intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Chữ Hán đơn giản: Bài 21 đến bài 27

Chia sẻ: Nam Kaka | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:40

84
lượt xem
25
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Dưới đây là tài liệu Chữ Hán đơn giản: Bài 21 đến bài 27. Tài liệu này được biên soạn nhằm giúp cho các bạn có thêm tư liệu trong việc tham khảo về ý nghĩa và cách ghi nhớ một số từ đơn giản trong tiếng Hán.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Chữ Hán đơn giản: Bài 21 đến bài 27

  1. www.facebook.com/chuHandongian(323-325)3箱 21言 果く ︿ヤ LÃNH A person trembles in the \ / freezing wind. ↓ ノ7 冷 たい風 の中 で震 えて い ます。 Một người run rẩy trong gió lạnh dưới ngôi nhà lạnh tO frcczc >れ い lạnh ` 今房 (れ もぼう)ah cond五 oner điều hòa lạnh >つ め 冷凍す る (れ いとうする)to“ eze làm lạnh 冷静 な (れ いせいな)calm 冷蔵庫 (れ いぞうこ)re鈍 gerator tủ lạnh 人″ ^′ ゾ′ ′ 介 冷 CAM Sweet honeyisin a pot, つぱの中に甘 いはちみつが入うて います。 Một hũ mật ông rất ngọt ngọt >か ん ngọt >あ ま 甘 える (あ まえる) to behavc like a spoiled child 甘味料 (か んみりょう)sweetcner ヤ す 哺 甘 Ô A person is dnnking di引 りWaten ヽ 汚い水を飲んでいます。 一 )` / một người đang uống nước bẩn vào miệng bẩn >お bẩn 汚職 (お しょく)comption tham nhũng bẩn >き たな よご 汚 れる (け がれる)to become di● けが 汚染 (お せん )ldmOn ô nhiễm 汚れ (ょ ごれ)di武 ;spot く6> ′ ′ ′ 汚 ⑮ )①
  2. www.facebook.com/chuHandongian >3籍 21言 果(326-328) QUẢ 比もa tree(木 )h frul. 果物 がなっている木です。 cây có nhiều quả trái cây >か :蘇 鐵難藝蒙義議難轟譲 hoa quả 成果 (せ いか)¨ colmplslllned thành quả 〉は 結果 (け っか)К suh kết quả 効果 に うか)cffcct 果実 (か じっ)1耐t 果 た して (は たして)as i tums out く8> ロ 曰 口 │ニ 鰊 木124) 1 早 昇 果 NOÃN Let's break an egg. ,pを 害lり ましょう。 hình ảnh đập vỡ đôi quả trứng trứng >ら ん ::::i:臨 trứng i;::li:i:サ : >た まご (ら んおう)yok 'F黄 (ら んぱく)cgg whitc 完き (た まごやき)hed egg trứng rán 'F白 'Fり 4ワ mド イレ く7> り│,1 り可 ` MÃNH A cake is on the plate. 皿の上にケーキがのっています。 Một đĩa bánh ngọt lớn đĩa >さ ら ざら :【::::::::i:::i:::::::::::,:::::::::::::t:ま ::│ đĩa III→ たヽヽ(さ らあらい)dishwashing 炉き■ (は ぃざら)ashmy gà tàn thuốc lá 紙■■ (か みざら)paper plate 大 皿 (お ぉざら)bt plate 小 II■ に ざら)smdl platc 1 ロ ロ nIP 皿
  3. www.facebook.com/chuHandongian (329-331)'精 21冒果く ヽ α 〃︶ TỬU Good water makes good sa縫 . ヽ  ↓ おい しいお はいい水 からでき ヽ  / ノ '酉 ます。 Nước tốt nấu lên chai rượu ngon rượu, cồn >し ゅ rượu 洋酒 (よ うしゅ)westm五 quor rượu Tây >さ け さか quán rượu 居洒屋 (ぃ ざかや)Japancsc‐ stylc pub ざか ざけ rượu Nhật 測い酉 (じ ざけ)1。 cally brcwcd sα 滋 ︶ ︶ 洞 И ′ ′ 洒 洒 洒 酒 0,o DIÊM The food on this plate(皿 )is →塩 salty. さら た もの しおから 皿の食 べ物 は塩辛 いです。 Thức ăn trên cái đĩa này rất mặn Muối >え ん Υ 灘 muối >し お 塩辛 い (し おからヽ ヽ )salty Mặn 食塩 (し ょくえん)tあ L sa■ 塩分 (え ん、 Stん )salt content 堆lス ト(し おみず)salt watcr キ 多 ノ ダ ′ タ タ オ . 3● 塩 塩 塩 聰 土はo口 ●o IID 020 PHÓ l attach something to a person. 人にイ 可かを付けます。 Tôi gắn gì đó (bộ Nhân và bộ Thốn) gắn vào >、 Sヽ hẹn hò 受付 (事 ぅけっけ)/受 け付 け (う け >つ づ dọn つけ)recepion lễ tân gắn 寄付 (きふ)donatbn đóng góp từ thiện 付録 (ふ ろく)appendx ngày tháng ′1 ノ 4- 付 付 ● イo)鑢 村(lα )
  4. www.facebook.com/chuHandongian >:籍 21言 果(332-334) PHIẾN This is one side of a tree. き かた がわ 木 の片側です。 đây là một phía của cây onc sldc Một phía >へ ん dọn 片寄 る (か たょる)to bc onc_sided >か た đường 1 chiều 破片 (は へん)士 agment 片方 (か たほう)one ofa p士 1 phương 片手 たて)onc hand 1 tay (か 片言 (か たこと )prattl%baby● k 片 片 333 THIÊU L′rv キ 捻 l burned thirty sticks. lFa ぼぅ ゃ 30本 の棒 を焼 きました。 ′        ヽ Tôi dùng lửa đốt 30 cây đũa đốt tO burn gà nướng >し ょっ đốt 焼 き鳥 (や きとり)gmLd山 山kcn >や bị đốt 焼 き肉 (や きにく)g五 1lcd meat ″V尭 (ね んしょう)combustion 夕焼 け (ゆ うやけ)sunset 日焼 け (ひ やけ)sun_tal_g bị cháy nắng lll メ 1灯 灯 岸 片 燎 焙 焼 焼 Lo ◎ 火 9+“ ①ノ “ 334 TIÊU The moon(月 )disappeared ヽ は 〃﹀ into the waten 、  ヽ0′ ヽ  月が水 の中 に消 えました。 ^ / / Mặt trăng biến mất vào trong làn nước to turnof/tO disaPpcar >し ょう tắt (thiết bị) 取 り消す (と りけす)b cancel >け き biến mất 消去す る (し ょうきよする)ゎ erase tiêu hóa 消防署 (し ょうifう しよ)lh s面 oll ′ ゛■′ ′ 消 消 消 0)o月 (lo 当
  5. www.facebook.com/chuHandongian (335-336):育 21言 果く CỐ The walls around an old(古 ) church are very hard and strong. ふる きょうかい まわ かぺ かた 古 い教会 の周 りの壁 は、固 くて 丈夫 です。 tường bao quanh nhà thờ cổ rất cứng cứng >こ cứng 固有 の に ゆうの)peculia cố hữu >か た làm cứng 固体 に たい)solid 固定 に てい)ix cố định 頑 固な (が んこな) ngoan cố │ 日 日 円 岡 同 岡 固 ⑫古oo口 に ) CÁ Each individual has a firnl(固 ) be‖ ef. 個 人 は固 い信 念 を持 ってい ます。 Mỗi người có một niềm tin cứng rắn ind市 idual cá nhân >こ 1 cái 個 性 に せヽヽ )persOnal● cá nhân 個 数 (こ すう)llumbcr ofthtts 個人主義 に じんじゅぎ) 湘目[童 (こ しっ)p五 vatc room phòng riêng 個展 に てん)persond酬品Hon 力■ ′a︰ く10> ノ 佃 1個 佃 佃 個 個 個 蜀 イo)固 o30
  6. www.facebook.com/chuHandongian >:籍 22課 (337-338) ● この課 の漢字 NỘ KHỔ THỐNG SỈ TIẾU KHẤP HẠNH BI TÂN MIÊN TÀN NIỆM CẢM TÌNH PHỐI KHỐN 337 TIẾU A person(人 )is iaughing hard →笑 Keね (ケ ケ)." “ 人が「ケケ」と大笑いしています。 cười Ke ke cười t01augh >し よう cười 爆 笑す る (ば くしょうする) >わ ら mặt cười to burstinb laughter 苦笑 い (に がわらい )b燎 ∝smile cười cay đắng ′ 々 〃 ル ル ケ 竺 笑 笑 ◎竹υ9の 人ゅo 338 KHẤP A person is standing(=2)and へ α crylng. ヽ た な 立 うて、泣 いています。 / Đứng và khóc ra nước グ Khóc t9Cry き な ヽ > ゆ つ khóc > 泣 き声 (な きごえ)cry tiếng khóc 泣 き虫 (な きむし)crybaby 嬉 し泣 き (う れしなき)cry forjOy khóc vì vui 号 泣す る (ご うきゅうする)ゎ wal ン ン 汁 汁 汁 泣 り ,0立 oっ 132
  7. www.facebook.com/chuHandongian (339-341),自 22詳 Rく NỘ The angry woman(1女 )hn me. チ 怒った女の人にたたかれました。 8ヽ → Người phụ dự giẫn dữ bóp nát trái tim tôi ヽ` Giận dữ >ど : giận dữ >お こ ヽヽ か 怒 り (い かり)ang∝ 怒嗚 る (ど なる)o shOut 奴‘ 彙に t タ タ 夕 く9> IJを,こ 経 怒 醸 女6a`む (130 HẠNH l have a lot of yen(¥)under the soil(土 ).i am very happy. Vui ¥ 土 の下 に円 (¥)を た くさん持 って いて幸 せです。 Tôi có rất nhiều YEN dưới đất nên rất vui >こ う vui 幸 (さ ち)happhess >し あわ さいわ Bất Hạnh さち 幸運 ううん)good forlune Hạnh Vận (số tốt) (こ 幸い (さ いわい)お rmnateサ Vui vẻ 幸福 な に う、くな)happyS、 ■ ト 去 │=1■ ら ◎ 土惚o十 (lo晰 辛134つ キ ふ 妻 幸 BI My heart(′ い)is sad because he:s behind bars. → 彼 が刑 務所 に入 っているの で、 ヽ` 私 の心 は悲 しいです。 trái tim rỉ máu buồn bã vì bị nhốt sau song sắt buồn >ひ buồn 悲観 す る (ひ かんする) Bi quan >か な to bc pcssiinisic 悲劇 (ひ げき)tragcdy bi kịch 悲惨 な (ひ さんな)miserable 非“ ヨ │ヨ りr ヨF ①`む (130
  8. . 〓ロヨ■ョ︲ www.facebook.com/chuHandongian JJ劇■■■ョ題題1111■11111﹁1111111 >,籍 22課 (342-344) KHỔ Bạn ăn cỏ cũ, bạn sẽ phải chịu đựng chịu đựng đắng phàn nàn yếu về ... đau đớn THỐNG Tôi vượt qua hàng rào bệnh viện trong đau đau đớn đớn đau đâu đau đầu Khổ Thống thuốc giảm đau SỈ lt's a shame if you do notlisten to the voice fronl your heart (′ い). 言ι の手に簿を 首雰げぎ ないなん す て、恥ずべきことですo Tai và Tâm: xấu hổ nếu bạn không nghe trái tim mách bảo xấu hổ ヽ じる (は じる)to be ashamed >ち >は はじ xấu hổ 摯知 らず (は じしらず) 卜ず か しが る (は ずかしがる) 羞摯`む (し ゅうちしん) scnsc ofShamc to be shy 醸 耳oo`む ←39 塁
  9. www.facebook.com/chuHandongian (345-347)3湾 22詳 晨く PHỐI A person kneels down and delivers sake(酒 ). ひざまずいてお酒を配っています。 Một người quỳ xuống và phân phối chai rượu to dcl市 cr phân phối lo lắng >ぱ い はに` 支配人 (しはぃにん)manago >く ば phân phối 宅配便 (た く ` はもびん) 己逹 (は いたっ)del市 ery giao hàng 酉 home delivery serviCe 支配 (し はも`)cOntrot mlC Chi Phối 配偶 者 (は いぐうしゃ)spousc 薔H 謳日 一 コ ロ 1 西 酉 西 配 機 酒020 『 KHỐN VVe are in trouble because there is a big tree aヽ ). 大きな木があるので困っています。 có cái cây to ở giữa sân, gặp vấn đề rồi trOublc gặp nạn có vấn đề >こ ん 鰊 黎 >こ ま 困難 な に んなんな)dttult khốn nạn (gặp vấn đề khó) 貧困 (ひ んこん)pove, Bàn Khốn (nghèo) 困惑 に んわく)mttsion く7>││ 口 同 田 1囲 困 困 0木 ol)口 に ) Tân Standing(立 )on a pole is painful. ぼう うえ た つら 棒 の上 に立つのは辛 いです。 Painfu1/sPlcy đau đớn / cay đắng đau đớn >し ん cay 辛い っらい)panm;arduous (・ >か ら 塩辛い (し おからい)salty mặn 香辛料 に うしんりょう)wice 辛抱 (し んぼう)p“ ence Tân bão: kiên nhẫn 辛子 (か らし)lllustard く7> 十 ヤ1土 1去 1辛 0立 ″っ十←o 時幸o40
  10. www.facebook.com/chuHandongian >,籍 22課 (348-350) 348 MIÊN People(民 )are sieeping wth their eyes(目 )ciosed. 災 芳 が 目を閉 じて眠 って い ます 。 ◎ (it′ Người dân ngủ với mắt nhắm tO slccP ngủ buồn ngủ >み ん 冬ヨ民 (と うみん)hibも m“ 。 n >ね む つ 催 眠術 (さ いみんじゅ )hypnOusnl ngủ 睡彫t(す いみん)sleephg ngủ 居眠 り (い ねむり)doオ ng ↓ ヨ ロロ ロロ ロロ“ n= │ ロ ロ ″ 眠 鬱 日(lo民 は80 『 349 TÀN The three(三 )people died(死 ) and only their weapons remalned. 菫スは光んで、失桑だけが限りま to rcmaln 3 người chết và chỉ còn sót lại vũ khí dưới mặtした。 trời còn lại đáng tiếc >ざ ん 残高 (ざ んだか)account bdance >の こ còn lại 残 らず (の こらず)w血 o■ cxcep● oll để lại 残業 (ざ んぎょう)work ove五 me làm thêm リア ア タ ダ ア ″ ス 残 残 ⑫ 死 950三 o) 350 NIỆM Now(4)),la面 having thoughts of you. 琴、あなたのことを考えています。 Bây giờ em đang nhớ về anh thOught suy nghĩ đáng tiếc >ね ん 無念 (む ねん)rcgret mmiCmOn ぅ已 (き ねん)remenlbrance kỉ niệm 湖:念 (が いねん)concept khái niệm `金 言已チき日 (き ねんび)memo五 d day 断念 す る (だ んねんする)to g市 e up 信くヽ(し んねん)bclief tâm niệm 念 願 (ね んがん)long― ch“ shed宙 sh 今“ ノ 入 A 今 合 念 念 ⑫ 今はっ`む o30
  11. www.facebook.com/chuHandongian (351-352)3育 22詳 晨く CẢM :felt shocked when lsaw a man with a weapon. ぶ き も ひと み おどろ 武器 を持 った人を見て、驚きました。 tôi thấy sốc khi thẫy vũ khí tO fccl cảm thấy >か ん cảm thấy 感想 (か んそう)imprcssbns cảm tưởng 感激す る (か んげきする) cảm động cảm kích き むす る (か んじんする) 感謝 (か んじゃ) cảm tạ to bc impressed cảm tâm, ấn tượng , 戸 戸 F I万 「 戸 六 戌 咸 ハ 感 感 感 輪 口(lo`む (130 TÌNH l feel blue(旱 等). ri青 私 の心 はブルーです。 Tôi cảm thấy máu xanh thông tin, >じ ょう ぜヽ cảm tình 情 報 (じ ょうほう)infomation せい phàn nàn 情け (な さけ)mcrc, >な さ sự tình 風情 ぜも ヽ )elegttQ taste (、 S、 hữu tình 灌引青 (ひ ょうじょう)facial expression トー ll │ド 忙 情 情 情 情 情 蜻 10青 (150
  12. >,籍 23課 www.facebook.com/chuHandongian (353-354) ● この課の漢字 THỤ THỤ ĐỒ GIÁC VONG QUYẾT ĐỊNH TỶ LUYỆN BIỂU TỐT VI DỊCH GIAI BỈ PHỤC GIÁC we memorize what we see (見 )in sch001. 学校 で見たものを覚えます。 Bộ Kiến (見)ở dưới trường học có 3 cửa sổ ghi nhớ nhớ >か く 霧胡譲 (し かく)the scnse Of Sight 〉おぼ さ ざ 感覚 (か んかく)scnsc cảm giác 日覚まし時計 (め ざましどけい) 目が党 め る (あ がさめる)b wake đánh thứcalarnl C10Ck 自党す る (じ かくする)わ dレ e Tự Giác, ý thức “ 味 覚 (み かく)■ e scnsc oftastc │ │ヽ 聰 見6o は 党 oo “ VONG Tôi quên xây nốt bức tường bên phải căn nhà QUÊN Vong niên hội quên tiệc chia tay năm cũ (tất niên) 138 :│ケ ::
  13. www.facebook.com/chuHandongian (355-357)3育 23調 黒く QUYẾT VVe have decided to save waten ヽ せっすい き ヽ 節水することに決めました。 Một người, viết lên bảng, quyết định / tiết kiệm nước to dccldc quyết định >け つ けつ 解決 (か ヽヽ けつ)solution >き 決勝 (け っしょう)inal match 半じ夫 (は んけつ)judglnent 決 `む (け っしん)detemin誠 lon ′ )'1汗 法 決 り ,o人 鯰o ĐỊNH Let's fix the date of rnoving into the house. 引 っ越 す 日を決 定 しま しょう。 Một người quyết định chuyển nhà cố định, quyết định phủ định Dự định 否定す る (ひ ていする)tO deny >て い じょう >さ だ ngày nghỉ 勘 定 (か んじょう)bilt ca(湖 ai∞ 定期券 (て いきけん)cOmmuter pぉ s quyết địn h 定 め る (さ だめる)ゎ 餞;m sd 肯定す る (こ うていする)to apprOve ル と │ヤ ヤ 声 定 0ル c)は 走 ll lぅ TỶ Are they both the katakanaヒ ? Let's compare them. ヒヒ どちらもカタカナの「ヒ」でしょう か?比 べてみましょう。 So sánh 2 chữ Katakana to comparc so sánh >ひ so sánh >く ら 比較 (ひ かく)comparisOn so sánh 比較的 (ひ かくてき)comparativcサ 対 比 (た いひ)contra威 Đối tỷ so sánh 比例 (ひ れヽ ヽ )proportion レレ ・rレ 屹光 o ′ ´ く4> 比 “
  14. >コ 彗23課 www.facebook.com/chuHandongian (358-360) THỤ People receive things from / hand to hand. T υVυ て て もの う と 手 か ら手 へ、物 を受 け取 ります。 3 ngón tay cầm chảo cho bàn tay ở dưới to rccclvc nhận >じ ゅ nhận 受 かる (う かる)b pass Kan eXamp >う 受け身 (ぅ けえ)/受 身 うけみ) (ホ lễ tân passlve volcc 授安言 (じ ゅしん)THỤ TIN: nhận tin nhắn 受け取 る (う けとる)tO“ ceive receptiol1 0fa mcssage ´ ご 01′ ニ タ 受 THỤ Being instructed is like recdving(受 )things frOm someone. おし なに う と 教えてもらうことは何 かを受け取る to lnstruct ことで được hướng dẫn, giảng giải, giống như nhận được từ す。 ai đó (ghép bộ Thủ và Thụ) giảng >じ ゆ buổi học 授彙 (じ ゅじゅ)」 宙ng and“ cdvmg >さ ず giáo sư 謳 phí học 授ける (さ ずける) to confer 授 かる (さ ずかる ) to be given ′´ ■J ユユ“ ● ■マ ユユ“ イ オ│オ r 梓 ジ 授 0オ ①受050 上 ĐỒ た The follower runs(走 )on the ノカー ∠■ street. ↓ 弟子 が道 を走 っています。 Ngưới theo sau chạy trên đường theo sau (ghép bộ Hành và bộ TẨU) >と học sinh : キリス ト孝気イ 走 (キ リストきょうと) t đi bằng chân 徒歩で (と ほで)。 nぉ 。 Christian イスラム教徒 (ィ スラムきょうと) Muslim GIÁO ĐỒ Islamic (đạo Hồi) イ キ待 待 待 徒 徒 イー ノ │イ く10> 0イ lDl走 (11の
  15. www.facebook.com/chuHandongian (361-363)3育 23詳 Rく LUYỆN !n the East(東 ),:prac誦 ced spinning the threads(糸 ). 東洋で、私 は糸 を紡 ぐ練習をしま した。 tO clabOratc Ở hướng Đông, tôi luyện tập xâu Chỉ luyện tập ghép bộ MỊCH và ĐÔNG >れ ん Luyện Tập 未練 (み れん)lmgcttg曲 山mcnt >ね う聯東 (く んれん)廿 alittg Huấn Luyện 練 る (ね る)ゎ kncad;お claborate hoạch định 響聯東 (し れん)ordcal 洗 練 (せ んれん)sophislcatl∞ 女T 夜r クが ` タ 玖 紅 紅 綽 綽 綽 締 絣 練 ◎糸はoo東 o ﹂ “ PHỤC ノЙI People repё atedly walk along 〇ス イ■ the same road every day(日 ). ↓ 人 は同 じ道 を毎 日、歩 きます。 Người đó lặp lại việc đi trên con đường hàng ngày lặp lại Bộ HÀNH, Bộ Nhật, >ふ く 、っ S、 ôn tập 復活 (ふ っかっ) ¨  中 、 メく hồi phục 反復 (は んぶく) n 往復 (お うふく)範 ;bo■ wtts 2 chiều 復 1日 (ふ っきゅう)rttcval Phục Cựu (khôi phục) 復興 (ふ っこう)rebullding ‘1 ′ イ 1在 在 夕 │タ 有 タ ク 復 蜻 イo)日 oっ BIỂU She expresses herioy leCause the tree grows we‖ . 果が大きく 育ったので、喜びを 表現 しています。 tO CXPrcss/suifacc Cây lớn nhanh nên cô bé biểu thị rất vui biểu thị Đại biểu >ひ ょう びょう bể mặt 代表 (だ いひょう)repК scntat市c >お もて あらわ biểu 巖ず青(ひ ょうじょう)facid expres“ on phát biểu biểu thị 表紙 (ひ ょうし)cover page 十 キ 二│夕 │オ 孝 麦
  16. www.facebook.com/chuHandongian >,宥 23課 (364-366) 364 TỐT Ten(十 )peOple(人 )graduated. Ψスの人が翠撃しました。 10 Người đội mũ tốt nghiệp tốt nghiệp Tốt Nghiệp uận văn tốt nghiệp >そ つ 卒論 (そ つ ろん)graduatiOn thesis 新卒 (し んそつ)К cent gadutte Lễ tốt nghiệp 大卒 (だ いそつ)un市 ersiサ gadutte 六一 オ オ カ 六 卒 り人はo十 o “ 365 VI The streets are complicated. lthink l am on a different street. ヽ h みち ふくぎつ ま ちが 道 が複雑 なので、間違 えたみたい です。 Đường phố sai khác phức tạp khác >ヽ ` sai khác 違反 `はん)宙 ol誠 ion (も Vi Phạm >ち が 勘違 (か んちがい) い hiểu nhầm mắc lỗi lỗi 相違 (そ うも` )dttrence ■ ■ 書 き 幸 童 葦 凛 違 逹 ◎ ミo 366 プカー DỊCH My duty is to carry a stone. ∠■ ∩女 L ↓ F ト ト 私 の役 日は石 を運ぶ ことです。 Nhiệm vụ của tôi là dùng tay cầm đá ra đường. duty nghĩa vụ hữu ích >や く えき ェ役 (し ゅやく)に adhg character tòa thị chính兵役 (へ いえき)mⅡ iary scrvice 史日 (や くめ)duty nhiệm vụ イ 役者 (や くしゃ)∝tor 怨t(や く)r。lc 0イ o)晰 彼o60投 ′/ ′/ 1 5つ く7> ″ 律 タ 役 “ L:
  17. www.facebook.com/chuHandongian (367-368)3湾 23調 晨く GIAI Ghép của từ TỶ (so sánh) và BẠCH Compare(1ヒ )the people on the whne(白 )building. Everyone lookS Similan しろ たてもの うえ ひと くら 白い建物の上の人を比 べ てくだ mọi người さい。みんなよく似ています。 So sánh mọi người ngồi trên tòa nhà trắng >か い mọi người >み な 皆勤 (か いきん)in attendance GIAI CẦN (có mặt đầy đủ) 皆目 (か いもく)nOttt dl 皆無 (か いむ)■ o伍 魔 ノ レヒ │レ ヒ 皆 音 皆 皆 輪 比05の 白(150 レ レ │ BỈ :tried to catch him by the arm, but he went away. 彼 の腕 を捕 まえようとした けれ ど、 彼 は行 って しまいました。 anh ấy Dùng tay bắt anh ấy trên đường >ひ anh ấy >か れ họ cô ấy, bạn gái 彼民 (か れし)boymend bạn trai 彼岸 (ひ がん)cqumoctid wcek ノ 力 │ケ 彼 彼 彼 蜻 イo)倅 役o60
  18. www.facebook.com/chuHandongian >第 24課 (369-370) ● この課 の漢字 TOÀN BỘ TẤT YẾU HÀ DO GIỚI LỢI PHẤT TRẠC TẨM DŨNG HOẠT MẠT TRẠCH TẾ TOÀN 丁he king(三E)rules a‖ On the mountain. ↑ おう さま やま せん ぶ もの とう ち 王様 は山にある全 部 の物 を統治 しています。 VUA Trị vì tất cả đồi núi Hoàn toàn >ぜ ん toàn bộ 完全 な (か んぜんな)perfcct >ま った an toàn 全力 (ぜ んりょく)dl one's migh 全 て すべて)all tất cả (事 tất cả く6> ノ 入 本 今 1今 全 蜻 工鯰o な 金υa 露目〓 BỘ A person is standing(=2)in a section、 Ⅳhere a bus stop is. ↓ bộ phận 椰 バ ス停 の ところに、人 が立 って います。 Đứng ở bộ phận điểm chờ xe Bus >ぶ toàn bộ phòng 1 phần 立︱ フ 3 黎 立oっ 口(10 な 都1340 キ 1立 十 帝 1吉 :音 吉 部
  19. www.facebook.com/chuHandongian (371… 373)第 24課 く TẤT l surely will win your heart(′ い). あなたのハー トは必ず射止めて みせます。 Tôi chắc chắn giành được trái tim em chắc chắn tất yếu (cần thiết) >ひ つ ひっ ぬ 需品 (ひ つじゅひん) neccssity >か なら nhất định 必ず しも (か ならずしも)nOt雨ゝs ko thường xuyên 羹 死 (ひ っ し)desperate quyết tâm 始 惨卜(ひ っしゅう)requhed ノ 丈 ツ リL Iめ Zト ◎`む 030 YẾU A woman(7女 )keeps necessary things in her bag. →凸 hに な 0と ひつ よう もの い 費 女の人はかばんに必要な物を入れ ています。 Cô gái giữ những thứ thiết yếu trong cặp cần thiết >よ う cần 要約 (ょ うゃく)sunlmary >い cần thiết 要す るに (ょ ぅするに)h shOI ¨   主要 な (し ゅょぅな)m血 quan trọng ¨ 響 不要な ょうな) (、 s、 ko cần thiết 要求 (よ うきゅう) │「 澤う 1吾う 颯 女6o 饉 貢 要 妥 HAD l can see grass sticking out of the baggage.What(イ 可)is in l? その荷物から草 が見えます。 中に何 が入っていますか。 hành lý Có cỏ gắn vào hành lý >か hành lý, hàng >に 荷造 り (に づくり)packing 重荷 (お もに)burden 入荷 (に ゅうか)arrivd ofgoo翡 出荷 (し ゅっか)shipping ofgoods xuất hàng ‐ オ 14 1者 :者 1荷 :荷 :荷 0 ∝ )何 6っ
  20. www.facebook.com/chuHandongian >第 24課 (374-376) DO Don't open this box,because something scary may come out. 箱 を開 けな いで くだ さい。怖 い も の が出 て くるか も しれ ませ んか ら。 lý do Đừng mở hộp vì lý do có con gì rất sợ sẽ chui ra >ゆ う tự do 由緒 ある (ゆ いしょある) ゆい lý do >よ し パ リ経 由 (パ リけいゆ)宙 aP“ s quá cảnh ở Paris 不 自由な じゆうな)hconvc」 cnt (、 S、 由来 (ゆ らい)o五 gh 1 ロ 市 由 由 鰊 田 ●o申 81) “ GIỚI A package was delivered to my house. ゎ や こつつみ とと 我 が家に月ヽ 包 が届けられました。 由 Kiện hành lý được gửi tới nhà tôi to dclivcr gửi 〉とど gửi đến 欠席届 けっせきとどけ) (キ 婚姻届 (ホ こんいんとどけ) 届け出る (と どけでる)to repo■ registra● on ofrnarriage 戸 層 1扁 扁 届 届 鶉 由07→ LỢI We cut ears ofrice and make profits. いな か と り えき え 稲 を刈り取 って利益 を得ます。 Dùng dao cắt lúa và có lợi nhuận lợi nhuận tiện lợi >り (り し all子 )interest >き sử dụng 左利き (ひ だりきき)le貴 ― handed オ1益 (り えき)proit lợi nhuận オ1口 な (り こうな)slnart 権オ1(け んり)五 ght quyền lợi BỘ オ イー 11 ︲ く7> ′ オ │オ オ 1 聰 禾o llAl HÒA ĐAO
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2