8/18/2010
1
Chương 5Chương 5
Thc ăn b sung và ph giaThc ăn b sung và ph gia
lKháinimthcănbsung
lPhânloithcănbsung
lLiíchcavicsdngthcănbsungbsung
lThcănbsungvàvnđề ATTP
Khái nim thc ăn b sungKhái nim thc ăn b sung
lChurch (1998): Nguyên liu có bn cht không
dinh dưỡng, có tác dng nâng cao NS SX, FCR
có li cho sc kho động vt
lDominiqueSolner(1986):Chtvôcơhochu
cơ,nhưngkhông đồngthimangnănglượng,
proteinhaychtkhng đượcsdngvi
liurtnh
lQuyếtđịnhECs1831/2003:Chtđượcthêm
vàoTĂhaynướcung để thchinnhng
chcnăngkĩthut,chcnăngcmgiác,chc
năngdinhdưỡng,chcnăngchănnuôivàchc
năngphòngchngbnh
8/18/2010
2
Phân loi TĂ b sungPhân loi TĂ b sung
lPhân loi (5 nhóm)
-TĂbsungmangtínhkĩthut/phgiacông
ngh(Technologicaladditives):
+ Cht bo qun
+ Cht nhũ h
+ Cht kết dính
+ Cht điu hđộ axit
+ Cht chng ôxi h
+ Cht m bn
+ Cht keo
+ Cht chng n
Phân loi TĂ b sungPhân loi TĂ b sung
-TĂbsungcithintínhchtcmquan
(Sensoryadditives):
+Chtnhummàu:tănghayphchimàu
caTĂ,snphmđộngvt,làmtươi
màu
+Hươngliulàmtăngmùiv độ ngon
caTĂ
8/18/2010
3
Phân loi TĂ b sungPhân loi TĂ b sung
-TĂbsungdinhdưỡng(Nutritional
additives):
+ Vitamin hay provitamin
+ Hp cht cha nguyên t vi khng
+ Axit amin
+ Urê nhng dn cht ca urê
Phân loi TĂ b sungPhân loi TĂ b sung
-TĂbsungchănnuôi/phgiachănnuôi(Zootechnical
additives):cht nhhưởngttđếnNSvàsckho
độngvt, nhhưởngttđếnmôitrường
+ Nâng cao kh năng tiêu h: Axit hu cơ, enzyme
+CânbngVSV đườngrut:Axithucơ,probiotic,
prebiotic,chtchiếtthodượccótácdngditkhun,
nmmc
+Chếphmcótínhmindch:Sađầu,lòng đỏ trng
giàukhángth,hoccácchtkíchthíchmindchnhư
probiotic,nucleotidchếtođặcbit
+Cácchtkhmùihôitrongphân(Deodurant),khđộc
mycotoxin
+ Hormone, cht kích thích
8/18/2010
4
Phân loi TĂ b sungPhân loi TĂ b sung
-Chtphòngchngbnh:Coccidiostats
histomonostats nhng cht phòng
chngprotozoa,cũngnhưmtsloi
khángsinhkhác
Li ích ca vic s dng TĂ b sungLi ích ca vic s dng TĂ b sung
TĂbsungbkhuyếtnhngthiếusótca
TĂvàthcphmchếbiến
-Bsungsccht(trng,thtgiacm):
cathaxanthin,carophill…
-Tăng độ ngoncaTĂ:hươngtanh,hương
sa,ngtt
-Cân đốicácchtdinhdưỡngsovinhu
cu:axitamin,vitamin,vikhng
-Gim bài tiết nitơ
8/18/2010
5
Li ích ca vic s dng TĂ b sungLi ích ca vic s dng TĂ b sung
Sn lượng axit amin ca thế giiSn lượng axit amin ca thế gii
Axit amin 1983 2000
(tn/năm)
DL-Methionine 500.000-600.000
L-Lysine 70.000 500.000-600.000
L-Threonine 30.000
L-Tryptophan 1.000
Li ích ca vic s dng TĂ b sungLi ích ca vic s dng TĂ b sung
Nhu cu lysine tiêu hoá ca gà mái đẻNhu cu lysine tiêu hoá ca gà mái đẻ
1971 1981 1991 2000 Tiến trin
trong 30
năm
mg/ngày 650 720 760 800 + 23%
% trong
thc ăn
0.48 0.58 0.63 0.70 + 46%