Ụ
Ụ
M C L C
Ứ
Ậ
HÌNH TH C NH T KÝ CHUNG
ơ ả ư ặ Đ c tr ng c b n:
ệ ụ ấ ả ế ả ượ ề T t c các nghi p v kinh t , tài chính phát sinh đ u ph i đ c ghi vào s ổ
ự ờ ố ứ ả theo trình t ấ th i gian phát sinh và có phân tích theo tài kho n đ i ng. Sau đó l y
ệ ụ ừ ể ậ ổ ổ ố ệ s li u trên các s Nh t ký đ ghi S Cái theo t ng nghi p v phát sinh.
ệ ế ể ậ ố ế ứ u đi m ệ Ư ể : Thu n ti n cho vi c đ i chi u ki m tra chi ti t theo ch ng t ừ
ệ ế ệ ử ụ ố g c, ti n cho vi c s d ng k toán máy.
ượ ộ ố ụ ị ệ ặ ậ ả ố Nh c đi m ạ ể : M t s nghi p v b trùng l p, do v y cu i tháng ph i lo i
ớ ổ ỏ ố ệ b s li u trùng m i ghi vào s .
ạ ổ ế ử ụ Các lo i s k toán s d ng:
ậ ự ờ ổ S nh t ký chung: Ghi chép NVKT theo trình t ệ ố ứ th i gian và quan h đ i ng
ơ ở ể ổ ủ . c a các NV đó, làm c s đ ghi vào s cái
ệ ố ủ ừ ụ ậ ợ ổ S cái: ả ệ T p h p và h th ng hóa các nghi p v phát sinh c a t ng tài kho n
ố ệ ổ ợ ượ ố ổ t ng h p. S li u s cái cu iố tháng đ ể c dùng đ ghi vào BCĐ s phát sinh >ghi
vào BCĐKT.
ụ ậ ế ậ ổ ổ S nh t ký chuyên d ng: ạ ổ ế Là các lo i s k toán chi ti ụ ổ t (s ph ).S nh t ký
ườ ụ ệ ề ợ chuyên dùng: trong tr ừ ng h p nghi p v phát sinh nhi u, ghi chép riêng cho t ng
ụ ủ ế ụ ệ ậ ườ ữ ậ ổ nghi p v ch y u. S nh t ký chuyên d ng th ạ ổ ng là nh ng lo i s sau: Nh t ký
ề ề ậ ậ ị ị bán hàng (Bán ch u), Nh t ký thu ti n (Thu ti n), Nh t ký mua hàng (Mua ch u),
ả ề ậ ề Nh t ký chi ti n (Tr ti n).
ụ ệ ể ả ẩ ậ ổ ị S nh t ký bán hàng: đ ghi chép các nghi p v bán ch u s n ph m, hàng
ụ ệ ề ị ượ ụ hóa, d ch v . Các nghi p v bán hàng thu ti n ngay đ ề ậ c ghi và Nh t ký thu ti n.
ụ ệ ả ả ẩ ả ị ị Các nghi p v bán ch u tài s n khác mà không ph i là s n ph m, hàng hóa, d ch v ụ
ả ố ị ế ệ ư ượ (nh tài s n c đ nh, ph li u,…) đ ậ c ghi vào Nh t ký chung.
Page 3
ậ ấ ả ệ ụ ề ủ Sổ nh t ký thu ti n ể ề : dùng đ ghi chép t t c các nghi p v thu ti n c a công
ử ụ ề ề ệ ề ặ ty (tách riêng ti n m t, ti n g i ngân hàng). Các nghi p v thu ti n thông th ườ ng
ủ ế ề ừ ồ ề ừ ằ ch y u bao g m thu ti n t ề bán hàng b ng ti n ngay và thu ti n t khách hàng tr ả
n .ợ
ậ ổ ậ ệ ụ ụ ể ệ ả S nh t ký mua hàng : đ ph n ánh vi c mua nguyên v t li u, d ng c , hàng
hóa ch u.ị
ử ể ệ ề ề ặ ậ ổ S nh t ký chi ti n ụ ề : đ ghi chép các nghi p v chi ti n m t và ti n g i ngân
ế ộ ế ẫ ổ ủ ề ậ ệ hàng c a công ty. M u s Nh t ký chi ti n theo ch đ k toán Vi t Nam.
ạ ổ ế ệ ụ ế ổ ế S k toán chi ti t ả ế : là lo i s k toán ph n ánh các nghi p v kinh t phát sinh
ố ượ ở ạ ế ụ ể ầ ả ế liên quan đ n các đ i t ế ng k toán d ng chi ti t, c th theo yêu c u qu n lý.
ế ụ ế ố ượ ế ượ ả ổ Trên s chi ti ệ t các nghi p v kinh t , các đ i t ng k toán đ ớ c ph n ánh v i
ế ể ử ụ ạ ướ các thông tin chi ti t và có th s d ng các lo i th c đo khác nhau.
ợ ạ ổ ế ợ ừ ử ổ ả ổ ổ ế S k toán t ng h p chi ti t ế : là lo i s k toán ph n ánh v a t ng h p v a chi
ế ụ ể ề ụ ệ ế ự ậ ủ ộ ti t, c th v các nghi p v kinh t , tình hình và s v n đ ng c a các đ i t ố ượ ng
ổ ế ừ ừ ấ ổ ợ ế k toán. Trên s k toán cung c p các thông tin v a mang tính t ng h p v a mang
ế ề ệ ụ ế ố ượ ế tính chi ti t v các nghi p v kinh t , các đ i t ng k toán…
ạ ổ ế ộ ổ ợ ế ồ ứ ậ ổ ừ ố Thu c lo i s k toán t ng h p chi ti t g m các s nh t kí ch ng t s 3, 4,
ứ ế ứ ậ ừ 5, 9, 10 trong hình th c k toán Nh t kí – ch ng t .
ạ ổ ứ ứ ệ ẽ ượ ề ầ Vi c phân lo i s theo tiêu th c này s đáp ng đ ấ c các yêu c u v cung c p
ạ ộ ư ế ơ thông tin cũng nh quá trình giám sát ho t đ ng kinh t tài chính trong các đ n v ị
ộ ổ ừ ở ợ ế ừ ở v a góc đ t ng h p, v a ộ góc đ chi ti t.
ố ượ ụ Đ i t ng áp d ng:
ứ ế ọ ơ ị ạ ả ơ ợ Đây là hình th c k toán đ n gi n, thích h p cho m i đ n v h ch toán. Đ cặ
ệ ậ ợ ử ụ ể ử ế ế bi t thu n l i khi k toán s d ng máy vi tính đ x lý thông tin k toán.
Page 4
ự Trình t ổ ghi s :
Liên h :ệ
ệ ớ ổ ế ợ ủ ứ ổ ậ ổ ợ Liên h v i s k toán t ng h p c a hình th c t ng h p Nh t ký chung
ệ ụ ạ ế ư T i Công ty A, trong tháng 10/2010 có các nghi p v kinh t ơ phát sinh nh sau: (đ n
ồ ị v : 1000 đ ng)
Page 5
ề ử ỹ ề ề ặ ậ a. Ngày 5/10 rút ti n g i ngân hàng v nh p qu ti n m t 100 000
ỳ ướ ề ố ề b. Ngày 8/10 khách hàng thanh toán ti n hàng k tr c qua ngân hàng s ti n 50
ủ ấ 000, đã có gi y báo Có c a ngân hàng
ề ặ ươ c. Ngày 9/10, trích 50 000 ti n m t thanh toán l ng tháng 9 cho công nhân
ậ ệ ộ ố ụ ả ụ ấ ị d. Ngày 15/10, mua m t s nguyên v t li u ph c v s n xu t tr giá mua 20 000.
ề ườ ề ậ ủ Ti n hàng đã thanh toán cho ng i bán, hàng đã v nh p kho đ
ỳ ướ ườ ử ề ằ ả ề e. Ngày 18/10, tr ti n mua hàng k tr c cho ng i bán 30 000 b ng ti n g i ngân
ể ấ hàng. Đã có gi y báo chuy n.
ổ ế ứ ậ Ghi vào s k toán theo hình th c Nh t ký chung:
Ngày ễ ả Ch ng tứ ừ Di n gi i Số phát sinh Số hi uệ tháng ghi tài kho nả Số Ngày Nợ Có sổ
ố ướ S trang tr ể c chuy n xxx xxx
sang
ử ề 5/10 Rút ti n g i ngân hàng v ề 111 100 000 5/10
ậ ặ ỹ ề nh p qu ti n m t 112 100 000
ườ 8/10 Ng i mua tr n k tr ả ợ ỳ ướ c 50 000 112 9/10
131 50 000
Page 6
ướ 9/10 9/10 Tr ả ươ l ng tháng tr c cho 334 50 000
công nhân 111 50 000
16/10 ậ ệ 16/10 Mua nguyên v t li u 20 000 152
111 20 000
ả ề ườ 19/10 18/10 Tr ti n ng i bán ký 331 30 000
tr cướ 112 30 000
ộ ể C ng chuy n sang trang xxx xxx
sau
ấ ố ệ ệ ụ ừ ậ ổ ổ ế L y s li u trên s Nh t ký chung ghi vào s cái theo t ng nghi p v kinh t phát
sinh
S CÁIỔ
ề ặ ả Tên tài kho n: Ti n m t
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng ệ Ký hi u: 111
Ngày Ch ngứ Di nễ Tài ố ề S ti n Ghi chú
ừ tháng t ghi gi iả kho nả
ghi sổ ố ứ đ i ng
sổ Số Ngày Nợ Có
ỳ ố ư ầ S d đ u k xxx xxx
ề 5/10 5/10 ử Rút ti n g i ngân hàng 112 100 000
ỹ ậ ề v nh p qu
Page 7
ả ươ ướ 9/10 9/10 Tr l ng tháng tr c 334 50 000
16/10 152
ộ ậ ệ Mua nguyên v t li u ố C ng s phát sinh 20 000 70 000 100 000
ố ư ố ỳ S d cu i k xxx xxx
S CÁIỔ
ề ử ả Tên tài kho n: Ti n g i ngân hàng
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng ệ Ký hi u: 112
Ngày Ch ngứ Di nễ Tài ố ề S ti n Ghi chú
tháng ừ t ghi gi iả kho nả
ghi sổ sổ ố ứ đ i ng
Ngày S Nợ Có
ố
ỳ ố ư ầ S d đ u k xxx xxx
ử ề Rút ti n g i ngân hàng v ề 111 5/10 100
ỹ ậ nh p qu 000
ườ ả Ng i mua tr ợ n k ỳ 131 9/10
tr cướ 331 19/10 50 000 30
ả ề ườ Tr ti n ng i bán k ỳ 000
tr cướ
Page 8
ộ ố C ng s phát sinh 150 30
000 000
ố ư ố ỳ S d cu i k xxx xxx
S CÁIỔ
ả ả Tên tài kho n: Ph i thu khách hàng
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng ệ Ký hi u: 131
Ngày Ch ngứ Di nễ Tài Số Ghi chú
tháng ừ t ghi gi iả kho nả ti nề
ghi sổ sổ ố ứ đ i ng
Ngày S Nợ Có
ố
Page 9
ỳ ố ư ầ S d đ u k xxx xxx
ườ 9/10 Ng i mua tr ả ợ ỳ n k 112 50 000
tr cướ
ộ ố C ng s phát sinh 0 50 000
ố ư ố ỳ S d cu i k xxx xxx
S CÁIỔ
ệ ả ậ ệ Tên tài kho n: Nguyên li u, v t li u
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng ệ Ký hi u: 111
Ngày Ch ngứ Di nễ Tài ố ề S ti n Ghi chú
tháng ừ t ghi gi iả kho nả
đ iố ghi sổ sổ
Nợ Có Ngày S ngứ
ố
Page 10
ỳ ố ư ầ S d đ u k xxx xxx
16/10 ậ ệ Mua nguyên v t li u 111 20 000
ộ ố C ng s phát sinh 0 20
ố ư ố ỳ S d cu i k xxx 000 xxx
S CÁIỔ
ả ả ườ ả Tên tài kho n: Ph i tr ng i bán
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng ệ Ký hi u: 331
Ngày Ch ngứ Di nễ Tài ố ề S ti n Ghi chú
tháng ừ t ghi gi iả kho nả
ghi sổ sổ ố ứ đ i ng
Ngày S Nợ Có
ố
ỳ ố ư ầ S d đ u k xxx xxx
ả ề ườ 19/10 Tr ti n ng i bán k ỳ 112 30 000
cướ tr ố ộ C ng s phát sinh ố ư ố ỳ S d cu i k 30 000 xxx 0 xxx
S CÁIỔ
ả ả ườ ả ộ Tên tài kho n: Ph i tr ng i lao đ ng
ơ ị ồ Đ n v tính: 1000 đ ng ệ Ký hi u: 334
Page 11
Ngày Ch ngứ Di nễ Tài ố ề S ti n Ghi chú
tháng ừ t ghi gi iả kho nả
ghi sổ ố ứ đ i ng
sổ S Ngà Nợ Có
ố y
ỳ ố ư ầ S d đ u k xxx xxx
ả ươ ướ 9/10 Tr l ng tháng tr c 111 50 000
ố ộ C ng s phát sinh ố ư ố ỳ S d cu i k 50 000 xxx 0 xxx
Ổ Ế
Ứ
Ổ
Ậ
HÌNH TH C GHI S K TOÁN NH T KÝ – S CÁI
ứ ế ư ộ ổ ặ ậ Đ c tr ng và n i dung hình th c k toán nh t kís cái:
ặ ư ạ ổ Đ c tr ng và các lo i s :
Các nghi p v kinh t
ệ ụ ế ượ ế ợ , tài chính phát sinh đ c k t h p ghi chép theo trình t ự
ộ ờ ế ế ả ộ th i gian và theo n i dung kinh t (theo tài kho n k toán) trên cùng m t quy n s ể ổ
ậ ổ ợ ổ ổ ấ ế k toán t ng h p duy nh t là s Nh t ký S Cái.
ứ ể ứ ổ ổ ừ ế ặ ậ Căn c đ ghi vào s Nh t ký S Cái là các ch ng t ả k toán ho c B ng
ứ ợ ừ ế ổ t ng h p ch ng t k toán cùng lo i.ạ
ạ ổ ế ứ ế ậ ồ ổ Hình th c k toán Nh t ký S Cái g m có các lo i s k toán sau:
ậ ổ + Nh t ký S Cái;
ẻ ế ổ ế + Các S , Th k toán chi ti t.
ế ấ ộ ổ N i dung và k t c u ghi s :
Page 12
ứ ế ợ ủ ổ ế ậ ổ ổ ộ ỉ S k toán t ng h p c a hình th c k toán Nh t ký S Cái ch có m t quy n s ể ổ
ấ ố ấ ậ ổ ổ duy nh t là s Nh t ký S Cái (M u s S01DN)
N iộ dung:
ổ ế ể ấ ả ậ ổ ợ ổ Nh t ký S Cái là s k toán t ng h p duy nh t dùng đ ph n ánh
ụ ế ự ờ ệ ố ấ ả t ệ t c các nghi p v kinh t phát sinh theo trình t th i gian và h th ng hoá
ộ ế ả theo n i dung kinh t (Theo tài kho n k ế toán).
S li u ghi trên Nh t
ố ệ ể ậ ổ ậ ký S Cái dùng đ l p Báo cáo tài chính.
ế ấ ổ K t c u ghi s :
ổ ế ầ ầ ậ ậ ầ ổ ổ ồ ợ Nh t ký S Cái là s k toán t ng h p g m 2 ph n: Ph n Nh t ký và ph n S ổ
Cái.
ầ ậ ệ ụ ể ầ ậ ế Ph n Nh t ký: ả Ph n Nh t ký dùng đ ph n ánh các nghi p v kinh t phát sinh theo
trình t ự ờ gian. th i
ầ ố ượ ố ượ ụ ề ộ ộ ổ Ph n S Cái: S l ng c t nhi u hay ít ph thu c vào s l ng các tài kho n s ả ử
ở ơ ị ế ụ ể ệ ả ầ ổ ế ụ d ng đ n v k toán. Ph n S Cái dùng đ ph n ánh các nghi p v kinh t phát
ế ế ả ộ sinh theo n i dung kinh t (Theo tài kho n k toán).
ự ươ ổ ậ ổ Trình t và ph ng pháp ghi s nh t kís cái:
Page 13
Ư ượ * u – nh ể c đi m:
Ư ể ượ u đi m Nh ể c đi m
Page 14
ố ượ ả ẫ ổ – S l ễ ự ổ ơ ng s ít, m u s đ n gi n d th c
hi n;ệ ố ượ ề – S l ỉ ự ng ghi chép nhi u, ch th c ữ ệ ế ế ể ố – Ki m tra đ i chi u các d li u k toán đ ượ c ộ ổ ổ ệ ấ ợ hi n trên m t s t ng h p duy nh t; ự ệ ộ ườ th c hi n m t cách th ụ ng xuyên, liên t c ế ộ ờ ị ấ => do đó luôn cung c p k p th i các thông tin – Khó phân công lao đ ng k toán.
ả cho nhà qu n lý.
Ứ Ế
Ừ
Ứ
Ổ
HÌNH TH C K TOÁN CH NG T GHI S
ạ ổ
ứ
ừ
Các lo i s sách, ch ng t
liên quan:
a) Ch ng t
ứ ừ ổ ghi s (CTGS):
Là căn c tr c ti p đ ghi s k toán t ng h p.
ứ ự ế ổ ế ể ổ ợ
Do k toán l p trên c s t ng ch ng t
ơ ở ừ ứ ế ậ ừ ế ặ ả ợ ổ ứ k toán ho c B ng t ng h p ch ng
ạ ộ ế ứ ả ị ừ ế t k toán cùng lo i, có cùng n i dung kinh t (t c là có cùng đ nh kho n).
ẫ ố
s 200/2012/TTBTC
ư ố ộ ủ M u s S02aDN (Ban hành theo Thông t Ngày 22/12/2014 c a B Tài chính)
Đ nơ ị v :.................... Đ aị ỉ ch :.................. ..
Page 15
Ổ
ố
Ừ Ứ CH NG T GHI S S : CTGS01 Ngày 18 tháng 03 năm 2017
Trích y uế ố ề S ti n Ghi chú
ệ ố S hi u tài kho nả
Nợ Có
A B C 1 D
Page 16
ả ề Tr ti n hàng cho A 331 111 15 000
ả ề Tr ti n hàng cho B 331 111 2 000
ả ề Tr ti n hàng cho C 331 111 5 000
C ngộ x x 22 000 x
ứ Kèm theo 03 ch ng t ừ ố g c
Ngày 18 tháng 03 năm 2017
ườ ổ ế ưở Ng i ghi s K toán tr ng Giám đ cố
ấ ọ ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ( Ký, h tên, đóng d u)
Page 17
ứ ổ ừ b) S đăng kí Ch ng t ổ ghi s :
ổ ế ổ ợ ượ ậ ụ ể ệ ậ ế Là s k toán t ng h p đ c l p đ ghi nh n các nghi p v kinh t phát
ứ ả ừ ổ ự ờ ằ ệ sinh thông qua vi c qu n lý ch ng t ghi s theo trình t th i gian nh m giúp:
ế ưở ố ứ ự ủ ả ậ ậ + K toán tr ng qu n lý s th t c a CTGS đã l p: khi đã l p, và ghi đúng
ứ ự ị ắ ộ ả ử ế ố ậ qui đ nh, theo th t và theo m t nguyên t c nào đó, gi s k toán mu n l p b ổ
ả ậ ẽ ể ặ ặ sung thêm s ho c không còn dòng đ ghi, ho c ph i l p CTGS không theo nguyên
ư ậ ẽ ả ả ứ ư ố ứ ự ờ ự ắ t c, nh v y s ph i gi i thích cho s không theo th t s , th t th i gian và
ườ ẽ ạ ừ ế ế ổ khác th ậ ng này. T đó, s h n ch gian l n trong ghi chép s sách k toán.
ứ ế ệ ậ ả ộ ừ + Cán b qu n lý (thu , tài chính) thu n ti n theo dõi ch ng t ổ ghi s cũng
ừ ố ủ ứ ả ư ứ nh ch ng t ổ ả ự ầ ủ ợ g c kèm theo, đ m b o s đ y đ h p lý c a căn c ghi s .
ữ ổ ế ố ớ ả ế ể ố ố + Đ i chi u ki m tra gi a S đăng ký CTGS v i b ng đ i chi u s phát sinh.
ẻ ế ổ ế c) Các s , Th k toán chi ti t:
ổ S Cái:
ổ ế ụ ể ệ ổ ợ ế Là s k toán t ng h p dùng đ ghi các nghi p v kinh t phát sinh theo tài
ả ượ ế ộ ế ụ ệ ị ế kho n k toán đ ỗ c quy đ nh trong ch đ k toán áp d ng cho doanh nghi p, m i
ở ộ ộ ố ố ượ ả ặ tài kho n m m t trang ho c m t s trang tùy theo s l ng ghi chép các nghi p v ệ ụ
phát sinh.
ố ệ ổ ượ ể ể ế ố ớ ổ S li u trên s này đ c dung đ ki m tra đ i chi u v i các s sách liên
quan.
ứ ứ ổ ừ ạ ổ S Cái cho hình th c ch ng t ghi s có 2 lo i:
(cid:0) ổ ạ ườ ượ ụ ữ ộ : th ng đ ả c áp d ng cho nh ng tài kho n Lo i 1 S Cái có ít c t
ệ ụ ệ ụ ặ ế ả ơ có ít nghi p v phát sinh ho c nghi p v kinh t phát sinh đ n gi n.
ạ ổ ữ ề ộ th ng đ
ườ ụ ượ ệ ụ ứ ạ ầ ả ế ặ ề c áp d ng cho nh ng tài kho n có nhi u ể ở t có th m
ố ứ Lo i 2 S cái nhi u c t: ế ệ ụ nghi p v kinh t ổ ộ riêng m t trang s trên s cái và đ , ho c nghi p v ph c t p c n ph i theo dõi chi ti ả t theo tài kho n đ i ng.
d) Các s , Th k toán chi ti
ổ ổ ẻ ế ượ ế ả ế c phân tích chi ti t:
Page 18
ẻ ế ổ ế ệ ụ ể ế S , th k toán chi ti t dùng đ ghi chép các nghi p v kinh t , tài chính phát
ố ượ ế ế ầ ế ả ế sinh liên quan đ n các đ i t ng k toán c n thi t ph i theo dõi chi ti t theo yêu
ố ệ ẻ ế ả ổ ế ụ ụ ấ ầ c u qu n lý. S li u trên s , th k toán chi ti t cung c p các thông tin ph c v cho
ừ ư ệ ả ạ ả ồ ố ượ vi c qu n lý t ng lo i tài s n, ngu n v n, doanh thu, chi phí ch a đ ả c ph n ánh
ố ượ ổ ế ấ ẻ ế ế ắ trên S Cái. S l ổ ng, k t c u các s , th k toán chi ti ộ ị t không quy đ nh b t bu c.
ệ ị ướ ẫ ủ ướ ứ Các doanh nghi p căn c vào quy đ nh mang tính h ng d n c a Nhà n ề ổ c v s ,
ẻ ế ế ể ở ẻ ế ủ ệ ả ầ ổ th k toán chi ti t và yêu c u qu n lý c a doanh nghi p đ m các s , th k toán
ế ầ ế ợ chi ti t c n thi t, phù h p.
ế ườ ệ ế ấ ộ ố ạ ổ M t s lo i s chi ti t th ng th y trong doanh nghi p liên quan đ n các tài
ả ả ả ả ả ả ợ ợ ư tài kho n công n ph i thu: TK 131; Tài kho n công n ph i tr TK 331; kho n nh
ậ ệ ả Tài kho n nguyên v t li u 152...
Quy trình ghi sổ:
Page 19
Ư ể
ượ
u đi m và nh
ể c đi m:
a)
Ư ể u đi m:
ừ ổ ươ ự ứ ư ừ ắ ủ ứ ứ Ch ng t ghi s t ng t nh ch ng t tóm t ề t c a nhi u ch ng t ừ ố g c
ạ ớ ộ ế ế ứ ừ ề cùng lo i v i cùng n i dung kinh t , n u ch ng t ể ậ phát sinh quá nhi u, có th l p
ứ ừ ạ ướ ồ ấ ố ệ ổ ấ ố ổ ể ả b ng kê ch ng t cùng lo i tr c, l y s t ng đ ghi CTGS, r i l y s li u t ng ở
ổ ậ ả ượ ấ ể ổ ề ạ CTGS ghi vào s cái, nh , từ ư v y gi m đ c r t nhi u công đo n chuy n s cái
ữ ệ ử ụ ị ố ệ ế ổ ầ đó d li u trên s cái không b r i. (Tuy nhiên n u doanh nghi p s d ng ph n
ư ữ ệ ể ề ổ m m máy tính cho vi c ghi chép s sách thì u đi m này không còn n a).
b) Nh
ượ ể c đi m:
Page 20
ỏ ế ế ưở ả ố ố ệ ế Đòi h i k toán viên, k toán tr ữ ớ ng ph i đ i chi u kh p đúng s li u gi a
ệ ớ ồ ở ầ CTGS v i CTGS khác do các đ ng nghi p khác, ậ ế ph n hành k toán khác l p
ướ ứ ừ ổ ổ tr ổ c khi ghi vào S đang ký ch ng t ghi s và ghi vào s cái.
ộ ế ầ ươ ố ồ ề Yêu c u trình đ k toán viên t ng đ i đ ng đ u.
ố ệ ổ ỗ ớ ỉ Khi và ch khi đã ghi s li u vào s cái m i ghi ngày tháng vào ch : Đã ghi s ổ
ư ậ ỏ ị ớ cái ngày....trên CTGS, nh v y m i kh i b sai sót, ghi trùng.
ứ ế ừ ạ ủ ụ ệ ộ ừ N u ch ng t cùng lo i c a m t nghi p v nào đó t ứ 10 ch ng t ừ ở tr lên
ể ả ụ ứ ừ ứ ệ trong ngày thì nên áp d ng hình th c CTGS đ gi m vi c ghi chép t ng ch ng t ừ
ữ ệ ệ ạ ổ vào S cái. Ng ượ ạ c l ụ i nh ng doanh nghi p nghi p v phát sinh ít và ít cùng lo i thì
ố ượ ụ ứ ẽ ế ệ ể áp d ng hình th c này s khi n kh i l ng công vi c tăng lên đáng k do t ừ 1
ả ậ ứ ừ ứ ch ng t ừ ố ạ g c l i ph i l p thêm 1 ch ng t ổ ghi s .
ữ ố ệ ư ứ ể ế ổ ớ ừ ố Khó khăn trong vi c l u tr , đ i chi u, ki m tra s sách v i ch ng t g c.
ệ ữ
ổ
ố
M i quan h gi a các s :
ạ ổ ươ ệ ượ ố ể ệ Các lo i s trong ph ng pháp này có m i quan h đ ệ c th hi n qua vi c
ể ế ố đ i chi u ki m tra:
a) S đăng kí ch ng t
ứ ổ ừ ố ố ổ ả ghi s và b ng cân đ i s phát sinh:
ả ả ả ổ ố ố ả ợ ổ ả ố ỳ Ph i đ m b o t ng n và t ng có cu i k trên b ng cân đ i s phát sinh ph i
ố ỳ ố ề ứ ằ ổ ổ ừ ằ b ng nhau và b ng t ng s ti n cu i k trên s đăng ký ch ng t ổ ghi s .
ợ ả ế ổ b) B ng t ng h p chi ti ổ t và S cái:
ụ ệ ả ả ở ổ ố Đ m b o các nghi p v phát sinh ủ ừ ố 2 s gi ng nhau, s phát sinh c a t ng
ả ằ ặ ả ổ ợ tài kho n trên 2 s ph i b ng nhau và cùng bên n ho c cùng bên có.
ả ổ ả ố ỳ ủ ấ ả ả ổ Đ m b o t ng ợ n và t ng có cu i k c a t ả t c các tài kho n trên b ng cân
ố ư ủ ừ ả ằ ả ả ố ố đ i s phát sinh ph i b ng nhau và s d c a t ng tài kho n trên b ng cân đ i s ố ố
ố ư ủ ừ ả ằ ả ươ ứ ả ợ ổ phát sinh ph i b ng s d c a t ng tài kho n t ng ng trên b ng t ng h p chi
ti t.ế
Page 21
ứ ế
ụ ề
ứ
ừ
Ví d v hình th c k toán ch ng t
ổ ghi s :
ệ ả ụ ệ ấ ế Ngày 10/02/2016 doanh nghi p s n xu t A có các nghi p v kinh t phát sinh nh ư
sau:
ặ ả ợ ề ườ ế ố 1/ Chi ti n m t tr n cho ng i bán X 1 10 000 000 (Phi u chi s 01)
̀ ̉ ợ ươ ế ố ̣ 2/ Chi tiên măt tra n cho ng ́ ̀ i ban X2 40 000 000 (Phi u thu s 01)
ề ề ế ặ 3/ Thu ti n m t do khách hàng thanh toán ti n hàng 6 000 000 (Phi u thu s ố
02)
ườ ề ằ ặ 4/ Mua hàng hóa thanh toán cho ng i bán H1 b ng ti n m t 12 000 000 ( PC
03)
̀ ́ ́ ́ ̉ ợ ươ ̣ 5/ Chi tiên măt tra n cho ng ̀ i ban X3 15 000 000 (Phiêu chi sô 04)
ướ ứ ổ ợ ậ ả ừ ế B c 1: L p B ng t ng h p ch ng t k toán:
Ừ Ố Ợ Ổ Ứ Ả Ạ B NG T NG H P CH NG T G C CÙNG LO I
ố S BTH01
Ngày 10 tháng 02 năm 2016
ứ ạ ừ ố ế Lo i ch ng t g c: Phi u chi
ừ Ch ng tứ Ngày ghi sổ ễ Di n gi ả i Ghi Có TK 111
ổ Ngày ố ệ S hi u ợ Ghi N các ộ T ng c ng TK 331
ề ti n 10/02/2016 10/02/2016 PC01 10 000 000 10 000 000 ả Tr cho X1
Page 22
ề ti n 10/02/2016 10/02/2016 PC02 40 000 000 40 000 000
̉ 10/02/2016 10/02/2016 PC03 12 000 000 12 000 000
̉ 10/02/2016 10/02/2016 PC04 15 000 000 15 000 000 ả Tr cho X2 ̀ Tra tiên cho H ̀ Tra tiên cho X3
C ngộ 77 000 000 77 000 000
ế ồ ố (Kèm theo Phi u chi g m các s 01, 02 , 03, 04)
ườ ậ ụ ế Ng ể i l p bi u Ph trách K toán
(Ký) (Ký)
ọ ọ (Ghi rõ h tên) (Ghi rõ h tên)
ướ ứ ậ ừ ổ B c 2: L p ch ng t ghi s
ẫ ố
s 200/2012/TTBTC
ư ố ộ ủ M u s S02aDN (Ban hành theo Thông t Ngày 22/12/2014 c a B Tài chính)
Đ nơ ị v :.................... Đ aị ỉ ch :.................. ..
Ổ
ố
Ừ Ứ CH NG T GHI S S : CTGS01 Ngày 10 tháng 02 năm 2016
Trích y uế ố ề S ti n Ghi chú
ệ ố S hi u tài kho nả
Nợ Có
D
ả ợ ườ B 331 A Tr n cho ng i bán X1 C 111 1 10 000
̉ ợ 331 Tra n cho ng ̀ ́ ươ i ban X2 111 40 000
̉ ợ 331 Tra n cho ng ̀ ́ ươ i ban H 111 12 000
Page 23
̉ ợ Tra n cho ng ̀ ́ ươ i ban X3 331 111 15 000
C ngộ X x 77 000 x
ứ Kèm theo 04 ch ng t ừ ố g c
Ngày 10 tháng 02 năm 2016
ườ ổ ế ưở Ng i ghi s K toán tr ng Giám đ cố
ấ ọ ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ( Ký, h tên, đóng d u)
ẫ ố
s 200/2012/TTBTC
ư ố ộ ủ M u s S02aDN (Ban hành theo Thông t Ngày 22/12/2014 c a B Tài chính)
Đ nơ ị v :.................... Đ aị ỉ ch :.................. ..
Ổ
ố
Ừ Ứ CH NG T GHI S S : CTGS02 Ngày 10 tháng 02 năm 2016
Trích y uế ố ề S ti n Ghi chú
ệ ố S hi u tài kho nả
Nợ Có
D
ề B 111 C 131 1 6 000 A Thu ti n bán hàng
X x 6 000 x C ngộ
ứ
ừ ố Kèm theo 01 ch ng t g c Ngày 10 tháng 02 năm 2016 ườ ng
ấ ưở ế K toán tr ọ (Ký, h tên) Giám đ cố ọ ( Ký, h tên, đóng d u) ổ i ghi s Ng ọ (Ký, h tên)
Page 24
́ ́ ư ư ̉ ̉ B ́ ươ c 3: Sô đăng ky Ch ng t ̀ ghi sô
b – DN
ơ ị ỉ ị ố ư ố s 200/2014/TTBTC ( Ban hành theo thông t
ủ ộ
Đ n v : Mã s S02 Đ a ch : Ngày 22/12/2014 c a B Tài Chính ) ́ ̉ ̉ ̀ ư ghi sô
́ ư Sô đăng ky ch ng t Năm 2016 ̀ ư t ̀ Sô tiêń t ̀ ư ̀ Sô tiêń
́ ư Ch ng ghi sổ
̀ ́ ̀ ́ ̣ ̣ Ngay, thang ́ ư Ch ng ghi sổ ́ Sô hiêu ́ Sô hiêu Ngay, thang
B A C A B C
01 10/02/2016 77 000 000
10/02/2016 6 000 000
̣ 02 Công thanǵ X
̃ ̣ ́ X
Công luy kê ́ ̀ ̀ ư đâu quy t
ố ố ừ ế trang 01 đ n trang ...
ở ổ
ườ ưở ế sổ K toán tr ̀ ng
́ Giám đ c ố ọ ấ
ự ố ớ ươ ạ ả _ S này có ... trang, đánh s t _ Ngày m s :... Ngay thang năm Ng ọ ( Ký, h tên ) ( Ký, h tên ) ( Ký, h tên, đóng d u ) i ) ( T đ i v i các tài kho n còn l i ghi ọ ng t
S cáiổ
Năm: 2016
̀ ̣ Tên tài kho nả : Tiên măt
S hi u: ố ệ 111
ố ề S ti n Ghi chú
Di nễ iả gi
Ngày, tháng ghi sổ Ch ngứ ừ ghi t sổ ố ệ S hi u TK đ iố ngứ
Page 25
N ợ Có
A D E 1 G Số hi uệ B Ngày, tháng C 2
ư
̉ 331 77 000 000
10/02/20 16 CTG S 01 10/02/ 2016
131 6 000 000 ̀ 10/02/20 16 CTG S02 10/02/ 2016
x x
x x ư
́ Sô d đâu kỳ ̀ Tra tiêǹ ìươ ng bań Thu tiêǹ ́ ban hang Tông̉ ́ phat sinh ́ Sô d ̀ cuôi ký
ố ừ ố _ S này có ... trang, đánh s t ế trang 01 đ n trang ...
ở ổ _ Ngày m s :...
̀ ́ Ngay thang năm
ườ ế ưở Ng i ghi sổ K toán tr ng Giám đ c ố
ấ ọ ọ ọ ( Ký, h tên ) ( Ký, h tên ) ( Ký, h tên, đóng d u )
ươ ự ố ớ ả ạ ( T ng t đ i v i các tài kho n còn l i )
́ ́ ́ ̀ ̃ ̀ ̀ ̀ ́ ượ ̉ ̉ ̉ ̀ Cac Phiêu thu va Phiêu chi con đ c dung đê ghi vao Sô quy va the chi tiêt theo
̃ ̀ ượ ́ ư doi cho t ng đôi t ng
Ứ Ế
Ứ
Ậ
Ừ
HÌNH TH C K TOÁN NH T KÝ – CH NG T
ứ ế ứ ậ ừ Hình th c k toán Nh t ký – Ch ng t
ệ ố ụ ệ ậ ợ ế ủ T p h p và h th ng hoá các nghi p v kinh t phát sinh theo bên Có c a các
ệ ụ ế ợ ệ ả ớ ế ả tài kho n k t h p v i vi c phân tích các nghi p v kinh t ố đó theo các tài kho n đ i
ứ ợ ng N .
Page 26
ế ợ ẽ ệ ụ ệ ặ ế K t h p ch t ch vi c ghi chép các nghi p v kinh t phát sinh theo trình t ự
ệ ố ụ ệ ệ ớ ờ ộ ế th i gian v i vi c h th ng hoá các nghi p v theo n i dung kinh t (theo tài
kho n).ả
ế ợ ộ ệ ạ ớ ạ ổ ợ ế K t h p r ng rãi vi c h ch toán t ng h p v i h ch toán chi ti ộ t trên cùng m t
ộ ổ ế s k toán và trong cùng m t quá trình ghi chép.
ệ ố ứ ử ụ ẵ ả ả ẫ ổ ỉ S d ng các m u s in s n các quan h đ i ng tài kho n, ch tiêu qu n lý
ế ậ kinh t , tài chính và l p báo cáo tài chính.
ố ượ ẹ ả Ư ổ ế ể ế ố ể : Gi m nh kh i l ệ ng ghi s k toán. Vi c ki m tra đ i chi u đ ượ c * u đi m
ự ệ ườ ờ ị th c hi n th ấ ng xuyên. Cung c p thông tin k p th i.
ượ ẫ ổ ế ỗ ế ứ ạ ầ ộ ớ ể : M u s k toán ph c t p. Yêu c u trình đ cao v i m i k toán * Nh c đi m
ổ ế ệ ứ ụ ệ ậ ọ viên. Không thu n ti n cho vi c ng d ng tin h c vào ghi s k toán.
ứ ế ứ ậ ừ ồ ạ ổ ế Hình th c k toán Nh t ký – Ch ng t g m có các lo i s k toán sau:
ứ ậ ừ Nh t ký ch ng t :
ổ ế ộ ố ủ ể ả ổ ợ ủ Là s k toán t ng h p dùng đ ph n ánh toàn b s phát sinh c a bên Có c a
ợ ổ các TK t ng h p.
ả B ng kê:
ạ ổ ụ ụ ệ ổ ọ ượ g n nh Là lo i s ph c v cho vi c ghi s NK – CT đ c ẹ, đ ượ ử ụ c s d ng
ữ ườ ạ ỉ ủ ch tiêu h ch toán chi ti ả không t trong nh ng tr ợ ng h p các ộ ố ế c a m t s tài kho n
ứ ả ế ợ ph n ánh tr c ti p thể k t h p ậ ự ế trên nh t ký – ch ng t ừ ượ đ c.
ổ S cái:
ượ ư ả ả ả ở ở ố ư ợ Đ c m cho c năm, m cho t ng tài kho n trong đó ph n ánh s d n ,
ố ư ố ộ ầ ơ ở ổ ố ỉ phát sinh có và s d cu i tháng. S ch ghi m t l n vào cu i tháng trên c s các
ứ ậ nh t ký – ch ng t ừ.
ổ ẻ ế ế S , th k toán chi ti t:
ể ậ ổ ợ ứ ch ng t ộ ố ượ ng ừ g cố cùng lo iạ c a ủ m t đ i t Là các s dùng đ t p h p các
ụ ụ ệ ặ ằ ả nh m ph c v cho vi c ghi b ng kê ho c NK – CT liên quan.
Page 27
ư ừ L u ý: M ở chi ti tế cho t ng tài kho n ả riêng bi ổ tệ trên t ng s . ừ
ự ổ ế ứ ứ ậ Trình t ghi s k toán theo hình th c Nh t ký – Ch ng t ừ .
Ứ Ế
HÌNH TH C K TOÁN TRÊN MÁY VI TÍNH
ơ ả ủ ứ ế ư ặ Đ c tr ng c b n c a Hình th c k toán trên máy vi tính:
ệ ế ượ ự ệ ộ ươ ề ế ầ Công vi c k toán đ c th c hi n theo m t ch ng trình ph n m m k toán
ề ế ượ ế ế ắ ủ ộ ầ trên máy vi tính. Ph n m m k toán đ c thi t k theo nguyên t c c a m t trong
ứ ế ứ ế ế ợ ặ ị ầ ố b n hình th c k toán ho c k t h p các hình th c k toán quy đ nh trên đây. Ph n
ổ ế ị ầ ư ủ ề ế ể ả m m k toán không hi n th đ y đ quy trình ghi s k toán, nh ng ph i in đ ượ c
ị ầ ủ ổ ế đ y đ s k toán và báo cáo tài chính theo quy đ nh.
Page 28
ổ ế ị ượ ự ặ ự ằ ơ ọ Khi ghi s k toán b ng máy vi tính thì đ n v đ c l a ch n mua ho c t xây
ứ ế ề ế ầ ợ ự d ng ph n m m k toán phù h p (Misa, Fast, Excel,..). Hình th c k toán trên máy
ụ ạ ơ ả ả ầ ị vi tính áp d ng t ả i đ n v ph i đ m b o các yêu c u sau:
ổ ế ổ ế ủ ổ ợ ế ầ ế ể Có đ các s k toán t ng h p và s k toán chi ti t c n thi ứ t đ đáp ng yêu
ổ ế ế ố ủ ế ả ầ ợ ổ ị ầ c u k toán theo quy đ nh. Các s k toán t ng h p ph i có đ y đ các y u t theo
ế ộ ổ ế ủ ị quy đ nh c a ch đ s k toán.
ữ ổ ế ề ở ổ ự ử ệ ổ ổ ị Th c hi n đúng các quy đ nh v m s , ghi s , khóa s và s a ch a s k toán
ủ ế ả ậ ị ướ ế ẫ ậ theo quy đ nh c a Lu t K toán, các văn b n h ng d n thi hành Lu t K toán và
ế ộ ế ủ c a Ch đ k toán này.
ệ ủ ứ ề ề ế ẩ ầ ả ơ ị Đ n v ph i căn c vào các tiêu chu n, đi u ki n c a ph n m m k toán do
ộ ị ạ ư ố B Tài chính quy đ nh t i Thông t ể ự s 103/2005/TTBTC ngày 24/11/2005 đ l a
ệ ủ ơ ề ề ế ầ ả ầ ọ ợ ớ ị ch n ph n m m k toán phù h p v i yêu c u qu n lý và đi u ki n c a đ n v .
ạ ổ ủ ứ ế Các lo i s c a Hình th c k toán trên máy vi tính:
ế ề ầ ượ ế ế ứ ế ẽ Ph n m m k toán đ c thi t k theo Hình th c k toán nào s có các lo i s ạ ổ
ổ ế ư ứ ế ẫ ố ằ ủ c a hình th c k toán đó nh ng không hoàn toàn gi ng m u s k toán ghi b ng
tay.
ự ứ ế ổ ế Trình t ghi s k toán theo Hình th c k toán trên máy vi tính:

