
Trang 1
Câu h i - Mô hình hóa qui trìnhỏ
1. Gi i thích các khái ni m sau theo ngôn ng c a b n: qui trình x lý (process),ả ệ ữ ủ ạ ử
dòng d li u (data flow), n i l u tr d li u (data store), th c th ngoài (externalữ ệ ơ ư ữ ữ ệ ự ể
entity).
2. M i m t dòng d li u có th đ c n i v i nh ng thành ph n nào (qui trình, n iỗ ộ ữ ệ ể ượ ố ớ ữ ầ ơ
l u tr d li u, th c th ngoài)? Gi i thích ý nghĩa c a vi c n i này?ư ữ ữ ệ ự ể ả ủ ệ ố
3. Hãy cho bi t năm qui trình x lý thông d ng nào th ng đ c n i v i các n i l uế ử ụ ườ ượ ố ớ ơ ư
tr d li u?ữ ữ ệ
4. Trình bày nguyên t c phân m c khi t o l c đ dòng d li u (l c đ DFD)?ắ ứ ạ ượ ồ ữ ệ ượ ồ
Nêu ví d minh h a nguyên t c này?ụ ọ ắ
5. Trình bày nguyên t c cân đ i khi t o l c đ dòng d li u (l c đ DFD)? Nêuắ ố ạ ượ ồ ữ ệ ượ ồ
ví d minh h a nguyên t c này?ụ ọ ắ
6. Trình bày vai trò c a l c đ dòng d li u (l c đ DFD)?ủ ượ ồ ữ ệ ượ ồ
7. Trình bày s khác nhau gi a l c đ DFD v t lý và l c đ DFD logic? Nêu víự ữ ượ ồ ậ ượ ồ
d minh h a s khác nhau này.ụ ọ ự
8. V và gi i thích s liên h gi a b n l c đ DFD bao g m l c đ DFD v t lýẽ ả ự ệ ữ ố ượ ồ ồ ượ ồ ậ
và logic c a h th ng hi n th i và l c đ DFD v t lý và logic c a h th ngủ ệ ố ệ ờ ượ ồ ậ ủ ệ ố
m i.ớ
9. Trình bày nh ng nh c đi m c a l c đ DFD.ữ ượ ể ủ ượ ồ
10. Trình bày các công c có th đ c dùng đ mô t logic x lý c a các qui trình?ụ ể ượ ể ả ử ủ
11. Gi i thích s khác nhau gi a l i sai cú pháp (syntax error) và l i sai ng nghĩaả ự ữ ỗ ỗ ữ
(semantics error) đ i v i vi c t o l c đ DFD? Cho bi t l i sai nào khó tìm vàố ớ ệ ạ ượ ồ ế ỗ
khó s a? T i sao?ử ạ
12. Đ ki m tra tính h p l c a l c đ DFD b n c n ph i ki m tra nh ng gì? Vàể ể ợ ệ ủ ượ ồ ạ ầ ả ể ữ
ki m tra nh th nào?ể ư ế
13. Coi l c đ ng c nh và DFD m c 0 sau c a h th ng đăng ký môn h c t i m tượ ồ ữ ả ứ ủ ệ ố ọ ạ ộ
tr ng đ i h c. Hãy nêu ra nh ng l i sai có th có.ườ ạ ọ ữ ỗ ể
Câu h i – Mô hình hóa qui trìnhỏ
Class
Registration
System
Student
Course Request
List of Courses
Class Schedule
Possible Classes
0

Trang 2
14. Coi l c đ DFD sau. Hãy ch ra ba l i sai trong l c đ .ượ ồ ỉ ỗ ượ ồ
15. L c đ DFD sau mô t m t ph n x lý c a h th ng thông tin qu n lý l ng.ượ ồ ả ộ ầ ử ủ ệ ố ả ươ
Hãy tìm các l i sai trong vi c v l c đ DFD.ỗ ệ ẽ ượ ồ
Câu h i – Mô hình hóa qui trìnhỏ
Department Roster of Classes
Scheduled Classes
DF3
DF2
DF5
DF4
List of
Courses
Course
Request Class
Schedule
Receive
Course
Request
1
Check
For
Availability
3
Receive
Course
Lists
2
Course
Request Scheduled
Classes
To
Student
From
Student
From
Departmen
t
Class Roster
Possible
Classes
E1
E2
DF1 DS1
2.0
P1
DF2
DF6 1.0
P2

Trang 3
16. L c đ DFD sau mô t các quá trình trong h th ng thông tin qu n lý m t c aượ ồ ả ệ ố ả ộ ử
hàng cho thuê băng video. Hãy ch ra các l i sai trong vi c v l c đ DFD.ỉ ỗ ệ ẽ ượ ồ
Câu h i – Mô hình hóa qui trìnhỏ
Các kho nả
kh u trấ ừ Phi u l ngế ươ
Các kho n kh u tr ả ấ ừ
1
Tính l ng ươ
4
In phi u ế
l ngươ
B uư
đi nệ
Ti n l ngề ươ
2
Tính các kho n ả
kh u tr ấ ừ
Ngày công
Ng iườ
qu nả
lý
3
C p nh t ậ ậ
l ngươ
L ngươ
Khách hàng
1
X lý ử
d li uữ ệ
2
Vào tên
phim 3
Tính ti n ề
thuê
5
Ki m traể
phim trễ
4
In
hóa đ nơ
Khách Hàng
Phim
Giá thuê
Đ nh mãị
KH
Phim Khách
hàng
Phim
Thông tin