intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA - BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2009

Chia sẻ: Muay Thai | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:2

110
lượt xem
12
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Thuyết minh Quý IV Năm trước 2 169,230,192,586 2,653,427,870 166,576,764,716 131,050,990,278 35,525,774,438 68,186,751,815 Luỹ kế từ đầu năm đến nay Năm nay 3 633,005,082,452 5,007,793,443 627,997,289,009 440,663,662,390 187,333,626,619 25,927,734,998 6,701,973,530 1,612,791,833 109,730,009,969 33,587,616,211 63,241,761,907 3,497,217,016 2,304,101,017 1,193,115,999 64,434,877,906 6,889,864,462 Năm trước 4 549,651,618,454 5,232,342,803 544,419,275,651 421,352,772,254 123,066,503,397 31,593,280,016 31,394,498,148 9,195,947,068 75,917,258,051 27,545,796,087 19,802,231,127 3,736,629,453 553,188,646 3,183,440,807 22,985,671,934 1,144,022,253 21,841,649,681 1,418 A 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2. Các khoản giảm trừ doanh thu,...

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA - BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2009

  1. CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘ NG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ QUÝ IV N ĂM 2009 Đơn vị t ính: VNĐ Thuyết Chỉ tiêu Mã số Quý IV Luỹ k ế từ đầu n ăm đ ến nay minh Năm nay N ăm trước Năm nay Năm trước 1 2 3 4 A B C 633,005,082,452 549,651,618,454 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dị ch vụ 01 VI.25 229,630,066,167 169,230,192,586 5,007,793,443 5,232,342,803 2. Các khoản gi ảm trừ doanh thu 02 2,123,668,748 2,653,427,870 3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch 10 627,997,289,009 544,419,275,651 vụ ( 10 = 01- 02) 227,506,397,419 166,576,764,716 440,663,662,390 421,352,772,254 4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 159,319,645,604 131,050,990,278 5. Lợ i nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch 20 35,525,774,438 187,333,626,619 123,066,503,397 vụ (20 = 10 -11 ) 68,186,751,815 6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 25,927,734,998 31,593,280,016 8,353,539,581 11,217,105,754 6,701,973,530 31,394,498,148 7. Chi phí t ài chí nh 22 VI.28 1,490,337,579 3,779,571,430 1,612,791,833 9,195,947,068 Trong đó : Chi phí lãi vay 23 494,985,319 1,440,591,072 109,730,009,969 75,917,258,051 8. Chi phí bán hàng 24 39,244,821,926 22,903,757,362 33,587,616,211 27,545,796,087 9. Chi phí quản l ý doanh nghiệp 25 10,319,497,267 6,826,712,809 10. Lợ i nhuận thuần t ừ hoạt động kinh doanh 30 13,232,838,591 63,241,761,907 19,802,231,127 [30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)] 25,485,634,624 3,497,217,016 3,736,629,453 11. Thu nhập khác 31 1,199,652,973 980,737,959 12. Chi phí khác 32 2,304,101,017 553,188,646 1,149,551,801 405,714,002 575,023,957 1,193,115,999 3,183,440,807 13. Lợ i nhuận khác ( 40=31 - 32 ) 40 50,101,172 13,807,862,548 64,434,877,906 22,985,671,934 14. Lợ i nhuận trướ c thuế TNDN( 50=30+40 ) 50 25,535,735,796 6,889,864,462 1,144,022,253 15. Chi phí thu ế TNDN hiện hành 51 VI.30 2,144,557,350 -2,168,355,424 - - 16. Chi phí thu ế TNDN hoãn lại 52 VI.30 0 17. Lợ i nhuận sau thu ế thu nhập doanh nghiệp 60 15,976,217,972 57,545,013,444 21,841,649,681 (60=50-51-52) 23,391,178,446 18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 1,519 1,037 3,736 1,418 TP.HCM, ngày 22 tháng 01 năm 2010 Kế to án trư ởng Tổng Giám đốc Trương Phú Chiến Võ Thành Cay
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
4=>1