intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bảng tính bài tập lớn trắc địa đại cương đầy đủ

Chia sẻ: Teo Em | Ngày: | Loại File: XLS | Số trang:4

1.331
lượt xem
348
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu tham khảo - Bảng tính bài tập lớn trắc địa đầy đủ sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học và làm các bài tập môn Trắc địa này. Mời các bạn cùng tham khảo.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bảng tính bài tập lớn trắc địa đại cương đầy đủ

  1. 24 Hãy nhập số Thứ tự bài tập của bạn = 1, Tính sổ đo góc bằng Trạm đo Hướng đo Số đọc bàn độ ngang Lần đo Thuận Đảo Trung bình hướng Góc Độ Độ Độ Độ Phút Giây Phút Giây Phút Giây Phút Giây A B 0 0 0 180 0 10 0 0 5 Lần 1 C 21 16 20 201 16 10 21 16 15 21 16 10 D 68 37 30 248 37 40 68 37 35 68 37 30 A B 36 0 10 216 0 10 36 0 10 Lần 2 C 57 16 20 237 16 30 57 16 25 21 16 15 D 104 37 30 284 37 30 104 37 30 68 37 20 A B 72 0 0 252 0 0 72 0 0 Lần 3 C 93 16 20 273 16 20 93 16 20 21 16 20 D 140 37 30 320 37 40 140 37 35 68 37 35 Trung bình góc BAC 21 16 15 Trung bình góc BAD 68 37 28 2, Tinh Sổ Đo Cao Điểm Khoảng Số đọc mia Chênh cao Hiệu chỉnh Độ cao H i,i+1 Vhi,hi+1 Trước T cách Sau S Hi m mm mm mm mm m A 2053 34.000 120.7 1110 -3 1 1327 943 35.107 127.5 -516 -3 2 2247 1843 34.588 114.6 -71 -3 3 2841 2318 34.514 98.7 1969 -3 4 1963 872 36.480 129.8 949 -3 B 1014 37.426 Tổng 591.3 10431 6990 3441 -15 HB-HA= fh(mm)= 15 3426 (mm) Mốc độ cao A: Ha=10(m)+No(m)= Cho 34 (m) Mốc độ cao B: Hb=13.426(m)+No(m)= 37.426 (m) 3.1 Tính đường chuyền trắc địa khép kín Alpha AB= 89o01’01’’ +No = Góc định hướng cạnh AB 113.01694 Độ (Nhớ đổi ra độ,phút,giây khi ghi vào bài tập đối với các góc thập phân) Góc Bằng Góc định Cạnh đo Denta X Tọa độ X Tọa độ Y Tên Vx Denta Y Vy Alpha Giây điểm Độ hướng ĐỘ Phút (mm) (mm) (mm) (m) (mm) (mm) (m) PHÚT GIÂY 54 A 105 49 2100.00 3100.00 113.01694 149542 -58471.4 -41.5 137636.9 13.4 113 1 1 18 B 74 20 2041.49 3237.65 7.34861 163533 162189.8 -45.4 20916.9 14.7 7 20 55 48 C 98 43 2203.63 3258.58 286.07194 146148 40460.2 -40.5 -140435.8 13.1 286 4 19 36 D 81 7 2244.05 3118.16 187.19194 145153 -144011.0 -40.3 -18172.2 13.0 187 11 31 54 A 105 49 2100.00 3100.00 113.01694 113 1 1 Tổng 360.02667 604376 167.6 -167.6 -54.3 54.3 Tổng Vx= Tổng Vy f Beta ('') 96 -167.6 54.3 v Beta ('') -24 3.2 Tính bình sai đường chuyền độ cao khép kín Bảng thống kê tọa độ lưới khống chế đo vẽ 4.1 Độ cao mốc A, Ha = 109.750(m)+No(m) = 133.75 Tên X Y H Chênh Khoảng Số Độ cao Hi điểm Tên (m) (m) (m) điểm hiệu chỉnh cao hi,i+1 cách S A 2100.00 3100.00 133.750 m m m m B 2041.49 3237.65 137.710 C 2203.63 3258.58 139.533 A 133.750 D 2244.05 3118.16 134.653 3.969 149.77 -0.009 A 2100.00 3100.00 133.750 B 137.710 1.832 163.67 -0.009 C 139.533 -4.871 146.3 -0.008 D 134.653 -0.895 145.41 -0.008 A 133.750 Tổng S fh Tổng 0.035 605.15 -0.035 fh= (mm) 35
  2. mép đường 2 1000 1503 2006 71 14.3 88 49.0 100.6 2.129 184.2553 1999.72 3092.54 135.879 tim đường 3 1000 1354 1707 54 5.7 88 36.4 70.7 1.920 167.1119 2031.12 3115.76 135.670 tim đường 4 1000 1259 1518 19 17.3 88 14.2 51.8 1.889 132.3053 2065.17 3138.27 135.639 mép đường 5 1000 1384 1768 332 48.2 88 52.0 76.8 1.690 85.8203 2105.60 3176.57 135.440 mép đường 6 1000 1407 1813 334 54.6 88 53.1 81.3 1.730 87.9269 2102.94 3181.22 135.480 cột điện 7 1000 1354 1709 324 0.3 89 2.8 70.9 1.380 77.0219 2115.92 3169.07 135.130 biến thế 8 1000 1263 1526 336 45.3 89 0.6 52.6 1.201 89.7719 2100.21 3152.58 134.951 biến thế 9 1000 1178 1357 326 15.7 89 28.8 35.7 0.701 79.2786 2106.64 3135.07 134.451 biến thế 10 1000 1150 1300 357 15.3 89 23.9 30.0 0.720 110.2719 2089.61 3128.14 134.470 11 1000 1183 1367 50 3.5 89 18.0 36.7 0.820 163.0753 2064.89 3110.68 134.570 lúa 12 1000 1227 1454 101 30.2 89 48.5 45.4 0.480 214.5203 2062.59 3074.27 134.230 lúa 13 1000 1399 1799 93 37.8 89 10.7 79.9 1.302 206.6469 2028.60 3064.17 135.052 lúa 14 1000 1544 2088 123 15.4 89 38.2 108.8 0.701 236.2736 2039.59 3009.51 134.451 lúa 15 1000 1642 2284 137 15.4 89 52.3 128.4 0.201 250.2736 2056.66 2979.14 133.951 lúa cột điện 16 1000 1537 2074 153 16.2 90 7.0 107.4 -0.201 266.2869 2093.04 2992.83 133.549 cột điện 17 1000 1341 1683 155 27.6 90 20.8 68.3 -0.199 268.4769 2098.18 3031.73 133.551 cột điện 18 1000 1073 1145 174 57.3 90 49.4 14.5 0.274 287.9719 2104.47 3086.21 134.024 19 1000 1243 1486 284 35.6 90 3.0 48.6 0.270 37.6103 2138.50 3129.66 134.020 lúa 20 1000 1334 1667 236 35.6 90 43.4 66.7 -0.621 349.6103 2165.60 3087.97 133.129 cây bờ hồ 21 1000 1362 1725 230 27.8 92 14.5 72.4 -2.641 343.4803 2169.40 3079.42 131.109 bờ hồ 22 1000 1299 1597 210 33.6 92 39.9 59.6 -2.517 323.5769 2147.93 3064.63 131.233 23 1000 1228 1457 207 30.2 91 7.5 45.7 -0.570 320.5203 2135.26 3070.95 133.180 cây 24 1000 1295 1590 185 57.8 90 48.3 59.0 -0.569 298.9804 2128.58 3048.40 133.181 cây bờ hồ 25 1000 1372 1744 190 16.7 92 12.0 74.3 -2.671 303.2953 2140.78 3037.90 131.079 bờ hồ 26 1000 1507 2015 178 37.8 91 31.8 101.4 -2.661 291.6469 2137.42 3005.73 131.089 hồ 27 1000 1532 2064 197 14.7 91 26.5 106.3 -2.653 310.2619 2168.72 3018.86 131.097 Trạm B j=(mm) 1555 Alpha B,i đồi cỏ 28 1000 1244 1489 113 30.7 91 17.1 48.9 -0.785 120.8603 2016.42 3279.61 136.925 mép đường 29 1000 1269 1538 74 31.2 92 25.1 53.7 -1.982 81.8686 2049.08 3290.81 135.728 mép đường 30 1000 1287 1573 70 10.3 92 12.8 57.2 -1.943 77.5203 2053.85 3293.51 135.767 cột điện 31 1000 1357 1714 59 16.7 91 30.2 71.4 -1.675 66.6269 2069.79 3303.15 136.036 đồi cây 32 1000 1482 1963 45 17.9 91 1.4 96.3 -1.646 52.6469 2099.90 3314.18 136.064 đồi cây 33 1000 1436 1873 18 3.5 91 10.7 87.3 -1.676 25.4069 2120.31 3275.09 136.034 cột đIện 34 1000 1276 1553 18 1.3 92 20.9 55.2 -1.985 25.3703 2091.37 3261.30 135.725 tim đường 35 1000 1237 1473 21 30.2 93 1.9 47.2 -2.181 28.8519 2082.80 3260.41 135.530 bờ cỏ 36 1000 1156 1313 21 30.7 93 5.1 31.2 -1.283 28.8603 2068.82 3252.71 136.427 37 1000 1176 1353 331 58.2 92 39.2 35.2 -1.253 339.3186 2074.44 3225.21 136.457 nhà c4 38 1000 1164 1328 324 16.7 92 23.4 32.7 -0.976 331.6269 2070.30 3222.09 136.735 nhà c4 39 1000 1199 1399 316 1.2 92 17.1 39.8 -1.234 323.3686 2073.46 3213.88 136.477 nhà c4 đồi cỏ 40 1000 1257 1513 334 30.2 92 19.7 51.2 -1.784 341.8519 2090.15 3221.70 135.926 tim đường 41 1000 1389 1777 344 45.9 91 36.1 77.6 -2.005 352.1136 2118.39 3227.00 135.705 cột điện 42 1000 1430 1859 330 1.26 91 33.3 85.8 -2.205 337.3696 2120.71 3204.62 135.505 đồi cỏ 43 1000 1307 1614 295 31.3 91 42.7 61.3 -1.585 302.8703 2074.78 3186.13 136.125 đồi cỏ 44 1000 1342 1684 254 37.8 90 59.8 68.4 -0.977 261.9786 2031.95 3169.94 136.734 đồi cỏ 45 1000 1507 2014 222 11.4 89 37.4 101.4 0.715 229.5386 1975.69 3160.50 138.425 đồi cỏ 46 1000 1306 1613 185 47.2 87 54.0 61.2 2.494 193.1353 1981.87 3223.74 140.204 dỉnh đồi 47 1000 1521 2042 174 57.8 86 52.2 103.9 5.715 182.3119 1937.68 3233.46 143.425 đồi cỏ 48 1000 1301 1603 142 20.3 89 9.75 60.3 1.135 149.6869 1989.44 3268.08 138.846 đồi cỏ 49 1000 1137 1274 190 58.2 89 30.3 27.4 0.655 198.3186 2015.48 3229.04 138.365 Trạm C J=(mm) 1535 Alpha C,i đồi cây 50 1000 1167 1333 160 2.3 94 14.4 33.1 -2.087 86.1103 2205.88 3291.62 137.446 chân đồi 51 1000 1327 1654 154 37.8 92 49.8 65.2 -3.017 80.7019 2214.17 3322.97 136.516 đồi cây 52 1000 1474 1949 173 27.8 90 44.2 94.9 -1.159 99.5353 2187.91 3352.16 138.374 đỉnh đồi 53 1000 1464 1929 192 32.1 90 11.0 92.9 -0.226 118.6069 2159.15 3340.14 139.307 đồi cây 54 1000 1341 1683 206 32.1 90 40.4 68.3 -0.609 132.6069 2157.40 3308.84 138.924 đồi cây 55 1000 1272 1543 254 5.7 92 52.3 54.2 -2.454 180.1669 2149.47 3258.42 137.079 đồi cây 56 1000 1227 1453 275 3.7 94 9.2 45.1 -2.964 201.1336 2161.60 3242.33 136.569 57 1000 1364 1727 298 35.1 93 15.0 72.5 -3.944 224.6569 2152.08 3207.65 135.589 tim ngã 3 mép đường 58 1000 1342 1684 318 2.61 93 32.4 68.1 -4.022 244.1154 2173.88 3197.28 135.511 mép đường 59 1000 1322 1644 318 2.61 93 37.6 64.1 -3.852 244.1154 2175.63 3200.87 135.680 đồi cây 60 1000 1166 1332 310 10.5 94 31.4 33.0 -2.241 236.2469 2185.30 3231.15 137.292 đồi cây 61 1000 1129 1258 206 3.5 96 47.2 25.4 -2.621 132.1303 2186.57 3277.45 136.911 đồi cây 62 1000 1187 1373 108 11.2 96 21.1 36.8 -3.753 34.2586 2234.08 3279.32 135.780 63 1000 1264 1528 53 37.2 93 37.0 52.6 -3.053 339.6919 2252.95 3240.33 136.480 nghĩa trang 64 1000 1177 1354 28 5.7 96 19.2 35.0 -3.515 314.1669 2228.00 3233.50 136.018 nghĩa trang chân đồi 65 1000 1134 1268 33 21.2 99 8.65 26.1 -3.804 319.4253 2223.47 3241.59 135.729 chân đồi 66 1000 1277 1554 352 11.2 94 25.5 55.1 -4.004 278.2586 2211.54 3204.08 135.529 Trạm D j=(mm) 1550 tim đường 67 1000 1410 1820 295 0.3 89 30.8 82.0 0.836 122.1969 2200.36 3187.54 135.490 tim đường 68 1000 1262 1524 281 20.8 89 15.5 52.4 0.966 108.5386 2227.39 3167.83 135.620 69 1000 1363 1727 267 35.8 88 48.6 72.7 1.697 94.7886 2237.98 3190.57 136.350 nghĩa trang 70 1000 1420 1841 249 31.2 88 44.9 84.1 1.967 76.7119 2263.37 3199.97 136.620 nghĩa trang chân đồi 71 1000 1181 1363 241 11.3 88 20.7 36.3 1.417 68.3803 2257.41 3151.88 136.070 tim đường 72 1000 1136 1272 237 25.0 87 2.9 27.1 1.813 64.6086 2255.68 3142.67 136.466 chân đồi 73 1000 1288 1576 184 26.5 88 52.9 57.6 1.386 11.6336 2300.45 3129.77 136.039 mép đường 74 1000 1309 1618 165 1.2 88 37.9 61.8 1.716 352.2119 2305.25 3109.79 136.370 mép đường 75 1000 1299 1597 160 23.7 88 35.1 59.7 1.725 347.5869 2302.32 3105.33 136.378 76 1000 1256 1513 159 31.2 89 0.1 51.3 1.188 346.7119 2293.96 3106.37 135.841 nhàb2 77 1000 1216 1433 153 16.7 89 59.0 43.3 0.347 340.4703 2284.86 3103.68 135.000 nhà b2 78 1000 1287 1573 136 35.2 90 13.0 57.3 0.046 323.7786 2290.28 3084.30 134.700 nhà b2 79 1000 1263 1527 90 3.7 92 4.0 52.6 -1.612 277.2536 2250.70 3065.95 133.042 cây mép hồ 80 1000 1307 1614 66 1.2 93 39.6 61.1 -3.669 253.2119 2226.39 3059.62 130.985 mép hồ 81 1000 1352 1704 33 57.2 93 10.2 70.2 -3.689 221.1453 2191.20 3071.98 130.964 82 1000 1247 1494 36 18.2 92 10.6 49.3 -1.572 223.4953 2208.27 3084.21 133.082 cây 83 1000 1321 1643 13 25.6 91 34.3 64.3 -1.534 200.6186 2183.92 3095.53 133.119 cây 84 1000 1373 1746 334 51.2 90 41.0 74.6 -0.713 162.0453 2173.09 3141.15 133.941 lúa 85 1000 1513 2026 313 45.7 89 52.3 102.6 0.267 140.9536 2164.37 3182.79 134.920 lúa 86 1000 1316 1633 303 51.2 89 53.9 63.3 0.346 131.0453 2202.49 3165.90 135.000 lúa 87 1000 1270 1540 318 30.2 90 51.7 54.0 -0.532 145.6953 2199.45 3148.59 134.121 lúa Max = 2305.25 3352.16 143.43 Min = 1937.68 2979.14 130.96
  3. A 2100.00 3100.00 133.750 B 2041.49 3237.65 137.710 C 2203.63 3258.58 139.533 D 2244.05 3118.16 134.653 1 2001.943 3087.447 135.862 2 1999.720 3092.539 135.879 3 2031.122 3115.760 135.670 4 2065.167 3138.273 135.639 5 2105.595 3176.566 135.440 6 2102.940 3181.216 135.480 7 2115.918 3169.070 135.130 8 2100.209 3152.584 134.951 9 2106.641 3135.074 134.451 10 2089.607 3128.139 134.470 11 2064.895 3110.682 134.570 12 2062.594 3074.272 134.230 13 2028.601 3064.173 135.052 14 2039.594 3009.515 134.451 15 2056.662 2979.136 133.951 16 2093.045 2992.826 133.549 17 2098.185 3031.727 133.551 18 2104.473 3086.210 134.024 19 2138.500 3129.660 134.020 20 2165.596 3087.973 133.129 21 2169.401 3079.417 131.109 22 2147.934 3064.630 131.233 23 2135.260 3070.955 133.180 24 2128.581 3048.398 133.181 25 2140.782 3037.904 131.079 26 2137.415 3005.726 131.089 27 2168.721 3018.858 131.097 28 2016.417 3279.606 136.925 29 2049.083 3290.815 135.728 30 2053.851 3293.513 135.767 31 2069.793 3303.146 136.036 32 2099.896 3314.176 136.064 33 2120.310 3275.090 136.034 34 2091.370 3261.305 135.725 35 2082.800 3260.411 135.530 36 2068.820 3252.714 136.427 37 2074.442 3225.210 136.457 38 2070.297 3222.090 136.735 39 2073.456 3213.881 136.477 40 2090.155 3221.698 135.926 41 2118.392 3226.997 135.705 42 2120.715 3204.622 135.505 43 2074.782 3186.126 136.125 44 2031.945 3169.940 136.734 45 1975.688 3160.504 138.425 46 1981.871 3223.739 140.204 47 1937.682 3233.459 143.425 48 1989.442 3268.079 138.846 49 2015.478 3229.039 138.365 50 2205.878 3291.624 137.446 51 2214.172 3322.965 136.516 52 2187.913 3352.155 138.374 53 2159.152 3340.140 139.307
  4. 54 2157.401 3308.845 138.924 55 2149.468 3258.424 137.079 56 2161.600 3242.335 136.569 57 2152.084 3207.648 135.589 58 2173.885 3197.279 135.511 59 2175.630 3200.875 135.680 60 2185.300 3231.150 137.292 61 2186.566 3277.448 136.911 62 2234.083 3279.322 135.780 63 2252.952 3240.330 136.480 64 2227.998 3233.497 136.018 65 2223.474 3241.590 135.729 66 2211.542 3204.083 135.529 67 2200.362 3187.544 135.490 68 2227.394 3167.832 135.620 69 2237.985 3190.574 136.350 70 2263.372 3199.969 136.620 71 2257.415 3151.877 136.070 72 2255.684 3142.667 136.466 73 2300.446 3129.770 136.039 74 2305.246 3109.790 136.370 75 2302.320 3105.334 136.378 76 2293.963 3106.372 135.841 77 2284.860 3103.684 135.000 78 2290.277 3084.301 134.700 79 2250.697 3065.949 133.042 80 2226.389 3059.616 130.985 81 2191.199 3071.980 130.964 82 2208.267 3084.206 133.082 83 2183.915 3095.533 133.119 84 2173.094 3141.153 133.941 85 2164.369 3182.792 134.920 86 2202.485 3165.899 135.000 87 2199.455 3148.586 134.121
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
9=>0