố ầ ư

ả ả

Bài 3: Phân tích CVP; Đánh giá thành qu  qu n lý v n đ u t

̣ 41.850 ngđ

́ ư ̉ ̉ ̣ a.      Tính doanh thu hòa v n năm x1? Đinh phí ́ Chia: Ty lê sô d  đam phi 40% 104.62 ̀ ́ Doanh thu hoa vôn 5 ngđ

̀ ố ư

̀ ư b.      Tính s  d  an toan năm x1? Doanh thu ́ ̀ Tr : Doanh thu hoa vôn 135.000 104.625

ậ ổ ế ả ợ 12 ị Bài t p t ng h p K  toán qu n tr Lê Đình Tr cự

́ ư ̀ Sô d  an toan 30.375

ể ạ ợ ẩ ả ậ ấ i nhu n g p đôi

́ ́ ả c.       Ph i bán bao nhiêu s n ph m trong năm x2 đ  đ t l năm x1?  ́ ư ̉ Sô d  đam phi mong muôn

̣ ng đ 41.850

̣ ̣ Đinh phí Công: L i nhuân mong muôń ợ 24300 66.150 ngđ

́ ́ ơ ̣ 12 ngđ/sp

̀ ượ ̉ ̉ ư ̉ Chia: Sô d  đam phi đ n vi ́ ng san phâm cân ban ́ Sôô l 5.513 sp

ậ ổ ế ả ợ 13 ị Bài t p t ng h p K  toán qu n tr Lê Đình Tr cự

́ ̀ ư ợ ̉ ̣ ̉ ̣ i nhuân ́  (ROI) d a vao ty suât l ̀ ự ́ ̀ ̀ ́ ̉ ̀ ́ d.      Tinh ty lê hoan vôn đâu t ̀ ư   trên doanh thu va sô vong quay cua vôn đâu t .

ợ ̉ ̣ ́ Ty suât l i nhuân trên doanh thu

ợ ̣ L i nhuân ng đ

12.150 135.00 0 9,00%

Chia: Doanh thu ́ ̀ ̀ ́ ư ̉ Nhân: Sô vong quay cua vôn đâu t

̀ ư Doanh thu ́ Chia:Vôn đâu t 135.00 0 54.000

ROI 2,5 22,50 %

́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ư ̉ ̉

̀ ̀ ́ ̀ ợ ̉ ̣ ̀ ́ ̀ ư ̉ ̉ ̉ ̣ ̉ ̉

́ ́ ơ  năm x1 so v i năm x0, biêt  ̀ i nhuân trên doanh thu la 10% va sô vong quay  ́   la 2. Trong năm x2, đê cai thiên thanh qua quan ly vôn  ́ ̀ ̀ ́ ̀ ̃ ư ̉ ̣ ̉ e.       Đanh gia thanh qua quan ly vôn đâu t ́ răng: năm x0 ty suât l ̀ ́ cua vôn đâu t ́ ̀ ư đâu t , cac nha quan tri Công ty H cân co nh ng giai phap nao?

Chênh  lêcḥ

̉ ̣ ́ Ty suât l x1 9% x0 10% ­1%

i nhuân trên doanh thu ̀ ợ ́ ̀ ́ ư ̉ Nhân: Sô vong quay cua vôn đâu t 0,50

2,5 22,5 % 2,0 20,0 % 3% ̀ ́ ́ ̉ ̉ ́ ́ ̀ ư ̣ ̉ ̉ ́  (Sô vong ́ ̀ ̉ ́ ́ ́ ́ ư ợ ̉ ̉ ̉ ̣ ́ : Kiêm soat chi phi kem (ty suât l i nhuân trên ̉ ́ ́ ́ ̀ ơ ̉ ROI ̀ ́ ư  năm x1 so x0: tôt (ROI tăng 3%) Thanh qua quan ly vôn đâu t ́ ̀ ̀ ư : Tăng doanh thu, giam vôn đâu t Manh trong quan ly vôn đâu t ̀ ư  tăng 0,5 lân) quay cua vôn đâu t ̀ ́ ́ Yêu trong quan ly vôn đâu t doanh thu giam 1%) Cân kiêm soat chi phi năm x2 tôt h n.

ộ ậ Bài 4: Báo cáo b  ph n; Phân tích CVP

Công ty A

ế

Báo cáo k t qu  kinh doanh

Tháng 01/x1

́ ́ ́ ̣ ̣ ̣ a. Lâp bao cao bô phân cho Công ty A  thang 01 năm X1.

ậ ổ ế ả ợ 14 ị Bài t p t ng h p K  toán qu n tr Lê Đình Tr cự

T ng c ng

S n ph m X

S n ph m Y

Số  ti nề

%

%

%

Số  ti nề

ố ề S  ti n

Doanh thu

100,00%

40.000

100,00%

100,00%

112.00 0

ế

Tr : Bi n phí

42.000

37,50%

24.000

60,00%

25,00%

ố ư ả

S  d  đ m phí

70.000

62,50%

16.000

40,00%

75,00%

ừ ị

Tr : Đ nh phí b  ph n

30.000

26,79%

17.000

42,50%

18,06%

ố ư ộ

S  d  b  ph n

40.000

35,71%

(1.000)

(2,50%)

72.00 0 18.00 0 54.00 0 13.00 0 41.00 0

56,94%

ừ ị

Tr : Đ nh phí chung

20.000

17,86%

L i nhu n

20.000

17,86%

́ ̀ ̀ ̉ ̉ ̣ ̉ ̉ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̃ ươ ̣ ̉ ̉ b. Co nên ng ng kinh doanh san phâm nao trong hai loai san phâm X va Y?  ng nhân viên ban hang vân phai tra du không ̀ ̉ ̉ ̀ ư ̀ ́ Tai sao?Biêt răng, tiên l con kinh doanh san phâm X, Y.

́ ́ ̀ ̀ ư ư ư ̉ ̉ ̣ ̣ Tuy san phâm X co sô d  bô phân la (1.000 ngđ). Nh ng không nên ng ng kinh doanh vi:̀ 16.00 ́ ́ ́ ư ̉ ̣ Sô d  đam phi bi mât đi 0 ngđ

̀ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̉

ư ợ ̣ ̉ ́ Tr : Đinh phi bô phân co thê tranh L i nhuân giam 10.00 0 6.000 ngđ

ố ủ c. Tính doanh thu hòa v n c a Công ty A tháng 01 năm X1.

́ ̀ ̣

́ ́ ̀ ư ̉ ̉ ̣ Đinh phi toan công ty Chia: Ty lê sô d  đam phi toan công ty 50.000   62,50%

̀ ́ ̀ Doanh thu hoa vôn toan công ty 80.000 ng đ   ng đ

́ ̉ ợ ̉ ̉ ̉ ̉ d. Công ty A đang nghiên c u thay thê san phâm X băng san phâm Z đê l ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ̀ ́ ́ ợ ư ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̉ ̉ ̀ i  i nhuân cua thang 01  i nhuân mong muôn sô d  bô phân cua san phâm ̀ ̀ ̣ ượ ̉ ́ ư ̀ ́ nhuân hang thang toan công ty tăng gâp hai lân  l ̣ ượ ợ năm x1. Đê đat đ c l ́ Z hang thang phai đat đ c la bao nhiêu? 40.00 ợ ̣ 0 ngđ ́ ̣ ̣ L i nhuân mong muôń Công: Đinh phi chung 20.00

ậ ổ ế ả ợ 15 ị Bài t p t ng h p K  toán qu n tr Lê Đình Tr cự

0 60.00 ́ ư ̣ ̉ ̣ Tông sô d  bô phân 0 ngđ

̀ ́ ư ̣ ư ̣ ̉ ̉ Tr : Sô d  bô phân san phâm Y 41.00 0 19.00 ́ ư ̣ ̣ ̉ ̉ Sô d  bô phân san phâm Z 0 ngđ

ế ấ

Bài 5: Phân tích k t c u hàng bán

ố ủ a. Tính doanh thu hòa v n c a Công ty S tháng 1 năm X1.

Toång coäng

%

Y Soá tieàn

Soá tieàn

%

%

Doanh thu Tröø: Bieán phí Soá dö ñaûm phí

X Soá tieàn 4.000 ngñ 100% 7.200 ngñ 100% 11.200 ngñ 100,0% 37,5% 2.400 62,5% 1.600 ngñ

25% 4.200 75% 7.000 ngñ

60% 1.800 40% 5.400 ngñ

Tröø: Ñònh phí Lôïi nhuaän

5.000 2.000 ngñ

Doanh thu phí ngđ .5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ngđ .8 000 hoøa voán Ñònh ñaûm dö soá leä Tyû phí 000 %5,62

ẩ ả ẫ

ả ẩ ả ả ẩ ẩ ng s n ph m Y đ c tiêu ụ ượ ớ ẩ ả ậ i nhu n tháng 2 năm X1 s  tăng hay gi m so v i tháng 1 ụ ủ ả ế ố ượ ng s n ph m tiêu th  c a c  hai lo i s n ph m v n là 1.000  b. N u s  l ư ẩ ả s n ph m trong tháng 2 năm X1, nh ng k t c u s n ph m tiêu th  thay  ổ ố ượ đ i: tăng s  l ụ ươ ứ ng  ng, l th  t ả năm X1? Gi ạ ả ế ấ ả ố ượ ng s n ph m X và gi m s  l ợ ẽ i thích.

1 s  gi m

1.

ợ ậ ớ L i nhu n tháng 2 năm X ẽ ả  so v i tháng 1 năm X

ế N u k t c u s n ph m tiêu th  thay đ i theo h ng: tăng s  l ướ ứ ả ả ẩ ẩ ẩ ẩ ng s n ph m Y đ ẩ ế ấ ả ả ả ổ ụ ươ ủ ố ượ ả ồ ậ ẽ ả ợ ổ ố ượ ụ ng s n ph m X ượ ứ ả và gi m s  l ng  ng, thì c  tăng 1 s n ph m X c tiêu th  t ẽ ả ố ư ả ờ (đ ng th i gi m 1 s n ph m Y) s  d  đ m phí c a công ty s  gi m 5ngđ/sp (9ngđ/sp ­ ị i nhu n s  gi m (đ nh phí không đ i). 4ngđ/sp) do đó, l

ở ạ ữ ệ ở ẽ c. Tr  l ố  câu b trên. Doanh thu hòa v n tháng 2 năm X1 s  tăng i d  li u  ớ ả ả hay gi m so v i tháng 1 năm X1? Gi i thích.

ế ả ng: tăng s  l ế ấ ả ả ớ ướ ứ ẩ ẩ ả ẩ ng s n ph m Y đ ẩ ứ ẽ ả ả ồ ỉ ả ừ ố 1 s  tăng  so v i tháng 1 năm X 1. Doanh thu hòa v n tháng 2 năm X ẩ   ổ ụ ố ượ N u k t c u s n ph m tiêu th  thay đ i theo h ng s n ph m ụ ươ ượ ố ượ ả   ng  ng, thì c  tăng 1 s n ph m X c tiêu th  t X và gi m s  l ủ ố ư ả ả ờ (đ ng th i gi m 1 s n ph m Y) s  d  đ m phí c a công ty s  gi m 5ngđ/sp (9ngđ/sp ­   ỷ ệ ố ư   s  d 4ngđ/sp) trong khi doanh thu ch  gi m 2ngđ/sp (12ngđ/sp ­ 10ngđ/sp). T  đó t l

ậ ổ ế ả ợ 16 ị Bài t p t ng h p K  toán qu n tr Lê Đình Tr cự

ẽ ả ủ ế ả ổ ố ị ẽ ả đ m phí c a Công ty s  gi m, đ nh phí không đ i, k t qu  là doanh thu hòa v n s tăng.

ộ ậ

ế ấ

Bài 6: Báo cáo b  ph n; Phân tích k t c u hàng bán; Phân tích CVP

́ ́ ̣ ̣ a)Lâp bao cao bô phân ̣ cho Công ty S  thang 0́ 1/x1:

ế ả

CÔNG TY S Báo cáo k t qu  kinh doanh Tháng 01/x1 Tổng cộng

Số tiền % % %

112.00 100,0 Sản phẩm X Số  tiền 40.0 100,0 Sản phẩm Y Số  tiền 72.0 100,0 % Doanh thu % 00 % 00 0 24.0 18.0 Trừ: Biến phí 42.000 37,5% 00 60,0% 00 25,0% 16.0 54.0 70.000 62,5% 00 75,0% 00   40,0% 10.0 20.0 Số dư đảm phí Trừ: Định phí bộ phận 30.000 26,8% 00   25,0% 00   27,8% 6.00 34.0

Số dư bộ phận Trừ: Định phí chung Lợi nhuận 0 15,0% 00   47,2% 40.000 35,7% 20.000 17,9% 20.000   17,9%

́ ̀ ̀ ̀ ư ̉ ̉ ̉ ̉ b) Co nên ng ng kinh doanh san phâm nao trong hai san phâm X va Y không? ̣ Tai sao?

ố ư ả

C  hai s n ph m X và Y có s  d  b  ph n đ u là s  d ộ

ố ươ ữ

ở ừ

ậ ẽ ả

ố ư ộ

ươ

i nhu n toàn công ty s

ư ươ ứ

ố ư ộ ề ng, đi u đó có   ả   ủ ể ậ ạ nghĩa là s  d  đ m phí do t ng b  ph n t o ra, không nh ng đ  đ  trang tr i ậ ắ ộ ị   toàn b  đ nh phí   t ng b  ph n, mà còn đóng góp vào vi c bù đ p các đ nh phí ị ẩ ấ ỳ ả chung. Ng ng kinh doanh b t k  s n ph m nào, đ nh phí chung cũng không thay   ổ ẽ  ừ ứ đ i, nh ng s  d  b  ph n s  gi m t ng  ng, t  đó l ả gi m t

ng  ng.

ố ủ

́ ̀ ̣

̀ ́ ́ ư ̉ ̉ ̣ Đinh phi toan công ty Chia: Ty lê sô d  đam phi toan công ty 50.000   62,50%

̀ ́ ̀ c) Tính doanh thu hòa v n c a Công ty S tháng 1 năm X1. ng đ   ng đ Doanh thu hoa vôn toan công ty 80.000

ậ ổ ế ả ợ 17 ị Bài t p t ng h p K  toán qu n tr Lê Đình Tr cự

ả ẩ ẩ

ẫ ẩ ả ả ẩ ng s n ph m Y và gi m s  l ẩ ẽ

ả ả ụ ủ ả ế ố ượ d) N u s  l ẩ ư ả s n ph m trong tháng 02 năm X1, nh ng k t c u s n ph m tiêu th ố ượ ổ thay đ i: tăng s  l ụ ươ ứ ượ c tiêu th  t đ ớ hay gi m so v i tháng 01 năm X1? Gi ạ ả   ng s n ph m tiêu th  c a c  hai lo i s n ph m v n là 1.000 ụ   ế ấ ả ả ố ượ   ng s n ph m X ố   ng  ng, doanh thu hòa v n tháng 02 năm X1 s  tăng i thích.

1 s  giam

̉

1. ả

ế ế ấ ả ả ớ so v i tháng 01 năm X ướ ng: tăng s  l ứ ẩ ẩ ứ ả ẩ ng s n ph m X đ ẩ ẽ ả ồ ừ ủ ế ẽ ả ổ ị ̉ ẽ ố Doanh thu hòa v n tháng 02 năm X ẩ   ổ ụ ố ượ N u k t c u s n ph m tiêu th  thay đ i theo h ng s n ph m ượ ả ụ ươ ố ượ   c tiêu th  t Y và gi m s  l ng  ng, thì c  tăng 1 s n ph m Y ủ ố ư ả ả ờ   (đ ng th i gi m 1 s n ph m X) s  d  đ m phí c a công ty s  tăng 50ngđ/sp (90ngđ/sp ỷ ệ  ỉ  l ­ 40ngđ/sp) trong khi doanh thu ch  tăng 20ngđ/sp (120ngđ/sp ­ 100ngđ/sp). T  đó t ố   ố ư ả s  d  đ m phí c a Công ty s  tăng, đ nh phí không đ i, k t qu  là doanh thu hòa v n ẽ s  giam.

­/­

ậ ổ ế ả ợ 18 ị Bài t p t ng h p K  toán qu n tr Lê Đình Tr cự