Cái này là gì
lượt xem 32
download
Tham khảo tài liệu 'cái này là gì', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Cái này là gì
- ㈤百字說華語 Speak Mandarin in Five Hundred Words ㆗英文版 這是什麼? 第㆔課 Lesson 3 What Is This? 課文 一 TEXT ㆙:這是什麼? zhè shì shé me What is this? ㆚:這是㆒枝筆。 zhè shì yì zhī bǐ This is a writing instrument. ㆙:這是㆒枝什麼筆? zhè shì yì zhī shé me bǐ What kind of writing instrument is this? ㆚:這是㆒枝毛筆。 zhè shì yì zhī máo bǐ This is a writing brush. ㆙:那是本什麼書? nà shì běn shé me shū What kind of book is that? ㆚:那 是 本 ㆗ 文 書 。 nà shì běn zhōng wén shū That is a Chinese book. 12
- 五百字說華語 Speak Mandarin in Five Hundred Words ㆗英文版 字與詞 WORDS AND PHRASES 二 這(ㄓㄜˋ;zhè)this, these 是(ㄕˋ;shì)be (is) 這是書。 zhè shì shū This is a book. 這是筆。 zhè shì bǐ This is a pen. 那(ㄋㄚˋ;nà)that, those 那是書。 nà shì shū That is a book. 那是筆。 nà shì bǐ That is a pen. 什麼(ㄕㄜˊ ・ㄇㄜ;shé me)(ㄕㄣˊ ・ㄇㄜ;shén me)what 這是什麼? zhè shì shé me What is this? 那是什麼? nà shì shé me What is that? 這是什麼筆? zhè shì shé me bǐ What kind of writing instrument is this? 13
- ㈤百字說華語 Speak Mandarin in Five Hundred Words ㆗英文版 那是什麼書? nà shì shé me shū What kind of book is that? 一(ㄧ;yī)one 二(ㄦˋ;èr)two 三(ㄙㄢ;sān)three 四(ㄙˋ;sì)four 五(ㄨˇ;wǔ)five 六(ㄌㄧㄡˋ;lìu)six 七(ㄑㄧ;qī)seven 八(ㄅㄚ;bā)eight 九(ㄐㄧㄡˇ;jǐu)nine 十(ㄕˊ;shí)ten 枝(ㄓ;zhī)a classifier used to measure objects like pens and pencils, occurring after a number ㆒枝筆 yì zhī bǐ a pen ㆔枝筆 sān zhī bǐ three pens ㈧枝筆 bā zhī bǐ eight pens 筆(ㄅㄧˇ;bǐ)writing instrument 這是㆒枝筆。 zhè shì yì zhī bǐ This is a pen. 那是㈤枝筆。 nà shì wǔ zhī bǐ Those are five pens. 14
- 五百字說華語 Speak Mandarin in Five Hundred Words ㆗英文版 毛(ㄇㄠˊ;máo)Hair 毛筆 máo bǐ writing brush 鉛筆 qiān bǐ pencil 鋼筆 gang bǐ pen 原子筆 yuán zǐh bǐ ball-point pen 這是㆒枝什麼筆? zhè shì yì zhī shé me bǐ What kind of writing instrument is this? 這是㆒枝毛筆。 zhè shì yì zhī máo bǐ This is a writing brush. 那枝是什麼筆? nà zhī shì shé me bǐ What kind of writing instrument is that? 那枝是鉛筆。 nà zhī shì qiān bǐ That is a pencil. 本(ㄅㄣˇ;běn)a classifier used to measure objects like books ㆒本書 yì běn shū a book 這是㆒本書。 zhè shì yì běn shū This is a book. 那是㈥本書。 nà shì lìu běn shū Those are six books. 15
- ㈤百字說華語 Speak Mandarin in Five Hundred Words ㆗英文版 那㆕本是 ㆗ 文 書 。 nà sì běn shì zhōng wén shū Those four books are Chinese books. 那㈧本是英文書。 nà bā běn shì yīng wén shū Those eight books are English books. 書(ㄕㄨ;shū)book 這是本什麼書? zhè shì běn shé me shū What book is this? 這是本㆗文書。 zhè shì běn zhōng wén shū This is a Chinese book. 那本是什麼書? nà běn shì shé me shū What book is that? 那本是英文書。 nà běn shì yīng wén shū That is an English book. 中文(ㄓㄨㄥ ㄨㄣˊ;zhōng wén)Chinese ㆗文 zhōng wén Chinese 英文 yīng wén English ㈰文 rì wén Japanese 法文 fǎ wén French 16
- 五百字說華語 Speak Mandarin in Five Hundred Words ㆗英文版 德文 dé wén German 那是本英文書。 nà shì běn yīng wén shū That is an English book. 這是本㆗文書。 zhè shì běn zhōng wén shū This is a Chinese book. 那本是㈰文書。 nà běn shì rì wén shū That is a Japanese book. 這本是法文書。 zhè běn shì fǎ wén shū This is a French book. 那㆔本是德文書。 nà sān běn shì dé wén shū Those three books are German books. 溫習 三 REVIEW 甲:這是什麼? 乙:這是一枝筆。 甲:這是一枝什麼筆? 乙:這是一枝毛筆。 甲:那是本什麼書? 乙:那是本中文書。 17
- ㈤百字說華語 Speak Mandarin in Five Hundred Words ㆗英文版 應用 四 EXTENDED PRACTICE ㆙:這是枝什麼筆? zhè shì zhī shé me bǐ What kind of writing instrument is this? ㆚:這是枝毛筆。 zhè shì zhī máo bǐ This is a writing brush. ㆙:那是枝什麼筆? nà shì zhī shé me bǐ What kind of writing instrument is that? ㆚:那是枝鉛筆。 nà shì zhī qiān bǐ That is a pencil. ㆙:這兩本是什麼書? zhè liǎng běn shì shé me shū What are these two books? ㆚:這 兩 本 是 ㆗文書 。 zhè liǎng běn shì zhōng wén shū These two books are Chinese books. ㆙:那㆔本是什麼書? nà sān běn shì shé me shū What are those three books? ㆚:那㆔本是英文書。 nà sān běn shì yīng wén shū Those three books are English books. 18
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
KEYPALS- MỘT CÁCH HỌC TIẾNG ANH MỘT CÁCH HỌC TIẾNG ANH
3 p | 105 | 45
-
Tư vấn dạy tiếng anh cho trẻ em
5 p | 235 | 32
-
'Here we go' có nghĩa gì?
4 p | 121 | 27
-
Nếu bạn muốn học cách lắng nghe và thấu hiểu...
3 p | 186 | 24
-
Cách đọc sách ngoại ngữ chuyên ngành hiệu quả
3 p | 146 | 21
-
DANH TỪ SỐ NHIỀU
4 p | 204 | 19
-
Để tránh bị ngắt lời khi nói tiếng Anh
3 p | 125 | 18
-
CÁCH VIẾT MỘT LUẬN ĐỀ ẤN TƯỢNG
3 p | 105 | 18
-
Keypals - và những người bạn mới
3 p | 112 | 17
-
Cái khó của người học tiếng Anh: Động từ "to be"
7 p | 108 | 16
-
Phát âm /p/ có gì khác?
3 p | 93 | 12
-
Cái gì có thể theo sau một động từ?
9 p | 124 | 12
-
Đọc gì cho hiệu quả
3 p | 73 | 12
-
Thành ngữ ngày hôm nay "beyond the pale"
2 p | 134 | 10
-
“People who live in glass houses shouldn’t throw stones”
5 p | 102 | 7
-
Thành ngữ miêu tả sự khó khăn (Phần 1)
6 p | 86 | 6
-
Có cái gì đó được làm - Have something done
6 p | 91 | 6
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn