
ISO 9001:2000

Bi u đ Pareto ể ồ (Pareto Diagram)
2. Đ nh Lu t 20-80:ị ậ
- Vilfredo Pareto (Anh)
- 20% ng i Anh – 80% TS c a n c Anh.ườ ủ ướ
- 20% m t hàng – 80% DS.ặ
- 20% m t hàng khác – 80% lãi,…ặ
Trong qu n lý ch t l ng:ả ấ ượ
- 80% thi t h i vì ko ch t l ng – 20% ng/nhân.ệ ạ ấ ượ
- 20% ng/nhân – 80% l n ko ch t l ng.ầ ấ ượ

Bi u đ Pareto ể ồ (Pareto Diagram)
3. X p lo i ABC:ế ạ
- A: quan tr ng (80% v n, DS, lãi su t, KH…)ọ ố ấ
- B, C: chia đ u nh ng ph n còn l i.ề ữ ầ ạ
Qu n lý ch t l ng:ả ấ ượ
- Ch t p trung 1 s nguyên nhân (tình tr ng) ko ỉ ậ ố ạ
ch t l ng quan tr ng nh t và 80% thi t h iấ ượ ọ ấ ệ ạ